STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh | Mặt đường 21,5m | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh | Mặt đường 19,5m | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh | Mặt đường 17m | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh | Mặt đường 16m | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh | Mặt đường 15m | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh | Mặt đường 14m | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh | Mặt đường 21,5m | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
8 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh | Mặt đường 19,5m | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
9 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh | Mặt đường 17m | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
10 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh | Mặt đường 16m | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
11 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh | Mặt đường 15m | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
12 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh | Mặt đường 14m | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
13 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh | Mặt đường 21,5m | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
14 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh | Mặt đường 19,5m | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
15 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh | Mặt đường 17m | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
16 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh | Mặt đường 16m | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
17 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh | Mặt đường 15m | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
18 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh | Mặt đường 14m | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Khu Dân Cư Thôn Dĩnh Tân - Xã Tân Dĩnh, Huyện Lạng Giang, Bắc Giang
Bảng giá đất tại khu dân cư thôn Dĩnh Tân - xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang, Bắc Giang, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Bắc Giang. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu dân cư thôn Dĩnh Tân, đặc biệt là đoạn từ mặt đường 21,5m. Đây là dữ liệu quan trọng hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 6.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu dân cư thôn Dĩnh Tân - xã Tân Dĩnh có mức giá là 6.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực và phản ánh giá trị đất ở đô thị gần mặt đường chính 21,5m. Khu vực này có lợi thế lớn nhờ vào vị trí tiếp giáp với mặt đường rộng 21,5m, tạo điều kiện giao thông thuận lợi và khả năng tiếp cận dễ dàng đến các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng. Mức giá này thường được áp dụng cho các vị trí đắc địa trong khu dân cư, nơi có tiềm năng phát triển và giá trị đầu tư cao.
Bảng giá đất theo Quyết định số 72/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở đô thị tại khu dân cư thôn Dĩnh Tân - xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang. Việc hiểu rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác về đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực và các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất.