14:24 - 16/12/2024

Ngày Nguyệt Kỵ là ngày nào? Những điều cần tránh làm vào ngày Nguyệt Kỵ

Ngày Nguyệt Kỵ là ngày nào? Những điều cần tránh làm vào ngày Nguyệt Kỵ? Những điều nên làm vào ngày Nguyệt Kỵ?

Nội dung chính

    Trong quan niệm dân gian và phong thủy của người Việt, có rất nhiều ngày được xem là xấu hoặc không thuận lợi để tiến hành những công việc quan trọng.

    Trong đó, ngày Nguyệt Kỵ là một trong những ngày kiêng kỵ phổ biến nhất. Vậy ngày Nguyệt Kỵ là gì? Chúng ta cần tránh làm gì vào những ngày này để tránh xui xẻo?

    Ngày Nguyệt Kỵ là ngày nào?

    Ngày Nguyệt Kỵ là những ngày có tổng số các chữ số trong ngày và tháng bằng 5 khi cộng lại. Theo lịch âm, những ngày này thường là:

    - Ngày mùng 5;

    - Ngày 14;

    - Ngày 23.

    Ví dụ:

    - Ngày mùng 5: 0 + 5 = 5

    - Ngày 14: 1 + 4 = 5

    - Ngày 23: 2 + 3 = 5

    Vì vậy, trong một tháng âm lịch sẽ có 3 ngày Nguyệt Kỵ, đó là mùng 5, 14 và 23.

    Ngày Nguyệt Kỵ là ngày nào? Những điều cần tránh làm vào ngày Nguyệt Kỵ

    Ngày Nguyệt Kỵ là ngày nào? Những điều cần tránh làm vào ngày Nguyệt Kỵ (Hình từ Internet)

    Nguồn gốc và ý nghĩa của ngày Nguyệt Kỵ

    Theo quan niệm dân gian, số 5 tượng trưng cho sự dang dở, lỡ làng và không được trọn vẹn. Điều này xuất phát từ câu tục ngữ:

    “Mùng năm, mười bốn, hai ba,
    Đi chơi còn lỗ nữa là đi buôn.”

    Ý nói rằng trong các ngày Nguyệt Kỵ, mọi việc thực hiện thường không suôn sẻ, dễ gặp khó khăn, thất bại hoặc phải bỏ dở giữa chừng. Vì thế, người xưa rất kiêng kỵ làm các việc lớn vào những ngày này để tránh xui rủi và vận hạn.

    Ngoài ra, xét theo phong thủy và tâm linh, ngày Nguyệt Kỵ được cho là mang năng lượng âm không tốt, gây xung khắc với vận khí của con người và cản trở công việc.

    Những điều cần tránh làm vào ngày Nguyệt Kỵ

    Vào những ngày Nguyệt Kỵ (mùng 5, 14, 23 âm lịch), dân gian kiêng kỵ làm các việc lớn hoặc quan trọng để tránh rủi ro và thất bại. Cụ thể, những việc sau đây nên tránh:

    (1) Kiêng khởi công xây dựng, động thổ

    Ngày Nguyệt Kỵ không thích hợp để động thổ, khởi công xây dựng nhà cửa, công trình. Làm việc này vào ngày xấu dễ khiến công trình bị chậm tiến độ, hư hỏng hoặc gặp nhiều khó khăn.

    (2) Tránh xuất hành, đi xa

    Những ngày này không thích hợp để xuất hành đi xa, đặc biệt là các chuyến công tác quan trọng hoặc du lịch. Theo quan niệm, xuất hành vào ngày Nguyệt Kỵ dễ gặp trắc trở, tai nạn hoặc sự cố ngoài ý muốn trên đường đi.

    (3) Kiêng cưới hỏi, tổ chức hôn lễ

    Ngày Nguyệt Kỵ là ngày xấu, không nên tổ chức các việc trọng đại như cưới hỏi, ăn hỏi hoặc dạm ngõ. Làm việc này dễ khiến cuộc sống vợ chồng sau này gặp trắc trở, lận đận, không được hòa thuận, hạnh phúc.

    (4) Tránh ký kết hợp đồng, giao dịch tài chính

    Ngày Nguyệt Kỵ không phù hợp để thực hiện các giao dịch tài chính lớn như mua bán nhà đất, ký kết hợp đồng, đầu tư kinh doanh. Công việc làm vào ngày này dễ bị thất bại, thua lỗ hoặc dẫn đến tranh chấp, kiện tụng.

    (5) Kiêng nhập trạch, dọn vào nhà mới

    Chuyển nhà hoặc nhập trạch vào ngày Nguyệt Kỵ có thể khiến gia chủ gặp vận xui, gia đạo bất ổn hoặc công việc làm ăn không thuận lợi. Nên chọn ngày khác trong tháng hợp phong thủy để chuyển vào nhà mới.

    (6) Hạn chế khai trương, mở cửa hàng

    Ngày Nguyệt Kỵ không phải là thời điểm thích hợp để khai trương cửa hàng, quán xá hay khởi đầu công việc mới. Việc khai trương vào ngày này có thể khiến việc kinh doanh gặp khó khăn, ế ẩm và không thuận buồm xuôi gió.

    Những việc nên làm vào ngày Nguyệt Kỵ

    Vào ngày Nguyệt Kỵ, gia chủ nên làm những việc sau đây:

    - Dọn dẹp nhà cửa để thanh lọc không gian sống.

    - Làm việc thiện, phóng sinh để tích đức và hóa giải vận xui.

    - Thắp hương cầu an để cầu mong mọi việc bình an, thuận lợi.

    14