401 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Xuân Hương: |
Đoạn từ cửa hàng xăng đầu Minh Cường đi xã Mỹ Thái
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
402 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Xuân Hương: |
Đoạn từ cửa hàng xăng dầu Minh Cường - đến nhà văn hóa thôn Chùa
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
403 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Xuân Hương: |
Đoạn từ cửa hàng xăng dầu Minh Cường đi hết khu dân cư thôn Gai
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
404 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Xuân Hương: |
Đoạn từ nhà văn hóa thôn Chùa đi Cống Bứa (thôn Hương Mãn)
|
2.400.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
405 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Xuân Hương: |
Đoạn từ trụ sở UBND xã đi qua trường THCS Xuân Hương
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
406 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô |
Mặt đường 36m (mặt cắt 1-1)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
407 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô |
Mặt đường 26m (mặt cắt 2-2)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
408 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô |
Mặt đường 24m (mặt cắt 3-3)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
409 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô |
Mặt đường 21 m (mặt cắt 4-4)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
410 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô |
Mặt đường 18m (mặt cắt 5-5)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
411 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô |
Mặt đường 16,5m (mặt cắt 6-6)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
412 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô |
Mặt đường 15m (mặt cắt 7-7)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
413 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Máng Cao- xã Yên Mỹ |
Mặt đường 14,5m
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
414 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Máng Cao- xã Yên Mỹ |
Mặt đường 11,5m
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
415 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn 5 - xã Hương Lạc |
Mặt đường 14m (mặt cắt 1-1)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
416 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn 5 - xã Hương Lạc |
Mặt đường 13m (mặt cắt 2-2)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
417 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn 5 - xã Hương Lạc |
Mặt đường 10m (mặt cắt 3-3)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
418 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn |
Mặt đường 20,5m (mặt cắt 1-1)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
419 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn |
Mặt đường 16,5m (mặt cắt 2-2)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
420 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn |
Mặt đường 21,5m (mặt cắt 3-3)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
421 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn |
Mặt đường 14m (mặt cắt 4-4)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
422 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn |
Mặt đường 11m (mặt cắt 5-5)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
423 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 24,5 m (mặt cắt 4D-4D)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
424 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 21 m (mặt cắt 1 -1)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
425 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 19m (mặt cắt 1A-1A)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
426 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 24m (mặt cắt 1B-1B)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
427 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 17,5m (mặt cắt 2-2)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
428 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 17m (mặt cắt 3A-3A)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
429 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 16,5m (mặt cắt 4C-4C)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
430 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
431 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 13,5m (mặt cắt 4B-4B)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
432 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 11,5m (mặt cắt 4-4)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
433 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 12,5m (mặt cắt 4A-4A)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
434 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 8,5m (mặt cắt 4-4)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
435 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 5m (mặt cắt 5-5)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
436 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Đông- xã An Hà |
Mặt đường 15,5m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
437 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Đông- xã An Hà |
Mặt đường 8,5m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
438 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) |
Mặt đường 34m (mặt cắt 2A-2A)
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
439 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) |
Mặt đường 33m (mặt cắt 3-3)
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
440 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) |
Mặt đường 32m (mặt cắt 2-2)
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
441 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) |
Mặt đường 25m (mặt cắt 4-4)
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
442 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) |
Mặt đường 19,5m (mặt cắt 1-1)
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
443 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) |
Mặt đường 16,5m (mặt cắt 5-5)
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
444 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) |
Mặt đường 14,5m (mặt cắt 6A-6A)
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
445 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) |
Mặt đường 13m (mặt cắt 6-6)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
446 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) |
Mặt đường 11,5m (mặt cắt 7-7)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
447 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng |
Mặt đường 15m (mặt cắt 1-1)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
448 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng |
Mặt đường 16m (mặt cắt 2-2)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
449 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng |
Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
450 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng |
Mặt đường 10,5m (mặt cắt 3-3)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
451 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng |
Mặt đường 6,5-9,5m (mặt cắt 4-4)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
452 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Vĩnh Thịnh- xã Tân Hưng |
Mặt đường 16 m
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
453 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Vĩnh Thịnh- xã Tân Hưng |
Mặt đường 13m
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
454 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Vĩnh Thịnh- xã Tân Hưng |
Mặt đường 10,5m
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
455 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ |
Mặt đường 18m (mặt cắt 1-1)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
456 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ |
Mặt đường 14m (mặt cắt 2-2)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
457 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ |
Mặt đường 13m (mặt cắt 3-3)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
458 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ |
Mặt đường 12m (mặt cắt 4-4)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
459 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục |
Mặt đường 42m (mặt cắt 1-1 - đường tỉnh 295)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
460 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục |
Mặt đường 19m (mặt cắt 2-2)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
461 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục |
Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
462 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục |
Mặt đường 12,5m (mặt cắt 4C-4C)
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
463 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục |
Mặt đường 11,5m (mặt cắt 4-4)
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
464 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục |
Mặt đường 10,5m (mặt cắt 4A-4A)
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
465 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục |
Mặt đường 5,5m (mặt cắt 4B-4B)
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
466 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Tân Sơn - xã Tân Dĩnh |
Mặt đường 31 m
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
467 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Tân Sơn - xã Tân Dĩnh |
Mặt đường 16m
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
468 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh |
Mặt đường 21,5m
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
469 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh |
Mặt đường 19,5m
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
470 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh |
Mặt đường 17m
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
471 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh |
Mặt đường 16m
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
472 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh |
Mặt đường 15m
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
473 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh |
Mặt đường 14m
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
474 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm |
Mặt đường 18m
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
475 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm |
Mặt đường 17m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
476 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm |
Mặt đường 16m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
477 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm |
Mặt đường 14,5m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
478 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ |
Mặt đường 36m (mặt cắt 1-1)
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
479 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ |
Mặt đường 42m (mặt cắt 2-2)
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
480 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ |
Mặt đường 19m (mặt cắt 3-3)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
481 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ |
Mặt đường 16m (mặt cắt 4-4)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
482 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ |
Mặt đường 12,5m (mặt cắt 4A-4A)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
483 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ |
Mặt đường 12,5m (mặt cắt 5-5)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
484 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ |
Mặt đường 9,5m (mặt cắt 5A-5A)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
485 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ |
Mặt đường 8,5m (mặt cắt 5B-5B)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
486 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh |
Mặt đường 24m (mặt cắt 2-2)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
487 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh |
Mặt đường 19m (mặt cắt 3-3)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
488 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh |
Mặt đường 17,5m (mặt cắt 1-1)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
489 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh |
Mặt đường 15m (mặt cắt 4-4)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
490 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh |
Mặt đường 6m (mặt cắt 5-5)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
491 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái |
Mặt đường 43,74-50,68m (mặt cắt 1-1)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
492 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái |
Mặt đường 35m (mặt cắt 3-3)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
493 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái |
Mặt đường 34m (mặt cắt 3A-3A)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
494 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái |
Mặt đường 24m (mặt cắt 1B-1B)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
495 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái |
Mặt đường 22m (mặt cắt 1A-1A)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
496 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái |
Mặt đường 21m (mặt cắt 1E-1E)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
497 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái |
Mặt đường 20m (mặt cắt 1C-1C)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
498 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái |
Mặt đường 19m (mặt cắt 2-2)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
499 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái |
Mặt đường 17m (mặt cắt 1D-1D)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
500 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái |
Mặt đường 15m (mặt cắt 5-5)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |