05 mẫu phân tích bài thơ Vịnh khoa thi hương của Trần Tế Xương hay nhất? Vùng đất quê hương của nhà thơ Tú Xương hiện nay ra sao?
Nội dung chính
05 mẫu phân tích bài thơ Vịnh khoa thi hương của Trần Tế Xương hay nhất
Dưới đây là các mẫu phân tích bài thơ "Vịnh khoa thi Hương" của Trần Tế Xương (Tú Xương) được viết theo yêu cầu của bạn. Mỗi bài phân tích đều có một góc nhìn riêng nhưng vẫn giữ đúng đặc điểm của bài thơ và những giá trị mà tác phẩm muốn truyền đạt.
Phân tích bài thơ Vịnh khoa thi hương của Trần Tế Xương mẫu 01:
Trần Tế Xương (Tú Xương) là một trong những nhà thơ trào phúng xuất sắc của nền văn học Việt Nam thế kỷ XIX. Tài năng của ông không chỉ được thể hiện qua những vần thơ đầy chất trữ tình mà còn qua những bài thơ sắc sảo, phê phán xã hội. Bài thơ Vịnh khoa thi Hương là một trong những tác phẩm tiêu biểu của ông, không chỉ lên án sự suy thoái của nền khoa cử phong kiến mà còn phản ánh tình hình xã hội Việt Nam cuối thế kỷ XIX dưới ách đô hộ của thực dân Pháp. Được sáng tác trong bối cảnh khoa thi Đinh Dậu năm 1897, bài thơ là một bản cáo trạng mạnh mẽ về nền giáo dục, thể hiện nỗi xót xa và bất lực của trí thức trước những biến động của xã hội. Cuối thế kỷ XIX, Việt Nam rơi vào tay thực dân Pháp. Triều đình nhà Nguyễn đã bộc lộ sự yếu kém, nhu nhược trong việc đối phó với ngoại xâm. Nền giáo dục phong kiến, đặc biệt là hệ thống thi cử, cũng không còn giữ được giá trị và ý nghĩa ban đầu. Khoa thi Hương, một trong những kỳ thi quan trọng để tuyển chọn nhân tài cho triều đình, đã dần trở thành một hình thức vô nghĩa, không còn đáp ứng được yêu cầu thực tế của đất nước. Trong bối cảnh đó, Trần Tế Xương đã dùng ngòi bút của mình để phản ánh một cách sắc sảo và đầy châm biếm sự tha hóa của nền giáo dục cũng như tình trạng rệu rã của xã hội. Ngay từ những câu thơ đầu tiên, Trần Tế Xương đã vạch trần sự rối ren của kỳ thi Hương dưới chế độ thực dân: “Nhà nước ba năm mở một khoa, Những câu thơ này phản ánh sự bất ổn, thiếu nghiêm túc trong việc tổ chức khoa thi. Trường thi Nam Định và Hà Nội, vốn dĩ tổ chức riêng biệt, giờ đây lại bị "lẫn" vào nhau. Từ “lẫn” không chỉ thể hiện sự gộp chung giữa hai trường thi mà còn là sự lộn xộn, mất trật tự trong nền khoa cử. Hệ thống thi cử không còn giữ được tính nghiêm túc và kỷ cương như xưa, đó là biểu hiện rõ ràng của sự suy tàn trong nền giáo dục Nho học. Đằng sau hình ảnh này, Tú Xương cũng muốn phản ánh sự bất lực và hỗn loạn trong xã hội, khi mọi thứ đều bị chi phối bởi thế lực ngoại bang. Khi Trần Tế Xương miêu tả sĩ tử và quan trường, ông đã sử dụng những từ ngữ đầy ẩn ý và sắc bén: “Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ, Hình ảnh sĩ tử “lôi thôi” đi thi, “vai đeo lọ” như một dấu hiệu cho thấy những người học trò không còn giữ được phẩm giá của kẻ sĩ nữa. Trái ngược với hình ảnh sĩ tử ngày xưa – nghiêm túc, đầy hi vọng – giờ đây, họ chỉ còn là những người nghèo khổ, mệt mỏi và không biết chắc chắn tương lai của mình. Cùng lúc đó, hình ảnh quan trường “miệng thét loa”, với từ “ậm oẹ”, cho thấy sự thiếu trách nhiệm, hời hợt trong công tác tổ chức thi cử. Tất cả những điều này cho thấy một nền giáo dục đã mất đi sự uy nghiêm, nghiêm túc cần có. Cả sĩ tử và quan trường đều không còn giữ được vị thế và phẩm chất của mình, điều này phản ánh một xã hội đang đi xuống. Tú Xương đã khéo léo dùng những từ ngữ mỉa mai để phê phán sự suy đồi của cả nền thi cử lẫn triều đình nhà Nguyễn. Từ đây, bài thơ chuyển sang một vấn đề đau đớn hơn: sự xâm nhập và thao túng của thực dân Pháp vào nền giáo dục và khoa cử nước ta. “Lọng cắm rợp trời, quan sứ đến, Hình ảnh “lọng cắm rợp trời” vốn là biểu tượng của quyền uy, của bậc triều đình, nhưng trong trường hợp này, lại được dùng để đón quan sứ Pháp. Đây là một chi tiết rất sâu cay, cho thấy quyền lực của thực dân đã thay thế quyền lực của triều đình phong kiến. Hình ảnh “mụ đầm” – vợ quan sứ Pháp – xuất hiện trong trường thi càng làm tăng tính lố bịch của sự việc, khiến cho trường thi, nơi vốn dĩ là để tuyển chọn nhân tài cho đất nước, giờ đây lại trở thành sân khấu cho sự phô trương quyền lực của kẻ xâm lược. Việc nền giáo dục phong kiến bị ngoại bang chi phối là một nỗi nhục lớn đối với dân tộc. Kết thúc bài thơ, Trần Tế Xương đặt câu hỏi về khả năng sinh ra nhân tài trong một nền thi cử đã suy đồi. Những câu thơ này như một lời than thở đau đớn, đầy tiếc nuối. Nhà thơ không chỉ tự vấn bản thân mà còn kêu gọi mọi người nhìn lại tình cảnh đất nước. Nhưng đồng thời, chính ông cũng cảm thấy bất lực trước những biến cố quá lớn mà không thể cứu vãn. Bài thơ Vịnh khoa thi Hương không chỉ là một bài thơ trào phúng sắc sảo mà còn là một bản cáo trạng đầy mạnh mẽ về sự suy thoái của nền khoa cử phong kiến và sự thao túng của thực dân Pháp. Với giọng điệu mỉa mai nhưng thấm đẫm nỗi buồn, bài thơ phản ánh những đau đớn, bất lực của một kẻ sĩ yêu nước trước cảnh nước mất, nhà tan. Chính vì vậy, bài thơ vẫn có giá trị sâu sắc và bất hủ, không chỉ trong bối cảnh lịch sử của Trần Tế Xương mà còn trong mọi thời đại, khi mà tầm quan trọng của giáo dục và nhân tài vẫn là vấn đề then chốt đối với sự phát triển của đất nước. |
Phân tích bài thơ Vịnh khoa thi hương của Trần Tế Xương mẫu 02:
Văn học không chỉ là tiếng nói của tâm hồn mà còn là tấm gương phản chiếu xã hội, thể hiện những biến động của thời cuộc. Vào cuối thế kỷ XIX, khi đất nước Việt Nam rơi vào tay thực dân Pháp, nền giáo dục Nho học cũng bước vào giai đoạn suy tàn. Trong bối cảnh ấy, Trần Tế Xương, một nhà thơ tài năng nhưng bạc mệnh, đã dùng ngòi bút của mình để ghi lại những thực trạng đáng buồn của xã hội. "Vịnh khoa thi Hương" là một trong những bài thơ trào phúng sắc bén nhất của ông, phản ánh sự rệu rã của nền khoa cử dưới chế độ thực dân, đồng thời bộc lộ tâm trạng xót xa, tiếc nuối của một kẻ sĩ trước vận mệnh đất nước. Khoa thi Hương là một trong những kỳ thi quan trọng của chế độ phong kiến, được tổ chức ba năm một lần nhằm tuyển chọn nhân tài cho đất nước. Tuy nhiên, vào cuối thế kỷ XIX, chế độ thi cử này đã không còn giữ được giá trị nguyên bản mà trở thành một hình thức mang tính hình thức, lỏng lẻo, mất dần tính nghiêm túc. Đặc biệt, vào khoa thi Đinh Dậu năm 1897, trường thi Hà Nội đã bị thực dân Pháp chiếm đóng, buộc sĩ tử Hà Nội phải dồn về trường thi Nam Định. Sự kiện này chính là cảm hứng để Trần Tế Xương sáng tác bài thơ, trong đó ông đã dùng giọng điệu trào phúng để vạch trần hiện thực thi cử nhố nhăng và sự thao túng của thực dân Pháp trong nền giáo dục nước ta. Ngay từ hai câu đề, nhà thơ đã mở ra bối cảnh của khoa thi một cách đầy châm biếm: Nhà nước ba năm mở một khoa, Những kỳ thi vốn được tổ chức theo quy tắc chặt chẽ nay đã trở nên lộn xộn, mất đi sự tôn nghiêm vốn có. Cụm từ “lẫn” trong câu thơ không chỉ diễn tả sự gộp chung giữa hai trường thi mà còn hàm ý về sự rối ren, lẫn lộn trong hệ thống giáo dục phong kiến. Đây là dấu hiệu báo trước sự suy tàn của một nền thi cử lâu đời. Hai câu thực tiếp tục vẽ nên một bức tranh hỗn loạn trong trường thi: Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ, Những sĩ tử đi thi không còn giữ được vẻ nghiêm túc, đạo mạo mà trở nên lôi thôi, nhếch nhác, trái ngược hoàn toàn với hình ảnh kẻ sĩ ngày xưa. Không chỉ sĩ tử mà ngay cả quan trường – những người có trách nhiệm tổ chức kỳ thi – cũng hời hợt, làm việc qua loa, thể hiện qua từ "ậm oẹ" gợi sự thiếu nghiêm túc, không còn khí chất uy nghiêm của bậc trí thức. Những câu thơ này cho thấy một nền giáo dục suy tàn, nơi mà cả người học lẫn người dạy đều không còn đủ phẩm chất và đạo đức để giữ vững giá trị của nó. Hai câu luận chuyển sang một vấn đề nghiêm trọng hơn: sự xâm nhập của thực dân Pháp vào nền khoa cử phong kiến: Lọng cắm rợp trời, quan sứ đến, Hình ảnh “lọng cắm rợp trời” vốn gắn liền với quan lại triều đình, nhưng ở đây lại dành để đón tiếp quan sứ Pháp, thể hiện sự thao túng của thực dân trong giáo dục. Đặc biệt, hình ảnh “mụ đầm” – vợ quan sứ Pháp – xuất hiện trong trường thi là một điều hết sức nực cười và lố bịch, vì trường thi vốn là nơi tuyển chọn nhân tài, nay lại trở thành nơi thể hiện quyền lực của ngoại bang. Bằng giọng điệu mỉa mai sâu cay, Tú Xương đã vạch trần thực trạng mất nước và sự nhu nhược của triều đình nhà Nguyễn, khi mà nền khoa cử – vốn là niềm tự hào của dân tộc – nay lại bị thực dân Pháp chi phối. Bài thơ không chỉ có giọng điệu trào phúng mà còn chứa đựng một nỗi buồn sâu sắc, thể hiện qua hai câu kết: Nhân tài đất Bắc nào ai đó? Câu hỏi tu từ “Nhân tài đất Bắc nào ai đó?” chứa đựng sự chua xót, hoài nghi. Khi khoa cử đã trở thành một trò hề, thì liệu còn ai thực sự là nhân tài nữa không? Hay chỉ là những kẻ thi cử vì danh lợi mà không có thực học? Câu thơ cuối “Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà!” là một lời cảnh tỉnh đầy đau xót. Nhà thơ kêu gọi mọi người nhìn lại thực trạng đất nước, nhưng cũng chính bản thân ông cảm thấy bất lực trước thời cuộc. Từ giọng điệu trào phúng, bài thơ khép lại bằng một tiếng thở dài đầy tiếc nuối, xót xa. Bên cạnh nội dung hiện thực sâu sắc, bài thơ còn thể hiện tài năng nghệ thuật bậc thầy của Trần Tế Xương: Sử dụng ngôn ngữ trào phúng sắc sảo: Những từ ngữ như “lôi thôi”, “ậm oẹ”, “lọng cắm”, “váy lê” được dùng một cách đắc địa, tạo nên hiệu ứng mỉa mai sâu sắc. Hình ảnh giàu tính biểu tượng: "lọng", "mụ đầm", "váy lê" không chỉ mang ý nghĩa tả thực mà còn là những biểu tượng của sự tha hóa, sự lấn át của thực dân Pháp. Kết hợp giữa giọng điệu trào phúng và trữ tình: Bài thơ không chỉ cười cợt mà còn chất chứa nỗi đau của một kẻ sĩ trước vận mệnh đất nước. Bài thơ "Vịnh khoa thi Hương" của Trần Tế Xương không chỉ là một bài thơ trào phúng xuất sắc mà còn là một bản cáo trạng đầy mạnh mẽ về thực trạng suy thoái của nền khoa cử và sự thao túng của thực dân Pháp đối với nền giáo dục Việt Nam cuối thế kỷ XIX. Tác phẩm thể hiện một cách sắc bén sự rệu rã của sĩ tử, sự hời hợt của quan trường, và sự lố bịch của chế độ thực dân, đồng thời phản ánh nỗi đau, sự bất lực của nhà thơ trước cảnh nước mất nhà tan. Bài thơ vẫn còn nguyên giá trị trong thời đại ngày nay, nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của một nền giáo dục thực chất, không bị ảnh hưởng bởi những yếu tố tiêu cực. |
Phân tích bài thơ Vịnh khoa thi hương của Trần Tế Xương mẫu 03:
Bài thơ Vịnh khoa thi Hương của Trần Tế Xương (Tú Xương) không chỉ là tiếng cười đắng chát mà còn là tiếng thở dài về một nền thi cử đã tàn phai, phản ánh một xã hội đang đứng trước những biến động đau đớn. Vào cuối thế kỷ XIX, khi thực dân Pháp đang xâm lược Việt Nam, nền giáo dục phong kiến dần suy tàn. Trong bối cảnh ấy, nhà thơ Tú Xương đã sử dụng ngòi bút sắc sảo để lên án tình trạng thi cử lộn xộn và sự thao túng của thực dân Pháp trong nền giáo dục của đất nước. “Nhà nước ba năm mở một khoa, Ngay từ những câu thơ đầu tiên, Tú Xương đã không giấu nổi sự chua chát khi miêu tả sự lộn xộn của nền khoa cử. Việc "lẫn" giữa trường thi Nam Định và Hà Nội không chỉ phản ánh sự hỗn loạn trong tổ chức mà còn như một biểu tượng cho sự mất đi trật tự trong xã hội lúc bấy giờ. Sự bất ổn này không chỉ đơn thuần là hình thức mà là dấu hiệu của sự suy tàn của cả một nền giáo dục, nơi mà những kỳ thi quan trọng không còn được tổ chức nghiêm túc. “Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ, Bức tranh về sĩ tử và quan trường qua lối miêu tả này càng làm nổi bật sự tả tơi của kỳ thi. Những sĩ tử nghèo khổ, nhếch nhác, tay đeo lọ mực, vai đeo giấy bút đi thi nhưng không có chút gì là thanh cao, nghiêm túc. Quan trường cũng không khá hơn, từ "ậm oẹ" như một sự phản ánh rõ ràng về sự thiếu trách nhiệm và lười biếng trong công tác tổ chức thi cử. Tất cả như một vở kịch tồi, nơi không có ai thực sự coi trọng việc thi cử. “Lọng cắm rợp trời, quan sứ đến, Trong khi nền thi cử đang suy yếu, thì thực dân Pháp lại xuất hiện ngay trong trường thi. Hình ảnh "lọng cắm rợp trời" được dành cho quan sứ Pháp, người cai trị đất nước ta, làm nổi bật sự mất chủ quyền, sự thao túng quyền lực của ngoại bang. Hình ảnh "mụ đầm" – vợ quan sứ Pháp – quét đất trong trường thi càng làm cho sự lố bịch và phản cảm này thêm rõ ràng. “Nhân tài đất Bắc nào ai đó? Kết thúc bài thơ là câu hỏi đầy chua xót: “Nhân tài đất Bắc nào ai đó?”. Khi nền thi cử đã mất đi giá trị thực, làm sao có thể hy vọng vào nhân tài thực sự? Câu thơ cuối như một lời than thở đau đớn, nhìn lại đất nước mà thấy bất lực và xót xa trước sự thay đổi quá lớn mà không thể cứu vãn. Bài thơ này không chỉ là sự mỉa mai sắc sảo mà còn là một bản cáo trạng về sự tha hóa của nền giáo dục và sự thao túng của thực dân Pháp, thể hiện tâm trạng đau đớn của một trí thức yêu nước khi chứng kiến đất nước bị xâm lược. |
Phân tích bài thơ Vịnh khoa thi hương của Trần Tế Xương mẫu 04:
Bài thơ Vịnh khoa thi Hương của Trần Tế Xương là một bức tranh bi hài về sự suy thoái của nền thi cử dưới chế độ phong kiến, phản ánh xã hội Việt Nam cuối thế kỷ XIX khi thực dân Pháp đang xâm lược đất nước. Với giọng điệu trào phúng nhưng cũng đầy xót xa, Tú Xương đã sử dụng tài năng của mình để lên án sự mục nát của nền khoa cử và sự tha hóa của xã hội. Sự rối loạn trong khoa thi “Nhà nước ba năm mở một khoa, Những câu thơ đầu tiên mở ra một bối cảnh khoa thi lộn xộn và hỗn loạn. Khoa thi vốn là một cơ hội lớn để triều đình tuyển chọn nhân tài cho đất nước, vậy mà giờ đây, việc “lẫn” giữa hai trường thi Nam Định và Hà Nội là minh chứng cho sự mất trật tự và nghiêm túc trong tổ chức thi cử. Không chỉ là vấn đề tổ chức, đây còn là dấu hiệu cho sự suy thoái, khi nền giáo dục không còn giữ được uy tín và tôn nghiêm. Sĩ tử và quan trường – Những hình ảnh nhếch nhác “Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ, Hình ảnh những sĩ tử "lôi thôi" đi thi không còn giữ được khí chất của những người học trò nghiêm túc. Họ mang trên vai những lọ mực, những giấy bút, nhưng không mang theo khát vọng lớn lao, mà chỉ là sự mệt mỏi, chán nản. Quan trường cũng không tốt hơn khi thể hiện qua từ “ậm oẹ” – âm thanh thiếu nghiêm túc, thiếu quyết đoán trong công tác. Tất cả như một sự rệu rã, suy tàn của nền giáo dục phong kiến. Sự chi phối của thực dân Pháp “Lọng cắm rợp trời, quan sứ đến, Khi nền thi cử đang rệu rã, thực dân Pháp lại xuất hiện như một sự chiếm đóng không chỉ về mặt quân sự mà còn cả trong lĩnh vực giáo dục. "Lọng cắm rợp trời" là hình ảnh của quyền uy ngoại bang, trong khi "mụ đầm" – vợ quan sứ Pháp – xuất hiện trong trường thi càng làm cho bức tranh này thêm phần chua xót và phản cảm. Đây là sự minh chứng rõ ràng cho việc nền giáo dục nước ta đã bị thực dân thao túng. Nỗi đau mất nước và sự bất lực “Nhân tài đất Bắc nào ai đó? Câu thơ cuối cùng chứa đựng sự tuyệt vọng, khi nền khoa cử không còn khả năng sinh ra nhân tài. Nhà thơ không chỉ phê phán sự tha hóa của khoa cử mà còn cảm nhận sâu sắc sự bất lực trước cảnh nước mất nhà tan. Câu thơ này như một tiếng thở dài của một trí thức yêu nước nhưng bất lực trước thời cuộc. |
Phân tích bài thơ Vịnh khoa thi hương của Trần Tế Xương mẫu 05:
Bài thơ Vịnh khoa thi Hương của Trần Tế Xương không chỉ đơn thuần là một bài thơ trào phúng mà còn là một lời tố cáo đầy cay đắng về sự suy tàn của nền khoa cử phong kiến dưới sự xâm lược của thực dân Pháp. Tú Xương đã khéo léo kết hợp giữa sự mỉa mai, châm biếm với nỗi đau và sự tuyệt vọng để phơi bày thực trạng giáo dục lúc bấy giờ. Câu đề: Sự rối ren của khoa thi “Nhà nước ba năm mở một khoa, Câu thơ mở đầu chỉ ra sự lộn xộn, hỗn loạn của khoa thi. Việc các sĩ tử từ Hà Nội phải di chuyển về Nam Định dự thi không chỉ là một vấn đề về tổ chức mà còn là dấu hiệu của sự suy yếu của chế độ thi cử. Sự “lẫn” này không chỉ đơn giản là về mặt địa lý mà còn là sự mất trật tự trong xã hội, khi mà những kỳ thi quan trọng không còn được tổ chức với sự trang trọng và nghiêm túc như trước. Bức tranh thảm hại về sĩ tử và quan trường “Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ, Tú Xương không ngần ngại vẽ lên bức tranh thảm hại của các sĩ tử. Họ không còn giữ được vẻ thanh cao của những người trí thức, mà trở thành những kẻ nghèo khổ, mệt mỏi, thiếu thốn. Quan trường cũng không khá hơn khi thể hiện qua từ “ậm oẹ” – âm thanh lười nhác, thiếu trách nhiệm, không có uy tín. Cả nền khoa cử như đang rệu rã, không còn ai coi trọng học vấn. Thực dân Pháp và sự thao túng nền giáo dục “Lọng cắm rợp trời, quan sứ đến, Khi nền khoa cử đang suy tàn, thực dân Pháp lại xuất hiện như một sự chiếm đóng trắng trợn, không chỉ về mặt chính trị mà còn về mặt văn hóa. “Lọng cắm rợp trời” chỉ sự thống trị của thực dân, trong khi “mụ đầm” quét đất trong trường thi càng làm cho cảnh tượng trở nên nực cười và nhục nhã. Nền giáo dục không chỉ bị thao túng mà còn bị biến thành công cụ của kẻ xâm lược. Cảnh tỉnh đau đớn “Nhân tài đất Bắc nào ai đó? Kết thúc bài thơ, Trần Tế Xương đặt câu hỏi về khả năng sinh ra nhân tài trong một nền thi cử đã suy đồi. Những câu thơ này như một lời cảnh tỉnh đau đớn về sự mất mát, sự suy tàn của cả một nền giáo dục và đất nước. |
05 mẫu phân tích bài thơ Vịnh khoa thi hương của Trần Tế Xương hay nhất? Vùng đất quê hương của nhà thơ Tú Xương hiện nay ra sao? (Hình từ internet)
Một số bài thơ đặc sắc nhất của nhà thơ Tú Xương (Trần Tế Xương)
Trần Tế Xương (1870-1907), hiệu là Tú Xương, là một nhà thơ nổi bật của văn học Việt Nam, không chỉ vì tài năng mà còn vì khả năng phê phán xã hội sâu sắc qua những tác phẩm của mình. Ông đã viết nhiều bài thơ nổi tiếng, phản ánh chân thực những tâm trạng, suy nghĩ và phản ứng của một trí thức trong một xã hội đầy biến động. Những bài thơ của ông không chỉ mang đậm tính trào phúng mà còn chứa đựng những giá trị nhân văn sâu sắc. Dưới đây là một số bài thơ đặc sắc của Trần Tế Xương, thể hiện sự đa dạng trong phong cách thơ và tư tưởng của ông.
(1) Bài thơ: Thương vợ
Bài thơ Thương vợ là một trong những tác phẩm nổi bật nhất của Trần Tế Xương, thể hiện lòng yêu thương và sự cảm thông của ông đối với người vợ tần tảo, chịu thương chịu khó. Qua đó, tác giả đã vẽ lên một bức tranh sống động về cuộc sống gian nan của người vợ, người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.
Lặn lội thân cò khi quãng vắng,
Eo sèo mặt nước buổi đò đông.
Một duyên, hai nợ, âu đành phận,
Năm nắng, mười mưa, dám quản công.
Cha mẹ thói đời ăn ở bạc:
Có chồng hờ hững cũng như không!
Lời thơ của Tú Xương không chỉ là sự thương cảm dành cho vợ mà còn là sự tự nhận thức của chính bản thân ông. Dù là người đàn ông trong gia đình, ông vẫn thấy mình có lỗi khi không thể giúp đỡ vợ trong cuộc sống đầy khó khăn. Bài thơ vừa thể hiện sự tôn trọng, vừa chứa đựng một sự biết ơn sâu sắc đối với người vợ tần tảo. Tú Xương không cam chịu với những định kiến phong kiến mà nhìn nhận và ca ngợi những nỗ lực của người phụ nữ trong gia đình, đồng thời tự nhận thấy mình cần phải thay đổi và hoàn thiện hơn. Đây là một tư tưởng nhân văn, bất ngờ và mới mẻ đối với thời đại của ông.
(2) Bài thơ: Sông Lấp
Bài thơ Sông Lấp là một tác phẩm trữ tình đặc sắc của Trần Tế Xương, được viết về sự thay đổi của dòng sông Vị Hoàng, một phần trong quê hương Nam Định của ông. Bài thơ không chỉ mô tả cảnh vật mà còn là những suy ngẫm về sự biến chuyển của xã hội và con người.
Sông kia rày đã nên đồng,
Chỗ làm nhà cửa, chỗ trồng ngô khoai.
Vẳng nghe tiếng ếch bên tai,
Giật mình còn tưởng tiếng ai gọi đò.
Bài thơ với hình ảnh dòng sông bị lấp dần và trở thành đất trồng trọt, làm nổi bật sự thay đổi trong xã hội, đặc biệt là sự can thiệp của con người vào thiên nhiên. Sự thay đổi này có thể xem như một phép ẩn dụ về sự thay đổi của thời thế và tâm hồn con người. Trần Tế Xương qua đó gửi gắm thông điệp về sự tiếc nuối đối với những giá trị đã mất, đồng thời là sự băn khoăn, lo âu trước những đổi thay không thể tránh khỏi. Dù là một con người yêu đời, yêu quê hương, nhưng ông cũng không thể làm ngơ trước những biến động của xã hội.
(3) Bài thơ: Văn tế sống vợ
Văn tế sống vợ là một bài thơ nổi bật, hài hước và đầy mỉa mai của Trần Tế Xương. Bài thơ này được ông viết như một cách làm hòa và dỗ dành vợ khi bà giận dỗi, đe dọa sẽ tự tử. Đây là một tác phẩm trào phúng, nhưng cũng rất chân thành trong việc thể hiện mối quan hệ giữa vợ chồng.
Con gái nhà dòng, lấy chồng kẻ chợ
Tiếng có miếng không, gặp chăng hay chớ
Mặt nhẵn nhụi, chân tay trắng trẻo, ai dám chê rằng béo rằng lùn?
Người ung dung, tính hạnh khoan hoà, chỉ một nỗi hay gàn hay dở!
...
Bài thơ này là sự pha trộn giữa ngôn ngữ hài hước, châm biếm và sự thể hiện tình cảm chân thành của Tú Xương đối với vợ mình. Tuy mang tính trào phúng, nhưng qua đó, ông cũng thể hiện sự yêu thương và cảm thông đối với bà Tú, người vợ đã chịu đựng và gánh vác cả gia đình trong khi ông lại theo đuổi cuộc sống phong trần. Những lời mỉa mai trong bài thơ cũng phản ánh sự hiểu biết sâu sắc của Tú Xương về cuộc sống vợ chồng và những phức tạp trong mối quan hệ này.
(4) Bài thơ: Năm mới chúc nhau
Bài thơ Năm mới chúc nhau là một tác phẩm châm biếm, thể hiện sự không hài lòng của Trần Tế Xương đối với những lời chúc mừng sáo rỗng trong dịp Tết. Với ngòi bút sắc sảo, ông lên án những thói xấu, sự giả dối trong xã hội, nơi mà mọi người chỉ biết chúc nhau những điều hão huyền mà không quan tâm đến thực chất của cuộc sống.
Lẳng lặng mà nghe nó chúc nhau:
Chúc nhau trăm tuổi bạc đầu râu.
Phen này ông quyết đi buôn cối,
Thiên hạ bao nhiêu đứa giã trầu.
Bài thơ này không chỉ mang tính chất trào phúng mà còn phản ánh những thực trạng xã hội mà Tú Xương chứng kiến trong đời sống hằng ngày. Những lời chúc mừng Tết không chỉ là sự giả dối mà còn là sự phản ánh của những điều vô nghĩa trong xã hội thời bấy giờ. Dưới ngòi bút của Tú Xương, những lời chúc tốt đẹp trở thành những tiếng cười chua chát và cay đắng.
(5) Bài thơ: Ba cái lăng nhăng
Ba cái lăng nhăng là bài thơ ngắn nhưng rất sâu sắc, thể hiện cái nhìn của Trần Tế Xương đối với những thói hư tật xấu trong xã hội.
Một trà, một rượu, một đàn bà
Ba cái lăng nhăng nó quấy ta
Chừa được cái gì hay cái nấy
Có chăng chừa rượu với chừa trà!
Bài thơ này thể hiện sự châm biếm đối với những thói hư tật xấu của một số người trong xã hội. Câu thơ đơn giản nhưng sắc bén, nói lên sự lối sống buông thả, tiêu xài phung phí mà không có gì đáng giá. Qua đó, Tú Xương cũng phê phán những mặt trái của xã hội phong kiến.
Trần Tế Xương không chỉ là một nhà thơ có tài, mà còn là một trí thức sâu sắc, hiểu rõ những khổ đau, bất công trong xã hội. Những bài thơ của ông mang đậm tính trào phúng nhưng cũng chứa đựng sự xót xa, phản ánh một cuộc sống đầy bất công và khắc nghiệt, đồng thời thể hiện lòng yêu nước sâu sắc và tâm trạng băn khoăn trước sự biến đổi của thời cuộc. Tài năng và tư tưởng của ông vẫn còn vang vọng cho đến tận ngày nay, và những bài thơ của ông vẫn là di sản văn học quý giá của dân tộc.
Vùng đất quê hương của nhà thơ Tú Xương hiện nay ra sao?
Vùng đất quê hương của nhà thơ Tú Xương, Nam Định, hiện nay là một trong những tỉnh thuộc khu vực Đồng bằng sông Hồng, nơi có vị trí địa lý quan trọng, giáp biển Đông và gần thủ đô Hà Nội. Nam Định có lịch sử lâu dài, văn hóa phong phú và là quê hương của nhiều danh nhân, trong đó có nhà thơ Tú Xương. Thành phố Nam Định là trung tâm kinh tế, chính trị và văn hóa của tỉnh, nơi phát triển mạnh mẽ về nhiều mặt, bao gồm cả nền kinh tế và hạ tầng đô thị.
Nam Định ngày nay là một tỉnh có tốc độ phát triển khá nhanh, với sự phát triển mạnh mẽ về các ngành công nghiệp, thương mại và dịch vụ. Tỉnh đang tập trung vào các ngành sản xuất công nghiệp như dệt may, da giày, chế biến thực phẩm, và sản xuất vật liệu xây dựng. Thành phố Nam Định cũng đang chú trọng phát triển hạ tầng giao thông, đặc biệt là hệ thống đường bộ và đường sắt, để tăng cường kết nối với các khu vực khác, đặc biệt là với Hà Nội và các tỉnh ven biển.
Về đất đai, Nam Định sở hữu những lợi thế về vị trí địa lý và nguồn tài nguyên đất đai phong phú. Tuy nhiên, thị trường mua bán đất Nam Định hiện nay có những biến động lớn. Thành phố Nam Định, với sự phát triển về hạ tầng và các dự án lớn, thu hút được nhiều nhà đầu tư trong và ngoài tỉnh. Các khu đô thị mới, khu dân cư, và các dự án chung cư đang ngày càng xuất hiện nhiều. Việc giá đất ở Nam Định tăng mạnh trong những năm gần đây là điều dễ nhận thấy, đặc biệt tại các khu vực trung tâm thành phố và các khu vực có hạ tầng mới được xây dựng.
Về giá đất, mức giá mua bán đất Nam Định thay đổi theo từng khu vực. Cụ thể, giá đất tại các khu vực trung tâm thành phố như đường Trần Hưng Đạo, Bảo Lộc, khu vực gần các trục giao thông chính hoặc khu dân cư mới, giá đất có thể dao động từ 20 triệu đến 50 triệu đồng mỗi mét vuông. Đặc biệt, những khu vực gần các dự án lớn hoặc các khu công nghiệp, giá đất có thể lên đến 70 triệu đến 100 triệu đồng/m2. Các khu vực ngoại ô, hoặc những vùng xa trung tâm thành phố, giá đất có thể thấp hơn, dao động từ 3 triệu đến 15 triệu đồng/m2.
Tuy nhiên, các yếu tố tác động đến giá đất ở Nam Định cũng khá phức tạp, bao gồm sự phát triển của cơ sở hạ tầng, nhu cầu về nhà ở và các yếu tố pháp lý như chính sách đất đai của tỉnh. Mặc dù thị trường bất động sản ở Nam Định đang trên đà phát triển nhưng cũng cần lưu ý đến những thách thức về việc điều chỉnh giá cả và sự ổn định của thị trường trong thời gian tới.
Nhìn chung, Nam Định đang trên đà phát triển mạnh mẽ về kinh tế, hạ tầng và bất động sản. Với sự phát triển của các dự án mới và sự thay đổi trong nhu cầu sống của người dân, thị trường bất động sản Nam Định đang trở thành một điểm sáng thu hút nhiều nhà đầu tư. Tuy nhiên, như bất kỳ thị trường bất động sản nào, giá đất tại đây cũng có sự biến động và cần được theo dõi sát sao để đảm bảo đầu tư hiệu quả.