STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 36m (mặt cắt 1-1) | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 42m (mặt cắt 2-2) | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 19m (mặt cắt 3-3) | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 16m (mặt cắt 4-4) | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 12,5m (mặt cắt 4A-4A) | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 12,5m (mặt cắt 5-5) | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 9,5m (mặt cắt 5A-5A) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 8,5m (mặt cắt 5B-5B) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 36m (mặt cắt 1-1) | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
10 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 42m (mặt cắt 2-2) | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
11 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 19m (mặt cắt 3-3) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
12 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 16m (mặt cắt 4-4) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
13 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 12,5m (mặt cắt 4A-4A) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
14 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 12,5m (mặt cắt 5-5) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
15 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 9,5m (mặt cắt 5A-5A) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
16 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 8,5m (mặt cắt 5B-5B) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
17 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 36m (mặt cắt 1-1) | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
18 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 42m (mặt cắt 2-2) | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
19 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 19m (mặt cắt 3-3) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
20 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 16m (mặt cắt 4-4) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
21 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 12,5m (mặt cắt 4A-4A) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
22 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 12,5m (mặt cắt 5-5) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
23 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 9,5m (mặt cắt 5A-5A) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
24 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 8,5m (mặt cắt 5B-5B) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Khu Dân Cư Ao Luông - Xã Yên Mỹ, Huyện Lạng Giang, Bắc Giang
Bảng giá đất tại khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ, huyện Lạng Giang, Bắc Giang, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Bắc Giang. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu dân cư Ao Luông, đặc biệt là đoạn từ mặt đường 36m (mặt cắt 1-1). Đây là dữ liệu quan trọng hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 6.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ có mức giá là 6.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực này và phản ánh giá trị đất ở đô thị gần mặt đường chính 36m. Khu vực này có lợi thế lớn nhờ vào vị trí tiếp giáp với mặt đường rộng 36m, cung cấp giao thông thuận lợi và khả năng tiếp cận dễ dàng đến các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng. Mức giá này thường được áp dụng cho các vị trí đắc địa trong khu dân cư, nơi có tiềm năng phát triển và giá trị đầu tư cao.
Bảng giá đất theo Quyết định số 72/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở đô thị tại khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ, huyện Lạng Giang. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực và các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất.