| 101 |
Huyện Lục Nam |
Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 31) - Thị trấn Đồi Ngô |
Đoạn từ giáp xã Chu Điện - đến cây xăng của công ty cổ phần xe khách Bắc Giang (bao gồm cả đoạn qua khu đô thị mới Đồng Cửa) |
17.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Lục Nam |
Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 31) - Thị trấn Đồi Ngô |
Đoạn từ giáp cây xăng của công ty cổ phần xe khách Bắc Giang qua ngã tư Đồi Ngô 50m |
23.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Lục Nam |
Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 31) - Thị trấn Đồi Ngô |
Đoạn từ qua ngã tư Đồi Ngô 50m đi ngòi sấu QL31 (giáp đất xã Tiên Hưng) |
10.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Lục Nam |
Đường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi Ngô |
Đoạn từ cầu sen (giáp xã Bảo Đài) - đến đường rẽ vào sau làng thân |
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Lục Nam |
Đường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi Ngô |
Đoạn từ đường rẽ làng thân - đến hết nghĩa trang liệt sỹ thị trấn. |
6.000.000
|
3.600.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Lục Nam |
Đường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi Ngô |
Đoạn từ nghĩa trang liệt sỹ thị trấn - đến trạm biến áp thôn thân. |
8.000.000
|
4.800.000
|
2.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Lục Nam |
Đường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi Ngô |
Đoạn từ trạm biến áp thôn thân - đến cổng Làng Gai |
15.000.000
|
9.000.000
|
5.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Lục Nam |
Đường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi Ngô |
Đoạn từ cổng Làng Gai hết đất nhà Thanh Thu |
10.000.000
|
6.000.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Lục Nam |
Đường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi Ngô |
Phần còn lại Phố Thanh Hưng |
8.000.000
|
4.800.000
|
2.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Lục Nam |
Đường Thân Cảnh Phúc (Tỉnh lộ 295) - Thị trấn Đồi Ngô |
Đoạn từ giáp đất xã Tam Dị - đến ngã Tư Đồi Ngô |
6.000.000
|
3.600.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Lục Nam |
Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô |
Khu dân cư làn 2 số 1, thị trấn Đồi Ngô |
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô |
MC 7-7: Đường 11,5m (lòng đường 5,5m x vỉa hè mỗi bên 3m) |
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô |
MC 8-8: Đường 14,0m (lòng đường 7,0m x vỉa hè mỗi bên 3,5m) |
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô |
MC 5-5: Đường 15,0m (lòng đường 7,0m x vỉa hè mỗi bên 4,0m) |
7.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô |
MC 4-4: Đường 19,0m (lòng đường 9,0m x vỉa hè mỗi bên 5,0m) |
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô |
MC 3-3: Đường 21,0m (lòng đường 9,0m x vỉa hè mỗi bên 6,0m) |
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô |
MC 2'-2': Đường rộng 22,5m (lòng đường 10,5m, vỉa hè 2 bên mỗi bên 6m)- Đoạn đầu QL 31 đi vào |
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô |
MC 2-2: Đường rộng 28m (lòng đường 18m, vỉa hè một bên 4m, một bên 6m) |
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô |
MC 6-6: Đường 11m (đường một chiều, lòng đường 7m, vỉa hè 4m, đối diện dải cây xanh rộng 15m) |
7.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô |
Làn 2 QL 31 (tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng 16m; lòng đường rộng 7m; vỉa hè hai bên mỗi bên rộng 4,5m) và làn 1 đường 18m, (lòng đường rộng 9m; |
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô |
Các ô đất tiếp giáp đường nội bộ rộng 16m (lòng đường rộng 7m, vỉa hè hai bên mỗi bên rộng 4,5m) nằm phía trong của khu đô thị. |
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô |
Đoạn từ ngã tư Đồi Ngô - đến cổng UBND thị trấn (Đường sông Lục) |
5.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô |
Đoạn từ cổng UBND thị trấn - đến giáp xã Tiên Hưng (dốc sư đoàn 306, Đường Sông Lục) |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô |
Đường khu dân cư sau công ty thương mại Lục Nam |
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô |
Đoạn từ quốc lộ 31 vào trường THPT Lục Nam |
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô |
Đoạn từ quốc lộ 31 vào bệnh viện Đa khoa Lục Nam (Đường Vân Động) |
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô |
Đường Khu dân cư Ao Kẻn (Đường Thanh niên) |
8.000.000
|
4.800.000
|
2.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô |
Khu dân cư Ao Cá Phố Thanh Xuân |
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô |
Đường trong Ngõ xóm còn lại |
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô |
Dự án KDC Hồ Thanh Niên khu bám mặt hồ |
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô |
Dự án KDC Hồ Thanh Niên các lô phía sau |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô |
Đường Từ Quốc lộ 31 vào trường THCS thị trấn Đồi Ngô (Đường Thân Nhân Trung) |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô |
Đường từ KDC số 1, làn 2 qua Vân Động đi ngã ba cống Chằm |
4.500.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Thị trấn Lục Nam |
Đoạn từ giếng nguộn - đến hết cây xăng ông Chung |
6.000.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Thị trấn Lục Nam |
Đoạn từ cây xăng ông Chung - đến đầu cầu Lục Nam |
7.000.000
|
4.200.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Huyện Lục Nam |
Các đường nội thị thuộc thị trấn Lục Nam |
Đoạn từ ngã tư chợ Chàng - đến đầu cầu Lục Nam |
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Huyện Lục Nam |
Các đường nội thị thuộc thị trấn Lục Nam |
Đoạn từ ngã tư nhà ông Hùng - đến hết nhà ông Thiết Luật |
1.200.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Huyện Lục Nam |
Các đường nội thị thuộc thị trấn Lục Nam |
Đoạn từ cầu phao cũ - đến phố Vườn Hoa |
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Huyện Lục Nam |
Các đường nội thị thuộc thị trấn Lục Nam |
Đoạn từ giáp phố Vườn Hoa đi Cương Sơn |
1.300.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Huyện Lục Nam |
Các đường nội thị thuộc thị trấn Lục Nam |
Đoạn từ cầu Lục Nam - đến hết tổ dân phố Chàng 2 (đường đi Huyền Sơn) |
1.300.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Huyện Lục Nam |
Các đường nội thị thuộc thị trấn Lục Nam |
Khu vực trước trường mầm non và vành đai chợ Chàng |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Huyện Lục Nam |
Các đường nội thị thuộc thị trấn Lục Nam |
Đoạn từ đầu đường tỉnh lộ 293 - đến giáp Vành Non Chòi |
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Huyện Lục Nam |
Các đường nội thị thuộc thị trấn Lục Nam |
Đường trong ngõ, xóm còn lại |
1.000.000
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Huyện Lục Nam |
Các đường nội thị thuộc thị trấn Lục Nam |
Đoạn từ đầu tổ dân phố Chàng 2 - đến cầu Đầng |
1.000.000
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 31 - Xã Phương Sơn |
Đoạn từ Tân Thành (Đại Lâm, Lạng Giang) - đến chân dốc Ngã Tư Cầu Lồ |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 146 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 31 - Xã Phương Sơn |
Đoạn từ giáp chân dốc (phía tây ngã tư cầu Lồ) - đến đường rẽ vào Đình Sàn |
5.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 147 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 31 - Xã Phương Sơn |
Đoạn từ giáp đường rẽ vào đình Sàn - đến hết bờ kênh Y8 |
15.000.000
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 148 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 31 - Xã Phương Sơn |
Đoạn từ hết bờ kênh Y8 - đến hết đường tàu |
17.000.000
|
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 149 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 31 - Xã Phương Sơn |
Đoạn từ giáp đường tàu - đến đỉnh dốc Sàn |
7.000.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 150 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 31 - Xã Chu Điện |
Đoạn từ đỉnh Dốc Sàn - đến đường rẽ thôn Hà Mỹ |
8.000.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 151 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 31 - Xã Chu Điện |
Đoạn từ giáp đường rẽ vào thôn Hà Mỹ - đến đường vào Lâm trường |
6.000.000
|
4.000.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 152 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 31 - Xã Chu Điện |
Đoạn đường vào Lâm trường - đến đất TT Đồi Ngô |
8.000.000
|
6.500.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 153 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 31 - Xã Tiên Hưng |
Đoạn từ cầu Sấu - đến đường rẽ vào nhà văn hóa thôn Già Khê Làng |
7.000.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 154 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 31 - Xã Tiên Hưng |
Đoạn từ giáp đường rẽ vào NVH thôn Già Khê Làng - đến cầu Già Khê |
7.000.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 155 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 31 - Xã Tiên Hưng |
Đoạn từ giáp Cầu già Khê - đến đất Tiên Nha |
6.000.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 156 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 31 - Xã Tiên Nha |
Đoạn từ giáp Công ty Khải Thần Việt Nam - đến hết nhà ông Lưu Văn Nghĩa |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 157 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 31 - Xã Tiên Nha |
Đoạn từ hết nhà ông Lưu Văn Nghĩa - đến Công ty TNHH Mong Hoan |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 158 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 31 - Xã Tiên Nha |
Đoạn từ Công ty TNHH Mong Hoan - đến giáp xã Đông Hưng |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 159 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 31 - Xã Đông Hưng |
Đoạn đường qua xã Đông Hưng |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 160 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Bảo Sơn |
Đoạn từ giáp Lạng Giang - đến đường rẽ vào trường tiểu học Bảo Sơn |
1.500.000
|
900.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 161 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Bảo Sơn |
Đoạn từ giáp đường rẽ vào trường tiểu học Bảo Sơn - đến hết đường sắt |
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 162 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Bảo Sơn |
Đoạn từ giáp đường sắt - đến giáp cây xăng ông Am |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 163 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Bảo Sơn |
Đoạn bắt đầu từ cây xăng ông Am - đến giáp nghĩa trang liệt sỹ |
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 164 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Bảo Sơn |
Đoạn bắt đầu từ nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp đất Thanh Lâm |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 165 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Thanh Lâm |
Đoạn từ giáp đất Bảo Sơn - đến đường rẽ vào thôn Thượng Lâm |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 166 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Thanh Lâm |
Đoạn từ giáp đường rẽ vào thôn Thượng Lâm - đến giáp đất Chu Điện |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 167 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Chu Điện |
Đoạn từ giáp đất Thanh Lâm - đến đường rẽ vào thôn Sen |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 168 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Chu Điện |
Đoạn từ giáp đường rẽ vào thôn Sen - đến hết Cầu Sen |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 169 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Chu Điện |
Đoạn Quốc lộ 37 (khu Đồng Bỡn) |
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 170 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Bảo Đài |
Đoạn từ giáp đất Thanh Lâm - đến đường rẽ vào Làng Sen |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 171 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Bảo Đài |
Đoạn từ đường rẽ vào làng Sen - đến Cầu Sen (giáp đất thị trấn Đồi Ngô) |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 172 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Tiên Hưng |
Đoạn từ cống chằm - đến khu Đồng Bỡn (xã Chu Điện) |
6.000.000
|
3.600.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 173 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Tiên Hưng |
Đoạn từ Trung đoàn 111 - đến giáp đất Khám Lạng |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 174 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Khám Lạng |
Đoạn đường qua xã Khám Lạng |
7.000.000
|
4.800.000
|
2.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 175 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Bắc Lũng |
Đoạn đường qua xã Bắc Lũng (phía không có đường tàu) |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 176 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Bắc Lũng |
Đoạn đường qua xã Bắc Lũng (phía đường tàu) |
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 177 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Vũ Xá: |
Đoạn đường qua xã Vũ Xá (Phía không có đường sắt) |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 178 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Vũ Xá: |
Đoạn đường qua xã Vũ Xá (phía đường sắt) |
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 179 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Cẩm Lý |
Đoạn từ giáp đất xã Vũ Xá - đến đường rẽ đi Đồi Quảng Nghiệp |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 180 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Cẩm Lý |
Đoạn từ đường rẽ đi Đồi Quảng Nghiệp - đến đường rẽ vào nhà máy gạch Cẩm Lý |
6.000.000
|
4.000.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 181 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Cẩm Lý |
Đoạn từ đường rẽ vào nhà máy gạch Cẩm Lý - đến đường rẽ vào nhà ông Tùy thôn Quán Bông |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 182 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Cẩm Lý |
Đoạn từ đường rẽ vào nhà ông Tùy thôn Quán Bông - đến đường rẽ vào Hố Xa, thôn Hố Chúc |
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 183 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Cẩm Lý |
Đoạn từ đường rẽ Hố Xa thôn Hố Chúc - đến hết Cẩm Lý QL 37 |
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 184 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Đan Hội |
Đoạn qua xã Đan Hội (Từ Km 11+500 - đến Km 12) |
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 185 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Sơn |
Đoạn giáp Lạng Giang - đến đường rẽ vào chùa Bảo Lộc |
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 186 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Sơn |
Đoạn từ giáp đường rẽ vào chùa Bảo Lộc - đến hết đường sắt |
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 187 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Sơn |
Đoạn từ giáp đường sắt - đến hết Kênh V5 |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 188 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Sơn |
Đoạn từ giáp kênh V5 - đến đường rẽ vào chùa Huệ Vận |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 189 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Sơn |
Đoạn từ giáp đường rẽ vào Chùa Huê Vận - đến cầu Khô |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 190 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Sơn |
Đoạn từ Cầu Khô - đến Trạm biến áp thôn Tân Sơn |
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 191 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Sơn |
Đoạn từ Trạm biến áp thôn Tân Sơn - đến giáp đất Bảo Đài |
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 192 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Đài |
Đoạn từ giáp đất Bảo Sơn - đến giáp đất Tam Dị |
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 193 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tam Dị |
Đoạn từ giáp đất Bảo Đài - đến cổng làng Thanh Giã 2 |
2.600.000
|
1.600.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 194 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tam Dị |
Đoạn từ cổng làng Thanh Giã 2 - đến cổng UBND xã Tam Dị |
5.800.000
|
3.500.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 195 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tam Dị |
Đoạn từ giáp cổng UBND xã phía Đông Bắc - đến nghĩa địa công giáo Thanh Giã |
6.500.000
|
3.900.000
|
2.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 196 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tam Dị |
Đoạn từ giáp cổng UBND xã phía Tây Nam - đến nghĩa địa công giáo Thanh Giã |
5.800.000
|
3.500.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 197 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tam Dị |
Đoạn từ giáp Nghĩa địa công giáo Thanh Giã tỉnh lộ 295 phía Đông Bắc - đến giáp đất thị trấn Đồi Ngô |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 198 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tam Dị |
Đoạn từ giáp Nghĩa địa công giáo Thanh Giã TL295 phía Tây Nam bên kênh Y8 - đến giáp đất thị trấn Đồi Ngô |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 199 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Hưng |
Đoạn từ sư đoàn 306 - đến trường THPT dân lập đồi ngô |
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 200 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Lục Sơn |
Đường tỉnh lộ 293 từ giáp đất xã Bình Sơn - đến hết địa phận thôn Hồng xã Lục Sơn |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |