STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 24,5 m (mặt cắt 4D-4D) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 21 m (mặt cắt 1 -1) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 19m (mặt cắt 1A-1A) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 24m (mặt cắt 1B-1B) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 17,5m (mặt cắt 2-2) | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 17m (mặt cắt 3A-3A) | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 16,5m (mặt cắt 4C-4C) | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3) | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 13,5m (mặt cắt 4B-4B) | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 11,5m (mặt cắt 4-4) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 12,5m (mặt cắt 4A-4A) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 8,5m (mặt cắt 4-4) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 5m (mặt cắt 5-5) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 24,5 m (mặt cắt 4D-4D) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
15 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 21 m (mặt cắt 1 -1) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
16 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 19m (mặt cắt 1A-1A) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
17 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 24m (mặt cắt 1B-1B) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
18 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 17,5m (mặt cắt 2-2) | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
19 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 17m (mặt cắt 3A-3A) | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
20 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 16,5m (mặt cắt 4C-4C) | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
21 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3) | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
22 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 13,5m (mặt cắt 4B-4B) | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
23 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 11,5m (mặt cắt 4-4) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
24 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 12,5m (mặt cắt 4A-4A) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
25 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 8,5m (mặt cắt 4-4) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
26 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 5m (mặt cắt 5-5) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
27 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 24,5 m (mặt cắt 4D-4D) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
28 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 21 m (mặt cắt 1 -1) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
29 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 19m (mặt cắt 1A-1A) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
30 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 24m (mặt cắt 1B-1B) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
31 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 17,5m (mặt cắt 2-2) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
32 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 17m (mặt cắt 3A-3A) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
33 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 16,5m (mặt cắt 4C-4C) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
34 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
35 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 13,5m (mặt cắt 4B-4B) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
36 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 11,5m (mặt cắt 4-4) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
37 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 12,5m (mặt cắt 4A-4A) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
38 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 8,5m (mặt cắt 4-4) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
39 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 5m (mặt cắt 5-5) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Khu Dân Cư Thôn Cầu Đá - Xã Quang Thịnh, Huyện Lạng Giang, Bắc Giang
Bảng giá đất tại khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh, huyện Lạng Giang, Bắc Giang, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Bắc Giang. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu dân cư thôn Cầu Đá, đặc biệt là đoạn từ mặt đường 24,5m (mặt cắt 4D-4D). Đây là dữ liệu quan trọng hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 5.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh có mức giá là 5.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực và phản ánh giá trị đất ở đô thị gần mặt đường chính 24,5m (mặt cắt 4D-4D). Khu vực này có lợi thế nhờ vào vị trí tiếp giáp với mặt đường rộng 24,5m, tạo điều kiện giao thông thuận lợi và khả năng tiếp cận dễ dàng đến các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng. Mức giá này thường áp dụng cho các vị trí đắc địa trong khu dân cư, nơi có tiềm năng phát triển và giá trị đầu tư cao.
Bảng giá đất theo Quyết định số 72/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở đô thị tại khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh, huyện Lạng Giang. Việc hiểu rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác về đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực và các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất.