4501 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tam Dị |
Đoạn từ cổng làng Thanh Giã 2 - đến cổng UBND xã Tam Dị
|
3.480.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4502 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tam Dị |
Đoạn từ giáp cổng UBND xã phía Đông Bắc - đến nghĩa địa công giáo Thanh Giã
|
3.900.000
|
2.340.000
|
1.380.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4503 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tam Dị |
Đoạn từ giáp cổng UBND xã phía Tây Nam - đến nghĩa địa công giáo Thanh Giã
|
3.480.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4504 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tam Dị |
Đoạn từ giáp Nghĩa địa công giáo Thanh Giã tỉnh lộ 295 phía Đông Bắc - đến giáp đất thị trấn Đồi Ngô
|
2.100.000
|
1.260.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4505 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tam Dị |
Đoạn từ giáp Nghĩa địa công giáo Thanh Giã TL295 phía Tây Nam bên kênh Y8 - đến giáp đất thị trấn Đồi Ngô
|
1.800.000
|
1.080.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4506 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Hưng |
Đoạn từ sư đoàn 306 - đến trường THPT dân lập đồi ngô
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4507 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Lục Sơn |
Đường tỉnh lộ 293 từ giáp đất xã Bình Sơn - đến hết địa phận thôn Hồng xã Lục Sơn
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4508 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Trường Sơn |
Đoạn từ cổng UBND xã - đến hết nhà hàng Ngát Khoa thôn Mới tỉnh lộ 293
|
1.200.000
|
720.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4509 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Trường Sơn |
Đoạn từ cổng Làng thôn Trại Ổi - đến dốc Đèo Me (hết địa phận đất xã Trường Sơn)
|
840.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4510 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Trường Sơn |
Đoạn từ cổng UBND xã - đến cổng Trường THCS Trường Sơn
|
840.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4511 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Trường Sơn |
Đoạn ĐT 293 - Tuyến nhánh 2 Vô Tranh - Đông Triều đoạn qua địa phận bản Vua Bà, xã Trường Sơn
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4512 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Vô Tranh: |
Đoạn từ cầu Trắng Ngã 2 - đến đường rẽ xóm Ngã 2
|
780.000
|
360.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4513 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Vô Tranh: |
Đoạn từ đường rẽ xóm Ngã 2 - đến cổng trường tiểu học số 1
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4514 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Vô Tranh: |
Đoạn từ cổng trường tiểu học số 1 - đến đường rẽ Ao Vè đi Vua Bà
|
1.200.000
|
720.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4515 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Vô Tranh: |
Đoạn từ đường rẽ Ao Vè đi Vua Bà - đến hết đình Đèo Me
|
900.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4516 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Vô Tranh: |
Tuyến nhánh 293 đi cảng Mỹ An
|
900.000
|
540.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4517 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Nghĩa Phương |
Đoạn từ bãi rác của xã Nghĩa Phương giáp đất xã Vô Tranh - đến nhà bà Bạn thôn Mã Tẩy
|
1.080.000
|
660.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4518 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Nghĩa Phương |
Đoạn từ nhà bà Bạn thôn Mã Tẩy - đến thôn Phượng Hoàng giáp đất xã Cương Sơn
|
1.800.000
|
1.080.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4519 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Nghĩa Phương |
Đoạn từ nhà máy Sắn thôn Dùm - đến nhà ông Cương thôn Ba Gò
|
1.800.000
|
1.080.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4520 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Cương Sơn |
Đoạn từ giáp đất Nghĩa Phương - đến giếng nguộn
|
900.000
|
540.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4521 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Cương Sơn |
Đoạn từ giáp Giếng Nguộn - đến giáp thị trấn Lục Nam
|
1.200.000
|
720.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4522 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Tiên Hưng |
Đoạn từ đầu cầu Lục Nam - đến đường rẽ vào trường trung học
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4523 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Tiên Hưng |
Đoạn từ giáp đường rẽ vào trường trung học - đến cống chằm
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.740.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4524 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Tiên Hưng |
Đoạn từ tỉnh lộ 293 vào trường phổ thông trung học
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4525 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Khám Lạng: |
Xã Khám Lạng:
|
4.200.000
|
2.880.000
|
1.740.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4526 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Yên Sơn |
Xã Yên Sơn
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4527 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Lan Mẫu |
Xã Lan Mẫu
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4528 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Tam Dị |
Đoạn từ cây đa Đông Thịnh - đến nghĩa trang liệt sỹ đến trước UBND ngã ba đường 295
|
2.700.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4529 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Tam Dị |
Đoạn từ nghĩa trang liệt sỹ - đến hết Cầu Cao
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4530 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Cương Sơn |
Đoạn từ giáp đất thị trấn Lục Nam - đến đường rẽ vào Bãi Đìa thôn An Lễ
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4531 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Cương Sơn |
Đoạn từ trung tâm xã đi tỉnh lộ 293 (khu dân cư dộc rủ thôn An Nguyen)
|
720.000
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4532 |
Huyện Lục Nam |
Khu trung tâm các xã - Xã Tam Dị |
Khu vành đai chợ mới Thanh Giã (khu trung tâm thương mại)
|
2.700.000
|
1.620.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4533 |
Huyện Lục Nam |
Khu trung tâm các xã - Xã Phương Sơn |
Đoạn rẽ từ Quốc lộ 31 - đến trường cấp 3 Phương Sơn
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4534 |
Huyện Lục Nam |
Khu trung tâm các xã - Xã Phương Sơn |
Đường phía tây và phía bắc bao quanh chợ sàn
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4535 |
Huyện Lục Nam |
Khu trung tâm các xã - Xã Phương Sơn |
Đoạn từ cây xăng Bắc Sơn - đến đường rẽ vào trường tiểu học
|
1.200.000
|
720.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4536 |
Huyện Lục Nam |
Khu trung tâm các xã - Xã Phương Sơn |
Đoạn từ đường rẽ vào trường tiểu học - đến hết Phương Sơn
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4537 |
Huyện Lục Nam |
Khu trung tâm các xã - Xã Phương Sơn |
Đoạn từ ngã tư cầu Lồ đi xã Lan Mẫu
|
1.800.000
|
1.200.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4538 |
Huyện Lục Nam |
Khu trung tâm các xã - Xã Vô Tranh |
Đoạn từ ngã ba Ao Vè - đến nhà văn hóa thôn Đồng Quần
|
660.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4539 |
Huyện Lục Nam |
Khu trung tâm các xã - Xã Vô Tranh |
Đoạn từ nhà văn hóa thôn Đồng Quần hết địa phận Quảng Hái Hồ
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4540 |
Huyện Lục Nam |
Khu trung tâm các xã - Xã Yên Sơn |
Trung tâm xã đoạn từ thôn Yên Thịnh - đến khu Quán Tít thôn Nội Đình
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4541 |
Huyện Lục Nam |
Khu trung tâm các xã - Xã Yên Sơn |
Trung tâm xã đoạn từ Quán Tít - đến Cổng trường Tiểu Học xã Yên Sơn (thôn Nội Đình)
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4542 |
Huyện Lục Nam |
Khu trung tâm các xã - Xã Yên Sơn |
Đường trục xã từ Nghĩa trang liệt sĩ thôn Trại Hai đi qua đường 293 về - đến thôn Nội Chùa
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4543 |
Huyện Lục Nam |
Khu trung tâm các xã - Xã Yên Sơn |
Đường trục xã từ Nghĩa trang liệt sĩ thôn Trại Hai đi qua đường 293 về - đến thôn Nội Chùa về Nội Đình
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4544 |
Huyện Lục Nam |
Khu trung tâm các xã - Xã Yên Sơn |
Đường trục xã từ thôn Đống Vừng về ngã Tư Quán Tít thôn Nội Đình
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4545 |
Huyện Lục Nam |
Khu trung tâm các xã - Xã Yên Sơn |
Đường trục xã từ Trại Me qua đường nhánh Chùa Vĩnh Nghiêm - đến Nhà Văn hóa thôn Yên Thịnh
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4546 |
Huyện Lục Nam |
Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 31) - Thị trấn Đồi Ngô |
Đoạn từ giáp xã Chu Điện - đến cây xăng của công ty cổ phần xe khách Bắc Giang (bao gồm cả đoạn qua khu đô thị mới Đồng Cửa)
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4547 |
Huyện Lục Nam |
Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 31) - Thị trấn Đồi Ngô |
Đoạn từ giáp cây xăng của công ty cổ phần xe khách Bắc Giang qua ngã tư Đồi Ngô 50m
|
9.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4548 |
Huyện Lục Nam |
Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 31) - Thị trấn Đồi Ngô |
Đoạn từ qua ngã tư Đồi Ngô 50m đi ngòi sấu QL31 (giáp đất xã Tiên Hưng)
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4549 |
Huyện Lục Nam |
Đường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi Ngô |
Đoạn từ cầu sen (giáp xã Bảo Đài) - đến đường rẽ vào sau làng thân
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4550 |
Huyện Lục Nam |
Đường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi Ngô |
Đoạn từ đường rẽ làng thân - đến hết nghĩa trang liệt sỹ thị trấn.
|
2.400.000
|
1.440.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4551 |
Huyện Lục Nam |
Đường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi Ngô |
Đoạn từ nghĩa trang liệt sỹ thị trấn - đến trạm biến áp thôn thân.
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.160.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4552 |
Huyện Lục Nam |
Đường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi Ngô |
Đoạn từ trạm biến áp thôn thân - đến cổng Làng Gai
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4553 |
Huyện Lục Nam |
Đường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi Ngô |
Đoạn từ cổng Làng Gai hết đất nhà Thanh Thu
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4554 |
Huyện Lục Nam |
Đường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi Ngô |
Phần còn lại Phố Thanh Hưng
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.160.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4555 |
Huyện Lục Nam |
Đường Thân Cảnh Phúc (Tỉnh lộ 295) - Thị trấn Đồi Ngô |
Đoạn từ giáp đất xã Tam Dị - đến ngã Tư Đồi Ngô
|
2.400.000
|
1.440.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4556 |
Huyện Lục Nam |
Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô |
Khu dân cư làn 2 số 1, thị trấn Đồi Ngô
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4557 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô |
MC 7-7: Đường 11,5m (lòng đường 5,5m x vỉa hè mỗi bên 3m)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4558 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô |
MC 8-8: Đường 14,0m (lòng đường 7,0m x vỉa hè mỗi bên 3,5m)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4559 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô |
MC 5-5: Đường 15,0m (lòng đường 7,0m x vỉa hè mỗi bên 4,0m)
|
2.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4560 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô |
MC 4-4: Đường 19,0m (lòng đường 9,0m x vỉa hè mỗi bên 5,0m)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4561 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô |
MC 3-3: Đường 21,0m (lòng đường 9,0m x vỉa hè mỗi bên 6,0m)
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4562 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô |
MC 2'-2': Đường rộng 22,5m (lòng đường 10,5m, vỉa hè 2 bên mỗi bên 6m)- Đoạn đầu QL 31 đi vào
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4563 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô |
MC 2-2: Đường rộng 28m (lòng đường 18m, vỉa hè một bên 4m, một bên 6m)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4564 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô |
MC 6-6: Đường 11m (đường một chiều, lòng đường 7m, vỉa hè 4m, đối diện dải cây xanh rộng 15m)
|
2.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4565 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô |
Làn 2 QL 31 (tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng 16m; lòng đường rộng 7m; vỉa hè hai bên mỗi bên rộng 4,5m) và làn 1 đường 18m, (lòng đường rộng 9m;
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4566 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô |
Các ô đất tiếp giáp đường nội bộ rộng 16m (lòng đường rộng 7m, vỉa hè hai bên mỗi bên rộng 4,5m) nằm phía trong của khu đô thị.
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4567 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô |
Đoạn từ ngã tư Đồi Ngô - đến cổng UBND thị trấn (Đường sông Lục)
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4568 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô |
Đoạn từ cổng UBND thị trấn - đến giáp xã Tiên Hưng (dốc sư đoàn 306, Đường Sông Lục)
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4569 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô |
Đường khu dân cư sau công ty thương mại Lục Nam
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4570 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô |
Đoạn từ quốc lộ 31 vào trường THPT Lục Nam
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4571 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô |
Đoạn từ quốc lộ 31 vào bệnh viện Đa khoa Lục Nam (Đường Vân Động)
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4572 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô |
Đường Khu dân cư Ao Kẻn (Đường Thanh niên)
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.160.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4573 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô |
Khu dân cư Ao Cá Phố Thanh Xuân
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4574 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô |
Đường trong Ngõ xóm còn lại
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4575 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô |
Dự án KDC Hồ Thanh Niên khu bám mặt hồ
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4576 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô |
Dự án KDC Hồ Thanh Niên các lô phía sau
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4577 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô |
Đường Từ Quốc lộ 31 vào trường THCS thị trấn Đồi Ngô (Đường Thân Nhân Trung)
|
1.600.000
|
960.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4578 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô |
Đường từ KDC số 1, làn 2 qua Vân Động đi ngã ba cống Chằm
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4579 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Thị trấn Lục Nam |
Đoạn từ giếng nguộn - đến hết cây xăng ông Chung
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4580 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Thị trấn Lục Nam |
Đoạn từ cây xăng ông Chung - đến đầu cầu Lục Nam
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4581 |
Huyện Lục Nam |
Các đường nội thị thuộc thị trấn Lục Nam |
Đoạn từ ngã tư chợ Chàng - đến đầu cầu Lục Nam
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4582 |
Huyện Lục Nam |
Các đường nội thị thuộc thị trấn Lục Nam |
Đoạn từ ngã tư nhà ông Hùng - đến hết nhà ông Thiết Luật
|
480.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4583 |
Huyện Lục Nam |
Các đường nội thị thuộc thị trấn Lục Nam |
Đoạn từ cầu phao cũ - đến phố Vườn Hoa
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4584 |
Huyện Lục Nam |
Các đường nội thị thuộc thị trấn Lục Nam |
Đoạn từ giáp phố Vườn Hoa đi Cương Sơn
|
520.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4585 |
Huyện Lục Nam |
Các đường nội thị thuộc thị trấn Lục Nam |
Đoạn từ cầu Lục Nam - đến hết tổ dân phố Chàng 2 (đường đi Huyền Sơn)
|
520.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4586 |
Huyện Lục Nam |
Các đường nội thị thuộc thị trấn Lục Nam |
Khu vực trước trường mầm non và vành đai chợ Chàng
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4587 |
Huyện Lục Nam |
Các đường nội thị thuộc thị trấn Lục Nam |
Đoạn từ đầu đường tỉnh lộ 293 - đến giáp Vành Non Chòi
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4588 |
Huyện Lục Nam |
Các đường nội thị thuộc thị trấn Lục Nam |
Đường trong ngõ, xóm còn lại
|
400.000
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4589 |
Huyện Lục Nam |
Các đường nội thị thuộc thị trấn Lục Nam |
Đoạn từ đầu tổ dân phố Chàng 2 - đến cầu Đầng
|
400.000
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4590 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 31 - Xã Phương Sơn |
Đoạn từ Tân Thành (Đại Lâm, Lạng Giang) - đến chân dốc Ngã Tư Cầu Lồ
|
1.600.000
|
960.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4591 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 31 - Xã Phương Sơn |
Đoạn từ giáp chân dốc (phía tây ngã tư cầu Lồ) - đến đường rẽ vào Đình Sàn
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4592 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 31 - Xã Phương Sơn |
Đoạn từ giáp đường rẽ vào đình Sàn - đến hết bờ kênh Y8
|
6.000.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4593 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 31 - Xã Phương Sơn |
Đoạn từ hết bờ kênh Y8 - đến hết đường tàu
|
6.800.000
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4594 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 31 - Xã Phương Sơn |
Đoạn từ giáp đường tàu - đến đỉnh dốc Sàn
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4595 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 31 - Xã Chu Điện |
Đoạn từ đỉnh Dốc Sàn - đến đường rẽ thôn Hà Mỹ
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4596 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 31 - Xã Chu Điện |
Đoạn từ giáp đường rẽ vào thôn Hà Mỹ - đến đường vào Lâm trường
|
2.400.000
|
1.600.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4597 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 31 - Xã Chu Điện |
Đoạn đường vào Lâm trường - đến đất TT Đồi Ngô
|
3.200.000
|
2.600.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4598 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 31 - Xã Tiên Hưng |
Đoạn từ cầu Sấu - đến đường rẽ vào nhà văn hóa thôn Già Khê Làng
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4599 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 31 - Xã Tiên Hưng |
Đoạn từ giáp đường rẽ vào NVH thôn Già Khê Làng - đến cầu Già Khê
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4600 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 31 - Xã Tiên Hưng |
Đoạn từ giáp Cầu già Khê - đến đất Tiên Nha
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |