| 3501 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Đường ven biển - xã Phước Tỉnh | 
                                    
Từ Cầu Cửa Lấp  - đến Vòng xoay Phước Tỉnh
                                     | 
                                    
                                        3.289.200
                                     | 
                                    
                                        2.302.800
                                     | 
                                    
                                        1.644.600
                                     | 
                                    
                                        1.315.800
                                     | 
                                    
                                        987.000
                                     | 
                                    Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                
                                    | 3502 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Đường Việt Kiều - Xã Phước Hưng | 
                                    
Từ Hương lộ 5 (đầu thửa 164, tờ BĐ số 50 và đầu thửa 4, tờ BĐ số 93)  - đến Đường liên xã Phước Hưng – Phước Tỉnh (đầu thửa 241& 278, tờ BĐ số 54)
                                     | 
                                    
                                        1.503.600
                                     | 
                                    
                                        1.052.400
                                     | 
                                    
                                        751.800
                                     | 
                                    
                                        601.200
                                     | 
                                    
                                        451.200
                                     | 
                                    Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                
                                    | 3503 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Hương lộ 5 - Xã Phước Hưng | 
                                    
Từ Ngã 3 Lò Vôi  - đến Vòng xoay Phước Tỉnh
                                     | 
                                    
                                        3.289.200
                                     | 
                                    
                                        2.302.800
                                     | 
                                    
                                        1.644.600
                                     | 
                                    
                                        1.315.800
                                     | 
                                    
                                        987.000
                                     | 
                                    Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                
                                    | 3504 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Hương lộ 5 - Xã Phước Hưng | 
                                    
Từ Vòng xoay Phước Tỉnh  - đến Cảng Phước Tỉnh
                                     | 
                                    
                                        3.289.200
                                     | 
                                    
                                        2.302.800
                                     | 
                                    
                                        1.644.600
                                     | 
                                    
                                        1.315.800
                                     | 
                                    
                                        987.000
                                     | 
                                    Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                
                                    | 3505 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Hương lộ 14 - Xã Phước Hưng | 
                                    
UBND xã Tam Phước - Chợ Bến - An Ngãi
                                     | 
                                    
                                        1.644.600
                                     | 
                                    
                                        1.151.400
                                     | 
                                    
                                        822.600
                                     | 
                                    
                                        657.600
                                     | 
                                    
                                        493.200
                                     | 
                                    Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                
                                    | 3506 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Phan Đăng Lưu (qua xã An Ngãi) - Xã Phước Hưng | 
                                    
Từ Võ Thị Sáu  - đến Ngã 3 cây Trường giáp đường Bùi Công Minh
                                     | 
                                    
                                        1.879.800
                                     | 
                                    
                                        1.315.800
                                     | 
                                    
                                        939.600
                                     | 
                                    
                                        751.800
                                     | 
                                    
                                        564.000
                                     | 
                                    Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                
                                    | 3507 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Quốc lộ 55 - Xã Phước Hưng | 
                                    
Giáp ranh thị trấn Long Điền - Cầu Đất Đỏ
                                     | 
                                    
                                        1.644.600
                                     | 
                                    
                                        1.151.400
                                     | 
                                    
                                        822.600
                                     | 
                                    
                                        657.600
                                     | 
                                    
                                        493.200
                                     | 
                                    Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                
                                    | 3508 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Tỉnh lộ 44A - Xã Phước Hưng | 
                                    
Thuộc xã Phước Hưng 
                                     | 
                                    
                                        3.524.400
                                     | 
                                    
                                        2.467.200
                                     | 
                                    
                                        1.762.200
                                     | 
                                    
                                        1.410.000
                                     | 
                                    
                                        1.057.200
                                     | 
                                    Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                
                                    | 3509 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Tỉnh lộ 44A - Xã Phước Hưng | 
                                    
Thuộc xã An Ngãi
                                     | 
                                    
                                        2.349.600
                                     | 
                                    
                                        1.644.600
                                     | 
                                    
                                        1.174.800
                                     | 
                                    
                                        939.600
                                     | 
                                    
                                        705.000
                                     | 
                                    Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                
                                    | 3510 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Tỉnh lộ 44A-GĐ2 - Xã Phước Hưng  | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        3.524.400
                                     | 
                                    
                                        2.467.200
                                     | 
                                    
                                        1.762.200
                                     | 
                                    
                                        1.410.000
                                     | 
                                    
                                        1.057.200
                                     | 
                                    Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                
                                    | 3511 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Tỉnh lộ 44B - Xã Phước Hưng | 
                                    
Ngã 3 Bàu ông Dân - Cống Bà Sáu
                                     | 
                                    
                                        1.644.600
                                     | 
                                    
                                        1.151.400
                                     | 
                                    
                                        822.600
                                     | 
                                    
                                        657.600
                                     | 
                                    
                                        493.200
                                     | 
                                    Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                
                                    | 3512 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Tỉnh lộ 44B - Xã Phước Hưng | 
                                    
Cống Bà Sáu - Giáp xã Long Mỹ
                                     | 
                                    
                                        1.174.800
                                     | 
                                    
                                        822.600
                                     | 
                                    
                                        587.400
                                     | 
                                    
                                        469.800
                                     | 
                                    
                                        493.200
                                     | 
                                    Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                
                                    | 3513 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Võ Thị Sáu - Xã Phước Hưng | 
                                    
Ngã 3 Bàu ông Dân - Cây xăng Đông Nam
                                     | 
                                    
                                        1.879.800
                                     | 
                                    
                                        1.315.800
                                     | 
                                    
                                        939.600
                                     | 
                                    
                                        751.800
                                     | 
                                    
                                        564.000
                                     | 
                                    Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                
                                    | 3514 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Điện Biên Phủ - Xã Phước Hưng | 
                                    
Hương lộ 5 - Nguyễn Tất Thành
                                     | 
                                    
                                        3.524.400
                                     | 
                                    
                                        2.467.200
                                     | 
                                    
                                        1.762.200
                                     | 
                                    
                                        1.410.000
                                     | 
                                    
                                        1.057.200
                                     | 
                                    Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                
                                    | 3515 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Điện Biên Phủ - Xã Phước Hưng | 
                                    
Nguyễn Tất Thành - Trần Hưng Đạo
                                     | 
                                    
                                        1.335.000
                                     | 
                                    
                                        934.800
                                     | 
                                    
                                        667.800
                                     | 
                                    
                                        534.000
                                     | 
                                    
                                        400.800
                                     | 
                                    Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                
                                    | 3516 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Các tuyến đường nội bộ thuộc Hạ tầng kỹ thuật khu tái định cư An Ngãi - Xã An Ngãi | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        2.349.600
                                     | 
                                    
                                        1.644.600
                                     | 
                                    
                                        1.174.800
                                     | 
                                    
                                        939.600
                                     | 
                                    
                                        705.000
                                     | 
                                    Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                
                                    | 3517 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Các tuyến đường giao thông nông thôn đã được trải nhựa (hoặc bê tông) có chiều rộng từ 4m trở lên - Xã An Ngãi | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        854.400
                                     | 
                                    
                                        598.200
                                     | 
                                    
                                        427.200
                                     | 
                                    
                                        342.000
                                     | 
                                    
                                        256.200
                                     | 
                                    Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                
                                    | 3518 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Các tuyến đường giao thông nông thôn có mặt lộ cấp phối (sỏi đá xô bồ) với chiều rộng từ 4m trở lên - Xã An Ngãi | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        684.000
                                     | 
                                    
                                        478.800
                                     | 
                                    
                                        342.000
                                     | 
                                    
                                        273.600
                                     | 
                                    
                                        205.200
                                     | 
                                    Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                
                                    | 3519 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Bùi Công Minh - xã Phước Tỉnh | 
                                    
 Ngã 3 Chợ Bến (xã An Ngãi)  - đến Giáp ranh thị trấn Long Điền
                                     | 
                                    
                                        2.349.600
                                     | 
                                    
                                        1.644.600
                                     | 
                                    
                                        1.174.800
                                     | 
                                    
                                        939.600
                                     | 
                                    
                                        705.000
                                     | 
                                    Đất SX-KD nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3520 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Đường chữ Y - ấp Phước Thiện, xã Phước Tỉnh | 
                                    
Từ Đường ven biển (đầu thửa số 35, 49, tờ BĐ số 79)  - đến Đường Hương lộ 5 (cuối thửa đất số 62, 63 Tờ BĐ 87 và cuối thửa đất số 37, 42 Tờ BĐ 103
                                     | 
                                    
                                        2.349.600
                                     | 
                                    
                                        1.644.600
                                     | 
                                    
                                        1.174.800
                                     | 
                                    
                                        939.600
                                     | 
                                    
                                        705.000
                                     | 
                                    Đất SX-KD nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3521 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Xã Phước Tỉnh | 
                                    
Đoạn từ cây xăng Bàu Thành  - đến cống Bà Sáu 
                                     | 
                                    
                                        1.410.000
                                     | 
                                    
                                        987.000
                                     | 
                                    
                                        705.000
                                     | 
                                    
                                        564.000
                                     | 
                                    
                                        423.000
                                     | 
                                    Đất SX-KD nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3522 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Đường Hải Lâm – Bàu Trứ (xã Phước Hưng – xã Tam Phước) | 
                                    
Tỉnh lộ 44A - Tỉnh lộ 44A –GĐ2
                                     | 
                                    
                                        2.349.600
                                     | 
                                    
                                        1.644.600
                                     | 
                                    
                                        1.174.800
                                     | 
                                    
                                        939.600
                                     | 
                                    
                                        705.000
                                     | 
                                    Đất SX-KD nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3523 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Đường Hải Lâm – Bàu Trứ (xã Phước Hưng – xã Tam Phước) | 
                                    
Từ Tỉnh lộ 44A – GĐ2  - đến Trường THCS Nguyễn Trãi (thửa 5 &18, tờ BĐ số 38)
                                     | 
                                    
                                        2.349.600
                                     | 
                                    
                                        1.644.600
                                     | 
                                    
                                        1.174.800
                                     | 
                                    
                                        939.600
                                     | 
                                    
                                        705.000
                                     | 
                                    Đất SX-KD nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3524 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Đường Hải Lâm – Bàu Trứ (xã Phước Hưng – xã Tam Phước) | 
                                    
Từ Trường THCS Nguyễn Trãi (thửa 5 và 18, tờ BĐ số 38)  - đến Ngã 3 Trường bắn Tam Phước (thửa số 14 và 20, tờ BĐ số 3)
                                     | 
                                    
                                        1.503.600
                                     | 
                                    
                                        1.052.400
                                     | 
                                    
                                        751.800
                                     | 
                                    
                                        601.200
                                     | 
                                    
                                        451.200
                                     | 
                                    Đất SX-KD nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3525 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Đường Hải Lâm – Bàu Trứ (xã Phước Hưng – xã Tam Phước) | 
                                    
Từ Ngã 3 trường bắn Tam Phước (thửa số 14 và 20, tờ BĐ số 3)  - đến cuối tuyến
                                     | 
                                    
                                        1.410.000
                                     | 
                                    
                                        987.000
                                     | 
                                    
                                        705.000
                                     | 
                                    
                                        564.000
                                     | 
                                    
                                        423.000
                                     | 
                                    Đất SX-KD nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3526 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Đường liên xã Phước Hưng - Phước Tỉnh | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        2.820.000
                                     | 
                                    
                                        1.974.000
                                     | 
                                    
                                        1.410.000
                                     | 
                                    
                                        1.128.000
                                     | 
                                    
                                        846.000
                                     | 
                                    Đất SX-KD nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3527 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Đường ngã ba Lò Vôi - xã Phước Tỉnh | 
                                    
Giáp ranh thị trấn Long Hải - Cầu Trắng thuộc xã Phước Hưng
                                     | 
                                    
                                        3.994.200
                                     | 
                                    
                                        2.796.000
                                     | 
                                    
                                        1.997.400
                                     | 
                                    
                                        1.597.800
                                     | 
                                    
                                        1.198.200
                                     | 
                                    Đất SX-KD nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3528 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Đường nội bộ khu tái định cư Phước Tỉnh | 
                                    
 Toàn bộ các tuyến đường nội bộ khu tái định cư Phước Tỉnh
                                     | 
                                    
                                        2.349.600
                                     | 
                                    
                                        1.644.600
                                     | 
                                    
                                        1.174.800
                                     | 
                                    
                                        939.600
                                     | 
                                    
                                        705.000
                                     | 
                                    Đất SX-KD nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3529 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Đường quy hoạch số 16 - xã Phước Tỉnh | 
                                    
Đoạn tiếp nối từ ranh thị trấn Long Điền - Quốc lộ 55 (Đoạn thuộc xã An Ngãi)
                                     | 
                                    
                                        1.503.600
                                     | 
                                    
                                        1.052.400
                                     | 
                                    
                                        751.800
                                     | 
                                    
                                        601.200
                                     | 
                                    
                                        451.200
                                     | 
                                    Đất SX-KD nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3530 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Xã Phước Tỉnh | 
                                    
Đường từ Ngã tư xã Tam Phước  - đến giáp Quốc lộ 55 (qua Trung tâm Y tế huyện Long Điền)
                                     | 
                                    
                                        1.410.000
                                     | 
                                    
                                        987.000
                                     | 
                                    
                                        705.000
                                     | 
                                    
                                        564.000
                                     | 
                                    
                                        423.000
                                     | 
                                    Đất SX-KD nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3531 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Xã Phước Tỉnh | 
                                    
Đường từ Quốc lộ 55 mới  - đến Trường bán trú Cao Văn Ngọc (giáp Hương lộ 14)
                                     | 
                                    
                                        854.400
                                     | 
                                    
                                        598.200
                                     | 
                                    
                                        427.200
                                     | 
                                    
                                        342.000
                                     | 
                                    
                                        256.200
                                     | 
                                    Đất SX-KD nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3532 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Đường vào cảng Hồng Kông - xã Phước Tỉnh | 
                                    
Từ Hương lộ 5 (đầu thửa 212 và 132, tờ BĐ số 43)  - đến cuối tuyến
                                     | 
                                    
                                        1.879.800
                                     | 
                                    
                                        1.315.800
                                     | 
                                    
                                        939.600
                                     | 
                                    
                                        751.800
                                     | 
                                    
                                        564.000
                                     | 
                                    Đất SX-KD nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3533 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Đường vào cảng Lò Vôi - xã Phước Tỉnh | 
                                    
Từ Hương lộ 5 (đầu thửa 204 và 250, tờ BĐ số 43)  - đến cuối tuyến
                                     | 
                                    
                                        1.879.800
                                     | 
                                    
                                        1.315.800
                                     | 
                                    
                                        939.600
                                     | 
                                    
                                        751.800
                                     | 
                                    
                                        564.000
                                     | 
                                    Đất SX-KD nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3534 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Đường ven biển - xã Phước Tỉnh | 
                                    
Từ Cầu Cửa Lấp  - đến Vòng xoay Phước Tỉnh
                                     | 
                                    
                                        3.289.200
                                     | 
                                    
                                        2.302.800
                                     | 
                                    
                                        1.644.600
                                     | 
                                    
                                        1.315.800
                                     | 
                                    
                                        987.000
                                     | 
                                    Đất SX-KD nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3535 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Đường Việt Kiều - Xã Phước Hưng | 
                                    
Từ Hương lộ 5 (đầu thửa 164, tờ BĐ số 50 và đầu thửa 4, tờ BĐ số 93)  - đến Đường liên xã Phước Hưng – Phước Tỉnh (đầu thửa 241& 278, tờ BĐ số 54)
                                     | 
                                    
                                        1.503.600
                                     | 
                                    
                                        1.052.400
                                     | 
                                    
                                        751.800
                                     | 
                                    
                                        601.200
                                     | 
                                    
                                        451.200
                                     | 
                                    Đất SX-KD nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3536 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Hương lộ 5 - Xã Phước Hưng | 
                                    
Từ Ngã 3 Lò Vôi  - đến Vòng xoay Phước Tỉnh
                                     | 
                                    
                                        3.289.200
                                     | 
                                    
                                        2.302.800
                                     | 
                                    
                                        1.644.600
                                     | 
                                    
                                        1.315.800
                                     | 
                                    
                                        987.000
                                     | 
                                    Đất SX-KD nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3537 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Hương lộ 5 - Xã Phước Hưng | 
                                    
Từ Vòng xoay Phước Tỉnh  - đến Cảng Phước Tỉnh
                                     | 
                                    
                                        3.289.200
                                     | 
                                    
                                        2.302.800
                                     | 
                                    
                                        1.644.600
                                     | 
                                    
                                        1.315.800
                                     | 
                                    
                                        987.000
                                     | 
                                    Đất SX-KD nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3538 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Hương lộ 14 - Xã Phước Hưng | 
                                    
UBND xã Tam Phước - Chợ Bến - An Ngãi
                                     | 
                                    
                                        1.644.600
                                     | 
                                    
                                        1.151.400
                                     | 
                                    
                                        822.600
                                     | 
                                    
                                        657.600
                                     | 
                                    
                                        493.200
                                     | 
                                    Đất SX-KD nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3539 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Phan Đăng Lưu (qua xã An Ngãi) - Xã Phước Hưng | 
                                    
Từ Võ Thị Sáu  - đến Ngã 3 cây Trường giáp đường Bùi Công Minh
                                     | 
                                    
                                        1.879.800
                                     | 
                                    
                                        1.315.800
                                     | 
                                    
                                        939.600
                                     | 
                                    
                                        751.800
                                     | 
                                    
                                        564.000
                                     | 
                                    Đất SX-KD nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3540 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Quốc lộ 55 - Xã Phước Hưng | 
                                    
Giáp ranh thị trấn Long Điền - Cầu Đất Đỏ
                                     | 
                                    
                                        1.644.600
                                     | 
                                    
                                        1.151.400
                                     | 
                                    
                                        822.600
                                     | 
                                    
                                        657.600
                                     | 
                                    
                                        493.200
                                     | 
                                    Đất SX-KD nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3541 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Tỉnh lộ 44A - Xã Phước Hưng | 
                                    
Thuộc xã Phước Hưng 
                                     | 
                                    
                                        3.524.400
                                     | 
                                    
                                        2.467.200
                                     | 
                                    
                                        1.762.200
                                     | 
                                    
                                        1.410.000
                                     | 
                                    
                                        1.057.200
                                     | 
                                    Đất SX-KD nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3542 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Tỉnh lộ 44A - Xã Phước Hưng | 
                                    
Thuộc xã An Ngãi
                                     | 
                                    
                                        2.349.600
                                     | 
                                    
                                        1.644.600
                                     | 
                                    
                                        1.174.800
                                     | 
                                    
                                        939.600
                                     | 
                                    
                                        705.000
                                     | 
                                    Đất SX-KD nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3543 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Tỉnh lộ 44A-GĐ2 - Xã Phước Hưng  | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        3.524.400
                                     | 
                                    
                                        2.467.200
                                     | 
                                    
                                        1.762.200
                                     | 
                                    
                                        1.410.000
                                     | 
                                    
                                        1.057.200
                                     | 
                                    Đất SX-KD nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3544 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Tỉnh lộ 44B - Xã Phước Hưng | 
                                    
Ngã 3 Bàu ông Dân - Cống Bà Sáu
                                     | 
                                    
                                        1.644.600
                                     | 
                                    
                                        1.151.400
                                     | 
                                    
                                        822.600
                                     | 
                                    
                                        657.600
                                     | 
                                    
                                        493.200
                                     | 
                                    Đất SX-KD nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3545 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Tỉnh lộ 44B - Xã Phước Hưng | 
                                    
Cống Bà Sáu - Giáp xã Long Mỹ
                                     | 
                                    
                                        1.174.800
                                     | 
                                    
                                        822.600
                                     | 
                                    
                                        587.400
                                     | 
                                    
                                        469.800
                                     | 
                                    
                                        493.200
                                     | 
                                    Đất SX-KD nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3546 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Võ Thị Sáu - Xã Phước Hưng | 
                                    
Ngã 3 Bàu ông Dân - Cây xăng Đông Nam
                                     | 
                                    
                                        1.879.800
                                     | 
                                    
                                        1.315.800
                                     | 
                                    
                                        939.600
                                     | 
                                    
                                        751.800
                                     | 
                                    
                                        564.000
                                     | 
                                    Đất SX-KD nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3547 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Điện Biên Phủ - Xã Phước Hưng | 
                                    
Hương lộ 5 - Nguyễn Tất Thành
                                     | 
                                    
                                        3.524.400
                                     | 
                                    
                                        2.467.200
                                     | 
                                    
                                        1.762.200
                                     | 
                                    
                                        1.410.000
                                     | 
                                    
                                        1.057.200
                                     | 
                                    Đất SX-KD nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3548 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Điện Biên Phủ - Xã Phước Hưng | 
                                    
Nguyễn Tất Thành - Trần Hưng Đạo
                                     | 
                                    
                                        1.335.000
                                     | 
                                    
                                        934.800
                                     | 
                                    
                                        667.800
                                     | 
                                    
                                        534.000
                                     | 
                                    
                                        400.800
                                     | 
                                    Đất SX-KD nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3549 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Các tuyến đường nội bộ thuộc Hạ tầng kỹ thuật khu tái định cư An Ngãi - Xã An Ngãi | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        2.349.600
                                     | 
                                    
                                        1.644.600
                                     | 
                                    
                                        1.174.800
                                     | 
                                    
                                        939.600
                                     | 
                                    
                                        705.000
                                     | 
                                    Đất SX-KD nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3550 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Các tuyến đường giao thông nông thôn đã được trải nhựa (hoặc bê tông) có chiều rộng từ 4m trở lên - Xã An Ngãi | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        854.400
                                     | 
                                    
                                        598.200
                                     | 
                                    
                                        427.200
                                     | 
                                    
                                        342.000
                                     | 
                                    
                                        256.200
                                     | 
                                    Đất SX-KD nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3551 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Các tuyến đường giao thông nông thôn có mặt lộ cấp phối (sỏi đá xô bồ) với chiều rộng từ 4m trở lên - Xã An Ngãi | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        684.000
                                     | 
                                    
                                        478.800
                                     | 
                                    
                                        342.000
                                     | 
                                    
                                        273.600
                                     | 
                                    
                                        205.200
                                     | 
                                    Đất SX-KD nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3552 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Các thị trấn thuộc huyện Long Điền | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        330.000
                                     | 
                                    
                                        295.000
                                     | 
                                    
                                        265.000
                                     | 
                                    
                                        230.000
                                     | 
                                    
                                        200.000
                                     | 
                                    Đất trồng cây lâu năm | 
                                
                                
                                    | 3553 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Các thị trấn thuộc huyện Long Điền | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        330.000
                                     | 
                                    
                                        295.000
                                     | 
                                    
                                        265.000
                                     | 
                                    
                                        230.000
                                     | 
                                    
                                        200.000
                                     | 
                                    Đất trồng cây hàng năm | 
                                
                                
                                    | 3554 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Các thị trấn thuộc huyện Long Điền | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        275.000
                                     | 
                                    
                                        246.000
                                     | 
                                    
                                        221.000
                                     | 
                                    
                                        192.000
                                     | 
                                    
                                        167.000
                                     | 
                                    Đất nuôi trồng thủy sản | 
                                
                                
                                    | 3555 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Các thị trấn thuộc huyện Long Điền | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        139.000
                                     | 
                                    
                                        125.000
                                     | 
                                    
                                        111.000
                                     | 
                                    
                                        97.000
                                     | 
                                    
                                        83.000
                                     | 
                                    Đất rừng sản xuất | 
                                
                                
                                    | 3556 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Các thị trấn thuộc huyện Long Điền | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        93.000
                                     | 
                                    
                                        84.000
                                     | 
                                    
                                        74.000
                                     | 
                                    
                                        65.000
                                     | 
                                    
                                        56.000
                                     | 
                                    Đất rừng đặc dụng | 
                                
                                
                                    | 3557 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Các thị trấn thuộc huyện Long Điền | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        93.000
                                     | 
                                    
                                        84.000
                                     | 
                                    
                                        74.000
                                     | 
                                    
                                        65.000
                                     | 
                                    
                                        56.000
                                     | 
                                    Đất rừng phòng hộ | 
                                
                                
                                    | 3558 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Các xã thuộc huyện Long Điền | 
                                    
Khu vực 1
                                     | 
                                    
                                        220.000
                                     | 
                                    
                                        200.000
                                     | 
                                    
                                        175.000
                                     | 
                                    
                                        155.000
                                     | 
                                    
                                        130.000
                                     | 
                                    Đất trồng cây lâu năm | 
                                
                                
                                    | 3559 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Các xã thuộc huyện Long Điền | 
                                    
Khu vực 2
                                     | 
                                    
                                        220.000
                                     | 
                                    
                                        200.000
                                     | 
                                    
                                        175.000
                                     | 
                                    
                                        155.000
                                     | 
                                    
                                        130.000
                                     | 
                                    Đất trồng cây lâu năm | 
                                
                                
                                    | 3560 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Các xã thuộc huyện Long Điền | 
                                    
Khu vực 1
                                     | 
                                    
                                        220.000
                                     | 
                                    
                                        200.000
                                     | 
                                    
                                        175.000
                                     | 
                                    
                                        155.000
                                     | 
                                    
                                        130.000
                                     | 
                                    Đất cây hàng năm | 
                                
                                
                                    | 3561 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Các xã thuộc huyện Long Điền | 
                                    
Khu vực 2
                                     | 
                                    
                                        220.000
                                     | 
                                    
                                        200.000
                                     | 
                                    
                                        175.000
                                     | 
                                    
                                        155.000
                                     | 
                                    
                                        130.000
                                     | 
                                    Đất cây hàng năm | 
                                
                                
                                    | 3562 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Các xã thuộc huyện Long Điền | 
                                    
Khu vực 1
                                     | 
                                    
                                        183.000
                                     | 
                                    
                                        167.000
                                     | 
                                    
                                        146.000
                                     | 
                                    
                                        129.000
                                     | 
                                    
                                        108.000
                                     | 
                                    Đất nuôi trồng thủy sản | 
                                
                                
                                    | 3563 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Các xã thuộc huyện Long Điền | 
                                    
Khu vực 2
                                     | 
                                    
                                        167.000
                                     | 
                                    
                                        150.000
                                     | 
                                    
                                        133.000
                                     | 
                                    
                                        117.000
                                     | 
                                    
                                        100.000
                                     | 
                                    Đất nuôi trồng thủy sản | 
                                
                                
                                    | 3564 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Các xã thuộc huyện Long Điền | 
                                    
Khu vực 1
                                     | 
                                    
                                        111.000
                                     | 
                                    
                                        100.000
                                     | 
                                    
                                        89.000
                                     | 
                                    
                                        78.000
                                     | 
                                    
                                        67.000
                                     | 
                                    Đất rừng sản xuất | 
                                
                                
                                    | 3565 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Các xã thuộc huyện Long Điền | 
                                    
Khu vực 2
                                     | 
                                    
                                        100.000
                                     | 
                                    
                                        90.000
                                     | 
                                    
                                        80.000
                                     | 
                                    
                                        70.000
                                     | 
                                    
                                        60.000
                                     | 
                                    Đất rừng sản xuất | 
                                
                                
                                    | 3566 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Các xã thuộc huyện Long Điền | 
                                    
Khu vực 1
                                     | 
                                    
                                        74.000
                                     | 
                                    
                                        67.000
                                     | 
                                    
                                        59.000
                                     | 
                                    
                                        52.000
                                     | 
                                    
                                        44.000
                                     | 
                                    Đất rừng đặc dụng | 
                                
                                
                                    | 3567 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Các xã thuộc huyện Long Điền | 
                                    
Khu vực 2
                                     | 
                                    
                                        67.000
                                     | 
                                    
                                        60.000
                                     | 
                                    
                                        54.000
                                     | 
                                    
                                        47.000
                                     | 
                                    
                                        40.000
                                     | 
                                    Đất rừng đặc dụng | 
                                
                                
                                    | 3568 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Các xã thuộc huyện Long Điền | 
                                    
Khu vực 1
                                     | 
                                    
                                        74.000
                                     | 
                                    
                                        67.000
                                     | 
                                    
                                        59.000
                                     | 
                                    
                                        52.000
                                     | 
                                    
                                        44.000
                                     | 
                                    Đất rừng phòng hộ | 
                                
                                
                                    | 3569 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    Các xã thuộc huyện Long Điền | 
                                    
Khu vực 2
                                     | 
                                    
                                        67.000
                                     | 
                                    
                                        60.000
                                     | 
                                    
                                        54.000
                                     | 
                                    
                                        47.000
                                     | 
                                    
                                        40.000
                                     | 
                                    Đất rừng phòng hộ | 
                                
                                
                                    | 3570 | 
                                    Huyện Long Điền | 
                                    huyện Long Điền | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        135.000
                                     | 
                                    
                                        121.500
                                     | 
                                    
                                        108.000
                                     | 
                                    
                                        94.500
                                     | 
                                    
                                        81.000
                                     | 
                                    Đất làm muối | 
                                
                                
                                    | 3571 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Các tuyến đường nội bộ trong khu vực chợ Đất Đỏ - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        6.480.000
                                     | 
                                    
                                        4.536.000
                                     | 
                                    
                                        3.240.000
                                     | 
                                    
                                        2.592.000
                                     | 
                                    
                                        1.944.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 3572 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Hàn Mạc Tử - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã 3 Cống Bà Bến (Quốc lộ 55)  - đến ngã 3 nhà máy Bà Nhị
                                     | 
                                    
                                        3.900.000
                                     | 
                                    
                                        2.730.000
                                     | 
                                    
                                        1.950.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 3573 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Lương Thế Vinh và đường Huyền Trân Công Chúa (tên cũ: Đường Lương Thế Vinh và đường Lê Thị Hồng Gấm) - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã 3 Đài nước ông Bạc (Quốc lộ 55) vòng qua ấp Phước Sơn  - đến ngã 5 cây xăng Công Dũng (Quốc lộ 55)
                                     | 
                                    
                                        2.730.000
                                     | 
                                    
                                        1.911.000
                                     | 
                                    
                                        1.365.000
                                     | 
                                    
                                        1.092.000
                                     | 
                                    
                                        819.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 3574 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Châu Văn Biết (tên cũ: Phước Thạnh A8) | 
                                    
Đường từ ngã 3 Nhà hát Đất Đỏ  - đến ngã 4 Bà Thùi
                                     | 
                                    
                                        3.900.000
                                     | 
                                    
                                        2.730.000
                                     | 
                                    
                                        1.950.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 3575 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Nguyễn Hữu Huân  - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã 3 nhà máy Bà Hằng (Tỉnh lộ 52)  - đến Quán Mai Quế
                                     | 
                                    
                                        3.900.000
                                     | 
                                    
                                        2.730.000
                                     | 
                                    
                                        1.950.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 3576 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Phước Thọ (tên cũ: Đường Điện Biên Phủ) - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã 3 nhà máy Bà Nga (Quốc lộ 55)  - đến ngã 3 nhà ông Phụng
                                     | 
                                    
                                        2.730.000
                                     | 
                                    
                                        1.911.000
                                     | 
                                    
                                        1.365.000
                                     | 
                                    
                                        1.092.000
                                     | 
                                    
                                        819.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 3577 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Phan Đăng Lưu + đường Nguyễn Đình Chiểu + đường Tạ Văn Sáu (tên cũ: Đường Phan Đăng Lưu + đường Nguyễn Đình Chiểu + đường Hai Bà Trưng) - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã ba Ngân hàng chính sách (Quốc lộ 55)  - đến ngã 4 nhà Bà Muôn (Tỉnh lộ 52)
                                     | 
                                    
                                        3.900.000
                                     | 
                                    
                                        2.730.000
                                     | 
                                    
                                        1.950.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 3578 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã ba trường học bà Nguyễn Thị Hoa (Quốc lộ 55)  - đến trạm y tế thị trấn Đất Đỏ (Giáp Tỉnh lộ 52)
                                     | 
                                    
                                        3.900.000
                                     | 
                                    
                                        2.730.000
                                     | 
                                    
                                        1.950.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 3579 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Tôn Đức Thắng  - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã 3 ông Búa (Tỉnh lộ 52)  - đến ngã 4 ông Kiềm
                                     | 
                                    
                                        3.900.000
                                     | 
                                    
                                        2.730.000
                                     | 
                                    
                                        1.950.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 3580 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã 3 Thánh Thất Cao Đài (Tỉnh lộ 52)  - đến ngã 4 Bà Đối
                                     | 
                                    
                                        3.900.000
                                     | 
                                    
                                        2.730.000
                                     | 
                                    
                                        1.950.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 3581 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Phan Bội Châu (tên cũ: đường Minh Đạm) - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã 3 Trường học Phước Thới (Quốc lộ 55)  - đến giếng Bà Mụ
                                     | 
                                    
                                        2.730.000
                                     | 
                                    
                                        1.911.000
                                     | 
                                    
                                        1.365.000
                                     | 
                                    
                                        1.092.000
                                     | 
                                    
                                        819.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 3582 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Mai Chí Thành - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã 4 nhà thờ Đất Đỏ (Tỉnh lộ 52)  - đến hết nhà thờ
                                     | 
                                    
                                        3.900.000
                                     | 
                                    
                                        2.730.000
                                     | 
                                    
                                        1.950.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 3583 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Nguyễn Văn Quyết - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Cách mạng tháng 8 - Đường từ ngã 4 ông Chín Quầng (Quốc lộ 55)  - đến ngã 4 nhà Bà Muôn (Tỉnh lộ 52)
                                     | 
                                    
                                        3.900.000
                                     | 
                                    
                                        2.730.000
                                     | 
                                    
                                        1.950.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 3584 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Cao Văn Ngọc + Trịnh Hoài Đức - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
 Đường Cao Văn Ngọc - Đường từ ngã 4 Trường Trung học Cơ sở Đất Đỏ  - đến ngã 3 nhà máy ông Bảy Ngây
                                     | 
                                    
                                        2.730.000
                                     | 
                                    
                                        1.911.000
                                     | 
                                    
                                        1.365.000
                                     | 
                                    
                                        1.092.000
                                     | 
                                    
                                        819.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 3585 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Cao Văn Ngọc và đường Lê Duẩn - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã 4 Trường Trung học Cơ sở Đất Đỏ  - đến ngã 4 Bà Đối
                                     | 
                                    
                                        2.730.000
                                     | 
                                    
                                        1.911.000
                                     | 
                                    
                                        1.365.000
                                     | 
                                    
                                        1.092.000
                                     | 
                                    
                                        819.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 3586 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Lê Duẩn - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã 5 cây xăng Công Dũng  - đến ngã 3 nhà ông Phụng
                                     | 
                                    
                                        2.730.000
                                     | 
                                    
                                        1.911.000
                                     | 
                                    
                                        1.365.000
                                     | 
                                    
                                        1.092.000
                                     | 
                                    
                                        819.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 3587 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Quốc lộ 55 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Khu vực ngã 4 đường hông trường Nguyễn Thị Hoa và đường hông Ngân hàng chính sách  - Ngã 5 cây xăng Công Dũng
                                     | 
                                    
                                        7.120.000
                                     | 
                                    
                                        4.984.000
                                     | 
                                    
                                        3.560.000
                                     | 
                                    
                                        2.848.000
                                     | 
                                    
                                        2.136.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 3588 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Quốc lộ 55 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
 Cầu Đất Đỏ - Khu vực ngã 4 đường hông trường Nguyễn Thị Hoa và đường hông Ngân hàng chính sách
                                     | 
                                    
                                        5.400.000
                                     | 
                                    
                                        3.780.000
                                     | 
                                    
                                        2.700.000
                                     | 
                                    
                                        2.160.000
                                     | 
                                    
                                        1.620.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 3589 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Quốc lộ 55 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Ngã 5 cây xăng Công Dũng - Cống Dầu (suối Bà Tùng)
                                     | 
                                    
                                        5.400.000
                                     | 
                                    
                                        3.780.000
                                     | 
                                    
                                        2.700.000
                                     | 
                                    
                                        2.160.000
                                     | 
                                    
                                        1.620.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 3590 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tỉnh lộ 52 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Xí nghiệp đá Puzolan (ngã 3 Gò Bà Bỉnh) - Ngã 4 nhà thờ Đất Đỏ
                                     | 
                                    
                                        5.400.000
                                     | 
                                    
                                        3.780.000
                                     | 
                                    
                                        2.700.000
                                     | 
                                    
                                        2.160.000
                                     | 
                                    
                                        1.620.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 3591 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tỉnh lộ 52 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Ngã 4 nhà thờ Đất Đỏ - Ngã 4 Bà Muôn
                                     | 
                                    
                                        7.120.000
                                     | 
                                    
                                        4.984.000
                                     | 
                                    
                                        3.560.000
                                     | 
                                    
                                        2.848.000
                                     | 
                                    
                                        2.136.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 3592 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tỉnh lộ 52 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Ngã 4 Bà Muôn qua trung tâm hành chính - Giáp xã Phước Hội
                                     | 
                                    
                                        5.400.000
                                     | 
                                    
                                        3.780.000
                                     | 
                                    
                                        2.700.000
                                     | 
                                    
                                        2.160.000
                                     | 
                                    
                                        1.620.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 3593 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tỉnh lộ 52 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Cầu Bà Sản - Xí nghiệp đá Puzolan (ngã 3 Gò Bà Bỉnh)
                                     | 
                                    
                                        4.320.000
                                     | 
                                    
                                        3.024.000
                                     | 
                                    
                                        2.160.000
                                     | 
                                    
                                        1.728.000
                                     | 
                                    
                                        1.296.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 3594 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tuyến D1 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Tuyến N1 - Tuyến N6 
                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 3595 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tuyến D1 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Tuyến N6  - Tuyến N9
                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 3596 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tuyến D2 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Tuyến N1 - Tuyến N7
                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 3597 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tuyến D2 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Tuyến N7 - Tuyến N9
                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 3598 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tuyến D3 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Tuyến N1 - Tuyến N7
                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 3599 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tuyến D3 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Tuyến N7 - Tuyến N9
                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 3600 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tuyến N1 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị |