Quyết định 3097/QĐ-UBND năm 2009 phê duyệt điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất đến năm 2010 và định hướng sử dụng đất đến năm 2020 huyện Quan Sơn, Tỉnh Thanh Hóa

Số hiệu 3097/QĐ-UBND
Ngày ban hành 14/09/2009
Ngày có hiệu lực 14/09/2009
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Tỉnh Thanh Hóa
Người ký Trịnh Văn Chiến
Lĩnh vực Bất động sản

UỶ BAN NHÂN DÂN
TỈNH THANH HOÁ

--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 3097/QĐ-UBND

Thanh Hoá, ngày 14 tháng 9 năm 2009

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT ĐIỀU CHỈNH QUY HOẠCH, KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2010 VÀ ĐỊNH HƯỚNG SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2020 HUYỆN QUAN SƠN.

UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ

Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày 26 tháng 11 năm 2003;

Căn cứ Luật Đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2003;

Căn cứ Nghị định số 181/2004/NĐ-CP ngày 29 tháng 10 năm 2004 của Chính phủ về thi hành Luật Đất đai;

Xét Tờ trình số 74/TTr-UBND ngày 14/8/2009 của UBND huyện Quan Sơn;

Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi tr­ường tại Tờ trình số 553/TTr-STNMT ngày 01/9/2009,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất đến năm 2010 và định hướng đến năm 2020 của huyện Quan Sơn với các nội dung chủ yếu như sau:

1. Nội dung phương án điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010.

1.1. Diện tích, cơ cấu các loại đất:

STT

Chỉ tiêu

Diện tích cơ cấu năm 2008

Diện tích cơ cấu năm 2010

Biến động tăng giảm

Diện tích

Cơ cấu (%)

Diện tích

Cơ cấu (%)

 

tổng diện tíchtự nhiên

 

93017.03

100.00

93017.03

100.00

 

1

Đất nông nghiệp

nnp

73647.73

79.18

87916.77

94.52

14269.04

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

sxn

6785.11

7.29

7162.15

7.70

377.04

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

chn

5780.71

6.21

5877.75

6.32

97.04

1.1.1.1

Đất trồng lúa

lua

1759.20

1.89

1757.10

1.89

-2.10

1.1.1.1.1

Đất chuyên trồng lúa nước

luc

726.57

0.78

724.47

0.78

-2.10

1.1.1.1.2

Đất trồng lúa n­ương

lun

1032.63

1.11

1032.63

1.11

 

1.1.1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

hcn

4021.51

4.32

4120.65

4.43

99.14

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

cln

1004.40

1.08

1284.40

1.38

280.00

1.2

Đất lâm nghiệp

lnp

66787.20

71.80

80679.20

86.74

13892.00

1.2.1

Đất rừng sản xuất

rsx

33184.00

35.68

33546.00

36.06

362.00

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

rph

33603.20

36.13

47133.20

50.67

13530.00

1.3

Đất nuôi trồng thuỷ sản

nts

75.42

0.08

75.42

0.08

 

2

Đất phi nông nghiệp

pnn

2589.21

2.78

2802.17

3.01

212.96

2.1

Đất ở

otc

502.62

0.54

526.22

0.57

23.60

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

ont

479.92

0.52

501.52

0.54

21.60

2.1.2

Đất ở tại đô thị

odt

22.70

0.02

24.70

0.03

2.00

2.2

Đất chuyên dùng

cdg

771.12

0.83

946.48

1.02

175.36

2.2.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

cts

15.48

0.02

20.98

0.02

5.50

2.2.2

Đất quốc phòng, an ninh

cqa

8.97

0.01

8.97

0.01

 

2.2.3

Đất sản xuất, KD phi nông nghiệp

csk

6.70

0.01

64.00

0.07

57.30

2.2.3.1

Đất khu công nghiệp

skk

 

 

40.00

0.04

40.00

2.2.3.2

Đất cơ sở sản xuất, kinh doanh

skc

4.30

0.00

5.60

0.01

1.30

2.2.3.3

Đất cho hoạt động khoáng sản

sks

 

 

16.00

0.02

16.00

2.2.3.4

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, gốm sứ

skx

2.40

0.00

2.40

0.00

 

2.2.4

Đất có mục đích công cộng

ccc

739.97

0.80

852.53

0.92

112.56

2.2.4.1

Đất giao thông

dgt

552.89

0.59

618.89

0.67

66.00

2.2.4.2

Đất thuỷ lợi

dtl

93.42

0.10

109.42

0.12

16.00

2.2.4.3

Đất để truyền dẫn NL, truyền thông

dnt

0.22

0.00

0.22

0.00

 

2.2.4.4

Đất cơ sở văn hoá

dvh

6.88

0.01

9.88

0.01

3.00

2.2.4.5

Đất cơ sở y tế

dyt

11.21

0.01

12.21

0.01

1.00

2.2.4.6

Đất cơ sở giáo dục- đào tạo

dgd

64.34

0.07

70.40

0.08

6.06

2.2.4.7

Đất cơ sở thể dục- thể thao

dtt

8.18

0.01

10.18

0.01

2.00

2.2.4.8

Đất chợ

dch

2.83

0.00

4.83

0.01

2.00

2.2.4.9

Đất có di tích, danh thắng

ldt

 

 

12.00

0.01

12.00

2.2.4.10

Đất bãi thải, xử lý chất thải

rac

 

 

4.50

0.00

4.50

2.4

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

ntd

240.68

0.26

254.68

0.27

14.00

2.5

Đất sông suối và mặt nước CD

smn

1074.79

1.16

1074.79

1.16

 

3

Đất ch­a sử dụng

csd

16780.09

18.04

2298.09

2.47

-14482.00

3.1

Đất bằng chư­a sử dụng

bcs

877.32

0.94

477.32

0.51

-400.00

3.2

Đất đồi núi ch­ưa sử dụng

dcs

14472.79

15.56

412.79

0.44

-14060.00

3.3

Núi đá không có rừng cây

ncs

1429.98

1.54

1407.98

1.51

-22.00

1.2. Diện tích chuyển mục đích sử dụng đất:

ĐVT:ha

STT

Chỉ tiêu

Diện tích thay đổi mục đích sử dụng trong kỳ

(2009-2010)

 

 

1

Đất nông nghiệp chuyển sang phi nông nghiệp

nnp/pnn

188.56

 

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

sxn/pnn

22.86

 

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

chn/pnn

22.86

 

 

Trong đó: đất chuyên trồng lúa n­ước

luc/pnn

2.10

 

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

cln/pnn

 

 

1.2

Đất lâm nghiệp

lnp/pnn

165.70

 

1.2.1

Đất rừng sản xuất

rsx/pnn

165.70

 

2.3. Diện tích đất phải thu hồi:

ĐVT: ha

STT

Chỉ tiêu

Diện tích đất thu hồi
trong kỳ (2009-2010)

 

 

 

1

Đất nông nghiệp

nnp

188.56

 

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

sxn

22.86

 

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

chn

22.86

 

 

Trong đó: đất trồng lúa

lua

2.10

 

1.2

Đất lâm nghiệp

lnp

165.70

 

1.2.1

Đất rừng sản xuất

rsx

165.70

 

2.4. Diện tích đất chưa sử dụng đưa vào sử dụng cho các mục đích

ĐVT:ha

STT

chỉ tiêu

Diện tích đưa vào sử dụng trong kỳ (2009 – 2010)

 

 

 

1

Đất nông nghiệp

nnp

14460

 

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

sxn

400.00

 

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

chn

120.00

 

1,1,2

Đất trồng cây lâu năm

cln

280.00

 

1.2

Đất lâm nghiệp

lnp

14060.00

 

1.2.1

Đất rừng sản xuất

rsx

530.00

 

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

rph

13530.00

 

2

Đất phi nông nghiệp

pnn

63.00

 

2.1

Đất chuyên dùng

cdg

63.00

 

2.2.1

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

csk

51.00

 

2.2.2

Đất có mục đích công cộng

ccc

12.00

 

2. Nội dung kế hoạch sử dụng đất:

2.1. Phân bổ diện tích các loại đất:

ĐVT:ha

STT

Chỉ tiêu

Đầu kỳ 2008

Chia kế hoạch

 

Năm 2009

Năm 2010

 

 

 

Tổng diện tích tự nhiên

 

93017.03

93018.03

93018.03

 

1

Đất nông nghiệp

nnp

73647.73

87917.77

87917.77

 

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

sxn

6785.11

7162.15

7162.15

 

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

chn

5780.71

5877.75

5877.75

 

1.1.1.1

Đất trồng lúa

lua

1759.20

1757.10

1757.10

 

1,1,1,1,1

Đất chuyên trồng lúa n­ước

LUC

726.57

724.47

724.47

 

1,1,1,1,2

Đất trồng lúa n­ước khác

LUN

1032.63

1032.63

1032.63

 

1.1.1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

hcn

4021.51

4120.65

4120.65

 

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

cln

1004.40

1284.40

1284.40

 

1.2

Đất lâm nghiệp

lnp

66787.20

80680.20

80680.20

 

1.2.1

Đất rừng sản xuất

rsx

33184.00

33547.00

33547.00

 

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

rph

33603.20

47133.20

47133.20

 

1.3

Đất nuôi trồng thuỷ sản

nts

75.42

75.42

75.42

 

2

Đất phi nông nghiệp

pnn

2589.21

2802.17

2802.17

 

2.1

Đất ở

otc

502.62

526.22

526.22

 

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

ont

479.92

501.52

501.52

 

2.1.2

Đất ở tại đô thị

odt

22.70

24.70

24.70

 

2.2

Đất chuyên dùng

cdg

771.12

946.48

946.48

 

2.2.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

cts

15.48

20.98

20.98

 

2.2.2

Đất quốc phòng, an ninh

cqa

8.97

8.97

8.97

 

2.2.3

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

csk

6.70

64.00

64.00

 

2.2.3.1

Đất khu công nghiệp

skk

 

40.00

40.00

 

2.2.3.2

Đất cơ sở sản xuất, kinh doanh

skc

4.30

5.60

5.60

 

2.2.3.3

Đất cho hoạt động khoáng sản

sks

 

16.00

16.00

 

2.2.3.4

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, gốm sứ

skx

2.40

2.40

2.40

 

2.2.4

Đất có mục đích công cộng

ccc

739.97

852.53

852.53

 

2.2.4.1

Đất giao thông

dgt

552.89

618.89

618.89

 

2.2.4.2

Đất thuỷ lợi

dtl

93.42

109.42

109.42

 

2.2.4.3

Đất để truyền dẫn năng l­ượng, truyền thông

dnt

0.22

0.22

0.22

 

2.2.4.4

Đất cơ sở văn hoá

dvh

6.88

9.88

9.88

 

2.2.4.5

Đất cơ sở y tế

dyt

11.21

12.21

12.21

 

2.2.4.6

Đất cơ sở giáo dục- đào tạo

dgd

64.34

70.40

70.40

 

2.2.4.7

Đất cơ sở thể dục- thể thao

dtt

8.18

10.18

10.18

 

2.2.4.8

Đất chợ

dch

2.83

4.83

4.83

 

2.2.4.9

Đất có di tích, danh thắng

ldt

 

12.00

12.00

 

2.2.4.10

Đất bãi thải, xử lý chất thải

rac

 

4.50

4.50

 

2.4

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

ntd

240.68

254.68

254.68

 

2.5

Đất sông suối và mặt nư­ớc CD

smn

1074.79

1074.79

1074.79

 

3

Đất chư­a sử dụng

csd

16780.09

2298.09

2298.09

 

3.1

Đất bằng ch­ưa sử dụng

bcs

877.32

477.32

477.32

 

3.2

Đất đồi núi ch­ưa sử dụng

dcs

14472.79

412.79

412.79

 

3.3

Núi đá không có rừng cây

ncs

1429.98

1407.98

1407.98

 

2.2. Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất:

ĐVT:ha

[...]