STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô | MC 7-7: Đường 11,5m (lòng đường 5,5m x vỉa hè mỗi bên 3m) | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô | MC 8-8: Đường 14,0m (lòng đường 7,0m x vỉa hè mỗi bên 3,5m) | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô | MC 5-5: Đường 15,0m (lòng đường 7,0m x vỉa hè mỗi bên 4,0m) | 7.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô | MC 4-4: Đường 19,0m (lòng đường 9,0m x vỉa hè mỗi bên 5,0m) | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô | MC 3-3: Đường 21,0m (lòng đường 9,0m x vỉa hè mỗi bên 6,0m) | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô | MC 2'-2': Đường rộng 22,5m (lòng đường 10,5m, vỉa hè 2 bên mỗi bên 6m)- Đoạn đầu QL 31 đi vào | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô | MC 2-2: Đường rộng 28m (lòng đường 18m, vỉa hè một bên 4m, một bên 6m) | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô | MC 6-6: Đường 11m (đường một chiều, lòng đường 7m, vỉa hè 4m, đối diện dải cây xanh rộng 15m) | 7.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô | MC 7-7: Đường 11,5m (lòng đường 5,5m x vỉa hè mỗi bên 3m) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
10 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô | MC 8-8: Đường 14,0m (lòng đường 7,0m x vỉa hè mỗi bên 3,5m) | 4.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
11 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô | MC 5-5: Đường 15,0m (lòng đường 7,0m x vỉa hè mỗi bên 4,0m) | 4.380.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
12 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô | MC 4-4: Đường 19,0m (lòng đường 9,0m x vỉa hè mỗi bên 5,0m) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
13 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô | MC 3-3: Đường 21,0m (lòng đường 9,0m x vỉa hè mỗi bên 6,0m) | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
14 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô | MC 2'-2': Đường rộng 22,5m (lòng đường 10,5m, vỉa hè 2 bên mỗi bên 6m)- Đoạn đầu QL 31 đi vào | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
15 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô | MC 2-2: Đường rộng 28m (lòng đường 18m, vỉa hè một bên 4m, một bên 6m) | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
16 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô | MC 6-6: Đường 11m (đường một chiều, lòng đường 7m, vỉa hè 4m, đối diện dải cây xanh rộng 15m) | 4.380.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
17 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô | MC 7-7: Đường 11,5m (lòng đường 5,5m x vỉa hè mỗi bên 3m) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
18 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô | MC 8-8: Đường 14,0m (lòng đường 7,0m x vỉa hè mỗi bên 3,5m) | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
19 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô | MC 5-5: Đường 15,0m (lòng đường 7,0m x vỉa hè mỗi bên 4,0m) | 2.920.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
20 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô | MC 4-4: Đường 19,0m (lòng đường 9,0m x vỉa hè mỗi bên 5,0m) | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
21 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô | MC 3-3: Đường 21,0m (lòng đường 9,0m x vỉa hè mỗi bên 6,0m) | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
22 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô | MC 2'-2': Đường rộng 22,5m (lòng đường 10,5m, vỉa hè 2 bên mỗi bên 6m)- Đoạn đầu QL 31 đi vào | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
23 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô | MC 2-2: Đường rộng 28m (lòng đường 18m, vỉa hè một bên 4m, một bên 6m) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
24 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô | MC 6-6: Đường 11m (đường một chiều, lòng đường 7m, vỉa hè 4m, đối diện dải cây xanh rộng 15m) | 2.920.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Huyện Lục Nam, Bắc Giang: Khu Dân Cư Làn 2 Số 2 - Thị Trấn Đồi Ngô
Bảng giá đất của huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang cho khu dân cư Làn 2 số 2 thuộc thị trấn Đồi Ngô, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Bắc Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho đoạn đường từ MC 7-7 với đặc điểm đường 11,5m (lòng đường 5,5m x vỉa hè mỗi bên 3m), giúp người dân và nhà đầu tư nắm rõ giá trị đất đai và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.
Vị trí 1: 6.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên khu dân cư Làn 2 số 2 có mức giá cao nhất là 6.000.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm trên đoạn đường MC 7-7, với đặc điểm đường rộng 11,5m (gồm lòng đường 5,5m và vỉa hè mỗi bên 3m). Mức giá cao phản ánh giá trị đất ở đô thị cao tại khu vực này, phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở, kinh doanh hoặc các hoạt động phát triển bất động sản trong khu dân cư.
Bảng giá đất theo Quyết định số 72/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở đô thị tại khu dân cư Làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc đầu tư hoặc mua bán bất động sản, đồng thời tận dụng tiềm năng phát triển của khu vực này.