101 |
Huyện Lạng Giang |
Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi |
Đoạn từ giáp ranh xã Phi Mô - đến Hạt kiểm lâm huyện |
16.600.000
|
10.000.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Lạng Giang |
Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi |
Đoạn từ Hạt kiểm lâm huyện - đến đường rẽ vào thôn Toàn Mỹ |
17.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Lạng Giang |
Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi |
Đoạn từ đường rẽ vào thôn Toàn Mỹ - đến đường vào cổng chợ Vôi |
18.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Lạng Giang |
Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi |
Đoạn từ đường vào cổng chợ Vôi - đến ngã tư thị trấn Vôi (điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 với Tỉnh lộ 295) |
19.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Lạng Giang |
Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi |
Đoạn từ điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 với Tỉnh lộ 295 - đến phố Trần Cảo |
16.600.000
|
10.000.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Lạng Giang |
Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi |
Đoạn từ phố Trần Cảo - đến đường rẽ vào Sân vận động Quân Đoàn II |
17.500.000
|
10.500.000
|
6.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Lạng Giang |
Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi |
Đoạn từ lối rẽ vào Sân vận động Quân đoàn II - đến Cửa hàng kinh doanh xăng dầu quân đội |
13.800.000
|
8.300.000
|
5.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Lạng Giang |
Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi |
Đoạn từ Cửa hàng kinh doanh xăng dầu quân đội - đến giáp Cửa hàng kinh doanh xăng dầu Yên Mỹ |
12.000.000
|
7.200.000
|
4.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Lạng Giang |
Đường Hố Cát - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi |
Đoạn tiếp giáp đường vào Bệnh viện Đa khoa Lạng Giang - đến ngã tư thị trấn Vôi có Barie đường sắt (dọc theo hành lang đường sắt) |
12.000.000
|
7.200.000
|
4.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Lạng Giang |
Đường Nguyễn Trãi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi |
Đoạn từ cầu Ván - đến ngã tư thôn Toàn Mỹ |
11.100.000
|
6.700.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Lạng Giang |
Đường Nguyễn Trãi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi |
Đoạn từ ngã tư thôn Toàn Mỹ - đến điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 với tỉnh lộ 295 |
13.000.000
|
7.800.000
|
4.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Lạng Giang |
Đường Lê Lợi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi |
Đoạn từ ngã tư thị trấn Vôi (đối diện Trạm gác Barie đường sắt) qua Trụ sở UBND thị trấn Vôi (khoảng cách 100 m) - đến ngã 3 điểm giao nối giữa tỉnh lộ 295 với đường nội thị thị trấn Vôi |
15.000.000
|
9.000.000
|
5.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Lạng Giang |
Đường Lê Lợi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi |
Đoạn từ điểm giao nối giữa tỉnh lộ 295 với đường nội thị thị trấn Vôi - đến đường rẽ phía tây sân vận động huyện đi bãi rác thải Gò Đầm |
15.000.000
|
9.000.000
|
5.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Lạng Giang |
Đường Lê Lợi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi |
Đoạn từ đường rẽ phía tây sân vận động huyện đi bãi rác thải Gò Đầm - đến Cầu Ổ Chương |
13.000.000
|
7.800.000
|
4.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Lạng Giang |
Đường nội thị thị trấn Vôi |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến Cầu Trắng |
7.400.000
|
4.400.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Lạng Giang |
Phố Nguyễn Xuân Lan - Thị trấn Vôi |
Phố Nguyễn Xuân Lan |
14.800.000
|
8.900.000
|
5.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Lạng Giang |
Phố Phạm Văn Liêu - Thị trấn Vôi |
Phố Phạm Văn Liêu |
11.100.000
|
6.700.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Huyện Lạng Giang |
Phố Trần Cảo - Thị trấn Vôi |
Đoạn từ ngã tư thôn Toàn Mỹ - đến hết Chi nhánh Công ty CP dịch vụ thương mại Lạng Giang |
13.000.000
|
7.800.000
|
4.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Huyện Lạng Giang |
Phố Trần Cung - Thị trấn Vôi |
Đoạn từ điểm giao cắt với đường sắt - đến ngã 3 điểm đấu nối với tỉnh lộ 295 |
9.200.000
|
5.500.000
|
3.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Huyện Lạng Giang |
Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Vôi |
Đoạn tiếp giáp Tỉnh lộ 295 - đến lối rẽ vào Viện kiểm sát và Bảo hiểm xã hội huyện |
7.400.000
|
4.400.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Huyện Lạng Giang |
Đường Ngô Gia Tự - Thị trấn Vôi |
Đoạn tiếp giáp với Tỉnh lộ 295 qua phía tây sân vận động huyện - đến đường rẽ vào bãi rác thải Gò Đầm |
3.700.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Huyện Lạng Giang |
Đường Ngô Gia Tự - Thị trấn Vôi |
Đoạn từ lối rẽ vào bãi rác thải Gò Đầm đi thôn An Mỹ |
3.100.000
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Huyện Lạng Giang |
Đường trong ngõ, khu phố, xóm còn lại |
Đường trong ngõ, khu phố, xóm còn lại |
2.200.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 31 m (bám tỉnh lộ 295 - Đường Lê Lợi) |
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 37m (liền kề bám đường chính khu đô thị) |
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 37m (biệt thự bám đường chính khu đô thị) |
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 24m (liền kề bám đường chính khu vực) |
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 24m (biệt thự bám đường chính khu vực) |
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 20,5m (liền kề bám đường khu vực) |
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 20,5m (biệt thự bám đường khu vực) |
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 19m (bám đường gom phía Tây QL 1) |
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 16m (liền kề bám đường phân khu vực) |
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
133 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 16m (biệt thự bám đường phân khu vực) |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
134 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 15m (liền kề bám đường phân khu vực) |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
135 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 15m (biệt thự bám đường phân khu vực) |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
136 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 13m (bám đường phân khu vực) |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
137 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 12m (bám đường phân khu vực) |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
138 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi |
Mặt đường 20m (mặt cắt 1-1) |
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
139 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi |
Mặt đường 19m (mặt cắt 2-2) |
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
140 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi |
Mặt đường 18,5m (mặt cắt 3A-3A) |
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
141 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi |
Mặt đường 17m (mặt cắt 3B-3B) |
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
142 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi |
Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3) |
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
143 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi |
Mặt đường 15m (mặt cắt 4-4) |
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
144 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 - Thị trấn Kép |
Đoạn từ ngã tư Kép - đến đường Gom vào đồi Lương |
11.000.000
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
145 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 - Thị trấn Kép |
Đoạn từ đường Gom vào khu đồi Lương - đến cầu Vượt |
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
146 |
Huyện Lạng Giang |
Đường nội thị - Thị trấn Kép |
Đoạn từ ngã tư Kép - đến đường sắt đi Hương Sơn |
8.300.000
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
147 |
Huyện Lạng Giang |
Đường nội thị - Thị trấn Kép |
Đoạn từ ngã tư Kép - đến đường rẽ đối diện cổng chợ Kép |
8.300.000
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
148 |
Huyện Lạng Giang |
Đường nội thị - Thị trấn Kép |
Đoạn từ đường rẽ đối diện cổng chợ Kép - đến chân cầu Vượt |
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
149 |
Huyện Lạng Giang |
Đường nội thị - Thị trấn Kép |
Đoạn từ chân cầu Vượt - đến điểm giao cắt với đường sắt |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
150 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 37 - Thị trấn Kép |
Đoạn từ điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 cũ với Quốc lộ 37 - đến lối rẽ đường vào Xí nghiệp Hóa chất mỏ |
3.500.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
151 |
Huyện Lạng Giang |
Đường trong ngõ, xóm còn lại - Thị trấn Kép |
0 |
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
152 |
Huyện Lạng Giang |
Đường tỉnh 295B - Xã Xuân Hương |
Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Tân Dĩnh - đến giáp thành phố Bắc Giang (dọc theo hành lang đường sắt) |
4.600.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
153 |
Huyện Lạng Giang |
Đường tỉnh 295B - Xã Xuân Hương |
Đường Nguyễn Chí Thanh (đường vành đai Đông Bắc TPBG) thuộc địa phận xã Xuân Hương |
10.000.000
|
6.000.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
154 |
Huyện Lạng Giang |
Đường tỉnh 295B - Xã Tân Dĩnh |
Đoạn từ điểm tiếp giáp với thành phố Bắc Giang (xã Xương Giang) - đến hết Bưu điện phố Giỏ |
9.500.000
|
5.500.000
|
3.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
155 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Dĩnh |
Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Dĩnh Trì (TP Bắc Giang) - đến hết Công ty TNHH bánh kẹo Tích Sĩ Giai |
9.200.000
|
5.500.000
|
3.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
156 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Dĩnh |
Đoạn từ hết Công ty TNHH bánh kẹo Tích Sĩ Giai - đến đường rẽ vào Cầu Thảo |
8.200.000
|
4.900.000
|
2.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
157 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Phi Mô |
Đoạn từ Cửa hàng xăng dầu thôn Đại Phú II - đến hết Ngân hàng chính sách XH huyện |
11.100.000
|
6.700.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
158 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Phi Mô |
Đoạn từ lối rẽ vào cầu Thảo - đến giáp Cửa hàng xăng dầu thôn Đại Phú II |
8.300.000
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
159 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Phi Mô |
Đoạn từ đường vào thôn An Mỹ - đến hết trường Mầm non (dọc theo hành lang đường sắt) |
5.500.000
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
160 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Phi Mô |
Đoạn từ hết trường Mầm non - đến giáp xã Tân Dĩnh (dọc theo hành lang đường sắt) |
4.600.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
161 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ điểm tiếp giáp với đường vào Bệnh viện đa khoa Lạng Giang - đến điểm tiếp giáp với Hạt giao thông (dọc theo hành lang đường sắt) |
5.500.000
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
162 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ Hạt giao thông - đến Cống Tổ Rồng (dọc theo hành lang đường sắt) |
5.500.000
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
163 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ Cửa hàng kinh doanh xăng dầu Yên Mỹ - đến lối rẽ vào Ban chỉ huy quân sự huyện |
9.200.000
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
164 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ điểm đấu nối với Quốc lộ 1 - đến cổng UBND xã |
7.400.000
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
165 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Hương Lạc |
Đoạn từ điểm tiếp giáp với lối rẽ vào Ban chỉ huy quân sự huyện - đến Dốc Má |
6.000.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
166 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Hương Lạc |
Đoạn từ điểm tiếp giáp với cống Tổ Rồng - đến Dốc Má (dọc theo hành lang đường sắt) |
4.600.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
167 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Hương Sơn |
Đoạn từ điểm tiếp giáp với địa giới hành chính xã Hương Lạc - đến đầu cầu Vượt (Hương Sơn) |
6.400.000
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
168 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Thịnh |
Đoạn từ ngã tư Kép - đến cổng chùa Long Khánh (thôn Sậm) |
12.000.000
|
7.200.000
|
4.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
169 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Thịnh |
Đoạn từ cổng chùa Long Khánh (thôn Sậm) - đến giáp cây xăng Công Minh |
9.200.000
|
5.500.000
|
3.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
170 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Thịnh |
Đoạn từ cây xăng Công Minh - đến hết đất xã Tân Thịnh giáp thôn Thanh Lương xã Quang Thịnh |
7.400.000
|
4.400.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
171 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Quang Thịnh |
Đoạn từ giáp xã Tân Thịnh đi qua cầu vượt Quang Thịnh - đến đường rẽ vào UBND xã Quang Thịnh |
7.400.000
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
172 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Quang Thịnh |
Đoạn đường rẽ vào UBND xã Quang Thịnh - đến cầu Lường |
9.200.000
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
173 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Hưng |
Đoạn từ điểm thôn An Long - xã Yên Mỹ - đến hết thôn Vĩnh Thịnh |
9.200.000
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
174 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Hưng |
Đoạn từ tiếp giáp thôn Vĩnh Thịnh - đến hết thôn Đồng Nô |
7.400.000
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
175 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Hưng |
Đoạn từ tiếp giáp thôn Đồng Nô - đến cầu Quật |
6.400.000
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
176 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ cầu Ván - đến giáp ngã tư đi Xương Lâm |
11.100.000
|
6.700.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
177 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ giáp ngã tư đi Xương Lâm - đến hết thôn An Long |
9.200.000
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
178 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ trường THPT Lạng Giang I - đến giáp xã Tân Thanh |
6.400.000
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
179 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh |
Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Yên Mỹ - đến hết thôn Tân Mỹ |
4.600.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
180 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh |
Đoạn từ thôn Tuấn Mỹ - đến hết cống kênh G8 |
5.500.000
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
181 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh |
Đoạn từ hết cống kênh G8 - đến giáp địa giới hành chính xã Tiên Lục |
3.700.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
182 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục |
Đoạn từ cánh đồng Bằng - đến ngã ba thôn Giữa |
2.700.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
183 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục |
Đoạn từ ngã ba thôn Giữa - đến đường vào nhà văn hóa thôn Trong |
6.400.000
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
184 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục |
Đoạn từ đường vào nhà văn hóa thôn Trong - đến ngã ba thôn Ao Cầu |
9.200.000
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
185 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục |
Đoạn từ ngã ba thôn Ao Cầu - đến xã Mỹ Hà |
4.600.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
186 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục |
Đoạn từ nhà máy may Tiên Lục - đến Đồi con lợn |
7.000.000
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
187 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Mỹ Hà |
Đoạn từ đồi De - đến ngã ba Mỹ Lộc |
3.500.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
188 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Mỹ Hà |
Đoạn từ ngã ba Mỹ Lộc - đến đầu cầu Bến Tuần |
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
189 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Mỹ Hà |
Đoạn từ Đồi con lợn - đến Ao Đàng |
4.600.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
190 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào |
Đoạn từ Dộc Me giáp xã Dĩnh Trì - đến đường vào Trại điều dưỡng thương binh E |
12.000.000
|
7.200.000
|
4.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
191 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào |
Đoạn từ lối vào Trại điều dưỡng thương binh E - đến đường vào thôn Ghép |
10.000.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
192 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào |
Đoạn từ đường vào thôn Ghép - đến đầu cầu Quất Lâm |
9.000.000
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
193 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào |
Đường dẫn Cầu Đồng Sơn thuộc địa phận xã Thái Đào |
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
194 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 31 - Xã Đại Lâm |
Đoạn từ Cầu Quất Lâm - đến Cầu Sàn |
7.400.000
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
195 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 31 - Xã Đại Lâm |
Đoạn từ Cầu Sàn - đến giáp huyện Lục Nam |
9.200.000
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
196 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 37 - Xã Hương Sơn |
Đoạn từ thôn Kép - đến thôn Cẩy |
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
197 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 292 - Xã Tân Thịnh |
Đoạn từ ngã tư Kép - đến cổng UBND xã |
11.100.000
|
6.700.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
198 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 292 - Xã Tân Thịnh |
Đoạn từ cổng UBND xã - đến giáp xã Nghĩa Hòa |
9.200.000
|
5.500.000
|
3.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
199 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hòa |
Đoạn từ cầu Đồng - đến đường rẽ đi cụm công nghiệp Nghĩa Hòa |
9.000.000
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
200 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hòa |
Đoạn từ đầu đường đi cụm công nghiệp Nghĩa Hòa - đến đường rẽ đi xã Đông Sơn |
8.000.000
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |