| 2901 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh |
Thửa 196 tờ 17 - Thửa 183 tờ 17
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2902 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh |
Thửa 204 tờ 17 - Thửa 197 tờ 17
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2903 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh |
Thửa 212 tờ 17 - Thửa 205 tờ 17
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2904 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh |
Thửa 213 tờ 17 - Thửa 216 tờ 17
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2905 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh |
Thửa 217 tờ 17 - Thửa 239 tờ 17
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2906 |
Huyện Ba Tri |
Quốc lộ 57C (ĐT.885 cũ) - Các dãy phố Chợ Cái Bông |
Thửa 276 tờ 23 - Thửa 241tờ 23
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2907 |
Huyện Ba Tri |
Quốc lộ 57C (ĐT.885 cũ) - Các dãy phố Chợ Cái Bông |
Thửa 23 tờ 24 - Thửa 37 tờ 24
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2908 |
Huyện Ba Tri |
ĐH12 - Các dãy phố Chợ Cái Bông |
Thửa 263 tờ 23 - Thửa 141tờ 23
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2909 |
Huyện Ba Tri |
ĐH12 - Các dãy phố Chợ Cái Bông |
Thửa 274 tờ 23 - Thửa 138 tờ 23
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2910 |
Huyện Ba Tri |
Dãy phố Chợ Cái Bông |
Thửa 241 tờ 23 - Thửa 148 tờ 23
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2911 |
Huyện Ba Tri |
Dãy phố Chợ Cái Bông |
Thửa 306 tờ 09 - Thửa 175 tờ 09
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2912 |
Huyện Ba Tri |
Dãy phố Chợ Cái Bông |
Thửa 407 tờ 09 - Thửa 424 tờ 09
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2913 |
Huyện Ba Tri |
Dãy phố Chợ Cái Bông |
Thửa 425 tờ 09 - Thửa 437 tờ 09
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2914 |
Huyện Ba Tri |
Dãy phố Chợ Cái Bông |
Thửa 379 tờ 09 - Thửa 394 tờ 09
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2915 |
Huyện Ba Tri |
Dãy phố Chợ Cái Bông |
Thửa 395 tờ 09 - Thửa 406 tờ 09
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2916 |
Huyện Ba Tri |
Dãy phố Chợ Cái Bông |
Thửa 438 tờ 09 - Thửa 468 tờ 09
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2917 |
Huyện Ba Tri |
Dãy phố Chợ Cái Bông |
Thửa 345 tờ 09 - Thửa 375 tờ 09
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2918 |
Huyện Ba Tri |
Đường huyện 10 cũ (ĐH.10) - Các dãy phố Chợ Tân Xuân |
Thửa 182 tờ 7 - Thửa 332 tờ 15
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2919 |
Huyện Ba Tri |
2 dãy phố Chợ Tân Xuân |
Thửa 74 tờ 25 - Thửa 94 tờ 25
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2920 |
Huyện Ba Tri |
2 dãy phố Chợ Tân Xuân |
Thửa 61 tờ 25 - Thửa 26 tờ 25
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2921 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ Tiệm Tôm |
Thửa 216 tờ 21 - Thửa 233 tờ 21
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2922 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ Tiệm Tôm |
Thửa 271 tờ 21 - Thửa 276 tờ 21
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2923 |
Huyện Ba Tri |
Quốc lộ 57C (ĐT.885 cũ) - Các dãy phố Chợ Tân Bình |
Thửa 388 tờ 8 - Thửa 428 tờ 8
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2924 |
Huyện Ba Tri |
Hẻm trong chợ - Các dãy phố Chợ Tân Bình |
Thửa 389 tờ 8 - Thửa 399 tờ 8
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2925 |
Huyện Ba Tri |
Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân Bình |
Thửa 400 tờ 8 - Thửa 415 tờ 8
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2926 |
Huyện Ba Tri |
Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân Bình |
Thửa 417 tờ 8 - Thửa 427 tờ 8
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2927 |
Huyện Ba Tri |
Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân Bình |
Thửa 429 tờ 8 - Thửa 439 tờ 8
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2928 |
Huyện Ba Tri |
Chợ ấp An Hòa - Các dãy phố Chợ An Bình Tây |
Thửa 821 tờ 13 - Thửa 824 tờ 13
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2929 |
Huyện Ba Tri |
Chợ ấp An Hòa - Các dãy phố Chợ An Bình Tây |
Thửa 826 tờ 13 - Thửa 830 tờ 13
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2930 |
Huyện Ba Tri |
Chợ ấp An Phú (ấp 3) - Các dãy phố Chợ An Bình Tây |
Thửa 1230 tờ 8 - Thửa 1235 tờ 8
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2931 |
Huyện Ba Tri |
Chợ ấp An Phú (ấp 3) - Các dãy phố Chợ An Bình Tây |
Thửa 1236 tờ 8 - Thửa 1243 tờ 8
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2932 |
Huyện Ba Tri |
Chợ ấp An Phú (ấp 3) - Các dãy phố Chợ An Bình Tây |
Thửa 929 tờ 8 - Thửa 1115 tờ 8
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2933 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ An Ngãi Tây |
Thửa 373 tờ 5 - Thửa 383 tờ 5
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2934 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ An Ngãi Tây |
Thửa 384 tờ 5 - Thửa 399 tờ 5
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2935 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ An Ngãi Tây |
Thửa 400 tờ 5 - Thửa 406 tờ 5
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2936 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ An Ngãi Tây |
Thửa 407 tờ 5 - Thửa 412 tờ 5
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2937 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ An Ngãi Tây |
Thửa 413 tờ 5 - Thửa 415 tờ 5
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2938 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ An Ngãi Tây |
Thửa 416 tờ 5 - Thửa 419 tờ 5
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2939 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ An Ngãi Tây |
Thửa 420 tờ 5 - Thửa 423 tờ 5
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2940 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ An Ngãi Tây |
Thửa 424 tờ 5 - Thửa 433 tờ 5
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2941 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ Bảy Ngao |
Thửa 406 tờ 16 - Thửa 415 tờ 16
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2942 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ Tân An |
Thửa 738 tờ 10 - Thửa 746 tờ 10
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2943 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ Tân An |
Thửa 747 tờ 10 - Thửa 754 tờ 10
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2944 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ Tân An |
Thửa 757 tờ 10 - Thửa 765 tờ 10
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2945 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ Tân An |
Thửa 766 tờ 10 - Thửa 756 tờ 10
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2946 |
Huyện Ba Tri |
Đường huyện 10 (ĐHBT.26 cũ) - Các dãy phố Chợ Mỹ Nhơn |
Thửa 575 tờ 2 - Thửa 715 tờ 2
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2947 |
Huyện Ba Tri |
Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Mỹ Nhơn |
Thửa 463 tờ 6 - Thửa 456 tờ 6
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2948 |
Huyện Ba Tri |
Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Mỹ Nhơn |
Thửa 464 tờ 6 - Thửa 469 tờ 6
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2949 |
Huyện Ba Tri |
Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Mỹ Nhơn |
Thửa 450 tờ 6 - Thửa 454 tờ 6
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2950 |
Huyện Ba Tri |
ĐH.16 (ĐH.10 cũ) - Các dãy phố Chợ Bảo Thạnh |
Thửa 453 tờ 15 - Thửa 523 tờ 15
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2951 |
Huyện Ba Tri |
ĐH.16 (ĐH.10 cũ) - Các dãy phố Chợ Bảo Thạnh |
Thửa 312 tờ 15 - Thửa 319 tờ 15
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2952 |
Huyện Ba Tri |
ĐH.16 (ĐH.10 cũ) - Các dãy phố Chợ Bảo Thạnh |
Thửa 290 tờ 16 - Thửa 264 tờ 16
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2953 |
Huyện Ba Tri |
Lộ liên ấp - Các dãy phố Chợ Bảo Thạnh |
Thửa 533 tờ 15 - Thửa 524 tờ 15
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2954 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ Bảo Thuận |
Thửa 480 tờ 10 Nguyễn Văn Xung - Thửa 497 tờ 10 Võ Văn Được
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2955 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ Bảo Thuận |
Thửa 474 tờ 10 - Thửa 485 tờ 10
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2956 |
Huyện Ba Tri |
ĐH14 - Các dãy phố Chợ Phú Lễ |
Nhà ông Lê Văn Hoàng thửa 443 tờ 8 - Nhà ông Huỳnh Thiện Trí thửa 673 tờ 8
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2957 |
Huyện Ba Tri |
Dãy A - Các dãy phố Chợ Phú Lễ |
Thửa 741 tờ 8 - Thửa 801 tờ 8
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2958 |
Huyện Ba Tri |
Dãy B - Các dãy phố Chợ Phú Lễ |
Thửa 755 tờ 8 - Thửa 799 tờ 8
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2959 |
Huyện Ba Tri |
Khuôn viên chợ - Các dãy phố Chợ Phú Lễ |
HL 14 - Kênh
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2960 |
Huyện Ba Tri |
Lộ xã - Các dãy phố Chợ Phú Ngãi |
Thửa 943 tờ 5 - Thửa 1099 tờ 5
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2961 |
Huyện Ba Tri |
Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Phú Ngãi |
Thửa 1112 tờ 5 - Thửa 1135 tờ 5
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2962 |
Huyện Ba Tri |
Cặp chợ - Các dãy phố Chợ Phú Ngãi |
Thửa 922 tờ 5 - Thửa 912 tờ 5
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2963 |
Huyện Ba Tri |
Cặp chợ - Các dãy phố Chợ Phú Ngãi |
Thửa 912 tờ 5 - Thửa 1099 tờ 5
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2964 |
Huyện Ba Tri |
ĐH 04 - Các dãy phố Chợ An Hiệp |
Thửa 436 tờ 8 - Thửa 449 tờ 8
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2965 |
Huyện Ba Tri |
Chợ mới - Các dãy phố Chợ An Hiệp |
Thửa 571 tờ 8 - Thửa 582 tờ 8
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2966 |
Huyện Ba Tri |
Chợ mới - Các dãy phố Chợ An Hiệp |
Thửa 583 tờ 8 - Thửa 597 tờ 8
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2967 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ Giồng Chi |
ĐH05 (Thửa 350 tờ 6) - Thửa 352 tờ 6
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2968 |
Huyện Ba Tri |
Đường huyện 10 (ĐH.173 cũ, ngã tư đèn đỏ) - Các dãy phố Chợ Mỹ Hòa |
Thửa 6 tờ 30 Huỳnh Văn Quang - Thửa 66 tờ 30 Đoàn Thị Đền
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2969 |
Huyện Ba Tri |
Khu phố chợ (lô trái) - Các dãy phố Chợ Mỹ Hòa |
Thửa 9 tờ 30 - Thửa 14 tờ 30
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2970 |
Huyện Ba Tri |
Khu phố chợ (lô ngang) - Các dãy phố Chợ Mỹ Hòa |
Thửa 15 tờ 30 - Thửa 26 tờ 30
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2971 |
Huyện Ba Tri |
Trước chợ - Các dãy phố Chợ Mỹ Hòa |
Thửa 40 tờ 30 - Thửa 45 tờ 30
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2972 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ Vĩnh An |
Lộ Cầu Xây (Thửa 771 tờ 3) - Thửa 836 tờ 3
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2973 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ Vĩnh An |
Lộ Cầu Xây (Thửa 248 tờ 3) - Thửa 251 tờ 3
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2974 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ Tân Hưng |
ĐH25 (Thửa 422 tờ 5) - Thửa 439 tờ 5
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2975 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ Tân Hưng |
ĐH25 (Thửa 423 tờ 5) - Thửa 430 tờ 5
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2976 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ Tân Hưng |
ĐH25 (Thửa 439 tờ 5) - Thửa 430 tờ 5
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2977 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ Tân Hưng |
ĐH25 (Thửa 423 tờ 5) - Thửa 422 tờ 5
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2978 |
Huyện Ba Tri |
ĐH14 - Các dãy phố Chợ An Đức |
Thửa 621 tờ 5 - Thửa 640 tờ 5
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2979 |
Huyện Ba Tri |
Đường đi ấp Giồng Cả - Các dãy phố Chợ An Đức |
Thửa 641 tờ 5 - Thửa 690 tờ 5
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2980 |
Huyện Ba Tri |
Hai bên dãy phố - Các dãy phố Chợ An Đức |
Thửa 622 tờ 5 - Thửa 679 tờ 5
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2981 |
Huyện Ba Tri |
ĐH09 - Các dãy phố Chợ Vĩnh Hòa |
Thửa 673 tờ 7 - Thửa 671 tờ 7
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2982 |
Huyện Ba Tri |
ĐH14 - Các dãy phố Chợ Vĩnh Hòa |
Thửa 886 tờ 7 - Thửa 833tờ 7
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2983 |
Huyện Ba Tri |
Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Vĩnh Hòa |
Thửa 675 tờ 7 - Thửa 896 tờ 7
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2984 |
Huyện Ba Tri |
Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Vĩnh Hòa |
Thửa 677 tờ 7 - Thửa 907 tờ 7
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2985 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ Phước Tuy |
DH 14 (Thửa 828 tờ 5) - Thửa 892 tờ 5
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2986 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ Phước Tuy |
DH 14 (Thửa 835 tờ 5) - Thửa 888 tờ 5
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2987 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ Phước Tuy |
DH 14 (Thửa 828 tờ 5) - Thửa 835 tờ 5
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2988 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ An Phú Trung |
Thửa 582 tờ 4 - Thửa 607 tờ 4
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2989 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ An Phú Trung |
Thửa 564 tờ 4 - Thửa 581 tờ 4
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2990 |
Huyện Ba Tri |
Các dãy phố Chợ An Phú Trung |
Thửa 629 tờ 4 - Thửa 637 tờ 4
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2991 |
Huyện Ba Tri |
Đường huyện - Các dãy phố Chợ Tân Mỹ |
Thửa 14 tờ 12 - Thửa 5 tờ 12
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2992 |
Huyện Ba Tri |
Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân Mỹ |
Thửa 14 tờ 12 - Sông Ba Lai
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2993 |
Huyện Ba Tri |
Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân Mỹ |
Thửa 5 tờ 12 - Sông Ba Lai
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2994 |
Huyện Ba Tri |
ĐHBT10 - Các dãy phố Chợ An Hòa Tây |
Thửa 420 tờ 12 - Thửa 420 tờ 12
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2995 |
Huyện Ba Tri |
ĐHBT10 - Các dãy phố Chợ An Hòa Tây |
Thửa 351 tờ 12 - Thửa 396 tờ 12
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2996 |
Huyện Ba Tri |
ĐHBT10 - Các dãy phố Chợ An Hòa Tây |
Thửa 54 tờ 13 - Thửa 48 tờ 13
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2997 |
Huyện Ba Tri |
2 dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ An Hòa Tây |
Thửa 557 tờ 13 - Thửa 571 tờ 13
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2998 |
Huyện Ba Tri |
2 dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ An Hòa Tây |
Thửa 572 tờ 13 - Thửa 580 tờ 13
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2999 |
Huyện Ba Tri |
Huyện Ba Tri |
các vị trí còn lại
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3000 |
Huyện Ba Tri |
Quốc lộ 57C - Xã An Bình Tây(vlap) |
Hết Bến xe An Bình Tây (Thửa 67 tờ 26) - Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 160 tờ 27)
|
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |