Quyết định 278/QĐ-UBND phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2015 của huyện Tương Dương do tỉnh Nghệ An ban hành

Số hiệu 278/QĐ-UBND
Ngày ban hành 18/05/2015
Ngày có hiệu lực 18/05/2015
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Tỉnh Nghệ An
Người ký Đinh Viết Hồng
Lĩnh vực Bất động sản,Tài nguyên - Môi trường

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH NGHỆ AN
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 278/QĐ-UBND

Nghệ An, ngày 18 tháng 5 năm 2015

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2015 CỦA HUYỆN TƯƠNG DƯƠNG

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NGHỆ AN

Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân;

Căn cứ Luật Đất đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;

Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một s điu của Luật Đất đai;

Căn cứ Thông tư số 29/2014/TT-BTNMT ngày 02 tháng 6 năm 2014 của Bộ trưng Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết việc lập, điều chỉnh và thẩm định quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;

Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân huyện Tương Dương tại Tờ trình số 36/TTr-UBND ngày 06 tháng 4 năm 2015; Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 1535/STNMT-QLĐĐ ngày 16 tháng 4 năm 2015,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2015 của huyện Tương Dương với các chỉ tiêu chủ yếu như sau:

1. Diện tích các loại đất phân bổ trong năm kế hoạch:

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Phân theo đơn vị hành chính

Thị trấn Hòa Bình

Xã Tam Quang

Tam Đình

Tam Thái

(1)

(2)

(3)

(4)=(5) +...+ (22)

(5)

(6)

(7)

(8)

I

Đt nông nghiệp

NNP

190.725,04

54,13

32.935,56

7.144,68

7.451,54

1.1

Đt trng lúa

LUA

5.754,39

-

321,76

217,25

367,88

 

Trong đó: Đt chuyên trồng lúa nước

LUC

637,21

-

86,40

76,81

80,31

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

1.128,87

28,58

97,10

44,79

3,12

1.3

Đt trng cây lâu năm

CLN

1.040,08

15,06

118,68

88,89

63,98

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

76.685,38

-

2.505,14

2.543,04

1.242.20

1.5

Đất rừng đặc dng

RDD

39.530,55

-

24.032,10

241,60

-

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

66.234,37

9,77

5.838,24

4.003,62

5.764,17

1.7

Đt nuôi trồng thủy sản

NTS

67,65

0,72

4,94

2,19

1,85

1.8

Đt làm muối

LMU

-

-

-

-

-

1.9

Đất nông nghiệp còn lại

NKH

283,75

-

17,60

3,30

8,34

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

6.504,84

91,77

397,18

451,79

359,74

2.1

Đất quốc phòng

CQP

18,97

0,60

0,35

-

3,06

2.2

Đất an ninh

CAN

0,72

0,72

 

 

 

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

-

-

-

-

-

2.4

Đất khu chế xuất

SKT

-

-

-

-

-

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

-

-

-

-

-

2.6

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

3,20

0,15

2,77

-

0,05

2.7

Đất cơ ssản xut phi nông nghiệp

SKC

157,33

0,21

95,01

-

0,10

2.8

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

79,11

-

1,16

7,95

-

2.9

Đất phát triển h tng cp quốc gia, cp tnh, cp huyn, cấp xã

DHT

4.642,15

61,67

164,25

410,62

281,70

2.10

Đt có di tích lịch sử - văn hóa

DDT

-

-

-

-

-

2.11

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

-

-

-

-

-

2.12

Đất bãi thải, xử lý chất thi

DRA

18,10

-

11,84

-

-

2.13

Đất tại nông thôn

ONT

306,95

-

30,45

15,30

27,72

2.14

Đất tại đô thị

ODT

18,07

18,07

-

-

-

2.15

Đất xây dựng trụ s cơ quan

TSC

13,86

3,10

0,60

0,48

5,39

2.16

Đất xây dựng trụ scủa tổ chức sự nghiệp

DTS

1,25

1,20

-

-

-

2.17

Đt xây dựng cơ sngoại giao

DNG

-

-

-

-

-

2.18

Đất cơ sở tôn giáo

TON

-

-

-

-

-

2.19

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

232,31

5,30

15,00

7,64

10,79

2.20

Đt sản xut vt liệu xây dựng làm đồ gốm

SKX

16,10

-

-

-

-

2.21

Đất sinh hoạt cộng đng

DSH

9,99

0,75

0,59

1,15

0,40

2.22

Đt khu vui chơi, gii trí công cộng

DKV

-

-

-

-

-

2.23

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

0,05

-

-

-

-

2.24

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

909,69

 

75,16

8,33

30,53

2.25

Đt có mặt nước chuyên dùng

MNC

75,77

-

-

-

-

2.26

Đt phi nông nghiệp khác

PNK

1,22

-

-

0,32

-

3

Đất chưa sử dụng

CSD

83.899,85

13,99

4.190,79

5.589,04

3.456,51

 

Mã

Phân theo đơn vị hành chính

Xã Tam Hợp

Xã Thạch Giám

Xã Xá Lượng

Xã Lưu Kiền

Xã Lượng Minh

Xã Hữu Khuông

Xã Mai Sơn

(3)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

NNP

18.897,42

4.636,76

7.180,13

10.889,20

12.452,93

13.255,94

7.158,31

LUA

190,50

246,89

313,00

270,84

480,85

635,98

228,38

LUC

17,50

17,03

3,00

57,24

2,00

21,40

36,69

HNK

29,87

5,86

174,20

136,25

79,60

143,04

66,50

CLN

29,71

78,62

65,61

62,78

42,45

64,26

48,42

RPH

15.613,20

1.039,70

2.893,16

2.959,73

5.251,81

11.250,07

4.669,42

RDD

-

-

-

-

-

-

-

RSX

3.022,65

3.244,61

3.715,66

7.340,72

6.588,77

1.159,05

2.142,99

NTS

0,09

0,17

 

2,58

2,95

1,54

0,80

LMU

-

-

-

-

-

-

-

NKH

11,40

20,91

18,50

116,30

6,50

2,00

1,80

PNN

274,07

374,79

231,36

162,91

1.008,74

1.149,51

167,26

CQP

12,76

-

-

0,10

-

-

0,10

CAN

 

 

 

 

 

 

 

SKK

-

-

-

-

-

-

-

SKT

-

-

-

-

-

-

-

SKN

-

-

-

-

-

-

-

TMD

-

-

0,05

-

-

-

-

SKC

-

-

0,70

-

-

0,01

-

SKS

-

-

-

 

-

-

-

DHT

110,42

323,98

136,54

103,64

785,00

959,83

100,05

DDT

-

-

-

-

-

-

-

DDL

-

-

-

-

-

-

-

DRA

-

6,26

-

-

-

-

-

ONT

27,43

14,10

29,66

10,66

12,67

10,66

9,65

ODT

-

-

-

-

-

-

-

TSC

0,12

0,82

0,09

0,51

0,23

0,13

0,20

DTS

0,05

-

-

-

-

-

-

DNG

-

-

-

-

-

-

-

TON

-

-

-

-

-

-

-

NTD

6,00

14,90

9,19

10,02

24,74

23,92

8,00

SKX

-

-

-

-

-

-

-

DSH

0,14

0,29

0,44

0,20

0,24

 

0,15

DKV

-

-

-

-

-

-

-

TIN

-

-

0,05

-

-

-

-

SON

117,15

 

-6,69

37,67

185,86

154,96

49,11

MNC

-

14,44

61,33

-

-

-

-

PNK

-

-

-

0,11

-

-

-

CSD

4.052,81

3.782,54

4.047,42

2.927,52

9.418,69

12.014,55

2.111,93

 

 

Phân theo đơn vị hành chính

Xã Nhôn Mai

Yên Na

Xã Yên Hòa

Yên Tĩnh

Xã Yên Thng

Xã Nga My

Xã Xiêng My

(3)

(16)

(17)

(18)

(19)

(20)

(21)

(22)

NNP

15.205,54

7.113,47

8.934,34

6.132,30

6.141,25

15.725,06

9.416,48

LUA

385,01

460,90

378,48

361,50

370,88

332,37

191,92

LUC

26,78

32,03

29,43

4,50

10,00

101,43

34,66

HNK

109,63

20,98

-1,15

46,10

 

144,40

 

CLN

60,61

19,69

63,09

21,60

134,41

5,73

56,49

RPH

12.525,63

1.699,49

3.325,50

3.589,60

1.740,02

1.609,57

2.230,10

RDD

-

-

-

-

-

11.174,65

4.082,20

RSX

2.098,71

4.900,35

5.157,90

2.105,00

3.849,00

2.446,44

2.846,72

NTS

24,95

7,06

3,52

3,50

3,94

5,40

1,45

LMU

-

-

-

-

-

-

-

NKH

3,00

5,00

7,00

5,00

43,00

6,50

7,60

PNN

417,29

696,85

185,93

115,89

259,74

66,50

93,52

CQP

2,00

-

-

-

-

-

-

CAN

 

 

 

 

 

 

 

SKK

-

-

-

-

-

-

-

SKT

-

-

-

-

-

-

-

SKN

-

-

-

-

-

-

-

TMD

-

0,02

0,02

-

-

-

0,14

SKC

-

61,30

0,02

-

-

-

0,14

SKS

-

-

70,00

-

-

-

 

DHT

272,74

525,51

19,66

66,36

240,76

23,94

55,48

DDT

-

-

-

-

-

-

-

DDL

-

-

-

-

-

-

-

DRA

-

-

-

-

-

-

-

ONT

12,15

19,97

44,00

11,00

8,86

12,98

9,69

ODT

-

-

-

-

-

-

-

TSC

0,54

0,24

0,15

0,02

0,48

0,29

0,47

DTS

-

-

-

-

-

-

-

DNG

-

-

-

-

-

-

-

TON

-

-

-

-

-

-

-

NTD

26,36

13,00

13,50

10,00

7,25

9,00

17,70

SKX

-

16.10

-

-

-

-

-

DSH

0,11

3,06

0,06

0,18

0,28

0,45

0,90

DKV

-

-

-

-

-

-

-

TIN

-

-

-

-

-

-

-

SON

103,39

57,65

37,94

27,54

2,11

19,84

9,14

MNC

-

-

-

-

-

-

-

PNK

-

-

-

0,79

-

-

-

CSD

6.002,89

6.259,68

3.685,58

9.471,38

1.336,62

2.795,83

2.742,08

2. Kế hoạch thu hồi đất trong năm kế hoạch

Đơn vị tính: ha

STT

Ch tiêu sdụng đất

Mã

Tổng diện tích

Din tích phân theo đơn vhành chính

Thị trấn Hòa Bình

Xã Tam Quang

Xã Tam Đình

Tam Thái

Tam Hợp

Thạch Giám

(1)

(2)

(3)

(4)=(5) +...+ (22)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

I

Đt nông nghiệp

NNP

194,63

0,55

-

-

6,00

12,75

2,55

1.1

Đt trng lúa

LUA

0,50

-

-

-

-

-

-

 

Trong đó: Đt chuyên trồng lúa nước

LUC

0,50

-

-

-

-

-

-

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

1,15

-

-

-

-

-

-

1.3

Đt trng cây lâu năm

CLN

12,27

0,05

-

-

2,00

0,20

1,55

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

35,97

-

-

-

-

-

-

1.5

Đất rừng đặc dng

RDD

0,25

-

-

-

-

-

-

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

144,49

0,50

-

-

4,00

12,55

1,00

1.7

Đt nuôi trồng thủy sản

NTS

-

-

-

-

-

-

-

1.8

Đt làm muối

LMU

-

-

-

-

-

-

-

1.9

Đất nông nghiệp khác

NKH

-

-

-

-

-

-

-

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

67,85

0,09

-

-

0,27

-

-

2.1

Đất quốc phòng

CQP

-

-

-

-

-

-

-

2.2

Đất an ninh

CAN

-

-

-

-

-

-

-

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

-

-

-

-

-

-

-

2.4

Đất khu chế xuất

SKT

-

-

-

-

-

-

-

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

-

-

-

-

-

-

-

2.6

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

-

-

-

-

-

-

-

2.7

Đối cơ ssản xut phi nông nghiệp

SKC

-

-

-

-

-

-

-

2.8

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

-

-

-

-

-

-

-

2.9

Đất phát triển h tng cp quốc gia, cp tnh, cp huyn, cấp xã

DHT

2,27

-

-

-

0,27

-

-

2.10

Đt có di tích lịch sử - văn hóa

DDT

-

-

-

-

-

-

-

2.11

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

-

-

-

-

-

-

-

2.12

Đất bãi thải, xử lý chất thi

DRA

-

-

-

-

-

-

-

2.13

Đất tại nông thôn

ONT

2,55

-

-

-

-

-

-

2.14

Đất tại đô thị

ODT

0,04

0,04

-

-

-

-

-

2.15

Đất xây dựng trụ s cơ quan

TSC

-

-

-

-

-

-

-

2.16

Đất xây dựng trụ scủa tổ chức sự nghiệp

DTS

-

-

-

-

-

-

-

2.17

Đt xây dựng cơ sngoại giao

DNG

-

-

-

-

-

-

-

2.18

Đất cơ sở tôn giáo

TON

-

-

-

-

-

-

-

2.19

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

-

-

-

-

-

-

-

2.20

Đt sản xut vt liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

-

-

-

-

 

-

-

2.21

Đất sinh hoạt cộng đng

DSH

0,05

0,05

-

-

-

-

-

2.22

Đt khu vui chơi, gii trí công cộng

DKV

-

-

-

-

-

-

-

2.23

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

-

-

-

-

-

-

-

2.24

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

62,94

-

-

-

-

-

-

2.25

Đt có mặt nước chuyên dùng

MNC

-

-

-

-

-

-

-

2.26

Đt phi nông nghiệp khác

PNK

-

-

-

-

-

-

-

 

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Xá Lượng

Xã Lưu Kiền

Xã Lượng Minh

Xã Hữu Khuông

Xã Mai Sơn

Nhôn Mai

Xã Yên Na

Xã Yên Hòa

Xã Yên Tĩnh

Xã Yên Thắng

Xã Nga My

Xã Xiêng My

(3)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

(17)

(18)

(19)

(20)

(21)

(22)

NNP

9,03

29,95

2,73

36,19

18,50

20,19

1,14

17,00

36,50

0,35

1,20

-

LUA

-

-

-

-

-

-

-

0,50

-

-

-

-

LUC

-

-

-

-

-

-

-

0,50

-

-

-

-

HNK

-

-

-

-

-

-

-

1,15

-

-

-

-

CLN

1,74

-

0,03

3,50

-

-

-

-

3,50

-

-

-

RPH

0,34

0,17

2,00

8,69

7,00

8,50

0,14

-

9,00

-

0,13

-

RDD

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

0,25

-

RSX

7,25

29,78

0,70

24,00

11,50

11,69

1,00

15,35

24,00

0,35

0,82

-

NTS

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

LMU

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

NKH

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

PNN

4,75

48,09

0,00

3,81

3,00

2,31

2,00

0,00

3,50

0,00

0,03

0,00

CQP

-

-

-

-

-

-

 

-

-

-

 

-

CAN

-

-

-

-

-

-

 

-

-

-

-

-

SKK

-

-

-

-

-

-

 

-

-

-

-

-

SKT

-

-

-

-

-

-

 

-

-

-

-

-

SKN

-

-

-

-

-

-

 

-

-

-

-

-

TMD

-

-

-

-

-

-

 

-

-

-

-

-

SKC

-

-

-

-

-

-

 

-

-

-

-

-

SKS

-

-

-

-

-

-

 

-

-

-

-

-

DHT

-

-

-

-

-

-

2,00

-

-

-

-

-

DDT

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

DDL

-

-

-

-

-

-

-

-

 

-

-

-

DRA

-

-

-

-

-

*

-

-

 

-

-

-

ONT

0,06

0,46

-

1,00

-

-

-

-

1,00

-

0,03

-

ODT

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

TSC

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

DTS

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

DNG

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

TON

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

NTD

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

SKX

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

DSH

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

DKV

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

TIN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

SON

4,69

47,63

0,00

2,81

3,00

2,31

-

-

2,50

-

-

-

MNC

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

PNK

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

3. Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất trong năm kế hoạch

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Thị trấn Hòa Bình

Xã Tam Quang

Tam Đình

Tam Thái

Xã Tam Hợp

(1)

(2)

(3)

(4)=(5) +... (22)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

1

Đất nông nghiệp chuyển sang phi nông nghip

NNP/PNN

197,85

0,67

1,00

-

6,00

12,75

1.1

Đt trồng lúa

LUA/PNN

0,50

-

-

-

-

-

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC/PNN

0,50

-

-

-

-

-

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK/PNN

1,15

-

-

-

-

-

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN/PNN

15,49

0,17

1,00

-

2,00

0,20

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH/PNN

35,97

-

-

-

-

-

15

Đất rừng đặc dụng

RDD/PNN

0,25

-

-

-

-

-

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX/PNN

144,49

0,50

-

-

4,00

12,55

1.7

Đất nuôi trng thủy sản

NTS/PNN

-

-

-

-

-

-

1.8

Đt làm mui

LMU/PNN

-

-

-

-

-

-

1.9

Đất nông nghiệp khác

NKH/PNN

-

-

-

-

-

-

2

Chuyn đi cơ cu sử dụng đt trong nội bộ đất nông nghiệp

 

73,50

-

-

-

-

-

 

Trong đó:

 

-

-

-

-

-

-

2.1

Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng cây lâu năm

LUA/CLN

-

-

-

-

-

-

2.2

Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng rừng

LUA/LNP

-

-

-

-

-

-

2.3

Đất trng lúa chuyn sang đất nuôi trồng thủy sản

LUA/NTS

-

-

-

-

-

-

2.4

Đất trồng lúa chuyển sang đất làm mui

LUA/LMU

-

-

-

-

-

-

2.5

Đất trng cây hàng năm khác chuyn sang đất nuôi trồng thy sn

HNK/NTS

-

-

-

-

-

-

2.6

Đất trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất làm muối

HNK/LMU

-

-

-

-

-

-

2.7

Đất rừng phòng hộ chuyển sang đất nông nghiệp không phải là rừng

RPH/NKR(a)

-

-

-

-

-

-

2.8

Đất rừng đặc dụng chuyn sang đất nông nghiệp không phi là rng

RDD/NKR(a)

-

-

-

-

-

-

2.9

Đất rừng sản xuất chuyn sang đt nông nghiệp không phải là rừng

RSX/NKR(a)

73,50

-

-

-

-

-

3

Đất phi nông nghiệp không phải là đất ở chuyển sang đất ở

PKD/OCT

14,00

-

-

-

-

-

 

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Thạch Giám

Xã Xá Lượng

Xã Lưu Kiền

Xã Lượng Minh

Xã Hữu Khuông

Xã Mai Sơn

Nhôn Mai

Xã Yên Na

Xã Yên Hòa

Xã Yên Tĩnh

Xã Yên Thắng

Xã Nga My

Xã Xiêng My

(3)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

(17)

(18)

(19)

(20)

(21)

(22)

NNP/PNN

3,55

9,33

30,75

2,73

36,19

18,50

20,19

1,14

17,00

36,50

0,35

1,20

-

LUA/PNN

-

-

-

-

-

-

-

-

0,50

-

-

-

-

LUC/PNN

-

-

-

-

-

-

-

-

0,50

-

-

-

-

HNK/PNN

-

-

-

-

-

-

-

-

1,15

-

-

-

-

CLN/PNN

2,55

1,74

0,80

0,03

3,50

-

-

-

-

3,50

-

-

-

RPH/PNN

-

0,34

0,17

2,00

8,69

7,00

8,50

0,14

-

9,00

 

0,13

-

RDD/PNN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

 

0,25

-

RSX/PNN

1,00

7,25

29,78

0,70

24,00

11,50

11,69

1,00

15,35

24,00

0,35

0,82

-

NTS/PNN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

LMU/PNN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

NKH/PNN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

 

-

-

73,50

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

 

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

LUA/CLN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

LUA/LNP

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

LUA/NTS

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

LUA/LMU

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

HNK/NTS

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

HNK/LMU

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

RPH/NKR(a)

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

RDD/NKR(a)

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

RSX/NKR(a)

-

-

73,50

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

PKD/OCT

-

-

-

-

-

-

-

2,00

12,00

-

-

-

-

4. Kế hoạch đưa đất chưa sử dụng vào sử dụng năm kế hoạch

[...]