101 |
Huyện Đất Đỏ |
Các tuyến đường nội bộ trong khu vực chợ Đất Đỏ - Thị trấn Đất Đỏ |
|
6.480.000
|
4.536.000
|
3.240.000
|
2.592.000
|
1.944.000
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Đất Đỏ |
Hàn Mạc Tử - Thị trấn Đất Đỏ |
Đường từ ngã 3 Cống Bà Bến (Quốc lộ 55) - đến ngã 3 nhà máy Bà Nhị |
3.900.000
|
2.730.000
|
1.950.000
|
1.560.000
|
1.170.000
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Lương Thế Vinh và đường Huyền Trân Công Chúa (tên cũ: Đường Lương Thế Vinh và đường Lê Thị Hồng Gấm) - Thị trấn Đất Đỏ |
Đường từ ngã 3 Đài nước ông Bạc (Quốc lộ 55) vòng qua ấp Phước Sơn - đến ngã 5 cây xăng Công Dũng (Quốc lộ 55) |
2.730.000
|
1.911.000
|
1.365.000
|
1.092.000
|
819.000
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Châu Văn Biết (tên cũ: Phước Thạnh A8) |
Đường từ ngã 3 Nhà hát Đất Đỏ - đến ngã 4 Bà Thùi |
3.900.000
|
2.730.000
|
1.950.000
|
1.560.000
|
1.170.000
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Nguyễn Hữu Huân - Thị trấn Đất Đỏ |
Đường từ ngã 3 nhà máy Bà Hằng (Tỉnh lộ 52) - đến Quán Mai Quế |
3.900.000
|
2.730.000
|
1.950.000
|
1.560.000
|
1.170.000
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Phước Thọ (tên cũ: Đường Điện Biên Phủ) - Thị trấn Đất Đỏ |
Đường từ ngã 3 nhà máy Bà Nga (Quốc lộ 55) - đến ngã 3 nhà ông Phụng |
2.730.000
|
1.911.000
|
1.365.000
|
1.092.000
|
819.000
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Phan Đăng Lưu + đường Nguyễn Đình Chiểu + đường Tạ Văn Sáu (tên cũ: Đường Phan Đăng Lưu + đường Nguyễn Đình Chiểu + đường Hai Bà Trưng) - Thị trấn Đất Đỏ |
Đường từ ngã ba Ngân hàng chính sách (Quốc lộ 55) - đến ngã 4 nhà Bà Muôn (Tỉnh lộ 52) |
3.900.000
|
2.730.000
|
1.950.000
|
1.560.000
|
1.170.000
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Đất Đỏ |
Đường từ ngã ba trường học bà Nguyễn Thị Hoa (Quốc lộ 55) - đến trạm y tế thị trấn Đất Đỏ (Giáp Tỉnh lộ 52) |
3.900.000
|
2.730.000
|
1.950.000
|
1.560.000
|
1.170.000
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Tôn Đức Thắng - Thị trấn Đất Đỏ |
Đường từ ngã 3 ông Búa (Tỉnh lộ 52) - đến ngã 4 ông Kiềm |
3.900.000
|
2.730.000
|
1.950.000
|
1.560.000
|
1.170.000
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Đất Đỏ |
Đường từ ngã 3 Thánh Thất Cao Đài (Tỉnh lộ 52) - đến ngã 4 Bà Đối |
3.900.000
|
2.730.000
|
1.950.000
|
1.560.000
|
1.170.000
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Phan Bội Châu (tên cũ: đường Minh Đạm) - Thị trấn Đất Đỏ |
Đường từ ngã 3 Trường học Phước Thới (Quốc lộ 55) - đến giếng Bà Mụ |
2.730.000
|
1.911.000
|
1.365.000
|
1.092.000
|
819.000
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Mai Chí Thành - Thị trấn Đất Đỏ |
Đường từ ngã 4 nhà thờ Đất Đỏ (Tỉnh lộ 52) - đến hết nhà thờ |
3.900.000
|
2.730.000
|
1.950.000
|
1.560.000
|
1.170.000
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Nguyễn Văn Quyết - Thị trấn Đất Đỏ |
Cách mạng tháng 8 - Đường từ ngã 4 ông Chín Quầng (Quốc lộ 55) - đến ngã 4 nhà Bà Muôn (Tỉnh lộ 52) |
3.900.000
|
2.730.000
|
1.950.000
|
1.560.000
|
1.170.000
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Cao Văn Ngọc + Trịnh Hoài Đức - Thị trấn Đất Đỏ |
Đường Cao Văn Ngọc - Đường từ ngã 4 Trường Trung học Cơ sở Đất Đỏ - đến ngã 3 nhà máy ông Bảy Ngây |
2.730.000
|
1.911.000
|
1.365.000
|
1.092.000
|
819.000
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Cao Văn Ngọc và đường Lê Duẩn - Thị trấn Đất Đỏ |
Đường từ ngã 4 Trường Trung học Cơ sở Đất Đỏ - đến ngã 4 Bà Đối |
2.730.000
|
1.911.000
|
1.365.000
|
1.092.000
|
819.000
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Lê Duẩn - Thị trấn Đất Đỏ |
Đường từ ngã 5 cây xăng Công Dũng - đến ngã 3 nhà ông Phụng |
2.730.000
|
1.911.000
|
1.365.000
|
1.092.000
|
819.000
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Đất Đỏ |
Quốc lộ 55 - Thị trấn Đất Đỏ |
Khu vực ngã 4 đường hông trường Nguyễn Thị Hoa và đường hông Ngân hàng chính sách - Ngã 5 cây xăng Công Dũng |
7.120.000
|
4.984.000
|
3.560.000
|
2.848.000
|
2.136.000
|
Đất ở đô thị |
118 |
Huyện Đất Đỏ |
Quốc lộ 55 - Thị trấn Đất Đỏ |
Cầu Đất Đỏ - Khu vực ngã 4 đường hông trường Nguyễn Thị Hoa và đường hông Ngân hàng chính sách |
5.400.000
|
3.780.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
Đất ở đô thị |
119 |
Huyện Đất Đỏ |
Quốc lộ 55 - Thị trấn Đất Đỏ |
Ngã 5 cây xăng Công Dũng - Cống Dầu (suối Bà Tùng) |
5.400.000
|
3.780.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
Đất ở đô thị |
120 |
Huyện Đất Đỏ |
Tỉnh lộ 52 - Thị trấn Đất Đỏ |
Xí nghiệp đá Puzolan (ngã 3 Gò Bà Bỉnh) - Ngã 4 nhà thờ Đất Đỏ |
5.400.000
|
3.780.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
Đất ở đô thị |
121 |
Huyện Đất Đỏ |
Tỉnh lộ 52 - Thị trấn Đất Đỏ |
Ngã 4 nhà thờ Đất Đỏ - Ngã 4 Bà Muôn |
7.120.000
|
4.984.000
|
3.560.000
|
2.848.000
|
2.136.000
|
Đất ở đô thị |
122 |
Huyện Đất Đỏ |
Tỉnh lộ 52 - Thị trấn Đất Đỏ |
Ngã 4 Bà Muôn qua trung tâm hành chính - Giáp xã Phước Hội |
5.400.000
|
3.780.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
Đất ở đô thị |
123 |
Huyện Đất Đỏ |
Tỉnh lộ 52 - Thị trấn Đất Đỏ |
Cầu Bà Sản - Xí nghiệp đá Puzolan (ngã 3 Gò Bà Bỉnh) |
4.320.000
|
3.024.000
|
2.160.000
|
1.728.000
|
1.296.000
|
Đất ở đô thị |
124 |
Huyện Đất Đỏ |
Tuyến D1 - Thị trấn Đất Đỏ |
Tuyến N1 - Tuyến N6 |
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
Đất ở đô thị |
125 |
Huyện Đất Đỏ |
Tuyến D1 - Thị trấn Đất Đỏ |
Tuyến N6 - Tuyến N9 |
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
Đất ở đô thị |
126 |
Huyện Đất Đỏ |
Tuyến D2 - Thị trấn Đất Đỏ |
Tuyến N1 - Tuyến N7 |
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
Đất ở đô thị |
127 |
Huyện Đất Đỏ |
Tuyến D2 - Thị trấn Đất Đỏ |
Tuyến N7 - Tuyến N9 |
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
Đất ở đô thị |
128 |
Huyện Đất Đỏ |
Tuyến D3 - Thị trấn Đất Đỏ |
Tuyến N1 - Tuyến N7 |
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
Đất ở đô thị |
129 |
Huyện Đất Đỏ |
Tuyến D3 - Thị trấn Đất Đỏ |
Tuyến N7 - Tuyến N9 |
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
Đất ở đô thị |
130 |
Huyện Đất Đỏ |
Tuyến N1 - Thị trấn Đất Đỏ |
|
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
Đất ở đô thị |
131 |
Huyện Đất Đỏ |
Tuyến N2, N4, N6 - Thị trấn Đất Đỏ |
|
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
Đất ở đô thị |
132 |
Huyện Đất Đỏ |
Tuyến N3, N5, N7, N8, N9, D4, D5 - Thị trấn Đất Đỏ |
|
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
Đất ở đô thị |
133 |
Huyện Đất Đỏ |
Các tuyến đường láng nhựa (hoặc bê tông) còn lại do huyện, xã quản lý - Thị trấn Đất Đỏ |
có nền đường rộng từ 4m trở lên |
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
Đất ở đô thị |
134 |
Huyện Đất Đỏ |
Các tuyến đường cấp phối do huyện, xã quản lý - Thị trấn Đất Đỏ |
có nền đường rộng từ 4m trở lên |
2.028.000
|
1.420.000
|
1.014.000
|
811.000
|
608.000
|
Đất ở đô thị |
135 |
Huyện Đất Đỏ |
Tỉnh lộ 44B (đoạn qua thị trấn Đất Đỏ giáp xã Tam Phước, huyện Long Điền) |
|
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
Đất ở đô thị |
136 |
Huyện Đất Đỏ |
02 tuyến đường nhựa bên hông nhà lòng chợ chính Phước Hải - Thị trấn Phước Hải |
|
8.640.000
|
6.048.000
|
4.320.000
|
3.456.000
|
2.592.000
|
Đất ở đô thị |
137 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Ngô Quyền - Thị trấn Phước Hải |
|
3.120.000
|
2.184.000
|
1.560.000
|
1.248.000
|
936.000
|
Đất ở đô thị |
138 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Nguyễn An Ninh - Thị trấn Phước Hải |
Đoạn đường từ Ngã 3 Hàng Dương - đến Công ty Đại Thành |
3.120.000
|
2.184.000
|
1.560.000
|
1.248.000
|
936.000
|
Đất ở đô thị |
139 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Võ Văn Kiệt - Thị trấn Phước Hải |
Đường cung tránh đường ven biển từ cổng 2 - đến cổng 3 khu du lịch Thuỳ Dương |
3.900.000
|
2.730.000
|
1.950.000
|
1.560.000
|
1.170.000
|
Đất ở đô thị |
140 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Phước Hải |
Đường EC từ Chợ mới qua Ủy ban nhân dân thị trấn Phước Hải - đến ngã 3 nhà ông Nguyễn Viết Hồng |
5.850.000
|
4.095.000
|
2.925.000
|
2.340.000
|
1.755.000
|
Đất ở đô thị |
141 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Mạc Thanh Đạm - Thị trấn Phước Hải |
Tuyến từ nhà Bà Tư Hường (TL44A) - Ngã 3 Long Phù (nhà ông Hoàng) |
3.900.000
|
2.730.000
|
1.950.000
|
1.560.000
|
1.170.000
|
Đất ở đô thị |
142 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Võ Văn Kiệt - Thị trấn Phước Hải |
Đường tránh ven biển dọc núi Minh Đạm từ ngã 3 Chùa Hòn Một - đến Cầu Bà Mía |
3.120.000
|
2.184.000
|
1.560.000
|
1.248.000
|
936.000
|
Đất ở đô thị |
143 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Ngô Quyền - Thị trấn Phước Hải |
Đường trung tâm: từ Trung tâm Văn hoá qua khu phố Phước An |
4.680.000
|
3.276.000
|
2.340.000
|
1.872.000
|
1.404.000
|
Đất ở đô thị |
144 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Phước Hải |
Từ Mũi Kỳ Vân - đến Ngã 3 Trường THCS Phước Hải |
8.640.000
|
6.048.000
|
4.320.000
|
3.456.000
|
2.592.000
|
Đất ở đô thị |
145 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Phước Hải |
Từ Ngã 3 Trường THCS Phước Hải - đến hết cầu Bà Mía (hết thị trấn Phước Hải) |
8.640.000
|
6.048.000
|
4.320.000
|
3.456.000
|
2.592.000
|
Đất ở đô thị |
146 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Trần Hưng Đạo (tên cũ: Đường ven biển Phước Hải – Lộc An) - Thị trấn Phước Hải |
|
6.240.000
|
4.368.000
|
3.120.000
|
2.496.000
|
1.872.000
|
Đất ở đô thị |
147 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Nguyễn Văn Linh (tên cũ: Đường QH số 2) - Thị trấn Phước Hải |
|
4.680.000
|
3.276.000
|
2.340.000
|
1.872.000
|
1.404.000
|
Đất ở đô thị |
148 |
Huyện Đất Đỏ |
Các tuyến đường láng nhựa (hoặc bê tông) còn lại do huyện, xã quản lý - Thị trấn Phước Hải |
có nền đường rộng từ 4m trở lên |
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
Đất ở đô thị |
149 |
Huyện Đất Đỏ |
Các tuyến đường cấp phối do huyện, xã quản lý - Thị trấn Phước Hải |
có nền đường rộng từ 4m trở lên |
2.028.000
|
1.420.000
|
1.014.000
|
811.000
|
608.000
|
Đất ở đô thị |
150 |
Huyện Đất Đỏ |
Các tuyến đường nội bộ trong khu vực chợ Đất Đỏ - Thị trấn Đất Đỏ |
|
3.888.000
|
2.721.600
|
1.944.000
|
1.555.200
|
1.166.400
|
Đất TM-DV đô thị |
151 |
Huyện Đất Đỏ |
Hàn Mạc Tử - Thị trấn Đất Đỏ |
Đường từ ngã 3 Cống Bà Bến (Quốc lộ 55) - đến ngã 3 nhà máy Bà Nhị |
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
Đất TM-DV đô thị |
152 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Lương Thế Vinh và đường Huyền Trân Công Chúa (tên cũ: Đường Lương Thế Vinh và đường Lê Thị Hồng Gấm) - Thị trấn Đất Đỏ |
Đường từ ngã 3 Đài nước ông Bạc (Quốc lộ 55) vòng qua ấp Phước Sơn - đến ngã 5 cây xăng Công Dũng (Quốc lộ 55) |
1.638.000
|
1.146.600
|
819.000
|
655.200
|
491.400
|
Đất TM-DV đô thị |
153 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Châu Văn Biết (tên cũ: Phước Thạnh A8) |
Đường từ ngã 3 Nhà hát Đất Đỏ - đến ngã 4 Bà Thùi |
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
Đất TM-DV đô thị |
154 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Nguyễn Hữu Huân - Thị trấn Đất Đỏ |
Đường từ ngã 3 nhà máy Bà Hằng (Tỉnh lộ 52) - đến Quán Mai Quế |
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
Đất TM-DV đô thị |
155 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Phước Thọ (tên cũ: Đường Điện Biên Phủ) - Thị trấn Đất Đỏ |
Đường từ ngã 3 nhà máy Bà Nga (Quốc lộ 55) - đến ngã 3 nhà ông Phụng |
1.638.000
|
1.146.600
|
819.000
|
655.200
|
491.400
|
Đất TM-DV đô thị |
156 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Phan Đăng Lưu + đường Nguyễn Đình Chiểu + đường Tạ Văn Sáu (tên cũ: Đường Phan Đăng Lưu + đường Nguyễn Đình Chiểu + đường Hai Bà Trưng) - Thị trấn Đất Đỏ |
Đường từ ngã ba Ngân hàng chính sách (Quốc lộ 55) - đến ngã 4 nhà Bà Muôn (Tỉnh lộ 52) |
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
Đất TM-DV đô thị |
157 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Đất Đỏ |
Đường từ ngã ba trường học bà Nguyễn Thị Hoa (Quốc lộ 55) - đến trạm y tế thị trấn Đất Đỏ (Giáp Tỉnh lộ 52) |
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
Đất TM-DV đô thị |
158 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Tôn Đức Thắng - Thị trấn Đất Đỏ |
Đường từ ngã 3 ông Búa (Tỉnh lộ 52) - đến ngã 4 ông Kiềm |
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
Đất TM-DV đô thị |
159 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Đất Đỏ |
Đường từ ngã 3 Thánh Thất Cao Đài (Tỉnh lộ 52) - đến ngã 4 Bà Đối |
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
Đất TM-DV đô thị |
160 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Phan Bội Châu (tên cũ: đường Minh Đạm) - Thị trấn Đất Đỏ |
Đường từ ngã 3 Trường học Phước Thới (Quốc lộ 55) - đến giếng Bà Mụ |
1.638.000
|
1.146.600
|
819.000
|
655.200
|
491.400
|
Đất TM-DV đô thị |
161 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Mai Chí Thành - Thị trấn Đất Đỏ |
Đường từ ngã 4 nhà thờ Đất Đỏ (Tỉnh lộ 52) - đến hết nhà thờ |
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
Đất TM-DV đô thị |
162 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Nguyễn Văn Quyết - Thị trấn Đất Đỏ |
Cách mạng tháng 8 - Đường từ ngã 4 ông Chín Quầng (Quốc lộ 55) - đến ngã 4 nhà Bà Muôn (Tỉnh lộ 52) |
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
Đất TM-DV đô thị |
163 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Cao Văn Ngọc + Trịnh Hoài Đức - Thị trấn Đất Đỏ |
Đường Cao Văn Ngọc - Đường từ ngã 4 Trường Trung học Cơ sở Đất Đỏ - đến ngã 3 nhà máy ông Bảy Ngây |
1.638.000
|
1.146.600
|
819.000
|
655.200
|
491.400
|
Đất TM-DV đô thị |
164 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Cao Văn Ngọc và đường Lê Duẩn - Thị trấn Đất Đỏ |
Đường từ ngã 4 Trường Trung học Cơ sở Đất Đỏ - đến ngã 4 Bà Đối |
1.638.000
|
1.146.600
|
819.000
|
655.200
|
491.400
|
Đất TM-DV đô thị |
165 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Lê Duẩn - Thị trấn Đất Đỏ |
Đường từ ngã 5 cây xăng Công Dũng - đến ngã 3 nhà ông Phụng |
1.638.000
|
1.146.600
|
819.000
|
655.200
|
491.400
|
Đất TM-DV đô thị |
166 |
Huyện Đất Đỏ |
Quốc lộ 55 - Thị trấn Đất Đỏ |
Khu vực ngã 4 đường hông trường Nguyễn Thị Hoa và đường hông Ngân hàng chính sách - Ngã 5 cây xăng Công Dũng |
4.272.000
|
2.990.400
|
2.136.000
|
1.708.800
|
1.281.600
|
Đất TM-DV đô thị |
167 |
Huyện Đất Đỏ |
Quốc lộ 55 - Thị trấn Đất Đỏ |
Cầu Đất Đỏ - Khu vực ngã 4 đường hông trường Nguyễn Thị Hoa và đường hông Ngân hàng chính sách |
3.240.000
|
2.268.000
|
1.620.000
|
1.296.000
|
972.000
|
Đất TM-DV đô thị |
168 |
Huyện Đất Đỏ |
Quốc lộ 55 - Thị trấn Đất Đỏ |
Ngã 5 cây xăng Công Dũng - Cống Dầu (suối Bà Tùng) |
3.240.000
|
2.268.000
|
1.620.000
|
1.296.000
|
972.000
|
Đất TM-DV đô thị |
169 |
Huyện Đất Đỏ |
Tỉnh lộ 52 - Thị trấn Đất Đỏ |
Xí nghiệp đá Puzolan (ngã 3 Gò Bà Bỉnh) - Ngã 4 nhà thờ Đất Đỏ |
3.240.000
|
2.268.000
|
1.620.000
|
1.296.000
|
972.000
|
Đất TM-DV đô thị |
170 |
Huyện Đất Đỏ |
Tỉnh lộ 52 - Thị trấn Đất Đỏ |
Ngã 4 nhà thờ Đất Đỏ - Ngã 4 Bà Muôn |
4.272.000
|
2.990.400
|
2.136.000
|
1.708.800
|
1.281.600
|
Đất TM-DV đô thị |
171 |
Huyện Đất Đỏ |
Tỉnh lộ 52 - Thị trấn Đất Đỏ |
Ngã 4 Bà Muôn qua trung tâm hành chính - Giáp xã Phước Hội |
3.240.000
|
2.268.000
|
1.620.000
|
1.296.000
|
972.000
|
Đất TM-DV đô thị |
172 |
Huyện Đất Đỏ |
Tỉnh lộ 52 - Thị trấn Đất Đỏ |
Cầu Bà Sản - Xí nghiệp đá Puzolan (ngã 3 Gò Bà Bỉnh) |
2.592.000
|
1.814.400
|
1.296.000
|
1.036.800
|
777.600
|
Đất TM-DV đô thị |
173 |
Huyện Đất Đỏ |
Tuyến D1 - Thị trấn Đất Đỏ |
Tuyến N1 - Tuyến N6 |
1.404.000
|
982.800
|
702.000
|
561.600
|
421.200
|
Đất TM-DV đô thị |
174 |
Huyện Đất Đỏ |
Tuyến D1 - Thị trấn Đất Đỏ |
Tuyến N6 - Tuyến N9 |
1.404.000
|
982.800
|
702.000
|
561.600
|
421.200
|
Đất TM-DV đô thị |
175 |
Huyện Đất Đỏ |
Tuyến D2 - Thị trấn Đất Đỏ |
Tuyến N1 - Tuyến N7 |
1.404.000
|
982.800
|
702.000
|
561.600
|
421.200
|
Đất TM-DV đô thị |
176 |
Huyện Đất Đỏ |
Tuyến D2 - Thị trấn Đất Đỏ |
Tuyến N7 - Tuyến N9 |
1.404.000
|
982.800
|
702.000
|
561.600
|
421.200
|
Đất TM-DV đô thị |
177 |
Huyện Đất Đỏ |
Tuyến D3 - Thị trấn Đất Đỏ |
Tuyến N1 - Tuyến N7 |
1.404.000
|
982.800
|
702.000
|
561.600
|
421.200
|
Đất TM-DV đô thị |
178 |
Huyện Đất Đỏ |
Tuyến D3 - Thị trấn Đất Đỏ |
Tuyến N7 - Tuyến N9 |
1.404.000
|
982.800
|
702.000
|
561.600
|
421.200
|
Đất TM-DV đô thị |
179 |
Huyện Đất Đỏ |
Tuyến N1 - Thị trấn Đất Đỏ |
|
1.404.000
|
982.800
|
702.000
|
561.600
|
421.200
|
Đất TM-DV đô thị |
180 |
Huyện Đất Đỏ |
Tuyến N2, N4, N6 - Thị trấn Đất Đỏ |
|
1.404.000
|
982.800
|
702.000
|
561.600
|
421.200
|
Đất TM-DV đô thị |
181 |
Huyện Đất Đỏ |
Tuyến N3, N5, N7, N8, N9, D4, D5 - Thị trấn Đất Đỏ |
|
1.404.000
|
982.800
|
702.000
|
561.600
|
421.200
|
Đất TM-DV đô thị |
182 |
Huyện Đất Đỏ |
Các tuyến đường láng nhựa (hoặc bê tông) còn lại do huyện, xã quản lý - Thị trấn Đất Đỏ |
có nền đường rộng từ 4m trở lên |
1.404.000
|
982.800
|
702.000
|
561.600
|
421.200
|
Đất TM-DV đô thị |
183 |
Huyện Đất Đỏ |
Các tuyến đường cấp phối do huyện, xã quản lý - Thị trấn Đất Đỏ |
có nền đường rộng từ 4m trở lên |
1.216.800
|
852.000
|
608.400
|
486.600
|
364.800
|
Đất TM-DV đô thị |
184 |
Huyện Đất Đỏ |
Tỉnh lộ 44B (đoạn qua thị trấn Đất Đỏ giáp xã Tam Phước, huyện Long Điền) |
|
1.404.000
|
982.800
|
702.000
|
561.600
|
421.200
|
Đất TM-DV đô thị |
185 |
Huyện Đất Đỏ |
02 tuyến đường nhựa bên hông nhà lòng chợ chính Phước Hải - Thị trấn Phước Hải |
|
5.184.000
|
3.628.800
|
2.592.000
|
2.073.600
|
1.555.200
|
Đất TM-DV đô thị |
186 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Ngô Quyền - Thị trấn Phước Hải |
|
1.872.000
|
1.310.400
|
936.000
|
748.800
|
561.600
|
Đất TM-DV đô thị |
187 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Nguyễn An Ninh - Thị trấn Phước Hải |
Đoạn đường từ Ngã 3 Hàng Dương - đến Công ty Đại Thành |
1.872.000
|
1.310.400
|
936.000
|
748.800
|
561.600
|
Đất TM-DV đô thị |
188 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Võ Văn Kiệt - Thị trấn Phước Hải |
Đường cung tránh đường ven biển từ cổng 2 - đến cổng 3 khu du lịch Thuỳ Dương |
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
Đất TM-DV đô thị |
189 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Phước Hải |
Đường EC từ Chợ mới qua Ủy ban nhân dân thị trấn Phước Hải - đến ngã 3 nhà ông Nguyễn Viết Hồng |
3.510.000
|
2.457.000
|
1.755.000
|
1.404.000
|
1.053.000
|
Đất TM-DV đô thị |
190 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Mạc Thanh Đạm - Thị trấn Phước Hải |
Tuyến từ nhà Bà Tư Hường (TL44A) - Ngã 3 Long Phù (nhà ông Hoàng) |
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
Đất TM-DV đô thị |
191 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Võ Văn Kiệt - Thị trấn Phước Hải |
Đường tránh ven biển dọc núi Minh Đạm từ ngã 3 Chùa Hòn Một - đến Cầu Bà Mía |
1.872.000
|
1.310.400
|
936.000
|
748.800
|
561.600
|
Đất TM-DV đô thị |
192 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Ngô Quyền - Thị trấn Phước Hải |
Đường trung tâm: từ Trung tâm Văn hoá qua khu phố Phước An |
2.808.000
|
1.965.600
|
1.404.000
|
1.123.200
|
842.400
|
Đất TM-DV đô thị |
193 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Phước Hải |
Từ Mũi Kỳ Vân - đến Ngã 3 Trường THCS Phước Hải |
5.184.000
|
3.628.800
|
2.592.000
|
2.073.600
|
1.555.200
|
Đất TM-DV đô thị |
194 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Phước Hải |
Từ Ngã 3 Trường THCS Phước Hải - đến hết cầu Bà Mía (hết thị trấn Phước Hải) |
5.184.000
|
3.628.800
|
2.592.000
|
2.073.600
|
1.555.200
|
Đất TM-DV đô thị |
195 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Trần Hưng Đạo (tên cũ: Đường ven biển Phước Hải – Lộc An) - Thị trấn Phước Hải |
|
3.744.000
|
2.620.800
|
1.872.000
|
1.497.600
|
1.123.200
|
Đất TM-DV đô thị |
196 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Nguyễn Văn Linh (tên cũ: Đường QH số 2) - Thị trấn Phước Hải |
|
2.808.000
|
1.965.600
|
1.404.000
|
1.123.200
|
842.400
|
Đất TM-DV đô thị |
197 |
Huyện Đất Đỏ |
Các tuyến đường láng nhựa (hoặc bê tông) còn lại do huyện, xã quản lý - Thị trấn Phước Hải |
có nền đường rộng từ 4m trở lên |
1.404.000
|
982.800
|
702.000
|
561.600
|
421.200
|
Đất TM-DV đô thị |
198 |
Huyện Đất Đỏ |
Các tuyến đường cấp phối do huyện, xã quản lý - Thị trấn Phước Hải |
có nền đường rộng từ 4m trở lên |
1.216.800
|
852.000
|
608.400
|
486.600
|
364.800
|
Đất TM-DV đô thị |
199 |
Huyện Đất Đỏ |
Các tuyến đường nội bộ trong khu vực chợ Đất Đỏ - Thị trấn Đất Đỏ |
|
3.888.000
|
2.721.600
|
1.944.000
|
1.555.200
|
1.166.400
|
Đất SX-KD đô thị |
200 |
Huyện Đất Đỏ |
Hàn Mạc Tử - Thị trấn Đất Đỏ |
Đường từ ngã 3 Cống Bà Bến (Quốc lộ 55) - đến ngã 3 nhà máy Bà Nhị |
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
Đất SX-KD đô thị |