Bảng giá đất Huyện Lục Nam Bắc Giang

Giá đất cao nhất tại Huyện Lục Nam là: 23.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Lục Nam là: 7.000
Giá đất trung bình tại Huyện Lục Nam là: 2.726.043
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Bắc Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Huyện Lục Nam Quốc lộ 37 - Xã Bảo Sơn Đoạn bắt đầu từ cây xăng ông Am - đến giáp nghĩa trang liệt sỹ 3.000.000 1.800.000 1.080.000 - - Đất TM-DV đô thị
202 Huyện Lục Nam Quốc lộ 37 - Xã Bảo Sơn Đoạn bắt đầu từ nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp đất Thanh Lâm 1.800.000 1.080.000 660.000 - - Đất TM-DV đô thị
203 Huyện Lục Nam Quốc lộ 37 - Xã Thanh Lâm Đoạn từ giáp đất Bảo Sơn - đến đường rẽ vào thôn Thượng Lâm 1.800.000 1.080.000 660.000 - - Đất TM-DV đô thị
204 Huyện Lục Nam Quốc lộ 37 - Xã Thanh Lâm Đoạn từ giáp đường rẽ vào thôn Thượng Lâm - đến giáp đất Chu Điện 1.800.000 1.080.000 660.000 - - Đất TM-DV đô thị
205 Huyện Lục Nam Quốc lộ 37 - Xã Chu Điện Đoạn từ giáp đất Thanh Lâm - đến đường rẽ vào thôn Sen 1.800.000 1.080.000 660.000 - - Đất TM-DV đô thị
206 Huyện Lục Nam Quốc lộ 37 - Xã Chu Điện Đoạn từ giáp đường rẽ vào thôn Sen - đến hết Cầu Sen 2.100.000 1.260.000 780.000 - - Đất TM-DV đô thị
207 Huyện Lục Nam Quốc lộ 37 - Xã Chu Điện Đoạn Quốc lộ 37 (khu Đồng Bỡn) 3.000.000 1.800.000 1.080.000 - - Đất TM-DV đô thị
208 Huyện Lục Nam Quốc lộ 37 - Xã Bảo Đài Đoạn từ giáp đất Thanh Lâm - đến đường rẽ vào Làng Sen 2.100.000 1.260.000 780.000 - - Đất TM-DV đô thị
209 Huyện Lục Nam Quốc lộ 37 - Xã Bảo Đài Đoạn từ đường rẽ vào làng Sen - đến Cầu Sen (giáp đất thị trấn Đồi Ngô) 2.400.000 1.440.000 840.000 - - Đất TM-DV đô thị
210 Huyện Lục Nam Quốc lộ 37 - Xã Tiên Hưng Đoạn từ cống chằm - đến khu Đồng Bỡn (xã Chu Điện) 3.600.000 2.160.000 1.320.000 - - Đất TM-DV đô thị
211 Huyện Lục Nam Quốc lộ 37 - Xã Tiên Hưng Đoạn từ Trung đoàn 111 - đến giáp đất Khám Lạng 2.400.000 1.440.000 840.000 - - Đất TM-DV đô thị
212 Huyện Lục Nam Quốc lộ 37 - Xã Khám Lạng Đoạn đường qua xã Khám Lạng 4.200.000 2.880.000 1.740.000 - - Đất TM-DV đô thị
213 Huyện Lục Nam Quốc lộ 37 - Xã Bắc Lũng Đoạn đường qua xã Bắc Lũng (phía không có đường tàu) 1.800.000 1.080.000 660.000 - - Đất TM-DV đô thị
214 Huyện Lục Nam Quốc lộ 37 - Xã Bắc Lũng Đoạn đường qua xã Bắc Lũng (phía đường tàu) 1.500.000 900.000 540.000 - - Đất TM-DV đô thị
215 Huyện Lục Nam Quốc lộ 37 - Xã Vũ Xá: Đoạn đường qua xã Vũ Xá (Phía không có đường sắt) 2.100.000 1.260.000 780.000 - - Đất TM-DV đô thị
216 Huyện Lục Nam Quốc lộ 37 - Xã Vũ Xá: Đoạn đường qua xã Vũ Xá (phía đường sắt) 1.200.000 720.000 420.000 - - Đất TM-DV đô thị
217 Huyện Lục Nam Quốc lộ 37 - Xã Cẩm Lý Đoạn từ giáp đất xã Vũ Xá - đến đường rẽ đi Đồi Quảng Nghiệp 2.100.000 1.260.000 780.000 - - Đất TM-DV đô thị
218 Huyện Lục Nam Quốc lộ 37 - Xã Cẩm Lý Đoạn từ đường rẽ đi Đồi Quảng Nghiệp - đến đường rẽ vào nhà máy gạch Cẩm Lý 3.600.000 2.400.000 1.440.000 - - Đất TM-DV đô thị
219 Huyện Lục Nam Quốc lộ 37 - Xã Cẩm Lý Đoạn từ đường rẽ vào nhà máy gạch Cẩm Lý - đến đường rẽ vào nhà ông Tùy thôn Quán Bông 2.400.000 1.440.000 840.000 - - Đất TM-DV đô thị
220 Huyện Lục Nam Quốc lộ 37 - Xã Cẩm Lý Đoạn từ đường rẽ vào nhà ông Tùy thôn Quán Bông - đến đường rẽ vào Hố Xa, thôn Hố Chúc 1.500.000 900.000 540.000 - - Đất TM-DV đô thị
221 Huyện Lục Nam Quốc lộ 37 - Xã Cẩm Lý Đoạn từ đường rẽ Hố Xa thôn Hố Chúc - đến hết Cẩm Lý QL 37 1.200.000 720.000 480.000 - - Đất TM-DV đô thị
222 Huyện Lục Nam Quốc lộ 37 - Xã Đan Hội Đoạn qua xã Đan Hội (Từ Km 11+500 - đến Km 12) 1.200.000 720.000 480.000 - - Đất TM-DV đô thị
223 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Sơn Đoạn giáp Lạng Giang - đến đường rẽ vào chùa Bảo Lộc 1.200.000 720.000 420.000 - - Đất TM-DV đô thị
224 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Sơn Đoạn từ giáp đường rẽ vào chùa Bảo Lộc - đến hết đường sắt 1.200.000 720.000 420.000 - - Đất TM-DV đô thị
225 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Sơn Đoạn từ giáp đường sắt - đến hết Kênh V5 1.800.000 1.080.000 660.000 - - Đất TM-DV đô thị
226 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Sơn Đoạn từ giáp kênh V5 - đến đường rẽ vào chùa Huệ Vận 2.400.000 1.440.000 840.000 - - Đất TM-DV đô thị
227 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Sơn Đoạn từ giáp đường rẽ vào Chùa Huê Vận - đến cầu Khô 1.800.000 1.080.000 660.000 - - Đất TM-DV đô thị
228 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Sơn Đoạn từ Cầu Khô - đến Trạm biến áp thôn Tân Sơn 1.200.000 720.000 420.000 - - Đất TM-DV đô thị
229 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Sơn Đoạn từ Trạm biến áp thôn Tân Sơn - đến giáp đất Bảo Đài 1.200.000 720.000 420.000 - - Đất TM-DV đô thị
230 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Đài Đoạn từ giáp đất Bảo Sơn - đến giáp đất Tam Dị 1.500.000 900.000 540.000 - - Đất TM-DV đô thị
231 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 295 - Xã Tam Dị Đoạn từ giáp đất Bảo Đài - đến cổng làng Thanh Giã 2 1.560.000 960.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
232 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 295 - Xã Tam Dị Đoạn từ cổng làng Thanh Giã 2 - đến cổng UBND xã Tam Dị 3.480.000 2.100.000 1.260.000 - - Đất TM-DV đô thị
233 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 295 - Xã Tam Dị Đoạn từ giáp cổng UBND xã phía Đông Bắc - đến nghĩa địa công giáo Thanh Giã 3.900.000 2.340.000 1.380.000 - - Đất TM-DV đô thị
234 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 295 - Xã Tam Dị Đoạn từ giáp cổng UBND xã phía Tây Nam - đến nghĩa địa công giáo Thanh Giã 3.480.000 2.100.000 1.260.000 - - Đất TM-DV đô thị
235 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 295 - Xã Tam Dị Đoạn từ giáp Nghĩa địa công giáo Thanh Giã tỉnh lộ 295 phía Đông Bắc - đến giáp đất thị trấn Đồi Ngô 2.100.000 1.260.000 780.000 - - Đất TM-DV đô thị
236 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 295 - Xã Tam Dị Đoạn từ giáp Nghĩa địa công giáo Thanh Giã TL295 phía Tây Nam bên kênh Y8 - đến giáp đất thị trấn Đồi Ngô 1.800.000 1.080.000 660.000 - - Đất TM-DV đô thị
237 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Hưng Đoạn từ sư đoàn 306 - đến trường THPT dân lập đồi ngô 1.500.000 900.000 540.000 - - Đất TM-DV đô thị
238 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 293 - Xã Lục Sơn Đường tỉnh lộ 293 từ giáp đất xã Bình Sơn - đến hết địa phận thôn Hồng xã Lục Sơn 600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
239 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 293 - Xã Trường Sơn Đoạn từ cổng UBND xã - đến hết nhà hàng Ngát Khoa thôn Mới tỉnh lộ 293 1.200.000 720.000 420.000 - - Đất TM-DV đô thị
240 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 293 - Xã Trường Sơn Đoạn từ cổng Làng thôn Trại Ổi - đến dốc Đèo Me (hết địa phận đất xã Trường Sơn) 840.000 480.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
241 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 293 - Xã Trường Sơn Đoạn từ cổng UBND xã - đến cổng Trường THCS Trường Sơn 840.000 480.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
242 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 293 - Xã Trường Sơn Đoạn ĐT 293 - Tuyến nhánh 2 Vô Tranh - Đông Triều đoạn qua địa phận bản Vua Bà, xã Trường Sơn 600.000 300.000 - - - Đất TM-DV đô thị
243 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 293 - Xã Vô Tranh: Đoạn từ cầu Trắng Ngã 2 - đến đường rẽ xóm Ngã 2 780.000 360.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
244 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 293 - Xã Vô Tranh: Đoạn từ đường rẽ xóm Ngã 2 - đến cổng trường tiểu học số 1 900.000 480.000 360.000 - - Đất TM-DV đô thị
245 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 293 - Xã Vô Tranh: Đoạn từ cổng trường tiểu học số 1 - đến đường rẽ Ao Vè đi Vua Bà 1.200.000 720.000 420.000 - - Đất TM-DV đô thị
246 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 293 - Xã Vô Tranh: Đoạn từ đường rẽ Ao Vè đi Vua Bà - đến hết đình Đèo Me 900.000 420.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
247 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 293 - Xã Vô Tranh: Tuyến nhánh 293 đi cảng Mỹ An 900.000 540.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
248 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 293 - Nghĩa Phương Đoạn từ bãi rác của xã Nghĩa Phương giáp đất xã Vô Tranh - đến nhà bà Bạn thôn Mã Tẩy 1.080.000 660.000 420.000 - - Đất TM-DV đô thị
249 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 293 - Nghĩa Phương Đoạn từ nhà bà Bạn thôn Mã Tẩy - đến thôn Phượng Hoàng giáp đất xã Cương Sơn 1.800.000 1.080.000 660.000 - - Đất TM-DV đô thị
250 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 293 - Nghĩa Phương Đoạn từ nhà máy Sắn thôn Dùm - đến nhà ông Cương thôn Ba Gò 1.800.000 1.080.000 660.000 - - Đất TM-DV đô thị
251 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 293 - Xã Cương Sơn Đoạn từ giáp đất Nghĩa Phương - đến giếng nguộn 900.000 540.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
252 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 293 - Xã Cương Sơn Đoạn từ giáp Giếng Nguộn - đến giáp thị trấn Lục Nam 1.200.000 720.000 420.000 - - Đất TM-DV đô thị
253 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 293 - Xã Tiên Hưng Đoạn từ đầu cầu Lục Nam - đến đường rẽ vào trường trung học 4.200.000 2.520.000 1.500.000 - - Đất TM-DV đô thị
254 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 293 - Xã Tiên Hưng Đoạn từ giáp đường rẽ vào trường trung học - đến cống chằm 4.800.000 2.880.000 1.740.000 - - Đất TM-DV đô thị
255 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 293 - Xã Tiên Hưng Đoạn từ tỉnh lộ 293 vào trường phổ thông trung học 1.500.000 900.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
256 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 293 - Xã Khám Lạng: Xã Khám Lạng: 4.200.000 2.880.000 1.740.000 - - Đất TM-DV đô thị
257 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 293 - Xã Yên Sơn Xã Yên Sơn 3.000.000 1.500.000 720.000 - - Đất TM-DV đô thị
258 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 293 - Xã Lan Mẫu Xã Lan Mẫu 3.000.000 1.500.000 720.000 - - Đất TM-DV đô thị
259 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 293 - Xã Tam Dị Đoạn từ cây đa Đông Thịnh - đến nghĩa trang liệt sỹ đến trước UBND ngã ba đường 295 2.700.000 1.620.000 1.080.000 - - Đất TM-DV đô thị
260 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 293 - Xã Tam Dị Đoạn từ nghĩa trang liệt sỹ - đến hết Cầu Cao 2.400.000 1.440.000 960.000 - - Đất TM-DV đô thị
261 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 293 - Xã Cương Sơn Đoạn từ giáp đất thị trấn Lục Nam - đến đường rẽ vào Bãi Đìa thôn An Lễ 600.000 360.000 - - - Đất TM-DV đô thị
262 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 293 - Xã Cương Sơn Đoạn từ trung tâm xã đi tỉnh lộ 293 (khu dân cư dộc rủ thôn An Nguyen) 720.000 420.000 - - - Đất TM-DV đô thị
263 Huyện Lục Nam Khu trung tâm các xã - Xã Tam Dị Khu vành đai chợ mới Thanh Giã (khu trung tâm thương mại) 2.700.000 1.620.000 960.000 - - Đất TM-DV đô thị
264 Huyện Lục Nam Khu trung tâm các xã - Xã Phương Sơn Đoạn rẽ từ Quốc lộ 31 - đến trường cấp 3 Phương Sơn 2.100.000 1.260.000 840.000 - - Đất TM-DV đô thị
265 Huyện Lục Nam Khu trung tâm các xã - Xã Phương Sơn Đường phía tây và phía bắc bao quanh chợ sàn 2.400.000 1.440.000 960.000 - - Đất TM-DV đô thị
266 Huyện Lục Nam Khu trung tâm các xã - Xã Phương Sơn Đoạn từ cây xăng Bắc Sơn - đến đường rẽ vào trường tiểu học 1.200.000 720.000 420.000 - - Đất TM-DV đô thị
267 Huyện Lục Nam Khu trung tâm các xã - Xã Phương Sơn Đoạn từ đường rẽ vào trường tiểu học - đến hết Phương Sơn 600.000 360.000 - - - Đất TM-DV đô thị
268 Huyện Lục Nam Khu trung tâm các xã - Xã Phương Sơn Đoạn từ ngã tư cầu Lồ đi xã Lan Mẫu 1.800.000 1.200.000 840.000 - - Đất TM-DV đô thị
269 Huyện Lục Nam Khu trung tâm các xã - Xã Vô Tranh Đoạn từ ngã ba Ao Vè - đến nhà văn hóa thôn Đồng Quần 660.000 420.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
270 Huyện Lục Nam Khu trung tâm các xã - Xã Vô Tranh Đoạn từ nhà văn hóa thôn Đồng Quần hết địa phận Quảng Hái Hồ 420.000 300.000 - - - Đất TM-DV đô thị
271 Huyện Lục Nam Khu trung tâm các xã - Xã Yên Sơn Trung tâm xã đoạn từ thôn Yên Thịnh - đến khu Quán Tít thôn Nội Đình 600.000 360.000 - - - Đất TM-DV đô thị
272 Huyện Lục Nam Khu trung tâm các xã - Xã Yên Sơn Trung tâm xã đoạn từ Quán Tít - đến Cổng trường Tiểu Học xã Yên Sơn (thôn Nội Đình) 600.000 360.000 - - - Đất TM-DV đô thị
273 Huyện Lục Nam Khu trung tâm các xã - Xã Yên Sơn Đường trục xã từ Nghĩa trang liệt sĩ thôn Trại Hai đi qua đường 293 về - đến thôn Nội Chùa 480.000 300.000 - - - Đất TM-DV đô thị
274 Huyện Lục Nam Khu trung tâm các xã - Xã Yên Sơn Đường trục xã từ Nghĩa trang liệt sĩ thôn Trại Hai đi qua đường 293 về - đến thôn Nội Chùa về Nội Đình 480.000 300.000 - - - Đất TM-DV đô thị
275 Huyện Lục Nam Khu trung tâm các xã - Xã Yên Sơn Đường trục xã từ thôn Đống Vừng về ngã Tư Quán Tít thôn Nội Đình 480.000 300.000 - - - Đất TM-DV đô thị
276 Huyện Lục Nam Khu trung tâm các xã - Xã Yên Sơn Đường trục xã từ Trại Me qua đường nhánh Chùa Vĩnh Nghiêm - đến Nhà Văn hóa thôn Yên Thịnh 480.000 300.000 - - - Đất TM-DV đô thị
277 Huyện Lục Nam Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 31) - Thị trấn Đồi Ngô Đoạn từ giáp xã Chu Điện - đến cây xăng của công ty cổ phần xe khách Bắc Giang (bao gồm cả đoạn qua khu đô thị mới Đồng Cửa) 6.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
278 Huyện Lục Nam Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 31) - Thị trấn Đồi Ngô Đoạn từ giáp cây xăng của công ty cổ phần xe khách Bắc Giang qua ngã tư Đồi Ngô 50m 9.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
279 Huyện Lục Nam Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 31) - Thị trấn Đồi Ngô Đoạn từ qua ngã tư Đồi Ngô 50m đi ngòi sấu QL31 (giáp đất xã Tiên Hưng) 4.000.000 2.400.000 1.600.000 - - Đất SX-KD đô thị
280 Huyện Lục Nam Đường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi Ngô Đoạn từ cầu sen (giáp xã Bảo Đài) - đến đường rẽ vào sau làng thân 2.000.000 1.200.000 720.000 - - Đất SX-KD đô thị
281 Huyện Lục Nam Đường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi Ngô Đoạn từ đường rẽ làng thân - đến hết nghĩa trang liệt sỹ thị trấn. 2.400.000 1.440.000 880.000 - - Đất SX-KD đô thị
282 Huyện Lục Nam Đường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi Ngô Đoạn từ nghĩa trang liệt sỹ thị trấn - đến trạm biến áp thôn thân. 3.200.000 1.920.000 1.160.000 - - Đất SX-KD đô thị
283 Huyện Lục Nam Đường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi Ngô Đoạn từ trạm biến áp thôn thân - đến cổng Làng Gai 6.000.000 3.600.000 2.160.000 - - Đất SX-KD đô thị
284 Huyện Lục Nam Đường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi Ngô Đoạn từ cổng Làng Gai hết đất nhà Thanh Thu 4.000.000 2.400.000 1.440.000 - - Đất SX-KD đô thị
285 Huyện Lục Nam Đường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi Ngô Phần còn lại Phố Thanh Hưng 3.200.000 1.920.000 1.160.000 - - Đất SX-KD đô thị
286 Huyện Lục Nam Đường Thân Cảnh Phúc (Tỉnh lộ 295) - Thị trấn Đồi Ngô Đoạn từ giáp đất xã Tam Dị - đến ngã Tư Đồi Ngô 2.400.000 1.440.000 880.000 - - Đất SX-KD đô thị
287 Huyện Lục Nam Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô Khu dân cư làn 2 số 1, thị trấn Đồi Ngô 4.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
288 Huyện Lục Nam Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô MC 7-7: Đường 11,5m (lòng đường 5,5m x vỉa hè mỗi bên 3m) 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
289 Huyện Lục Nam Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô MC 8-8: Đường 14,0m (lòng đường 7,0m x vỉa hè mỗi bên 3,5m) 2.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
290 Huyện Lục Nam Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô MC 5-5: Đường 15,0m (lòng đường 7,0m x vỉa hè mỗi bên 4,0m) 2.920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
291 Huyện Lục Nam Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô MC 4-4: Đường 19,0m (lòng đường 9,0m x vỉa hè mỗi bên 5,0m) 3.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
292 Huyện Lục Nam Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô MC 3-3: Đường 21,0m (lòng đường 9,0m x vỉa hè mỗi bên 6,0m) 3.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
293 Huyện Lục Nam Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô MC 2'-2': Đường rộng 22,5m (lòng đường 10,5m, vỉa hè 2 bên mỗi bên 6m)- Đoạn đầu QL 31 đi vào 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
294 Huyện Lục Nam Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô MC 2-2: Đường rộng 28m (lòng đường 18m, vỉa hè một bên 4m, một bên 6m) 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
295 Huyện Lục Nam Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô MC 6-6: Đường 11m (đường một chiều, lòng đường 7m, vỉa hè 4m, đối diện dải cây xanh rộng 15m) 2.920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
296 Huyện Lục Nam Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô Làn 2 QL 31 (tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng 16m; lòng đường rộng 7m; vỉa hè hai bên mỗi bên rộng 4,5m) và làn 1 đường 18m, (lòng đường rộng 9m; 3.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
297 Huyện Lục Nam Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô Các ô đất tiếp giáp đường nội bộ rộng 16m (lòng đường rộng 7m, vỉa hè hai bên mỗi bên rộng 4,5m) nằm phía trong của khu đô thị. 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
298 Huyện Lục Nam Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô Đoạn từ ngã tư Đồi Ngô - đến cổng UBND thị trấn (Đường sông Lục) 2.000.000 1.200.000 800.000 - - Đất SX-KD đô thị
299 Huyện Lục Nam Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô Đoạn từ cổng UBND thị trấn - đến giáp xã Tiên Hưng (dốc sư đoàn 306, Đường Sông Lục) 1.400.000 840.000 560.000 - - Đất SX-KD đô thị
300 Huyện Lục Nam Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô Đường khu dân cư sau công ty thương mại Lục Nam 2.000.000 1.200.000 720.000 - - Đất SX-KD đô thị