40 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 24,5 m (mặt cắt 4D-4D) |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
41 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 21 m (mặt cắt 1 -1) |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
42 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 19m (mặt cắt 1A-1A) |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
43 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 24m (mặt cắt 1B-1B) |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
44 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 17,5m (mặt cắt 2-2) |
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
45 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 17m (mặt cắt 3A-3A) |
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
46 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 16,5m (mặt cắt 4C-4C) |
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
47 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3) |
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
48 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 13,5m (mặt cắt 4B-4B) |
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
49 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 11,5m (mặt cắt 4-4) |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
50 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 12,5m (mặt cắt 4A-4A) |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
51 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 8,5m (mặt cắt 4-4) |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
52 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 5m (mặt cắt 5-5) |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
53 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 24,5 m (mặt cắt 4D-4D) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
54 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 21 m (mặt cắt 1 -1) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
55 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 19m (mặt cắt 1A-1A) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
56 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 24m (mặt cắt 1B-1B) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
57 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 17,5m (mặt cắt 2-2) |
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
58 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 17m (mặt cắt 3A-3A) |
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
59 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 16,5m (mặt cắt 4C-4C) |
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
60 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3) |
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
61 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 13,5m (mặt cắt 4B-4B) |
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
62 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 11,5m (mặt cắt 4-4) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
63 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 12,5m (mặt cắt 4A-4A) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
64 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 8,5m (mặt cắt 4-4) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
65 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 5m (mặt cắt 5-5) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
66 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 24,5 m (mặt cắt 4D-4D) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
67 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 21 m (mặt cắt 1 -1) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
68 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 19m (mặt cắt 1A-1A) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
69 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 24m (mặt cắt 1B-1B) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
70 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 17,5m (mặt cắt 2-2) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
71 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 17m (mặt cắt 3A-3A) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
72 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 16,5m (mặt cắt 4C-4C) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
73 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
74 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 13,5m (mặt cắt 4B-4B) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
75 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 11,5m (mặt cắt 4-4) |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
76 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 12,5m (mặt cắt 4A-4A) |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
77 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 8,5m (mặt cắt 4-4) |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
78 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 5m (mặt cắt 5-5) |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |