Công văn 3132/BYT-TB-CT năm 2016 về cấp phép nhập khẩu trang thiết bị y tế do Bộ Y tế ban hành
Số hiệu | 3132/BYT-TB-CT |
Ngày ban hành | 26/05/2016 |
Ngày có hiệu lực | 26/05/2016 |
Loại văn bản | Công văn |
Cơ quan ban hành | Bộ Y tế |
Người ký | Nguyễn Viết Tiến |
Lĩnh vực | Xuất nhập khẩu,Thể thao - Y tế |
BỘ
Y TẾ |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3132/BYT-TB-CT |
Hà Nội, ngày 26 tháng 05 năm 2016 |
Kính gửi: Bệnh viện Nhi Thái Bình
Căn cứ Thông tư số 30/2015/TT-BYT ngày 12/10/2015 của Bộ Y tế quy định việc nhập khẩu trang thiết bị y tế.
Xét nội dung đề nghị tại công văn 49/CV-BVN ngày 26/4/2016 của đơn vị nhập khẩu về việc nhập khẩu trang thiết bị y tế. Bộ Y tế đã tổ chức họp thẩm định hồ sơ nhập khẩu và duyệt cấp giấy phép nhập khẩu các trang thiết bị y tế (mới 100%) theo danh mục như sau:
TT |
TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ |
CHỦNG LOẠI |
SỐ LƯỢNG |
HÃNG, NƯỚC SẢN XUẤT |
HÃNG, NƯỚC CHỦ SỞ HỮU |
|
1 |
Máy chụp cắt lớp vi tính |
TSX-034A |
1 |
Toshiba Medical Systems Corporation, Nhật Bản |
||
2 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Affiniti 50 |
1 |
Philips Ultrasound, Inc, Mỹ |
||
3 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Prosound 6 |
1 |
Hitachi Aloka Medical, Ltd, Nhật Bản |
||
4 |
Lồng ấp trẻ sơ sinh |
102 Rabee Incu i |
5 |
Atom Medical International, Nhật Bản |
||
5 |
Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh |
Sunflower Warmer |
5 |
|||
6 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
BSM-3562 |
9 |
Nihon Kohden Corporation, Nhật Bản |
||
7 |
Máy gây mê kèm thở |
Aespire 7900 |
3 |
GE Healthcare /Datex-Ohmeda, Inc., Mỹ |
||
8 |
Máy giúp thở |
Carescape R860 |
7 |
GE Healthcare /Datex- Ohmeda, Inc., Mỹ |
GE Healthcare Finland Oy, Phần Lan |
|
9 |
Dao mổ điện cao tần |
System 2450 |
1 |
Conmed, Mỹ/Mexico |
Conmed, Mỹ |
|
10 |
Hệ thống phẫu thuật nội soi |
Tricam SL II |
1 |
Karl Storz GmbH & Co. KG, Đức |
||
11 |
Hệ thống nội soi chẩn đoán |
Telecam DX II |
1 |
Karl Storz GmbH & Co. KG, Đức |
||
12 |
Máy phân tích huyết học tự động 26 thông số |
XS-1000i |
1 |
Sysmex Corporation, Nhật Bản |
||
13 |
Máy phân tích huyết học tự động 32 thông số |
XN-1000 |
1 |
Sysmex Corporation, Nhật Bản |
||
14 |
Hệ thống xét nghiệm Elisa |
Elx 808 IU; Elx 50 |
1 |
BioTek, Mỹ |
||
15 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
AU 680 |
1 |
Beckman Coulter Mishima K.K., Nhật Bản |
Beckman Coulter, Inc., Mỹ |
|
16 |
Máy phân tích khí máu |
GASTAT-1810 |
2 |
Techno Medica Co., Ltd, Nhật Bản |
||
17 |
Máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động |
Vitek 2 Compact |
2 |
Bio Merieux, Mỹ |
Bio Merieux, Pháp |
|
18 |
Máy giúp thở (Máy hô hấp nhân tạo) và phụ kiện |
Fabian HFO |
1 |
Acutronic Medical System AG, Thụy Sĩ |
||
Đề nghị đơn vị nhập khẩu thực hiện đúng các quy định hiện hành về nhập khẩu trang thiết bị y tế. Về nhãn hàng hóa phải theo đúng quy định pháp luật về nhãn, đồng thời phải chịu trách nhiệm về số lượng, trị giá và chất lượng các trang thiết bị y tế nhập khẩu theo quy định của pháp luật.
Giấy phép nhập khẩu này có hiệu lực một (01) năm kể từ ngày ký ban hành.
|
KT. BỘ TRƯỞNG |