Nghị quyết 57/NQ-CP năm 2013 quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 và kế hoạch sử dụng đất 5 năm kỳ đầu (2011 - 2015) của thành phố Cần Thơ do Chính phủ ban hành
Số hiệu | 57/NQ-CP |
Ngày ban hành | 04/05/2013 |
Ngày có hiệu lực | 04/05/2013 |
Loại văn bản | Nghị quyết |
Cơ quan ban hành | Chính phủ |
Người ký | Nguyễn Tấn Dũng |
Lĩnh vực | Bất động sản |
CHÍNH PHỦ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 57/NQ-CP |
Hà Nội, ngày 04 tháng 05 năm 2013 |
CHÍNH PHỦ
Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001;
Căn cứ Luật Đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân thành phố Cần Thơ (Tờ trình số 03/TTr-UBND ngày 21 tháng 01 năm 2013), của Bộ Tài nguyên và Môi trường (Tờ trình số 17/TTr-BTNMT ngày 12 tháng 3 năm 2013);
QUYẾT NGHỊ:
Điều 1. Xét duyệt quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 của thành phố Cần Thơ với các chỉ tiêu sau:
1. Diện tích, cơ cấu các loại đất:
STT |
Chỉ tiêu |
Hiện trạng năm 2010 |
Quy hoạch đến năm 2020 |
||||
Diện tích (ha) |
Cơ cấu (%) |
Quốc gia phân bổ (ha) |
Thành phố Cần Thơ xác định (ha) |
Tổng số |
|||
Diện tích (ha) |
Cơ cấu (%) |
||||||
|
TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN |
140.895 |
100 |
140.895 |
|
140.895 |
100 |
1 |
Đất nông nghiệp |
115.320 |
81,85 |
107.895 |
-47 |
107.848 |
76,54 |
|
Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Đất trồng lúa |
91.627 |
65,03 |
76.230 |
0 |
76.230 |
|
|
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước (2 vụ trở lên) |
91.606 |
65,02 |
76.200 |
0 |
76.200 |
54,08 |
1.2 |
Đất trồng cây lâu năm |
20.683 |
14,68 |
|
21.649 |
21.649 |
15,37 |
1.3 |
Đất rừng sản xuất |
227 |
0,16 |
229 |
-229 |
|
|
1.4 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
1.332 |
0,95 |
1.500 |
0 |
1.500 |
1,06 |
2 |
Đất phi nông nghiệp |
25.378 |
18,01 |
33.000 |
47 |
33.047 |
23,46 |
|
Trong đó |
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Đất xây dựng trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp |
325 |
0,23 |
|
445 |
445 |
0,32 |
2.2 |
Đất quốc phòng |
926 |
0,66 |
898 |
0 |
898 |
0,64 |
2.3 |
Đất an ninh |
52 |
0,04 |
118 |
14 |
132 |
0,09 |
2.4 |
Đất khu công nghiệp |
538 |
0,38 |
2.514 |
0 |
2.514 |
1,78 |
2.5 |
Đất cho hoạt động khoáng sản |
5 |
0,00 |
|
5 |
5 |
0,00 |
2.6 |
Đất di tích danh thắng |
7 |
0,00 |
8 |
0 |
8 |
0,01 |
2.7 |
Đất bãi thải, xử lý chất thải |
3 |
0,00 |
151 |
0 |
151 |
0,11 |
2.8 |
Đất tôn giáo, tín ngưỡng |
149 |
0,11 |
|
150 |
150 |
0,11 |
2.9 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
315 |
0,22 |
|
463 |
463 |
0,33 |
2.10 |
Đất phát triển hạ tầng |
8.275 |
5,87 |
11.760 |
0 |
11.760 |
8,35 |
|
Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
- |
Đất cơ sở văn hóa |
57 |
0,04 |
376 |
4 |
380 |
0,27 |
- |
Đất cơ sở y tế |
64 |
0,05 |
163 |
3 |
166 |
0,12 |
- |
Đất cơ sở giáo dục - đào tạo |
398 |
0,28 |
2.655 |
-726 |
1.929 |
1,37 |
- |
Đất cơ sở thể dục - thể thao |
32 |
0,02 |
780 |
0 |
780 |
0,55 |
2.11 |
Đất ở tại đô thị |
3.859 |
2,74 |
5.850 |
0 |
5.850 |
4,15 |
3 |
Đất chưa sử dụng |
197 |
0,14 |
|
|
0 |
0 |
3.1 |
Đất chưa sử dụng còn lại |
197 |
0,14 |
|
|
|
|
3.2 |
Diện tích đưa vào sử dụng |
|
|
197 |
0 |
197 |
0,14 |
4 |
Đất đô thị |
47.078 |
33,41 |
|
58.790 |
58.790 |
41,73 |
5 |
Đất khu du lịch |
235 |
0,17 |
|
2.666 |
2.666 |
1,89 |
2. Diện tích chuyển mục đích sử dụng đất:
Đơn vị tính: ha
STT |
Chỉ tiêu |
Cả thời kỳ 2011-2020 |
Kỳ đầu 2011-2015 |
Kỳ cuối 2016-2020 |
1 |
Đất nông nghiệp chuyển sang đất phi nông nghiệp |
7.668 |
4.678 |
2.990 |
|
Trong đó: |
|
|
|
1.1 |
Đất trồng lúa |
4.647 |
2.949 |
1.698 |
1.2 |
Đất trồng cây lâu năm |
2.918 |
1.681 |
1.237 |
1.3 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
37 |
18 |
19 |
2 |
Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp |
|
|
|
2.1 |
Đất trồng lúa nước chuyển sang đất trồng cây lâu năm |
3.884 |
2.286 |
1.598 |
2.2 |
Đất trồng lúa nước chuyển sang đất nuôi trồng thủy sản |
194 |
113 |
81 |
2.3 |
Đất rừng sản xuất chuyển sang đất nông nghiệp khác |
227 |
227 |
|
3. Diện tích đất chưa sử dụng đưa vào sử dụng cho các mục đích:
Đơn vị tính: ha
STT |
Mục đích sử dụng |
Cả thời kỳ 2011-2020 |
Kỳ đầu 2011-2015 |
Kỳ cuối 2016-2020 |
1 |
Đất nông nghiệp |
196 |
64 |
132 |
1.1 |
Đất trồng lúa |
185 |
58 |
127 |
1.2 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
11 |
6 |
5 |
2 |
Đất phi nông nghiệp |
1 |
1 |
|
|
Đất ở đô thị |
1 |
1 |
|
(Vị trí các loại đất trong quy hoạch sử dụng đất được thể hiện trên Bản đồ quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020, tỷ lệ 1/50.000 do Ủy ban nhân dân thành phố Cần Thơ xác lập ngày 21 tháng 01 năm 2013).
Điều 2. Xét duyệt kế hoạch sử dụng đất 5 năm kỳ đầu (2011 - 2015) của thành phố Cần Thơ với các chỉ tiêu sau:
1. Phân bổ diện tích các loại đất trong kỳ kế hoạch:
Đơn vị tính: ha
STT |
Loại đất |
Hiện trạng năm 2010 |
Diện tích đến các năm |
||||
Năm 2011* |
Năm 2012 |
Năm 2013 |
Năm 2014 |
Năm 2015 |
|||
|
TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN |
140.895 |
140.895 |
140.895 |
140.895 |
140.895 |
140.895 |
1 |
Đất nông nghiệp |
115.320 |
115.241 |
114.774 |
113.684 |
112.684 |
110.706 |
|
Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Đất trồng lúa |
91.627 |
91.462 |
90.875 |
88.896 |
86.889 |
83.163 |
|
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước (2 vụ trở lên) |
91.606 |
91.462 |
90.875 |
88.896 |
86.889 |
83.163 |
1.2 |
Đất trồng cây lâu năm |
20.683 |
20.773 |
20.864 |
21.071 |
21.237 |
21.288 |
1.3 |
Đất rừng sản xuất |
227 |
227 |
227 |
227 |
|
|
1.4 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
1.332 |
1.337 |
1.339 |
1.347 |
1.397 |
1.433 |
2 |
Đất phi nông nghiệp |
25.378 |
25.459 |
25.932 |
27.035 |
28.055 |
30.057 |
|
Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Đất xây dựng trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp |
325 |
350 |
373 |
387 |
390 |
399 |
2.2 |
Đất quốc phòng |
926 |
916 |
916 |
920 |
931 |
903 |
2.3 |
Đất an ninh |
52 |
52 |
78 |
79 |
97 |
101 |
2.4 |
Đất khu công nghiệp |
538 |
545 |
560 |
883 |
932 |
1.797 |
2.5 |
Đất cho hoạt động khoáng sản |
5 |
5 |
5 |
5 |
5 |
5 |
2.6 |
Đất di tích danh thắng |
7 |
7 |
7 |
8 |
8 |
8 |
2.7 |
Đất bãi thải, xử lý chất thải |
3 |
3 |
7 |
55 |
66 |
95 |
2.8 |
Đất tôn giáo, tín ngưỡng |
149 |
150 |
150 |
150 |
150 |
150 |
2.9 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
315 |
314 |
370 |
370 |
373 |
402 |
2.10 |
Đất phát triển hạ tầng |
8.275 |
8.293 |
8.507 |
9.060 |
9.683 |
10.407 |
|
Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
- |
Đất cơ sở văn hóa |
57 |
56 |
65 |
113 |
137 |
786 |
- |
Đất cơ sở y tế |
64 |
66 |
87 |
95 |
101 |
107 |
- |
Đất cơ sở giáo dục - đào tạo |
398 |
395 |
469 |
629 |
1.003 |
1.472 |
- |
Đất cơ sở thể dục - thể thao |
32 |
33 |
78 |
219 |
263 |
326 |
2.11 |
Đất ở tại đô thị |
3.859 |
3.889 |
3.993 |
4.066 |
4.289 |
5.171 |
3 |
Đất chưa sử dụng |
197 |
195 |
189 |
176 |
156 |
132 |
3.1 |
Đất chưa sử dụng còn lại |
|
195 |
189 |
176 |
156 |
132 |
3.2 |
Diện tích đưa vào sử dụng |
|
2 |
6 |
13 |
20 |
24 |
4 |
Đất đô thị |
47.078 |
47.078 |
47.078 |
47.078 |
47.078 |
58.790 |
5 |
Đất khu du lịch |
235 |
235 |
335 |
500 |
545 |
721 |
Ghi chú: * Diện tích kế hoạch năm 2011 là số liệu ước thực hiện đến ngày 31 tháng 12 năm 2011
2. Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất:
Đơn vị tính: ha
STT |
Chỉ tiêu |
Diện tích chuyển mục đích sử dụng đất trong kỳ |
Diện tích đến các năm |
||||
Năm 2011 |
Năm 2012 |
Năm 2013 |
Năm 2014 |
Năm 2015 |
|||
1 |
Đất nông nghiệp chuyển sang đất phi nông nghiệp |
4.678 |
81 |
473 |
1.103 |
1.019 |
2.002 |
|
Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Đất trồng lúa |
2.949 |
59 |
228 |
717 |
554 |
1.391 |
1.2 |
Đất trồng cây lâu năm |
1.681 |
20 |
235 |
383 |
454 |
589 |
1.3 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
18 |
|
1 |
2 |
2 |
13 |
2 |
Chuyển đổi trong nội bộ đất nông nghiệp |
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Đất trồng lúa nước chuyển sang đất trồng cây lâu năm |
2.286 |
111 |
325 |
590 |
620 |
640 |
2.2 |
Đất trồng lúa nước chuyển sang đất nuôi trồng thủy sản |
113 |
4 |
3 |
9 |
50 |
47 |
2.3 |
Đất rừng sản xuất chuyển sang đất nông nghiệp khác |
227 |
|
|
|
227 |
|
3. Kế hoạch đưa đất chưa sử dụng vào sử dụng:
Đơn vị tính: ha
STT |
Mục đích sử dụng đất |
Diện tích đưa vào sử dụng trong kỳ |
Diện tích đến các năm |
||||
Năm 2011 |
Năm 2012 |
Năm 2013 |
Năm 2014 |
Năm 2015 |
|||
1 |
Đất nông nghiệp |
64 |
2 |
6 |
13 |
19 |
24 |
1.1 |
Đất trồng lúa |
58 |
2 |
5 |
12 |
17 |
22 |
1.2 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
6 |
|
1 |
1 |
2 |
2 |
2 |
Đất phi nông nghiệp |
1 |
|
|
|
1 |
|
|
Đất ở đô thị |
1 |
|
|
|
1 |
|