Quyết định 1042/QĐ-UBND năm 2016 về chế độ Bảo hiểm y tế các đối tượng theo Nghị định 150/2006/NĐ-CP, Quyết định 290/2005/QĐ-TTg và 62/2011/QĐ-TTg do Ủy ban nhân dân tỉnh Hà Tĩnh ban hành
Số hiệu | 1042/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 28/04/2016 |
Ngày có hiệu lực | 28/04/2016 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Hà Tĩnh |
Người ký | Đặng Quốc Vinh |
Lĩnh vực | Bảo hiểm,Thể thao - Y tế |
ỦY
BAN NHÂN DÂN |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1042/QĐ-UBND |
Hà Tĩnh, ngày 28 tháng 04 năm 2016 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Nghị đinh số 150/2006/NĐ-CP ngày 12/12/2006 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thực hiện một số điều của Pháp lệnh Cựu chiến binh; Thông tư liên tịch số 10/2007/TTLT-BLĐTBXH-HCCBVN-BTC-BQP ngày 25/7/2007 của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, Hội Cựu Chiến binh Việt Nam, Bộ Tài chính, Bộ Quốc phòng hướng dẫn thực hiện Nghị định số 150/2006/NĐ-CP của Chính phủ;
Căn cứ Quyết định số 290/2005/QĐ-TTg ngày 08/11/2005 của Thủ tướng Chính phủ; Thông tư liên tịch số 191/2005/TTLT-BQP-BLĐTBXH-BTC ngày 07/12/2005 của Bộ Quốc phòng, Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện Quyết định số 290/2005/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ về chế độ, chính sách đối với một số đối tượng trực tiếp tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước nhưng chưa được hưởng chính sách của Đảng và Nhà nước;
Căn cứ Quyết định số 62/2011/QĐ-TTg ngày 09/11/2011 của Thủ tướng Chính phủ về chế độ, chính sách đối với đối tượng tham gia chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, làm nhiệm vụ quốc tế ở Campuchia, giúp nước bạn Lào sau ngày 30/4/1975 đã phục viên, xuất ngũ, thôi việc;
Xét đề nghị của Sở Lao động - Thương binh và Xã hội tại Văn bản số 371/SLĐTBXH-NCC ngày 12/4/2016,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt số lượng 413 đối tượng được cấp thẻ Bảo hiểm y tế theo quy định tại Nghị định số 150/2006/NĐ-CP ngày 12/12/2006 của Chính phủ; Quyết định số 290/2005/QĐ-TTg ngày 08/11/2005 và Quyết định số 62/2011/QĐ-TTg ngày 09/11/2011 của Thủ tướng Chính phủ (có danh sách kèm theo).
Thẻ Bảo hiểm y tế có giá trị trong 01 năm, kể từ ngày được cấp thẻ.
Điều 2. Giao Sở Tài chính căn cứ số lượng đối tượng nêu tại Điều 1 và các quy định hiện hành tính toán, trích kinh phí từ nguồn ngân sách đảm bảo xã hội chuyển cho các huyện, thành phố, thị xã để mua thẻ Bảo hiểm y tế cho các đối tượng.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ban hành.
Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc các Sở, ngành: Lao động - Thương binh và Xã hội, Tài chính, Bảo hiểm Xã hội tỉnh, Kho bạc Nhà nước tỉnh; Chủ tịch UBND các huyện, thành phố, thị xã; Thủ trưởng các cơ quan liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
TM.
ỦY BAN NHÂN DÂN |
BẢNG TỔNG HỢP ĐỐI TƯỢNG ĐƯỢC CẤP THẺ BHYT
(Kèm theo Quyết định số 1042/QĐ-UBND ngày 28/4/2016 của UBND tỉnh)
STT |
Đơn vị |
Tổng số đối tượng |
Trong đó |
Ghi chú |
||
CCB |
QĐ 290 |
QĐ 62 |
|
|||
1 |
Huyện Cẩm Xuyên |
100 |
8 |
10 |
82 |
|
2 |
Huyện Can Lộc |
27 |
1 |
2 |
24 |
|
3 |
Huyện Đức Thọ |
12 |
1 |
|
11 |
|
4 |
Huyện Hương Sơn |
60 |
10 |
1 |
49 |
|
5 |
Huyện Kỳ Anh |
83 |
2 |
1 |
80 |
|
6 |
Huyện Lộc Hà |
41 |
|
2 |
39 |
|
7 |
Huyện Nghi Xuân |
26 |
5 |
1 |
20 |
|
8 |
Huyện Thạch Hà |
53 |
2 |
|
51 |
|
9 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
11 |
|
|
11 |
|
|
Tổng |
413 |
29 |
17 |
367 |
|
DANH SÁCH ĐỐI TƯỢNG ĐƯỢC CẤP THẺ BHYT
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-UBND ngày /4/2016 của UBND tỉnh)
TT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú |
Loại đối tượng |
Nơi đăng ký khám chữa bệnh ban đầu |
||
Nam |
Nữ |
Xã, phường, thị trấn |
Huyện, thành phố, thị xã |
||||
1 |
Phan Hữu Lợi |
05/8/1960 |
|
Đức An |
Đức Thọ |
QĐ 62 |
TYT xã Đức An |
2 |
Võ Thị Thuận |
|
04/4/1957 |
Đức An |
Đức Thọ |
QĐ 62 |
TYT xã Đức An |
3 |
Trần Thị Hải Vân |
|
16/8/1959 |
Đức Lạc |
Đức Thọ |
QĐ 62 |
TYT xã Đức Lạc |
4 |
Lê Thị Phượng |
|
18/4/1954 |
Đức Lạc |
Đức Thọ |
QĐ 62 |
TYT xã Đức Lạc |
5 |
Lê Xuân Hùng |
03/02/1959 |
|
Đức Long |
Đức Thọ |
QĐ 62 |
TYT xã Đức Long |
6 |
Trần Xuân Hòa |
10/10/1963 |
|
Đức Long |
Đức Thọ |
QĐ 62 |
TYT xã Đức Long |
7 |
Lưu Văn Ninh |
25/5/1965 |
|
Đức Long |
Đức Thọ |
QĐ 62 |
TYT xã Đức Long |
8 |
Nguyễn Doãn Bắc |
12/12/1961 |
|
Đức Dũng |
Đức Thọ |
QĐ 62 |
TYT xã Đức Dũng |
9 |
Hoàng Nghĩa Bình |
28/9/1957 |
|
Đức Yên |
Đức Thọ |
CCB |
TYT xã Đức Yên |
10 |
Phan Xuân Đình |
12/6/1962 |
|
Đức Thủy |
Đức Thọ |
QĐ 62 |
TYT xã Đức Thủy |
11 |
Phan Thanh Tình |
30/8/1963 |
|
Đức Thủy |
Đức Thọ |
QĐ 62 |
TYT xã Đức Thủy |
12 |
Phạm Xuân Lộc |
10/10/1956 |
|
Đức Thủy |
Đức Thọ |
QĐ 62 |
TYT xã Đức Thủy |
13 |
Nguyễn Hữu Dực |
01/6/1967 |
|
Sơn Tân |
Hương Sơn |
QĐ 62 |
TYT xã Sơn Tân |
14 |
Lê Đức Khánh |
10/9/1953 |
|
TT Phố Châu |
Hương Sơn |
CCB |
BVĐK Hương Sơn |
15 |
Nguyễn Xuân Đào |
10/6/1945 |
|
TT Phố Châu |
Hương Sơn |
CCB |
BVĐK Hương Sơn |
16 |
Lê Khánh Phúc |
10/5/1964 |
|
TT Phố Châu |
Hương Sơn |
QĐ 62 |
BVĐK Hương Sơn |
17 |
Lê Vinh Phú |
09/3/1960 |
|
TT Phố Châu |
Hương Sơn |
QĐ 62 |
BVĐK Hương Sơn |
18 |
Lê Văn Sơn |
09/10/1959 |
|
TT Phố Châu |
Hương Sơn |
QĐ 62 |
BVĐK Hương Sơn |
19 |
Nhữ Quốc Hùng |
11/10/1962 |
|
TT Phố Châu |
Hương Sơn |
QĐ 62 |
BVĐK Hương Sơn |
20 |
Nguyễn Xuân Thủy |
20/10/1962 |
|
TT Phố Châu |
Hương Sơn |
QĐ 62 |
BVĐK Hương Sơn |
21 |
Trần Thị Đức |
|
17/9/1960 |
TT Phố Châu |
Hương Sơn |
QĐ 62 |
BVĐK Hương Sơn |
22 |
Nguyễn Tố Hoài |
24/6/1960 |
|
TT Phố Châu |
Hương Sơn |
QĐ 62 |
BVĐK Hương Sơn |
23 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
11/11/1965 |
|
TT Phố Châu |
Hương Sơn |
QĐ 62 |
BVĐK Hương Sơn |
24 |
Nghiêm Xuân Hồng |
13/6/1960 |
|
TT Phố Châu |
Hương Sơn |
QĐ 62 |
BVĐK Hương Sơn |
25 |
Trần Quang Nhật |
10/7/1964 |
|
TT Phố Châu |
Hương Sơn |
QĐ 62 |
BVĐK Hương Sơn |
26 |
Lê Văn Kỷ |
29/01/1959 |
|
TT Phố Châu |
Hương Sơn |
QĐ 62 |
BVĐK Hương Sơn |
27 |
Trần Quốc Việt |
16/02/1962 |
|
TT Phố Châu |
Hương Sơn |
QĐ 62 |
BVĐK Hương Sơn |
28 |
Trần Văn Nhật |
1960 |
|
TT Phố Châu |
Hương Sơn |
QĐ 62 |
BVĐK Hương Sơn |
29 |
Phạm Mạnh Tuyển |
12/9/1964 |
|
TT Phố Châu |
Hương Sơn |
QĐ 62 |
BVĐK Hương Sơn |
30 |
Võ Xuân Sơn |
30/11/1959 |
|
TT Phố Châu |
Hương Sơn |
QĐ 62 |
BVĐK Hương Sơn |
31 |
Nguyễn Xuân Hợi |
14/5/1959 |
|
TT Phố Châu |
Hương Sơn |
QĐ 62 |
BVĐK Hương Sơn |
32 |
Phan Thị Thủy |
|
19/5/1963 |
TT Phố Châu |
Hương Sơn |
QĐ 62 |
BVĐK Hương Sơn |
33 |
Thải Văn Đức |
11/1959 |
|
Sơn Phú |
Hương Sơn |
QĐ 62 |
BVĐK Hương Sơn |
34 |
Nguyễn Công Sỹ |
06/8/1932 |
|
Sơn Tây |
Hương Sơn |
CCB |
BVĐK CK Cầu Treo |
35 |
Hồ Đình Hàn |
20/7/1952 |
|
Sơn Trường |
Hương Sơn |
CCB |
BVĐK Hương Sơn |
36 |
Trần Thị Bình |
|
15/4/1953 |
Sơn Trường |
Hương Sơn |
CCB |
BVĐK Hương Sơn |
37 |
Phạm Thị Vinh |
|
10/5/1953 |
Sơn Hà |
Hương Sơn |
CCB |
TYT xã Sơn Hà |
38 |
Lê Mỹ Xuyên |
01/01/1954 |
|
Sơn Hà |
Hương Sơn |
CCB |
TYT xã Sơn Hà |
39 |
Nguyễn Đức Hiền |
15/8/1961 |
|
Sơn Hà |
Hương Sơn |
QĐ 62 |
TYT xã Sơn Hà |
40 |
Phan Văn Tiến |
23/7/1957 |
|
Sơn Hà |
Hương Sơn |
QĐ 62 |
TYT xã Sơn Hà |
41 |
Nguyễn Văn Quốc |
05/10/1939 |
|
Sơn Tây |
Hương Sơn |
QĐ 290 |
BVĐK CK Cầu Treo |
42 |
Nguyễn Văn Trường |
15/8/1962 |
|
Sơn Tây |
Hương Sơn |
QĐ 62 |
BVĐK CK Cầu Treo |
43 |
Đào Anh Tuấn |
31/8/1958 |
|
Sơn Bang |
Hương Sơn |
QĐ 62 |
BVĐK Hương Sơn |
44 |
Phan Đăng Hành |
18/10/1965 |
|
Sơn Thủy |
Hương Sơn |
QĐ 62 |
TYT xã Sơn Thủy |
45 |
Hồ Xuân Thức |
19/5/1960 |
|
Sơn Mỹ |
Hương Sơn |
QĐ 62 |
TYT xã Sơn Mỹ |
46 |
Nguyễn Tiến Quốc |
20/12/1967 |
|
Sơn Mỹ |
Hương Sơn |
QĐ 62 |
TYT xã Sơn Mỹ |
47 |
Hồ Xuân Hòa |
25/12/1959 |
|
Sơn Mỹ |
Hương Sơn |
QĐ 62 |
TYT xã Sơn Mỹ |
48 |
Trần Hữu Hoan |
12/6/1956 |
|
Sơn Thịnh |
Hương Sơn |
QĐ 62 |
TYT xã Sơn Thịnh |
49 |
Trần Văn Đính |
05/11/1966 |
|
Sơn Trường |
Hương Sơn |
QĐ 62 |
TYT xã Sơn Trường |
50 |
Lê Văn Tuệ |
03/01/1960 |
|
Sơn Trường |
Hương Sơn |
QĐ 62 |
TYT xã Sơn Trường |
51 |
Thái Mạnh Đình |
12/12/1956 |
|
Sơn Bằng |
Hương Sơn |
QĐ 62 |
BVĐK Hương Sơn |
52 |
Hồ Văn Giang |
07/9/1960 |
|
Sơn Bằng |
Hương Sơn |
QĐ 62 |
BVĐK Hương Sơn |
53 |
Phạm Viết Hùng |
28/10/1965 |
|
Sơn Bằng |
Hương Sơn |
QĐ 62 |
BVĐK Hương Sơn |
54 |
Nguyễn Văn Hạnh |
23/6/1966 |
|
Sơn Bằng |
Hương Sơn |
QĐ 62 |
BVĐK Hương Sơn |
55 |
Đinh Xuân Long |
13/8/1953 |
|
Sơn Tân |
Hương Sơn |
CCB |
TYT xã Sơn Tân |
56 |
Phạm Văn Đệ |
06/10/1952 |
|
Sơn Tân |
Hương Sơn |
CCB |
TYT xã Sơn Tân |
57 |
Phạm Mạnh Thu |
19/8/1951 |
|
Sơn Tân |
Hương Sơn |
CCB |
TYT xã Sơn Tân |
58 |
Nguyễn Cao Thế |
17/11/1968 |
|
Sơn Tân |
Hương Sơn |
QĐ 62 |
TYT xã Sơn Tân |
59 |
Nguyễn Văn Khươm |
10/3/1963 |
|
Sơn Tân |
Hương Sơn |
QĐ 62 |
TYT xã Sơn Tân |
60 |
Nguyễn Quốc Thưởng |
04/01/1957 |
|
Sơn Tân |
Hương Sơn |
QĐ 62 |
TYT xã Sơn Tân |
61 |
Phạm Văn Điền |
02/3/1965 |
|
Sơn Tân |
Hương Sơn |
QĐ 62 |
TYT xã Sơn Tân |
62 |
Trần Thanh Luơng |
15/7/1966 |
|
Sơn Tân |
Hương Sơn |
QĐ 62 |
TYT xã Sơn Tân |
63 |
Trần Văn Hóa |
05/7/1961 |
|
Sơn Tân |
Hương Sơn |
QĐ 62 |
TYT xã Sơn Tân |
64 |
Trần Việt Trung |
19/8/1965 |
|
Sơn Tân |
Hương Sơn |
QĐ 62 |
TYT xã Sơn Tân |
65 |
Nguyễn Xuân Đào |
27/12/1957 |
|
Sơn Tân |
Hương Sơn |
QĐ 62 |
TYT xã Sơn Tân |
66 |
Trần Đình Quốc |
09/11/1964 |
|
Sơn Tân |
Hương Sơn |
QĐ 62 |
TYT xã Sơn Tân |
67 |
Phạm Thị Luyến |
|
16/01/1958 |
Sơn Tân |
Hương Sơn |
QĐ 62 |
TYT xã Sơn Tân |
68 |
Trần Hữu Linh |
01/10/1969 |
|
Sơn Tân |
Hương Sơn |
QĐ 62 |
TYT xã Sơn Tân |
69 |
Nguyễn Trọng Thể |
09/3/1961 |
|
Son Tân |
Hương Sơn |
QĐ 62 |
TYT xã Sơn Tân |
70 |
Phạm Quang Đàm |
06/3/1968 |
|
Sơn Tân |
Hương Sơn |
QĐ 62 |
TYT xã Sơn Tân |
71 |
Nguyễn Tiến Nghĩa |
05/7/1966 |
|
Sơn Tân |
Hương Sơn |
QĐ 62 |
TYT xã Sơn Tân |
72 |
Nguyễn Quang Trung |
15/5/1963 |
|
Sơn Tân |
Hương Sơn |
QĐ 62 |
TYT xã Sơn Tân |
73 |
Phạm Xuân Tường |
08/9/1960 |
|
P. Đậu Liêu |
TX Hồng Lĩnh |
QĐ 62 |
BVĐK TX Hồng Lĩnh |
74 |
Lê Văn Hoàn |
10/4/1965 |
|
Thuận Lộc |
TX Hồng Lĩnh |
QĐ 62 |
BVĐK TX Hồng Lĩnh |
75 |
Lê Xuân Hiền |
10/11/1965 |
|
Thuận Lộc |
TX Hồng Lĩnh |
QĐ 62 |
BVĐK TX Hồng Lĩnh |
76 |
Nguyễn Đình Phúc |
26/6/1969 |
|
Thuận Lộc |
TX Hồng Lĩnh |
QĐ 62 |
BVĐK TX Hồng Lĩnh |
77 |
Nguyễn Đình Vinh |
11/5/1962 |
|
Thuận Lộc |
TX Hồng Lĩnh |
QĐ 62 |
BVĐK TX Hồng Lĩnh |
78 |
Hồ Trọng Châu |
12/9/1964 |
|
P. Nam Hồng |
TX Hồng Lĩnh |
QĐ 62 |
BVĐK TX Hồng Lĩnh |
79 |
Phan Thanh Chương |
15/3/1966 |
|
P. Nam Hồng |
TX Hồng Lĩnh |
QĐ 62 |
BVĐK TX Hồng Lĩnh |
80 |
Võ Sông Hương |
15/10/1961 |
|
P. Nam Hồng |
TX Hồng Lĩnh |
QĐ 62 |
BVĐK TX Hồng Lĩnh |
81 |
Trần Văn Thưởng |
10/10/1964 |
|
P. Nam Hồng |
TX Hồng Lĩnh |
QĐ 62 |
BVĐK TX Hồng Lĩnh |
82 |
Hoàng Xuân Sỹ |
09/02/1964 |
|
P. Nam Hồng |
TX Hồng Lĩnh |
QĐ 62 |
BVĐK TX Hồng Lĩnh |
83 |
Trần Văn Viện |
09/10/1958 |
|
P. Nam Hồng |
TX Hồng Lĩnh |
QĐ 62 |
BVĐK TX Hồng Lĩnh |
84 |
Lê Đình Dậu |
05/8/1968 |
|
Xuân Trường |
Nghi Xuân |
QĐ 62 |
TYT xã Xuân Trường |
85 |
Nguyễn Viết Linh |
01/5/1962 |
|
Xuân Trường |
Nghi Xuân |
QĐ 62 |
TYT xã Xuân Trường |
86 |
Ngô Văn Thiện |
16/10/1966 |
|
Xuân Giang |
Nghi Xuân |
QĐ 62 |
TYT xã Xuân Giang |
87 |
Nguyễn Thị Sâm |
|
13/4/1962 |
TT Xuân An |
Nghi Xuân |
QĐ 62 |
TYT TT Xuân An |
88 |
Lê Văn Cường |
02/9/1963 |
|
TT Xuân An |
Nghi Xuân |
QĐ 62 |
TYT TT Xuân An |
89 |
Bạch Đình Nhật |
07/7/1967 |
|
TT Xuân An |
Nghi Xuân |
QĐ 62 |
TYT TT Xuân An |
90 |
Hà Văn Khôi |
30/4/1964 |
|
TT Xuân An |
Nghi Xuân |
QĐ 62 |
TYT TT Xuân An |
91 |
Phan Thanh Thủy |
18/5/1954 |
|
TT Xuân An |
Nghi Xuân |
QĐ 62 |
TYT TT Xuân An |
92 |
Đặng Duy Tùng |
02/3/1957 |
|
Xuân Lĩnh |
Nghi Xuân |
QĐ 62 |
TYT xã Xuân Lĩnh |
93 |
Phan Đình Cảnh |
02/3/1962 |
|
Xuân Mỹ |
Nghi Xuân |
QĐ 62 |
TYT xã Xuân Mỹ |
94 |
Phan Trọng Tuấn |
20/4/1953 |
|
Xuân Trường |
Nghi Xuân |
CCB |
TYT xã Xuân Trường |
95 |
Lê Đình Điệt |
20/10/1951 |
|
Xuân Trường |
Nghi Xuân |
CCB |
TYT xã Xuân Trường |
96 |
Trần Trọng Nhâm |
24/10/1935 |
|
Xuân Viên |
Nghi Xuân |
CCB |
TYT xã Xuân Viên |
97 |
Lê Đình Quang |
03/3/1959 |
|
Xuân Trường |
Nghi Xuân |
QĐ 62 |
TYT xã Xuân Trường |
98 |
Trần Văn Sánh |
01/5/1964 |
|
Xuân Giang |
Nghi Xuân |
QĐ 62 |
BVĐK Nghi Xuân |
99 |
Nguyễn Hải Nam |
04/02/1962 |
|
Xuân Giang |
Nghi Xuân |
QĐ 62 |
BVĐK Nghi Xuân |
100 |
Lương Thị Hường |
|
10/5/1963 |
Xuân Giang |
Nghi Xuân |
QĐ 62 |
BVĐK Nghi Xuân |
101 |
Nguyễn Đức Tình |
01/3/1966 |
|
Xuân Lam |
Nghi Xuân |
QĐ 62 |
TYT xã Xuân Lam |
102 |
Trần Ngọc Thịnh |
17/02/1964 |
|
Xuân Lam |
Nghi Xuân |
QĐ 62 |
TYT xã Xuân Lam |
103 |
Võ Thị Thiên |
|
10/6/1944 |
Xuân Lam |
Nghi Xuân |
QĐ 290 |
TYT xã Xuân Lam |
104 |
Lê Đức Thái |
01/6/1960 |
|
Xuân Viên |
Nghi Xuân |
QĐ 62 |
TYT xã Xuân Viên |
105 |
Nguyễn Đức Thuận |
07/10/1962 |
|
TT Nghi Xuân |
Nghi Xuân |
QĐ 62 |
BVĐK Nghi Xuân |
106 |
Nguyễn Quang Vinh |
20/10/1964 |
|
TT Nghi Xuân |
Nghi Xuân |
QĐ 62 |
BVĐK Nghi Xuân |
107 |
Bạch Duy Khang |
15/5/1958 |
|
TT Xuân An |
Nghi Xuân |
QĐ 62 |
TYT TT Xuân An |
108 |
Lê Quang Định |
26/02/1947 |
|
Tiên Điền |
Nghi Xuân |
CCB |
TYT xã Tiên Điền |
109 |
Đặng Ba |
11/3/1954 |
|
Xuân Trường |
Nghi Xuân |
CCB |
BVĐK Nghi Xuân |
110 |
Nguyễn Hoài Nam |
12/10/1957 |
|
Thạch Kim |
Lộc Hà |
QĐ 62 |
BVĐK Lộc Hà |
111 |
Nguyễn Quang Kim |
02/02/1959 |
|
Thạch Kim |
Lộc Hà |
QĐ 62 |
BVĐK Lộc Hà |
112 |
Lê Huy Hoàng |
04/11/1966 |
|
Thạch Kim |
Lộc Hà |
QĐ 62 |
BVĐK Lộc Hà |
113 |
Phan Tiến Nghĩa |
05/10/1955 |
|
Thạch Kim |
Lộc Hà |
QĐ 62 |
BVĐK Lộc Hà |
114 |
Lê Phúc Thuận |
19/5/1960 |
|
Thạch Kim |
Lộc Hà |
QĐ 62 |
BVĐK Lộc Hà |
115 |
Nguyễn Quang Ích |
10/10/1964 |
|
Thịnh Lộc |
Lộc Hà |
QĐ 62 |
BVĐK Lộc Hà |
116 |
Nguyễn Trung Thực |
09/12/1964 |
|
Thịnh Lộc |
Lộc Hà |
QĐ 62 |
BVĐK Lộc Hà |
117 |
Nguyễn Quang Duẫn |
01/02/1966 |
|
Thịnh Lộc |
Lộc Hà |
QĐ 62 |
BVĐK Lộc Hà |
118 |
Nguyễn Minh Thoái |
16/7/1965 |
|
Thịnh Lộc |
Lộc Hà |
QĐ 62 |
BVĐK Lộc Hà |
119 |
Võ Hồng Thìn |
10/5/1962 |
|
Thịnh Lộc |
Lộc Hà |
QĐ 62 |
BVĐK Lộc Hà |
120 |
Nguyễn Khắc Thanh |
04/8/1957 |
|
Thịnh Lộc |
Lộc Hà |
QĐ 62 |
BVĐK Lộc Hà |
121 |
Trần Đình Thi |
05/01/1952 |
|
Thạch Bằng |
Lộc Hà |
QĐ 290 |
BVĐK Lộc Hà |
122 |
Trần Văn Hải |
01/10/1966 |
|
An Lộc |
Lộc Hà |
QĐ 290 |
BVĐK Lộc Hà |
123 |
Trần Văn Tư |
12/6/1964 |
|
An Lộc |
Lộc Hà |
QĐ 62 |
BVĐK Lộc Hà |
124 |
Trần Văn Nguyên |
10/10/1962 |
|
An Lộc |
Lộc Hà |
QĐ 62 |
BVĐK Lộc Hà |
125 |
Nguyễn Đình Tựu |
20/10/1965 |
|
Thạch Châu |
Lộc Hà |
QĐ 62 |
BVĐK Lộc Hà |
126 |
Lê Văn Hiền |
15/6/1957 |
|
Thạch Châu |
Lộc Hà |
QĐ 62 |
BVĐK Lộc Hà |
127 |
Lê Phúc Thực |
10/8/1965 |
|
Thạch Châu |
Lộc Hà |
QĐ 62 |
BVĐK Lộc Hà |
128 |
Phạm Minh Đồng |
11/10/1963 |
|
Thạch Châu |
Lộc Hà |
QĐ 62 |
BVĐK Lộc Hà |
129 |
Lê Văn Hồng |
05/7/1957 |
|
Thạch Châu |
Lộc Hà |
QĐ 62 |
BVĐK Lộc Hà |
130 |
Lê Văn Tớm |
15/01/1966 |
|
Thạch Châu |
Lộc Hà |
QĐ 62 |
BVĐK Lộc Hà |
131 |
Lê Thị Dung |
17/10/1960 |
|
Thạch Châu |
Lộc Hà |
QĐ 62 |
BVĐK Lộc Hà |
132 |
Lê Văn Hòa |
02/9/1964 |
|
Thạch Châu |
Lộc Hà |
QĐ 62 |
BVĐK Lộc Hà |
133 |
Nguyễn Văn Cừ |
02/8/1962 |
|
Thạch Bằng |
Lộc Hà |
QĐ 62 |
BVĐK Lộc Hà |
134 |
Nguyễn Duy Nhất |
22/02/1962 |
|
Tân Lộc |
Lộc Hà |
QĐ 62 |
BVĐK Lộc Hà |
135 |
Lê Phúc Thành |
02/3/1963 |
|
Thạch Châu |
Lộc Hà |
QĐ 62 |
BVĐK Lộc Hà |
136 |
Lê Thái An |
03/3/1958 |
|
Thạch Châu |
Lộc Hà |
QĐ 62 |
BVĐK Lộc Hà |
137 |
Nguyễn Đình Minh |
20/10/1962 |
|
Thạch Châu |
Lộc Hà |
QĐ 62 |
BVĐK Lộc Hà |
138 |
Lê Đình Bảy |
12/12/1956 |
|
Thạch Châu |
Lộc Hà |
QĐ 62 |
BVĐK Lộc Hà |
139 |
Nguyễn Sơn |
10/6/1964 |
|
Thạch Châu |
Lộc Hà |
QĐ 62 |
BVĐK Lộc Hà |
140 |
Nguyễn Đình Kiểm |
20/5/1962 |
|
Thạch Châu |
Lộc Hà |
QĐ 62 |
BVĐK Lộc Hà |
141 |
Nguyễn Đình Ty |
06/6/1965 |
|
Thạch Châu |
Lộc Hà |
QĐ 62 |
BVĐK Lộc Hà |
142 |
Nguyễn Đình Tịnh |
20/8/1970 |
|
Thạch Châu |
Lộc Hà |
QĐ 62 |
BVĐK Lộc Hà |
143 |
Nguyễn Mạnh Hồng |
03/6/1956 |
|
Thạch Kim |
Lộc Hà |
QĐ 62 |
BVĐK Lộc Hà |
144 |
Trần Khắc Sơn |
02/10/1959 |
|
Thạch Bằng |
Lộc Hà |
QĐ 62 |
BVĐK Lộc Hà |
145 |
Phạm Đình Quyết |
10/8/1963 |
|
Thạch Bằng |
Lộc Hà |
QĐ 62 |
BVĐK Lộc Hà |
146 |
Phạm Văn Kỳ |
12/10/1963 |
|
Thạch Bằng |
Lộc Hà |
QĐ 62 |
BVĐK Lộc Hà |
147 |
Phan Văn Thắng |
07/7/1958 |
|
Thạch Bằng |
Lộc Hà |
QĐ 62 |
BVĐK Lộc Hà |
148 |
Nguyễn Trọng Nhất |
10/10/1964 |
|
Tân Lộc |
Lộc Hà |
QĐ 62 |
BVĐK Lộc Hà |
149 |
Nguyễn Đình Nam |
20/7/1967 |
|
Tân Lộc |
Lộc Hà |
QĐ 62 |
BVĐK Lộc Hà |
150 |
Nguyễn Xuân Linh |
09/8/1958 |
|
Tân Lộc |
Lộc Hà |
QĐ 62 |
BVĐK Lộc Hà |
151 |
Nguyễn Thanh Hà |
15/7/1964 |
|
Thạch Trị |
Thạch Hà |
QĐ 62 |
BVĐK TP Hà Tĩnh |
152 |
Bùi Quang Hải |
10/9/1963 |
|
Thạch Lâm |
Thạch Hà |
QĐ 62 |
BVĐK TP Hà Tĩnh |
153 |
Trịnh Đức Ất |
01/02/1965 |
|
Thạch Lâm |
Thạch Hà |
QĐ 62 |
BVĐK TP Hà Tĩnh |
154 |
Nguyễn Xuân Trạch |
01/7/1960 |
|
Thạch Lâm |
Thạch Hà |
QĐ 62 |
BVĐK TP Hà Tĩnh |
155 |
Lê Đình Khang |
13/01/1968 |
|
Thạch Lâm |
Thạch Hà |
QĐ 62 |
BVĐK TP Hà Tĩnh |
156 |
Lê Văn Bính |
10/02/1962 |
|
Thạch Lâm |
Thạch Hà |
QĐ 62 |
BVĐK TP Hà Tĩnh |
157 |
Lê Văn Ngụ |
20/7/1960 |
|
Thạch Lâm |
Thạch Hà |
QĐ 62 |
BVĐK TP Hà Tĩnh |
158 |
Trịnh Đức Đồng |
14/6/1968 |
|
Thạch Lâm |
Thạch Hà |
QĐ 62 |
BVĐK TP Hà Tĩnh |
159 |
Phan Văn Sơn |
15/10/1958 |
|
Thạch Lâm |
Thạch Hà |
QĐ 62 |
BVĐK TP Hà Tĩnh |
160 |
Lê Văn Hợi |
10/10/1959 |
|
Thạch Lâm |
Thạch Hà |
QĐ 62 |
BVĐK TP Hà Tĩnh |
161 |
Nguyễn Văn Quế |
20/6/1963 |
|
Thạch Lâm |
Thạch Hà |
QĐ 62 |
BVĐK TP Hà Tĩnh |
162 |
Lê Thị Tý |
|
16/5/1958 |
Thạch Lâm |
Thạch Hà |
QĐ 62 |
BVĐK TP Hà Tĩnh |
163 |
Nguyễn Văn Hưng |
01/01/1959 |
|
Thạch Lâm |
Thạch Hà |
QĐ 62 |
BVĐK TP Hà Tĩnh |
164 |
Lê Văn Thuận |
25/10/1059 |
|
Thạch Lâm |
Thạch Hà |
QĐ 62 |
BVĐK TP Hà Tĩnh |
165 |
Phạm Văn Nhâm |
02/02/1962 |
|
Thạch Lâm |
Thạch Hà |
QĐ 62 |
BVĐK TP Hà Tĩnh |
166 |
Hoàng Văn Sơn |
10/02/1964 |
|
Thạch Lâm |
Thạch Hà |
QĐ 62 |
BVĐK TP Hà Tĩnh |
167 |
Lê Văn Chánh |
25/01/1965 |
|
Thạch Lâm |
Thạch Hà |
QĐ 62 |
BVĐK TP Hà Tĩnh |
168 |
Đặng Bá Sơn |
16/02/1963 |
|
Thạch Lâm |
Thạch Hà |
QĐ 62 |
BVĐK TP Hà Tĩnh |
169 |
Đặng Hữu Trung |
20/01/1959 |
|
Thạch Lâm |
Thạch Hà |
QĐ 62 |
BVĐK TP Hà Tĩnh |
170 |
Vũ Bá Tỉnh |
20/01/1960 |
|
Thạch Điền |
Thạch Hà |
QĐ 62 |
BVĐK TP Hà Tĩnh |
171 |
Hoàng Xuân Thuận |
16/5/1964 |
|
Thạch Điền |
Thạch Hà |
QĐ 62 |
BVĐK TP Hà Tĩnh |
172 |
Phan Văn Luyến |
14/10/1959 |
|
Thạch Điền |
Thạch Hà |
QĐ 62 |
BVĐK TP Hà Tĩnh |
173 |
Phạm Văn Chính |
24/4/1952 |
|
Thạch Điền |
Thạch Hà |
QĐ 62 |
BVĐK TP Hà Tĩnh |
174 |
Nguyễn Đình Tính |
08/3/1964 |
|
Thạch Hội |
Thạch Hà |
QĐ 62 |
BVĐK TP Hà Tĩnh |
175 |
Lê Hữu Đường |
30/10/1968 |
|
Việt Xuyên |
Thạch Hà |
QĐ 62 |
BVĐK Thạch Hà |
176 |
Trần Hậu Ty |
01/4/1952 |
|
Thạch Xuân |
Thạch Hà |
CCB |
BVĐK TP Hà Tĩnh |
177 |
Nguyễn Xuân Huy |
12/9/1962 |
|
Việt Xuyên |
Thạch Hà |
QĐ 62 |
BVĐK Thạch Hà |
178 |
Phạm Văn Dương |
02/5/1965 |
|
Thạch Vĩnh |
Thạch Hà |
QĐ 62 |
BVĐK TP Hà Tĩnh |
179 |
Nguyễn Doãn Đức |
03/10/1964 |
|
Thạch Thắng |
Thạch Hà |
QĐ 62 |
BVĐK TP Hà Tĩnh |
180 |
Nguyễn Như Ngọ |
01/8/1966 |
|
Thạch Thắng |
Thạch Hà |
QĐ 62 |
BVĐK TP Hà Tĩnh |
181 |
Trần Bá Tiến |
10/10/1958 |
|
Thạch Thắng |
Thạch Hà |
QĐ 62 |
BVĐK TP Hà Tĩnh |
182 |
Nguyễn Văn Dần |
10/10/1962 |
|
Thạch Thắng |
Thạch Hà |
QĐ 62 |
BVĐK TP Hà Tĩnh |
183 |
Nguyễn Phi Hòa |
15/9/1955 |
|
Thạch Thắng |
Thạch Hà |
QĐ 62 |
BVĐK TP Hà Tĩnh |
184 |
Nguyễn Thị Hồng |
|
10/10/1963 |
Thạch Thắng |
Thạch Hà |
QĐ 62 |
BVĐK TP Hà Tĩnh |
185 |
Trần Văn Chiến |
09/11/1966 |
|
Thạch Thắng |
Thạch Hà |
QĐ 62 |
BVĐK TP Hà Tĩnh |
186 |
Trần Văn Thi |
20/10/1958 |
|
Thạch Thắng |
Thạch Hà |
QĐ 62 |
BVĐK TP Hà Tĩnh |
187 |
Hoàng Trọng Hoa |
16/4/1957 |
|
Thạch Thắng |
Thạch Hà |
QĐ 62 |
BVĐK TP Hà Tĩnh |
188 |
Bùi Văn Tú |
10/7/1962 |
|
Thạch Thắng |
Thạch Hà |
QĐ 62 |
BVĐK TP Hà Tĩnh |
189 |
Trần Văn Huệ |
10/5/1964 |
|
Thạch Thắng |
Thạch Hà |
QĐ 62 |
BVĐK TP Hà Tĩnh |
190 |
Nguyễn Doãn Lợi |
28/5/1968 |
|
Thạch Thắng |
Thạch Hà |
QĐ 62 |
BVĐK TP Hà Tĩnh |
191 |
Nguyễn Sỹ Hoàng |
19/5/1953 |
|
Thạch Hội |
Thạch Hà |
QĐ 62 |
BVĐK TP Hà Tĩnh |
192 |
Bùi Văn Nghiệm |
20/10/1966 |
|
Thạch Hội |
Thạch Hà |
QĐ 62 |
BVĐK TP Hà Tĩnh |
193 |
Nguyễn Thị Đào |
|
05/10/1952 |
Thạch Trị |
Thạch Hà |
CCB |
BVĐK TP Hà Tĩnh |
194 |
Dương Hữu Phúc |
10/6/1964 |
|
Thạch Xuân |
Thạch Hà |
QĐ 62 |
BVĐK TP Hà Tĩnh |
195 |
Trần Văn Công |
10/12/1968 |
|
Thạch Đài |
Thạch Hà |
QĐ 62 |
BVĐK TP Hà Tĩnh |
196 |
Dương Văn Hồng |
10/10/1957 |
|
Thạch Đài |
Thạch Hà |
QĐ 62 |
BVĐK TP Hà Tĩnh |
197 |
Nguyễn Hữu Dũng |
21/02/1960 |
|
Thạch Đài |
Thạch Hà |
QĐ 62 |
BVĐK TP Hà Tĩnh |
198 |
Bùi Đình Điền |
08/7/1959 |
|
Phù Việt |
Thạch Hà |
QĐ 62 |
BVĐK Thạch Hà |
199 |
Trần Hữu Duyệt |
10/4/1963 |
|
Phù Việt |
Thạch Hà |
QĐ 62 |
BVĐK Thạch Hà |
200 |
Nguyễn Tất Thanh |
15/5/1963 |
|
Thạch Xuân |
Thạch Hà |
QĐ 62 |
BVĐK TP Hà Tĩnh |
201 |
Nguyễn Văn Tứ |
10/9/1957 |
|
Thạch Văn |
Thạch Hà |
QĐ 62 |
BVĐK TP Hà Tĩnh |
202 |
Nguyễn Văn Hà |
10/6/1960 |
|
Thạch Văn |
Thạch Hà |
QĐ 62 |
BVĐK TP Hà Tĩnh |
203 |
Nguyễn Đình Long |
12/12/1962 |
|
Thạch Hội |
Thạch Hà |
QĐ 62 |
BVĐK TP Hà Tĩnh |
204 |
Nguyễn Huy Tâm |
25/8/1958 |
|
Thượng Lộc |
Can Lộc |
QĐ 62 |
BVĐK Can Lộc |
205 |
Trần Bá Tố |
01/02/1958 |
|
Kim Lộc |
Can Lộc |
QĐ 62 |
BVĐK Can Lộc |
206 |
Lê Văn Khả |
13/6/1960 |
|
Kim Lộc |
Can Lộc |
QĐ 62 |
BVĐK Can Lộc |
207 |
Nguyễn Văn Chí |
12/8/1958 |
|
Kim Lộc |
Can Lộc |
QĐ 62 |
BVĐK Can Lộc |
208 |
Lê Quang Đường |
10/8/1968 |
|
Kim Lộc |
Can Lộc |
QĐ 62 |
BVĐK Can Lộc |
209 |
Nguyễn Văn Luận |
10/11/1959 |
|
Kim Lộc |
Can Lộc |
QĐ 62 |
BVĐK Can Lộc |
210 |
Trần Thị Hóa |
|
14/5/1960 |
Kim Lộc |
Can Lộc |
QĐ 62 |
BVĐK Can Lộc |
211 |
Bùi Đình Mai |
25/9/1958 |
|
Kim Lộc |
Can Lộc |
QĐ 62 |
BVĐK Can Lộc |
212 |
Lê Hũu Dung |
03/02/1958 |
|
Kim Lộc |
Can Lộc |
QĐ 62 |
BVĐK Can Lộc |
213 |
Nguyễn Văn Huấn |
05/8/1964 |
|
Kim Lộc |
Can Lộc |
QĐ 62 |
BVĐK Can Lộc |
214 |
Nguyễn Thị Bình |
|
01/10/1961 |
Yên Lộc |
Can Lộc |
QĐ 62 |
BVĐK Can Lộc |
215 |
Nguyễn Diện |
06/10/1962 |
|
Yên Lộc |
Can Lộc |
QĐ 62 |
BVĐK Can Lộc |
216 |
Nguyễn Xuân Trí |
01/6/1957 |
|
Khánh Lộc |
Can Lộc |
CCB |
BVĐK Can Lộc |
217 |
Lê Thanh Nhâm |
24/11/1952 |
|
Thuần Thiện |
Can Lộc |
QĐ 290 |
BVĐK Can Lộc |
218 |
Nguyễn Thị Hồng |
|
26/02/1949 |
Khánh Lộc |
Can Lộc |
QĐ 290 |
BVĐK Can Lộc |
219 |
Dương Văn Thanh |
17/9/1960 |
|
Vĩnh Lộc |
Can Lộc |
QĐ 62 |
BVĐK Can Lộc |
220 |
Phan Văn Cát |
07/7/1965 |
|
Vĩnh Lộc |
Can Lộc |
QĐ 62 |
BVĐK Can Lộc |
221 |
Đặng Hữu Trình |
01/5/1958 |
|
Tùng Lộc |
Can Lộc |
QĐ 62 |
BVĐK Can Lộc |
222 |
Nguyễn Xuân Nghi |
06/8/1966 |
|
Tùng Lộc |
Can Lộc |
QĐ 62 |
BVĐK Can Lộc |
223 |
Hồ Quý Bính |
10/12/1964 |
|
Tùng Lộc |
Can Lộc |
QĐ 62 |
BVĐK Can Lộc |
224 |
Nguyễn Xuân Quế |
10/10/1959 |
|
Tùng Lộc |
Can Lộc |
QĐ 62 |
BVĐK Can Lộc |
225 |
Nguyễn Viết Long |
27/6/1969 |
|
Tùng Lộc |
Can Lộc |
QĐ 62 |
BVĐK Can Lộc |
226 |
Nguyễn Đức Viết |
10/8/1957 |
|
Tùng Lộc |
Can Lộc |
QĐ 62 |
BVĐK Can Lộc |
227 |
Nguyễn Xuân Quyết |
22/12/1958 |
|
Tùng Lộc |
Can Lộc |
QĐ 62 |
BVĐK Can Lộc |
228 |
Nguyễn Đức Cát |
04/4/1962 |
|
Tùng Lộc |
Can Lộc |
QĐ 62 |
BVĐK Can Lộc |
229 |
Võ Văn Tam |
07/10/1964 |
|
Tùng Lộc |
Can Lộc |
QĐ 62 |
BVĐK Can Lộc |
230 |
Nguyễn Xuân Duẫn |
01/10/1964 |
|
Tùng Lộc |
Can Lộc |
QĐ 62 |
BVĐK Can Lộc |
231 |
Nguyễn Duy Công |
10/7/1951 |
|
Cẩm Lạc |
Cẩm Xuyên |
CCB |
TYT xã Cẩm Lạc |
232 |
Trần Văn Kiền |
01/10/1948 |
|
Cẩm Lạc |
Cẩm Xuyên |
CCB |
TYT xã Cẩm Lạc |
233 |
Nguyễn Đức Tiến |
05/02/1959 |
|
Cẩm Yên |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Yên |
234 |
Nguyễn Đình Lữu |
10/10/1964 |
|
Cẩm Thành |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Lạc |
235 |
Hoàng Thắng |
06/5/1962 |
|
Cẩm Thành |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cầm Thành |
236 |
Phạm Thái |
20/6/1962 |
|
Cẩm Thành |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Thành |
237 |
Phạm Viết Toán |
12/4/1963 |
|
Cẩm Thành |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Thành |
238 |
Phan Ngọc Bảo |
12/12/1958 |
|
Cẩm Dương |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Dương |
239 |
Trần Văn Lý |
10/4/1967 |
|
Cẩm Dương |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Duơng |
240 |
Phan Thị Huân |
|
10/7/1965 |
Cẩm Dương |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Dương |
241 |
Đặng Thị Chẩm |
|
10/8/1949 |
Cẩm Dương |
Cẩm Xuyên |
QĐ 290 |
TYT xã Cẩm Dương |
242 |
Nguyễn Thị Đính |
|
25/8/1953 |
Cẩm Hưng |
Cẩm Xuyên |
TNXP |
TYT xã Cẩm Hưng |
243 |
Phan Viết Chương |
20/3/1960 |
|
Cẩm Nhượng |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Nhượng |
244 |
Trần Hoài Nam |
10/02/1959 |
|
Cẩm Nhượng |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Nhượng |
245 |
Hoàng Trung Kiều |
03/9/1964 |
|
Cẩm Nhượng |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Nhượng |
246 |
Nguyễn Trọng Minh |
05/3/1961 |
|
Cẩm Nhượng |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Nhượng |
247 |
Trần Hữu Dũng |
23/7/1960 |
|
Cẩm Nhượng |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Nhượng |
248 |
Trần Hữu Mạn |
20/4/1960 |
|
Cẩm Nhượng |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Nhượng |
249 |
Nguyễn Trọng Cơ |
20/10/1959 |
|
Cẩm Nhượng |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Nhượng |
250 |
Nguyễn Xuân Đoàn |
05/02/1964 |
|
Cẩm Nhượng |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Nhượng |
251 |
Đinh Văn Vinh |
08/3/1968 |
|
Cẩm Nhượng |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Nhượng |
252 |
Bùi Văn Chung |
08/3/1968 |
|
Cẩm Nhượng |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Nhượng |
253 |
Nguyễn Thị Mai |
|
15/6/1962 |
Cẩm Nhượng |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Nhượng |
254 |
Nguyễn Long Hòa |
5/10/1964 |
|
Cẩm Nhượng |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Nhuợng |
255 |
Nguyễn Tiến Trung |
02/10/1962 |
|
Cẩm Nhượng |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Nhượng |
256 |
Lại Thị Kỳ |
|
30/8/1963 |
Cẩm Nhượng |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Nhượng |
257 |
Nguyễn Đình Dũng |
20/02/1962 |
|
Cẩm Quang |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Quang |
258 |
Nguyễn Huy Lục |
20/4/1963 |
|
Cẩm Quang |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Quang |
259 |
Nguyễn Huy Hội |
10/3/1963 |
|
Cẩm Quang |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Quang |
260 |
Trần Công Tuấn |
14/5/1966 |
|
Cẩm Quang |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Quang |
261 |
Nguyễn Huy Tường |
10/10/1966 |
|
Cẩm Quang |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Quang |
262 |
Nguyễn Văn Đình |
20/10/1962 |
|
Cẩm Quang |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Quang |
263 |
Nguyễn Văn Bình |
20/11/1964 |
|
Cẩm Quang |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Quang |
264 |
Trần Công Ngọ |
19/10/1967 |
|
Cẩm Quang |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Quang |
265 |
Nguyễn Văn Chín |
11/01/1954 |
|
Cẩm Hòa |
Cẩm Xuyên |
CCB |
TYT xã Cẩm Hòa |
266 |
Trần Thị Thi |
|
01/01/1938 |
Cẩm Hòa |
Cẩm Xuyên |
QĐ 290 |
TYT xã Cẩm Hòa |
267 |
Nguyễn Hữu Tuấn |
10/9/1957 |
|
Cẩm Hòa |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Hòa |
268 |
Trần Bá Luyện |
04/11/1963 |
|
Cẩm Hòa |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Hòa |
269 |
Lê Văn Luật |
02/10/1962 |
|
Cẩm Minh |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Minh |
270 |
Nguyễn Trọng Tình |
12/02/1963 |
|
Cẩm Mỹ |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Mỹ |
271 |
Lê Hoàng Bình |
03/6/1962 |
|
Cẩm Huy |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Huy |
272 |
Nguyễn Đình Nhoan |
25/02/1960 |
|
Cẩm Huy |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Lạc |
273 |
Nguyễn Thị Hồng |
|
06/10/1963 |
Cẩm Huy |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Lạc |
274 |
Trần Thị Hoa |
|
10/02/1961 |
Cẩm Huy |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Lạc |
275 |
Nguyễn Thị Tam |
|
16/8/1950 |
Cẩm Lĩnh |
Cẩm Xuyên |
QĐ 290 |
TYT xã Cẩm Lĩnh |
276 |
Trần Thị Thanh |
|
01/01/1947 |
Cẩm Lĩnh |
Cẩm Xuyên |
QĐ 290 |
TYT xã Cẩm Lĩnh |
277 |
Nguyễn Thiện An |
19/5/1963 |
|
Cẩm Lộc |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Lộc |
278 |
Trương Phi |
01/01/1952 |
|
Cẩm Lộc |
Cẩm Xuyên |
CCB |
TYT xã Cẩm Lộc |
279 |
Lê Thanh |
10/9/1956 |
|
Cẩm Lộc |
Cẩm Xuyên |
CCB |
TYT xã Cẩm Lộc |
280 |
Nguyễn Văn Uy |
19/4/1961 |
|
Cẩm Hà |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Hà |
281 |
Trần Đức Hùng |
03/9/1963 |
|
Cẩm Hà |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Lạc |
282 |
Lê Văn Khoa |
07/5/1963 |
|
Cẩm Hà |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Lạc |
283 |
Phan Hữu Nông |
03/02/1950 |
|
Cẩm Hà |
Cẩm Xuyên |
CCB |
TYT xã Cẩm Lạc |
284 |
Nguyễn Văn Châu |
10/10/1963 |
|
Cẩm Nam |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Nam |
285 |
Nguyễn Thị Trúc |
|
01/06/1954 |
Cẩm Nam |
Cẩm Xuyên |
TNXP |
TYT xã Cẩm Nam |
286 |
Nguyễn Văn Duyến |
28/11/1958 |
|
Cẩm Nam |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Nam |
287 |
Hà Thị Thuyên |
|
20/10/1958 |
Cẩm Lĩnh |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Lĩnh |
288 |
Bùi Xuân Hải |
06/4/1962 |
|
Cẩm Trung |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Trung |
289 |
Phạm Thị Liên |
|
01/01/1958 |
Cẩm Trung |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Trung |
290 |
Nguyễn Thị Bái |
|
05/10/1952 |
Cẩm Trung |
Cẩm Xuyên |
TNXP |
TYT xã Cẩm Trung |
291 |
Nguyễn Trọng Hợi |
06/10/1947 |
|
Cẩm Duệ |
Cẩm Xuyên |
CCB |
TYT xã Cẩm Duệ |
292 |
Dương Văn Thanh |
20/10/1958 |
|
Cẩm Duệ |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Duệ |
293 |
Lê Đình Tuất |
05/8/1958 |
|
Cẩm Duệ |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Duệ |
294 |
Võ Tá Thuyết |
09/01/1962 |
|
Cẩm Duệ |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Duệ |
295 |
Võ Phương Ty |
20/8/1957 |
|
Cẩm Duệ |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Duệ |
296 |
Lê Bá Đạt |
26/7/1958 |
|
Cẩm Duệ |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Duệ |
297 |
Phạm Văn Minh |
12/6/1961 |
|
Cẩm Duệ |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Duệ |
298 |
Nguyễn Thị Chuẩn |
|
08/10/1956 |
Cẩm Duệ |
Cẩm Xuyên |
QĐ 290 |
TYT xã Cẩm Duệ |
299 |
Nguyễn Hồng Văn |
10/10/1958 |
|
Cẩm Duệ |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Duệ |
300 |
Bùi Quang Thắng |
18/12/1967 |
|
TT Cẩm Xuyên |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT TT Cẩm Xuyên |
301 |
Nguyễn Đình Sính |
22/12/1960 |
|
TT Cẩm Xuyên |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT TT Cẩm Xuyên |
302 |
Nguyễn Hải Lý |
01/01/1967 |
|
TT Cẩm Xuyên |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT TT Cẩm Xuyên |
303 |
Hoàng Thế Hùng |
25/12/1963 |
|
TT Cẩm Xuyên |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT TT Cẩm Xuyên |
304 |
Trần Văn Thăng |
08/6/1966 |
|
TT Cẩm Xuyên |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT TT Cẩm Xuyên |
305 |
Trần Thị Luân |
|
19/10/1959 |
TT Cẩm Xuyên |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT TT Cẩm Xuyên |
306 |
Đặng Xuân Hải |
20/6/1966 |
|
TT Cẩm Xuyên |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT TT Cẩm Xuyên |
307 |
Hoàng Văn Xuân |
12/5/1965 |
|
TT Cẩm Xuyên |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT TT Cẩm Xuyên |
308 |
Hoàng Văn Huỳnh |
10/10/1960 |
|
TT Cẩm Xuyên |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT TT Cẩm Xuyên |
309 |
Bùi Quang Liên |
01/01/1960 |
|
TT Cẩm Xuyên |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT TT Cẩm Xuyên |
310 |
Đặng Văn Chắt |
26/7/1960 |
|
TT Cẩm Xuyên |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT TT Cẩm Xuyên |
311 |
Đặng Văn Cương |
06/9/1964 |
|
TT Cẩm Xuyên |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT TT Cẩm Xuyên |
312 |
Hoàng Thế Hùng |
25/12/1963 |
|
TT Cẩm Xuyên |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT TT Cẩm Xuyên |
313 |
Nguyễn Xuân Lưu |
20/4/1958 |
|
TT Cẩm Xuyên |
Cẩm Xuyên |
CCB |
TYT TT Cẩm Xuyên |
314 |
Bùi Thị Châu |
|
10/10/1955 |
TT Cẩm Xuyên |
Cẩm Xuyên |
TNXP |
TYT TT Cẩm Xuyên |
315 |
Thái Vĩnh Tuy |
12/10/1952 |
|
Cẩm Quan |
Cẩm Xuyên |
TNXP |
TYT xã Cẩm Quan |
316 |
Nguyễn Thị Liên |
|
28/10/1961 |
Cẩm Quan |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Quan |
317 |
Lê Quang Du |
10/9/1962 |
|
Cẩm Quan |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Quan |
318 |
Lê Văn Liên |
21/10/1967 |
|
Cẩm Quan |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Quan |
319 |
Trần Hữu Xuân |
10/8/1963 |
|
Cẩm Quan |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Quan |
320 |
Hoàng Quang Dũng |
01/9/1957 |
|
Cẩm Quan |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Quan |
321 |
Bùi Quang Phượng |
03/01/1964 |
|
Cẩm Quan |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Quan |
322 |
Dương Đình Hiền |
18/10/1960 |
|
Cẩm Quan |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Quan |
323 |
Phạm Văn Tiến |
01/01/1963 |
|
Cẩm Quan |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Quan |
324 |
Nguyễn Văn Cơ |
20/11/1964 |
|
Cẩm Quan |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Quan |
325 |
Vũ Đình Thanh |
20/12/1963 |
|
Cẩm Quan |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Quan |
326 |
Phan Đình Đạt |
10/6/1958 |
|
Cẩm Quan |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Quan |
327 |
Vũ Đình Thành |
10/10/1964 |
|
Cẩm Quan |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Quan |
328 |
Nguyễn Văn Trường |
02/10/1963 |
|
Cẩm Quan |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Quan |
329 |
Phạm Văn Hoa |
20/8/1960 |
|
Cẩm Mỹ |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Mỹ |
330 |
Phan Khắc Văn |
25/7/1961 |
|
Cẩm Mỹ |
Cẩm Xuyên |
QĐ 62 |
TYT xã Cẩm Mỹ |
331 |
Võ Cao Tiến |
20/4/1964 |
|
Kỳ Hải |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Hải |
332 |
Võ Xuân Phùng |
15/4/1963 |
|
Kỳ Hải |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Hải |
333 |
Trần Đình Tự |
10/3/1963 |
|
Kỳ Hải |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Hải |
334 |
Phạm Quốc Tịnh |
08/10/1965 |
|
Kỳ Hải |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Hải |
335 |
Nguyễn Văn Thuận |
26/6/1960 |
|
Kỳ Văn |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Văn |
336 |
Đào Văn Hường |
06/9/1957 |
|
Kỳ Tiến |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Tiến |
337 |
Nguyễn Văn Luyện |
11/11/1962 |
|
Kỳ Tiến |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Tiến |
338 |
Nguyễn Văn Huynh |
10/10/1966 |
|
Kỳ Tiến |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Tiến |
339 |
Lê Văn Quyền |
30/8/1960 |
|
Kỳ Tiến |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Tiến |
340 |
Ngô Hồng Tân |
24/4/1965 |
|
Kỳ Tiến |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Tiến |
341 |
Lê Văn Nhỏ |
12/3/1956 |
|
Kỳ Thư |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Thư |
342 |
Phạm Quốc Lịnh |
20/01/1961 |
|
Kỳ Hải |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Hải |
343 |
Phạm Quốc Đệ |
01/01/1958 |
|
Kỳ Hải |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Hải |
344 |
Bùi Văn Linh |
01/01/1965 |
|
Kỳ Tiến |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Tiến |
345 |
Phạm Hùng Kính |
10/10/1965 |
|
Kỳ Tiến |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Tiến |
346 |
Nguyễn Đình Ngôn |
28/10/1963 |
|
Kỳ Tây |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Tây |
347 |
Hà Văn Túc |
04/8/1962 |
|
Kỳ Tây |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Tây |
348 |
Ngô Xuân Lịch |
20/6/1964 |
|
Kỳ Tây |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Tây |
349 |
Nguyễn Văn Hương |
20/5/1965 |
|
Kỳ Tây |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Tây |
350 |
Trần Văn Bình |
01/8/1966 |
|
Kỳ Tây |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Tây |
351 |
Bùi Văn Nhân |
02/9/1966 |
|
Kỳ Tây |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Tây |
352 |
Cao Xuân Tiến |
10/3/1962 |
|
Kỳ Tây |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Tây |
353 |
Nguyễn Văn Ngạn |
15/01/1958 |
|
Kỳ Tây |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Tây |
354 |
Nguyễn Hữu Tình |
01/7/1959 |
|
Kỳ Tây |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Tây |
355 |
Nguyễn Văn Hinh |
15/10/1958 |
|
Kỳ Thọ |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Thọ |
356 |
Phan Quốc Tuấn |
10/10/1964 |
|
Kỳ Bắc |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Bắc |
357 |
Phan Giang Nam |
10/10/1959 |
|
Kỳ Bắc |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Bắc |
358 |
Bùi Xuân Tường |
20/4/1962 |
|
Kỳ Phong |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Phong |
359 |
Hồ Sỹ Đông |
01/10/1968 |
|
Kỳ Phong |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Phong |
360 |
Trần Văn Sơn |
14/4/1960 |
|
Kỳ Phong |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Phong |
361 |
Dương Văn Lý |
20/5/1957 |
|
Kỳ Phong |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Phong |
362 |
Trần Văn Quế |
26/9/1962 |
|
Kỳ Phong |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Phong |
363 |
Trương Văn Hải |
10/4/1964 |
|
Kỳ Phong |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Phong |
364 |
Nguyễn Văn Hiếu |
10/9/1966 |
|
Kỳ Phong |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Phong |
365 |
Nguyễn Thanh Trung |
01/10/1960 |
|
Kỳ Bắc |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Bắc |
366 |
Hoàng Bá Dương |
01/01/1962 |
|
Kỳ Bắc |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Bắc |
367 |
Võ Ngọc Quế |
05/7/1964 |
|
Kỳ Bắc |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Bắc |
368 |
Nguyễn Văn Bình |
10/9/1968 |
|
Kỳ Bắc |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Bắc |
369 |
Nguyễn Văn Khẩn |
10/10/1958 |
|
Kỳ Giang |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Giang |
370 |
Nguyễn Thị Hòa |
|
02/11/1960 |
Kỳ Giang |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Giang |
371 |
Hoàng Công Hoan |
05/02/1961 |
|
Kỳ Giang |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Giang |
372 |
Trần Quốc Khâm |
16/01/1965 |
|
Kỳ Giang |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Giang |
373 |
Nguyễn Văn Thành |
30/4/1965 |
|
Kỳ Giang |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Giang |
374 |
Nguyễn Tiến Dục |
15/8/1957 |
|
Kỳ Giang |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Giang |
375 |
Hoàng Hữu Hưng |
20/10/1964 |
|
Kỳ Giang |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Giang |
376 |
Nguyễn Thị Hân |
|
20/10/1959 |
Kỳ Giang |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Giang |
377 |
Nguyễn Văn Cừ |
10/10/1953 |
|
Kỳ Giang |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Giang |
378 |
Trần Văn Nuôi |
10/6/1964 |
|
Kỳ Giang |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Giang |
379 |
Nguyễn Hữu Tăng |
07/4/1959 |
|
Kỳ Giang |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Giang |
380 |
Nguyễn Tiến Bình |
02/02/1965 |
|
Kỳ Giang |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Giang |
381 |
Bùi Thị Tứ |
|
24/8/1959 |
Kỳ Giang |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Giang |
382 |
Võ Văn Nhất |
10/8/1957 |
|
Kỳ Bắc |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Bắc |
383 |
Võ Tiến Thú |
12/9/1963 |
|
Kỳ Phong |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Phong |
384 |
Võ Tiến Minh |
17/11/1956 |
|
Kỳ Phong |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Phong |
385 |
Nguyễn Thị Tứ |
|
10/11/1959 |
Kỳ Phong |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã K.ỳ Phong |
386 |
Lương Văn Hải |
20/11/1946 |
|
Kỳ Phong |
Kỳ Anh |
CCB |
TYT xã Kỳ Phong |
387 |
Nguyễn Trọng Luấn |
10/02/1960 |
|
Kỳ Phú |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Phú |
388 |
Dương Văn Tuýt |
03/02/1963 |
|
Kỳ Phú |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Phú |
389 |
Nguyễn Thanh Bình |
12/7/1966 |
|
Kỳ Phú |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Phú |
390 |
Trần Văn Thanh |
06/7/1968 |
|
Kỳ Phú |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Phú |
391 |
Nguyễn Thị Liên |
|
01/10/1958 |
Kỳ Phú |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Phú |
392 |
Trần Văn Trà |
04/7/1959 |
|
Kỳ Phú |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Phú |
393 |
Hoàng Minh Thuyết |
25/12/1965 |
|
Kỳ Phú |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Phú |
394 |
Trần Thị Vân |
|
10/10/1944 |
Ký Thư |
Kỳ Anh |
CCB |
TYT xã Kỳ Thư |
395 |
Cao Thị Hồng |
|
13/02/1954 |
Kỳ Tiến |
Kỳ Anh |
QĐ 290 |
TYT xã Kỳ Tiến |
396 |
Nguyễn Tiến Tới |
12/02/1969 |
|
Kỳ Khang |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Khang |
397 |
Phạm Quang Lình |
10/8/1964 |
|
Kỳ Khang |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Khang |
398 |
Hồ Công Hiệu |
10/02/1965 |
|
Kỳ Khang |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Khang |
399 |
Đặng Hữu Phán |
10/10/1958 |
|
Kỳ Khang |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Khang |
400 |
Nguyễn Lợi |
01/01/1966 |
|
Kỳ Khang |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Khang |
401 |
Lê Xuân Thảo |
10/02/1969 |
|
Kỳ Khang |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Khang |
402 |
Nguyễn Tiến Hùng |
05/01/1967 |
|
Kỳ Khang |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Khang |
403 |
Nguyễn Hiên |
09/9/1954 |
|
Kỳ Khang |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Khang |
404 |
Nguyễn Mạnh Hà |
25/9/1959 |
|
Kỳ Khang |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Khang |
405 |
Nguyễn Phi Sơn |
02/10/1964 |
|
Kỳ Khang |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Khang |
406 |
Nguyễn Tiến Liên |
10/5/1963 |
|
Kỳ Khang |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Khang |
407 |
Nguyễn Viết Xuân |
02/12/1963 |
|
Kỳ Khang |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Khang |
408 |
Nguyễn Bình |
05/6/1964 |
|
Kỳ Khang |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Khang |
409 |
Đặng Xuân Mừng |
02/8/1962 |
|
Kỳ Khang |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Khang |
410 |
Nguyễn Trinh Hoành |
12/7/1968 |
|
Kỳ Khang |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Khang |
411 |
Nguyễn Thị Thao |
03/3/1960 |
|
Kỳ Bắc |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Bắc |
412 |
Hoàng Ngọc Hoành |
20/8/1962 |
|
Kỳ Bắc |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Bắc |
413 |
Võ Thị Thìn |
14/12/1961 |
|
Kỳ Bắc |
Kỳ Anh |
QĐ 62 |
TYT xã Kỳ Bắc |