Thứ 3, Ngày 05/11/2024
18:10 - 04/11/2024

Nghi lễ hầu đồng một nét đẹp trong tín ngưỡng thờ Mẫu Tam Phủ

Nghi lễ hầu đồng - nét đặc sắc trong tín ngưỡng thờ Mẫu Tam Phủ, thể hiện sự kết nối giữa con người và thần linh qua những điệu múa và hát văn, mong cầu sự bình an và thịnh vượng.

Nội dung chính

    Nghi lễ hầu đồng - nét đẹp văn hoá trong đời sống tâm linh của người Việt

    Nghi lễ hầu đồng mang đậm bản sắc văn hóa Việt Nam, thuộc tín ngưỡng dân gian đạo Mẫu, thờ phụng nữ thần mẹ Đạo Mẫu trong hệ thống Shaman giáo.

    Trong nghi lễ hầu đồng này, người “hầu” (thường là thanh niên hoặc phụ nữ) sẽ trải qua trạng thái nhập hồn, khi các vị thần hoặc thánh nhập vào, cho phép họ thực hiện những điệu múa, hát và truyền tải thông điệp từ thần linh đến cộng đồng.

    Nghi lễ hầu đồng thường diễn ra tại các đền, phủ, đi kèm với nhiều hoạt động nghệ thuật như nhảy múa, hát văn và các nghi thức phong phú khác. Nghi lễ này không chỉ mang ý nghĩa tâm linh mà còn thể hiện rõ nét bản sắc văn hóa dân tộc.

    Hiện nay, hầu đồng chưa có định nghĩa cụ thể, mà là khái niệm chỉ trạng thái tâm linh khi thần thánh "nhập" vào người ông/bà đồng, qua đó truyền đạt ý nguyện và thông điệp.

    Nghi lễ này đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống tâm linh của người dân, đặc biệt từ sau Tết Nguyên Đán đến hết tháng 3 - 4 Âm lịch.

    Hầu đồng phổ biến đến mức, nếu bạn ghé thăm các ngôi đền thiêng từ miền Trung đến miền Bắc trong dịp này, sẽ thấy không khí hối hả của các khóa hầu đồng được tổ chức khắp nơi

    Nghi lễ hầu đồng - nét đẹp trong tín ngưỡng thờ Mẫu Tam Phủ

    Nghi lễ hầu đồng - nét đẹp văn hoá trong đời sống tâm linh của người Việt (Hình từ Internet)

    Nghi lễ hầu đồng: Hiểu đúng về di sản văn hóa để bài trừ mê tín

    Thực hành tín ngưỡng thờ Mẫu Tam Phủ đã được công nhận là di sản văn hóa phi vật thể đại diện cho nhân loại. Tuy nhiên, một số ông đồng, bà cốt lại bỏ qua khía cạnh “thực hành” này và lợi dụng tín ngưỡng để lồng ghép mê tín dị đoan.

    Việt Nam với nền văn hóa nông nghiệp phong phú, đã hình thành tín ngưỡng thờ Mẫu như một cách đáp ứng nhu cầu tâm linh gắn bó với thiên nhiên. Qua hàng thế kỷ, lễ hội “Tháng Tám giỗ cha, tháng Ba giỗ mẹ” đã khẳng định vị trí quan trọng của tín ngưỡng này trong đời sống tâm linh người Việt.

    Tuy nhiên, theo thời gian tín ngưỡng thờ Mẫu đã bị thương mại hóa, dần xa rời bản sắc gốc của người nông dân. Ngày nay, trong các lễ hầu đồng, cầu xin không còn dừng lại ở mưa thuận gió hòa mà chuyển sang cầu lộc buôn bán, tiền tài, thậm chí là những trò đỏ đen như lô đề hay cờ bạc.

    Chẳng hạn, tại đền ông Hoàng Bảy (đền Bảo Hà, Lào Cai), nơi được biết đến như một thần vệ quốc, lại trở thành điểm đến cho những người cầu xin lộc số. Tương tự, đền ông Hoàng Mười ở Nghệ An cũng thu hút những ai tìm kiếm vận may trong kinh doanh.

    Điều này cho thấy tín ngưỡng đã vượt ra ngoài nguồn gốc và ý nghĩa ban đầu, trở thành nơi cầu xin mọi điều, làm mờ đi giá trị và tài năng thực sự của các nhân vật lịch sử được thần thánh hóa.

    Tín ngưỡng thờ Mẫu Tam Phủ của người Việt

    Tín ngưỡng thờ Mẫu theo nhiều nhà nghiên cứu, mang trong mình sức sống bền bỉ nhờ vào sự gắn kết sâu sắc với tâm thức dân gian. Nó đáp ứng nhu cầu tâm linh thiết yếu của con người về cuộc sống đầy đủ, khỏe mạnh và hạnh phúc.

    Đặc biệt, tín ngưỡng này có tính phổ quát, thu hút mọi thành phần, giai cấp và dân tộc, thể hiện tinh thần nhân bản cao đẹp của người Việt, đề cao vai trò của người phụ nữ.

    Các nhân vật trong tín ngưỡng thờ Mẫu đều gắn liền với văn hóa truyền thống và lịch sử chống ngoại xâm của dân tộc, từ đó khẳng định sức sống mãnh liệt của nó trong đời sống văn hóa xã hội hiện đại.

    Sự công nhận của UNESCO đối với "Thực hành tín ngưỡng thờ Mẫu Tam Phủ" như di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại càng chứng minh giá trị vượt ra ngoài biên giới quốc gia.

    Điều này cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao nhận thức về di sản và có những hành động ứng xử phù hợp.

    Để lễ hầu đồng diễn ra một cách văn minh và văn hóa, việc khẳng định giá trị độc đáo của di sản này cần có sự chung tay từ nhiều phía: các nhà quản lý văn hóa, những người thực hành tín ngưỡng và toàn thể cộng đồng xã hội, nơi nuôi dưỡng và gìn giữ tín ngưỡng này.