Quyết định 63/QĐ-UBND phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2016 của huyện Kbang tỉnh Gia Lai

Số hiệu 63/QĐ-UBND
Ngày ban hành 11/05/2016
Ngày có hiệu lực 11/05/2016
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Tỉnh Gia Lai
Người ký Kpă Thuyên
Lĩnh vực Bất động sản,Tài nguyên - Môi trường

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH
GIA LAI

-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 63/QĐ-UBND

Gia Lai, ngày 11 tháng 05 năm 2016

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2016 CỦA HUYỆN KBANG

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương năm 2015;

Căn cứ Luật Đất đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;

Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ về quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai;

Căn cứ Thông tư số 29/2014/TT-BTNMT ngày 02 tháng 6 năm 2014 của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết việc lập, điu chnh và thm định quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;

Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân huyện KBang tại Tờ trình số 140/TTr-UBND ngày 30 tháng 12 năm 2015; Sở Tài nguyên và Môi trường tại Ttrình số 909/TTr-STNMT ngày 09 tháng 5 năm 2016,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2016 của huyện KBang với các chỉ tiêu chủ yếu như sau:

1. Diện tích các loại đất phân bổ trong năm Kế hoạch:

Đơn vị tính: ha.

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Phân theo đơn vị hành chính

TT KBang

Xã Kon Pne

Xã Đăk Rong

Xã Sơn Lang

Xã Đông

Xã Đăk Smar

(1)

(2)

(3)

(4) = (5)+...(18)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

1

Đất nông nghiệp

NNP

174.582,25

1.556,10

16.991,91

32.884,50

32.288,85

29.688,03

11.199,14

1.1

Đất trồng lúa

LUA

2.525,38

15,28

191,16

447,48

155,15

253,57

235,49

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

1.183,01

15,28

104,44

95,02

87,14

73,78

165,19

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

40.530,30

1.096,97

1.824,80

4.267,82

910,26

5.549,16

3.085,34

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

7.122,90

352,49

54,71

516,62

2.365,85

487,95

1.194,34

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

11.031,25

 

157,29

1.044,76

1.062,92

1.202,72

625,21

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD

45.774,27

 

12.162,62

2.196,38

15.293,44

14.778,48

 

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

67.448,42

70,31

2.601,33

24.405,66

12.496,94

7.414,66

6.040,60

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

149,73

21,05

 

5,78

4,29

1,49

18,16

1.8

Đất làm muối

LMU

 

 

 

 

 

 

 

1.9

Đất nông nghiệp khác

NKH

 

 

 

 

 

 

 

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

6.373,93

498,18

95,68

975,84

1.146,08

370,79

215,17

2.1

Đất quc phòng

CQP

6,30

2,40

 

 

 

 

 

2.2

Đất an ninh

CAN

1,32

1,22

 

 

0,05

 

 

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

 

 

 

 

 

 

 

2.4

Đất khu chế xuất

SKT

 

 

 

 

 

 

 

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

 

 

 

 

 

 

 

2.6

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

1,65

1,37

 

 

 

 

0,12

2.7

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

46,38

40,51

 

 

 

 

 

2.8

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sn

SKS

37,96

 

 

 

 

 

 

2.9

Đất phát triển hạ tng cấp quốc gia, cấp tnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

4.130,57

112,66

16,83

711,81

949,81

121,70

56,91

2.10

Đất có di tích lịch sử-văn hóa

DDT

24,96

1,26

 

 

 

 

 

2.11

Đất danh lam thng cảnh

DDL

 

 

 

 

 

 

 

2.12

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

11,08

 

 

 

1,50

 

2,00

2.13

Đất ti nông thôn

ONT

640,77

 

15,92

65,70

49,77

52,97

66,97

2.14

Đất ở tại đô th

ODT

205,06

205,06

 

 

 

 

 

2.15

Đất xây dựng trụ sở quan

TSC

17,98

5,95

0,57

0,53

1,43

0,70

1,29

2.16

Đất xây dựng trụ scủa tổ chức sự nghiệp

DTS

19,32

5,67

 

1,11

5,67

1,98

3,45

2.17

Đất xây dựng cơ sở ngoại giao

DNG

 

 

 

 

 

 

 

2.18

Đất cơ sở tôn giáo

TON

 

 

 

 

 

 

 

2.19

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

103,11

6,36

 

2,39

6,59

6,56

7,59

2.20

Đất sản xuất vật liệu xây dng, làm gốm

SKX

9,37

8,36

 

 

 

 

 

2.21

Đất sinh hoạt cộng đng

DSH

28,11

2,49

0,80

1,51

1,83

3,12

0,75

2.22

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

 

 

 

 

 

 

 

2.23

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

 

 

 

 

 

 

 

2.24

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

943,24

88,69

61,56

113,37

129,43

182,37

32,02

2.25

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

126,12

 

 

79,42

 

1,39

44,07

2.26

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

20,63

16,18

 

 

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

CSD

3.136,17

0,80

293,62

232,77

181,24

1.098,81

70,67

4

Đất khu công nghệ cao*

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Đất khu kinh tế*

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Đất đô th*

 

2.055,08

2.055,08

 

 

 

 

 

 

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tng diện tích

Phân theo đơn vị hành chính

Xã Nghĩa An

Xã Sơ Pai

Xã K Rong

Xã Lơ Ku

Xã Tơ Tung

Xã Kông Lơng Khơng

(1)

(2)

(3)

(4) = (5)+...(18)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

1

Đất nông nghiệp

NNP

174.582,25

12.236,43

3.517,81

11.609,84

3.403,36

9.840,59

3.665,94

1.1

Đất trồng lúa

LUA

2.525,38

342,49

79,53

58,15

82,80

270,80

126,08

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

1.183,01

98,39

71,36

10,84

53,86

116,25

70,17

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

40.530,30

4.785,12

2.449,44

2.256,27

1.963,22

3.773,66

3.395,38

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

7.122,90

61,37

415,25

1.191,83

370,10

23,10

40,30

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

11.031,25

1.593,75

 

262,20

 

5.082,40

 

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD

45.774,27

 

 

1.093,45

249,90

 

 

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

67.448,42

5.451,87

543,54

6.742,31

726,71

684,25

78,36

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

149,73

1,83

30,05

5,63

10,63

6,38

25,82

1.8

Đất làm muối

LMU

 

 

 

 

 

 

 

1.9

Đất nông nghiệp khác

NKH

 

 

 

 

 

 

 

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

6.373,93

1.037,53

235,89

999,09

130,38

168,82

158,54

2.1

Đất quc phòng

CQP

6,30

 

2,65

1,25

 

 

 

2.2

Đất an ninh

CAN

1,32

 

 

 

 

0,05

 

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

 

 

 

 

 

 

 

2.4

Đất khu chế xuất

SKT

 

 

 

 

 

 

 

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

 

 

 

 

 

 

 

2.6

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

1,65

 

 

 

 

0,04

 

2.7

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

46,38

3,85

1,99

 

 

0,03

 

2.8

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

37,96

31,26

 

6,70

 

 

 

2.9

Đất phát triển hạ tng cấp quốc gia, cấp tnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

4.130,57

907,18

51,48

944,27

37,22

57,79

53,14

2.10

Đất có di tích lịch sử-văn hóa

DDT

24,96

 

 

 

20,00

3,47

 

2.11

Đất danh lam thng cảnh

DDL

 

 

 

 

 

 

 

2.12

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

11,08

 

7,58

 

 

 

 

2.13

Đất ti nông thôn

ONT

640,77

37,44

90,07

14,08

40,92

48,87

65,52

2.14

Đất ở tại đô th

ODT

205,06

 

 

 

 

 

 

2.15

Đất xây dựng trụ sở quan

TSC

17,98

0,50

1,81

1,71

0,38

0,37

0,67

2.16

Đất xây dựng trụ scủa tổ chức sự nghiệp

DTS

19,32

0,33

0,11

 

0,60

0,21

 

2.17

Đất xây dựng cơ sở ngoại giao

DNG

 

 

 

 

 

 

 

2.18

Đất cơ sở tôn giáo

TON

 

 

 

 

 

 

 

2.19

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

103,11

13,47

13,82

2,95

7,93

10,55

9,43

2.20

Đất sản xuất vật liệu xây dng, làm gốm

SKX

9,37

 

 

 

1,01

 

 

2.21

Đất sinh hoạt cộng đng

DSH

28,11

1,90

1,87

4,15

0,69

4,85

2,40

2.22

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

 

 

 

 

 

 

 

2.23

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

 

 

 

 

 

 

 

2.24

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

943,24

41,60

62,93

23,98

20,39

41,39

25,71

2.25

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

126,12

 

 

 

1,24

 

 

2.26

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

20,63

 

1,58

 

 

1,20

1,67

3

Đất chưa sử dụng

CSD

3.136,17

940,27

6,77

4,67

5,93

292,19

8,43

4

Đất khu công nghệ cao*

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Đất khu kinh tế*

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Đất đô th*

 

2.055,08

 

 

 

 

 

 

 

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tng din tích

Phân theo đơn vị hành chính

Xã Kông Pla

Xã Đăk HIơ

(1)

(2)

(3)

(4) = (5)+...(18)

(17)

(18)

1

Đất nông nghiệp

NNP

174.582,25

3.942,75

1.757,00

1.1

Đất trồng lúa

LUA

2.525,38

162,63

104,77

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

1.183,01

124,77

96,52

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

40.530,30

3.566,58

1.606,28

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

7.122,90

11,33

37,66

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

11.031,25

 

 

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD

45.774,27

 

 

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

67.448,42

191,88

 

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

149,73

10,33

8,20

1.8

Đất làm muối

LMU

 

 

 

1.9

Đất nông nghiệp khác

NKH

 

 

 

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

6.373,93

144,39

197,55

2.1

Đất quc phòng

CQP

6,30

 

 

2.2

Đất an ninh

CAN

1,32

 

 

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

 

 

 

2.4

Đất khu chế xuất

SKT

 

 

 

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

 

 

 

2.6

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

1,65

0,12

 

2.7

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

46,38

 

 

2.8

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

37,96

 

 

2.9

Đất phát triển hạ tng cấp quốc gia, cấp tnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

4.130,57

47,45

62,32

2.10

Đất có di tích lịch sử-văn hóa

DDT

24,96

 

0,23

2.11

Đất danh lam thng cảnh

DDL

 

 

 

2.12

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

11,08

 

 

2.13

Đất ti nông thôn

ONT

640,77

45,49

47,05

2.14

Đất ở tại đô th

ODT

205,06

 

 

2.15

Đất xây dựng trụ sở quan

TSC

17,98

0,57

1,50

2.16

Đất xây dựng trụ scủa tổ chức sự nghiệp

DTS

19,32

0,19

 

2.17

Đất xây dựng cơ sở ngoại giao

DNG

 

 

 

2.18

Đất cơ sở tôn giáo

TON

 

 

 

2.19

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

103,11

12,84

2,63

2.20

Đất sản xuất vật liệu xây dng, làm gốm

SKX

9,37

 

 

2.21

Đất sinh hoạt cộng đng

DSH

28,11

1,08

0,67

2.22

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

 

 

 

2.23

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

 

 

 

2.24

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

943,24

36,65

83,15

2.25

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

126,12

 

 

2.26

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

20,63

 

 

3

Đất chưa sử dụng

CSD

3.136,17

 

 

4

Đất khu công nghệ cao*

 

 

 

 

5

Đất khu kinh tế*

 

 

 

 

6

Đất đô th*

 

2.055,08

 

 

2. Kế hoạch thu hồi các loại đất:

Đơn vị tính: ha.

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Phân theo đơn vị hành chính

TT KBang

Xã Kon Pne

Xã Đăk Rong

Xã Sơn Lang

K Rong

Sơ Pai

(1)

(2)

(3)

(4) = (5)+...(18)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

1

Đất nông nghiệp

NNP

133,44

5,37

 

62,90

28,77

8,07

5,00

1.1

Đất trồng lúa

LUA

5,01

 

 

5,00

0,01

 

 

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

0,01

 

 

 

0,01

 

 

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

52,15

5,36

 

25,54

0,05

5,32

3,00

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

15,41

0,01

 

6,40

 

0,20

 

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

 

 

 

 

 

 

 

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD

2,54

 

 

 

2,54

 

 

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

58,29

 

 

25,92

26,18

2,55

2,00

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

0,04

 

 

0,04

 

 

 

1.8

Đất làm muối

LMU

 

 

 

 

 

 

 

1.9

Đất nông nghiệp khác

NKH

 

 

 

 

 

 

 

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

3,12

2,40

 

0,40

 

 

 

2.1

Đất quc phòng

CQP

 

 

 

 

 

 

 

2.2

Đất an ninh

CAN

 

 

 

 

 

 

 

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

 

 

 

 

 

 

 

2.4

Đất khu chế xuất

SKT

 

 

 

 

 

 

 

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

 

 

 

 

 

 

 

2.6

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

 

 

 

 

 

 

 

2.7

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

 

 

 

 

 

 

 

2.8

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

 

 

 

 

 

 

 

2.9

Đất phát triển hạ tng cấp quốc gia, cấp tnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

2,16

2,16

 

 

 

 

 

2.10

Đất có di tích lịch sử-văn hóa

DDT

 

 

 

 

 

 

 

2.11

Đất danh lam thng cảnh

DDL

 

 

 

 

 

 

 

2.12

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

 

 

 

 

 

 

 

2.13

Đất ti nông thôn

ONT

0,72

 

 

0,40

 

 

 

2.14

Đất ở tại đô th

ODT

0,24

0,24

 

 

 

 

 

2.15

Đất xây dựng trụ sở quan

TSC

 

 

 

 

 

 

 

2.16

Đất xây dựng trụ scủa tổ chức sự nghiệp

DTS

 

 

 

 

 

 

 

2.17

Đất xây dựng cơ sở ngoại giao

DNG

 

 

 

 

 

 

 

2.18

Đất cơ sở tôn giáo

TON

 

 

 

 

 

 

 

2.19

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

 

 

 

 

 

 

 

2.20

Đất sản xuất vật liệu xây dng, làm gốm

SKX

 

 

 

 

 

 

 

2.21

Đất sinh hoạt cộng đng

DSH

 

 

 

 

 

 

 

2.22

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

 

 

 

 

 

 

 

2.23

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

 

 

 

 

 

 

 

2.24

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

 

 

 

 

 

 

 

2.25

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

 

 

 

 

 

 

 

2.26

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tng diện tích

Phân theo đơn vị hành chính

Lơ Ku

Đông

Đăk Smar

Nghĩa An

Xã Tơ Tung

Xã Kông Lơng Khơng

(1)

(2)

(3)

(4) = (5)+...(18)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

1

Đất nông nghiệp

NNP

133,44

4,36

1,40

2,64

 

0,25

4,00

1.1

Đất trồng lúa

LUA

5,01

 

 

 

 

 

 

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

0,01

 

 

 

 

 

 

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

52,15

4,23

1,40

1,10

 

0,15

4,00

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

15,41

0,08

 

0,05

 

 

 

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

 

 

 

 

 

 

 

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD

2,54

 

 

 

 

 

 

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

58,29

0,05

 

1,49

 

0,10

 

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

0,04

 

 

 

 

 

 

1.8

Đất làm muối

LMU

 

 

 

 

 

 

 

1.9

Đất nông nghiệp khác

NKH

 

 

 

 

 

 

 

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

3,12

 

 

 

 

 

 

2.1

Đất quc phòng

CQP

 

 

 

 

 

 

 

2.2

Đất an ninh

CAN

 

 

 

 

 

 

 

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

 

 

 

 

 

 

 

2.4

Đất khu chế xuất

SKT

 

 

 

 

 

 

 

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

 

 

 

 

 

 

 

2.6

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

 

 

 

 

 

 

 

2.7

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

 

 

 

 

 

 

 

2.8

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

 

 

 

 

 

 

 

2.9

Đất phát triển hạ tng cấp quốc gia, cấp tnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

2,16

 

 

 

 

 

 

2.10

Đất có di tích lịch sử-văn hóa

DDT

 

 

 

 

 

 

 

2.11

Đất danh lam thng cảnh

DDL

 

 

 

 

 

 

 

2.12

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

 

 

 

 

 

 

 

2.13

Đất ti nông thôn

ONT

0,72

 

 

 

 

 

 

2.14

Đất ở tại đô th

ODT

0,24

 

 

 

 

 

 

2.15

Đất xây dựng trụ sở quan

TSC

 

 

 

 

 

 

 

2.16

Đất xây dựng trụ scủa tổ chức sự nghiệp

DTS

 

 

 

 

 

 

 

2.17

Đất xây dựng cơ sở ngoại giao

DNG

 

 

 

 

 

 

 

2.18

Đất cơ sở tôn giáo

TON

 

 

 

 

 

 

 

2.19

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà ha táng

NTD

 

 

 

 

 

 

 

2.20

Đất sản xuất vật liệu xây dng, làm gốm

SKX

 

 

 

 

 

 

 

2.21

Đất sinh hoạt cộng đng

DSH

 

 

 

 

 

 

 

2.22

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

 

 

 

 

 

 

 

2.23

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

 

 

 

 

 

 

 

2.24

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

 

 

 

 

 

 

 

2.25

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

 

 

 

 

 

 

 

2.26

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tng din tích

Phân theo đơn vị hành chính

Xã Kông Bờ La

Xã Đăk Hlơ

(1)

(2)

(3)

(4) = (5)+...(18)

(17)

(18)

1

Đất nông nghiệp

NNP

133,44

10,67

 

1.1

Đất trồng lúa

LUA

5,01

 

 

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

0,01

 

 

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

52,15

2,00

 

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

15,41

8,67

 

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

 

 

 

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD

2,54

 

 

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

58,29

 

 

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

0,04

 

 

1.8

Đất làm muối

LMU

 

 

 

1.9

Đất nông nghiệp khác

NKH

 

 

 

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

3,12

0,32

 

2.1

Đất quc phòng

CQP

 

 

 

2.2

Đất an ninh

CAN

 

 

 

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

 

 

 

2.4

Đất khu chế xuất

SKT

 

 

 

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

 

 

 

2.6

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

 

 

 

2.7

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

 

 

 

2.8

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

 

 

 

2.9

Đất phát triển hạ tng cấp quốc gia, cấp tnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

2,16

 

 

2.10

Đất có di tích lịch sử-văn hóa

DDT

 

 

 

2.11

Đất danh lam thng cảnh

DDL

 

 

 

2.12

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

 

 

 

2.13

Đất ti nông thôn

ONT

0,72

0,32

 

2.14

Đất ở tại đô th

ODT

0,24

 

 

2.15

Đất xây dựng trụ sở quan

TSC

 

 

 

2.16

Đất xây dựng trụ scủa tổ chức sự nghiệp

DTS

 

 

 

2.17

Đất xây dựng cơ sở ngoại giao

DNG

 

 

 

2.18

Đất cơ sở tôn giáo

TON

 

 

 

2.19

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

 

 

 

2.20

Đất sản xuất vật liệu xây dng, làm gốm

SKX

 

 

 

2.21

Đất sinh hoạt cộng đng

DSH

 

 

 

2.22

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

 

 

 

2.23

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

 

 

 

2.24

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

 

 

 

2.25

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

 

 

 

2.26

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

 

 

 

3. Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất:

Đơn vị tính: ha.

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Phân theo đơn vị hành chính

TT KBang

Xã Kon Pne

Xã Đk Rong

Xã Sơn Lang

Xã K Rong

Xã Sơ Pai

(1)

(2)

(3)

(4) = (5)+…(18)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

1

Đất nông nghiệp chuyển sang phi nông nghiệp

NNP/PNN

128,44

5,37

 

57,90

28,77

8,07

5,00

1.1

Đất trồng lúa

LUA/PNN

0,01

 

 

 

0,01

 

 

1.2

Trong đó: Đất chuyên trng lúa nước

LUC/PNN

0,01

 

 

 

0,01

 

 

1.3

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK/PNN

52,15

5,36

 

25,54

0,05

5,32

3,00

1.4

Đất trng cây lâu năm

CLN/PNN

15,41

0,01

 

6,40

 

0,20

 

1.5

Đất rừng phòng h

RPH/PNN

 

 

 

 

 

 

 

1.6

Đất rừng đặc dụng

RDD/PNN

2,54

 

 

 

2,54

 

 

1.7

Đất rừng sản xuất

RSX/PNN

58,29

 

 

25,92

26,18

2,55

2,00

1.8

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS/PNN

0,04

 

 

0,04

 

 

 

2

Chuyn đi cơ cu sử dụng đất trong nội bđất nông nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trong đó:

 

 

 

 

 

 

 

 

2.1

Đất trng lúa chuyển sang đất trồng cây lâu năm

LUA/CLN

8,12

2,40

 

5,40

 

 

 

2.2

Đất trng lúa chuyển sang đt trng rừng.

LUA/LNP

 

 

 

 

 

 

 

2.3

Đất trồng lúa chuyển sang đất nuôi trồng thủy sn

LUA/NTS

 

 

 

 

 

 

 

2.4

Đất trồng lúa chuyển sang đất làm muối

LUA/LMU

5,00

 

 

5,00

 

 

 

2.5

Đất trng cây hàng năm khác chuyển sang đất nuôi trồng thủy sn

HNK/NTS

 

 

 

 

 

 

 

2.6

Đất trng cây hàng năm khác chuyển sang đất làm muối

HNK/LMU

 

 

 

 

 

 

 

2.7

Đất rừng phòng hộ chuyn sang đất nông nghiệp không phải là rng

RPH/NKR(a)

 

 

 

 

 

 

 

2.8

Đất rừng đặc dụng chuyển sang đất nông nghiệp không phi là rừng

RDD/NKR(a)

 

 

 

 

 

 

 

2.9

Đất rừng sản xuất chuyển sang đất nông nghiệp không phải rừng

RSX/NKR(a)

 

 

 

 

 

 

 

2.10

Đất phi nông nghiệp không phải là đất ở chuyển sang đất

PKO/OCT

 

 

 

 

 

 

 

 

[...]