| 3101 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ An Phú Trung |
Thửa 582 tờ 4 - Thửa 607 tờ 4
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3102 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ An Phú Trung |
Thửa 564 tờ 4 - Thửa 581 tờ 4
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3103 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ An Phú Trung |
Thửa 629 tờ 4 - Thửa 637 tờ 4
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3104 |
Huyện Ba Tri |
Đường huyện - Các dãy phố Chợ Tân Mỹ |
Thửa 14 tờ 12 - Thửa 5 tờ 12
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3105 |
Huyện Ba Tri |
Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân Mỹ |
Thửa 14 tờ 12 - Sông Ba Lai
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3106 |
Huyện Ba Tri |
Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân Mỹ |
Thửa 5 tờ 12 - Sông Ba Lai
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3107 |
Huyện Ba Tri |
ĐHBT10 - Các dãy phố Chợ An Hòa Tây |
Thửa 420 tờ 12 - Thửa 420 tờ 12
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3108 |
Huyện Ba Tri |
ĐHBT10 - Các dãy phố Chợ An Hòa Tây |
Thửa 351 tờ 12 - Thửa 396 tờ 12
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3109 |
Huyện Ba Tri |
ĐHBT10 - Các dãy phố Chợ An Hòa Tây |
Thửa 54 tờ 13 - Thửa 48 tờ 13
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3110 |
Huyện Ba Tri |
2 dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ An Hòa Tây |
Thửa 557 tờ 13 - Thửa 571 tờ 13
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3111 |
Huyện Ba Tri |
2 dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ An Hòa Tây |
Thửa 572 tờ 13 - Thửa 580 tờ 13
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3112 |
Huyện Ba Tri |
Huyện Ba Tri |
các vị trí còn lại
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3113 |
Huyện Ba Tri |
Quốc lộ 57C - Xã An Bình Tây(vlap) |
Hết Bến xe An Bình Tây (Thửa 67 tờ 26) - Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 160 tờ 27)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3114 |
Huyện Ba Tri |
Quốc lộ 57C - Xã An Bình Tây(vlap) |
Hết Bến xe An Bình Tây (Thửa 88 tờ 26) - Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 176 tờ 27)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3115 |
Huyện Ba Tri |
Quốc lộ 57C - Xã Vĩnh An(vlap) |
Hết ranh Thị Trấn (Thửa 255 tờ 1) - Đền thờ liệt sĩ xã Vĩnh An (Thửa 226 tờ 4)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3116 |
Huyện Ba Tri |
Quốc lộ 57C - Xã Vĩnh An(vlap) |
Hết ranh Thị Trấn (Thửa 245 tờ 1) - Đền thờ liệt sĩ xã Vĩnh An (Thửa 242 tờ 4)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3117 |
Huyện Ba Tri |
Cầu Xây - Xã Vĩnh An(vlap) |
Hết ranh Thị Trấn (Thửa 291 tờ 3) - Chợ Vĩnh An (Thửa 53 tờ 3)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3118 |
Huyện Ba Tri |
Cầu Xây - Xã Vĩnh An(vlap) |
Hết ranh Thị Trấn (Thửa 280 tờ 3) - Chợ Vĩnh An (Thửa 295 tờ 3)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3119 |
Huyện Ba Tri |
Xã An Đức |
Võ Trường Toản (Thửa 113 tờ 7) - Ngã 4 chùa Long Phước (đường vào Cụm công nghiệp) (Thửa 228 tờ 3)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3120 |
Huyện Ba Tri |
Đường huyện dự kiến 04 xã An Bình Tây |
Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 159 tờ 27) - Ngã 3 An Bình Tây (cây xăng 9 Bé) (Thửa 359 tờ 20)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3121 |
Huyện Ba Tri |
Đường huyện dự kiến 04 xã An Bình Tây |
Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 166 tờ 27) - Ngã 3 An Bình Tây (cây xăng 9 Bé) (Thửa 398 tờ 20)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3122 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh |
Thửa 133 tờ 17 - Thửa 120 tờ 17
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3123 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh |
Thửa 146 tờ 17 - Thửa 134 tờ 17
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3124 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh |
Thửa 154 tờ 17 - Thửa 147 tờ 17
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3125 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh |
Thửa 167 tờ 17 - Thửa 181 tờ 17
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3126 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh |
Thửa 180 tờ 17 - Thửa 182 tờ 17
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3127 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh |
Thửa 196 tờ 17 - Thửa 183 tờ 17
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3128 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh |
Thửa 204 tờ 17 - Thửa 197 tờ 17
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3129 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh |
Thửa 212 tờ 17 - Thửa 205 tờ 17
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3130 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh |
Thửa 213 tờ 17 - Thửa 216 tờ 17
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3131 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh |
Thửa 217 tờ 17 - Thửa 239 tờ 17
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3132 |
Huyện Ba Tri |
Quốc lộ 57C (ĐT.885 cũ) - Các dãy phố Chợ Cái Bông |
Thửa 276 tờ 23 - Thửa 241tờ 23
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3133 |
Huyện Ba Tri |
Quốc lộ 57C (ĐT.885 cũ) - Các dãy phố Chợ Cái Bông |
Thửa 23 tờ 24 - Thửa 37 tờ 24
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3134 |
Huyện Ba Tri |
ĐH12 - Các dãy phố Chợ Cái Bông |
Thửa 263 tờ 23 - Thửa 141tờ 23
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3135 |
Huyện Ba Tri |
ĐH12 - Các dãy phố Chợ Cái Bông |
Thửa 274 tờ 23 - Thửa 138 tờ 23
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3136 |
Huyện Ba Tri |
Dãy phố Chợ Cái Bông |
Thửa 241 tờ 23 - Thửa 148 tờ 23
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3137 |
Huyện Ba Tri |
Dãy phố Chợ Cái Bông |
Thửa 306 tờ 09 - Thửa 175 tờ 09
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3138 |
Huyện Ba Tri |
Dãy phố Chợ Cái Bông |
Thửa 407 tờ 09 - Thửa 424 tờ 09
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3139 |
Huyện Ba Tri |
Dãy phố Chợ Cái Bông |
Thửa 425 tờ 09 - Thửa 437 tờ 09
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3140 |
Huyện Ba Tri |
Dãy phố Chợ Cái Bông |
Thửa 379 tờ 09 - Thửa 394 tờ 09
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3141 |
Huyện Ba Tri |
Dãy phố Chợ Cái Bông |
Thửa 395 tờ 09 - Thửa 406 tờ 09
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3142 |
Huyện Ba Tri |
Dãy phố Chợ Cái Bông |
Thửa 438 tờ 09 - Thửa 468 tờ 09
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3143 |
Huyện Ba Tri |
Dãy phố Chợ Cái Bông |
Thửa 345 tờ 09 - Thửa 375 tờ 09
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3144 |
Huyện Ba Tri |
Đường huyện 10 cũ (ĐH.10) - Các dãy phố Chợ Tân Xuân |
Thửa 182 tờ 7 - Thửa 332 tờ 15
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3145 |
Huyện Ba Tri |
2 dãy phố Chợ Tân Xuân |
Thửa 74 tờ 25 - Thửa 94 tờ 25
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3146 |
Huyện Ba Tri |
2 dãy phố Chợ Tân Xuân |
Thửa 61 tờ 25 - Thửa 26 tờ 25
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3147 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ Tiệm Tôm |
Thửa 216 tờ 21 - Thửa 233 tờ 21
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3148 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ Tiệm Tôm |
Thửa 271 tờ 21 - Thửa 276 tờ 21
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3149 |
Huyện Ba Tri |
Quốc lộ 57C (ĐT.885 cũ) - Các dãy phố Chợ Tân Bình |
Thửa 388 tờ 8 - Thửa 428 tờ 8
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3150 |
Huyện Ba Tri |
Hẻm trong chợ - Các dãy phố Chợ Tân Bình |
Thửa 389 tờ 8 - Thửa 399 tờ 8
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3151 |
Huyện Ba Tri |
Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân Bình |
Thửa 400 tờ 8 - Thửa 415 tờ 8
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3152 |
Huyện Ba Tri |
Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân Bình |
Thửa 417 tờ 8 - Thửa 427 tờ 8
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3153 |
Huyện Ba Tri |
Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân Bình |
Thửa 429 tờ 8 - Thửa 439 tờ 8
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3154 |
Huyện Ba Tri |
Chợ ấp An Hòa - Các dãy phố Chợ An Bình Tây |
Thửa 821 tờ 13 - Thửa 824 tờ 13
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3155 |
Huyện Ba Tri |
Chợ ấp An Hòa - Các dãy phố Chợ An Bình Tây |
Thửa 826 tờ 13 - Thửa 830 tờ 13
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3156 |
Huyện Ba Tri |
Chợ ấp An Phú (ấp 3) - Các dãy phố Chợ An Bình Tây |
Thửa 1230 tờ 8 - Thửa 1235 tờ 8
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3157 |
Huyện Ba Tri |
Chợ ấp An Phú (ấp 3) - Các dãy phố Chợ An Bình Tây |
Thửa 1236 tờ 8 - Thửa 1243 tờ 8
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3158 |
Huyện Ba Tri |
Chợ ấp An Phú (ấp 3) - Các dãy phố Chợ An Bình Tây |
Thửa 929 tờ 8 - Thửa 1115 tờ 8
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3159 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ An Ngãi Tây |
Thửa 373 tờ 5 - Thửa 383 tờ 5
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3160 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ An Ngãi Tây |
Thửa 384 tờ 5 - Thửa 399 tờ 5
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3161 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ An Ngãi Tây |
Thửa 400 tờ 5 - Thửa 406 tờ 5
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3162 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ An Ngãi Tây |
Thửa 407 tờ 5 - Thửa 412 tờ 5
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3163 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ An Ngãi Tây |
Thửa 413 tờ 5 - Thửa 415 tờ 5
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3164 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ An Ngãi Tây |
Thửa 416 tờ 5 - Thửa 419 tờ 5
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3165 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ An Ngãi Tây |
Thửa 420 tờ 5 - Thửa 423 tờ 5
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3166 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ An Ngãi Tây |
Thửa 424 tờ 5 - Thửa 433 tờ 5
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3167 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ Bảy Ngao |
Thửa 406 tờ 16 - Thửa 415 tờ 16
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3168 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ Tân An |
Thửa 738 tờ 10 - Thửa 746 tờ 10
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3169 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ Tân An |
Thửa 747 tờ 10 - Thửa 754 tờ 10
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3170 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ Tân An |
Thửa 757 tờ 10 - Thửa 765 tờ 10
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3171 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ Tân An |
Thửa 766 tờ 10 - Thửa 756 tờ 10
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3172 |
Huyện Ba Tri |
Đường huyện 10 (ĐHBT.26 cũ) - Các dãy phố Chợ Mỹ Nhơn |
Thửa 575 tờ 2 - Thửa 715 tờ 2
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3173 |
Huyện Ba Tri |
Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Mỹ Nhơn |
Thửa 463 tờ 6 - Thửa 456 tờ 6
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3174 |
Huyện Ba Tri |
Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Mỹ Nhơn |
Thửa 464 tờ 6 - Thửa 469 tờ 6
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3175 |
Huyện Ba Tri |
Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Mỹ Nhơn |
Thửa 450 tờ 6 - Thửa 454 tờ 6
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3176 |
Huyện Ba Tri |
ĐH.16 (ĐH.10 cũ) - Các dãy phố Chợ Bảo Thạnh |
Thửa 453 tờ 15 - Thửa 523 tờ 15
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3177 |
Huyện Ba Tri |
ĐH.16 (ĐH.10 cũ) - Các dãy phố Chợ Bảo Thạnh |
Thửa 312 tờ 15 - Thửa 319 tờ 15
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3178 |
Huyện Ba Tri |
ĐH.16 (ĐH.10 cũ) - Các dãy phố Chợ Bảo Thạnh |
Thửa 290 tờ 16 - Thửa 264 tờ 16
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3179 |
Huyện Ba Tri |
Lộ liên ấp - Các dãy phố Chợ Bảo Thạnh |
Thửa 533 tờ 15 - Thửa 524 tờ 15
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3180 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ Bảo Thuận |
Thửa 480 tờ 10 Nguyễn Văn Xung - Thửa 497 tờ 10 Võ Văn Được
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3181 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ Bảo Thuận |
Thửa 474 tờ 10 - Thửa 485 tờ 10
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3182 |
Huyện Ba Tri |
ĐH14 - Các dãy phố Chợ Phú Lễ |
Nhà ông Lê Văn Hoàng thửa 443 tờ 8 - Nhà ông Huỳnh Thiện Trí thửa 673 tờ 8
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3183 |
Huyện Ba Tri |
Dãy A - Các dãy phố Chợ Phú Lễ |
Thửa 741 tờ 8 - Thửa 801 tờ 8
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3184 |
Huyện Ba Tri |
Dãy B - Các dãy phố Chợ Phú Lễ |
Thửa 755 tờ 8 - Thửa 799 tờ 8
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3185 |
Huyện Ba Tri |
Khuôn viên chợ - Các dãy phố Chợ Phú Lễ |
HL 14 - Kênh
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3186 |
Huyện Ba Tri |
Lộ xã - Các dãy phố Chợ Phú Ngãi |
Thửa 943 tờ 5 - Thửa 1099 tờ 5
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3187 |
Huyện Ba Tri |
Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Phú Ngãi |
Thửa 1112 tờ 5 - Thửa 1135 tờ 5
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3188 |
Huyện Ba Tri |
Cặp chợ - Các dãy phố Chợ Phú Ngãi |
Thửa 922 tờ 5 - Thửa 912 tờ 5
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3189 |
Huyện Ba Tri |
Cặp chợ - Các dãy phố Chợ Phú Ngãi |
Thửa 912 tờ 5 - Thửa 1099 tờ 5
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3190 |
Huyện Ba Tri |
ĐH 04 - Các dãy phố Chợ An Hiệp |
Thửa 436 tờ 8 - Thửa 449 tờ 8
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3191 |
Huyện Ba Tri |
Chợ mới - Các dãy phố Chợ An Hiệp |
Thửa 571 tờ 8 - Thửa 582 tờ 8
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3192 |
Huyện Ba Tri |
Chợ mới - Các dãy phố Chợ An Hiệp |
Thửa 583 tờ 8 - Thửa 597 tờ 8
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3193 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ Giồng Chi |
ĐH05 (Thửa 350 tờ 6) - Thửa 352 tờ 6
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3194 |
Huyện Ba Tri |
Đường huyện 10 (ĐH.173 cũ, ngã tư đèn đỏ) - Các dãy phố Chợ Mỹ Hòa |
Thửa 6 tờ 30 Huỳnh Văn Quang - Thửa 66 tờ 30 Đoàn Thị Đền
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3195 |
Huyện Ba Tri |
Khu phố chợ (lô trái) - Các dãy phố Chợ Mỹ Hòa |
Thửa 9 tờ 30 - Thửa 14 tờ 30
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3196 |
Huyện Ba Tri |
Khu phố chợ (lô ngang) - Các dãy phố Chợ Mỹ Hòa |
Thửa 15 tờ 30 - Thửa 26 tờ 30
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3197 |
Huyện Ba Tri |
Trước chợ - Các dãy phố Chợ Mỹ Hòa |
Thửa 40 tờ 30 - Thửa 45 tờ 30
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3198 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ Vĩnh An |
Lộ Cầu Xây (Thửa 771 tờ 3) - Thửa 836 tờ 3
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3199 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ Vĩnh An |
Lộ Cầu Xây (Thửa 248 tờ 3) - Thửa 251 tờ 3
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3200 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ Tân Hưng |
ĐH25 (Thửa 422 tờ 5) - Thửa 439 tờ 5
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |