STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 34m (mặt cắt 2A-2A) | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 33m (mặt cắt 3-3) | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 32m (mặt cắt 2-2) | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 25m (mặt cắt 4-4) | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 19,5m (mặt cắt 1-1) | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 16,5m (mặt cắt 5-5) | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 14,5m (mặt cắt 6A-6A) | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 13m (mặt cắt 6-6) | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 11,5m (mặt cắt 7-7) | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 34m (mặt cắt 2A-2A) | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
11 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 33m (mặt cắt 3-3) | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
12 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 32m (mặt cắt 2-2) | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
13 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 25m (mặt cắt 4-4) | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
14 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 19,5m (mặt cắt 1-1) | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
15 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 16,5m (mặt cắt 5-5) | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
16 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 14,5m (mặt cắt 6A-6A) | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
17 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 13m (mặt cắt 6-6) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
18 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 11,5m (mặt cắt 7-7) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
19 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 34m (mặt cắt 2A-2A) | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
20 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 33m (mặt cắt 3-3) | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
21 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 32m (mặt cắt 2-2) | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
22 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 25m (mặt cắt 4-4) | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
23 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 19,5m (mặt cắt 1-1) | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
24 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 16,5m (mặt cắt 5-5) | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
25 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 14,5m (mặt cắt 6A-6A) | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
26 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 13m (mặt cắt 6-6) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
27 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 11,5m (mặt cắt 7-7) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Khu Dân Cư Thôn Lèo - Xã Tân Thịnh (TT Kép Mở Rộng), Huyện Lạng Giang, Bắc Giang
Bảng giá đất tại khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng), huyện Lạng Giang, Bắc Giang, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Bắc Giang. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu dân cư thôn Lèo, đặc biệt là đoạn từ mặt đường 34m. Dữ liệu này là nguồn thông tin quan trọng cho việc định giá và quyết định mua bán đất đai trong khu vực.
Vị trí 1: 7.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) có mức giá là 7.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực và phản ánh giá trị đất ở đô thị gần mặt đường chính 34m (mặt cắt 2A-2A). Khu vực này có lợi thế nhờ vào vị trí tiếp giáp với mặt đường rộng 34m, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thông và khả năng tiếp cận các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng. Mức giá này thường áp dụng cho các vị trí đắc địa trong khu dân cư, nơi có tiềm năng phát triển và giá trị đầu tư cao.
Bảng giá đất theo Quyết định số 72/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở đô thị tại khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng), huyện Lạng Giang. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực và các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất.