201 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Bảo Sơn |
Đoạn bắt đầu từ cây xăng ông Am - đến giáp nghĩa trang liệt sỹ
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
202 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Bảo Sơn |
Đoạn bắt đầu từ nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp đất Thanh Lâm
|
1.800.000
|
1.080.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
203 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Thanh Lâm |
Đoạn từ giáp đất Bảo Sơn - đến đường rẽ vào thôn Thượng Lâm
|
1.800.000
|
1.080.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
204 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Thanh Lâm |
Đoạn từ giáp đường rẽ vào thôn Thượng Lâm - đến giáp đất Chu Điện
|
1.800.000
|
1.080.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
205 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Chu Điện |
Đoạn từ giáp đất Thanh Lâm - đến đường rẽ vào thôn Sen
|
1.800.000
|
1.080.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
206 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Chu Điện |
Đoạn từ giáp đường rẽ vào thôn Sen - đến hết Cầu Sen
|
2.100.000
|
1.260.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
207 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Chu Điện |
Đoạn Quốc lộ 37 (khu Đồng Bỡn)
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
208 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Bảo Đài |
Đoạn từ giáp đất Thanh Lâm - đến đường rẽ vào Làng Sen
|
2.100.000
|
1.260.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
209 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Bảo Đài |
Đoạn từ đường rẽ vào làng Sen - đến Cầu Sen (giáp đất thị trấn Đồi Ngô)
|
2.400.000
|
1.440.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
210 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Tiên Hưng |
Đoạn từ cống chằm - đến khu Đồng Bỡn (xã Chu Điện)
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
211 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Tiên Hưng |
Đoạn từ Trung đoàn 111 - đến giáp đất Khám Lạng
|
2.400.000
|
1.440.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
212 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Khám Lạng |
Đoạn đường qua xã Khám Lạng
|
4.200.000
|
2.880.000
|
1.740.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
213 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Bắc Lũng |
Đoạn đường qua xã Bắc Lũng (phía không có đường tàu)
|
1.800.000
|
1.080.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
214 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Bắc Lũng |
Đoạn đường qua xã Bắc Lũng (phía đường tàu)
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
215 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Vũ Xá: |
Đoạn đường qua xã Vũ Xá (Phía không có đường sắt)
|
2.100.000
|
1.260.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
216 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Vũ Xá: |
Đoạn đường qua xã Vũ Xá (phía đường sắt)
|
1.200.000
|
720.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
217 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Cẩm Lý |
Đoạn từ giáp đất xã Vũ Xá - đến đường rẽ đi Đồi Quảng Nghiệp
|
2.100.000
|
1.260.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
218 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Cẩm Lý |
Đoạn từ đường rẽ đi Đồi Quảng Nghiệp - đến đường rẽ vào nhà máy gạch Cẩm Lý
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
219 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Cẩm Lý |
Đoạn từ đường rẽ vào nhà máy gạch Cẩm Lý - đến đường rẽ vào nhà ông Tùy thôn Quán Bông
|
2.400.000
|
1.440.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
220 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Cẩm Lý |
Đoạn từ đường rẽ vào nhà ông Tùy thôn Quán Bông - đến đường rẽ vào Hố Xa, thôn Hố Chúc
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
221 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Cẩm Lý |
Đoạn từ đường rẽ Hố Xa thôn Hố Chúc - đến hết Cẩm Lý QL 37
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
222 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Đan Hội |
Đoạn qua xã Đan Hội (Từ Km 11+500 - đến Km 12)
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
223 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Sơn |
Đoạn giáp Lạng Giang - đến đường rẽ vào chùa Bảo Lộc
|
1.200.000
|
720.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
224 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Sơn |
Đoạn từ giáp đường rẽ vào chùa Bảo Lộc - đến hết đường sắt
|
1.200.000
|
720.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
225 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Sơn |
Đoạn từ giáp đường sắt - đến hết Kênh V5
|
1.800.000
|
1.080.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
226 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Sơn |
Đoạn từ giáp kênh V5 - đến đường rẽ vào chùa Huệ Vận
|
2.400.000
|
1.440.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
227 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Sơn |
Đoạn từ giáp đường rẽ vào Chùa Huê Vận - đến cầu Khô
|
1.800.000
|
1.080.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
228 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Sơn |
Đoạn từ Cầu Khô - đến Trạm biến áp thôn Tân Sơn
|
1.200.000
|
720.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
229 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Sơn |
Đoạn từ Trạm biến áp thôn Tân Sơn - đến giáp đất Bảo Đài
|
1.200.000
|
720.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
230 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Đài |
Đoạn từ giáp đất Bảo Sơn - đến giáp đất Tam Dị
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
231 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tam Dị |
Đoạn từ giáp đất Bảo Đài - đến cổng làng Thanh Giã 2
|
1.560.000
|
960.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
232 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tam Dị |
Đoạn từ cổng làng Thanh Giã 2 - đến cổng UBND xã Tam Dị
|
3.480.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
233 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tam Dị |
Đoạn từ giáp cổng UBND xã phía Đông Bắc - đến nghĩa địa công giáo Thanh Giã
|
3.900.000
|
2.340.000
|
1.380.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
234 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tam Dị |
Đoạn từ giáp cổng UBND xã phía Tây Nam - đến nghĩa địa công giáo Thanh Giã
|
3.480.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
235 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tam Dị |
Đoạn từ giáp Nghĩa địa công giáo Thanh Giã tỉnh lộ 295 phía Đông Bắc - đến giáp đất thị trấn Đồi Ngô
|
2.100.000
|
1.260.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
236 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tam Dị |
Đoạn từ giáp Nghĩa địa công giáo Thanh Giã TL295 phía Tây Nam bên kênh Y8 - đến giáp đất thị trấn Đồi Ngô
|
1.800.000
|
1.080.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
237 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Hưng |
Đoạn từ sư đoàn 306 - đến trường THPT dân lập đồi ngô
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
238 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Lục Sơn |
Đường tỉnh lộ 293 từ giáp đất xã Bình Sơn - đến hết địa phận thôn Hồng xã Lục Sơn
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
239 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Trường Sơn |
Đoạn từ cổng UBND xã - đến hết nhà hàng Ngát Khoa thôn Mới tỉnh lộ 293
|
1.200.000
|
720.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
240 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Trường Sơn |
Đoạn từ cổng Làng thôn Trại Ổi - đến dốc Đèo Me (hết địa phận đất xã Trường Sơn)
|
840.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
241 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Trường Sơn |
Đoạn từ cổng UBND xã - đến cổng Trường THCS Trường Sơn
|
840.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
242 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Trường Sơn |
Đoạn ĐT 293 - Tuyến nhánh 2 Vô Tranh - Đông Triều đoạn qua địa phận bản Vua Bà, xã Trường Sơn
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
243 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Vô Tranh: |
Đoạn từ cầu Trắng Ngã 2 - đến đường rẽ xóm Ngã 2
|
780.000
|
360.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
244 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Vô Tranh: |
Đoạn từ đường rẽ xóm Ngã 2 - đến cổng trường tiểu học số 1
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
245 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Vô Tranh: |
Đoạn từ cổng trường tiểu học số 1 - đến đường rẽ Ao Vè đi Vua Bà
|
1.200.000
|
720.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
246 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Vô Tranh: |
Đoạn từ đường rẽ Ao Vè đi Vua Bà - đến hết đình Đèo Me
|
900.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
247 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Vô Tranh: |
Tuyến nhánh 293 đi cảng Mỹ An
|
900.000
|
540.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
248 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Nghĩa Phương |
Đoạn từ bãi rác của xã Nghĩa Phương giáp đất xã Vô Tranh - đến nhà bà Bạn thôn Mã Tẩy
|
1.080.000
|
660.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
249 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Nghĩa Phương |
Đoạn từ nhà bà Bạn thôn Mã Tẩy - đến thôn Phượng Hoàng giáp đất xã Cương Sơn
|
1.800.000
|
1.080.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
250 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Nghĩa Phương |
Đoạn từ nhà máy Sắn thôn Dùm - đến nhà ông Cương thôn Ba Gò
|
1.800.000
|
1.080.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
251 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Cương Sơn |
Đoạn từ giáp đất Nghĩa Phương - đến giếng nguộn
|
900.000
|
540.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
252 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Cương Sơn |
Đoạn từ giáp Giếng Nguộn - đến giáp thị trấn Lục Nam
|
1.200.000
|
720.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
253 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Tiên Hưng |
Đoạn từ đầu cầu Lục Nam - đến đường rẽ vào trường trung học
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
254 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Tiên Hưng |
Đoạn từ giáp đường rẽ vào trường trung học - đến cống chằm
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.740.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
255 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Tiên Hưng |
Đoạn từ tỉnh lộ 293 vào trường phổ thông trung học
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
256 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Khám Lạng: |
Xã Khám Lạng:
|
4.200.000
|
2.880.000
|
1.740.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
257 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Yên Sơn |
Xã Yên Sơn
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
258 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Lan Mẫu |
Xã Lan Mẫu
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
259 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Tam Dị |
Đoạn từ cây đa Đông Thịnh - đến nghĩa trang liệt sỹ đến trước UBND ngã ba đường 295
|
2.700.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
260 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Tam Dị |
Đoạn từ nghĩa trang liệt sỹ - đến hết Cầu Cao
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
261 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Cương Sơn |
Đoạn từ giáp đất thị trấn Lục Nam - đến đường rẽ vào Bãi Đìa thôn An Lễ
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
262 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Cương Sơn |
Đoạn từ trung tâm xã đi tỉnh lộ 293 (khu dân cư dộc rủ thôn An Nguyen)
|
720.000
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
263 |
Huyện Lục Nam |
Khu trung tâm các xã - Xã Tam Dị |
Khu vành đai chợ mới Thanh Giã (khu trung tâm thương mại)
|
2.700.000
|
1.620.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
264 |
Huyện Lục Nam |
Khu trung tâm các xã - Xã Phương Sơn |
Đoạn rẽ từ Quốc lộ 31 - đến trường cấp 3 Phương Sơn
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
265 |
Huyện Lục Nam |
Khu trung tâm các xã - Xã Phương Sơn |
Đường phía tây và phía bắc bao quanh chợ sàn
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
266 |
Huyện Lục Nam |
Khu trung tâm các xã - Xã Phương Sơn |
Đoạn từ cây xăng Bắc Sơn - đến đường rẽ vào trường tiểu học
|
1.200.000
|
720.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
267 |
Huyện Lục Nam |
Khu trung tâm các xã - Xã Phương Sơn |
Đoạn từ đường rẽ vào trường tiểu học - đến hết Phương Sơn
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
268 |
Huyện Lục Nam |
Khu trung tâm các xã - Xã Phương Sơn |
Đoạn từ ngã tư cầu Lồ đi xã Lan Mẫu
|
1.800.000
|
1.200.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
269 |
Huyện Lục Nam |
Khu trung tâm các xã - Xã Vô Tranh |
Đoạn từ ngã ba Ao Vè - đến nhà văn hóa thôn Đồng Quần
|
660.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
270 |
Huyện Lục Nam |
Khu trung tâm các xã - Xã Vô Tranh |
Đoạn từ nhà văn hóa thôn Đồng Quần hết địa phận Quảng Hái Hồ
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
271 |
Huyện Lục Nam |
Khu trung tâm các xã - Xã Yên Sơn |
Trung tâm xã đoạn từ thôn Yên Thịnh - đến khu Quán Tít thôn Nội Đình
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
272 |
Huyện Lục Nam |
Khu trung tâm các xã - Xã Yên Sơn |
Trung tâm xã đoạn từ Quán Tít - đến Cổng trường Tiểu Học xã Yên Sơn (thôn Nội Đình)
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
273 |
Huyện Lục Nam |
Khu trung tâm các xã - Xã Yên Sơn |
Đường trục xã từ Nghĩa trang liệt sĩ thôn Trại Hai đi qua đường 293 về - đến thôn Nội Chùa
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
274 |
Huyện Lục Nam |
Khu trung tâm các xã - Xã Yên Sơn |
Đường trục xã từ Nghĩa trang liệt sĩ thôn Trại Hai đi qua đường 293 về - đến thôn Nội Chùa về Nội Đình
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
275 |
Huyện Lục Nam |
Khu trung tâm các xã - Xã Yên Sơn |
Đường trục xã từ thôn Đống Vừng về ngã Tư Quán Tít thôn Nội Đình
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
276 |
Huyện Lục Nam |
Khu trung tâm các xã - Xã Yên Sơn |
Đường trục xã từ Trại Me qua đường nhánh Chùa Vĩnh Nghiêm - đến Nhà Văn hóa thôn Yên Thịnh
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
277 |
Huyện Lục Nam |
Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 31) - Thị trấn Đồi Ngô |
Đoạn từ giáp xã Chu Điện - đến cây xăng của công ty cổ phần xe khách Bắc Giang (bao gồm cả đoạn qua khu đô thị mới Đồng Cửa)
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
278 |
Huyện Lục Nam |
Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 31) - Thị trấn Đồi Ngô |
Đoạn từ giáp cây xăng của công ty cổ phần xe khách Bắc Giang qua ngã tư Đồi Ngô 50m
|
9.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
279 |
Huyện Lục Nam |
Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 31) - Thị trấn Đồi Ngô |
Đoạn từ qua ngã tư Đồi Ngô 50m đi ngòi sấu QL31 (giáp đất xã Tiên Hưng)
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
280 |
Huyện Lục Nam |
Đường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi Ngô |
Đoạn từ cầu sen (giáp xã Bảo Đài) - đến đường rẽ vào sau làng thân
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
281 |
Huyện Lục Nam |
Đường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi Ngô |
Đoạn từ đường rẽ làng thân - đến hết nghĩa trang liệt sỹ thị trấn.
|
2.400.000
|
1.440.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
282 |
Huyện Lục Nam |
Đường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi Ngô |
Đoạn từ nghĩa trang liệt sỹ thị trấn - đến trạm biến áp thôn thân.
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.160.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
283 |
Huyện Lục Nam |
Đường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi Ngô |
Đoạn từ trạm biến áp thôn thân - đến cổng Làng Gai
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
284 |
Huyện Lục Nam |
Đường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi Ngô |
Đoạn từ cổng Làng Gai hết đất nhà Thanh Thu
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
285 |
Huyện Lục Nam |
Đường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi Ngô |
Phần còn lại Phố Thanh Hưng
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.160.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
286 |
Huyện Lục Nam |
Đường Thân Cảnh Phúc (Tỉnh lộ 295) - Thị trấn Đồi Ngô |
Đoạn từ giáp đất xã Tam Dị - đến ngã Tư Đồi Ngô
|
2.400.000
|
1.440.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
287 |
Huyện Lục Nam |
Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô |
Khu dân cư làn 2 số 1, thị trấn Đồi Ngô
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
288 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô |
MC 7-7: Đường 11,5m (lòng đường 5,5m x vỉa hè mỗi bên 3m)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
289 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô |
MC 8-8: Đường 14,0m (lòng đường 7,0m x vỉa hè mỗi bên 3,5m)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
290 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô |
MC 5-5: Đường 15,0m (lòng đường 7,0m x vỉa hè mỗi bên 4,0m)
|
2.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
291 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô |
MC 4-4: Đường 19,0m (lòng đường 9,0m x vỉa hè mỗi bên 5,0m)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
292 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô |
MC 3-3: Đường 21,0m (lòng đường 9,0m x vỉa hè mỗi bên 6,0m)
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
293 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô |
MC 2'-2': Đường rộng 22,5m (lòng đường 10,5m, vỉa hè 2 bên mỗi bên 6m)- Đoạn đầu QL 31 đi vào
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
294 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô |
MC 2-2: Đường rộng 28m (lòng đường 18m, vỉa hè một bên 4m, một bên 6m)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
295 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô |
MC 6-6: Đường 11m (đường một chiều, lòng đường 7m, vỉa hè 4m, đối diện dải cây xanh rộng 15m)
|
2.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
296 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô |
Làn 2 QL 31 (tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng 16m; lòng đường rộng 7m; vỉa hè hai bên mỗi bên rộng 4,5m) và làn 1 đường 18m, (lòng đường rộng 9m;
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
297 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô |
Các ô đất tiếp giáp đường nội bộ rộng 16m (lòng đường rộng 7m, vỉa hè hai bên mỗi bên rộng 4,5m) nằm phía trong của khu đô thị.
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
298 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô |
Đoạn từ ngã tư Đồi Ngô - đến cổng UBND thị trấn (Đường sông Lục)
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
299 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô |
Đoạn từ cổng UBND thị trấn - đến giáp xã Tiên Hưng (dốc sư đoàn 306, Đường Sông Lục)
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
300 |
Huyện Lục Nam |
Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô |
Đường khu dân cư sau công ty thương mại Lục Nam
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |