STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Cương Sơn | Đoạn từ giáp đất Nghĩa Phương - đến giếng nguộn | 1.500.000 | 900.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Cương Sơn | Đoạn từ giáp Giếng Nguộn - đến giáp thị trấn Lục Nam | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Cương Sơn | Đoạn từ giáp đất thị trấn Lục Nam - đến đường rẽ vào Bãi Đìa thôn An Lễ | 1.000.000 | 600.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Cương Sơn | Đoạn từ trung tâm xã đi tỉnh lộ 293 (khu dân cư dộc rủ thôn An Nguyen) | 1.200.000 | 700.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Cương Sơn | Đoạn từ giáp đất Nghĩa Phương - đến giếng nguộn | 900.000 | 540.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Cương Sơn | Đoạn từ giáp Giếng Nguộn - đến giáp thị trấn Lục Nam | 1.200.000 | 720.000 | 420.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Cương Sơn | Đoạn từ giáp đất thị trấn Lục Nam - đến đường rẽ vào Bãi Đìa thôn An Lễ | 600.000 | 360.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
8 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Cương Sơn | Đoạn từ trung tâm xã đi tỉnh lộ 293 (khu dân cư dộc rủ thôn An Nguyen) | 720.000 | 420.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
9 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Cương Sơn | Đoạn từ giáp đất Nghĩa Phương - đến giếng nguộn | 600.000 | 360.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Cương Sơn | Đoạn từ giáp Giếng Nguộn - đến giáp thị trấn Lục Nam | 800.000 | 480.000 | 280.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
11 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Cương Sơn | Đoạn từ giáp đất thị trấn Lục Nam - đến đường rẽ vào Bãi Đìa thôn An Lễ | 400.000 | 240.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
12 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Cương Sơn | Đoạn từ trung tâm xã đi tỉnh lộ 293 (khu dân cư dộc rủ thôn An Nguyen) | 480.000 | 280.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Huyện Lục Nam, Bắc Giang: Đoạn Tỉnh Lộ 293 - Xã Cương Sơn
Bảng giá đất của Huyện Lục Nam, Bắc Giang cho đoạn đường Tỉnh Lộ 293 - Xã Cương Sơn, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Bắc Giang. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí trong đoạn đường từ giáp đất Nghĩa Phương đến giếng nguộn, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn Tỉnh Lộ 293 - Xã Cương Sơn có mức giá cao nhất là 1.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh vị trí đắc địa với giao thông thuận lợi và gần các tiện ích công cộng chính. Giá cao của vị trí 1 cho thấy đây là khu vực có tiềm năng phát triển tốt và được ưu tiên hơn trong khu vực.
Vị trí 2: 900.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 900.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được mức giá khá cao. Vị trí 2 có thể gần các tiện ích và giao thông tốt nhưng không nằm ở khu vực đắc địa nhất như vị trí 1.
Vị trí 3: 500.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 500.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn Tỉnh Lộ 293 - Xã Cương Sơn. Giá thấp phản ánh vị trí xa các tiện ích công cộng và có thể có giao thông kém thuận tiện hơn so với các vị trí khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 72/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn Tỉnh Lộ 293 - Xã Cương Sơn. Việc hiểu rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định thông minh về việc mua bán hoặc đầu tư bất động sản, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất đai theo từng khu vực cụ thể.