Bảng giá đất Huyện Lạng Giang Bắc Giang

Giá đất cao nhất tại Huyện Lạng Giang là: 19.500.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Lạng Giang là: 7.000
Giá đất trung bình tại Huyện Lạng Giang là: 3.822.861
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Bắc Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Huyện Lạng Giang Xã Xuân Hương: Đoạn từ cửa hàng xăng đầu Minh Cường đi xã Mỹ Thái 2.100.000 1.260.000 - - - Đất TM-DV đô thị
402 Huyện Lạng Giang Xã Xuân Hương: Đoạn từ cửa hàng xăng dầu Minh Cường - đến nhà văn hóa thôn Chùa 2.100.000 1.260.000 - - - Đất TM-DV đô thị
403 Huyện Lạng Giang Xã Xuân Hương: Đoạn từ cửa hàng xăng dầu Minh Cường đi hết khu dân cư thôn Gai 1.200.000 720.000 - - - Đất TM-DV đô thị
404 Huyện Lạng Giang Xã Xuân Hương: Đoạn từ nhà văn hóa thôn Chùa đi Cống Bứa (thôn Hương Mãn) 2.400.000 1.440.000 - - - Đất TM-DV đô thị
405 Huyện Lạng Giang Xã Xuân Hương: Đoạn từ trụ sở UBND xã đi qua trường THCS Xuân Hương 1.500.000 900.000 - - - Đất TM-DV đô thị
406 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô Mặt đường 36m (mặt cắt 1-1) 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
407 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô Mặt đường 26m (mặt cắt 2-2) 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
408 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô Mặt đường 24m (mặt cắt 3-3) 2.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
409 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô Mặt đường 21 m (mặt cắt 4-4) 2.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
410 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô Mặt đường 18m (mặt cắt 5-5) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
411 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô Mặt đường 16,5m (mặt cắt 6-6) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
412 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô Mặt đường 15m (mặt cắt 7-7) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
413 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Máng Cao- xã Yên Mỹ Mặt đường 14,5m 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
414 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Máng Cao- xã Yên Mỹ Mặt đường 11,5m 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
415 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn 5 - xã Hương Lạc Mặt đường 14m (mặt cắt 1-1) 2.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
416 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn 5 - xã Hương Lạc Mặt đường 13m (mặt cắt 2-2) 2.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
417 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn 5 - xã Hương Lạc Mặt đường 10m (mặt cắt 3-3) 2.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
418 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn Mặt đường 20,5m (mặt cắt 1-1) 2.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
419 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn Mặt đường 16,5m (mặt cắt 2-2) 2.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
420 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn Mặt đường 21,5m (mặt cắt 3-3) 2.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
421 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn Mặt đường 14m (mặt cắt 4-4) 1.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
422 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn Mặt đường 11m (mặt cắt 5-5) 1.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
423 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh Mặt đường 24,5 m (mặt cắt 4D-4D) 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
424 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh Mặt đường 21 m (mặt cắt 1 -1) 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
425 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh Mặt đường 19m (mặt cắt 1A-1A) 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
426 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh Mặt đường 24m (mặt cắt 1B-1B) 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
427 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh Mặt đường 17,5m (mặt cắt 2-2) 2.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
428 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh Mặt đường 17m (mặt cắt 3A-3A) 2.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
429 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh Mặt đường 16,5m (mặt cắt 4C-4C) 2.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
430 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3) 2.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
431 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh Mặt đường 13,5m (mặt cắt 4B-4B) 2.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
432 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh Mặt đường 11,5m (mặt cắt 4-4) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
433 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh Mặt đường 12,5m (mặt cắt 4A-4A) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
434 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh Mặt đường 8,5m (mặt cắt 4-4) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
435 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh Mặt đường 5m (mặt cắt 5-5) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
436 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Đông- xã An Hà Mặt đường 15,5m 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
437 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Đông- xã An Hà Mặt đường 8,5m 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
438 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) Mặt đường 34m (mặt cắt 2A-2A) 4.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
439 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) Mặt đường 33m (mặt cắt 3-3) 4.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
440 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) Mặt đường 32m (mặt cắt 2-2) 4.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
441 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) Mặt đường 25m (mặt cắt 4-4) 4.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
442 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) Mặt đường 19,5m (mặt cắt 1-1) 3.900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
443 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) Mặt đường 16,5m (mặt cắt 5-5) 3.900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
444 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) Mặt đường 14,5m (mặt cắt 6A-6A) 3.900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
445 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) Mặt đường 13m (mặt cắt 6-6) 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
446 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) Mặt đường 11,5m (mặt cắt 7-7) 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
447 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng Mặt đường 15m (mặt cắt 1-1) 2.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
448 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng Mặt đường 16m (mặt cắt 2-2) 2.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
449 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3) 2.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
450 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng Mặt đường 10,5m (mặt cắt 3-3) 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
451 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng Mặt đường 6,5-9,5m (mặt cắt 4-4) 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
452 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Vĩnh Thịnh- xã Tân Hưng Mặt đường 16 m 2.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
453 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Vĩnh Thịnh- xã Tân Hưng Mặt đường 13m 2.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
454 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Vĩnh Thịnh- xã Tân Hưng Mặt đường 10,5m 2.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
455 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ Mặt đường 18m (mặt cắt 1-1) 2.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
456 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ Mặt đường 14m (mặt cắt 2-2) 1.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
457 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ Mặt đường 13m (mặt cắt 3-3) 1.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
458 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ Mặt đường 12m (mặt cắt 4-4) 1.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
459 Huyện Lạng Giang Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục Mặt đường 42m (mặt cắt 1-1 - đường tỉnh 295) 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
460 Huyện Lạng Giang Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục Mặt đường 19m (mặt cắt 2-2) 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
461 Huyện Lạng Giang Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3) 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
462 Huyện Lạng Giang Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục Mặt đường 12,5m (mặt cắt 4C-4C) 3.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
463 Huyện Lạng Giang Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục Mặt đường 11,5m (mặt cắt 4-4) 3.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
464 Huyện Lạng Giang Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục Mặt đường 10,5m (mặt cắt 4A-4A) 3.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
465 Huyện Lạng Giang Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục Mặt đường 5,5m (mặt cắt 4B-4B) 3.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
466 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Tân Sơn - xã Tân Dĩnh Mặt đường 31 m 4.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
467 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Tân Sơn - xã Tân Dĩnh Mặt đường 16m 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
468 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh Mặt đường 21,5m 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
469 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh Mặt đường 19,5m 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
470 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh Mặt đường 17m 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
471 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh Mặt đường 16m 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
472 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh Mặt đường 15m 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
473 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh Mặt đường 14m 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
474 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm Mặt đường 18m 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
475 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm Mặt đường 17m 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
476 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm Mặt đường 16m 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
477 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm Mặt đường 14,5m 1.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
478 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ Mặt đường 36m (mặt cắt 1-1) 3.900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
479 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ Mặt đường 42m (mặt cắt 2-2) 3.900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
480 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ Mặt đường 19m (mặt cắt 3-3) 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
481 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ Mặt đường 16m (mặt cắt 4-4) 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
482 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ Mặt đường 12,5m (mặt cắt 4A-4A) 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
483 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ Mặt đường 12,5m (mặt cắt 5-5) 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
484 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ Mặt đường 9,5m (mặt cắt 5A-5A) 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
485 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ Mặt đường 8,5m (mặt cắt 5B-5B) 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
486 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh Mặt đường 24m (mặt cắt 2-2) 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
487 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh Mặt đường 19m (mặt cắt 3-3) 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
488 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh Mặt đường 17,5m (mặt cắt 1-1) 2.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
489 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh Mặt đường 15m (mặt cắt 4-4) 2.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
490 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh Mặt đường 6m (mặt cắt 5-5) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
491 Huyện Lạng Giang Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái Mặt đường 43,74-50,68m (mặt cắt 1-1) 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
492 Huyện Lạng Giang Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái Mặt đường 35m (mặt cắt 3-3) 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
493 Huyện Lạng Giang Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái Mặt đường 34m (mặt cắt 3A-3A) 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
494 Huyện Lạng Giang Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái Mặt đường 24m (mặt cắt 1B-1B) 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
495 Huyện Lạng Giang Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái Mặt đường 22m (mặt cắt 1A-1A) 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
496 Huyện Lạng Giang Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái Mặt đường 21m (mặt cắt 1E-1E) 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
497 Huyện Lạng Giang Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái Mặt đường 20m (mặt cắt 1C-1C) 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
498 Huyện Lạng Giang Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái Mặt đường 19m (mặt cắt 2-2) 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
499 Huyện Lạng Giang Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái Mặt đường 17m (mặt cắt 1D-1D) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
500 Huyện Lạng Giang Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái Mặt đường 15m (mặt cắt 5-5) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị