| 101 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Các tuyến đường nội bộ trong khu vực chợ Đất Đỏ - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        6.480.000
                                     | 
                                    
                                        4.536.000
                                     | 
                                    
                                        3.240.000
                                     | 
                                    
                                        2.592.000
                                     | 
                                    
                                        1.944.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 102 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Hàn Mạc Tử - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã 3 Cống Bà Bến (Quốc lộ 55)  - đến ngã 3 nhà máy Bà Nhị                                     | 
                                    
                                        3.900.000
                                     | 
                                    
                                        2.730.000
                                     | 
                                    
                                        1.950.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 103 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Lương Thế Vinh và đường Huyền Trân Công Chúa (tên cũ: Đường Lương Thế Vinh và đường Lê Thị Hồng Gấm) - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã 3 Đài nước ông Bạc (Quốc lộ 55) vòng qua ấp Phước Sơn  - đến ngã 5 cây xăng Công Dũng (Quốc lộ 55)                                     | 
                                    
                                        2.730.000
                                     | 
                                    
                                        1.911.000
                                     | 
                                    
                                        1.365.000
                                     | 
                                    
                                        1.092.000
                                     | 
                                    
                                        819.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 104 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Châu Văn Biết (tên cũ: Phước Thạnh A8) | 
                                    
Đường từ ngã 3 Nhà hát Đất Đỏ  - đến ngã 4 Bà Thùi                                     | 
                                    
                                        3.900.000
                                     | 
                                    
                                        2.730.000
                                     | 
                                    
                                        1.950.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 105 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Nguyễn Hữu Huân  - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã 3 nhà máy Bà Hằng (Tỉnh lộ 52)  - đến Quán Mai Quế                                     | 
                                    
                                        3.900.000
                                     | 
                                    
                                        2.730.000
                                     | 
                                    
                                        1.950.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 106 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Phước Thọ (tên cũ: Đường Điện Biên Phủ) - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã 3 nhà máy Bà Nga (Quốc lộ 55)  - đến ngã 3 nhà ông Phụng                                     | 
                                    
                                        2.730.000
                                     | 
                                    
                                        1.911.000
                                     | 
                                    
                                        1.365.000
                                     | 
                                    
                                        1.092.000
                                     | 
                                    
                                        819.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 107 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Phan Đăng Lưu + đường Nguyễn Đình Chiểu + đường Tạ Văn Sáu (tên cũ: Đường Phan Đăng Lưu + đường Nguyễn Đình Chiểu + đường Hai Bà Trưng) - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã ba Ngân hàng chính sách (Quốc lộ 55)  - đến ngã 4 nhà Bà Muôn (Tỉnh lộ 52)                                     | 
                                    
                                        3.900.000
                                     | 
                                    
                                        2.730.000
                                     | 
                                    
                                        1.950.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 108 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã ba trường học bà Nguyễn Thị Hoa (Quốc lộ 55)  - đến trạm y tế thị trấn Đất Đỏ (Giáp Tỉnh lộ 52)                                     | 
                                    
                                        3.900.000
                                     | 
                                    
                                        2.730.000
                                     | 
                                    
                                        1.950.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 109 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Tôn Đức Thắng  - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã 3 ông Búa (Tỉnh lộ 52)  - đến ngã 4 ông Kiềm                                     | 
                                    
                                        3.900.000
                                     | 
                                    
                                        2.730.000
                                     | 
                                    
                                        1.950.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 110 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã 3 Thánh Thất Cao Đài (Tỉnh lộ 52)  - đến ngã 4 Bà Đối                                     | 
                                    
                                        3.900.000
                                     | 
                                    
                                        2.730.000
                                     | 
                                    
                                        1.950.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 111 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Phan Bội Châu (tên cũ: đường Minh Đạm) - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã 3 Trường học Phước Thới (Quốc lộ 55)  - đến giếng Bà Mụ                                     | 
                                    
                                        2.730.000
                                     | 
                                    
                                        1.911.000
                                     | 
                                    
                                        1.365.000
                                     | 
                                    
                                        1.092.000
                                     | 
                                    
                                        819.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 112 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Mai Chí Thành - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã 4 nhà thờ Đất Đỏ (Tỉnh lộ 52)  - đến hết nhà thờ                                     | 
                                    
                                        3.900.000
                                     | 
                                    
                                        2.730.000
                                     | 
                                    
                                        1.950.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 113 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Nguyễn Văn Quyết - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Cách mạng tháng 8 - Đường từ ngã 4 ông Chín Quầng (Quốc lộ 55)  - đến ngã 4 nhà Bà Muôn (Tỉnh lộ 52)                                     | 
                                    
                                        3.900.000
                                     | 
                                    
                                        2.730.000
                                     | 
                                    
                                        1.950.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 114 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Cao Văn Ngọc + Trịnh Hoài Đức - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
 Đường Cao Văn Ngọc - Đường từ ngã 4 Trường Trung học Cơ sở Đất Đỏ  - đến ngã 3 nhà máy ông Bảy Ngây                                     | 
                                    
                                        2.730.000
                                     | 
                                    
                                        1.911.000
                                     | 
                                    
                                        1.365.000
                                     | 
                                    
                                        1.092.000
                                     | 
                                    
                                        819.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 115 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Cao Văn Ngọc và đường Lê Duẩn - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã 4 Trường Trung học Cơ sở Đất Đỏ  - đến ngã 4 Bà Đối                                     | 
                                    
                                        2.730.000
                                     | 
                                    
                                        1.911.000
                                     | 
                                    
                                        1.365.000
                                     | 
                                    
                                        1.092.000
                                     | 
                                    
                                        819.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 116 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Lê Duẩn - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã 5 cây xăng Công Dũng  - đến ngã 3 nhà ông Phụng                                     | 
                                    
                                        2.730.000
                                     | 
                                    
                                        1.911.000
                                     | 
                                    
                                        1.365.000
                                     | 
                                    
                                        1.092.000
                                     | 
                                    
                                        819.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 117 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Quốc lộ 55 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Khu vực ngã 4 đường hông trường Nguyễn Thị Hoa và đường hông Ngân hàng chính sách  - Ngã 5 cây xăng Công Dũng                                     | 
                                    
                                        7.120.000
                                     | 
                                    
                                        4.984.000
                                     | 
                                    
                                        3.560.000
                                     | 
                                    
                                        2.848.000
                                     | 
                                    
                                        2.136.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 118 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Quốc lộ 55 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
 Cầu Đất Đỏ - Khu vực ngã 4 đường hông trường Nguyễn Thị Hoa và đường hông Ngân hàng chính sách                                     | 
                                    
                                        5.400.000
                                     | 
                                    
                                        3.780.000
                                     | 
                                    
                                        2.700.000
                                     | 
                                    
                                        2.160.000
                                     | 
                                    
                                        1.620.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 119 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Quốc lộ 55 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Ngã 5 cây xăng Công Dũng - Cống Dầu (suối Bà Tùng)                                     | 
                                    
                                        5.400.000
                                     | 
                                    
                                        3.780.000
                                     | 
                                    
                                        2.700.000
                                     | 
                                    
                                        2.160.000
                                     | 
                                    
                                        1.620.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 120 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tỉnh lộ 52 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Xí nghiệp đá Puzolan (ngã 3 Gò Bà Bỉnh) - Ngã 4 nhà thờ Đất Đỏ                                     | 
                                    
                                        5.400.000
                                     | 
                                    
                                        3.780.000
                                     | 
                                    
                                        2.700.000
                                     | 
                                    
                                        2.160.000
                                     | 
                                    
                                        1.620.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 121 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tỉnh lộ 52 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Ngã 4 nhà thờ Đất Đỏ - Ngã 4 Bà Muôn                                     | 
                                    
                                        7.120.000
                                     | 
                                    
                                        4.984.000
                                     | 
                                    
                                        3.560.000
                                     | 
                                    
                                        2.848.000
                                     | 
                                    
                                        2.136.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 122 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tỉnh lộ 52 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Ngã 4 Bà Muôn qua trung tâm hành chính - Giáp xã Phước Hội                                     | 
                                    
                                        5.400.000
                                     | 
                                    
                                        3.780.000
                                     | 
                                    
                                        2.700.000
                                     | 
                                    
                                        2.160.000
                                     | 
                                    
                                        1.620.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 123 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tỉnh lộ 52 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Cầu Bà Sản - Xí nghiệp đá Puzolan (ngã 3 Gò Bà Bỉnh)                                     | 
                                    
                                        4.320.000
                                     | 
                                    
                                        3.024.000
                                     | 
                                    
                                        2.160.000
                                     | 
                                    
                                        1.728.000
                                     | 
                                    
                                        1.296.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 124 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tuyến D1 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Tuyến N1 - Tuyến N6                                      | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 125 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tuyến D1 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Tuyến N6  - Tuyến N9                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 126 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tuyến D2 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Tuyến N1 - Tuyến N7                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 127 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tuyến D2 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Tuyến N7 - Tuyến N9                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 128 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tuyến D3 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Tuyến N1 - Tuyến N7                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 129 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tuyến D3 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Tuyến N7 - Tuyến N9                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 130 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tuyến N1 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 131 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tuyến N2, N4, N6 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 132 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tuyến N3, N5, N7, N8, N9, D4, D5 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 133 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Các tuyến đường láng nhựa (hoặc bê tông) còn lại do huyện, xã quản lý  - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
có nền đường rộng từ 4m trở lên                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 134 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Các tuyến đường cấp phối do huyện, xã quản lý  - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
có nền đường rộng từ 4m trở lên                                     | 
                                    
                                        2.028.000
                                     | 
                                    
                                        1.420.000
                                     | 
                                    
                                        1.014.000
                                     | 
                                    
                                        811.000
                                     | 
                                    
                                        608.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 135 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tỉnh lộ 44B (đoạn qua thị trấn Đất Đỏ giáp xã Tam Phước, huyện Long Điền) | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 136 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    02 tuyến đường nhựa bên hông nhà lòng chợ chính Phước Hải - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        8.640.000
                                     | 
                                    
                                        6.048.000
                                     | 
                                    
                                        4.320.000
                                     | 
                                    
                                        3.456.000
                                     | 
                                    
                                        2.592.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 137 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Ngô Quyền - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        3.120.000
                                     | 
                                    
                                        2.184.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        1.248.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 138 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Nguyễn An Ninh - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
Đoạn đường từ Ngã 3 Hàng Dương  - đến Công ty Đại Thành                                     | 
                                    
                                        3.120.000
                                     | 
                                    
                                        2.184.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        1.248.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 139 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Võ Văn Kiệt - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
Đường cung tránh đường ven biển từ cổng 2  - đến cổng 3 khu du lịch Thuỳ Dương                                     | 
                                    
                                        3.900.000
                                     | 
                                    
                                        2.730.000
                                     | 
                                    
                                        1.950.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 140 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
Đường EC từ Chợ mới qua Ủy ban nhân dân thị trấn Phước Hải  - đến ngã 3 nhà ông Nguyễn Viết Hồng                                     | 
                                    
                                        5.850.000
                                     | 
                                    
                                        4.095.000
                                     | 
                                    
                                        2.925.000
                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.755.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 141 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Mạc Thanh Đạm - Thị trấn Phước Hải  | 
                                    
Tuyến từ nhà Bà Tư Hường (TL44A) - Ngã 3 Long Phù (nhà ông Hoàng)                                     | 
                                    
                                        3.900.000
                                     | 
                                    
                                        2.730.000
                                     | 
                                    
                                        1.950.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 142 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Võ Văn Kiệt - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
Đường tránh ven biển dọc núi Minh Đạm từ ngã 3 Chùa Hòn Một  - đến Cầu Bà Mía                                     | 
                                    
                                        3.120.000
                                     | 
                                    
                                        2.184.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        1.248.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 143 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Ngô Quyền - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
Đường trung tâm: từ Trung tâm Văn hoá qua khu phố Phước An                                     | 
                                    
                                        4.680.000
                                     | 
                                    
                                        3.276.000
                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.872.000
                                     | 
                                    
                                        1.404.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 144 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
Từ Mũi Kỳ Vân  - đến Ngã 3 Trường THCS Phước Hải                                     | 
                                    
                                        8.640.000
                                     | 
                                    
                                        6.048.000
                                     | 
                                    
                                        4.320.000
                                     | 
                                    
                                        3.456.000
                                     | 
                                    
                                        2.592.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 145 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
Từ Ngã 3 Trường THCS Phước Hải  - đến hết cầu Bà Mía (hết thị trấn Phước Hải)                                     | 
                                    
                                        8.640.000
                                     | 
                                    
                                        6.048.000
                                     | 
                                    
                                        4.320.000
                                     | 
                                    
                                        3.456.000
                                     | 
                                    
                                        2.592.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 146 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Trần Hưng Đạo (tên cũ: Đường ven biển Phước Hải – Lộc An) - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        6.240.000
                                     | 
                                    
                                        4.368.000
                                     | 
                                    
                                        3.120.000
                                     | 
                                    
                                        2.496.000
                                     | 
                                    
                                        1.872.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 147 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Nguyễn Văn Linh (tên cũ: Đường QH số 2) - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        4.680.000
                                     | 
                                    
                                        3.276.000
                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.872.000
                                     | 
                                    
                                        1.404.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 148 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Các tuyến đường láng nhựa (hoặc bê tông) còn lại do huyện, xã quản lý - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
có nền đường rộng từ 4m trở lên                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 149 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Các tuyến đường cấp phối do huyện, xã quản lý - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
có nền đường rộng từ 4m trở lên                                     | 
                                    
                                        2.028.000
                                     | 
                                    
                                        1.420.000
                                     | 
                                    
                                        1.014.000
                                     | 
                                    
                                        811.000
                                     | 
                                    
                                        608.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 150 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Các tuyến đường nội bộ trong khu vực chợ Đất Đỏ - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        3.888.000
                                     | 
                                    
                                        2.721.600
                                     | 
                                    
                                        1.944.000
                                     | 
                                    
                                        1.555.200
                                     | 
                                    
                                        1.166.400
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 151 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Hàn Mạc Tử - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã 3 Cống Bà Bến (Quốc lộ 55)  - đến ngã 3 nhà máy Bà Nhị                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 152 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Lương Thế Vinh và đường Huyền Trân Công Chúa (tên cũ: Đường Lương Thế Vinh và đường Lê Thị Hồng Gấm) - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã 3 Đài nước ông Bạc (Quốc lộ 55) vòng qua ấp Phước Sơn  - đến ngã 5 cây xăng Công Dũng (Quốc lộ 55)                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.146.600
                                     | 
                                    
                                        819.000
                                     | 
                                    
                                        655.200
                                     | 
                                    
                                        491.400
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 153 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Châu Văn Biết (tên cũ: Phước Thạnh A8) | 
                                    
Đường từ ngã 3 Nhà hát Đất Đỏ  - đến ngã 4 Bà Thùi                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 154 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Nguyễn Hữu Huân  - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã 3 nhà máy Bà Hằng (Tỉnh lộ 52)  - đến Quán Mai Quế                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 155 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Phước Thọ (tên cũ: Đường Điện Biên Phủ) - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã 3 nhà máy Bà Nga (Quốc lộ 55)  - đến ngã 3 nhà ông Phụng                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.146.600
                                     | 
                                    
                                        819.000
                                     | 
                                    
                                        655.200
                                     | 
                                    
                                        491.400
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 156 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Phan Đăng Lưu + đường Nguyễn Đình Chiểu + đường Tạ Văn Sáu (tên cũ: Đường Phan Đăng Lưu + đường Nguyễn Đình Chiểu + đường Hai Bà Trưng) - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã ba Ngân hàng chính sách (Quốc lộ 55)  - đến ngã 4 nhà Bà Muôn (Tỉnh lộ 52)                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 157 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã ba trường học bà Nguyễn Thị Hoa (Quốc lộ 55)  - đến trạm y tế thị trấn Đất Đỏ (Giáp Tỉnh lộ 52)                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 158 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Tôn Đức Thắng  - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã 3 ông Búa (Tỉnh lộ 52)  - đến ngã 4 ông Kiềm                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 159 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã 3 Thánh Thất Cao Đài (Tỉnh lộ 52)  - đến ngã 4 Bà Đối                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 160 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Phan Bội Châu (tên cũ: đường Minh Đạm) - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã 3 Trường học Phước Thới (Quốc lộ 55)  - đến giếng Bà Mụ                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.146.600
                                     | 
                                    
                                        819.000
                                     | 
                                    
                                        655.200
                                     | 
                                    
                                        491.400
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 161 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Mai Chí Thành - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã 4 nhà thờ Đất Đỏ (Tỉnh lộ 52)  - đến hết nhà thờ                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 162 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Nguyễn Văn Quyết - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Cách mạng tháng 8 - Đường từ ngã 4 ông Chín Quầng (Quốc lộ 55)  - đến ngã 4 nhà Bà Muôn (Tỉnh lộ 52)                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 163 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Cao Văn Ngọc + Trịnh Hoài Đức - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
 Đường Cao Văn Ngọc - Đường từ ngã 4 Trường Trung học Cơ sở Đất Đỏ  - đến ngã 3 nhà máy ông Bảy Ngây                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.146.600
                                     | 
                                    
                                        819.000
                                     | 
                                    
                                        655.200
                                     | 
                                    
                                        491.400
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 164 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Cao Văn Ngọc và đường Lê Duẩn - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã 4 Trường Trung học Cơ sở Đất Đỏ  - đến ngã 4 Bà Đối                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.146.600
                                     | 
                                    
                                        819.000
                                     | 
                                    
                                        655.200
                                     | 
                                    
                                        491.400
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 165 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Lê Duẩn - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã 5 cây xăng Công Dũng  - đến ngã 3 nhà ông Phụng                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.146.600
                                     | 
                                    
                                        819.000
                                     | 
                                    
                                        655.200
                                     | 
                                    
                                        491.400
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 166 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Quốc lộ 55 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Khu vực ngã 4 đường hông trường Nguyễn Thị Hoa và đường hông Ngân hàng chính sách  - Ngã 5 cây xăng Công Dũng                                     | 
                                    
                                        4.272.000
                                     | 
                                    
                                        2.990.400
                                     | 
                                    
                                        2.136.000
                                     | 
                                    
                                        1.708.800
                                     | 
                                    
                                        1.281.600
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 167 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Quốc lộ 55 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
 Cầu Đất Đỏ - Khu vực ngã 4 đường hông trường Nguyễn Thị Hoa và đường hông Ngân hàng chính sách                                     | 
                                    
                                        3.240.000
                                     | 
                                    
                                        2.268.000
                                     | 
                                    
                                        1.620.000
                                     | 
                                    
                                        1.296.000
                                     | 
                                    
                                        972.000
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 168 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Quốc lộ 55 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Ngã 5 cây xăng Công Dũng - Cống Dầu (suối Bà Tùng)                                     | 
                                    
                                        3.240.000
                                     | 
                                    
                                        2.268.000
                                     | 
                                    
                                        1.620.000
                                     | 
                                    
                                        1.296.000
                                     | 
                                    
                                        972.000
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 169 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tỉnh lộ 52 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Xí nghiệp đá Puzolan (ngã 3 Gò Bà Bỉnh) - Ngã 4 nhà thờ Đất Đỏ                                     | 
                                    
                                        3.240.000
                                     | 
                                    
                                        2.268.000
                                     | 
                                    
                                        1.620.000
                                     | 
                                    
                                        1.296.000
                                     | 
                                    
                                        972.000
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 170 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tỉnh lộ 52 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Ngã 4 nhà thờ Đất Đỏ - Ngã 4 Bà Muôn                                     | 
                                    
                                        4.272.000
                                     | 
                                    
                                        2.990.400
                                     | 
                                    
                                        2.136.000
                                     | 
                                    
                                        1.708.800
                                     | 
                                    
                                        1.281.600
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 171 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tỉnh lộ 52 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Ngã 4 Bà Muôn qua trung tâm hành chính - Giáp xã Phước Hội                                     | 
                                    
                                        3.240.000
                                     | 
                                    
                                        2.268.000
                                     | 
                                    
                                        1.620.000
                                     | 
                                    
                                        1.296.000
                                     | 
                                    
                                        972.000
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 172 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tỉnh lộ 52 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Cầu Bà Sản - Xí nghiệp đá Puzolan (ngã 3 Gò Bà Bỉnh)                                     | 
                                    
                                        2.592.000
                                     | 
                                    
                                        1.814.400
                                     | 
                                    
                                        1.296.000
                                     | 
                                    
                                        1.036.800
                                     | 
                                    
                                        777.600
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 173 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tuyến D1 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Tuyến N1 - Tuyến N6                                      | 
                                    
                                        1.404.000
                                     | 
                                    
                                        982.800
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    
                                        561.600
                                     | 
                                    
                                        421.200
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 174 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tuyến D1 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Tuyến N6  - Tuyến N9                                     | 
                                    
                                        1.404.000
                                     | 
                                    
                                        982.800
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    
                                        561.600
                                     | 
                                    
                                        421.200
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 175 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tuyến D2 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Tuyến N1 - Tuyến N7                                     | 
                                    
                                        1.404.000
                                     | 
                                    
                                        982.800
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    
                                        561.600
                                     | 
                                    
                                        421.200
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 176 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tuyến D2 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Tuyến N7 - Tuyến N9                                     | 
                                    
                                        1.404.000
                                     | 
                                    
                                        982.800
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    
                                        561.600
                                     | 
                                    
                                        421.200
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 177 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tuyến D3 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Tuyến N1 - Tuyến N7                                     | 
                                    
                                        1.404.000
                                     | 
                                    
                                        982.800
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    
                                        561.600
                                     | 
                                    
                                        421.200
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 178 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tuyến D3 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Tuyến N7 - Tuyến N9                                     | 
                                    
                                        1.404.000
                                     | 
                                    
                                        982.800
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    
                                        561.600
                                     | 
                                    
                                        421.200
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 179 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tuyến N1 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        1.404.000
                                     | 
                                    
                                        982.800
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    
                                        561.600
                                     | 
                                    
                                        421.200
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 180 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tuyến N2, N4, N6 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        1.404.000
                                     | 
                                    
                                        982.800
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    
                                        561.600
                                     | 
                                    
                                        421.200
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 181 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tuyến N3, N5, N7, N8, N9, D4, D5 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        1.404.000
                                     | 
                                    
                                        982.800
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    
                                        561.600
                                     | 
                                    
                                        421.200
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 182 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Các tuyến đường láng nhựa (hoặc bê tông) còn lại do huyện, xã quản lý  - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
có nền đường rộng từ 4m trở lên                                     | 
                                    
                                        1.404.000
                                     | 
                                    
                                        982.800
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    
                                        561.600
                                     | 
                                    
                                        421.200
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 183 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Các tuyến đường cấp phối do huyện, xã quản lý  - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
có nền đường rộng từ 4m trở lên                                     | 
                                    
                                        1.216.800
                                     | 
                                    
                                        852.000
                                     | 
                                    
                                        608.400
                                     | 
                                    
                                        486.600
                                     | 
                                    
                                        364.800
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 184 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tỉnh lộ 44B (đoạn qua thị trấn Đất Đỏ giáp xã Tam Phước, huyện Long Điền) | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        1.404.000
                                     | 
                                    
                                        982.800
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    
                                        561.600
                                     | 
                                    
                                        421.200
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 185 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    02 tuyến đường nhựa bên hông nhà lòng chợ chính Phước Hải - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        5.184.000
                                     | 
                                    
                                        3.628.800
                                     | 
                                    
                                        2.592.000
                                     | 
                                    
                                        2.073.600
                                     | 
                                    
                                        1.555.200
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 186 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Ngô Quyền - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        1.872.000
                                     | 
                                    
                                        1.310.400
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        748.800
                                     | 
                                    
                                        561.600
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 187 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Nguyễn An Ninh - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
Đoạn đường từ Ngã 3 Hàng Dương  - đến Công ty Đại Thành                                     | 
                                    
                                        1.872.000
                                     | 
                                    
                                        1.310.400
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        748.800
                                     | 
                                    
                                        561.600
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 188 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Võ Văn Kiệt - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
Đường cung tránh đường ven biển từ cổng 2  - đến cổng 3 khu du lịch Thuỳ Dương                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 189 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
Đường EC từ Chợ mới qua Ủy ban nhân dân thị trấn Phước Hải  - đến ngã 3 nhà ông Nguyễn Viết Hồng                                     | 
                                    
                                        3.510.000
                                     | 
                                    
                                        2.457.000
                                     | 
                                    
                                        1.755.000
                                     | 
                                    
                                        1.404.000
                                     | 
                                    
                                        1.053.000
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 190 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Mạc Thanh Đạm - Thị trấn Phước Hải  | 
                                    
Tuyến từ nhà Bà Tư Hường (TL44A) - Ngã 3 Long Phù (nhà ông Hoàng)                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 191 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Võ Văn Kiệt - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
Đường tránh ven biển dọc núi Minh Đạm từ ngã 3 Chùa Hòn Một  - đến Cầu Bà Mía                                     | 
                                    
                                        1.872.000
                                     | 
                                    
                                        1.310.400
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        748.800
                                     | 
                                    
                                        561.600
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 192 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Ngô Quyền - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
Đường trung tâm: từ Trung tâm Văn hoá qua khu phố Phước An                                     | 
                                    
                                        2.808.000
                                     | 
                                    
                                        1.965.600
                                     | 
                                    
                                        1.404.000
                                     | 
                                    
                                        1.123.200
                                     | 
                                    
                                        842.400
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 193 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
Từ Mũi Kỳ Vân  - đến Ngã 3 Trường THCS Phước Hải                                     | 
                                    
                                        5.184.000
                                     | 
                                    
                                        3.628.800
                                     | 
                                    
                                        2.592.000
                                     | 
                                    
                                        2.073.600
                                     | 
                                    
                                        1.555.200
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 194 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
Từ Ngã 3 Trường THCS Phước Hải  - đến hết cầu Bà Mía (hết thị trấn Phước Hải)                                     | 
                                    
                                        5.184.000
                                     | 
                                    
                                        3.628.800
                                     | 
                                    
                                        2.592.000
                                     | 
                                    
                                        2.073.600
                                     | 
                                    
                                        1.555.200
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 195 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Trần Hưng Đạo (tên cũ: Đường ven biển Phước Hải – Lộc An) - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        3.744.000
                                     | 
                                    
                                        2.620.800
                                     | 
                                    
                                        1.872.000
                                     | 
                                    
                                        1.497.600
                                     | 
                                    
                                        1.123.200
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 196 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Nguyễn Văn Linh (tên cũ: Đường QH số 2) - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        2.808.000
                                     | 
                                    
                                        1.965.600
                                     | 
                                    
                                        1.404.000
                                     | 
                                    
                                        1.123.200
                                     | 
                                    
                                        842.400
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 197 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Các tuyến đường láng nhựa (hoặc bê tông) còn lại do huyện, xã quản lý - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
có nền đường rộng từ 4m trở lên                                     | 
                                    
                                        1.404.000
                                     | 
                                    
                                        982.800
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    
                                        561.600
                                     | 
                                    
                                        421.200
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 198 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Các tuyến đường cấp phối do huyện, xã quản lý - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
có nền đường rộng từ 4m trở lên                                     | 
                                    
                                        1.216.800
                                     | 
                                    
                                        852.000
                                     | 
                                    
                                        608.400
                                     | 
                                    
                                        486.600
                                     | 
                                    
                                        364.800
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 199 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Các tuyến đường nội bộ trong khu vực chợ Đất Đỏ - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        3.888.000
                                     | 
                                    
                                        2.721.600
                                     | 
                                    
                                        1.944.000
                                     | 
                                    
                                        1.555.200
                                     | 
                                    
                                        1.166.400
                                     | 
                                    Đất SX-KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 200 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Hàn Mạc Tử - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã 3 Cống Bà Bến (Quốc lộ 55)  - đến ngã 3 nhà máy Bà Nhị                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất SX-KD đô thị |