STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Ba Bể | Các vị trí còn lại chưa nêu ở trên | Các vị trí còn lại chưa nêu ở trên | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Ba Bể | Các vị trí còn lại chưa nêu ở trên | Các vị trí còn lại chưa nêu ở trên | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
3 | Huyện Ba Bể | Các vị trí còn lại chưa nêu ở trên | Các vị trí còn lại chưa nêu ở trên | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Các Trục Đường Phụ, Huyện Ba Bể, Bắc Kạn
Bảng giá đất của Huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn cho các trục đường phụ, loại đất ở nông thôn, từ điểm tiếp đất thị trấn đến cầu treo Cốc Phát (theo đường từ ngã ba Cầu Toòng), được cập nhật theo Quyết định số 06/2020/QĐ-UBND ngày 01/07/2020 của UBND tỉnh Bắc Kạn. Dưới đây là mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể:
Vị trí 1: 700.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên các trục đường phụ từ điểm tiếp đất thị trấn đến cầu treo Cốc Phát có mức giá là 700.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất tương đối cao trong loại đất nông thôn, phản ánh sự tiếp cận tốt hơn đến các điểm chính và cơ sở hạ tầng trong khu vực.
Bảng giá đất theo Quyết định số 06/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại các trục đường phụ trong Huyện Ba Bể. Việc nắm bắt thông tin chính xác về giá trị đất không chỉ hỗ trợ việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai mà còn phản ánh sự phân bổ giá trị và tiềm năng phát triển của từng khu vực cụ thể. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa các giao dịch bất động sản và đảm bảo sự phát triển bền vững của khu vực.