Quyết định 05/2015/QĐ-UBND về Bảng đơn giá đo đạc và bản đồ địa chính trên địa bàn tỉnh Bình Dương
Số hiệu | 05/2015/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 05/03/2015 |
Ngày có hiệu lực | 15/03/2015 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Bình Dương |
Người ký | Trần Văn Nam |
Lĩnh vực | Tài chính nhà nước,Tài nguyên - Môi trường |
ỦY BAN
NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA
VIỆT NAM |
Số: 05/2015/QĐ-UBND |
Thủ Dầu Một, ngày 05 tháng 03 năm 2015 |
VỀ VIỆC BAN HÀNH BẢNG ĐƠN GIÁ ĐO ĐẠC VÀ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26/11/2003;
Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân ngày 03 tháng 12 năm 2004;
Căn cứ Nghị định số 49/2013/NĐ-CP ngày 14/5/2013 của Chính phủ ban quy định chi tiết thi hành một số điều của Bộ luật Lao động về tiền lương;
Căn cứ Nghị định số 66/2013/NĐ-CP ngày 27/6/2013 của Chính Phủ về quy định mức lương cơ sở đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang;
Căn cứ Thông tư số 03/2005/TT-BLĐTBXH ngày 05/01/2005 của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội về việc hướng dẫn thực hiện chế độ phụ cấp trách nhiệm công việc trong các công ty Nhà nước theo Nghị định số 205/2004/NĐ-CP ngày 14/12/2004 của Chính phủ;
Căn cứ Thông tư số 04/2005/TT-BLĐTBXH ngày 05/01/2005 của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội về việc hướng dẫn thực hiện chế độ phụ cấp độc hại, nguy hiểm trong các công ty Nhà nước theo Nghị định số 205/2004/NĐ-CP ngày 14/12/2004 của Chính phủ;
Căn cứ Thông tư số 05/2005/TT-BLĐTBXH ngày 05/01/2005 của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội về việc hướng dẫn thực hiện chế độ phụ cấp lưu động trong các công ty Nhà nước theo Nghị định số 205/2004/NĐ-CP ngày 14/12/2004 của Chính phủ;
Căn cứ Thông tư liên tịch số 04/2007/TTLT-BTNMT-BTC ngày 27/02/2007 của Bộ Tài nguyên và Môi trường và Bộ Tài chính hướng dẫn lập dự toán kinh phí đo đạc và bản đồ về quản lý đất đai;
Căn cứ Thông tư số 50/2013/TT-BTNMT ngày 27/12/2013 của Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Định mức kinh tế - kỹ thuật đo đạc địa chính, đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, lập hồ sơ địa chính, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất.
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số: 87/TT-STNMT ngày 04/02/2015,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Bảng đơn giá đo đạc và bản đồ địa chính trên địa bàn tỉnh Bình Dương (Có Phụ lục kèm theo).
2. Các chi phí phát sinh ngoài đơn giá được thực hiện theo Thông tư Liên tịch số 04/2007/TTLT-BTNMT-BTC ngày 27/2/2007 giữa Bộ Tài nguyên và Môi trường và Bộ Tài chính.
3. Chi phí khấu hao sẽ không được tính trong đơn giá khi áp dụng đối với các đơn vị được Nhà nước trang bị tài sản cố định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 10 ngày, kể từ ngày ký và thay thế Quyết định số 10/2011/QĐ-UBND ngày 03/6/2011 của Ủy ban nhân dân tỉnh về việc phê duyệt đơn giá đo đạc bản đồ và dịch vụ kỹ thuật về đo đạc bản đồ trên địa bàn tỉnh Bình Dương.
Điều 4. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc các sở, ban ngành tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố; các tổ chức, cá nhân có liên quan đến hoạt động đo đạc và bản đồ trên địa bàn tỉnh Bình Dương có trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: |
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
LƯỚI ĐỊA CHÍNH
“Kèm theo Quyết định số 05/2015/QĐ-UBND ngày 05 tháng 3 năm 2015 của Ủy ban
nhân dân tỉnh Bình Dương”
ĐVT: Đồng
STT |
Tên sản phẩm |
Đơn vị tính |
KK |
Chi phí LĐKT |
Chi phí LĐPT |
Dụng cụ |
Thiết bị |
Vật liệu |
Chi phí trực tiếp A1 |
CP chung (25% - 20%) |
Đơn giá |
A |
B |
C |
D |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6=1+2+3+4+5 |
7=6*25%-20% |
8=6+7 |
1 |
Chọn điểm, đổ và chôn mốc bê tông |
Điểm |
1 |
1.098.776 |
257.580 |
3.696 |
19.440 |
167.328 |
1.546.820 |
386.705 |
1.933.525 |
|
|
Điểm |
2 |
1.460.018 |
343.440 |
4.620 |
24.840 |
167.328 |
2.000.246 |
500.061 |
2.500.307 |
|
|
Điểm |
3 |
1.888.992 |
429.300 |
6.160 |
29.160 |
167.328 |
2.520.940 |
630.235 |
3.151.175 |
|
|
Điểm |
4 |
2.498.587 |
558.620 |
8.008 |
36.720 |
167.328 |
3.269.263 |
817.316 |
4.086.579 |
|
|
Điểm |
5 |
3.168.389 |
730.340 |
10.164 |
38.880 |
167.328 |
4.115.101 |
1.028.775 |
5.143.877 |
2 |
Chọn điểm, cắm mốc bằng cọc gỗ |
Điểm |
1 |
428.974 |
60.420 |
1.109 |
8.640 |
16.733 |
515.876 |
128.969 |
644.845 |
|
|
Điểm |
2 |
496.707 |
69.960 |
1.386 |
8.640 |
16.733 |
593.426 |
148.356 |
741.782 |
|
|
Điểm |
3 |
609.595 |
85.860 |
1.848 |
9.720 |
16.733 |
723.756 |
180.939 |
904.695 |
|
|
Điểm |
4 |
722.483 |
101.760 |
2.402 |
11.880 |
16.733 |
855.258 |
213.815 |
1.069.073 |
|
|
Điểm |
5 |
835.371 |
117.660 |
3.049 |
15.120 |
16.733 |
987.933 |
246.983 |
1.234.916 |
3 |
Xây tường vây |
Điểm |
1 |
954.728 |
508.800 |
2.652 |
19.440 |
367.895 |
1.853.515 |
463.379 |
2.316.894 |
|
|
Điểm |
2 |
954.728 |
667.800 |
3.467 |
19.440 |
367.895 |
2.013.331 |
503.333 |
2.516.663 |
|
|
Điểm |
3 |
1.145.673 |
890.400 |
4.079 |
23.760 |
367.895 |
2.431.808 |
607.952 |
3.039.760 |
|
|
Điểm |
4 |
1.336.619 |
1.526.400 |
5.303 |
28.080 |
367.895 |
3.264.298 |
816.074 |
4.080.372 |
|
|
Điểm |
5 |
1.527.564 |
1.780.800 |
6.731 |
31.320 |
367.895 |
3.714.311 |
928.578 |
4.642.889 |
4 |
Tiếp điểm có tường vây |
Điểm |
1 |
203.198 |
38.160 |
522 |
19.440 |
83.586 |
344.907 |
86.227 |
431.134 |
|
|
Điểm |
2 |
255.879 |
38.160 |
683 |
24.840 |
83.586 |
403.149 |
100.787 |
503.936 |
|
|
Điểm |
3 |
308.560 |
57.240 |
804 |
29.160 |
83.586 |
479.351 |
119.838 |
599.188 |
|
|
Điểm |
4 |
383.819 |
72.080 |
1.005 |
36.720 |
83.586 |
577.210 |
144.303 |
721.513 |
|
|
Điểm |
5 |
511.759 |
72.080 |
1.326 |
38.880 |
83.586 |
707.631 |
176.908 |
884.539 |
5 |
Tiếp điểm không tường vây |
Điểm |
1 |
253.998 |
47.700 |
261 |
|
|
301.959 |
75.490 |
377.449 |
|
|
Điểm |
2 |
319.849 |
47.700 |
342 |
|
|
367.891 |
91.973 |
459.864 |
|
|
Điểm |
3 |
385.701 |
71.550 |
402 |
|
|
457.652 |
114.413 |
572.066 |
|
|
Điểm |
4 |
479.774 |
90.100 |
502 |
|
|
570.376 |
142.594 |
712.970 |
|
|
Điểm |
5 |
639.699 |
90.100 |
663 |
|
|
730.462 |
182.615 |
913.077 |
6 |
Đo ngắm theo phương pháp đường chuyền |
Điểm |
1 |
357.113 |
36.040 |
1.569 |
13.404 |
6.307 |
414.434 |
103.608 |
518.042 |
|
|
Điểm |
2 |
527.168 |
72.080 |
2.282 |
20.309 |
6.307 |
628.146 |
157.036 |
785.182 |
|
|
Điểm |
3 |
637.703 |
72.080 |
2.853 |
24.371 |
6.307 |
743.313 |
185.828 |
929.142 |
|
|
Điểm |
4 |
875.778 |
107.060 |
3.851 |
33.307 |
6.307 |
1.026.303 |
256.576 |
1.282.879 |
|
|
Điểm |
5 |
1.164.870 |
143.100 |
5.135 |
44.274 |
6.307 |
1.363.686 |
340.921 |
1.704.607 |
7 |
Đo ngắm theo công nghệ GPS |
Điểm |
1 |
631.691 |
47.700 |
2.568 |
32.051 |
67.386 |
781.397 |
195.349 |
976.746 |
|
|
Điểm |
2 |
763.687 |
66.780 |
2.935 |
38.551 |
67.386 |
939.339 |
234.835 |
1.174.174 |
|
|
Điểm |
3 |
923.967 |
133.560 |
3.669 |
47.414 |
67.386 |
1.175.997 |
293.999 |
1.469.996 |
|
|
Điểm |
4 |
1.150.244 |
238.500 |
4.586 |
58.051 |
67.386 |
1.518.768 |
379.692 |
1.898.460 |
|
|
Điểm |
5 |
1.791.364 |
296.800 |
7.155 |
90.551 |
67.386 |
2.253.256 |
563.314 |
2.816.570 |
8 |
Tính toán khi đo GPS |
Điểm |
1-5 |
270.816 |
|
1.140 |
1.360 |
5.655 |
278.971 |
55.794 |
334.765 |
9 |
Tính toán khi đo đường chuyền |
Điểm |
1-5 |
243.735 |
|
1.136 |
1.360 |
8.637 |
254.868 |
50.974 |
305.841 |
10 |
Phục vụ KTNT khi đo đường chuyền |
Điểm |
1-5 |
153.049 |
|
|
|
|
153.049 |
38.262 |
191.311 |
11 |
Phục vụ KTNT khi đo GPS |
Điểm |
1-5 |
169.708 |
|
|
|
|
169.708 |
42.427 |
212.135 |
ỦY BAN
NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA
VIỆT NAM |
Số: 05/2015/QĐ-UBND |
Thủ Dầu Một, ngày 05 tháng 03 năm 2015 |
VỀ VIỆC BAN HÀNH BẢNG ĐƠN GIÁ ĐO ĐẠC VÀ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26/11/2003;
Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân ngày 03 tháng 12 năm 2004;
Căn cứ Nghị định số 49/2013/NĐ-CP ngày 14/5/2013 của Chính phủ ban quy định chi tiết thi hành một số điều của Bộ luật Lao động về tiền lương;
Căn cứ Nghị định số 66/2013/NĐ-CP ngày 27/6/2013 của Chính Phủ về quy định mức lương cơ sở đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang;
Căn cứ Thông tư số 03/2005/TT-BLĐTBXH ngày 05/01/2005 của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội về việc hướng dẫn thực hiện chế độ phụ cấp trách nhiệm công việc trong các công ty Nhà nước theo Nghị định số 205/2004/NĐ-CP ngày 14/12/2004 của Chính phủ;
Căn cứ Thông tư số 04/2005/TT-BLĐTBXH ngày 05/01/2005 của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội về việc hướng dẫn thực hiện chế độ phụ cấp độc hại, nguy hiểm trong các công ty Nhà nước theo Nghị định số 205/2004/NĐ-CP ngày 14/12/2004 của Chính phủ;
Căn cứ Thông tư số 05/2005/TT-BLĐTBXH ngày 05/01/2005 của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội về việc hướng dẫn thực hiện chế độ phụ cấp lưu động trong các công ty Nhà nước theo Nghị định số 205/2004/NĐ-CP ngày 14/12/2004 của Chính phủ;
Căn cứ Thông tư liên tịch số 04/2007/TTLT-BTNMT-BTC ngày 27/02/2007 của Bộ Tài nguyên và Môi trường và Bộ Tài chính hướng dẫn lập dự toán kinh phí đo đạc và bản đồ về quản lý đất đai;
Căn cứ Thông tư số 50/2013/TT-BTNMT ngày 27/12/2013 của Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Định mức kinh tế - kỹ thuật đo đạc địa chính, đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, lập hồ sơ địa chính, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất.
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số: 87/TT-STNMT ngày 04/02/2015,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Bảng đơn giá đo đạc và bản đồ địa chính trên địa bàn tỉnh Bình Dương (Có Phụ lục kèm theo).
2. Các chi phí phát sinh ngoài đơn giá được thực hiện theo Thông tư Liên tịch số 04/2007/TTLT-BTNMT-BTC ngày 27/2/2007 giữa Bộ Tài nguyên và Môi trường và Bộ Tài chính.
3. Chi phí khấu hao sẽ không được tính trong đơn giá khi áp dụng đối với các đơn vị được Nhà nước trang bị tài sản cố định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 10 ngày, kể từ ngày ký và thay thế Quyết định số 10/2011/QĐ-UBND ngày 03/6/2011 của Ủy ban nhân dân tỉnh về việc phê duyệt đơn giá đo đạc bản đồ và dịch vụ kỹ thuật về đo đạc bản đồ trên địa bàn tỉnh Bình Dương.
Điều 4. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc các sở, ban ngành tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố; các tổ chức, cá nhân có liên quan đến hoạt động đo đạc và bản đồ trên địa bàn tỉnh Bình Dương có trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: |
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
LƯỚI ĐỊA CHÍNH
“Kèm theo Quyết định số 05/2015/QĐ-UBND ngày 05 tháng 3 năm 2015 của Ủy ban
nhân dân tỉnh Bình Dương”
ĐVT: Đồng
STT |
Tên sản phẩm |
Đơn vị tính |
KK |
Chi phí LĐKT |
Chi phí LĐPT |
Dụng cụ |
Thiết bị |
Vật liệu |
Chi phí trực tiếp A1 |
CP chung (25% - 20%) |
Đơn giá |
A |
B |
C |
D |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6=1+2+3+4+5 |
7=6*25%-20% |
8=6+7 |
1 |
Chọn điểm, đổ và chôn mốc bê tông |
Điểm |
1 |
1.098.776 |
257.580 |
3.696 |
19.440 |
167.328 |
1.546.820 |
386.705 |
1.933.525 |
|
|
Điểm |
2 |
1.460.018 |
343.440 |
4.620 |
24.840 |
167.328 |
2.000.246 |
500.061 |
2.500.307 |
|
|
Điểm |
3 |
1.888.992 |
429.300 |
6.160 |
29.160 |
167.328 |
2.520.940 |
630.235 |
3.151.175 |
|
|
Điểm |
4 |
2.498.587 |
558.620 |
8.008 |
36.720 |
167.328 |
3.269.263 |
817.316 |
4.086.579 |
|
|
Điểm |
5 |
3.168.389 |
730.340 |
10.164 |
38.880 |
167.328 |
4.115.101 |
1.028.775 |
5.143.877 |
2 |
Chọn điểm, cắm mốc bằng cọc gỗ |
Điểm |
1 |
428.974 |
60.420 |
1.109 |
8.640 |
16.733 |
515.876 |
128.969 |
644.845 |
|
|
Điểm |
2 |
496.707 |
69.960 |
1.386 |
8.640 |
16.733 |
593.426 |
148.356 |
741.782 |
|
|
Điểm |
3 |
609.595 |
85.860 |
1.848 |
9.720 |
16.733 |
723.756 |
180.939 |
904.695 |
|
|
Điểm |
4 |
722.483 |
101.760 |
2.402 |
11.880 |
16.733 |
855.258 |
213.815 |
1.069.073 |
|
|
Điểm |
5 |
835.371 |
117.660 |
3.049 |
15.120 |
16.733 |
987.933 |
246.983 |
1.234.916 |
3 |
Xây tường vây |
Điểm |
1 |
954.728 |
508.800 |
2.652 |
19.440 |
367.895 |
1.853.515 |
463.379 |
2.316.894 |
|
|
Điểm |
2 |
954.728 |
667.800 |
3.467 |
19.440 |
367.895 |
2.013.331 |
503.333 |
2.516.663 |
|
|
Điểm |
3 |
1.145.673 |
890.400 |
4.079 |
23.760 |
367.895 |
2.431.808 |
607.952 |
3.039.760 |
|
|
Điểm |
4 |
1.336.619 |
1.526.400 |
5.303 |
28.080 |
367.895 |
3.264.298 |
816.074 |
4.080.372 |
|
|
Điểm |
5 |
1.527.564 |
1.780.800 |
6.731 |
31.320 |
367.895 |
3.714.311 |
928.578 |
4.642.889 |
4 |
Tiếp điểm có tường vây |
Điểm |
1 |
203.198 |
38.160 |
522 |
19.440 |
83.586 |
344.907 |
86.227 |
431.134 |
|
|
Điểm |
2 |
255.879 |
38.160 |
683 |
24.840 |
83.586 |
403.149 |
100.787 |
503.936 |
|
|
Điểm |
3 |
308.560 |
57.240 |
804 |
29.160 |
83.586 |
479.351 |
119.838 |
599.188 |
|
|
Điểm |
4 |
383.819 |
72.080 |
1.005 |
36.720 |
83.586 |
577.210 |
144.303 |
721.513 |
|
|
Điểm |
5 |
511.759 |
72.080 |
1.326 |
38.880 |
83.586 |
707.631 |
176.908 |
884.539 |
5 |
Tiếp điểm không tường vây |
Điểm |
1 |
253.998 |
47.700 |
261 |
|
|
301.959 |
75.490 |
377.449 |
|
|
Điểm |
2 |
319.849 |
47.700 |
342 |
|
|
367.891 |
91.973 |
459.864 |
|
|
Điểm |
3 |
385.701 |
71.550 |
402 |
|
|
457.652 |
114.413 |
572.066 |
|
|
Điểm |
4 |
479.774 |
90.100 |
502 |
|
|
570.376 |
142.594 |
712.970 |
|
|
Điểm |
5 |
639.699 |
90.100 |
663 |
|
|
730.462 |
182.615 |
913.077 |
6 |
Đo ngắm theo phương pháp đường chuyền |
Điểm |
1 |
357.113 |
36.040 |
1.569 |
13.404 |
6.307 |
414.434 |
103.608 |
518.042 |
|
|
Điểm |
2 |
527.168 |
72.080 |
2.282 |
20.309 |
6.307 |
628.146 |
157.036 |
785.182 |
|
|
Điểm |
3 |
637.703 |
72.080 |
2.853 |
24.371 |
6.307 |
743.313 |
185.828 |
929.142 |
|
|
Điểm |
4 |
875.778 |
107.060 |
3.851 |
33.307 |
6.307 |
1.026.303 |
256.576 |
1.282.879 |
|
|
Điểm |
5 |
1.164.870 |
143.100 |
5.135 |
44.274 |
6.307 |
1.363.686 |
340.921 |
1.704.607 |
7 |
Đo ngắm theo công nghệ GPS |
Điểm |
1 |
631.691 |
47.700 |
2.568 |
32.051 |
67.386 |
781.397 |
195.349 |
976.746 |
|
|
Điểm |
2 |
763.687 |
66.780 |
2.935 |
38.551 |
67.386 |
939.339 |
234.835 |
1.174.174 |
|
|
Điểm |
3 |
923.967 |
133.560 |
3.669 |
47.414 |
67.386 |
1.175.997 |
293.999 |
1.469.996 |
|
|
Điểm |
4 |
1.150.244 |
238.500 |
4.586 |
58.051 |
67.386 |
1.518.768 |
379.692 |
1.898.460 |
|
|
Điểm |
5 |
1.791.364 |
296.800 |
7.155 |
90.551 |
67.386 |
2.253.256 |
563.314 |
2.816.570 |
8 |
Tính toán khi đo GPS |
Điểm |
1-5 |
270.816 |
|
1.140 |
1.360 |
5.655 |
278.971 |
55.794 |
334.765 |
9 |
Tính toán khi đo đường chuyền |
Điểm |
1-5 |
243.735 |
|
1.136 |
1.360 |
8.637 |
254.868 |
50.974 |
305.841 |
10 |
Phục vụ KTNT khi đo đường chuyền |
Điểm |
1-5 |
153.049 |
|
|
|
|
153.049 |
38.262 |
191.311 |
11 |
Phục vụ KTNT khi đo GPS |
Điểm |
1-5 |
169.708 |
|
|
|
|
169.708 |
42.427 |
212.135 |
Ghi chú:
(1) Trường hợp đo độ cao lượng giác mức đo ngắm tính bằng 0,10 mức số 5, mức tính toán là 0,05 công nhóm (1KS2, 1KS3) cho 1 điểm;
(2) Trường hợp chọn điểm, chôn mốc địa chính trên hè phố (có xây hố, nắp đậy) mức được tính bằng 1,20 mức số 1
ĐO ĐẠC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐẠC
TRỰC TIẾP
“Kèm theo Quyết định số 05/2015/QĐ-UBND ngày 05 tháng 3 năm 2015 của Ủy ban nhân
dân tỉnh Bình Dương”
II.1. ĐO ĐẠC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐẠC TRỰC TIẾP
ĐVT: Đồng
TT |
Nội dung công việc |
Đvt |
KK |
Chi phí LĐKT |
Chi phí LĐPT |
Chi phí VL DC |
Chi phí KH-NL |
Vật liệu |
Chi phí trực tiếp (1) |
CP chung (2) (25% - 20%) |
Đơn giá sản phẩm |
A |
B |
C |
D |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6=1+2+3+4+5 |
7=6*25%-20% |
8=6+7 |
Tỷ lệ 1/200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp |
Ha |
1 |
14.444.495 |
2.019.300 |
39.749 |
240.293 |
214.742 |
16.958.578 |
4.239.645 |
21.198.223 |
|
|
Ha |
2 |
16.839.529 |
2.418.920 |
47.726 |
278.474 |
214.742 |
19.799.391 |
4.949.848 |
24.749.238 |
|
|
Ha |
3 |
19.489.862 |
2.852.460 |
55.703 |
338.183 |
214.742 |
22.950.950 |
5.737.737 |
28.688.687 |
|
|
Ha |
4 |
22.546.102 |
3.322.040 |
66.465 |
400.329 |
214.742 |
26.549.677 |
6.637.419 |
33.187.097 |
|
Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha |
1 |
1.664.739 |
- |
12.648 |
142.572 |
522.912 |
2.342.871 |
468.574 |
2.811.445 |
|
|
Ha |
2 |
1.807.478 |
- |
13.476 |
158.016 |
522.912 |
2.501.883 |
500.377 |
3.002.259 |
|
|
Ha |
3 |
1.936.939 |
- |
14.304 |
172.432 |
522.912 |
2.646.588 |
529.318 |
3.175.906 |
|
|
Ha |
4 |
2.162.667 |
- |
15.685 |
197.536 |
522.912 |
2.898.801 |
579.760 |
3.478.561 |
Tỷ lệ 1/500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp |
Ha |
1 |
3.989.851 |
611.408 |
7.380 |
48.767 |
65.308 |
4.722.714 |
1.180.678 |
5.903.392 |
|
|
Ha |
2 |
4.639.596 |
736.403 |
9.315 |
60.270 |
65.308 |
5.510.892 |
1.377.723 |
6.888.615 |
|
|
Ha |
3 |
5.430.398 |
886.669 |
12.300 |
80.677 |
65.308 |
6.475.351 |
1.618.838 |
8.094.189 |
|
|
Ha |
4 |
6.384.885 |
1.069.158 |
15.718 |
104.138 |
65.308 |
7.639.208 |
1.909.802 |
9.549.009 |
|
|
Ha |
5 |
7.518.339 |
1.284.550 |
20.186 |
129.874 |
65.308 |
9.018.256 |
2.254.564 |
11.272.821 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội nghiệp |
Ha |
1 |
769.597 |
- |
5.655 |
73.142 |
171.153 |
1.019.548 |
203.910 |
1.223.458 |
|
|
Ha |
2 |
823.772 |
- |
5.964 |
83.949 |
171.153 |
1.084.838 |
216.968 |
1.301.806 |
|
|
Ha |
3 |
877.946 |
- |
6.273 |
90.991 |
171.153 |
1.146.364 |
229.273 |
1.375.637 |
|
|
Ha |
4 |
950.179 |
- |
6.686 |
97.839 |
171.153 |
1.225.857 |
245.171 |
1.471.029 |
|
|
Ha |
5 |
1.036.221 |
- |
7.201 |
107.181 |
171.153 |
1.321.756 |
264.351 |
1.586.107 |
Tỷ lệ 1/1000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp |
Ha |
1 |
1.274.716 |
164.851 |
3.607 |
22.040 |
19.245 |
1.484.460 |
371.117 |
1.855.576 |
|
|
Ha |
2 |
1.478.735 |
195.803 |
4.343 |
25.948 |
19.245 |
1.724.074 |
431.022 |
2.155.096 |
|
|
Ha |
3 |
1.848.496 |
269.240 |
5.110 |
30.665 |
19.245 |
2.172.756 |
543.194 |
2.715.950 |
|
|
Ha |
4 |
2.476.935 |
429.682 |
6.387 |
39.037 |
19.245 |
2.971.286 |
742.829 |
3.714.115 |
|
|
Ha |
5 |
3.051.009 |
551.412 |
7.971 |
49.387 |
19.245 |
3.679.024 |
919.765 |
4.598.788 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội nghiệp |
Ha |
1 |
369.330 |
- |
2.527 |
32.467 |
75.882 |
480.206 |
96.041 |
576.247 |
|
|
Ha |
2 |
395.753 |
- |
2.677 |
34.714 |
75.882 |
509.026 |
101.806 |
610.832 |
|
|
Ha |
3 |
428.815 |
- |
2.864 |
38.987 |
75.882 |
546.549 |
109.310 |
655.859 |
|
|
Ha |
4 |
470.110 |
- |
3.099 |
43.509 |
75.882 |
592.600 |
118.521 |
711.121 |
|
|
Ha |
5 |
521.762 |
- |
3.389 |
49.168 |
75.882 |
650.201 |
130.041 |
780.242 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tỷ lệ 1/2000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp |
Ha |
1 |
495.125 |
63.950 |
1.378 |
6.745 |
5.828 |
573.026 |
143.257 |
716.283 |
|
|
Ha |
2 |
570.852 |
75.546 |
1.673 |
7.932 |
5.828 |
661.832 |
165.458 |
827.290 |
|
|
Ha |
3 |
668.967 |
93.619 |
1.969 |
9.379 |
5.828 |
779.763 |
194.941 |
974.704 |
|
|
Ha |
4 |
850.781 |
133.952 |
2.559 |
12.472 |
5.828 |
1.005.593 |
251.398 |
1.256.991 |
|
|
Ha |
5 |
1.095.298 |
180.380 |
3.347 |
16.910 |
5.828 |
1.301.763 |
325.441 |
1.627.204 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- |
|
Nội nghiệp |
Ha |
1 |
156.366 |
- |
1.418 |
13.547 |
17.653 |
188.983 |
37.797 |
226.780 |
|
|
Ha |
2 |
168.349 |
- |
1.501 |
15.058 |
17.653 |
202.561 |
40.512 |
243.073 |
|
|
Ha |
3 |
182.756 |
- |
1.612 |
16.929 |
17.653 |
218.950 |
43.790 |
262.740 |
|
|
Ha |
4 |
165.594 |
- |
1.486 |
14.763 |
17.653 |
199.496 |
39.899 |
239.396 |
|
|
Ha |
5 |
182.922 |
- |
1.612 |
16.953 |
17.653 |
219.140 |
43.828 |
262.968 |
Tỷ lệ 1/5000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp |
Ha |
1 |
173.165 |
19.642 |
520 |
2.719 |
887 |
196.932 |
49.233 |
246.165 |
|
|
Ha |
2 |
198.529 |
23.279 |
622 |
3.260 |
887 |
226.577 |
56.644 |
283.221 |
|
|
Ha |
3 |
228.971 |
27.642 |
681 |
3.531 |
887 |
261.713 |
65.428 |
327.141 |
|
|
Ha |
4 |
265.515 |
32.878 |
754 |
3.802 |
887 |
303.836 |
75.959 |
379.795 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội nghiệp |
Ha |
1 |
21.088 |
- |
244 |
2.410 |
5.207 |
28.950 |
5.790 |
34.740 |
|
|
Ha |
2 |
23.961 |
- |
262 |
2.725 |
5.207 |
32.155 |
6.431 |
38.586 |
|
|
Ha |
3 |
27.838 |
- |
285 |
3.812 |
5.207 |
37.143 |
7.429 |
44.571 |
|
|
Ha |
4 |
33.072 |
- |
317 |
5.280 |
5.207 |
43.876 |
8.775 |
52.651 |
Tỷ lệ 1/10000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp |
Ha |
1 |
91.015 |
11.066 |
259 |
1.359 |
332 |
104.032 |
26.008 |
130.040 |
|
|
Ha |
2 |
104.588 |
13.133 |
310 |
1.630 |
332 |
119.993 |
29.998 |
149.991 |
|
|
Ha |
3 |
120.876 |
15.614 |
340 |
1.766 |
332 |
138.928 |
34.732 |
173.660 |
|
|
Ha |
4 |
140.421 |
18.591 |
377 |
1.901 |
332 |
161.622 |
40.405 |
202.027 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội nghiệp |
Ha |
1 |
6.585 |
- |
89 |
971 |
1.302 |
8.947 |
1.789 |
10.736 |
|
|
Ha |
2 |
7.519 |
- |
94 |
1.074 |
1.302 |
9.989 |
1.998 |
11.987 |
|
|
Ha |
3 |
8.779 |
- |
101 |
1.428 |
1.302 |
11.610 |
2.322 |
13.932 |
|
|
Ha |
4 |
10.480 |
- |
115 |
1.906 |
1.302 |
13.802 |
2.760 |
16.563 |
- Trường hợp phải đo vẽ địa hình cho BĐĐC, mức tính bằng 0,1 mức đo vẽ ngoại nghiệp và nội nghiệp
- Trường hợp đo phục vụ công tác đền bù, giải phóng mặt bằng, khu công nghiệp, các công trình giao thông, thủy lợi, công trình điện năng ngoại nghiệp được tính thêm 0,15 nội nghiệp được tính thêm 0,1 mức theo đơn giá đo đạc thành lập bản đồ địa chính bằng phương pháp đo đạc trực tiếp.
II.2. ĐƠN GIÁ ĐO VẼ ĐỊA HÌNH CHO BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH
TT |
Nội dung công việc |
Đvt |
KK |
Chi phí LĐKT |
Chi phí LĐPT |
Chi phí VL DC |
Chi phí KH-NL |
Vật liệu |
Chi phí trực tiếp (1) |
CP chung (2) (25% - 20%) |
Đơn giá sản phẩm |
|
A |
B |
C |
D |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6= 1+2+3+4+5 |
7= 6*25%-20% |
8= 6+7 |
|
Tỷ lệ 1/200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp |
Ha |
1 |
15.888.944 |
2.221.230 |
43.724 |
264.322 |
236.216 |
18.654.436 |
4.663.609 |
23.318.045 |
|
|
|
Ha |
2 |
18.523.482 |
2.660.812 |
52.498 |
306.322 |
236.216 |
21.779.330 |
5.444.832 |
27.224.162 |
|
|
|
Ha |
3 |
21.438.848 |
3.137.706 |
61.273 |
372.001 |
236.216 |
25.246.044 |
6.311.511 |
31.557.556 |
|
|
|
Ha |
4 |
24.800.712 |
3.654.244 |
73.112 |
440.362 |
236.216 |
29.204.645 |
7.301.161 |
36.505.807 |
|
|
Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha |
1 |
1.831.213 |
|
13.912 |
156.829 |
575.204 |
2.577.158 |
515.432 |
3.092.589 |
|
|
|
Ha |
2 |
1.988.226 |
|
14.824 |
173.818 |
575.204 |
2.752.071 |
550.414 |
3.302.485 |
|
|
|
Ha |
3 |
2.130.633 |
|
15.735 |
189.675 |
575.204 |
2.911.247 |
582.249 |
3.493.496 |
|
|
|
Ha |
4 |
2.378.933 |
|
17.254 |
217.290 |
575.204 |
3.188.681 |
637.736 |
3.826.417 |
|
Tỷ lệ 1/500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp |
Ha |
1 |
4.388.836 |
672.549 |
8.118 |
53.644 |
71.838 |
5.194.985 |
1.298.746 |
6.493.731 |
|
|
|
Ha |
2 |
5.103.555 |
810.044 |
10.247 |
66.297 |
71.838 |
6.061.982 |
1.515.495 |
7.577.477 |
|
|
|
Ha |
3 |
5.973.438 |
975.336 |
13.530 |
88.745 |
71.838 |
7.122.886 |
1.780.722 |
8.903.608 |
|
|
|
Ha |
4 |
7.023.374 |
1.176.074 |
17.290 |
114.552 |
71.838 |
8.403.128 |
2.100.782 |
10.503.910 |
|
|
|
Ha |
5 |
8.270.173 |
1.413.005 |
22.205 |
142.861 |
71.838 |
9.920.082 |
2.480.021 |
12.400.103 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội nghiệp |
Ha |
1 |
846.557 |
|
6.221 |
80.456 |
188.269 |
1.121.503 |
224.301 |
1.345.803 |
|
|
|
Ha |
2 |
906.149 |
|
6.561 |
92.344 |
188.269 |
1.193.322 |
238.664 |
1.431.987 |
|
|
|
Ha |
3 |
965.741 |
|
6.901 |
100.090 |
188.269 |
1.261.001 |
252.200 |
1.513.201 |
|
|
|
Ha |
4 |
1.045.197 |
|
7.354 |
107.623 |
188.269 |
1.348.443 |
269.689 |
1.618.132 |
|
|
|
Ha |
5 |
1.139.843 |
|
7.921 |
117.899 |
188.269 |
1.453.932 |
290.786 |
1.744.718 |
|
Tỷ lệ 1/1000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp |
Ha |
1 |
1.402.188 |
181.336 |
3.967 |
24.244 |
21.170 |
1.632.906 |
408.226 |
2.041.132 |
|
|
|
Ha |
2 |
1.626.609 |
215.384 |
4.777 |
28.543 |
21.170 |
1.896.482 |
474.120 |
2.370.602 |
|
|
|
Ha |
3 |
2.033.346 |
296.164 |
5.621 |
33.732 |
21.170 |
2.390.032 |
597.508 |
2.987.540 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha |
4 |
2.724.629 |
472.650 |
7.026 |
42.941 |
21.170 |
3.268.415 |
817.104 |
4.085.519 |
|
|
|
Ha |
5 |
3.356.110 |
606.553 |
8.768 |
54.325 |
21.170 |
4.046.926 |
1.011.732 |
5.058.658 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội nghiệp |
Ha |
1 |
406.263 |
|
2.780 |
35.714 |
83.470 |
528.227 |
105.645 |
633.872 |
|
|
|
Ha |
2 |
435.328 |
|
2.945 |
38.186 |
83.470 |
559.929 |
111.986 |
671.914 |
|
|
|
Ha |
3 |
471.697 |
|
3.151 |
42.886 |
83.470 |
601.204 |
120.241 |
721.445 |
|
|
|
Ha |
4 |
517.121 |
|
3.409 |
47.860 |
83.470 |
651.860 |
130.372 |
782.232 |
|
|
|
Ha |
5 |
573.938 |
|
3.728 |
54.085 |
83.470 |
715.221 |
143.044 |
858.266 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tỷ lệ 1/2000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp |
Ha |
1 |
544.638 |
70.345 |
1.516 |
7.419 |
6.411 |
630.329 |
157.582 |
787.911 |
|
|
|
Ha |
2 |
627.937 |
83.101 |
1.841 |
8.725 |
6.411 |
728.015 |
182.004 |
910.019 |
|
|
|
Ha |
3 |
735.864 |
102.981 |
2.166 |
10.317 |
6.411 |
857.739 |
214.435 |
1.072.174 |
|
|
|
Ha |
4 |
935.859 |
147.347 |
2.815 |
13.719 |
6.411 |
1.106.152 |
276.538 |
1.382.690 |
|
|
|
Ha |
5 |
1.204.828 |
198.418 |
3.682 |
18.601 |
6.411 |
1.431.940 |
357.985 |
1.789.925 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội nghiệp |
Ha |
1 |
172.003 |
|
1.560 |
14.901 |
19.418 |
207.882 |
41.576 |
249.458 |
|
|
|
Ha |
2 |
185.184 |
|
1.651 |
16.564 |
19.418 |
222.817 |
44.563 |
267.380 |
|
|
|
Ha |
3 |
201.032 |
|
1.774 |
18.622 |
19.418 |
240.845 |
48.169 |
289.014 |
|
|
|
Ha |
4 |
182.154 |
|
1.635 |
16.240 |
19.418 |
219.446 |
43.889 |
263.335 |
|
|
|
Ha |
5 |
201.214 |
|
1.774 |
18.648 |
19.418 |
241.054 |
48.211 |
289.265 |
|
Tỷ lệ 1/5000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp |
Ha |
1 |
190.481 |
21.606 |
572 |
2.991 |
975 |
216.625 |
54.156 |
270.781 |
|
|
|
Ha |
2 |
218.382 |
25.607 |
684 |
3.586 |
975 |
249.234 |
62.309 |
311.543 |
|
|
|
Ha |
3 |
251.869 |
30.407 |
749 |
3.885 |
975 |
287.884 |
71.971 |
359.855 |
|
|
|
Ha |
4 |
292.067 |
36.165 |
830 |
4.182 |
975 |
334.220 |
83.555 |
417.774 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội nghiệp |
Ha |
1 |
23.197 |
|
269 |
2.651 |
5.728 |
31.845 |
6.369 |
38.214 |
|
|
|
Ha |
2 |
26.358 |
|
288 |
2.998 |
5.728 |
35.371 |
7.074 |
42.445 |
|
|
|
Ha |
3 |
30.622 |
|
314 |
4.194 |
5.728 |
40.857 |
8.171 |
49.028 |
|
|
|
Ha |
4 |
36.379 |
|
349 |
5.808 |
5.728 |
48.264 |
9.653 |
57.917 |
|
Tỷ lệ 1/10000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp |
Ha |
1 |
100.116 |
12.172 |
285 |
1.495 |
366 |
114.435 |
28.609 |
143.044 |
|
|
|
Ha |
2 |
115.046 |
14.446 |
341 |
1.793 |
366 |
131.992 |
32.998 |
164.990 |
|
|
|
Ha |
3 |
132.964 |
17.175 |
374 |
1.942 |
366 |
152.821 |
38.205 |
191.026 |
|
|
|
Ha |
4 |
154.463 |
20.450 |
414 |
2.091 |
366 |
177.784 |
44.446 |
222.230 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội nghiệp |
Ha |
1 |
7.243 |
|
98 |
1.068 |
1.432 |
9.842 |
1.968 |
11.810 |
|
|
|
Ha |
2 |
8.271 |
|
104 |
1.181 |
1.432 |
10.988 |
2.198 |
13.186 |
|
|
|
Ha |
3 |
9.657 |
|
111 |
1.570 |
1.432 |
12.771 |
2.554 |
15.326 |
|
|
|
Ha |
4 |
11.527 |
|
126 |
2.096 |
1.432 |
15.183 |
3.037 |
18.219 |
|
II.3. ĐƠN GIÁ ĐO BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH PHỤC VỤ CÔNG TÁC ĐỀN BÙ, GIẢI PHÓNG MẶT BẰNG, KHU CÔNG NGHIỆP, CÁC CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG, THỦY LỢI, CÔNG TRÌNH ĐIỆN NĂNG
TT |
Nội dung công việc |
Đvt |
KK |
Chi phí LĐKT |
Chi phí LĐPT |
Chi phí VL DC |
Chi phí KH-NL |
Vật liệu |
Chi phí trực tiếp (1) |
CP chung (2) (25% - 20%) |
Đơn giá sản phẩm |
A |
B |
C |
D |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6=1+2+3+4+5 |
7=6*25%-20% |
8=6+7 |
Tỷ lệ 1/200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp |
Ha |
1 |
16.611.169 |
2.322.195 |
45.711 |
276.337 |
246.953 |
19.502.365 |
4.875.591 |
24.377.956 |
|
|
Ha |
2 |
19.365.458 |
2.781.758 |
54.885 |
320.245 |
246.953 |
22.769.299 |
5.692.325 |
28.461.624 |
|
|
Ha |
3 |
22.413.341 |
3.280.329 |
64.058 |
388.910 |
246.953 |
26.393.592 |
6.598.398 |
32.991.990 |
|
|
Ha |
4 |
25.928.017 |
3.820.346 |
76.435 |
460.378 |
246.953 |
30.532.129 |
7.633.032 |
38.165.161 |
|
Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha |
1 |
1.831.213 |
|
13.912 |
156.829 |
575.204 |
2.577.158 |
515.432 |
3.092.589 |
|
|
Ha |
2 |
1.988.226 |
|
14.824 |
173.818 |
575.204 |
2.752.071 |
550.414 |
3.302.485 |
|
|
Ha |
3 |
2.130.633 |
|
15.735 |
189.675 |
575.204 |
2.911.247 |
582.249 |
3.493.496 |
|
|
Ha |
4 |
2.378.933 |
|
17.254 |
217.290 |
575.204 |
3.188.681 |
637.736 |
3.826.417 |
Tỷ lệ 1/500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp |
Ha |
1 |
4.588.328 |
703.119 |
8.487 |
56.082 |
75.104 |
5.431.121 |
1.357.780 |
6.788.901 |
|
|
Ha |
2 |
5.335.535 |
846.864 |
10.713 |
69.311 |
75.104 |
6.337.526 |
1.584.382 |
7.921.908 |
|
|
Ha |
3 |
6.244.957 |
1.019.669 |
14.145 |
92.779 |
75.104 |
7.446.654 |
1.861.663 |
9.308.317 |
|
|
Ha |
4 |
7.342.618 |
1.229.532 |
18.076 |
119.759 |
75.104 |
8.785.089 |
2.196.272 |
10.981.361 |
|
|
Ha |
5 |
8.646.089 |
1.477.233 |
23.214 |
149.355 |
75.104 |
10.370.995 |
2.592.749 |
12.963.744 |
|
Nội nghiệp |
Ha |
1 |
846.557 |
|
6.221 |
80.456 |
188.269 |
1.121.503 |
224.301 |
1.345.803 |
|
|
Ha |
2 |
906.149 |
|
6.561 |
92.344 |
188.269 |
1.193.322 |
238.664 |
1.431.987 |
|
|
Ha |
3 |
965.741 |
|
6.901 |
100.090 |
188.269 |
1.261.001 |
252.200 |
1.513.201 |
|
|
Ha |
4 |
1.045.197 |
|
7.354 |
107.623 |
188.269 |
1.348.443 |
269.689 |
1.618.132 |
|
|
Ha |
5 |
1.139.843 |
|
7.921 |
117.899 |
188.269 |
1.453.932 |
290.786 |
1.744.718 |
Tỷ lệ 1/1000 |
|
|
|
- |
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp |
Ha |
1 |
1.465.924 |
189.579 |
4.148 |
25.346 |
22.132 |
1.707.129 |
426.782 |
2.133.911 |
|
|
Ha |
2 |
1.700.545 |
225.174 |
4.995 |
29.840 |
22.132 |
1.982.686 |
495.671 |
2.478.357 |
|
|
Ha |
3 |
2.125.770 |
309.626 |
5.876 |
35.265 |
22.132 |
2.498.670 |
624.667 |
3.123.337 |
|
|
Ha |
4 |
2.848.476 |
494.134 |
7.345 |
44.893 |
22.132 |
3.416.979 |
854.245 |
4.271.224 |
|
|
Ha |
5 |
3.508.660 |
634.124 |
9.167 |
56.795 |
22.132 |
4.230.877 |
1.057.719 |
5.288.597 |
|
Nội nghiệp |
Ha |
1 |
406.263 |
|
2.780 |
35.714 |
83.470 |
528.227 |
105.645 |
633.872 |
|
|
Ha |
2 |
435.328 |
|
2.945 |
38.186 |
83.470 |
559.929 |
111.986 |
671.914 |
|
|
Ha |
3 |
471.697 |
|
3.151 |
42.886 |
83.470 |
601.204 |
120.241 |
721.445 |
|
|
Ha |
4 |
517.121 |
|
3.409 |
47.860 |
83.470 |
651.860 |
130.372 |
782.232 |
|
|
Ha |
5 |
573.938 |
|
3.728 |
54.085 |
83.470 |
715.221 |
143.044 |
858.266 |
Tỷ lệ 1/2000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp |
Ha |
1 |
569.394 |
73.542 |
1.585 |
7.756 |
6.703 |
658.980 |
164.745 |
823.725 |
|
|
Ha |
2 |
656.480 |
86.878 |
1.924 |
9.122 |
6.703 |
761.107 |
190.277 |
951.384 |
|
|
Ha |
3 |
769.313 |
107.662 |
2.264 |
10.786 |
6.703 |
896.727 |
224.182 |
1.120.909 |
|
|
Ha |
4 |
978.398 |
154.045 |
2.943 |
14.343 |
6.703 |
1.156.432 |
289.108 |
1.445.539 |
|
|
Ha |
5 |
1.259.593 |
207.437 |
3.849 |
19.446 |
6.703 |
1.497.028 |
374.257 |
1.871.285 |
|
Nội nghiệp |
Ha |
1 |
172.003 |
|
1.560 |
14.901 |
19.418 |
207.882 |
41.576 |
249.458 |
|
|
Ha |
2 |
185.184 |
|
1.651 |
16.564 |
19.418 |
222.817 |
44.563 |
267.380 |
|
|
Ha |
3 |
201.032 |
|
1.774 |
18.622 |
19.418 |
240.845 |
48.169 |
289.014 |
|
|
Ha |
4 |
182.154 |
|
1.635 |
16.240 |
19.418 |
219.446 |
43.889 |
263.335 |
|
|
Ha |
5 |
201.214 |
|
1.774 |
18.648 |
19.418 |
241.054 |
48.211 |
289.265 |
Tỷ lệ 1/5000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp |
Ha |
1 |
199.140 |
22.588 |
598 |
3.126 |
1.020 |
226.472 |
56.618 |
283.090 |
|
|
Ha |
2 |
228.309 |
26.771 |
715 |
3.749 |
1.020 |
260.563 |
65.141 |
325.704 |
|
|
Ha |
3 |
263.317 |
31.789 |
783 |
4.061 |
1.020 |
300.970 |
75.242 |
376.212 |
|
|
Ha |
4 |
305.343 |
37.809 |
867 |
4.373 |
1.020 |
349.411 |
87.353 |
436.764 |
|
Nội nghiệp |
Ha |
1 |
23.197 |
|
269 |
2.651 |
5.728 |
31.845 |
6.369 |
38.214 |
|
|
Ha |
2 |
26.358 |
|
288 |
2.998 |
5.728 |
35.371 |
7.074 |
42.445 |
|
|
Ha |
3 |
30.622 |
|
314 |
4.194 |
5.728 |
40.857 |
8.171 |
49.028 |
|
|
Ha |
4 |
36.379 |
|
349 |
5.808 |
5.728 |
48.264 |
9.653 |
57.917 |
Tỷ lệ 1/10000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp |
Ha |
1 |
104.667 |
12.725 |
298 |
1.563 |
382 |
119.636 |
29.909 |
149.546 |
|
|
Ha |
2 |
120.276 |
15.103 |
357 |
1.875 |
382 |
137.992 |
34.498 |
172.490 |
|
|
Ha |
3 |
139.008 |
17.956 |
391 |
2.031 |
382 |
159.767 |
39.942 |
199.709 |
|
|
Ha |
4 |
161.484 |
21.379 |
433 |
2.186 |
382 |
185.865 |
46.466 |
232.332 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội nghiệp |
Ha |
1 |
7.243 |
|
98 |
1.068 |
1.432 |
9.842 |
1.968 |
11.810 |
|
|
Ha |
2 |
8.271 |
|
104 |
1.181 |
1.432 |
10.988 |
2.198 |
13.186 |
|
|
Ha |
3 |
9.657 |
|
111 |
1.570 |
1.432 |
12.771 |
2.554 |
15.326 |
|
|
Ha |
4 |
11.527 |
|
126 |
2.096 |
1.432 |
15.183 |
3.037 |
18.219 |
ĐƠN GIÁ SỐ HÓA VÀ CHUYỂN HỆ TỌA ĐỘ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH
“Kèm theo Quyết định số 05/2015/QĐ-UBND ngày 05 tháng 3 năm 2015 của Ủy ban nhân
dân tỉnh Bình Dương”
ĐVT: Đồng
STT |
Danh mục |
KK |
Đvt |
Chi phí LĐKT |
Chi phí dụng cụ |
Chi phí KH-NL |
Chi phí vật liệu |
Chi phí trực tiếp A1 |
CP-chung 15% |
Đơn giá |
A |
B |
|
C |
1 |
2 |
3 |
|
4=1+2+3 |
5=4*15% |
6=5+4 |
|
Tỷ lệ 1/500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng hợp tỷ lệ 1/500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Số hóa BĐĐC |
1 |
Ha |
160.665 |
3.110 |
17.338 |
33.526 |
214.639 |
32.196 |
246.835 |
|
|
2 |
Ha |
174.474 |
3.561 |
19.882 |
33.526 |
231.442 |
34.716 |
266.158 |
|
|
3 |
Ha |
190.673 |
4.093 |
23.029 |
33.526 |
251.321 |
37.698 |
289.019 |
|
|
4 |
Ha |
209.262 |
4.707 |
26.752 |
33.526 |
274.246 |
41.137 |
315.383 |
|
|
5 |
Ha |
230.507 |
5.402 |
31.125 |
33.526 |
300.561 |
45.084 |
345.645 |
2 |
Xác định tọa độ phục vụ nắn chuyển |
1-5 |
Điểm |
338.520 |
|
12.185 |
4.730 |
355.436 |
53.315 |
408.752 |
3 |
Chuyển đổi bản đồ số |
1 |
Ha |
127.735 |
117 |
15.546 |
20.788 |
164.186 |
24.628 |
188.814 |
|
|
2 |
Ha |
136.233 |
131 |
17.387 |
20.788 |
174.539 |
26.181 |
200.720 |
|
|
3 |
Ha |
144.731 |
146 |
19.101 |
20.788 |
184.766 |
27.715 |
212.481 |
|
|
4 |
Ha |
153.229 |
161 |
20.926 |
20.788 |
195.104 |
29.266 |
224.369 |
|
|
5 |
Ha |
165.976 |
190 |
21.888 |
20.788 |
208.842 |
31.326 |
240.168 |
|
Tỷ lệ 1/1000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng hợp tỷ lệ 1/1000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Số hóa BĐĐC |
1 |
Ha |
63.071 |
1.370 |
8.262 |
8.382 |
81.085 |
12.163 |
93.247 |
|
|
2 |
Ha |
69.710 |
1.568 |
8.719 |
8.382 |
88.379 |
13.257 |
101.636 |
|
|
3 |
Ha |
77.345 |
1.803 |
9.828 |
8.382 |
97.358 |
14.604 |
111.962 |
|
|
4 |
Ha |
86.108 |
2.073 |
11.308 |
8.382 |
107.872 |
16.181 |
124.053 |
|
|
5 |
Ha |
96.200 |
2.380 |
16.116 |
8.382 |
123.077 |
18.462 |
141.539 |
2 |
Xác định tọa độ phục vụ nắn chuyển |
1-5 |
Điểm |
338.520 |
|
12.185 |
4.730 |
355.436 |
53.315 |
408.752 |
3 |
Chuyển đổi bản đồ số |
1 |
Ha |
38.838 |
144 |
4.805 |
5.197 |
48.984 |
7.348 |
56.331 |
|
|
2 |
Ha |
41.494 |
162 |
5.164 |
5.197 |
52.017 |
7.802 |
59.819 |
|
|
3 |
Ha |
44.150 |
180 |
5.785 |
5.197 |
55.311 |
8.297 |
63.608 |
|
|
4 |
Ha |
46.805 |
198 |
6.338 |
5.197 |
58.537 |
8.781 |
67.318 |
|
|
5 |
Ha |
50.789 |
234 |
6.642 |
5.197 |
62.861 |
9.429 |
72.291 |
|
Tỷ lệ 1/2000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng hợp tỷ lệ 1/2000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Số hóa BĐĐC |
1 |
Ha |
22.210 |
458 |
2.666 |
2.145 |
27.479 |
4.122 |
31.601 |
|
|
2 |
Ha |
29.809 |
524 |
3.279 |
2.145 |
35.757 |
5.364 |
41.120 |
|
|
3 |
Ha |
33.444 |
602 |
4.276 |
2.145 |
40.467 |
6.070 |
46.537 |
|
|
4 |
Ha |
37.627 |
692 |
4.969 |
2.145 |
45.433 |
6.815 |
52.248 |
|
|
5 |
Ha |
37.627 |
795 |
6.150 |
2.145 |
46.717 |
7.008 |
53.724 |
2 |
Xác định tọa độ phục vụ nắn chuyển |
1-5 |
Điểm |
338.520 |
|
12.185 |
4.730 |
355.436 |
53.315 |
408.752 |
3 |
Chuyển đổi bản đồ số |
1 |
Ha |
11.983 |
180 |
1.498 |
1.856 |
15.517 |
2.328 |
17.845 |
|
|
2 |
Ha |
12.813 |
202 |
1.635 |
1.856 |
16.507 |
2.476 |
18.983 |
|
|
3 |
Ha |
13.643 |
225 |
1.807 |
1.856 |
17.531 |
2.630 |
20.161 |
|
|
4 |
Ha |
14.473 |
247 |
1.979 |
1.856 |
18.555 |
2.783 |
21.339 |
|
|
5 |
Ha |
15.718 |
292 |
2.077 |
1.856 |
19.943 |
2.991 |
22.935 |
|
Tỷ lệ 1/5000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng hợp tỷ lệ 1/5000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Số hóa BĐĐC |
1 |
Ha |
5.090 |
80 |
499 |
158 |
5.827 |
874 |
6.701 |
|
|
2 |
Ha |
5.732 |
92 |
648 |
158 |
6.630 |
994 |
7.624 |
|
|
3 |
Ha |
6.471 |
106 |
772 |
158 |
7.506 |
1.126 |
8.632 |
|
|
4 |
Ha |
7.321 |
121 |
920 |
158 |
8.521 |
1.278 |
9.799 |
|
|
5 |
Ha |
806 |
|
|
158 |
964 |
145 |
1.108 |
2 |
Xác định tọa độ phục vụ nắn chuyển |
1-5 |
Điểm |
338.520 |
|
12.185 |
4.730 |
355.436 |
53.315 |
408.752 |
3 |
Chuyển đổi bản đồ số |
1 |
Ha |
1.920 |
32 |
225 |
207 |
2.384 |
358 |
2.742 |
|
|
2 |
Ha |
2.012 |
36 |
255 |
207 |
2.510 |
377 |
2.887 |
|
|
3 |
Ha |
2.104 |
36 |
275 |
207 |
2.621 |
393 |
3.015 |
|
|
4 |
Ha |
2.196 |
40 |
294 |
207 |
2.736 |
410 |
3.147 |
|
|
5 |
Ha |
905 |
|
|
207 |
1.112 |
167 |
1.279 |
Ghi chú: Trường hợp đồng thời thực hiện số hóa và chuyển hệ tọa độ BĐĐC thì không tính mức 2.2.3 của Bảng 3
ĐƠN GIÁ ĐO ĐẠC CHỈNH LÝ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH
“Kèm
theo Quyết định số 05/2015/QĐ-UBND ngày 05 tháng 3 năm 2015 của Ủy ban nhân dân
tỉnh Bình Dương”
IV.1. ĐO ĐẠC CHỈNH LÝ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH KHU VỰC BIẾN ĐỘNG TỪ 15% TRỞ XUỐNG
ĐVT: Đồng
Stt |
Tên sản phẩm |
Đơn vị tính |
KK |
Chi phí LĐKT |
Chi phí LĐPT |
Chi phí VL DC |
Chi phí KH-NL |
Vật liệu |
Chi phí trực tiếp |
CP chung (25% - 20%) |
Đơn giá |
A |
B |
C |
D |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6=1+2+3+4+5 |
7=6*25%-20% |
8=6+7 |
I |
Tỷ lệ 1/200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Đối soát thực địa (công |
Ha |
1 |
1.016.706 |
|
5.973 |
|
157.250 |
1.179.930 |
294.982 |
1.474.912 |
|
|
Ha |
2 |
1.319.995 |
|
7.467 |
|
157.250 |
1.484.712 |
371.178 |
1.855.890 |
|
|
Ha |
3 |
1.716.338 |
|
9.956 |
|
157.250 |
1.883.544 |
470.886 |
2.354.430 |
|
|
Ha |
4 |
2.229.861 |
|
11.947 |
|
157.250 |
2.399.058 |
599.764 |
2.998.822 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 |
Lưới đo vẽ (công nhóm/100 thửa) |
Thửa |
1 |
17.724 |
|
73 |
409 |
78,7 |
18.285 |
4.571 |
22.857 |
|
|
Thửa |
2 |
22.224 |
|
91 |
512 |
78,7 |
22.906 |
5.726 |
28.632 |
|
|
Thửa |
3 |
29.571 |
|
122 |
680 |
78,7 |
30.451 |
7.613 |
38.064 |
|
|
Thửa |
4 |
35.448 |
|
146 |
818 |
78,7 |
36.490 |
9.123 |
45.613 |
|
|
Thửa |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3 |
Đo vẽ chi tiết (công |
Thửa |
1 |
219.484 |
17.713 |
613 |
5.925 |
1.574 |
245.308 |
61.327 |
306.635 |
|
|
Thửa |
2 |
263.380 |
21.264 |
766 |
7.405 |
1.574 |
294.388 |
73.597 |
367.985 |
|
|
Thửa |
3 |
316.093 |
25.514 |
1.021 |
9.877 |
1.574 |
354.079 |
88.520 |
442.598 |
|
|
Thửa |
4 |
379.275 |
30.613 |
1.225 |
11.850 |
1.574 |
424.537 |
106.134 |
530.671 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Lập bản vẽ BĐĐC (công nhóm/100 thửa có biến động cần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.1 |
Lập bản vẽ BĐĐC |
Thửa |
1 |
19.319 |
|
150 |
654 |
3.732 |
23.855 |
4.771 |
28.626 |
|
|
Thửa |
2 |
23.168 |
|
187 |
736 |
3.732 |
27.824 |
5.565 |
33.388 |
|
|
Thửa |
3 |
27.017 |
|
249 |
873 |
3.732 |
31.872 |
6.374 |
38.246 |
|
|
Thửa |
4 |
30.941 |
|
299 |
983 |
3.732 |
35.956 |
7.191 |
43.147 |
|
|
Thửa |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.2 |
Chuyển nội dung chỉnh lý lên BĐĐC gốc |
Thửa |
1-5 |
4.979 |
|
|
|
|
4.979 |
996 |
5.975 |
2.2 |
Bổ sung Sổ Mục Kê (công/100 thửa) |
Thửa |
1-5 |
4.315 |
|
121 |
64 |
794 |
5.293 |
1.059 |
6.352 |
2.3 |
Biên tập bản đồ và in (công/mảnh) |
Ha |
1-5 |
84.648 |
|
3.273 |
7.424 |
134.589 |
229.933 |
45.987 |
275.920 |
2.4 |
Xác nhận hồ sơ các cấp (công/mảnh) |
Ha |
1-5 |
66.390 |
|
|
|
|
66.390 |
13.278 |
79.668 |
2.5 |
Giao nộp sản phẩm (công nhóm/mảnh) |
Ha |
1-5 |
33.195 |
|
|
|
|
33.195 |
6.639 |
39.834 |
|
Tổng hợp Tỷ lệ 1/200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha |
Ha |
1 |
1.016.706 |
|
5.973 |
|
157.250 |
1.179.930 |
294.982 |
1.474.912 |
|
|
Ha |
2 |
1.319.995 |
|
7.467 |
|
157.250 |
1.484.712 |
371.178 |
1.855.890 |
|
|
Ha |
3 |
1.716.338 |
|
9.956 |
|
157.250 |
1.883.544 |
470.886 |
2.354.430 |
|
|
Ha |
4 |
2.229.861 |
|
11.947 |
|
157.250 |
2.399.058 |
599.764 |
2.998.822 |
|
|
Ha |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thửa |
Thửa |
1 |
237.208 |
17.713 |
686 |
6.335 |
1.652 |
263.593 |
65.898 |
329.491 |
|
|
Thửa |
2 |
285.604 |
21.264 |
857 |
7.917 |
1.652 |
317.294 |
79.323 |
396.617 |
|
|
Thửa |
3 |
345.664 |
25.514 |
1.143 |
10.557 |
1.652 |
384.530 |
96.132 |
480.662 |
|
|
Thửa |
4 |
414.723 |
30.613 |
1.371 |
12.668 |
1.652 |
461.028 |
115.257 |
576.284 |
|
|
Thửa |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha |
Ha |
1 |
184.233 |
|
3.273 |
7.424 |
134.589 |
329.519 |
65.904 |
395.423 |
|
|
Ha |
2 |
184.233 |
|
3.273 |
7.424 |
134.589 |
329.519 |
65.904 |
395.423 |
|
|
Ha |
3 |
184.233 |
|
3.273 |
7.424 |
134.589 |
329.519 |
65.904 |
395.423 |
|
|
Ha |
4 |
184.233 |
|
3.273 |
7.424 |
134.589 |
329.519 |
65.904 |
395.423 |
|
|
Ha |
5 |
184.233 |
|
3.273 |
7.424 |
134.589 |
329.519 |
65.904 |
395.423 |
|
Thửa |
Thửa |
1 |
28.614 |
|
270 |
717 |
4.526 |
34.128 |
6.826 |
40.953 |
|
|
Thửa |
2 |
32.463 |
|
308 |
800 |
4.526 |
38.096 |
7.619 |
45.716 |
|
|
Thửa |
3 |
36.312 |
|
370 |
937 |
4.526 |
42.145 |
8.429 |
50.574 |
|
|
Thửa |
4 |
40.236 |
|
420 |
1.046 |
4.526 |
46.228 |
9.246 |
55.474 |
|
|
Thửa |
5 |
9.295 |
|
121 |
64 |
794 |
10.273 |
2.055 |
12.327 |
II |
Tỷ lệ 1/500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Đối soát thực địa (công nhóm/mảnh) |
Ha |
1 |
243.734 |
|
1.434 |
|
25.160 |
270.327 |
67.582 |
337.909 |
|
|
Ha |
2 |
316.523 |
|
1.792 |
|
25.160 |
343.475 |
85.869 |
429.344 |
|
|
Ha |
3 |
411.921 |
|
2.389 |
|
25.160 |
439.470 |
109.868 |
549.338 |
|
|
Ha |
4 |
535.442 |
|
3.226 |
|
25.160 |
563.828 |
140.957 |
704.785 |
|
|
Ha |
5 |
695.910 |
|
4.181 |
|
25.160 |
725.251 |
181.313 |
906.564 |
1.2 |
Lưới đo vẽ (công nhóm/100 thửa) |
Thửa |
1 |
12.122 |
|
50 |
300 |
59,3 |
12.531 |
3.133 |
15.664 |
|
|
Thửa |
2 |
15.153 |
|
62 |
375 |
59,3 |
15.650 |
3.912 |
19.562 |
|
|
Thửa |
3 |
20.204 |
|
83 |
500 |
59,3 |
20.847 |
5.212 |
26.058 |
|
|
Thửa |
4 |
27.275 |
|
112 |
675 |
59,3 |
28.122 |
7.030 |
35.152 |
|
|
Thửa |
5 |
34.346 |
|
146 |
850 |
59,3 |
35.401 |
8.850 |
44.251 |
1.3 |
Đo vẽ chi tiết (công nhóm/100 thửa) |
Thửa |
1 |
153.179 |
12.360 |
428 |
4.137 |
1.186 |
171.290 |
42.822 |
214.112 |
|
|
Thửa |
2 |
183.852 |
14.840 |
534 |
5.170 |
1.186 |
205.582 |
51.396 |
256.978 |
|
|
Thửa |
3 |
220.586 |
17.808 |
713 |
6.893 |
1.186 |
247.185 |
61.796 |
308.981 |
|
|
Thửa |
4 |
264.666 |
21.359 |
962 |
9.305 |
1.186 |
297.478 |
74.370 |
371.848 |
|
|
Thửa |
5 |
317.654 |
25.641 |
1.247 |
11.718 |
1.186 |
357.447 |
89.362 |
446.808 |
2 |
Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Số hóa bản đồ địa chính |
Ha |
1 |
160.665 |
|
3.110 |
17.338 |
33.526 |
214.639 |
32.196 |
246.835 |
|
|
Ha |
2 |
174.474 |
|
3.561 |
19.882 |
33.526 |
231.442 |
34.716 |
266.158 |
|
|
Ha |
3 |
190.673 |
|
4.093 |
23.029 |
33.526 |
251.321 |
37.698 |
289.019 |
|
|
Ha |
4 |
209.262 |
|
4.707 |
26.752 |
33.526 |
274.246 |
41.137 |
315.383 |
|
|
Ha |
5 |
230.507 |
|
5.402 |
31.125 |
33.526 |
300.561 |
45.084 |
345.645 |
2.2 |
Lập bản vẽ BĐĐC (công nhóm/100 thửa có biến động cần chỉnh lý) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2.1 |
Lập bản vẽ BĐĐC |
Thửa |
1 |
6.151 |
|
103 |
499 |
3.732 |
10.485 |
2.097 |
12.582 |
|
|
Thửa |
2 |
7.660 |
|
129 |
540 |
3.732 |
12.061 |
2.412 |
14.474 |
|
|
Thửa |
3 |
8.188 |
|
172 |
615 |
3.732 |
12.708 |
2.542 |
15.249 |
|
|
Thửa |
4 |
13.810 |
|
232 |
716 |
3.732 |
18.491 |
3.698 |
22.189 |
|
|
Thửa |
5 |
17.395 |
|
301 |
818 |
3.732 |
22.247 |
4.449 |
26.696 |
2.2.2 |
Chuyển nội dung chỉnh lý lên BĐĐC gốc |
Thửa |
1-5 |
4.979 |
|
|
|
|
4.979 |
996 |
5.975 |
2.3 |
Bổ sung Sổ Mục Kê (công/100 thửa) |
Thửa |
1-5 |
4.315 |
|
121 |
280 |
794 |
5.510 |
1.102 |
6.612 |
2.4 |
Biên tập bản đồ và in (công/mảnh) |
Ha |
1-5 |
15.934 |
|
945 |
1.334 |
18.020 |
36.233 |
7.247 |
43.479 |
2.5 |
Xác nhận hồ sơ các cấp (công/mảnh) |
Ha |
1-5 |
15.934 |
|
|
|
|
15.934 |
3.187 |
19.120 |
2.6 |
Giao nộp sản phẩm (công nhóm/mảnh) |
Ha |
1-5 |
33.461 |
|
|
|
|
33.461 |
6.692 |
40.153 |
|
Tổng hợp Tỷ lệ 1/500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha |
Ha |
1 |
243.734 |
|
1.434 |
|
25.160 |
270.327 |
67.582 |
337.909 |
|
|
Ha |
2 |
316.523 |
|
1.792 |
|
25.160 |
343.475 |
85.869 |
429.344 |
|
|
Ha |
3 |
411.921 |
|
2.389 |
|
25.160 |
439.470 |
109.868 |
549.338 |
|
|
Ha |
4 |
535.442 |
|
3.226 |
|
25.160 |
563.828 |
140.957 |
704.785 |
|
|
Ha |
5 |
695.910 |
|
4.181 |
|
25.160 |
725.251 |
181.313 |
906.564 |
|
Thửa |
Thửa |
1 |
165.301 |
12.360 |
478 |
4.437 |
1.245 |
183.821 |
45.955 |
229.776 |
|
|
Thửa |
2 |
199.005 |
14.840 |
597 |
5.545 |
1.245 |
221.232 |
55.308 |
276.540 |
|
|
Thửa |
3 |
240.789 |
17.808 |
796 |
7.393 |
1.245 |
268.032 |
67.008 |
335.039 |
|
|
Thửa |
4 |
291.941 |
21.359 |
1.074 |
9.981 |
1.245 |
325.600 |
81.400 |
407.000 |
|
|
Thửa |
5 |
352.000 |
25.641 |
1.393 |
12.568 |
1.245 |
392.847 |
98.212 |
491.059 |
|
Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha |
Ha |
1 |
225.993 |
|
4.055 |
18.673 |
51.546 |
300.266 |
49.321 |
349.588 |
|
|
Ha |
2 |
239.802 |
|
4.505 |
21.216 |
51.546 |
317.069 |
51.842 |
368.911 |
|
|
Ha |
3 |
256.001 |
|
5.037 |
24.364 |
51.546 |
336.948 |
54.824 |
391.772 |
|
|
Ha |
4 |
274.591 |
|
5.651 |
28.086 |
51.546 |
359.874 |
58.262 |
418.136 |
|
|
Ha |
5 |
295.836 |
|
6.347 |
32.460 |
51.546 |
386.188 |
62.210 |
448.398 |
|
Thửa |
Thửa |
1 |
15.445 |
|
224 |
779 |
4.526 |
20.974 |
4.195 |
25.169 |
|
|
Thửa |
2 |
16.955 |
|
249 |
820 |
4.526 |
22.550 |
4.510 |
27.061 |
|
|
Thửa |
3 |
17.483 |
|
292 |
895 |
4.526 |
23.196 |
4.639 |
27.836 |
|
|
Thửa |
4 |
23.105 |
|
352 |
996 |
4.526 |
28.980 |
5.796 |
34.776 |
|
|
Thửa |
5 |
26.690 |
|
421 |
1.098 |
4.526 |
32.736 |
6.547 |
39.283 |
III |
Tỷ lệ 1/1000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Đối soát thực địa (công nhóm/mảnh) |
Ha |
1 |
91.400 |
|
541 |
|
6.290 |
98.231 |
24.558 |
122.788 |
|
|
Ha |
2 |
118.834 |
|
676 |
|
6.290 |
125.800 |
31.450 |
157.250 |
|
|
Ha |
3 |
154.401 |
|
901 |
|
6.290 |
161.592 |
40.398 |
201.991 |
|
|
Ha |
4 |
200.722 |
|
1.216 |
|
6.290 |
208.228 |
52.057 |
260.285 |
|
|
Ha |
5 |
260.966 |
|
1.577 |
|
|
262.543 |
65.636 |
328.179 |
1.2 |
Lưới đo vẽ (công nhóm/100 thửa) |
Thửa |
1 |
3.306 |
|
14 |
84 |
56,3 |
3.460 |
865 |
4.325 |
|
|
Thửa |
2 |
4.133 |
|
17 |
102 |
56,3 |
4.308 |
1.077 |
5.385 |
|
|
Thửa |
3 |
5.510 |
|
23 |
137 |
56,3 |
5.726 |
1.431 |
7.157 |
|
|
Thửa |
4 |
7.439 |
|
31 |
186 |
56,3 |
7.711 |
1.928 |
9.639 |
|
|
Thửa |
5 |
9.551 |
|
40 |
235 |
56,3 |
9.882 |
2.470 |
12.352 |
1.3 |
Đo vẽ chi tiết (công nhóm/100 thửa) |
Thửa |
1 |
55.927 |
4.505 |
172 |
1.669 |
1.127 |
63.400 |
15.850 |
79.250 |
|
|
Thửa |
2 |
67.131 |
5.417 |
215 |
2.086 |
1.127 |
75.976 |
18.994 |
94.970 |
|
|
Thửa |
3 |
80.447 |
6.487 |
287 |
2.777 |
1.127 |
91.124 |
22.781 |
113.906 |
|
|
Thửa |
4 |
96.610 |
7.791 |
388 |
3.755 |
1.127 |
109.670 |
27.417 |
137.087 |
|
|
Thửa |
5 |
115.895 |
9.349 |
503 |
4.863 |
1.127 |
131.736 |
32.934 |
164.670 |
2 |
Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Số hóa bản đồ địa chính |
Ha |
1 |
63.071 |
|
1.370 |
8.262 |
8.382 |
81.085 |
12.163 |
93.247 |
|
|
Ha |
2 |
69.710 |
|
1.568 |
8.719 |
8.382 |
88.379 |
13.257 |
101.636 |
|
|
Ha |
3 |
77.345 |
|
1.803 |
9.828 |
8.382 |
97.358 |
14.604 |
111.962 |
|
|
Ha |
4 |
86.108 |
|
2.073 |
11.308 |
8.382 |
107.872 |
16.181 |
124.053 |
|
|
Ha |
5 |
96.200 |
|
2.380 |
16.116 |
8.382 |
123.077 |
18.462 |
141.539 |
2.2 |
Lập bản vẽ BĐĐC (công nhóm/100 thửa có biến động cần chỉnh lý) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2.1 |
Lập bản vẽ BĐĐC |
Thửa |
1 |
2.075 |
|
68 |
382,6 |
3.732 |
6.259 |
1.565 |
7.823 |
|
|
Thửa |
2 |
2.604 |
|
85 |
396,4 |
3.732 |
6.818 |
1.704 |
8.522 |
|
|
Thửa |
3 |
3.471 |
|
114 |
421,7 |
3.732 |
7.739 |
1.935 |
9.674 |
|
|
Thửa |
4 |
4.679 |
|
154 |
455,8 |
3.732 |
9.021 |
2.255 |
11.276 |
|
|
Thửa |
5 |
6.075 |
|
199 |
497,0 |
3.732 |
10.504 |
2.626 |
13.129 |
2.2.2 |
Chuyển nội dung chỉnh lý lên BĐĐC gốc |
Thửa |
1-5 |
4.979 |
|
|
|
|
4.979 |
996 |
5.975 |
2.3 |
Bổ sung Sổ Mục Kê (công/100 thửa) |
Thửa |
1-5 |
4.315 |
|
121 |
280,0 |
794 |
5.510 |
1.102 |
6.612 |
2.4 |
Biên tập bản đồ và in (công/mảnh) |
Ha |
1-5 |
4.515 |
|
298 |
369,7 |
3.487 |
8.669 |
1.734 |
10.403 |
2.5 |
Xác nhận hồ sơ các cấp (công/mảnh) |
Ha |
1-5 |
5.311 |
|
|
|
|
5.311 |
1.062 |
6.373 |
2.6 |
Giao nộp sản phẩm (công nhóm/mảnh) |
Ha |
1-5 |
11.286 |
|
|
|
|
11.286 |
2.257 |
13.544 |
|
Tổng hợp Tỷ lệ 1/1000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha |
Ha |
1 |
91.400 |
|
541 |
|
6.290 |
98.231 |
24.558 |
122.788 |
|
|
Ha |
2 |
118.834 |
|
676 |
|
6.290 |
125.800 |
31.450 |
157.250 |
|
|
Ha |
3 |
154.401 |
|
901 |
|
6.290 |
161.592 |
40.398 |
201.991 |
|
|
Ha |
4 |
200.722 |
|
1.216 |
|
6.290 |
208.228 |
52.057 |
260.285 |
|
|
Ha |
5 |
260.966 |
|
1.577 |
|
|
262.543 |
65.636 |
328.179 |
|
Thửa |
Thửa |
1 |
59.233 |
4.505 |
186 |
1.752 |
1.183 |
66.859 |
16.715 |
83.574 |
|
|
Thửa |
2 |
71.263 |
5.417 |
232 |
2.188 |
1.183 |
80.284 |
20.071 |
100.355 |
|
|
Thửa |
3 |
85.957 |
6.487 |
310 |
2.913 |
1.183 |
96.850 |
24.213 |
121.063 |
|
|
Thửa |
4 |
104.048 |
7.791 |
418 |
3.941 |
1.183 |
117.381 |
29.345 |
146.727 |
|
|
Thửa |
5 |
125.445 |
9.349 |
542 |
5.098 |
1.183 |
141.618 |
35.405 |
177.023 |
|
Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha |
Ha |
1 |
84.183 |
|
1.668 |
8.631 |
11.869 |
106.351 |
17.216 |
123.568 |
|
|
Ha |
2 |
90.822 |
|
1.867 |
9.089 |
11.869 |
113.646 |
18.310 |
131.956 |
|
|
Ha |
3 |
98.457 |
|
2.101 |
10.198 |
11.869 |
122.625 |
19.657 |
142.282 |
|
|
Ha |
4 |
107.220 |
|
2.371 |
11.678 |
11.869 |
133.138 |
21.234 |
154.373 |
|
|
Ha |
5 |
117.312 |
|
2.678 |
16.486 |
11.869 |
148.344 |
23.515 |
171.859 |
|
Thửa |
Thửa |
1 |
11.370 |
|
189 |
663 |
4.526 |
16.748 |
3.350 |
20.410 |
|
|
Thửa |
2 |
11.898 |
|
206 |
676 |
4.526 |
17.307 |
3.461 |
21.109 |
|
|
Thửa |
3 |
12.766 |
|
234 |
702 |
4.526 |
18.228 |
3.646 |
22.261 |
|
|
Thửa |
4 |
13.974 |
|
274 |
736 |
4.526 |
19.510 |
3.902 |
23.863 |
|
|
Thửa |
5 |
15.370 |
|
320 |
777 |
4.526 |
20.993 |
4.199 |
25.716 |
IV |
Tỷ lệ 1/2000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Đối soát thực địa (công nhóm/mảnh) |
Ha |
1 |
40.186 |
|
204 |
|
1.573 |
41.962 |
10.491 |
52.453 |
|
|
Ha |
2 |
48.250 |
|
255 |
|
1.573 |
50.078 |
12.519 |
62.597 |
|
|
Ha |
3 |
57.901 |
|
340 |
|
1.573 |
59.813 |
14.953 |
74.766 |
|
|
Ha |
4 |
69.481 |
|
459 |
|
1.573 |
71.512 |
17.878 |
89.390 |
|
|
Ha |
5 |
83.370 |
|
595 |
|
1.573 |
85.537 |
21.384 |
106.922 |
1.2 |
Lưới đo vẽ (công nhóm/100 thửa) |
Thửa |
1 |
2.847 |
|
12 |
73 |
20,0 |
2.951 |
738 |
3.689 |
|
|
Thửa |
2 |
3.857 |
|
15 |
95 |
20,0 |
3.987 |
997 |
4.984 |
|
|
Thửa |
3 |
4.775 |
|
20 |
118 |
20,0 |
4.933 |
1.233 |
6.166 |
|
|
Thửa |
4 |
5.969 |
|
25 |
148 |
20,0 |
6.162 |
1.540 |
7.702 |
|
|
Thửa |
5 |
8.357 |
|
34 |
208 |
20,0 |
8.619 |
2.155 |
10.774 |
1.3 |
Đo vẽ chi tiết (công nhóm/100 thửa) |
Thửa |
1 |
78.335 |
6.318 |
179 |
1.732 |
400 |
86.964 |
21.741 |
108.705 |
|
|
Thửa |
2 |
94.038 |
7.590 |
224 |
2.310 |
400 |
104.561 |
26.140 |
130.702 |
|
|
Thửa |
3 |
112.772 |
9.105 |
298 |
2.885 |
400 |
125.461 |
31.365 |
156.827 |
|
|
Thửa |
4 |
135.364 |
10.929 |
402 |
3.608 |
400 |
150.703 |
37.676 |
188.378 |
|
|
Thửa |
5 |
162.455 |
13.112 |
522 |
4.964 |
400 |
181.452 |
45.363 |
226.815 |
2 |
Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Số hóa bản đồ địa chính |
Ha |
1 |
22.210 |
|
458 |
2.666 |
2.145 |
27.479 |
4.122 |
31.601 |
|
|
Ha |
2 |
29.809 |
|
524 |
3.279 |
2.145 |
35.757 |
5.364 |
41.120 |
|
|
Ha |
3 |
33.444 |
|
602 |
4.276 |
2.145 |
40.467 |
6.070 |
46.537 |
|
|
Ha |
4 |
37.627 |
|
692 |
4.969 |
2.145 |
45.433 |
6.815 |
52.248 |
|
|
Ha |
5 |
37.627 |
|
795 |
6.150 |
2.145 |
46.717 |
7.008 |
53.724 |
2.2 |
Lập bản vẽ BĐĐC (công nhóm/100 thửa có biến động cần chỉnh lý) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2.1 |
Lập bản vẽ BĐĐC |
Thửa |
1 |
2.528 |
|
72 |
394,3 |
3.732 |
6.727 |
1.345 |
8.072 |
|
|
Thửa |
2 |
3.358 |
|
90 |
418,9 |
3.732 |
7.600 |
1.520 |
9.120 |
|
|
Thửa |
3 |
4.188 |
|
120 |
421,7 |
3.732 |
8.463 |
1.693 |
10.155 |
|
|
Thửa |
4 |
5.245 |
|
162 |
471,8 |
3.732 |
9.611 |
1.922 |
11.533 |
|
|
Thửa |
5 |
7.320 |
|
210 |
505,7 |
3.732 |
11.768 |
2.354 |
14.122 |
2.2.2 |
Chuyển nội dung chỉnh lý lên BĐĐC gốc |
Thửa |
1-5 |
4.979 |
|
|
|
|
4.979 |
996 |
5.975 |
2.3 |
Bổ sung Sổ Mục Kê (công/100 thửa) |
Ha |
1-5 |
4.315 |
|
121 |
280,0 |
794 |
5.510 |
1.102 |
6.612 |
2.4 |
Biên tập bản đồ và in (công/mảnh) |
Ha |
1-5 |
1.278 |
|
100 |
101,5 |
737 |
2.217 |
443 |
2.660 |
2.5 |
Xác nhận hồ sơ các cấp (công/mảnh) |
Ha |
1-5 |
1.826 |
|
|
|
|
1.826 |
365 |
2.191 |
2.6 |
Giao nộp sản phẩm (công nhóm/mảnh) |
Ha |
1-5 |
4.216 |
|
|
|
|
4.216 |
843 |
5.059 |
|
Tổng hợp Tỷ lệ 1/2000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha |
Ha |
1 |
40.186 |
|
204 |
|
1.573 |
41.962 |
10.491 |
52.453 |
|
|
Ha |
2 |
48.250 |
|
255 |
|
1.573 |
50.078 |
12.519 |
62.597 |
|
|
Ha |
3 |
57.901 |
|
340 |
|
1.573 |
59.813 |
14.953 |
74.766 |
|
|
Ha |
4 |
69.481 |
|
459 |
|
1.573 |
71.512 |
17.878 |
89.390 |
|
|
Ha |
5 |
83.370 |
|
595 |
|
1.573 |
85.537 |
21.384 |
106.922 |
|
Thửa |
Thửa |
1 |
81.181 |
6.318 |
191 |
1.805 |
420 |
89.915 |
22.479 |
112.394 |
|
|
Thửa |
2 |
97.895 |
7.590 |
238 |
2.405 |
420 |
108.548 |
27.137 |
135.685 |
|
|
Thửa |
3 |
117.548 |
9.105 |
318 |
3.003 |
420 |
130.394 |
32.599 |
162.993 |
|
|
Thửa |
4 |
141.333 |
10.929 |
427 |
3.756 |
420 |
156.864 |
39.216 |
196.080 |
|
|
Thửa |
5 |
170.811 |
13.112 |
556 |
5.171 |
420 |
190.071 |
47.518 |
237.589 |
|
Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha |
Ha |
1 |
33.845 |
|
678 |
3.048 |
3.676 |
41.247 |
6.875 |
48.123 |
|
|
Ha |
2 |
41.444 |
|
745 |
3.660 |
3.676 |
49.525 |
8.117 |
57.642 |
|
|
Ha |
3 |
45.079 |
|
823 |
4.657 |
3.676 |
54.235 |
8.824 |
63.059 |
|
|
Ha |
4 |
49.262 |
|
913 |
5.350 |
3.676 |
59.201 |
9.569 |
68.770 |
|
|
Ha |
5 |
49.262 |
|
1.016 |
6.532 |
3.676 |
60.485 |
9.761 |
70.246 |
|
Thửa |
Thửa |
1 |
7.507 |
|
72 |
394 |
3.732 |
11.706 |
2.341 |
14.047 |
|
|
Thửa |
2 |
8.338 |
|
90 |
419 |
3.732 |
12.579 |
2.516 |
15.095 |
|
|
Thửa |
3 |
9.168 |
|
120 |
422 |
3.732 |
13.442 |
2.688 |
16.130 |
|
|
Thửa |
4 |
10.224 |
|
162 |
472 |
3.732 |
14.590 |
2.918 |
17.508 |
|
|
Thửa |
5 |
12.300 |
|
210 |
506 |
3.732 |
16.748 |
3.350 |
20.097 |
V |
Tỷ lệ 1/5000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Đối soát thực địa (công nhóm/mảnh) |
Ha |
1 |
8.934 |
|
45 |
|
174,7 |
9.154 |
2.288 |
11.442 |
|
|
Ha |
2 |
10.722 |
|
56 |
|
174,7 |
10.953 |
2.738 |
13.691 |
|
|
Ha |
3 |
12.867 |
|
75 |
|
174,7 |
13.116 |
3.279 |
16.395 |
|
|
Ha |
4 |
15.440 |
|
82 |
|
174,7 |
15.697 |
3.924 |
19.621 |
|
|
Ha |
5 |
|
|
|
|
174,7 |
175 |
44 |
218 |
1.2 |
Lưới đo vẽ (công nhóm/100 thửa) |
Thửa |
1 |
7.439 |
|
28 |
186 |
25,2 |
7.678 |
1.919 |
9.597 |
|
|
Thửa |
2 |
8.541 |
|
35 |
213 |
25,2 |
8.814 |
2.203 |
11.017 |
|
|
Thửa |
3 |
11.387 |
|
47 |
280 |
25,2 |
11.740 |
2.935 |
14.675 |
|
|
Thửa |
4 |
12.489 |
|
52 |
311 |
25,2 |
12.878 |
3.219 |
16.097 |
|
|
Thửa |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3 |
Đo vẽ chi tiết (công nhóm/100 thửa) |
Thửa |
1 |
109.742 |
8.862 |
272 |
2.480 |
504 |
121.860 |
30.465 |
152.325 |
|
|
Thửa |
2 |
131.690 |
10.632 |
340 |
2.860 |
504 |
146.026 |
36.507 |
182.533 |
|
|
Thửa |
3 |
158.047 |
12.752 |
454 |
3.815 |
504 |
175.571 |
43.893 |
219.464 |
|
|
Thửa |
4 |
189.637 |
15.306 |
499 |
4.199 |
504 |
210.146 |
52.536 |
262.682 |
|
|
Thửa |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Số hóa bản đồ địa chính |
Ha |
1 |
5.090 |
|
80 |
499 |
158 |
5.827 |
874 |
6.701 |
|
|
Ha |
2 |
5.732 |
|
92 |
648 |
158 |
6.630 |
994 |
7.624 |
|
|
Ha |
3 |
6.471 |
|
106 |
772 |
158 |
7.506 |
1.126 |
8.632 |
|
|
Ha |
4 |
7.321 |
|
121 |
920 |
158 |
8.521 |
1.278 |
9.799 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 |
Lập bản vẽ BĐĐC (công nhóm/100 thửa có biến động cần chỉnh lý) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2.1 |
Lập bản vẽ BĐĐC |
Thửa |
1 |
5.283 |
|
92 |
473,7 |
3.687 |
9.536 |
1.907 |
11.443 |
|
|
Thửa |
2 |
6.113 |
|
115 |
496,8 |
3.687 |
10.412 |
2.082 |
12.495 |
|
|
Thửa |
3 |
8.150 |
|
154 |
556,1 |
3.687 |
12.548 |
2.510 |
15.057 |
|
|
Thửa |
4 |
8.981 |
|
169 |
578,9 |
3.687 |
13.416 |
2.683 |
16.099 |
|
|
Thửa |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2.2 |
Chuyển nội dung chỉnh lý lên |
Thửa |
1-5 |
4.979 |
|
|
|
|
4.979 |
996 |
5.975 |
2.3 |
Bổ sung Sổ Mục Kê (công/100 |
Thửa |
1-5 |
4.315 |
|
121 |
280,0 |
794 |
5.510 |
1.102 |
6.612 |
2.4 |
Biên tập bản đồ và in (công/mảnh) |
Ha |
1-5 |
157 |
|
15 |
12,3 |
67 |
251 |
50 |
301 |
2.5 |
Xác nhận hồ sơ các cấp |
Ha |
1-5 |
314 |
|
|
|
|
314 |
63 |
376 |
2.6 |
Giao nộp sản phẩm (công |
Ha |
1-5 |
627 |
|
|
|
|
627 |
125 |
752 |
|
Tổng hợp Tỷ lệ 1/5000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha |
Ha |
1 |
8.934 |
|
45 |
|
174,7 |
9.154 |
2.288 |
11.442 |
|
|
Ha |
2 |
10.722 |
|
56 |
|
174,7 |
10.953 |
2.738 |
13.691 |
|
|
Ha |
3 |
12.867 |
|
75 |
|
174,7 |
13.116 |
3.279 |
16.395 |
|
|
Ha |
4 |
15.440 |
|
82 |
|
174,7 |
15.697 |
3.924 |
19.621 |
|
|
Ha |
5 |
|
|
|
|
174,7 |
175 |
44 |
218 |
|
Thửa |
Thửa |
1 |
117.180 |
8.862 |
300 |
2.666 |
529 |
129.537 |
32.384 |
161.922 |
|
|
Thửa |
2 |
140.231 |
10.632 |
376 |
3.072 |
529 |
154.840 |
38.710 |
193.550 |
|
|
Thửa |
3 |
169.434 |
12.752 |
501 |
4.095 |
529 |
187.311 |
46.828 |
234.139 |
|
|
Thửa |
4 |
202.127 |
15.306 |
551 |
4.510 |
529 |
223.023 |
55.756 |
278.779 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha |
Ha |
1 |
6.187 |
|
95 |
511 |
225 |
7.019 |
1.112 |
8.131 |
|
|
Ha |
2 |
6.829 |
|
107 |
660 |
225 |
7.821 |
1.233 |
9.054 |
|
|
Ha |
3 |
7.569 |
|
121 |
784 |
225 |
8.698 |
1.364 |
10.062 |
|
|
Ha |
4 |
8.419 |
|
137 |
932 |
225 |
9.712 |
1.516 |
11.229 |
|
|
Ha |
5 |
1.097 |
|
15 |
12 |
67 |
1.192 |
238 |
1.430 |
|
Thửa |
Thửa |
1 |
14.577 |
|
213 |
754 |
4.481 |
20.025 |
4.005 |
24.030 |
|
|
Thửa |
2 |
15.407 |
|
236 |
777 |
4.481 |
20.901 |
4.180 |
25.082 |
|
|
Thửa |
3 |
17.445 |
|
274 |
836 |
4.481 |
23.037 |
4.607 |
27.644 |
|
|
Thửa |
4 |
18.275 |
|
290 |
859 |
4.481 |
23.905 |
4.781 |
28.686 |
|
|
Thửa |
5 |
9.295 |
|
121 |
280 |
794 |
10.489 |
2.098 |
12.587 |
VI |
Tỷ lệ 1/10000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Đối soát thực địa (công |
Ha |
1 |
3.351 |
|
17 |
|
44 |
3.411 |
853 |
4.264 |
|
|
Ha |
2 |
4.021 |
|
21 |
|
44 |
4.086 |
1.021 |
5.107 |
|
|
Ha |
3 |
4.825 |
|
28 |
|
44 |
4.897 |
1.224 |
6.121 |
|
|
Ha |
4 |
5.790 |
|
31 |
|
44 |
5.865 |
1.466 |
7.331 |
|
|
Ha |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 |
Lưới đo vẽ (công nhóm/100 thửa) |
Thửa |
1 |
14.877 |
|
56 |
280 |
63 |
15.277 |
3.819 |
19.096 |
|
|
Thửa |
2 |
17.081 |
|
70 |
319 |
63 |
17.534 |
4.383 |
21.917 |
|
|
Thửa |
3 |
22.775 |
|
94 |
420 |
63 |
23.352 |
5.838 |
29.190 |
|
|
Thửa |
4 |
24.979 |
|
103 |
466 |
63 |
25.612 |
6.403 |
32.014 |
|
|
Thửa |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3 |
Đo vẽ chi tiết (công |
Thửa |
1 |
219.484 |
17.723 |
544 |
3.714 |
1.261 |
242.727 |
60.682 |
303.408 |
|
|
Thửa |
2 |
263.380 |
21.253 |
681 |
4.283 |
1.261 |
290.858 |
72.715 |
363.573 |
|
|
Thửa |
3 |
316.001 |
25.504 |
907 |
5.716 |
1.261 |
349.389 |
87.347 |
436.736 |
|
|
Thửa |
4 |
379.275 |
30.613 |
998 |
6.289 |
1.261 |
418.436 |
104.609 |
523.045 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Lập bản vẽ BĐĐC (công nhóm/100 thửa có biến động cần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.1 |
Lập bản vẽ BĐĐC |
Thửa |
1 |
8.301 |
|
185 |
710,7 |
3.687 |
12.884 |
2.577 |
15.461 |
|
|
Thửa |
2 |
9.131 |
|
231 |
746,2 |
3.687 |
13.796 |
2.759 |
16.555 |
|
|
Thửa |
3 |
11.169 |
|
308 |
834,4 |
3.687 |
15.998 |
3.200 |
19.198 |
|
|
Thửa |
4 |
11.999 |
|
338 |
868,7 |
3.687 |
16.894 |
3.379 |
20.272 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.2 |
Chuyển nội dung chỉnh lý lên |
Thửa |
1-5 |
4.979 |
|
|
|
|
4.979 |
996 |
5.975 |
2.2 |
Bổ sung Sổ Mục Kê (công/100 |
Thửa |
1-5 |
4.315 |
|
121 |
280,0 |
794 |
5.510 |
1.102 |
6.612 |
2.3 |
Biên tập bản đồ và in (công/mảnh) |
Ha |
1-5 |
46 |
|
7 |
4 |
17 |
74 |
15 |
88 |
2.4 |
Xác nhận hồ sơ các cấp |
Ha |
1-5 |
92 |
|
|
|
|
92 |
18 |
111 |
2.5 |
Giao nộp sản phẩm (công |
Ha |
1-5 |
184 |
|
|
|
|
184 |
37 |
221 |
|
Tổng hợp Tỷ lệ 1/10000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha |
Ha |
1 |
3.351 |
|
17 |
|
44 |
3.411 |
853 |
4.264 |
|
|
Ha |
2 |
4.021 |
|
21 |
|
44 |
4.086 |
1.021 |
5.107 |
|
|
Ha |
3 |
4.825 |
|
28 |
|
44 |
4.897 |
1.224 |
6.121 |
|
|
Ha |
4 |
5.790 |
|
31 |
|
44 |
5.865 |
1.466 |
7.331 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thửa |
Thửa |
1 |
234.361 |
17.723 |
601 |
3.994 |
1.324 |
258.003 |
64.501 |
322.504 |
|
|
Thửa |
2 |
280.461 |
21.253 |
751 |
4.602 |
1.324 |
308.392 |
77.098 |
385.490 |
|
|
Thửa |
3 |
338.776 |
25.504 |
1.001 |
6.136 |
1.324 |
372.741 |
93.185 |
465.926 |
|
|
Thửa |
4 |
404.254 |
30.613 |
1.101 |
6.755 |
1.324 |
444.047 |
111.012 |
555.059 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha |
Ha |
1 |
323 |
|
7 |
4 |
17 |
350 |
70 |
420 |
|
|
Ha |
2 |
323 |
|
7 |
4 |
17 |
350 |
70 |
420 |
|
|
Ha |
3 |
323 |
|
7 |
4 |
17 |
350 |
70 |
420 |
|
|
Ha |
4 |
323 |
|
7 |
4 |
17 |
350 |
70 |
420 |
|
|
Ha |
5 |
323 |
|
7 |
4 |
17 |
350 |
70 |
420 |
|
Thửa |
Thửa |
1 |
17.596 |
|
305 |
991 |
4.481 |
23.373 |
4.675 |
28.048 |
|
|
Thửa |
2 |
18.426 |
|
351 |
1.026 |
4.481 |
24.285 |
4.857 |
29.142 |
|
|
Thửa |
3 |
20.464 |
|
428 |
1.114 |
4.481 |
26.487 |
5.297 |
31.785 |
|
|
Thửa |
4 |
21.294 |
|
459 |
1.149 |
4.481 |
27.383 |
5.477 |
32.859 |
|
|
Thửa |
5 |
9.295 |
|
121 |
280 |
794 |
10.489 |
2.098 |
12.587 |
IV.2. ĐO ĐẠC CHỈNH LÝ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH KHU VỰC BIẾN ĐỘNG TRÊN 15% ĐẾN 25%
STT |
Tên sản phẩm |
Đơn vị tính |
KK |
Chi phí LĐKT |
Chi phí LĐPT |
Chi phí VL DC |
Chi phí KH-NL |
Vật liệu |
Chi phí trực tiếp |
CP chung (25%-20%) |
Đơn giá |
A |
B |
C |
D |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6=1+2+3+4+5 |
7=6*25%-20% |
8=6+7 |
I |
Tỷ lệ 1/200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Đối soát thực địa (công nhóm/mảnh) |
Ha |
1 |
915.036 |
|
5.376 |
|
141.525 |
1.061.937 |
265.484 |
1.327.421 |
|
|
Ha |
2 |
1.187.995 |
|
6.720 |
|
141.525 |
1.336.240 |
334.060 |
1.670.301 |
|
|
Ha |
3 |
1.544.704 |
|
8.960 |
|
141.525 |
1.695.189 |
423.797 |
2.118.987 |
|
|
Ha |
4 |
2.006.875 |
|
10.752 |
|
141.525 |
2.159.152 |
539.788 |
2.698.940 |
|
|
Ha |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 |
Lưới đo vẽ (công nhóm/100 thửa) |
Thửa |
1 |
15.952 |
|
66 |
369 |
71 |
16.457 |
4.114 |
20.571 |
|
|
Thửa |
2 |
20.001 |
|
82 |
461 |
71 |
20.615 |
5.154 |
25.769 |
|
|
Thửa |
3 |
26.614 |
|
110 |
612 |
71 |
27.406 |
6.852 |
34.258 |
|
|
Thửa |
4 |
31.903 |
|
132 |
736 |
71 |
32.841 |
8.210 |
41.052 |
|
|
Thửa |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3 |
Đo vẽ chi tiết (công nhóm/100 thửa) |
Thửa |
1 |
197.535 |
15.941 |
551 |
5.333 |
1.416 |
220.777 |
55.194 |
275.971 |
|
|
Thửa |
2 |
237.042 |
19.137 |
689 |
6.664 |
1.416 |
264.949 |
66.237 |
331.187 |
|
|
Thửa |
3 |
284.484 |
22.963 |
919 |
8.889 |
1.416 |
318.671 |
79.668 |
398.338 |
|
|
Thửa |
4 |
341.347 |
27.552 |
1.103 |
10.665 |
1.416 |
382.083 |
95.521 |
477.604 |
|
|
Thửa |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Lập bản vẽ BĐĐC (công nhóm/100 thửa có biến động cần chỉnh lý) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.1 |
Lập bản vẽ BĐĐC |
Thửa |
1 |
17.387 |
|
135 |
588 |
3.359 |
21.470 |
4.294 |
25.764 |
|
|
Thửa |
2 |
20.851 |
|
168 |
662 |
3.359 |
25.041 |
5.008 |
30.050 |
|
|
Thửa |
3 |
24.315 |
|
224 |
786 |
3.359 |
28.685 |
5.737 |
34.422 |
|
|
Thửa |
4 |
27.847 |
|
269 |
884 |
3.359 |
32.360 |
6.472 |
38.832 |
|
|
Thửa |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.2 |
Chuyển nội dung chỉnh lý lên BĐĐC gốc |
Thửa |
1-5 |
4.481 |
|
|
|
|
4.481 |
896 |
5.378 |
2.2 |
Bổ sung Sổ Mục Kê (công/100 thửa) |
Thửa |
1-5 |
3.884 |
|
109 |
57 |
714 |
4.764 |
953 |
5.717 |
2.3 |
Biên tập bản đồ và in (công/mảnh) |
Ha |
1-5 |
76.183 |
|
2.946 |
6.681 |
121.130 |
206.940 |
41.388 |
248.328 |
2.4 |
Xác nhận hồ sơ các cấp (công/mảnh) |
Ha |
1-5 |
59.751 |
|
|
|
|
59.751 |
11.950 |
71.702 |
2.5 |
Giao nộp sản phẩm (công nhóm/mảnh) |
Ha |
1-5 |
29.876 |
|
|
|
|
29.876 |
5.975 |
35.851 |
|
Tổng hợp Tỷ lệ 1/200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha |
Ha |
1 |
915.036 |
|
5.376 |
|
141.525 |
1.061.937 |
265.484 |
1.327.421 |
|
|
Ha |
2 |
1.187.995 |
|
6.720 |
|
141.525 |
1.336.240 |
334.060 |
1.670.301 |
|
|
Ha |
3 |
1.544.704 |
|
8.960 |
|
141.525 |
1.695.189 |
423.797 |
2.118.987 |
|
|
Ha |
4 |
2.006.875 |
|
10.752 |
|
141.525 |
2.159.152 |
539.788 |
2.698.940 |
|
|
Ha |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thửa |
Thửa |
1 |
213.487 |
15.941 |
617 |
5.701 |
1.487 |
237.234 |
59.308 |
296.542 |
|
|
Thửa |
2 |
257.044 |
19.137 |
771 |
7.125 |
1.487 |
285.564 |
71.391 |
356.956 |
|
|
Thửa |
3 |
311.097 |
22.963 |
1.028 |
9.501 |
1.487 |
346.077 |
86.519 |
432.596 |
|
|
Thửa |
4 |
373.251 |
27.552 |
1.234 |
11.401 |
1.487 |
414.925 |
103.731 |
518.656 |
|
|
Thửa |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha |
Ha |
1 |
165.810 |
|
2.946 |
6.681 |
121.130 |
296.567 |
59.313 |
355.880 |
|
|
Ha |
2 |
165.810 |
|
2.946 |
6.681 |
121.130 |
296.567 |
59.313 |
355.880 |
|
|
Ha |
3 |
165.810 |
|
2.946 |
6.681 |
121.130 |
296.567 |
59.313 |
355.880 |
|
|
Ha |
4 |
165.810 |
|
2.946 |
6.681 |
121.130 |
296.567 |
59.313 |
355.880 |
|
|
Ha |
5 |
165.810 |
|
2.946 |
6.681 |
121.130 |
296.567 |
59.313 |
355.880 |
|
Thửa |
Thửa |
1 |
25.753 |
|
243 |
646 |
4.074 |
30.715 |
6.143 |
36.858 |
|
|
Thửa |
2 |
29.217 |
|
277 |
720 |
4.074 |
34.287 |
6.857 |
41.144 |
|
|
Thửa |
3 |
32.681 |
|
333 |
843 |
4.074 |
37.930 |
7.586 |
45.516 |
|
|
Thửa |
4 |
36.212 |
|
378 |
942 |
4.074 |
41.605 |
8.321 |
49.926 |
|
|
Thửa |
5 |
8.365 |
|
109 |
57 |
714 |
9.245 |
1.849 |
11.094 |
II |
Tỷ lệ 1/500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Đối soát thực địa (công nhóm/mảnh) |
Ha |
1 |
219.360 |
|
1.290 |
|
22.644 |
243.295 |
60.824 |
304.118 |
|
|
Ha |
2 |
284.871 |
|
1.613 |
|
22.644 |
309.128 |
77.282 |
386.409 |
|
|
Ha |
3 |
370.729 |
|
2.150 |
|
22.644 |
395.523 |
98.881 |
494.404 |
|
|
Ha |
4 |
481.898 |
|
2.903 |
|
22.644 |
507.445 |
126.861 |
634.306 |
|
|
Ha |
5 |
626.319 |
|
3.763 |
|
22.644 |
652.726 |
163.181 |
815.907 |
1.2 |
Lưới đo vẽ (công nhóm/100 thửa) |
Thửa |
1 |
10.910 |
|
45 |
270 |
53 |
11.278 |
2.820 |
14.098 |
|
|
Thửa |
2 |
13.637 |
|
56 |
338 |
53 |
14.085 |
3.521 |
17.606 |
|
|
Thửa |
3 |
18.183 |
|
75 |
450 |
53 |
18.762 |
4.690 |
23.452 |
|
|
Thửa |
4 |
24.547 |
|
101 |
608 |
53 |
25.309 |
6.327 |
31.637 |
|
|
Thửa |
5 |
30.911 |
|
131 |
765 |
53 |
31.861 |
7.965 |
39.826 |
1.3 |
Đo vẽ chi tiết (công nhóm/100 thửa) |
Thửa |
1 |
137.861 |
11.124 |
385 |
3.723 |
1.067 |
154.161 |
38.540 |
192.701 |
|
|
Thửa |
2 |
165.467 |
13.356 |
481 |
4.653 |
1.067 |
185.024 |
46.256 |
231.280 |
|
|
Thửa |
3 |
198.527 |
16.027 |
641 |
6.203 |
1.067 |
222.466 |
55.617 |
278.083 |
|
|
Thửa |
4 |
238.199 |
19.223 |
866 |
8.375 |
1.067 |
267.731 |
66.933 |
334.663 |
|
|
Thửa |
5 |
285.889 |
23.077 |
1.122 |
10.546 |
1.067 |
321.702 |
80.425 |
402.127 |
2 |
Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Số hóa bản đồ địa chính |
Ha |
1 |
144.598 |
|
2.799 |
15.604 |
30.173 |
193.175 |
28.976 |
222.151 |
|
|
Ha |
2 |
157.027 |
|
3.205 |
17.893 |
30.173 |
208.298 |
31.245 |
239.542 |
|
|
Ha |
3 |
171.606 |
|
3.683 |
20.726 |
30.173 |
226.189 |
33.928 |
260.117 |
|
|
Ha |
4 |
188.336 |
|
4.236 |
24.076 |
30.173 |
246.822 |
37.023 |
283.845 |
|
|
Ha |
5 |
207.457 |
|
4.862 |
28.013 |
30.173 |
270.505 |
40.576 |
311.081 |
2.2 |
Lập bản vẽ BĐĐC (công nhóm/100 thửa có biến động cần chỉnh lý) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2.1 |
Lập bản vẽ BĐĐC |
Thửa |
1 |
5.535 |
|
93 |
449 |
3.359 |
9.437 |
1.887 |
11.324 |
|
|
Thửa |
2 |
6.894 |
|
116 |
486 |
3.359 |
10.855 |
2.171 |
13.026 |
|
|
Thửa |
3 |
7.369 |
|
155 |
554 |
3.359 |
11.437 |
2.287 |
13.724 |
|
|
Thửa |
4 |
12.429 |
|
209 |
644 |
3.359 |
16.642 |
3.328 |
19.970 |
|
|
Thửa |
5 |
15.656 |
|
271 |
737 |
3.359 |
20.022 |
4.004 |
24.026 |
2.2.2 |
Chuyển nội dung chỉnh lý lên BĐĐC gốc |
Thửa |
1-5 |
4.481 |
|
|
|
|
4.481 |
896 |
5.378 |
2.3 |
Bổ sung Sổ Mục Kê (công/100 thửa) |
Thửa |
1-5 |
3.884 |
|
109 |
252 |
714 |
4.959 |
992 |
5.950 |
2.4 |
Biên tập bản đồ và in (công/mảnh) |
Ha |
1-5 |
14.340 |
|
850 |
1.201 |
16.218 |
32.610 |
6.522 |
39.132 |
2.5 |
Xác nhận hồ sơ các cấp (công/mảnh) |
Ha |
1-5 |
14.340 |
|
|
|
|
14.340 |
2.868 |
17.208 |
2.6 |
Giao nộp sản phẩm (công nhóm/mảnh) |
Ha |
1-5 |
30.115 |
|
|
|
|
30.115 |
6.023 |
36.138 |
|
Tổng hợp Tỷ lệ 1/500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha |
Ha |
1 |
219.360 |
|
1.290 |
|
22.644 |
243.295 |
60.824 |
304.118 |
|
|
Ha |
2 |
284.871 |
|
1.613 |
|
22.644 |
309.128 |
77.282 |
386.409 |
|
|
Ha |
3 |
370.729 |
|
2.150 |
|
22.644 |
395.523 |
98.881 |
494.404 |
|
|
Ha |
4 |
481.898 |
|
2.903 |
|
22.644 |
507.445 |
126.861 |
634.306 |
|
|
Ha |
5 |
626.319 |
|
3.763 |
|
22.644 |
652.726 |
163.181 |
815.907 |
|
Thửa |
Thửa |
1 |
148.771 |
11.124 |
430 |
3.993 |
1.121 |
165.439 |
41.360 |
206.799 |
|
|
Thửa |
2 |
179.104 |
13.356 |
537 |
4.991 |
1.121 |
199.109 |
49.777 |
248.886 |
|
|
Thửa |
3 |
216.710 |
16.027 |
716 |
6.654 |
1.121 |
241.228 |
60.307 |
301.535 |
|
|
Thửa |
4 |
262.747 |
19.223 |
967 |
8.982 |
1.121 |
293.040 |
73.260 |
366.300 |
|
|
Thửa |
5 |
316.800 |
23.077 |
1.254 |
11.311 |
1.121 |
353.563 |
88.391 |
441.953 |
|
Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha |
Ha |
1 |
203.394 |
|
3.650 |
16.805 |
46.391 |
270.240 |
44.389 |
314.629 |
|
|
Ha |
2 |
215.822 |
|
4.055 |
19.094 |
46.391 |
285.362 |
46.658 |
332.020 |
|
|
Ha |
3 |
230.401 |
|
4.534 |
21.927 |
46.391 |
303.253 |
49.341 |
352.594 |
|
|
Ha |
4 |
247.132 |
|
5.086 |
25.277 |
46.391 |
323.886 |
52.436 |
376.323 |
|
|
Ha |
5 |
266.252 |
|
5.712 |
29.214 |
46.391 |
347.569 |
55.989 |
403.558 |
|
Thửa |
Thửa |
1 |
13.901 |
|
201 |
701 |
4.074 |
18.877 |
3.775 |
22.652 |
|
|
Thửa |
2 |
15.259 |
|
224 |
738 |
4.074 |
20.295 |
4.059 |
24.354 |
|
|
Thửa |
3 |
15.734 |
|
263 |
806 |
4.074 |
20.877 |
4.175 |
25.052 |
|
|
Thửa |
4 |
20.795 |
|
317 |
896 |
4.074 |
26.082 |
5.216 |
31.298 |
|
|
Thửa |
5 |
24.021 |
|
379 |
989 |
4.074 |
29.462 |
5.892 |
35.354 |
III |
Tỷ lệ 1/1000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Đối soát thực địa (công nhóm/mảnh) |
Ha |
1 |
82.260 |
|
487 |
|
5.661 |
88.408 |
22.102 |
110.510 |
|
|
Ha |
2 |
106.951 |
|
608 |
|
5.661 |
113.220 |
28.305 |
141.525 |
|
|
Ha |
3 |
138.961 |
|
811 |
|
5.661 |
145.433 |
36.358 |
181.792 |
|
|
Ha |
4 |
180.650 |
|
1.095 |
|
5.661 |
187.405 |
46.851 |
234.257 |
|
|
Ha |
5 |
234.869 |
|
1.419 |
|
|
236.289 |
59.072 |
295.361 |
1.2 |
Lưới đo vẽ (công nhóm/100 thửa) |
Thửa |
1 |
2.975 |
|
12 |
75 |
51 |
3.114 |
778 |
3.892 |
|
|
Thửa |
2 |
3.719 |
|
15 |
92 |
51 |
3.877 |
969 |
4.847 |
|
|
Thửa |
3 |
4.959 |
|
20 |
123 |
51 |
5.153 |
1.288 |
6.441 |
|
|
Thửa |
4 |
6.695 |
|
28 |
167 |
51 |
6.940 |
1.735 |
8.675 |
|
|
Thửa |
5 |
8.596 |
|
36 |
211 |
51 |
8.894 |
2.223 |
11.117 |
1.3 |
Đo vẽ chi tiết (công nhóm/100 thửa) |
Thửa |
1 |
50.334 |
4.055 |
155 |
1.502 |
1.014 |
57.060 |
14.265 |
71.325 |
|
|
Thửa |
2 |
60.418 |
4.875 |
194 |
1.878 |
1.014 |
68.378 |
17.095 |
85.473 |
|
|
Thửa |
3 |
72.402 |
5.838 |
259 |
2.499 |
1.014 |
82.012 |
20.503 |
102.515 |
|
|
Thửa |
4 |
86.949 |
7.012 |
349 |
3.379 |
1.014 |
98.703 |
24.676 |
123.379 |
|
|
Thửa |
5 |
104.305 |
8.414 |
452 |
4.377 |
1.014 |
118.563 |
29.641 |
148.203 |
2 |
Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Số hóa bản đồ địa chính |
Ha |
1 |
56.764 |
|
1.233 |
7.435 |
7.544 |
72.976 |
10.946 |
83.923 |
|
|
Ha |
2 |
62.739 |
|
1.412 |
7.847 |
7.544 |
79.541 |
11.931 |
91.473 |
|
|
Ha |
3 |
69.610 |
|
1.622 |
8.845 |
7.544 |
87.622 |
13.143 |
100.765 |
|
|
Ha |
4 |
77.497 |
|
1.866 |
10.177 |
7.544 |
97.085 |
14.563 |
111.647 |
|
|
Ha |
5 |
86.580 |
|
2.142 |
14.504 |
7.544 |
110.770 |
16.615 |
127.385 |
2.2 |
Lập bản vẽ BĐĐC (công nhóm/100 thửa có biến động cần chỉnh lý) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2.1 |
Lập bản vẽ BĐĐC |
Thửa |
1 |
1.868 |
|
61 |
344 |
3.359 |
5.633 |
1.408 |
7.041 |
|
|
Thửa |
2 |
2.343 |
|
77 |
357 |
3.359 |
6.136 |
1.534 |
7.670 |
|
|
Thửa |
3 |
3.124 |
|
102 |
380 |
3.359 |
6.965 |
1.741 |
8.707 |
|
|
Thửa |
4 |
4.211 |
|
138 |
410 |
3.359 |
8.119 |
2.030 |
10.148 |
|
|
Thửa |
5 |
5.468 |
|
179 |
447 |
3.359 |
9.453 |
2.363 |
11.817 |
2.2.2 |
Chuyển nội dung chỉnh lý lên BĐĐC gốc |
Thửa |
1-5 |
4.481 |
|
|
|
|
4.481 |
896 |
5.378 |
2.3 |
Bổ sung Sổ Mục Kê (công/100 thửa) |
Thửa |
1-5 |
3.884 |
|
109 |
252 |
714 |
4.959 |
992 |
5.950 |
2.4 |
Biên tập bản đồ và in (công/mảnh) |
Ha |
1-5 |
4.063 |
|
268 |
333 |
3.138 |
7.802 |
1.560 |
9.363 |
2.5 |
Xác nhận hồ sơ các cấp (công/mảnh) |
Ha |
1-5 |
4.780 |
|
|
|
|
4.780 |
956 |
5.736 |
2.6 |
Giao nộp sản phẩm (công nhóm/mảnh) |
Ha |
1-5 |
10.158 |
|
|
|
|
10.158 |
2.032 |
12.189 |
|
Tổng hợp Tỷ lệ 1/1000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha |
Ha |
1 |
82.260 |
|
487 |
|
5.661 |
88.408 |
22.102 |
110.510 |
|
|
Ha |
2 |
106.951 |
|
608 |
|
5.661 |
113.220 |
28.305 |
141.525 |
|
|
Ha |
3 |
138.961 |
|
811 |
|
5.661 |
145.433 |
36.358 |
181.792 |
|
|
Ha |
4 |
180.650 |
|
1.095 |
|
5.661 |
187.405 |
46.851 |
234.257 |
|
|
Ha |
5 |
234.869 |
|
1.419 |
|
|
236.289 |
59.072 |
295.361 |
|
Thửa |
Thửa |
1 |
53.310 |
4.055 |
167 |
1.577 |
1.065 |
60.173 |
15.043 |
75.217 |
|
|
Thửa |
2 |
64.137 |
4.875 |
209 |
1.970 |
1.065 |
72.255 |
18.064 |
90.319 |
|
|
Thửa |
3 |
77.361 |
5.838 |
279 |
2.622 |
1.065 |
87.165 |
21.791 |
108.956 |
|
|
Thửa |
4 |
93.643 |
7.012 |
377 |
3.547 |
1.065 |
105.643 |
26.411 |
132.054 |
|
|
Thửa |
5 |
112.901 |
8.414 |
488 |
4.588 |
1.065 |
127.456 |
31.864 |
159.320 |
|
Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha |
Ha |
1 |
75.765 |
|
1.502 |
7.768 |
10.682 |
95.716 |
15.494 |
111.211 |
|
|
Ha |
2 |
81.740 |
|
1.680 |
8.180 |
10.682 |
102.281 |
16.479 |
118.761 |
|
|
Ha |
3 |
88.611 |
|
1.891 |
9.178 |
10.682 |
110.362 |
17.691 |
128.053 |
|
|
Ha |
4 |
96.498 |
|
2.134 |
10.510 |
10.682 |
119.825 |
19.111 |
138.935 |
|
|
Ha |
5 |
105.581 |
|
2.410 |
14.837 |
10.682 |
133.510 |
21.163 |
154.673 |
|
Thửa |
Thửa |
1 |
10.233 |
|
170 |
596 |
4.074 |
15.073 |
3.296 |
18.369 |
|
|
Thửa |
2 |
10.708 |
|
185 |
609 |
4.074 |
15.576 |
3.422 |
18.998 |
|
|
Thửa |
3 |
11.490 |
|
211 |
632 |
4.074 |
16.405 |
3.629 |
20.035 |
|
|
Thửa |
4 |
12.576 |
|
247 |
662 |
4.074 |
17.559 |
3.918 |
21.476 |
|
|
Thửa |
5 |
13.833 |
|
288 |
699 |
4.074 |
18.893 |
4.251 |
23.145 |
IV |
Tỷ lệ 1/2000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Đối soát thực địa (công nhóm/mảnh) |
Ha |
1 |
36.167 |
|
184 |
|
1.415 |
37.766 |
9.442 |
47.208 |
|
|
Ha |
2 |
43.425 |
|
229 |
|
1.415 |
45.070 |
11.268 |
56.338 |
|
|
Ha |
3 |
52.110 |
|
306 |
|
1.415 |
53.832 |
13.458 |
67.290 |
|
|
Ha |
4 |
62.533 |
|
413 |
|
1.415 |
64.361 |
16.090 |
80.451 |
|
|
Ha |
5 |
75.033 |
|
535 |
|
1.415 |
76.984 |
19.246 |
96.230 |
1.2 |
Lưới đo vẽ (công nhóm/100 thửa) |
Thửa |
1 |
2.562 |
|
11 |
65 |
18 |
2.656 |
664 |
3.320 |
|
|
Thửa |
2 |
3.471 |
|
13 |
86 |
18 |
3.588 |
897 |
4.485 |
|
|
Thửa |
3 |
4.298 |
|
18 |
106 |
18 |
4.440 |
1.110 |
5.550 |
|
|
Thửa |
4 |
5.372 |
|
22 |
133 |
18 |
5.545 |
1.386 |
6.932 |
|
|
Thửa |
5 |
7.521 |
|
31 |
187 |
18 |
7.757 |
1.939 |
9.697 |
1.3 |
Đo vẽ chi tiết (công nhóm/100 thửa) |
Thửa |
1 |
70.501 |
5.686 |
161 |
1.559 |
360 |
78.267 |
19.567 |
97.834 |
|
|
Thửa |
2 |
84.634 |
6.831 |
201 |
2.079 |
360 |
94.105 |
23.526 |
117.631 |
|
|
Thửa |
3 |
101.495 |
8.195 |
268 |
2.597 |
360 |
112.915 |
28.229 |
141.144 |
|
|
Thửa |
4 |
121.827 |
9.836 |
362 |
3.247 |
360 |
135.632 |
33.908 |
169.541 |
|
|
Thửa |
5 |
146.209 |
11.801 |
469 |
4.467 |
360 |
163.307 |
40.827 |
204.134 |
2 |
Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Số hóa bản đồ địa chính |
Ha |
1 |
19.989 |
|
412 |
2.400 |
1.931 |
24.731 |
3.710 |
28.441 |
|
|
Ha |
2 |
26.828 |
|
471 |
2.951 |
1.931 |
32.181 |
4.827 |
37.008 |
|
|
Ha |
3 |
30.100 |
|
542 |
3.848 |
1.931 |
36.420 |
5.463 |
41.884 |
|
|
Ha |
4 |
33.864 |
|
623 |
4.472 |
1.931 |
40.890 |
6.133 |
47.023 |
|
|
Ha |
5 |
33.864 |
|
715 |
5.535 |
1.931 |
42.045 |
6.307 |
48.352 |
2.2 |
Lập bản vẽ BĐĐC (công nhóm/100 thửa có biến động cần chỉnh lý) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2.1 |
Lập bản vẽ BĐĐC |
Thửa |
1 |
2.275 |
|
65 |
355 |
3.359 |
6.054 |
1.211 |
7.265 |
|
|
Thửa |
2 |
3.022 |
|
81 |
377 |
3.359 |
6.840 |
1.368 |
8.208 |
|
|
Thửa |
3 |
3.770 |
|
108 |
380 |
3.359 |
7.616 |
1.523 |
9.140 |
|
|
Thửa |
4 |
4.720 |
|
146 |
425 |
3.359 |
8.650 |
1.730 |
10.380 |
|
|
Thửa |
5 |
6.588 |
|
189 |
455 |
3.359 |
10.592 |
2.118 |
12.710 |
2.2.2 |
Chuyển nội dung chỉnh lý lên BĐĐC gốc |
Thửa |
1-5 |
4.481 |
|
|
|
|
4.481 |
896 |
5.378 |
2.3 |
Bổ sung Sổ Mục Kê (công/100 thửa) |
Ha |
1-5 |
3.884 |
|
109 |
252 |
714 |
4.959 |
992 |
5.950 |
2.4 |
Biên tập bản đồ và in (công/mảnh) |
Ha |
1-5 |
1.150 |
|
90 |
91 |
663 |
1.995 |
399 |
2.394 |
2.5 |
Xác nhận hồ sơ các cấp (công/mảnh) |
Ha |
1-5 |
1.643 |
|
|
|
|
1.643 |
329 |
1.972 |
2.6 |
Giao nộp sản phẩm (công nhóm/mảnh) |
Ha |
1-5 |
3.794 |
|
|
|
|
3.794 |
759 |
4.553 |
|
Tổng hợp Tỷ lệ 1/2000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha |
Ha |
1 |
36.167 |
|
184 |
|
1.415 |
37.766 |
9.442 |
47.208 |
|
|
Ha |
2 |
43.425 |
|
229 |
|
1.415 |
45.070 |
11.268 |
56.338 |
|
|
Ha |
3 |
52.110 |
|
306 |
|
1.415 |
53.832 |
13.458 |
67.290 |
|
|
Ha |
4 |
62.533 |
|
413 |
|
1.415 |
64.361 |
16.090 |
80.451 |
|
|
Ha |
5 |
75.033 |
|
535 |
|
1.415 |
76.984 |
19.246 |
96.230 |
|
Thửa |
Thửa |
1 |
73.063 |
5.686 |
172 |
1.624 |
378 |
80.923 |
20.231 |
101.154 |
|
|
Thửa |
2 |
88.106 |
6.831 |
214 |
2.164 |
378 |
97.693 |
24.423 |
122.117 |
|
|
Thửa |
3 |
105.793 |
8.195 |
286 |
2.703 |
378 |
117.355 |
29.339 |
146.694 |
|
|
Thửa |
4 |
127.199 |
9.836 |
384 |
3.380 |
378 |
141.178 |
35.294 |
176.472 |
|
|
Thửa |
5 |
153.730 |
11.801 |
500 |
4.654 |
378 |
171.064 |
42.766 |
213.830 |
|
Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha |
Ha |
1 |
30.461 |
|
611 |
2.743 |
3.308 |
37.123 |
6.188 |
43.311 |
|
|
Ha |
2 |
37.300 |
|
670 |
3.294 |
3.308 |
44.573 |
7.305 |
51.878 |
|
|
Ha |
3 |
40.571 |
|
741 |
4.192 |
3.308 |
48.812 |
7.941 |
56.753 |
|
|
Ha |
4 |
44.335 |
|
822 |
4.815 |
3.308 |
53.281 |
8.612 |
61.893 |
|
|
Ha |
5 |
44.335 |
|
914 |
5.879 |
3.308 |
54.436 |
8.785 |
63.221 |
|
Thửa |
Thửa |
1 |
6.757 |
|
65 |
355 |
3.359 |
10.536 |
2.107 |
12.643 |
|
|
Thửa |
2 |
7.504 |
|
81 |
377 |
3.359 |
11.321 |
2.264 |
13.585 |
|
|
Thửa |
3 |
8.251 |
|
108 |
380 |
3.359 |
12.098 |
2.420 |
14.517 |
|
|
Thửa |
4 |
9.202 |
|
146 |
425 |
3.359 |
13.131 |
2.626 |
15.758 |
|
|
Thửa |
5 |
11.070 |
|
189 |
455 |
3.359 |
15.073 |
3.015 |
18.087 |
V |
Tỷ lệ 1/5000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Đối soát thực địa (công nhóm/mảnh) |
Ha |
1 |
8.041 |
|
40 |
|
157 |
8.238 |
2.060 |
10.298 |
|
|
Ha |
2 |
9.650 |
|
50 |
|
157 |
9.858 |
2.464 |
12.322 |
|
|
Ha |
3 |
11.580 |
|
67 |
|
157 |
11.805 |
2.951 |
14.756 |
|
|
Ha |
4 |
13.896 |
|
74 |
|
157 |
14.127 |
3.532 |
17.659 |
|
|
Ha |
5 |
|
|
|
|
157 |
157 |
39 |
197 |
1.2 |
Lưới đo vẽ (công nhóm/100 thửa) |
Thửa |
1 |
6.695 |
|
25 |
167 |
23 |
6.910 |
1.727 |
8.637 |
|
|
Thửa |
2 |
7.687 |
|
32 |
192 |
23 |
7.932 |
1.983 |
9.916 |
|
|
Thửa |
3 |
10.249 |
|
42 |
252 |
23 |
10.566 |
2.642 |
13.208 |
|
|
Thửa |
4 |
11.240 |
|
46 |
280 |
23 |
11.590 |
2.897 |
14.487 |
|
|
Thửa |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3 |
Đo vẽ chi tiết (công nhóm/100 thửa) |
Thửa |
1 |
98.768 |
7.975 |
245 |
2.232 |
454 |
109.674 |
27.418 |
137.092 |
|
|
Thửa |
2 |
118.521 |
9.569 |
306 |
2.574 |
454 |
131.423 |
32.856 |
164.279 |
|
|
Thửa |
3 |
142.242 |
11.477 |
408 |
3.433 |
454 |
158.014 |
39.503 |
197.517 |
|
|
Thửa |
4 |
170.674 |
13.776 |
449 |
3.779 |
454 |
189.131 |
47.283 |
236.414 |
|
|
Thửa |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Số hóa bản đồ địa chính |
Ha |
1 |
4.581 |
|
72 |
449 |
142 |
5.244 |
787 |
6.031 |
|
|
Ha |
2 |
5.159 |
|
83 |
583 |
142 |
5.967 |
895 |
6.862 |
|
|
Ha |
3 |
5.824 |
|
95 |
694 |
142 |
6.756 |
1.013 |
7.769 |
|
|
Ha |
4 |
6.589 |
|
109 |
828 |
142 |
7.669 |
1.150 |
8.819 |
|
|
Ha |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 |
Lập bản vẽ BĐĐC (công nhóm/100 thửa có biến động cần chỉnh lý) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2.1 |
Lập bản vẽ BĐĐC |
Thửa |
1 |
4.754 |
|
83 |
426 |
3.319 |
8.582 |
1.716 |
10.299 |
|
|
Thửa |
2 |
5.502 |
|
104 |
447 |
3.319 |
9.371 |
1.874 |
11.245 |
|
|
Thửa |
3 |
7.335 |
|
138 |
500 |
3.319 |
11.293 |
2.259 |
13.551 |
|
|
Thửa |
4 |
8.082 |
|
152 |
521 |
3.319 |
12.074 |
2.415 |
14.489 |
|
|
Thửa |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2.2 |
Chuyển nội dung chỉnh lý lên BĐĐC gốc |
Thửa |
1-5 |
4.481 |
|
|
|
|
4.481 |
896 |
5.378 |
2.3 |
Bổ sung Sổ Mục Kê (công/100 thửa) |
Thửa |
1-5 |
3.884 |
|
109 |
252 |
714 |
4.959 |
992 |
5.950 |
2.4 |
Biên tập bản đồ và in (công/mảnh) |
Ha |
1-5 |
141 |
|
14 |
11 |
60 |
226 |
45 |
271 |
2.5 |
Xác nhận hồ sơ các cấp (công/mảnh) |
Ha |
1-5 |
282 |
|
|
|
|
282 |
56 |
339 |
2.6 |
Giao nộp sản phẩm (công nhóm/mảnh) |
Ha |
1-5 |
564 |
|
|
|
|
564 |
113 |
677 |
|
Tổng hợp Tỷ lệ 1/5000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha |
Ha |
1 |
8.041 |
|
40 |
|
157 |
8.238 |
2.060 |
10.298 |
|
|
Ha |
2 |
9.650 |
|
50 |
|
157 |
9.858 |
2.464 |
12.322 |
|
|
Ha |
3 |
11.580 |
|
67 |
|
157 |
11.805 |
2.951 |
14.756 |
|
|
Ha |
4 |
13.896 |
|
74 |
|
157 |
14.127 |
3.532 |
17.659 |
|
|
Ha |
5 |
|
|
|
|
157 |
157 |
39 |
197 |
|
Thửa |
Thửa |
1 |
105.462 |
7.975 |
270 |
2.399 |
476 |
116.584 |
29.146 |
145.730 |
|
|
Thửa |
2 |
126.208 |
9.569 |
338 |
2.765 |
476 |
139.356 |
34.839 |
174.195 |
|
|
Thửa |
3 |
152.491 |
11.477 |
451 |
3.686 |
476 |
168.580 |
42.145 |
210.725 |
|
|
Thửa |
4 |
181.914 |
13.776 |
496 |
4.059 |
476 |
200.721 |
50.180 |
250.901 |
|
|
Thửa |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha |
Ha |
1 |
5.568 |
|
86 |
460 |
202 |
6.317 |
1.001 |
7.318 |
|
|
Ha |
2 |
6.146 |
|
96 |
594 |
202 |
7.039 |
1.110 |
8.149 |
|
|
Ha |
3 |
6.812 |
|
109 |
706 |
202 |
7.828 |
1.228 |
9.056 |
|
|
Ha |
4 |
7.577 |
|
123 |
839 |
202 |
8.741 |
1.365 |
10.106 |
|
|
Ha |
5 |
988 |
|
14 |
11 |
60 |
1.073 |
215 |
1.287 |
|
Thửa |
Thửa |
1 |
13.120 |
|
192 |
678 |
4.033 |
18.023 |
3.605 |
21.627 |
|
|
Thửa |
2 |
13.867 |
|
212 |
699 |
4.033 |
18.811 |
3.762 |
22.573 |
|
|
Thửa |
3 |
15.701 |
|
247 |
752 |
4.033 |
20.733 |
4.147 |
24.880 |
|
|
Thửa |
4 |
16.448 |
|
261 |
773 |
4.033 |
21.514 |
4.303 |
25.817 |
|
|
Thửa |
5 |
8.365 |
|
109 |
252 |
714 |
9.440 |
1.888 |
11.328 |
VI |
Tỷ lệ 1/10000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Đối soát thực địa (công nhóm/mảnh) |
Ha |
1 |
3.016 |
|
15 |
|
39 |
3.070 |
768 |
3.838 |
|
|
Ha |
2 |
3.619 |
|
19 |
|
39 |
3.677 |
919 |
4.596 |
|
|
Ha |
3 |
4.343 |
|
25 |
|
39 |
4.407 |
1.102 |
5.509 |
|
|
Ha |
4 |
5.211 |
|
28 |
|
39 |
5.278 |
1.320 |
6.598 |
|
|
Ha |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 |
Lưới đo vẽ (công nhóm/100 thửa) |
Thửa |
1 |
13.389 |
|
51 |
252 |
57 |
13.749 |
3.437 |
17.186 |
|
|
Thửa |
2 |
15.373 |
|
63 |
287 |
57 |
15.780 |
3.945 |
19.725 |
|
|
Thửa |
3 |
20.497 |
|
85 |
378 |
57 |
21.017 |
5.254 |
26.271 |
|
|
Thửa |
4 |
22.481 |
|
93 |
420 |
57 |
23.050 |
5.763 |
28.813 |
|
|
Thửa |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3 |
Đo vẽ chi tiết (công nhóm/100 thửa) |
Thửa |
1 |
197.535 |
15.951 |
490 |
3.343 |
1.135 |
218.454 |
54.613 |
273.067 |
|
|
Thửa |
2 |
237.042 |
19.128 |
613 |
3.855 |
1.135 |
261.772 |
65.443 |
327.215 |
|
|
Thửa |
3 |
284.401 |
22.953 |
817 |
5.144 |
1.135 |
314.450 |
78.613 |
393.063 |
|
|
Thửa |
4 |
341.347 |
27.552 |
898 |
5.660 |
1.135 |
376.592 |
94.148 |
470.740 |
|
|
Thửa |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Lập bản vẽ BĐĐC (công nhóm/100 thửa có biến động cần chỉnh lý) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.1 |
Lập bản vẽ BĐĐC |
Thửa |
1 |
7.471 |
|
166 |
640 |
3.319 |
11.596 |
2.319 |
13.915 |
|
|
Thửa |
2 |
8.218 |
|
208 |
672 |
3.319 |
12.416 |
2.483 |
14.899 |
|
|
Thửa |
3 |
10.052 |
|
277 |
751 |
3.319 |
14.399 |
2.880 |
17.278 |
|
|
Thửa |
4 |
10.799 |
|
305 |
782 |
3.319 |
15.204 |
3.041 |
18.245 |
|
|
Thửa |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.2 |
Chuyển nội dung chỉnh lý lên BĐĐC gốc |
Thửa |
1-5 |
4.481 |
|
|
|
|
4.481 |
896 |
5.378 |
2.3 |
Bổ sung Sổ Mục Kê (công/100 thửa) |
Thửa |
1-5 |
3.884 |
|
109 |
252 |
714 |
4.959 |
992 |
5.950 |
2.4 |
Biên tập bản đồ và in (công/mảnh) |
Ha |
1-5 |
41 |
|
7 |
3 |
15 |
66 |
13 |
80 |
2.5 |
Xác nhận hồ sơ các cấp (công/mảnh) |
Ha |
1-5 |
83 |
|
|
|
|
83 |
17 |
100 |
2.6 |
Giao nộp sản phẩm (công nhóm/mảnh) |
Ha |
1-5 |
166 |
|
|
|
|
166 |
33 |
199 |
|
Tổng hợp Tỷ lệ 1/10000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha |
Ha |
1 |
3.016 |
|
15 |
|
39 |
3.070 |
768 |
3.838 |
|
|
Ha |
2 |
3.619 |
|
19 |
|
39 |
3.677 |
919 |
4.596 |
|
|
Ha |
3 |
4.343 |
|
25 |
|
39 |
4.407 |
1.102 |
5.509 |
|
|
Ha |
4 |
5.211 |
|
28 |
|
39 |
5.278 |
1.320 |
6.598 |
|
|
Ha |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thửa |
Thửa |
1 |
210.925 |
15.951 |
541 |
3.595 |
1.192 |
232.203 |
58.051 |
290.254 |
|
|
Thửa |
2 |
252.415 |
19.128 |
676 |
4.142 |
1.192 |
277.553 |
69.388 |
346.941 |
|
|
Thửa |
3 |
304.899 |
22.953 |
901 |
5.522 |
1.192 |
335.467 |
83.867 |
419.334 |
|
|
Thửa |
4 |
363.828 |
27.552 |
991 |
6.080 |
1.192 |
399.643 |
99.911 |
499.553 |
|
|
Thửa |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha |
Ha |
1 |
290 |
|
7 |
3 |
15 |
315 |
63 |
378 |
|
|
Ha |
2 |
290 |
|
7 |
3 |
15 |
315 |
63 |
378 |
|
|
Ha |
3 |
290 |
|
7 |
3 |
15 |
315 |
63 |
378 |
|
|
Ha |
4 |
290 |
|
7 |
3 |
15 |
315 |
63 |
378 |
|
|
Ha |
5 |
290 |
|
7 |
3 |
15 |
315 |
63 |
378 |
|
Thửa |
Thửa |
1 |
15.836 |
|
275 |
892 |
4.033 |
21.036 |
4.207 |
25.243 |
|
|
Thửa |
2 |
16.583 |
|
316 |
924 |
4.033 |
21.856 |
4.371 |
26.228 |
|
|
Thửa |
3 |
18.417 |
|
385 |
1.003 |
4.033 |
23.839 |
4.768 |
28.606 |
|
|
Thửa |
4 |
19.164 |
|
413 |
1.034 |
4.033 |
24.644 |
4.929 |
29.573 |
|
|
Thửa |
5 |
8.365 |
|
109 |
252 |
714 |
9.440 |
1.888 |
11.328 |
IV.3. ĐO ĐẠC CHỈNH LÝ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH KHU VỰC BIẾN ĐỘNG TRÊN 25% ĐẾN 40%
Stt |
Tên sản phẩm |
Đơn vị tính |
KK |
Chi phí LĐKT |
Chi phí LĐPT |
Chi phí VL DC |
Chi phí KH-NL |
Vật liệu |
Chi phí trực tiếp |
CP chung (25% - 20%) |
Đơn giá |
A |
B |
C |
D |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6=1+2+3+4+5 |
7=6*25%-20% |
8=6+7 |
I |
Tỷ lệ 1/200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Đối soát thực địa (công nhóm/mảnh) |
Ha |
1 |
813.365 |
|
4.779 |
|
125.800 |
943.944 |
235.986 |
1.179.930 |
|
|
Ha |
2 |
1.055.996 |
|
5.973 |
|
125.800 |
1.187.769 |
296.942 |
1.484.712 |
|
|
Ha |
3 |
1.373.070 |
|
7.965 |
|
125.800 |
1.506.835 |
376.709 |
1.883.544 |
|
|
Ha |
4 |
1.783.888 |
|
9.558 |
|
125.800 |
1.919.246 |
479.812 |
2.399.058 |
|
|
Ha |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 |
Lưới đo vẽ (công nhóm/100 thửa) |
Thửa |
1 |
14.179 |
|
58 |
328 |
63 |
14.628 |
3.657 |
18.285 |
|
|
Thửa |
2 |
17.779 |
|
73 |
409 |
63 |
18.325 |
4.581 |
22.906 |
|
|
Thửa |
3 |
23.656 |
|
97 |
544 |
63 |
24.361 |
6.090 |
30.451 |
|
|
Thửa |
4 |
28.358 |
|
117 |
654 |
63 |
29.192 |
7.298 |
36.490 |
|
|
Thửa |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3 |
Đo vẽ chi tiết (công nhóm/100 thửa) |
Thửa |
1 |
175.587 |
14.170 |
490 |
4.740 |
1.259 |
196.246 |
49.062 |
245.308 |
|
|
Thửa |
2 |
210.704 |
17.011 |
613 |
5.924 |
1.259 |
235.511 |
58.878 |
294.388 |
|
|
Thửa |
3 |
252.874 |
20.411 |
817 |
7.901 |
1.259 |
283.263 |
70.816 |
354.079 |
|
|
Thửa |
4 |
303.420 |
24.490 |
980 |
9.480 |
1.259 |
339.630 |
84.907 |
424.537 |
|
|
Thửa |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Lập bản vẽ BĐĐC (công nhóm/100 thửa có biến động cần chỉnh lý) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.1 |
Lập bản vẽ BĐĐC |
Thửa |
1 |
15.456 |
|
120 |
523 |
2.986 |
19.084 |
3.817 |
22.901 |
|
|
Thửa |
2 |
18.535 |
|
150 |
589 |
2.986 |
22.259 |
4.452 |
26.711 |
|
|
Thửa |
3 |
21.614 |
|
200 |
698 |
2.986 |
25.498 |
5.100 |
30.597 |
|
|
Thửa |
4 |
24.753 |
|
239 |
786 |
2.986 |
28.765 |
5.753 |
34.517 |
|
|
Thửa |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.2 |
Chuyển nội dung chỉnh lý lên BĐĐC gốc |
Thửa |
1-5 |
3.983 |
|
|
|
|
3.983 |
797 |
4.780 |
2.2 |
Bổ sung Sổ Mục Kê (công/100 thửa) |
Thửa |
1-5 |
3.452 |
|
96 |
51 |
635 |
4.235 |
847 |
5.082 |
2.3 |
Biên tập bản đồ và in (công/mảnh) |
Ha |
1-5 |
67.718 |
|
2.618 |
5.939 |
107.671 |
183.947 |
36.789 |
220.736 |
2.4 |
Xác nhận hồ sơ các cấp (công/mảnh) |
Ha |
1-5 |
53.112 |
|
|
|
|
53.112 |
10.622 |
63.735 |
2.5 |
Giao nộp sản phẩm (công nhóm/mảnh) |
Ha |
1-5 |
26.556 |
|
|
|
|
26.556 |
5.311 |
31.867 |
|
Tổng hợp Tỷ lệ 1/200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha |
Ha |
1 |
813.365 |
|
4.779 |
|
125.800 |
943.944 |
235.986 |
1.179.930 |
|
|
Ha |
2 |
1.055.996 |
|
5.973 |
|
125.800 |
1.187.769 |
296.942 |
1.484.712 |
|
|
Ha |
3 |
1.373.070 |
|
7.965 |
|
125.800 |
1.506.835 |
376.709 |
1.883.544 |
|
|
Ha |
4 |
1.783.888 |
|
9.558 |
|
125.800 |
1.919.246 |
479.812 |
2.399.058 |
|
|
Ha |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thửa |
Thửa |
1 |
189.766 |
14.170 |
549 |
5.068 |
1.322 |
210.874 |
52.719 |
263.593 |
|
|
Thửa |
2 |
228.483 |
17.011 |
686 |
6.333 |
1.322 |
253.835 |
63.459 |
317.294 |
|
|
Thửa |
3 |
276.531 |
20.411 |
914 |
8.445 |
1.322 |
307.624 |
76.906 |
384.530 |
|
|
Thửa |
4 |
331.778 |
24.490 |
1.097 |
10.134 |
1.322 |
368.822 |
92.206 |
461.028 |
|
|
Thửa |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha |
Ha |
1 |
147.387 |
|
2.618 |
5.939 |
107.671 |
263.615 |
52.723 |
316.338 |
|
|
Ha |
2 |
147.387 |
|
2.618 |
5.939 |
107.671 |
263.615 |
52.723 |
316.338 |
|
|
Ha |
3 |
147.387 |
|
2.618 |
5.939 |
107.671 |
263.615 |
52.723 |
316.338 |
|
|
Ha |
4 |
147.387 |
|
2.618 |
5.939 |
107.671 |
263.615 |
52.723 |
316.338 |
|
|
Ha |
5 |
147.387 |
|
2.618 |
5.939 |
107.671 |
263.615 |
52.723 |
316.338 |
|
Thửa |
Thửa |
1 |
22.891 |
|
216 |
574 |
3.621 |
27.302 |
5.460 |
32.763 |
|
|
Thửa |
2 |
25.970 |
|
246 |
640 |
3.621 |
30.477 |
6.095 |
36.572 |
|
|
Thửa |
3 |
29.049 |
|
296 |
749 |
3.621 |
33.716 |
6.743 |
40.459 |
|
|
Thửa |
4 |
32.189 |
|
336 |
837 |
3.621 |
36.983 |
7.397 |
44.379 |
|
|
Thửa |
5 |
7.436 |
|
96 |
51 |
635 |
8.218 |
1.644 |
9.862 |
II |
Tỷ lệ 1/500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Đối soát thực địa (công nhóm/mảnh) |
Ha |
1 |
194.987 |
|
1.147 |
|
20.128 |
216.262 |
54.065 |
270.327 |
|
|
Ha |
2 |
253.218 |
|
1.434 |
|
20.128 |
274.780 |
68.695 |
343.475 |
|
|
Ha |
3 |
329.537 |
|
1.912 |
|
20.128 |
351.576 |
87.894 |
439.470 |
|
|
Ha |
4 |
428.354 |
|
2.581 |
|
20.128 |
451.062 |
112.766 |
563.828 |
|
|
Ha |
5 |
556.728 |
|
3.345 |
|
20.128 |
580.201 |
145.050 |
725.251 |
1.2 |
Lưới đo vẽ (công nhóm/100 thửa) |
Thửa |
1 |
9.698 |
|
40 |
240 |
47 |
10.025 |
2.506 |
12.531 |
|
|
Thửa |
2 |
12.122 |
|
50 |
300 |
47 |
12.520 |
3.130 |
15.650 |
|
|
Thửa |
3 |
16.163 |
|
67 |
400 |
47 |
16.677 |
4.169 |
20.847 |
|
|
Thửa |
4 |
21.820 |
|
90 |
540 |
47 |
22.497 |
5.624 |
28.122 |
|
|
Thửa |
5 |
27.477 |
|
117 |
680 |
47 |
28.321 |
7.080 |
35.401 |
1.3 |
Đo vẽ chi tiết (công nhóm/100 thửa) |
Thửa |
1 |
122.543 |
9.888 |
342 |
3.310 |
949 |
137.032 |
34.258 |
171.290 |
|
|
Thửa |
2 |
147.082 |
11.872 |
428 |
4.136 |
949 |
164.466 |
41.116 |
205.582 |
|
|
Thửa |
3 |
176.468 |
14.246 |
570 |
5.514 |
949 |
197.748 |
49.437 |
247.185 |
|
|
Thửa |
4 |
211.733 |
17.087 |
770 |
7.444 |
949 |
237.983 |
59.496 |
297.478 |
|
|
Thửa |
5 |
254.123 |
20.513 |
998 |
9.374 |
949 |
285.957 |
71.489 |
357.447 |
2 |
Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Số hóa bản đồ địa chính |
Ha |
1 |
128.532 |
|
2.488 |
13.870 |
26.821 |
171.711 |
25.757 |
197.468 |
|
|
Ha |
2 |
139.579 |
|
2.848 |
15.905 |
26.821 |
185.154 |
27.773 |
212.927 |
|
|
Ha |
3 |
152.539 |
|
3.274 |
18.423 |
26.821 |
201.057 |
30.158 |
231.215 |
|
|
Ha |
4 |
167.410 |
|
3.765 |
21.401 |
26.821 |
219.397 |
32.910 |
252.307 |
|
|
Ha |
5 |
184.406 |
|
4.322 |
24.900 |
26.821 |
240.449 |
36.067 |
276.516 |
2.2 |
Lập bản vẽ BĐĐC (công nhóm/100 thửa có biến động cần chỉnh lý) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2.1 |
Lập bản vẽ BĐĐC |
Thửa |
1 |
4.920 |
|
82 |
399 |
2.986 |
8.388 |
1.678 |
10.066 |
|
|
Thửa |
2 |
6.128 |
|
103 |
432 |
2.986 |
9.649 |
1.930 |
11.579 |
|
|
Thửa |
3 |
6.550 |
|
137 |
492 |
2.986 |
10.166 |
2.033 |
12.199 |
|
|
Thửa |
4 |
11.048 |
|
186 |
573 |
2.986 |
14.793 |
2.959 |
17.751 |
|
|
Thửa |
5 |
13.916 |
|
240 |
655 |
2.986 |
17.797 |
3.559 |
21.357 |
2.2.2 |
Chuyển nội dung chỉnh lý lên BĐĐC gốc |
Thửa |
1-5 |
3.983 |
|
|
|
|
3.983 |
797 |
4.780 |
2.3 |
Bổ sung Sổ Mục Kê (công/100 thửa) |
Thửa |
1-5 |
3.452 |
|
96 |
224 |
635 |
4.408 |
882 |
5.289 |
2.4 |
Biên tập bản đồ và in (công/mảnh) |
Ha |
1-5 |
12.747 |
|
756 |
1.068 |
14.416 |
28.986 |
5.797 |
34.784 |
2.5 |
Xác nhận hồ sơ các cấp (công/mảnh) |
Ha |
1-5 |
12.747 |
|
|
|
|
12.747 |
2.549 |
15.296 |
2.6 |
Giao nộp sản phẩm (công nhóm/mảnh) |
Ha |
1-5 |
26.769 |
|
|
|
|
26.769 |
5.354 |
32.122 |
|
Tổng hợp Tỷ lệ 1/500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha |
Ha |
1 |
194.987 |
|
1.147 |
|
20.128 |
216.262 |
54.065 |
270.327 |
|
|
Ha |
2 |
253.218 |
|
1.434 |
|
20.128 |
274.780 |
68.695 |
343.475 |
|
|
Ha |
3 |
329.537 |
|
1.912 |
|
20.128 |
351.576 |
87.894 |
439.470 |
|
|
Ha |
4 |
428.354 |
|
2.581 |
|
20.128 |
451.062 |
112.766 |
563.828 |
|
|
Ha |
5 |
556.728 |
|
3.345 |
|
20.128 |
580.201 |
145.050 |
725.251 |
|
Thửa |
Thửa |
1 |
132.241 |
9.888 |
382 |
3.550 |
996 |
147.057 |
36.764 |
183.821 |
|
|
Thửa |
2 |
159.204 |
11.872 |
478 |
4.436 |
996 |
176.986 |
44.246 |
221.232 |
|
|
Thửa |
3 |
192.631 |
14.246 |
637 |
5.914 |
996 |
214.425 |
53.606 |
268.032 |
|
|
Thửa |
4 |
233.553 |
17.087 |
860 |
7.984 |
996 |
260.480 |
65.120 |
325.600 |
|
|
Thửa |
5 |
281.600 |
20.513 |
1.114 |
10.054 |
996 |
314.278 |
78.569 |
392.847 |
|
Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha |
Ha |
1 |
180.794 |
|
3.244 |
14.938 |
41.237 |
240.213 |
39.457 |
279.670 |
|
|
Ha |
2 |
191.842 |
|
3.604 |
16.973 |
41.237 |
253.655 |
41.473 |
295.129 |
|
|
Ha |
3 |
204.801 |
|
4.030 |
19.491 |
41.237 |
269.558 |
43.859 |
313.417 |
|
|
Ha |
4 |
219.673 |
|
4.521 |
22.469 |
41.237 |
287.899 |
46.610 |
334.509 |
|
|
Ha |
5 |
236.668 |
|
5.078 |
25.968 |
41.237 |
308.951 |
49.768 |
358.718 |
|
Thửa |
Thửa |
1 |
12.356 |
|
179 |
623 |
3.621 |
16.779 |
3.356 |
20.135 |
|
|
Thửa |
2 |
13.564 |
|
200 |
656 |
3.621 |
18.040 |
3.608 |
21.648 |
|
|
Thửa |
3 |
13.986 |
|
234 |
716 |
3.621 |
18.557 |
3.711 |
22.269 |
|
|
Thửa |
4 |
18.484 |
|
282 |
797 |
3.621 |
23.184 |
4.637 |
27.821 |
|
|
Thửa |
5 |
21.352 |
|
337 |
879 |
3.621 |
26.188 |
5.238 |
31.426 |
III |
Tỷ lệ 1/1000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Đối soát thực địa (công nhóm/mảnh) |
Ha |
1 |
73.120 |
|
432 |
|
5.032 |
78.585 |
19.646 |
98.231 |
|
|
Ha |
2 |
95.067 |
|
541 |
|
5.032 |
100.640 |
25.160 |
125.800 |
|
|
Ha |
3 |
123.521 |
|
721 |
|
5.032 |
129.274 |
32.318 |
161.592 |
|
|
Ha |
4 |
160.578 |
|
973 |
|
5.032 |
166.583 |
41.646 |
208.228 |
|
|
Ha |
5 |
208.773 |
|
1.261 |
|
|
210.034 |
52.509 |
262.543 |
1.2 |
Lưới đo vẽ (công nhóm/100 thửa) |
Thửa |
1 |
2.645 |
|
11 |
67 |
45 |
2.768 |
692 |
3.460 |
|
|
Thửa |
2 |
3.306 |
|
14 |
82 |
45 |
3.446 |
862 |
4.308 |
|
|
Thửa |
3 |
4.408 |
|
18 |
109 |
45 |
4.581 |
1.145 |
5.726 |
|
|
Thửa |
4 |
5.951 |
|
25 |
149 |
45 |
6.169 |
1.542 |
7.711 |
|
|
Thửa |
5 |
7.641 |
|
32 |
188 |
45 |
7.905 |
1.976 |
9.882 |
1.3 |
Đo vẽ chi tiết (công nhóm/100 thửa) |
Thửa |
1 |
44.742 |
3.604 |
138 |
1.335 |
901 |
50.720 |
12.680 |
63.400 |
|
|
Thửa |
2 |
53.705 |
4.333 |
172 |
1.669 |
901 |
60.781 |
15.195 |
75.976 |
|
|
Thửa |
3 |
64.357 |
5.190 |
230 |
2.221 |
901 |
72.900 |
18.225 |
91.124 |
|
|
Thửa |
4 |
77.288 |
6.233 |
310 |
3.004 |
901 |
87.736 |
21.934 |
109.670 |
|
|
Thửa |
5 |
92.716 |
7.479 |
402 |
3.890 |
901 |
105.389 |
26.347 |
131.736 |
2 |
Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Số hóa bản đồ địa chính |
Ha |
1 |
50.457 |
|
1.096 |
6.609 |
6.706 |
64.868 |
9.730 |
74.598 |
|
|
Ha |
2 |
55.768 |
|
1.255 |
6.975 |
6.706 |
70.703 |
10.606 |
81.309 |
|
|
Ha |
3 |
61.876 |
|
1.442 |
7.863 |
6.706 |
77.886 |
11.683 |
89.569 |
|
|
Ha |
4 |
68.887 |
|
1.659 |
9.047 |
6.706 |
86.297 |
12.945 |
99.242 |
|
|
Ha |
5 |
76.960 |
|
1.904 |
12.893 |
6.706 |
98.462 |
14.769 |
113.231 |
2.2 |
Lập bản vẽ BĐĐC (công nhóm/100 thửa có biến động cần chỉnh lý) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2.1 |
Lập bản vẽ BĐĐC |
Thửa |
1 |
1.660 |
|
55 |
306 |
2.986 |
5.007 |
1.252 |
6.259 |
|
|
Thửa |
2 |
2.083 |
|
68 |
317 |
2.986 |
5.454 |
1.364 |
6.818 |
|
|
Thửa |
3 |
2.777 |
|
91 |
337 |
2.986 |
6.191 |
1.548 |
7.739 |
|
|
Thửa |
4 |
3.743 |
|
123 |
365 |
2.986 |
7.217 |
1.804 |
9.021 |
|
|
Thửa |
5 |
4.860 |
|
159 |
398 |
2.986 |
8.403 |
2.101 |
10.504 |
2.2.2 |
Chuyển nội dung chỉnh lý lên BĐĐC gốc |
Thửa |
1-5 |
3.983 |
|
|
|
|
3.983 |
996 |
4.979 |
2.3 |
Bổ sung Sổ Mục Kê (công/100 thửa) |
Thửa |
1-5 |
3.452 |
|
96 |
224 |
635 |
4.408 |
1.102 |
5.510 |
2.4 |
Biên tập bản đồ và in (công/mảnh) |
Ha |
1-5 |
3.612 |
|
239 |
296 |
2.789 |
6.935 |
1.734 |
8.669 |
2.5 |
Xác nhận hồ sơ các cấp (công/mảnh) |
Ha |
1-5 |
4.249 |
|
|
|
|
4.249 |
1.062 |
5.311 |
2.6 |
Giao nộp sản phẩm (công nhóm/mảnh) |
Ha |
1-5 |
9.029 |
|
|
|
|
9.029 |
2.257 |
11.286 |
|
Tổng hợp Tỷ lệ 1/1000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha |
Ha |
1 |
73.120 |
|
432 |
|
5.032 |
78.585 |
19.646 |
98.231 |
|
|
Ha |
2 |
95.067 |
|
541 |
|
5.032 |
100.640 |
25.160 |
125.800 |
|
|
Ha |
3 |
123.521 |
|
721 |
|
5.032 |
129.274 |
32.318 |
161.592 |
|
|
Ha |
4 |
160.578 |
|
973 |
|
5.032 |
166.583 |
41.646 |
208.228 |
|
|
Ha |
5 |
208.773 |
|
1.261 |
|
|
210.034 |
52.509 |
262.543 |
|
Thửa |
Thửa |
1 |
47.386 |
3.604 |
149 |
1.402 |
946 |
53.488 |
13.372 |
66.859 |
|
|
Thửa |
2 |
57.011 |
4.333 |
186 |
1.751 |
946 |
64.227 |
16.057 |
80.284 |
|
|
Thửa |
3 |
68.765 |
5.190 |
248 |
2.331 |
946 |
77.480 |
19.370 |
96.850 |
|
|
Thửa |
4 |
83.238 |
6.233 |
335 |
3.153 |
946 |
93.905 |
23.476 |
117.381 |
|
|
Thửa |
5 |
100.356 |
7.479 |
434 |
4.078 |
946 |
113.294 |
28.324 |
141.618 |
|
Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha |
Ha |
1 |
67.346 |
|
1.335 |
6.905 |
9.495 |
85.081 |
14.784 |
99.865 |
|
|
Ha |
2 |
72.658 |
|
1.493 |
7.271 |
9.495 |
90.917 |
15.659 |
106.576 |
|
|
Ha |
3 |
78.766 |
|
1.681 |
8.158 |
9.495 |
98.100 |
16.736 |
114.836 |
|
|
Ha |
4 |
85.776 |
|
1.897 |
9.342 |
9.495 |
106.511 |
17.998 |
124.509 |
|
|
Ha |
5 |
93.849 |
|
2.142 |
13.189 |
9.495 |
118.675 |
19.823 |
138.498 |
|
Thửa |
Thửa |
1 |
9.096 |
|
151 |
530 |
3.621 |
13.398 |
3.350 |
16.748 |
|
|
Thửa |
2 |
9.519 |
|
165 |
541 |
3.621 |
13.845 |
3.461 |
17.307 |
|
|
Thửa |
3 |
10.213 |
|
187 |
561 |
3.621 |
14.583 |
3.646 |
18.228 |
|
|
Thửa |
4 |
11.179 |
|
219 |
589 |
3.621 |
15.608 |
3.902 |
19.510 |
|
|
Thửa |
5 |
12.296 |
|
256 |
622 |
3.621 |
16.794 |
4.199 |
20.993 |
IV |
Tỷ lệ 1/2000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Đối soát thực địa (công nhóm/mảnh) |
Ha |
1 |
32.149 |
|
163 |
|
1.258 |
33.570 |
8.392 |
41.962 |
|
|
Ha |
2 |
38.600 |
|
204 |
|
1.258 |
40.062 |
10.016 |
50.078 |
|
|
Ha |
3 |
46.320 |
|
272 |
|
1.258 |
47.850 |
11.963 |
59.813 |
|
|
Ha |
4 |
55.585 |
|
367 |
|
1.258 |
57.210 |
14.302 |
71.512 |
|
|
Ha |
5 |
66.696 |
|
476 |
|
1.258 |
68.430 |
17.107 |
85.537 |
1.2 |
Lưới đo vẽ (công nhóm/100 thửa) |
Thửa |
1 |
2.277 |
|
9 |
58 |
16 |
2.361 |
590 |
2.951 |
|
|
Thửa |
2 |
3.086 |
|
12 |
76 |
16 |
3.189 |
797 |
3.987 |
|
|
Thửa |
3 |
3.820 |
|
16 |
94 |
16 |
3.947 |
987 |
4.933 |
|
|
Thửa |
4 |
4.775 |
|
20 |
118 |
16 |
4.929 |
1.232 |
6.162 |
|
|
Thửa |
5 |
6.686 |
|
27 |
166 |
16 |
6.895 |
1.724 |
8.619 |
1.3 |
Đo vẽ chi tiết (công nhóm/100 thửa) |
Thửa |
1 |
62.668 |
5.054 |
143 |
1.386 |
320 |
69.571 |
17.393 |
86.964 |
|
|
Thửa |
2 |
75.231 |
6.072 |
179 |
1.848 |
320 |
83.649 |
20.912 |
104.561 |
|
|
Thửa |
3 |
90.218 |
7.284 |
238 |
2.308 |
320 |
100.369 |
25.092 |
125.461 |
|
|
Thửa |
4 |
108.291 |
8.743 |
322 |
2.886 |
320 |
120.562 |
30.141 |
150.703 |
|
|
Thửa |
5 |
129.964 |
10.490 |
417 |
3.971 |
320 |
145.162 |
36.290 |
181.452 |
2 |
Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Số hóa bản đồ địa chính |
Ha |
1 |
17.768 |
|
366 |
2.133 |
1.716 |
21.983 |
3.297 |
25.281 |
|
|
Ha |
2 |
23.847 |
|
419 |
2.623 |
1.716 |
28.606 |
4.291 |
32.896 |
|
|
Ha |
3 |
26.755 |
|
482 |
3.421 |
1.716 |
32.374 |
4.856 |
37.230 |
|
|
Ha |
4 |
30.101 |
|
554 |
3.975 |
1.716 |
36.346 |
5.452 |
41.798 |
|
|
Ha |
5 |
30.101 |
|
636 |
4.920 |
1.716 |
37.373 |
5.606 |
42.979 |
2.2 |
Lập bản vẽ BĐĐC (công nhóm/100 thửa có biến động cần chỉnh lý) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2.1 |
Lập bản vẽ BĐĐC |
Thửa |
1 |
2.023 |
|
58 |
315 |
2.986 |
5.381 |
1.076 |
6.458 |
|
|
Thửa |
2 |
2.687 |
|
72 |
335 |
2.986 |
6.080 |
1.216 |
7.296 |
|
|
Thửa |
3 |
3.351 |
|
96 |
337 |
2.986 |
6.770 |
1.354 |
8.124 |
|
|
Thửa |
4 |
4.196 |
|
130 |
377 |
2.986 |
7.689 |
1.538 |
9.227 |
|
|
Thửa |
5 |
5.856 |
|
168 |
405 |
2.986 |
9.415 |
1.883 |
11.298 |
2.2.2 |
Chuyển nội dung chỉnh lý lên BĐĐC gốc |
Thửa |
1-5 |
3.983 |
|
|
|
|
3.983 |
797 |
4.780 |
2.3 |
Bổ sung Sổ Mục Kê (công/100 thửa) |
Ha |
1-5 |
3.452 |
|
96 |
224 |
635 |
4.408 |
882 |
5.289 |
2.4 |
Biên tập bản đồ và in (công/mảnh) |
Ha |
1-5 |
1.022 |
|
80 |
81 |
590 |
1.774 |
355 |
2.128 |
2.5 |
Xác nhận hồ sơ các cấp (công/mảnh) |
Ha |
1-5 |
1.461 |
|
|
|
|
1.461 |
292 |
1.753 |
2.6 |
Giao nộp sản phẩm (công nhóm/mảnh) |
Ha |
1-5 |
3.373 |
|
|
|
|
3.373 |
675 |
4.047 |
|
Tổng hợp Tỷ lệ 1/2000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha |
Ha |
1 |
32.149 |
|
163 |
|
1.258 |
33.570 |
8.392 |
41.962 |
|
|
Ha |
2 |
38.600 |
|
204 |
|
1.258 |
40.062 |
10.016 |
50.078 |
|
|
Ha |
3 |
46.320 |
|
272 |
|
1.258 |
47.850 |
11.963 |
59.813 |
|
|
Ha |
4 |
55.585 |
|
367 |
|
1.258 |
57.210 |
14.302 |
71.512 |
|
|
Ha |
5 |
66.696 |
|
476 |
|
1.258 |
68.430 |
17.107 |
85.537 |
|
Thửa |
Thửa |
1 |
64.945 |
5.054 |
152 |
1.444 |
336 |
71.932 |
17.983 |
89.915 |
|
|
Thửa |
2 |
78.316 |
6.072 |
191 |
1.924 |
336 |
86.839 |
21.710 |
108.548 |
|
|
Thửa |
3 |
94.038 |
7.284 |
254 |
2.403 |
336 |
104.315 |
26.079 |
130.394 |
|
|
Thửa |
4 |
113.066 |
8.743 |
342 |
3.004 |
336 |
125.491 |
31.373 |
156.864 |
|
|
Thửa |
5 |
136.649 |
10.490 |
445 |
4.137 |
336 |
152.057 |
38.014 |
190.071 |
|
Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha |
Ha |
1 |
27.076 |
|
543 |
2.438 |
2.941 |
32.998 |
5.500 |
38.498 |
|
|
Ha |
2 |
33.155 |
|
596 |
2.928 |
2.941 |
39.620 |
6.494 |
46.114 |
|
|
Ha |
3 |
36.063 |
|
658 |
3.726 |
2.941 |
43.388 |
7.059 |
50.447 |
|
|
Ha |
4 |
39.409 |
|
731 |
4.280 |
2.941 |
47.361 |
7.655 |
55.016 |
|
|
Ha |
5 |
39.409 |
|
812 |
5.225 |
2.941 |
48.388 |
7.809 |
56.197 |
|
Thửa |
Thửa |
1 |
6.006 |
|
58 |
315 |
2.986 |
9.365 |
1.873 |
11.238 |
|
|
Thửa |
2 |
6.670 |
|
72 |
335 |
2.986 |
10.063 |
2.013 |
12.076 |
|
|
Thửa |
3 |
7.334 |
|
96 |
337 |
2.986 |
10.753 |
2.151 |
12.904 |
|
|
Thửa |
4 |
8.179 |
|
130 |
377 |
2.986 |
11.672 |
2.334 |
14.007 |
|
|
Thửa |
5 |
9.840 |
|
168 |
405 |
2.986 |
13.398 |
2.680 |
16.078 |
V |
Tỷ lệ 1/5000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Đối soát thực địa (công nhóm/mảnh) |
Ha |
1 |
7.147 |
|
36 |
|
140 |
7.323 |
1.831 |
9.154 |
|
|
Ha |
2 |
8.578 |
|
45 |
|
140 |
8.762 |
2.191 |
10.953 |
|
|
Ha |
3 |
10.293 |
|
60 |
|
140 |
10.493 |
2.623 |
13.116 |
|
|
Ha |
4 |
12.352 |
|
66 |
|
140 |
12.558 |
3.139 |
15.697 |
|
|
Ha |
5 |
|
|
|
|
140 |
140 |
35 |
175 |
1.2 |
Lưới đo vẽ (công nhóm/100 thửa) |
Thửa |
1 |
5.951 |
|
23 |
149 |
20 |
6.142 |
1.536 |
7.678 |
|
|
Thửa |
2 |
6.832 |
|
28 |
170 |
20 |
7.051 |
1.763 |
8.814 |
|
|
Thửa |
3 |
9.110 |
|
38 |
224 |
20 |
9.392 |
2.348 |
11.740 |
|
|
Thửa |
4 |
9.992 |
|
41 |
249 |
20 |
10.302 |
2.576 |
12.878 |
|
|
Thửa |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3 |
Đo vẽ chi tiết (công nhóm/100 thửa) |
Thửa |
1 |
87.793 |
7.089 |
218 |
1.984 |
403 |
97.488 |
24.372 |
121.860 |
|
|
Thửa |
2 |
105.352 |
8.505 |
272 |
2.288 |
403 |
116.821 |
29.205 |
146.026 |
|
|
Thửa |
3 |
126.437 |
10.201 |
363 |
3.052 |
403 |
140.457 |
35.114 |
175.571 |
|
|
Thửa |
4 |
151.710 |
12.245 |
399 |
3.359 |
403 |
168.117 |
42.029 |
210.146 |
|
|
Thửa |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Số hóa bản đồ địa chính |
Ha |
1 |
4.072 |
|
64 |
399 |
126 |
4.662 |
699 |
5.361 |
|
|
Ha |
2 |
4.585 |
|
73 |
519 |
126 |
5.304 |
796 |
6.099 |
|
|
Ha |
3 |
5.177 |
|
84 |
617 |
126 |
6.005 |
901 |
6.906 |
|
|
Ha |
4 |
5.857 |
|
97 |
736 |
126 |
6.817 |
1.022 |
7.839 |
|
|
Ha |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 |
Lập bản vẽ BĐĐC (công nhóm/100 thửa có biến động cần chỉnh lý) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2.1 |
Lập bản vẽ BĐĐC |
Thửa |
1 |
4.226 |
|
74 |
379 |
2.950 |
7.629 |
1.526 |
9.155 |
|
|
Thửa |
2 |
4.890 |
|
92 |
397 |
2.950 |
8.330 |
1.666 |
9.996 |
|
|
Thửa |
3 |
6.520 |
|
123 |
445 |
2.950 |
10.038 |
2.008 |
12.046 |
|
|
Thửa |
4 |
7.184 |
|
135 |
463 |
2.950 |
10.733 |
2.147 |
12.879 |
|
|
Thửa |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2.2 |
Chuyển nội dung chỉnh lý lên BĐĐC gốc |
Thửa |
1-5 |
3.983 |
|
|
|
|
3.983 |
797 |
4.780 |
2.3 |
Bổ sung Sổ Mục Kê (công/100 thửa) |
Thửa |
1-5 |
3.452 |
|
96 |
224 |
635 |
4.408 |
882 |
5.289 |
2.4 |
Biên tập bản đồ và in (công/mảnh) |
Ha |
1-5 |
125 |
|
12 |
10 |
54 |
201 |
40 |
241 |
2.5 |
Xác nhận hồ sơ các cấp (công/mảnh) |
Ha |
1-5 |
251 |
|
|
|
|
251 |
50 |
301 |
2.6 |
Giao nộp sản phẩm (công nhóm/mảnh) |
Ha |
1-5 |
502 |
|
|
|
|
502 |
100 |
602 |
|
Tổng hợp Tỷ lệ 1/5000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha |
Ha |
1 |
7.147 |
|
36 |
|
140 |
7.323 |
1.831 |
9.154 |
|
|
Ha |
2 |
8.578 |
|
45 |
|
140 |
8.762 |
2.191 |
10.953 |
|
|
Ha |
3 |
10.293 |
|
60 |
|
140 |
10.493 |
2.623 |
13.116 |
|
|
Ha |
4 |
12.352 |
|
66 |
|
140 |
12.558 |
3.139 |
15.697 |
|
|
Ha |
5 |
|
|
|
|
140 |
140 |
35 |
175 |
|
Thửa |
Thửa |
1 |
93.744 |
7.089 |
240 |
2.132 |
424 |
103.630 |
25.907 |
129.537 |
|
|
Thửa |
2 |
112.185 |
8.505 |
300 |
2.458 |
424 |
123.872 |
30.968 |
154.840 |
|
|
Thửa |
3 |
135.547 |
10.201 |
401 |
3.276 |
424 |
149.849 |
37.462 |
187.311 |
|
|
Thửa |
4 |
161.702 |
12.245 |
441 |
3.608 |
424 |
178.419 |
44.605 |
223.023 |
|
|
Thửa |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha |
Ha |
1 |
4.950 |
|
76 |
409 |
180 |
5.615 |
890 |
6.505 |
|
|
Ha |
2 |
5.463 |
|
86 |
528 |
180 |
6.257 |
986 |
7.243 |
|
|
Ha |
3 |
6.055 |
|
97 |
627 |
180 |
6.958 |
1.091 |
8.050 |
|
|
Ha |
4 |
6.735 |
|
109 |
746 |
180 |
7.770 |
1.213 |
8.983 |
|
|
Ha |
5 |
878 |
|
12 |
10 |
54 |
953 |
191 |
1.144 |
|
Thửa |
Thửa |
1 |
11.662 |
|
170 |
603 |
3.585 |
16.020 |
3.204 |
19.224 |
|
|
Thửa |
2 |
12.326 |
|
189 |
622 |
3.585 |
16.721 |
3.344 |
20.065 |
|
|
Thửa |
3 |
13.956 |
|
220 |
669 |
3.585 |
18.429 |
3.686 |
22.115 |
|
|
Thửa |
4 |
14.620 |
|
232 |
687 |
3.585 |
19.124 |
3.825 |
22.949 |
|
|
Thửa |
5 |
7.436 |
|
96 |
224 |
635 |
8.391 |
1.678 |
10.069 |
VI |
Tỷ lệ 1/10000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Đối soát thực địa (công nhóm/mảnh) |
Ha |
1 |
2.681 |
|
13 |
|
35 |
2.729 |
682 |
3.411 |
|
|
Ha |
2 |
3.217 |
|
17 |
|
35 |
3.268 |
817 |
4.086 |
|
|
Ha |
3 |
3.860 |
|
22 |
|
35 |
3.917 |
979 |
4.897 |
|
|
Ha |
4 |
4.632 |
|
25 |
|
35 |
4.692 |
1.173 |
5.865 |
|
|
Ha |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 |
Lưới đo vẽ (công nhóm/100 thửa) |
Thửa |
1 |
11.902 |
|
45 |
224 |
50 |
12.221 |
3.055 |
15.277 |
|
|
Thửa |
2 |
13.665 |
|
56 |
255 |
50 |
14.027 |
3.507 |
17.534 |
|
|
Thửa |
3 |
18.220 |
|
75 |
336 |
50 |
18.681 |
4.670 |
23.352 |
|
|
Thửa |
4 |
19.983 |
|
83 |
373 |
50 |
20.489 |
5.122 |
25.612 |
|
|
Thửa |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3 |
Đo vẽ chi tiết (công nhóm/100 thửa) |
Thửa |
1 |
175.587 |
14.179 |
436 |
2.971 |
1.009 |
194.181 |
48.545 |
242.727 |
|
|
Thửa |
2 |
210.704 |
17.002 |
544 |
3.427 |
1.009 |
232.687 |
58.172 |
290.858 |
|
|
Thửa |
3 |
252.801 |
20.403 |
726 |
4.573 |
1.009 |
279.511 |
69.878 |
349.389 |
|
|
Thửa |
4 |
303.420 |
24.490 |
799 |
5.031 |
1.009 |
334.749 |
83.687 |
418.436 |
|
|
Thửa |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Lập bản vẽ BĐĐC (công nhóm/100 thửa có biến động cần chỉnh lý) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.1 |
Lập bản vẽ BĐĐC |
Thửa |
1 |
6.641 |
|
148 |
569 |
2.950 |
10.307 |
2.061 |
12.369 |
|
|
Thửa |
2 |
7.305 |
|
185 |
597 |
2.950 |
11.037 |
2.207 |
13.244 |
|
|
Thửa |
3 |
8.935 |
|
246 |
667 |
2.950 |
12.799 |
2.560 |
15.359 |
|
Thửa |
Thửa |
1 |
14.077 |
|
244 |
793 |
3.585 |
18.698 |
3.740 |
22.438 |
|
|
Thửa |
2 |
14.741 |
|
281 |
821 |
3.585 |
19.428 |
3.886 |
23.313 |
|
|
Thửa |
3 |
16.371 |
|
343 |
892 |
3.585 |
21.190 |
4.238 |
25.428 |
|
|
Thửa |
4 |
17.035 |
|
367 |
919 |
3.585 |
21.906 |
4.381 |
26.287 |
|
|
Thửa |
5 |
7.436 |
|
96 |
224 |
635 |
8.391 |
1.678 |
10.069 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt |
Tên sản phẩm |
Đơn vị tính |
KK |
Chi phí LĐKT |
Chi phí LĐPT |
Chi phí VL DC |
Chi phí KH-NL |
Vật liệu |
Chi phí trực tiếp |
CP chung (25% - 20%) |
Đơn giá |
A |
B |
C |
D |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6=1+2+3+4+5 |
7=6*25%-20% |
8=6+7 |
|
|
Thửa |
4 |
9.599 |
|
271 |
695 |
2.950 |
13.515 |
2.703 |
16.218 |
|
|
Thửa |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.2 |
Chuyển nội dung chỉnh lý lên BĐĐC gốc |
Thửa |
1-5 |
3.983 |
|
|
|
|
3.983 |
797 |
4.780 |
2.3 |
Bổ sung Sổ Mục Kê (công/100 thửa) |
Thửa |
1-5 |
3.452 |
|
96 |
224 |
635 |
4.408 |
882 |
5.289 |
2.4 |
Biên tập bản đồ và in (công/mảnh) |
Ha |
1-5 |
37 |
|
6 |
3 |
13 |
59 |
12 |
71 |
2.5 |
Xác nhận hồ sơ các cấp (công/mảnh) |
Ha |
1-5 |
74 |
|
|
|
|
74 |
15 |
89 |
2.6 |
Giao nộp sản phẩm (công nhóm/mảnh) |
Ha |
1-5 |
148 |
|
|
|
|
148 |
30 |
177 |
|
Tổng hợp Tỷ lệ 1/10000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha |
Ha |
1 |
2.681 |
|
13 |
|
35 |
2.729 |
682 |
3.411 |
|
|
Ha |
2 |
3.217 |
|
17 |
|
35 |
3.268 |
817 |
4.086 |
|
|
Ha |
3 |
3.860 |
|
22 |
|
35 |
3.917 |
979 |
4.897 |
|
|
Ha |
4 |
4.632 |
|
25 |
|
35 |
4.692 |
1.173 |
5.865 |
|
|
Ha |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thửa |
Thửa |
1 |
187.489 |
14.179 |
481 |
3.196 |
1.059 |
206.403 |
51.601 |
258.003 |
|
|
Thửa |
2 |
224.369 |
17.002 |
601 |
3.682 |
1.059 |
246.714 |
61.678 |
308.392 |
|
|
Thửa |
3 |
271.021 |
20.403 |
801 |
4.909 |
1.059 |
298.193 |
74.548 |
372.741 |
|
|
Thửa |
4 |
323.403 |
24.490 |
881 |
5.404 |
1.059 |
355.238 |
88.809 |
444.047 |
|
|
Thửa |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha |
Ha |
1 |
258 |
|
6 |
3 |
13 |
280 |
56 |
336 |
|
|
Ha |
2 |
258 |
|
6 |
3 |
13 |
280 |
56 |
336 |
|
|
Ha |
3 |
258 |
|
6 |
3 |
13 |
280 |
56 |
336 |
|
|
Ha |
4 |
258 |
|
6 |
3 |
13 |
280 |
56 |
336 |
|
|
Ha |
5 |
258 |
|
6 |
3 |
13 |
280 |
56 |
336 |
TRÍCH ĐO ĐỊA CHÍNH THỬA ĐẤT
“Kèm theo
Quyết định số 05/2015/QĐ-UBND ngày 05 tháng 3 năm 2015 của Ủy ban nhân dân tỉnh
Bình Dương”
V.1. ĐƠN GIÁ TRÍCH ĐO THỬA ĐẤT
ĐVT: Đồng
TT |
Loại đất |
Đơn vị tính |
Theo quy mô diện tích thửa đất |
KK |
Chi phí LĐKT |
Chi phí VL DC |
Chi phí KH-NL |
Chi phí vật tư |
Chi phí trực tiếp |
CP chung 25%-20% |
Đơn giá trích đo ĐC thửa đất |
A |
B |
|
C |
D |
1 |
2 |
3 |
4 |
5=1+2+3+4 |
6=5*25% |
7=5+6 |
I |
Đất đô thị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Ngoại nghiệp |
Thửa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
< 100 m2 |
|
1.014.364 |
50 |
946 |
1.431 |
1.016.791 |
254.198 |
1.270.989 |
|
|
|
100 - 300 m2 |
|
1.204.557 |
59 |
1.124 |
1.700 |
1.207.439 |
301.860 |
1.509.299 |
|
|
|
> 300 - 500 m2 |
|
1.278.521 |
62 |
1.193 |
1.804 |
1.281.580 |
320.395 |
1.601.975 |
|
|
|
> 500 - 1000 m2 |
|
1.563.811 |
76 |
1.459 |
2.206 |
1.567.553 |
391.888 |
1.959.441 |
|
|
|
> 1000 - 3000 m2 |
|
2.144.957 |
105 |
2.001 |
3.026 |
2.150.089 |
537.522 |
2.687.611 |
|
|
|
> 3000 - 10000 m2 |
|
3.296.682 |
161 |
3.076 |
4.651 |
3.304.570 |
826.143 |
4.130.713 |
|
|
|
Trên 1 ha đến 10 ha |
|
3.956.018 |
193 |
3.691 |
5.582 |
3.965.484 |
991.371 |
4.956.856 |
|
|
|
Trên 10 ha đến 50 ha |
|
4.285.687 |
209 |
3.999 |
6.047 |
4.295.942 |
1.073.985 |
5.369.927 |
|
|
|
Trên 50 ha đến 100 ha |
|
4.615.355 |
225 |
4.306 |
6.512 |
4.626.399 |
1.156.600 |
5.782.998 |
|
|
|
Trên 100 ha đến 500 ha |
|
5.274.691 |
257 |
4.922 |
7.442 |
5.287.313 |
1.321.828 |
6.609.141 |
|
|
|
Trên 500 ha đến 1000 ha |
|
5.934.028 |
290 |
5.537 |
8.373 |
5.948.227 |
1.487.057 |
7.435.283 |
|
|
Km |
Trên 1000 ha |
|
211.326 |
64 |
1.230 |
1.861 |
214.481 |
53.620 |
268.101 |
2 |
Nội nghiệp |
Thửa |
|
|
|
|
|
|
- |
|
|
|
|
|
< 100 m2 |
|
228.114 |
50 |
946 |
1.431 |
230.541 |
46.108 |
276.649 |
|
|
|
100 - 300 m2 |
|
270.885 |
59 |
1.124 |
1.700 |
273.768 |
54.754 |
328.521 |
|
|
|
> 300 - 500 m2 |
|
285.143 |
62 |
1.183 |
1.789 |
288.176 |
57.635 |
345.812 |
|
|
|
> 500 - 1000 m2 |
|
351.676 |
76 |
1.459 |
2.206 |
355.418 |
71.084 |
426.501 |
|
|
|
> 1000 - 3000 m2 |
|
484.742 |
105 |
2.011 |
3.041 |
489.900 |
97.980 |
587.880 |
|
|
|
> 3000 - 10000 m2 |
|
741.371 |
161 |
3.076 |
4.651 |
749.259 |
149.852 |
899.111 |
|
|
|
Trên 1 ha đến 10 ha |
|
889.645 |
193 |
3.691 |
5.582 |
899.111 |
179.822 |
1.078.933 |
|
|
|
Trên 10 ha đến 50 ha |
|
963.782 |
209 |
3.999 |
6.047 |
974.037 |
194.807 |
1.168.844 |
|
|
|
Trên 50 ha đến 100 ha |
|
1.037.919 |
225 |
4.306 |
6.512 |
1.048.962 |
209.792 |
1.258.755 |
|
|
|
Trên 100 ha đến 500 ha |
|
1.186.193 |
257 |
4.922 |
7.442 |
1.198.814 |
239.763 |
1.438.577 |
|
|
|
Trên 500 ha đến 1000 ha |
|
1.334.467 |
290 |
5.537 |
8.373 |
1.348.666 |
269.733 |
1.618.399 |
|
|
Km |
Trên 1000 ha |
|
190.095 |
64 |
1.230 |
1.861 |
193.250 |
38.650 |
231.900 |
II |
Đất ngoài khu vực đô thị |
|
|
|
|
|
|
- |
|
|
|
1 |
Ngoại nghiệp |
Thửa |
|
|
|
|
|
|
- |
|
|
|
|
|
< 100 m2 |
|
676.242 |
41 |
809 |
1.431 |
678.524 |
169.631 |
848.154 |
|
|
|
100 - 300 m2 |
|
803.038 |
49 |
960 |
1.700 |
805.747 |
201.437 |
1.007.183 |
|
|
|
> 300 - 500 m2 |
|
855.869 |
52 |
1.023 |
1.811 |
858.756 |
214.689 |
1.073.445 |
|
|
|
> 500 - 1000 m2 |
|
1.040.779 |
63 |
1.245 |
2.203 |
1.044.290 |
261.073 |
1.305.363 |
|
|
|
> 1000 - 3000 m2 |
|
1.426.449 |
87 |
1.706 |
3.019 |
1.431.261 |
357.815 |
1.789.076 |
|
|
|
> 3000 - 10000 m2 |
|
2.197.788 |
134 |
2.628 |
4.651 |
2.205.202 |
551.300 |
2.756.502 |
|
|
|
Trên 1 ha đến 10 ha |
|
2.637.346 |
161 |
3.154 |
5.582 |
2.646.242 |
661.560 |
3.307.802 |
|
|
|
Trên 10 ha đến 50 ha |
|
2.857.124 |
174 |
3.416 |
6.047 |
2.866.762 |
716.691 |
3.583.453 |
|
|
|
Trên 50 ha đến 100 ha |
|
3.076.903 |
188 |
3.679 |
6.512 |
3.087.282 |
771.821 |
3.859.103 |
|
|
|
Trên 100 ha đến 500 ha |
|
3.516.461 |
215 |
4.205 |
7.442 |
3.528.323 |
882.081 |
4.410.403 |
|
|
|
Trên 500 ha đến 1000 ha |
|
3.956.018 |
241 |
4.731 |
8.373 |
3.969.363 |
992.341 |
4.961.704 |
|
|
Km |
Trên 1000 ha |
|
211.326 |
54 |
1.051 |
1.861 |
214.291 |
53.573 |
267.864 |
2 |
Nội nghiệp |
Thửa |
|
|
|
|
|
|
- |
|
|
|
|
|
< 100 m2 |
|
152.076 |
41 |
809 |
1.431 |
154.357 |
30.871 |
185.229 |
|
|
|
100 - 300 m2 |
|
180.590 |
49 |
960 |
1.700 |
183.299 |
36.660 |
219.959 |
|
|
|
> 300 - 500 m2 |
|
190.095 |
52 |
1.011 |
1.789 |
192.946 |
38.589 |
231.536 |
|
|
|
> 500 - 1000 m2 |
|
232.866 |
63 |
1.238 |
2.192 |
236.359 |
47.272 |
283.631 |
|
|
|
> 1000 - 3000 m2 |
|
318.409 |
86 |
1.693 |
2.997 |
323.185 |
64.637 |
387.822 |
|
|
|
> 3000 - 10000 m2 |
|
494.247 |
134 |
2.628 |
4.651 |
501.661 |
100.332 |
601.993 |
|
|
|
Trên 1 ha đến 10 ha |
|
593.096 |
161 |
3.154 |
5.582 |
601.993 |
120.399 |
722.391 |
|
|
|
Trên 10 ha đến 50 ha |
|
642.521 |
174 |
3.416 |
6.047 |
652.159 |
130.432 |
782.591 |
|
|
|
Trên 50 ha đến 100 ha |
|
691.946 |
188 |
3.679 |
6.512 |
702.325 |
140.465 |
842.790 |
|
|
|
Trên 100 ha đến 500 ha |
|
790.795 |
215 |
4.205 |
7.442 |
802.657 |
160.531 |
963.188 |
|
|
|
Trên 500 ha đến 1000 ha |
|
889.645 |
241 |
4.731 |
8.373 |
902.989 |
180.598 |
1.083.587 |
|
|
Km |
Trên 1000 ha |
|
190.095 |
54 |
1.051 |
1.861 |
193.060 |
38.612 |
231.673 |
(2) Mức tại Bảng 5 tính cho trường hợp trích đo độc lập (không đo nối với lưới tọa độ Quốc gia)
Trường hợp khi trích đo phải đo nối với lưới tọa độ Quốc gia thì tính thêm mức đo lưới khống chế đo vẽ trên nguyên tắc khoảng 5 km đường ranh giới sử dụng đất bố trí một cặp điểm đo bằng công nghệ GPS; mức đo tính bằng 0,5 mức số 6 quy định tại bảng 1, khoản 3 Mục I, Chương I này.
- Khi thực hiện trích đo cho nhiều thửa đất trong cùng một đơn vị hành chính cấp xã, trong cùng một ngày thì mức trích đo từ thửa đất thứ 2 trở đi chỉ được tính bằng 80% định mức quy định tại Bảng trên.
V.2. ĐƠN GIÁ KIỂM TRA, THẨM ĐỊNH BẢN TRÍCH ĐO ĐỊA CHÍNH DO TỔ CHỨC KHÁC HOẶC CÁ NHÂN LẬP
ĐVT: Đồng
TT |
Loại đất |
Đơn vị tính |
Theo quy mô diện tích thửa đất |
KK |
Chi phí LĐKT |
Chi phí VL DC |
Chi phí KH-NL |
Chi phí vật tư |
Chi phí trực tiếp |
CP chung 25%-20% |
Đơn giá |
A |
B |
|
C |
D |
1 |
2 |
3 |
4 |
5=1+2+3+4 |
6=5*25%-20% |
7=5+6 |
I |
Đất đô thị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Ngoại nghiệp |
Thửa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
< 100 m2 |
|
253.591 |
12 |
237 |
358 |
254.198 |
63.549 |
317.747 |
|
|
|
100 - 300 m2 |
|
301.139 |
15 |
281 |
425 |
301.860 |
75.465 |
377.325 |
|
|
|
> 300 - 500 m2 |
|
319.630 |
16 |
298 |
451 |
320.395 |
80.099 |
400.494 |
|
|
|
> 500 - 1000 m2 |
|
390.953 |
19 |
365 |
552 |
391.888 |
97.972 |
489.860 |
|
|
|
> 1000 - 3000 m2 |
|
536.239 |
26 |
500 |
757 |
537.522 |
134.381 |
671.903 |
|
|
|
> 3000 - 10000 m2 |
|
824.171 |
40 |
769 |
1.163 |
826.143 |
206.536 |
1.032.678 |
|
|
|
Trên 1 ha đến 10 ha |
|
989.005 |
48 |
923 |
1.395 |
991.371 |
247.843 |
1.239.214 |
|
|
|
Trên 10 ha đến 50 ha |
|
1.071.422 |
52 |
1.000 |
1.512 |
1.073.985 |
268.496 |
1.342.482 |
|
|
|
Trên 50 ha đến 100 ha |
|
1.153.839 |
56 |
1.077 |
1.628 |
1.156.600 |
289.150 |
1.445.750 |
|
|
|
Trên 100 ha đến 500 ha |
|
1.318.673 |
64 |
1.230 |
1.861 |
1.321.828 |
330.457 |
1.652.285 |
|
|
|
Trên 500 ha đến 1000 ha |
|
1.483.507 |
72 |
1.384 |
2.093 |
1.487.057 |
371.764 |
1.858.821 |
|
|
Km |
Trên 1000 ha |
|
52.831 |
16 |
308 |
465 |
53.620 |
13.405 |
67.025 |
2 |
Nội nghiệp |
Thửa |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
- |
|
|
|
< 100 m2 |
|
57.029 |
12 |
237 |
358 |
57.635 |
11.527 |
69.162 |
|
|
|
100 - 300 m2 |
|
67.721 |
15 |
281 |
425 |
68.442 |
13.688 |
82.130 |
|
|
|
> 300 - 500 m2 |
|
71.286 |
15 |
296 |
447 |
72.044 |
14.409 |
86.453 |
|
|
|
> 500 - 1000 m2 |
|
87.919 |
19 |
365 |
552 |
88.854 |
17.771 |
106.625 |
|
|
|
> 1000 - 3000 m2 |
|
121.186 |
26 |
503 |
760 |
122.475 |
24.495 |
146.970 |
|
|
|
> 3000 - 10000 m2 |
|
185.343 |
40 |
769 |
1.163 |
187.315 |
37.463 |
224.778 |
|
|
|
Trên 1 ha đến 10 ha |
|
222.411 |
48 |
923 |
1.395 |
224.778 |
44.956 |
269.733 |
|
|
|
Trên 10 ha đến 50 ha |
|
240.945 |
52 |
1.000 |
1.512 |
243.509 |
48.702 |
292.211 |
|
|
|
Trên 50 ha đến 100 ha |
|
259.480 |
56 |
1.077 |
1.628 |
262.241 |
52.448 |
314.689 |
|
|
|
Trên 100 ha đến 500 ha |
|
296.548 |
64 |
1.230 |
1.861 |
299.704 |
59.941 |
359.644 |
|
|
|
Trên 500 ha đến 1000 ha |
|
333.617 |
72 |
1.384 |
2.093 |
337.166 |
67.433 |
404.600 |
|
|
Km |
Trên 1000 ha |
|
47.524 |
16 |
308 |
465 |
48.313 |
9.663 |
57.975 |
II |
Đất ngoài khu vực đô thị |
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
- |
1 |
Ngoại nghiệp |
Thửa |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
- |
|
|
|
< 100 m2 |
|
169.061 |
10 |
202 |
358 |
169.631 |
42.408 |
212.039 |
|
|
|
100 - 300 m2 |
|
200.759 |
12 |
240 |
425 |
201.437 |
50.359 |
251.796 |
|
|
|
> 300 - 500 m2 |
|
213.967 |
13 |
256 |
453 |
214.689 |
53.672 |
268.361 |
|
|
|
> 500 - 1000 m2 |
|
260.195 |
16 |
311 |
551 |
261.073 |
65.268 |
326.341 |
|
|
|
> 1000 - 3000 m2 |
|
356.612 |
22 |
426 |
755 |
357.815 |
89.454 |
447.269 |
|
|
|
> 3000 - 10000 m2 |
|
549.447 |
34 |
657 |
1.163 |
551.300 |
137.825 |
689.126 |
|
|
|
Trên 1 ha đến 10 ha |
|
659.336 |
40 |
788 |
1.395 |
661.560 |
165.390 |
826.951 |
|
|
|
Trên 10 ha đến 50 ha |
|
714.281 |
44 |
854 |
1.512 |
716.691 |
179.173 |
895.863 |
|
|
|
Trên 50 ha đến 100 ha |
|
769.226 |
47 |
920 |
1.628 |
771.821 |
192.955 |
964.776 |
|
|
|
Trên 100 ha đến 500 ha |
|
879.115 |
54 |
1.051 |
1.861 |
882.081 |
220.520 |
1.102.601 |
|
|
|
Trên 500 ha đến 1000 ha |
|
989.005 |
60 |
1.183 |
2.093 |
992.341 |
248.085 |
1.240.426 |
|
|
Km |
Trên 1000 ha |
|
52.831 |
13 |
263 |
465 |
53.573 |
13.393 |
66.966 |
2 |
Nội nghiệp |
Thửa |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
- |
|
|
|
< 100 m2 |
|
38.019 |
10 |
202 |
358 |
38.589 |
7.718 |
46.307 |
|
|
|
100 - 300 m2 |
|
45.148 |
12 |
240 |
425 |
45.825 |
9.165 |
54.990 |
|
|
|
> 300 - 500 m2 |
|
47.524 |
13 |
253 |
447 |
48.237 |
9.647 |
57.884 |
|
|
|
> 500 - 1000 m2 |
|
58.217 |
16 |
310 |
548 |
59.090 |
11.818 |
70.908 |
|
|
|
> 1000 - 3000 m2 |
|
79.602 |
22 |
423 |
749 |
80.796 |
16.159 |
96.956 |
|
|
|
> 3000 - 10000 m2 |
|
123.562 |
34 |
657 |
1.163 |
125.415 |
25.083 |
150.498 |
|
|
|
Trên 1 ha đến 10 ha |
|
148.274 |
40 |
788 |
1.395 |
150.498 |
30.100 |
180.598 |
|
|
|
Trên 10 ha đến 50 ha |
|
160.630 |
44 |
854 |
1.512 |
163.040 |
32.608 |
195.648 |
|
|
|
Trên 50 ha đến 100 ha |
|
172.986 |
47 |
920 |
1.628 |
175.581 |
35.116 |
210.697 |
|
|
|
Trên 100 ha đến 500 ha |
|
197.699 |
54 |
1.051 |
1.861 |
200.664 |
40.133 |
240.797 |
|
|
|
Trên 500 ha đến 1000 ha |
|
222.411 |
60 |
1.183 |
2.093 |
225.747 |
45.149 |
270.897 |
|
|
Km |
Trên 1000 ha |
|
47.524 |
13 |
263 |
465 |
48.265 |
9.653 |
57.918 |
ĐO ĐẠC CHỈNH LÝ BẢN TRÍCH ĐO ĐỊA CHÍNH HOẶC CHỈNH LÝ
RIÊNG TỪNG THỬA ĐẤT CỦA BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH
“Kèm theo Quyết định số 05/2015/QĐ-UBND ngày 05 tháng 3 năm 2015 của Ủy ban nhân
dân tỉnh Bình Dương”
ĐVT: Đồng
TT |
Loại đất |
Đơn vị tính |
Theo quy mô diện tích thửa đất |
Chi phí LĐKT |
Chi phí VL DC |
Chi phí KH-NL |
Chi phí vật tư |
Chi phí trực tiếp |
CP chung 25%-20% |
Đơn giá |
A |
B |
|
C |
1 |
2 |
3 |
4 |
5=1+2+3+4 |
6= 5*25%-20% |
7=5+6 |
A. |
Đo đạc chỉnh lý bản trích đo địa chính hoặc chỉnh lý riêng từng thửa đất của bản đồ địa chính |
|
|
|
|
|||||
I |
Đất đô thị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Ngoại nghiệp |
Thửa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
< 100 m2 |
507.182 |
25 |
473 |
716 |
508.395 |
127.099 |
635.494 |
|
|
|
100 - 300 m2 |
602.278 |
29 |
562 |
850 |
603.720 |
150.930 |
754.649 |
|
|
|
> 300 - 500 m2 |
639.260 |
31 |
596 |
902 |
640.790 |
160.198 |
800.988 |
|
|
|
> 500 - 1000 m2 |
781.905 |
38 |
730 |
1.103 |
783.776 |
195.944 |
979.720 |
|
|
|
> 1000 - 3000 m2 |
1.072.478 |
52 |
1.001 |
1.513 |
1.075.045 |
268.761 |
1.343.806 |
|
|
|
> 3000 - 10000 m2 |
1.648.341 |
80 |
1.538 |
2.326 |
1.652.285 |
413.071 |
2.065.356 |
|
|
|
Trên 1 ha đến 10 ha |
1.978.009 |
97 |
1.846 |
2.791 |
1.982.742 |
495.686 |
2.478.428 |
|
|
|
Trên 10 ha đến 50 ha |
2.142.843 |
105 |
1.999 |
3.023 |
2.147.971 |
536.993 |
2.684.963 |
|
|
|
Trên 50 ha đến 100 ha |
2.307.677 |
113 |
2.153 |
3.256 |
2.313.199 |
578.300 |
2.891.499 |
|
|
|
Trên 100 ha đến 500 ha |
2.637.346 |
129 |
2.461 |
3.721 |
2.643.656 |
660.914 |
3.304.570 |
|
|
|
Trên 500 ha đến 1000 ha |
2.967.014 |
145 |
2.768 |
4.186 |
2.974.113 |
743.528 |
3.717.642 |
|
|
Km |
Trên 1000 ha |
105.663 |
32 |
615 |
930 |
107.241 |
26.810 |
134.051 |
2 |
Nội nghiệp |
Thửa |
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
- |
|
|
|
< 100 m2 |
114.057 |
25 |
473 |
716 |
115.271 |
23.054 |
138.325 |
|
|
|
100 - 300 m2 |
135.443 |
29 |
562 |
850 |
136.884 |
27.377 |
164.261 |
|
|
|
> 300 - 500 m2 |
142.571 |
31 |
592 |
895 |
144.088 |
28.818 |
172.906 |
|
|
|
> 500 - 1000 m2 |
175.838 |
38 |
730 |
1.103 |
177.709 |
35.542 |
213.251 |
|
|
|
> 1000 - 3000 m2 |
242.371 |
53 |
1.006 |
1.521 |
244.950 |
48.990 |
293.940 |
|
|
|
> 3000 - 10000 m2 |
370.685 |
80 |
1.538 |
2.326 |
374.629 |
74.926 |
449.555 |
|
|
|
Trên 1 ha đến 10 ha |
444.822 |
97 |
1.846 |
2.791 |
449.555 |
89.911 |
539.466 |
|
|
|
Trên 10 ha đến 50 ha |
481.891 |
105 |
1.999 |
3.023 |
487.018 |
97.404 |
584.422 |
|
|
|
Trên 50 ha đến 100 ha |
518.959 |
113 |
2.153 |
3.256 |
524.481 |
104.896 |
629.377 |
|
|
|
Trên 100 ha đến 500 ha |
593.096 |
129 |
2.461 |
3.721 |
599.407 |
119.881 |
719.289 |
|
|
|
Trên 500 ha đến 1000 ha |
667.233 |
145 |
2.768 |
4.186 |
674.333 |
134.867 |
809.200 |
|
|
Km |
Trên 1000 ha |
95.048 |
32 |
615 |
930 |
96.625 |
19.325 |
115.950 |
II |
Đất ngoài khu vực đô thị |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
1 |
Ngoại nghiệp |
Thửa |
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
< 100 m2 |
338.121 |
21 |
404 |
716 |
339.262 |
84.815 |
424.077 |
|
|
|
100 - 300 m2 |
401.519 |
24 |
480 |
850 |
402.873 |
100.718 |
503.592 |
|
|
|
> 300 - 500 m2 |
427.935 |
26 |
512 |
906 |
429.378 |
107.345 |
536.723 |
|
|
|
> 500 - 1000 m2 |
520.390 |
32 |
622 |
1.101 |
522.145 |
130.536 |
652.681 |
|
|
|
> 1000 - 3000 m2 |
713.224 |
44 |
853 |
1.509 |
715.630 |
178.908 |
894.538 |
|
|
|
> 3000 - 10000 m2 |
1.098.894 |
67 |
1.314 |
2.326 |
1.102.601 |
275.650 |
1.378.251 |
|
|
|
Trên 1 ha đến 10 ha |
1.318.673 |
80 |
1.577 |
2.791 |
1.323.121 |
330.780 |
1.653.901 |
|
|
|
Trên 10 ha đến 50 ha |
1.428.562 |
87 |
1.708 |
3.023 |
1.433.381 |
358.345 |
1.791.726 |
|
|
|
Trên 50 ha đến 100 ha |
1.538.452 |
94 |
1.840 |
3.256 |
1.543.641 |
385.910 |
1.929.551 |
|
|
|
Trên 100 ha đến 500 ha |
1.758.230 |
107 |
2.102 |
3.721 |
1.764.161 |
441.040 |
2.205.202 |
|
|
|
Trên 500 ha đến 1000 ha |
1.978.009 |
121 |
2.365 |
4.186 |
1.984.681 |
496.170 |
2.480.852 |
|
|
Km |
Trên 1000 ha |
105.663 |
27 |
526 |
930 |
107.146 |
26.786 |
133.932 |
2 |
Nội nghiệp |
Thửa |
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
< 100 m2 |
76.038 |
21 |
404 |
716 |
77.179 |
15.436 |
92.614 |
|
|
|
100 - 300 m2 |
90.295 |
24 |
480 |
850 |
91.650 |
18.330 |
109.979 |
|
|
|
> 300 - 500 m2 |
95.048 |
26 |
505 |
895 |
96.473 |
19.295 |
115.768 |
|
|
|
> 500 - 1000 m2 |
116.433 |
32 |
619 |
1.096 |
118.180 |
23.636 |
141.816 |
|
|
|
> 1000 - 3000 m2 |
159.205 |
43 |
847 |
1.498 |
161.593 |
32.319 |
193.911 |
|
|
|
> 3000 - 10000 m2 |
247.124 |
67 |
1.314 |
2.326 |
250.830 |
50.166 |
300.996 |
|
|
|
Trên 1 ha đến 10 ha |
296.548 |
80 |
1.577 |
2.791 |
300.996 |
60.199 |
361.196 |
|
|
|
Trên 10 ha đến 50 ha |
321.261 |
87 |
1.708 |
3.023 |
326.079 |
65.216 |
391.295 |
|
|
|
Trên 50 ha đến 100 ha |
345.973 |
94 |
1.840 |
3.256 |
351.162 |
70.232 |
421.395 |
|
|
|
Trên 100 ha đến 500 ha |
395.398 |
107 |
2.102 |
3.721 |
401.328 |
80.266 |
481.594 |
|
|
|
Trên 500 ha đến 1000 ha |
444.822 |
121 |
2.365 |
4.186 |
451.495 |
90.299 |
541.793 |
|
|
Km |
Trên 1000 ha |
95.048 |
27 |
526 |
930 |
96.530 |
19.306 |
115.836 |
B. |
Chỉnh lý do yếu tố quy hoạch dựa trên tài liệu được cung cấp thì tính bằng 0,30 mức trích đo địa chính thửa đất |
|||||||||
I |
Đất đô thị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Ngoại nghiệp |
Thửa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
< 100 m2 |
304.309 |
15 |
284 |
429 |
305.037 |
76.259 |
381.297 |
|
|
|
100 - 300 m2 |
361.367 |
18 |
337 |
510 |
362.232 |
90.558 |
452.790 |
|
|
|
> 300 - 500 m2 |
383.556 |
19 |
358 |
541 |
384.474 |
96.119 |
480.593 |
|
|
|
> 500 - 1000 m2 |
469.143 |
23 |
438 |
662 |
470.266 |
117.566 |
587.832 |
|
|
|
> 1000 - 3000 m2 |
643.487 |
31 |
600 |
908 |
645.027 |
161.257 |
806.283 |
|
|
|
> 3000 - 10000 m2 |
989.005 |
48 |
923 |
1.395 |
991.371 |
247.843 |
1.239.214 |
|
|
|
Trên 1 ha đến 10 ha |
1.186.806 |
58 |
1.107 |
1.675 |
1.189.645 |
297.411 |
1.487.057 |
|
|
|
Trên 10 ha đến 50 ha |
1.285.706 |
63 |
1.200 |
1.814 |
1.288.782 |
322.196 |
1.610.978 |
|
|
|
Trên 50 ha đến 100 ha |
1.384.606 |
68 |
1.292 |
1.954 |
1.387.920 |
346.980 |
1.734.899 |
|
|
|
Trên 100 ha đến 500 ha |
1.582.407 |
77 |
1.476 |
2.233 |
1.586.194 |
396.548 |
1.982.742 |
|
|
|
Trên 500 ha đến 1000 ha |
1.780.208 |
87 |
1.661 |
2.512 |
1.784.468 |
446.117 |
2.230.585 |
|
|
Km |
Trên 1000 ha |
63.398 |
19 |
369 |
558 |
64.344 |
16.086 |
80.430 |
2 |
Nội nghiệp |
Thửa |
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
- |
|
|
|
< 100 m2 |
68.434 |
15 |
284 |
429 |
69.162 |
13.832 |
82.995 |
|
|
|
100 - 300 m2 |
81.266 |
18 |
337 |
510 |
82.130 |
16.426 |
98.556 |
|
|
|
> 300 - 500 m2 |
85.543 |
19 |
355 |
537 |
86.453 |
17.291 |
103.744 |
|
|
|
> 500 - 1000 m2 |
105.503 |
23 |
438 |
662 |
106.625 |
21.325 |
127.950 |
|
|
|
> 1000 - 3000 m2 |
145.423 |
32 |
603 |
912 |
146.970 |
29.394 |
176.364 |
|
|
|
> 3000 - 10000 m2 |
222.411 |
48 |
923 |
1.395 |
224.778 |
44.956 |
269.733 |
|
|
|
Trên 1 ha đến 10 ha |
266.893 |
58 |
1.107 |
1.675 |
269.733 |
53.947 |
323.680 |
|
|
|
Trên 10 ha đến 50 ha |
289.134 |
63 |
1.200 |
1.814 |
292.211 |
58.442 |
350.653 |
|
|
|
Trên 50 ha đến 100 ha |
311.376 |
68 |
1.292 |
1.954 |
314.689 |
62.938 |
377.626 |
|
|
|
Trên 100 ha đến 500 ha |
355.858 |
77 |
1.476 |
2.233 |
359.644 |
71.929 |
431.573 |
|
|
|
Trên 500 ha đến 1000 ha |
400.340 |
87 |
1.661 |
2.512 |
404.600 |
80.920 |
485.520 |
|
|
Km |
Trên 1000 ha |
57.029 |
19 |
369 |
558 |
57.975 |
11.595 |
69.570 |
II |
Đất ngoài khu vực đô thị |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
- |
1 |
Ngoại nghiệp |
Thửa |
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
- |
|
|
|
< 100 m2 |
202.873 |
12 |
243 |
429 |
203.557 |
50.889 |
254.446 |
|
|
|
100 - 300 m2 |
240.911 |
15 |
288 |
510 |
241.724 |
60.431 |
302.155 |
|
|
|
> 300 - 500 m2 |
256.761 |
16 |
307 |
543 |
257.627 |
64.407 |
322.034 |
|
|
|
> 500 - 1000 m2 |
312.234 |
19 |
373 |
661 |
313.287 |
78.322 |
391.609 |
|
|
|
> 1000 - 3000 m2 |
427.935 |
26 |
512 |
906 |
429.378 |
107.345 |
536.723 |
|
|
|
> 3000 - 10000 m2 |
659.336 |
40 |
788 |
1.395 |
661.560 |
165.390 |
826.951 |
|
|
|
Trên 1 ha đến 10 ha |
791.204 |
48 |
946 |
1.675 |
793.873 |
198.468 |
992.341 |
|
|
|
Trên 10 ha đến 50 ha |
857.137 |
52 |
1.025 |
1.814 |
860.029 |
215.007 |
1.075.036 |
|
|
|
Trên 50 ha đến 100 ha |
923.071 |
56 |
1.104 |
1.954 |
926.185 |
231.546 |
1.157.731 |
|
|
|
Trên 100 ha đến 500 ha |
1.054.938 |
64 |
1.261 |
2.233 |
1.058.497 |
264.624 |
1.323.121 |
|
|
|
Trên 500 ha đến 1000 ha |
1.186.806 |
72 |
1.419 |
2.512 |
1.190.809 |
297.702 |
1.488.511 |
|
|
Km |
Trên 1000 ha |
63.398 |
16 |
315 |
558 |
64.287 |
16.072 |
80.359 |
2 |
Nội nghiệp |
Thửa |
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
- |
|
|
|
< 100 m2 |
45.623 |
12 |
243 |
429 |
46.307 |
9.261 |
55.569 |
|
|
|
100 - 300 m2 |
54.177 |
15 |
288 |
510 |
54.990 |
10.998 |
65.988 |
|
|
|
> 300 - 500 m2 |
57.029 |
15 |
303 |
537 |
57.884 |
11.577 |
69.461 |
|
|
|
> 500 - 1000 m2 |
69.860 |
19 |
371 |
657 |
70.908 |
14.182 |
85.089 |
|
|
|
> 1000 - 3000 m2 |
95.523 |
26 |
508 |
899 |
96.956 |
19.391 |
116.347 |
|
|
|
> 3000 - 10000 m2 |
148.274 |
40 |
788 |
1.395 |
150.498 |
30.100 |
180.598 |
|
|
|
Trên 1 ha đến 10 ha |
177.929 |
48 |
946 |
1.675 |
180.598 |
36.120 |
216.717 |
|
|
|
Trên 10 ha đến 50 ha |
192.756 |
52 |
1.025 |
1.814 |
195.648 |
39.130 |
234.777 |
|
|
|
Trên 50 ha đến 100 ha |
207.584 |
56 |
1.104 |
1.954 |
210.697 |
42.139 |
252.837 |
|
|
|
Trên 100 ha đến 500 ha |
237.239 |
64 |
1.261 |
2.233 |
240.797 |
48.159 |
288.957 |
|
|
|
Trên 500 ha đến 1000 ha |
266.893 |
72 |
1.419 |
2.512 |
270.897 |
54.179 |
325.076 |
|
|
Km |
Trên 1000 ha |
57.029 |
16 |
315 |
558 |
57.918 |
11.584 |
69.502 |
ĐO ĐẠC TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
“Kèm
theo Quyết định số 05/2015/QĐ-UBND ngày 05 tháng 3 năm 2015 của Ủy ban nhân
dân tỉnh Bình Dương”
ĐVT: Đồng
TT |
Loại đất |
Đơn vị tính |
Theo quy mô diện tích thửa đất |
KK |
Chi phí LĐKT |
Chi phí VL DC |
Chi phí KH-NL |
Chi phí vật tư |
Chi phí trực tiếp |
CP chung 25%-20% |
Đơn giá |
A |
B |
|
C |
D |
1 |
2 |
3 |
4 |
5=1+2+3+4 |
6=5*25%-20% |
7=5+6 |
1 |
Đo đạc tài sản thực hiện đồng thời với trích đo địa chính thửa đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Đo đạc tài sản gắn liền với đất là nhà và các công trình xây dựng khác được tính bằng 0,50 lần định mức trích đo địa chính thửa đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A |
Đất đô thị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Ngoại nghiệp |
Thửa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
< 100 m2 |
|
507.182 |
25 |
473 |
716 |
508.395 |
127.099 |
635.494 |
|
|
|
100 - 300 m2 |
|
602.278 |
29 |
562 |
850 |
603.720 |
150.930 |
754.649 |
|
|
|
> 300 - 500 m2 |
|
639.260 |
31 |
596 |
902 |
640.790 |
160.198 |
800.988 |
|
|
|
> 500 - 1000 m2 |
|
781.905 |
38 |
730 |
1.103 |
783.776 |
195.944 |
979.720 |
|
|
|
> 1000 - 3000 m2 |
|
1.072.478 |
52 |
1.001 |
1.513 |
1.075.045 |
268.761 |
1.343.806 |
|
|
|
> 3000 - 10000 m2 |
|
1.648.341 |
80 |
1.538 |
2.326 |
1.652.285 |
413.071 |
2.065.356 |
|
|
|
Trên 1 ha đến 10 ha |
|
1.978.009 |
97 |
1.846 |
2.791 |
1.982.742 |
495.686 |
2.478.428 |
|
|
|
Trên 10 ha đến 50 ha |
|
2.142.843 |
105 |
1.999 |
3.023 |
2.147.971 |
536.993 |
2.684.963 |
|
|
|
Trên 50 ha đến 100 ha |
|
2.307.677 |
113 |
2.153 |
3.256 |
2.313.199 |
578.300 |
2.891.499 |
|
|
|
Trên 100 ha đến 500 ha |
|
2.637.346 |
129 |
2.461 |
3.721 |
2.643.656 |
660.914 |
3.304.570 |
|
|
|
Trên 500 ha đến 1000 ha |
|
2.967.014 |
145 |
2.768 |
4.186 |
2.974.113 |
743.528 |
3.717.642 |
|
|
Km |
Trên 1000 ha |
|
105.663 |
32 |
615 |
930 |
107.241 |
26.810 |
134.051 |
2 |
Nội nghiệp |
Thửa |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
- |
|
|
|
< 100 m2 |
|
114.057 |
25 |
473 |
716 |
115.271 |
23.054 |
138.325 |
|
|
|
100 - 300 m2 |
|
135.443 |
29 |
562 |
850 |
136.884 |
27.377 |
164.261 |
|
|
|
> 300 - 500 m2 |
|
142.571 |
31 |
592 |
895 |
144.088 |
28.818 |
172.906 |
|
|
|
> 500 - 1000 m2 |
|
175.838 |
38 |
730 |
1.103 |
177.709 |
35.542 |
213.251 |
|
|
|
> 1000 - 3000 m2 |
|
242.371 |
53 |
1.006 |
1.521 |
244.950 |
48.990 |
293.940 |
|
|
|
> 3000 - 10000 m2 |
|
370.685 |
80 |
1.538 |
2.326 |
374.629 |
74.926 |
449.555 |
|
|
|
Trên 1 ha đến 10 ha |
|
444.822 |
97 |
1.846 |
2.791 |
449.555 |
89.911 |
539.466 |
|
|
|
Trên 10 ha đến 50 ha |
|
481.891 |
105 |
1.999 |
3.023 |
487.018 |
97.404 |
584.422 |
|
|
|
Trên 50 ha đến 100 ha |
|
518.959 |
113 |
2.153 |
3.256 |
524.481 |
104.896 |
629.377 |
|
|
|
Trên 100 ha đến 500 ha |
|
593.096 |
129 |
2.461 |
3.721 |
599.407 |
119.881 |
719.289 |
|
|
|
Trên 500 ha đến 1000 ha |
|
667.233 |
145 |
2.768 |
4.186 |
674.333 |
134.867 |
809.200 |
|
|
Km |
Trên 1000 ha |
|
95.048 |
32 |
615 |
930 |
96.625 |
19.325 |
115.950 |
B |
Đất ngoài khu vực đô thị |
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
- |
1 |
Ngoại nghiệp |
Thửa |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
- |
|
|
|
< 100 m2 |
|
338.121 |
21 |
404 |
716 |
339.262 |
84.815 |
424.077 |
|
|
|
100 - 300 m2 |
|
401.519 |
24 |
480 |
850 |
402.873 |
100.718 |
503.592 |
|
|
|
> 300 - 500 m2 |
|
427.935 |
26 |
512 |
906 |
429.378 |
107.345 |
536.723 |
|
|
|
> 500 - 1000 m2 |
|
520.390 |
32 |
622 |
1.101 |
522.145 |
130.536 |
652.681 |
|
|
|
> 1000 - 3000 m2 |
|
713.224 |
44 |
853 |
1.509 |
715.630 |
178.908 |
894.538 |
|
|
|
> 3000 - 10000 m2 |
|
1.098.894 |
67 |
1.314 |
2.326 |
1.102.601 |
275.650 |
1.378.251 |
|
|
|
Trên 1 ha đến 10 ha |
|
1.318.673 |
80 |
1.577 |
2.791 |
1.323.121 |
330.780 |
1.653.901 |
|
|
|
Trên 10 ha đến 50 ha |
|
1.428.562 |
87 |
1.708 |
3.023 |
1.433.381 |
358.345 |
1.791.726 |
|
|
|
Trên 50 ha đến 100 ha |
|
1.538.452 |
94 |
1.840 |
3.256 |
1.543.641 |
385.910 |
1.929.551 |
|
|
|
Trên 100 ha đến 500 ha |
|
1.758.230 |
107 |
2.102 |
3.721 |
1.764.161 |
441.040 |
2.205.202 |
|
|
|
Trên 500 ha đến 1000 ha |
|
1.978.009 |
121 |
2.365 |
4.186 |
1.984.681 |
496.170 |
2.480.852 |
|
|
Km |
Trên 1000 ha |
|
105.663 |
27 |
526 |
930 |
107.146 |
26.786 |
133.932 |
2 |
Nội nghiệp |
Thửa |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
- |
|
|
|
< 100 m2 |
|
76.038 |
21 |
404 |
716 |
77.179 |
15.436 |
92.614 |
|
|
|
100 - 300 m2 |
|
90.295 |
24 |
480 |
850 |
91.650 |
18.330 |
109.979 |
|
|
|
> 300 - 500 m2 |
|
95.048 |
26 |
505 |
895 |
96.473 |
19.295 |
115.768 |
|
|
|
> 500 - 1000 m2 |
|
116.433 |
32 |
619 |
1.096 |
118.180 |
23.636 |
141.816 |
|
|
|
> 1000 - 3000 m2 |
|
159.205 |
43 |
847 |
1.498 |
161.593 |
32.319 |
193.911 |
|
|
|
> 3000 - 10000 m2 |
|
247.124 |
67 |
1.314 |
2.326 |
250.830 |
50.166 |
300.996 |
|
|
|
Trên 1 ha đến 10 ha |
|
296.548 |
80 |
1.577 |
2.791 |
300.996 |
60.199 |
361.196 |
|
|
|
Trên 10 ha đến 50 ha |
|
321.261 |
87 |
1.708 |
3.023 |
326.079 |
65.216 |
391.295 |
|
|
|
Trên 50 ha đến 100 ha |
|
345.973 |
94 |
1.840 |
3.256 |
351.162 |
70.232 |
421.395 |
|
|
|
Trên 100 ha đến 500 ha |
|
395.398 |
107 |
2.102 |
3.721 |
401.328 |
80.266 |
481.594 |
|
|
|
Trên 500 ha đến 1000 ha |
|
444.822 |
121 |
2.365 |
4.186 |
451.495 |
90.299 |
541.793 |
|
|
Km |
Trên 1000 ha |
|
95.048 |
27 |
526 |
930 |
96.530 |
19.306 |
115.836 |
1.2 |
Tài sản khác gắn liền với đất được tính bằng 0,30 lần định mức trích đo thửa đất có |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- |
A |
Đất đô thị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- |
1 |
Ngoại nghiệp |
Thửa |
|
|
|
|
|
|
|
|
- |
|
|
|
< 100 m2 |
|
304.309 |
15 |
284 |
429 |
305.037 |
76.259 |
381.297 |
|
|
|
100 - 300 m2 |
|
361.367 |
18 |
337 |
510 |
362.232 |
90.558 |
452.790 |
|
|
|
> 300 - 500 m2 |
|
383.556 |
19 |
358 |
541 |
384.474 |
96.119 |
480.593 |
|
|
|
> 500 - 1000 m2 |
|
469.143 |
23 |
438 |
662 |
470.266 |
117.566 |
587.832 |
|
|
|
> 1000 - 3000 m2 |
|
643.487 |
31 |
600 |
908 |
645.027 |
161.257 |
806.283 |
|
|
|
> 3000 - 10000 m2 |
|
989.005 |
48 |
923 |
1.395 |
991.371 |
247.843 |
1.239.214 |
|
|
|
Trên 1 ha đến 10 ha |
|
1.186.806 |
58 |
1.107 |
1.675 |
1.189.645 |
297.411 |
1.487.057 |
|
|
|
Trên 10 ha đến 50 ha |
|
1.285.706 |
63 |
1.200 |
1.814 |
1.288.782 |
322.196 |
1.610.978 |
|
|
|
Trên 50 ha đến 100 ha |
|
1.384.606 |
68 |
1.292 |
1.954 |
1.387.920 |
346.980 |
1.734.899 |
|
|
|
Trên 100 ha đến 500 ha |
|
1.582.407 |
77 |
1.476 |
2.233 |
1.586.194 |
396.548 |
1.982.742 |
|
|
|
Trên 500 ha đến 1000 ha |
|
1.780.208 |
87 |
1.661 |
2.512 |
1.784.468 |
446.117 |
2.230.585 |
|
|
Km |
Trên 1000 ha |
|
63.398 |
19 |
369 |
558 |
64.344 |
16.086 |
80.430 |
2 |
Nội nghiệp |
Thửa |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
- |
|
|
|
< 100 m2 |
|
68.434 |
15 |
284 |
429 |
69.162 |
13.832 |
82.995 |
|
|
|
100 - 300 m2 |
|
81.266 |
18 |
337 |
510 |
82.130 |
16.426 |
98.556 |
|
|
|
> 300 - 500 m2 |
|
85.543 |
19 |
355 |
537 |
86.453 |
17.291 |
103.744 |
|
|
|
> 500 - 1000 m2 |
|
105.503 |
23 |
438 |
662 |
106.625 |
21.325 |
127.950 |
|
|
|
> 1000 - 3000 m2 |
|
145.423 |
32 |
603 |
912 |
146.970 |
29.394 |
176.364 |
|
|
|
> 3000 - 10000 m2 |
|
222.411 |
48 |
923 |
1.395 |
224.778 |
44.956 |
269.733 |
|
|
|
Trên 1 ha đến 10 ha |
|
266.893 |
58 |
1.107 |
1.675 |
269.733 |
53.947 |
323.680 |
|
|
|
Trên 10 ha đến 50 ha |
|
289.134 |
63 |
1.200 |
1.814 |
292.211 |
58.442 |
350.653 |
|
|
|
Trên 50 ha đến 100 ha |
|
311.376 |
68 |
1.292 |
1.954 |
314.689 |
62.938 |
377.626 |
|
|
|
Trên 100 ha đến 500 ha |
|
355.858 |
77 |
1.476 |
2.233 |
359.644 |
71.929 |
431.573 |
|
|
|
Trên 500 ha đến 1000 ha |
|
400.340 |
87 |
1.661 |
2.512 |
404.600 |
80.920 |
485.520 |
|
|
Km |
Trên 1000 ha |
|
57.029 |
19 |
369 |
558 |
57.975 |
11.595 |
69.570 |
B |
Đất ngoài khu vực đô thị |
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
- |
1 |
Ngoại nghiệp |
Thửa |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
- |
|
|
|
< 100 m2 |
|
202.873 |
12 |
243 |
429 |
203.557 |
50.889 |
254.446 |
|
|
|
100 - 300 m2 |
|
240.911 |
15 |
288 |
510 |
241.724 |
60.431 |
302.155 |
|
|
|
> 300 - 500 m2 |
|
256.761 |
16 |
307 |
543 |
257.627 |
64.407 |
322.034 |
|
|
|
> 500 - 1000 m2 |
|
312.234 |
19 |
373 |
661 |
313.287 |
78.322 |
391.609 |
|
|
|
> 1000 - 3000 m2 |
|
427.935 |
26 |
512 |
906 |
429.378 |
107.345 |
536.723 |
|
|
|
> 3000 - 10000 m2 |
|
659.336 |
40 |
788 |
1.395 |
661.560 |
165.390 |
826.951 |
|
|
|
Trên 1 ha đến 10 ha |
|
791.204 |
48 |
946 |
1.675 |
793.873 |
198.468 |
992.341 |
|
|
|
Trên 10 ha đến 50 ha |
|
857.137 |
52 |
1.025 |
1.814 |
860.029 |
215.007 |
1.075.036 |
|
|
|
Trên 50 ha đến 100 ha |
|
923.071 |
56 |
1.104 |
1.954 |
926.185 |
231.546 |
1.157.731 |
|
|
|
Trên 100 ha đến 500 ha |
|
1.054.938 |
64 |
1.261 |
2.233 |
1.058.497 |
264.624 |
1.323.121 |
|
|
|
Trên 500 ha đến 1000 ha |
|
1.186.806 |
72 |
1.419 |
2.512 |
1.190.809 |
297.702 |
1.488.511 |
|
|
Km |
Trên 1000 ha |
|
63.398 |
16 |
315 |
558 |
64.287 |
16.072 |
80.359 |
2 |
Nội nghiệp |
Thửa |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
- |
|
|
|
< 100 m2 |
|
45.623 |
12 |
243 |
429 |
46.307 |
9.261 |
55.569 |
|
|
|
100 - 300 m2 |
|
54.177 |
15 |
288 |
510 |
54.990 |
10.998 |
65.988 |
|
|
|
> 300 - 500 m2 |
|
57.029 |
15 |
303 |
537 |
57.884 |
11.577 |
69.461 |
|
|
|
> 500 - 1000 m2 |
|
69.860 |
19 |
371 |
657 |
70.908 |
14.182 |
85.089 |
|
|
|
> 1000 - 3000 m2 |
|
95.523 |
26 |
508 |
899 |
96.956 |
19.391 |
116.347 |
|
|
|
> 3000 - 10000 m2 |
|
148.274 |
40 |
788 |
1.395 |
150.498 |
30.100 |
180.598 |
|
|
|
Trên 1 ha đến 10 ha |
|
177.929 |
48 |
946 |
1.675 |
180.598 |
36.120 |
216.717 |
|
|
|
Trên 10 ha đến 50 ha |
|
192.756 |
52 |
1.025 |
1.814 |
195.648 |
39.130 |
234.777 |
|
|
|
Trên 50 ha đến 100 ha |
|
207.584 |
56 |
1.104 |
1.954 |
210.697 |
42.139 |
252.837 |
|
|
|
Trên 100 ha đến 500 ha |
|
237.239 |
64 |
1.261 |
2.233 |
240.797 |
48.159 |
288.957 |
|
|
|
Trên 500 ha đến 1000 ha |
|
266.893 |
72 |
1.419 |
2.512 |
270.897 |
54.179 |
325.076 |
|
|
Km |
Trên 1000 ha |
|
57.029 |
16 |
315 |
558 |
57.918 |
11.584 |
69.502 |
II |
Đo đạc tài sản thực hiện không đồng thời với đo đạc địa chính thửa đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II.1 |
Tài sản gắn liền với đất là nhà và các công trình xây dựng khác thì định mức được tính bằng 0,70 lần định mức trích đo địa chính thửa đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A |
Đất đô thị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Ngoại nghiệp |
Thửa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
< 100 m2 |
|
710.055 |
35 |
663 |
1.002 |
711.754 |
177.938 |
889.692 |
|
|
|
100 - 300 m2 |
|
843.190 |
41 |
787 |
1.190 |
845.207 |
211.302 |
1.056.509 |
|
|
|
> 300 - 500 m2 |
|
894.965 |
44 |
835 |
1.263 |
897.106 |
224.277 |
1.121.383 |
|
|
|
> 500 - 1000 m2 |
|
1.094.667 |
53 |
1.021 |
1.545 |
1.097.287 |
274.322 |
1.371.609 |
|
|
|
> 1000 - 3000 m2 |
|
1.501.470 |
73 |
1.401 |
2.118 |
1.505.062 |
376.266 |
1.881.328 |
|
|
|
> 3000 - 10000 m2 |
|
2.307.677 |
113 |
2.153 |
3.256 |
2.313.199 |
578.300 |
2.891.499 |
|
|
|
Trên 1 ha đến 10 ha |
|
2.769.213 |
135 |
2.584 |
3.907 |
2.775.839 |
693.960 |
3.469.799 |
|
|
|
Trên 10 ha đến 50 ha |
|
2.999.981 |
146 |
2.799 |
4.233 |
3.007.159 |
751.790 |
3.758.949 |
|
|
|
Trên 50 ha đến 100 ha |
|
3.230.748 |
158 |
3.015 |
4.558 |
3.238.479 |
809.620 |
4.048.099 |
|
|
|
Trên 100 ha đến 500 ha |
|
3.692.284 |
180 |
3.445 |
5.210 |
3.701.119 |
925.280 |
4.626.399 |
|
|
|
Trên 500 ha đến 1000 ha |
|
4.153.819 |
203 |
3.876 |
5.861 |
4.163.759 |
1.040.940 |
5.204.698 |
|
|
Km |
Trên 1000 ha |
|
147.928 |
45 |
861 |
1.302 |
150.137 |
37.534 |
187.671 |
2 |
Nội nghiệp |
Thửa |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
- |
|
|
|
< 100 m2 |
|
159.680 |
35 |
663 |
1.002 |
161.379 |
32.276 |
193.655 |
|
|
|
100 - 300 m2 |
|
189.620 |
41 |
787 |
1.190 |
191.637 |
38.327 |
229.965 |
|
|
|
> 300 - 500 m2 |
|
199.600 |
43 |
828 |
1.252 |
201.724 |
40.345 |
242.068 |
|
|
|
> 500 - 1000 m2 |
|
246.173 |
53 |
1.021 |
1.545 |
248 792 |
49.758 |
298.551 |
|
|
|
> 1000 - 3000 m2 |
|
339.320 |
74 |
1.408 |
2.129 |
342.930 |
68.586 |
411.516 |
|
|
|
> 3000 - 10000 m2 |
|
518.959 |
113 |
2.153 |
3.256 |
524.481 |
104.896 |
629.377 |
|
|
|
Trên 1 ha đến 10 ha |
|
622.751 |
135 |
2.584 |
3.907 |
629.377 |
125.875 |
755.253 |
|
|
|
Trên 10 ha đến 50 ha |
|
674.647 |
146 |
2.799 |
4.233 |
681.826 |
136.365 |
818.191 |
|
|
|
Trên 50 ha đến 100 ha |
|
726.543 |
158 |
3.015 |
4.558 |
734.274 |
146.855 |
881.128 |
|
|
|
Trên 100 ha đến 500 ha |
|
830.335 |
180 |
3.445 |
5.210 |
839.170 |
167.834 |
1.007.004 |
|
|
|
Trên 500 ha đến 1000 ha |
|
934.127 |
203 |
3.876 |
5.861 |
944.066 |
188.813 |
1.132.879 |
|
|
Km |
Trên 1000 ha |
|
133.067 |
45 |
861 |
1.302 |
135.275 |
27.055 |
162.330 |
B |
Đất ngoài khu vực đô thị |
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
- |
1 |
Ngoại nghiệp |
Thửa |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
- |
|
|
|
< 100 m2 |
|
473.370 |
29 |
566 |
1.002 |
474.966 |
118.742 |
593.708 |
|
|
|
100 - 300 m2 |
|
562.127 |
34 |
672 |
1.190 |
564.023 |
141.006 |
705.028 |
|
|
|
> 300 - 500 m2 |
|
599.109 |
37 |
716 |
1.268 |
601.129 |
150.282 |
751.412 |
|
|
|
> 500 - 1000 m2 |
|
728.546 |
44 |
871 |
1.542 |
731.003 |
182.751 |
913.754 |
|
|
|
> 1000 - 3000 m2 |
|
998.514 |
61 |
1.194 |
2.113 |
1.001.882 |
250.471 |
1.252.353 |
|
|
|
> 3000 - 10000 m2 |
|
1.538.452 |
94 |
1.840 |
3.256 |
1.543.641 |
385.910 |
1.929.551 |
|
|
|
Trên 1 ha đến 10 ha |
|
1.846.142 |
113 |
2.208 |
3.907 |
1.852.369 |
463.092 |
2.315.462 |
|
|
|
Trên 10 ha đến 50 ha |
|
1.999.987 |
122 |
2.392 |
4.233 |
2.006.733 |
501.683 |
2.508.417 |
|
|
|
Trên 50 ha đến 100 ha |
|
2.153.832 |
131 |
2.576 |
4.558 |
2.161.098 |
540.274 |
2.701.372 |
|
|
|
Trên 100 ha đến 500 ha |
|
2.461.523 |
150 |
2.943 |
5.210 |
2.469.826 |
617.456 |
3.087.282 |
|
|
|
Trên 500 ha đến 1000 ha |
|
2.769.213 |
169 |
3.311 |
5.861 |
2.778.554 |
694.639 |
3.473.193 |
|
|
Km |
Trên 1000 ha |
|
147.928 |
38 |
736 |
1.302 |
150.004 |
37.501 |
187.505 |
2 |
Nội nghiệp |
Thửa |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
- |
|
|
|
< 100 m2 |
|
106.453 |
29 |
566 |
1.002 |
108.050 |
21.610 |
129.660 |
|
|
|
100 - 300 m2 |
|
126.413 |
34 |
672 |
1.190 |
128.309 |
25.662 |
153.971 |
|
|
|
> 300 - 500 m2 |
|
133.067 |
36 |
708 |
1.252 |
135.062 |
27.012 |
162.075 |
|
|
|
> 500 - 1000 m2 |
|
163.006 |
44 |
867 |
1.534 |
165.452 |
33.090 |
198.542 |
|
|
|
> 1000 - 3000 m2 |
|
222.886 |
60 |
1.185 |
2.098 |
226.230 |
45.246 |
271.476 |
|
|
|
> 3000 - 10000 m2 |
|
345.973 |
94 |
1.840 |
3.256 |
351.162 |
70.232 |
421.395 |
|
|
|
Trên 1 ha đến 10 ha |
|
415.167 |
113 |
2.208 |
3.907 |
421.395 |
84.279 |
505.674 |
|
|
|
Trên 10 ha đến 50 ha |
|
449.765 |
122 |
2.392 |
4.233 |
456.511 |
91.302 |
547.813 |
|
|
|
Trên 50 ha đến 100 ha |
|
484.362 |
131 |
2.576 |
4.558 |
491.627 |
98.325 |
589.953 |
|
|
|
Trên 100 ha đến 500 ha |
|
553.557 |
150 |
2.943 |
5.210 |
561.860 |
112.372 |
674.232 |
|
|
|
Trên 500 ha đến 1000 ha |
|
622.751 |
169 |
3.311 |
5.861 |
632.092 |
126.418 |
758.511 |
|
|
Km |
Trên 1000 ha |
|
133.067 |
38 |
736 |
1.302 |
135.142 |
27.028 |
162.171 |
II.2 |
Tài sản gắn liền với đất không phải là nhà, công trình xây dựng khác thì định mức đo đạc được tính bằng 0,30 lần mức trích đo thửa đất quy định tại Mục V |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A |
Đất đô thị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Ngoại nghiệp |
Thửa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
< 100 m2 |
|
304.309 |
15 |
284 |
429 |
305.037 |
76.259 |
381.297 |
|
|
|
100 - 300 m2 |
|
361.367 |
18 |
337 |
510 |
362.232 |
90.558 |
452.790 |
|
|
|
> 300 - 500 m2 |
|
383.556 |
19 |
358 |
541 |
384.474 |
96.119 |
480.593 |
|
|
|
> 500 - 1000 m2 |
|
469.143 |
23 |
438 |
662 |
470.266 |
117.566 |
587.832 |
|
|
|
> 1000 - 3000 m2 |
|
643.487 |
31 |
600 |
908 |
645.027 |
161.257 |
806.283 |
|
|
|
> 3000 - 10000 m2 |
|
989.005 |
48 |
923 |
1.395 |
991.371 |
247.843 |
1.239.214 |
|
|
|
Trên 1 ha đến 10 ha |
|
1.186.806 |
58 |
1.107 |
1.675 |
1.189.645 |
297.411 |
1.487.057 |
|
|
|
Trên 10 ha đến 50 ha |
|
1.285.706 |
63 |
1.200 |
1.814 |
1.288.782 |
322.196 |
1.610.978 |
|
|
|
Trên 50 ha đến 100 ha |
|
1.384.606 |
68 |
1.292 |
1.954 |
1.387.920 |
346.980 |
1.734.899 |
|
|
|
Trên 100 ha đến 500 ha |
|
1.582.407 |
77 |
1.476 |
2.233 |
1.586.194 |
396.548 |
1.982.742 |
|
|
|
Trên 500 ha đến 1000 ha |
|
1.780.208 |
87 |
1.661 |
2.512 |
1.784.468 |
446.117 |
2.230.585 |
|
|
Km |
Trên 1000 ha |
|
63.398 |
19 |
369 |
558 |
64.344 |
16.086 |
80.430 |
2 |
Nội nghiệp |
Thửa |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
|
< 100 m2 |
|
68.434 |
15 |
284 |
429 |
69.162 |
13.832 |
82.995 |
|
|
|
100 - 300 m2 |
|
81.266 |
18 |
337 |
510 |
82.130 |
16.426 |
98.556 |
|
|
|
> 300 - 500 m2 |
|
85.543 |
19 |
355 |
537 |
86.453 |
17.291 |
103.744 |
|
|
|
> 500 - 1000 m2 |
|
105.503 |
23 |
438 |
662 |
106.625 |
21.325 |
127.950 |
|
|
|
> 1000 - 3000 m2 |
|
145.423 |
32 |
603 |
912 |
146.970 |
29.394 |
176.364 |
|
|
|
> 3000 - 10000 m2 |
|
222.411 |
48 |
923 |
1.395 |
224.778 |
44.956 |
269.733 |
|
|
|
Trên 1 ha đến 10 ha |
|
266.893 |
58 |
1.107 |
1.675 |
269.733 |
53.947 |
323.680 |
|
|
|
Trên 10 ha đến 50 ha |
|
289.134 |
63 |
1.200 |
1.814 |
292.211 |
58.442 |
350.653 |
|
|
|
Trên 50 ha đến 100 ha |
|
311.376 |
68 |
1.292 |
1.954 |
314.689 |
62.938 |
377.626 |
|
|
|
Trên 100 ha đến 500 ha |
|
355.858 |
77 |
1.476 |
2.233 |
359.644 |
71.929 |
431.573 |
|
|
|
Trên 500 ha đến 1000 ha |
|
400.340 |
87 |
1.661 |
2.512 |
404.600 |
80.920 |
485.520 |
|
|
Km |
Trên 1000 ha |
|
57.029 |
19 |
369 |
558 |
57.975 |
11.595 |
69.570 |
B |
Đất ngoài khu vực đô thị |
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
Ngoại nghiệp |
Thửa |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
|
< 100 m2 |
|
202.873 |
12 |
243 |
429 |
203.557 |
50.889 |
254.446 |
|
|
|
100 - 300 m2 |
|
240.911 |
15 |
288 |
510 |
241.724 |
60.431 |
302.155 |
|
|
|
> 300 - 500 m2 |
|
256.761 |
16 |
307 |
543 |
257.627 |
64.407 |
322.034 |
|
|
|
> 500 - 1000 m2 |
|
312.234 |
19 |
373 |
661 |
313.287 |
78.322 |
391.609 |
|
|
|
> 1000 - 3000 m2 |
|
427.935 |
26 |
512 |
906 |
429.378 |
107.345 |
536.723 |
|
|
|
> 3000 - 10000 m2 |
|
659.336 |
40 |
788 |
1.395 |
661.560 |
165.390 |
826.951 |
|
|
|
Trên 1 ha đến 10 ha |
|
791.204 |
48 |
946 |
1.675 |
793.873 |
198.468 |
992.341 |
|
|
|
Trên 10 ha đến 50 ha |
|
857.137 |
52 |
1.025 |
1.814 |
860.029 |
215.007 |
1.075.036 |
|
|
|
Trên 50 ha đến 100 ha |
|
923.071 |
56 |
1.104 |
1.954 |
926.185 |
231.546 |
1.157.731 |
|
|
|
Trên 100 ha đến 500 ha |
|
1.054.938 |
64 |
1.261 |
2.233 |
1.058.497 |
264.624 |
1.323.121 |
|
|
|
Trên 500 ha đến 1000 ha |
|
1.186.806 |
72 |
1.419 |
2.512 |
1.190.809 |
297.702 |
1.488.511 |
|
|
|
Trên 1000 ha |
|
63.398 |
16 |
315 |
558 |
64.287 |
16.072 |
80.359 |
|
Nội nghiệp |
Thửa |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
|
< 100 m2 |
|
45.623 |
12 |
243 |
429 |
46.307 |
9.261 |
55.569 |
|
|
|
100 - 300 m2 |
|
54.177 |
15 |
288 |
510 |
54.990 |
10.998 |
65.988 |
|
|
|
> 300 - 500 m2 |
|
57.029 |
15 |
303 |
537 |
57.884 |
11.577 |
69.461 |
|
|
|
> 500 - 1000 m2 |
|
69.860 |
19 |
371 |
657 |
70.908 |
14.182 |
85.089 |
|
|
|
> 1000 - 3000 m2 |
|
95.523 |
26 |
508 |
899 |
96.956 |
19.391 |
116.347 |
|
|
|
> 3000 - 10000 m2 |
|
148.274 |
40 |
788 |
1.395 |
150.498 |
30.100 |
180.598 |
|
|
|
Trên 1 ha đến 10 ha |
|
177.929 |
48 |
946 |
1.675 |
180.598 |
36.120 |
216.717 |
|
|
|
Trên 10 ha đến 50 ha |
|
192.756 |
52 |
1.025 |
1.814 |
195.648 |
39.130 |
234.777 |
|
|
|
Trên 50 ha đến 100 ha |
|
207.584 |
56 |
1.104 |
1.954 |
210.697 |
42.139 |
252.837 |
|
|
|
Trên 100 ha đến 500 ha |
|
237.239 |
64 |
1.261 |
2.233 |
240.797 |
48.159 |
288.957 |
|
|
|
Trên 500 ha đến 1000 ha |
|
266.893 |
72 |
1.419 |
2.512 |
270.897 |
54.179 |
325.076 |
|
|
Km |
Trên 1000 ha |
|
57.029 |
16 |
315 |
558 |
57.918 |
11.584 |
69.502 |
Ghi chú:
- Trường hợp nhà, công trình xây dựng khác có nhiều tầng mà diện tích xây dựng ở các tầng không giống nhau phải đo đạc riêng từng tầng thì định mức đo đạc tầng sát mặt đất được tính bằng 0.7 lần định mức trích đo thửa đất có diện tích tương ứng quy định tại Mục V, Chương I này; từ tầng thứ 2 trở lên (nếu phải đo) được tính bằng 0.5 lần mức đo đạc của tầng sát mặt đất.
- Trường hợp ranh giới nhà ở và tài sản gắn liền với đất trùng với ranh giới thửa đất thì chỉ tính định mức đo đạc thửa đất mà không tính định mức đo đạc tài sản gắn liền với đất.
ĐƠN GIÁ TRÍCH LỤC HỒ SƠ ĐỊA CHÍNH
“Kèm theo Quyết định số 05/2015/QĐ-UBND ngày 05 tháng 3 năm 2015 của Ủy ban nhân
dân tỉnh Bình Dương”
ĐVT: Đồng
TT |
Nội dung công việc |
Đơn vị tính |
Chi phí LĐKT |
Chi phí LĐPT |
Chi phí VL DC |
Chi phí KH-NL |
Vật liệu |
Chi phí trực tiếp |
CP chung 15% |
Đơn giá sản phẩm |
A |
B |
C |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6=1+2+3+4+5 |
7=6*15% |
8=6+7 |
1 |
Nhận, trả hồ sơ, thu lệ phí |
Hồ sơ |
15.463 |
|
493 |
5.355 |
22.709 |
44.020 |
6.603 |
50.623 |
2 |
Trích lục thửa đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Trích lục từ hồ sơ địa chính số |
Hồ sơ |
7.732 |
|
493 |
5.355 |
22.709 |
36.288 |
5.443 |
41.731 |
2.2 |
Trích sao từ hồ sơ địa chính giấy |
Hồ sơ |
15.463 |
|
493 |
5.355 |
22.709 |
44.020 |
6.603 |
50.623 |
3 |
Trích sao thông tin địa chính |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1 |
Trích sao từ hồ sơ địa chính số |
Hồ sơ |
7.732 |
|
493 |
5.355 |
22.709 |
36.288 |
5.443 |
41.731 |
3.2 |
Trích sao từ hồ sơ địa chính giấy |
Hồ sơ |
15.463 |
|
493 |
5.355 |
22.709 |
44.020 |
6.603 |
50.623 |
- Dưới 05 thửa: Mức cho một thửa tính bằng 0,8 mức quy định trên
- Từ 05 thửa đến 10 thửa: Mức tính cho một thửa tính bằng 0,65 mức quy định trên;
- Trên 10 thửa: Mức cho một thửa tính bằng 0,5 mức quy định trên;