| 501 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Trương Quyền |
Đoạn tiếp Từ ngã ba - Đến vị trí 1 đường Bảo Lương (hướng Km2)
|
6.400.000
|
2.560.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 502 |
Thành phố Yên Bái |
Phố Đặng Dung |
Từ sau vị trí 1 đường Yên Ninh - Đến giáp đất nhà ông Lễ
|
3.600.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 503 |
Thành phố Yên Bái |
Phố Đặng Dung |
Đoạn tiếp theo - Đến gặp vị trí 1 đường Kim Đồng
|
3.200.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 504 |
Thành phố Yên Bái |
Phố Tô Hiến Thành |
Từ đường Thành Công vào Trung tâm thương mại Vincom
|
10.400.000
|
4.160.000
|
3.120.000
|
2.080.000
|
1.040.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 505 |
Thành phố Yên Bái |
Phố Minh Khai |
Từ sau vị trí 1 đường Đinh Tiên Hoàng - Đến cầu qua suối
|
6.400.000
|
2.560.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 506 |
Thành phố Yên Bái |
Phố Minh Khai |
Đoạn tiếp theo - Đến vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành
|
6.400.000
|
2.560.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 507 |
Thành phố Yên Bái |
Phố Minh Khai |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành - Đến gặp vị trí 1 đường Nguyễn Đức Cảnh
|
9.600.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 508 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Thành Chung (Từ đường Yên Ninh khu Công ty Dược gặp đường Hoàng Văn Thụ) |
Đoạn sau vị trí 1 đường Yên Ninh vào 50 m
|
8.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 509 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Thành Chung (Từ đường Yên Ninh khu Công ty Dược gặp đường Hoàng Văn Thụ) |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất nhà xây ông Châm, bà Hà (đối diện đường vào Tổ 6)
|
6.400.000
|
2.560.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 510 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Thành Chung (Từ đường Yên Ninh khu Công ty Dược gặp đường Hoàng Văn Thụ) |
Đoạn tiếp theo - Đến gặp vị trí 1 đường Hoàng Văn Thụ
|
8.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 511 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Yên Thế |
Đoạn sau vị trí 1 đường Đinh Tiên Hoàng - Đến hết đất Nhà văn hóa tổ 6
|
6.400.000
|
2.560.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 512 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Yên Thế |
Đoạn còn lại - Đến giáp ranh giới xã Minh Bảo
|
3.200.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 513 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Nguyễn Quang Bích (Từ vị trí 1 đường Đinh Tiên Hoàng đến gặp đường Nguyễn Tất Thành) |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Đinh Tiên Hoàng vào 100m
|
4.800.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 514 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Nguyễn Quang Bích (Từ vị trí 1 đường Đinh Tiên Hoàng đến gặp đường Nguyễn Tất Thành) |
Đoạn tiếp theo - Đến hết cổng Công ty VTTH Cửu Long - VinaShin
|
4.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 515 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Nguyễn Quang Bích (Từ vị trí 1 đường Đinh Tiên Hoàng đến gặp đường Nguyễn Tất Thành) |
Đoạn tiếp theo - Đến sau vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành
|
4.800.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 516 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Đầm Lọt (Từ sau vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành đến gặp đường Trần Phú) |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành - Đến nhà nghỉ Phương Thúy
|
5.600.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 517 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Đầm Lọt (Từ sau vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành đến gặp đường Trần Phú) |
Đoạn tiếp theo - Đến gặp đường Trần Phú
|
4.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 518 |
Thành phố Yên Bái |
Đường đi đền Tuần Quán |
Từ ngã ba đường Bảo Lương - Đến Đường nối QL 37 với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai và đoạn tiếp Đến đường sắt
|
8.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 519 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Nguyễn Văn Cừ |
Đường Nguyễn Văn Cừ
|
32.000.000
|
12.800.000
|
9.600.000
|
6.400.000
|
3.200.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 520 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Nguyễn Tất Thành |
Đoạn từ ngã tư Km 5 - Đến đường Nguyễn Đức Cảnh
|
32.000.000
|
12.800.000
|
9.600.000
|
6.400.000
|
3.200.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 521 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Nguyễn Tất Thành |
Đoạn tiếp theo - Đến cầu nối với đường Lương Văn Can
|
24.000.000
|
9.600.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
2.400.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 522 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Nguyễn Tất Thành |
Đoạn tiếp theo - Đến gặp đường Đầm Lọt
|
17.600.000
|
7.040.000
|
5.280.000
|
3.520.000
|
1.760.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 523 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Nguyễn Tất Thành |
Đoạn tiếp theo - Đến hết địa phận phường Yên Thịnh
|
13.600.000
|
5.440.000
|
4.080.000
|
2.720.000
|
1.360.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 524 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 15 phường Nguyễn Thái Học (khu đất đấu giá) |
|
3.200.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 525 |
Thành phố Yên Bái |
Ngõ 683 (đường bê tông Tổ 9 phường Yên Ninh) |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Yên Ninh vào 50m
|
3.600.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 526 |
Thành phố Yên Bái |
Ngõ 683 (đường bê tông Tổ 9 phường Yên Ninh) |
Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba (nhà ông Bình Hợi)
|
2.800.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 527 |
Thành phố Yên Bái |
Ngõ 683 (đường bê tông Tổ 9 phường Yên Ninh) |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đường bê tông (đường Tổ 9)
|
2.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 528 |
Thành phố Yên Bái |
Ngõ 683 (đường bê tông Tổ 9 phường Yên Ninh) |
Đoạn tiếp theo - Đến gặp đường Đá Bia (đường Tổ 9)
|
2.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 529 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 9 phường Yên Ninh (phía Trường Y Tế Yên Bái) |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Yên Ninh vào 50m
|
3.600.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 530 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 9 phường Yên Ninh (phía Trường Y Tế Yên Bái) |
Đoạn tiếp theo - Đến cổng trường Y tế
|
2.800.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 531 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 9 phường Yên Ninh (phía Trường Y Tế Yên Bái) |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Vịnh
|
2.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 532 |
Thành phố Yên Bái |
Đường từ sau vị trí 1 đường Điện Biên - Yên Ninh (phía Công ty cổ phần Tư vấn kiến trúc) đến hết đường bê tông |
Đường Từ sau vị trí 1 đường Điện Biên - Yên Ninh (phía Công ty cổ phần Tư vấn kiến trúc) - Đến hết đường bê tông
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 533 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 8 phường Yên Ninh (Đường vào nhà ông Hoàng Trí Thức) |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Yên Ninh vào 50m
|
3.200.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 534 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 8 phường Yên Ninh (Đường vào nhà ông Hoàng Trí Thức) |
Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới phường Nam Cường
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 535 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 10 phường Yên Ninh (Đường vào nhà ông Sức) |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Yên Ninh vào 50m
|
4.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 536 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 10 phường Yên Ninh (Đường vào nhà ông Sức) |
Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba nhà ông Hà
|
3.200.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 537 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 10 phường Yên Ninh (Đường vào nhà ông Sức) |
Đoạn từ ngã ba nhà ông Sức - Đến ngã ba nhà bà Hà
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 538 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 10 phường Yên Ninh (Đường vào nhà ông Sức) |
Đoạn từ ngã ba nhà bà Hà - Đến gặp phố Đặng Dung
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 539 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 10 phường Yên Ninh (Đường vào nhà ông Sức) |
Đoạn từ ngã ba nhà bà Hà - Đến hết đất nhà ông Vinh, bà Thanh
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 540 |
Thành phố Yên Bái |
Ngõ 105 (Đường bê tông Tổ 10 phường Yên Ninh) |
Từ phố Đặng Dung - Đến hết đường bê tông
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 541 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 3 phường Yên Ninh |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Lý Thường Kiệt vào 50m
|
4.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 542 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 3 phường Yên Ninh |
Đoạn tiếp theo - Đến gặp đường Cao Thắng
|
4.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 543 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 3 phường Yên Ninh |
Đoạn từ sau 50m - Đến hết các đường nhánh bê tông nội bộ quỹ đất Tổ 3 phường Yên Ninh
|
4.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 544 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 3 phường Yên Ninh |
Đoạn tiếp theo Từ nhà ông Minh - Đến ngã ba nhà bà Yến
|
4.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 545 |
Thành phố Yên Bái |
Ngõ 544 (Đường bê tông Tổ 6 phường Yên Ninh, giáp suối Khe Dài) |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Điện Biên vào 50m
|
4.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 546 |
Thành phố Yên Bái |
Ngõ 544 (Đường bê tông Tổ 6 phường Yên Ninh, giáp suối Khe Dài) |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đường bê tông
|
3.200.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 547 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 6 phường Yên Ninh (Đường vào CTCP tư vấn Giao thông Yên Bái) |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Điện Biên vào 50m
|
5.600.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 548 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 6 phường Yên Ninh (Đường vào CTCP tư vấn Giao thông Yên Bái) |
Đoạn tiếp theo - Đến hết nhà bà Tâm
|
4.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 549 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 6 phường Yên Ninh (Đường vào CTCP tư vấn Giao thông Yên Bái) |
Đoạn tiếp theo - Đến vị trí 1 đường Kim Đồng và Đến nhà ông Chư
|
4.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 550 |
Thành phố Yên Bái |
Ngõ 331 (Đường bê tông Tổ 4 phường Yên Ninh, giáp UBND phường) |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Điện Biên vào 50m
|
4.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 551 |
Thành phố Yên Bái |
Ngõ 331 (Đường bê tông Tổ 4 phường Yên Ninh, giáp UBND phường) |
Đoạn tiếp theo - Đến hết nhà bà Tươi
|
3.200.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 552 |
Thành phố Yên Bái |
Ngõ 331 (Đường bê tông Tổ 4 phường Yên Ninh, giáp UBND phường) |
Đoạn tiếp theo - Đến nhà ông Hà
|
3.200.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 553 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Phế liệu |
Từ phố Nguyễn Cảnh Chân - Đến gặp phố Trần Quang Khải
|
4.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 554 |
Thành phố Yên Bái |
Phố Hội Bình |
Cạnh Công ty ảnh Sao Mai cắt ngang qua chợ Yên Bái
|
8.800.000
|
3.520.000
|
2.640.000
|
1.760.000
|
880.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 555 |
Thành phố Yên Bái |
Phố Yên Lạc (Từ Chi cục QLTT tỉnh Yên Bái qua Sân vận động đến đường Nguyễn Thái Học) |
Từ sau vị trí 1 đường Trần Hưng Đạo vào sâu 50m
|
4.400.000
|
1.760.000
|
1.320.000
|
880.000
|
440.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 556 |
Thành phố Yên Bái |
Phố Yên Lạc (Từ Chi cục QLTT tỉnh Yên Bái qua Sân vận động đến đường Nguyễn Thái Học) |
Đoạn còn lại
|
2.800.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 557 |
Thành phố Yên Bái |
Phố Đỗ Văn Đức |
Từ đường Nguyễn Thái Học sang đường Hoàng Hoa Thám
|
5.600.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 558 |
Thành phố Yên Bái |
Phố Yên Hòa |
Từ đường Nguyễn Thái Học sang đường Hoàng Hoa Thám
|
5.600.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 559 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ dân phố Phúc Cường (Tổ 33-34 cũ) phường Nguyễn Phúc |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Lê Hồng Phong (nhà ông Hải) - Đến hết đất nhà bà Lê Thị Hồng Thắng
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 560 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ dân phố Phúc Cường (Tổ 33-34 cũ) phường Nguyễn Phúc |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Lê Hồng Phong (nhà ông Hùng) - Đến gặp vị trí 1 đường Hòa Bình (nhà ông Minh)
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 561 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ dân phố Phúc Cường (Tổ 33-34 cũ) phường Nguyễn Phúc |
Đoạn từ VT1 đường Lê Hồng Phong (nhà ông Hải) - Đến gặp gác chắn đường Hòa Bình)
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 562 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ dân phố Phúc Cường (Tổ 32-35 cũ) phường Nguyễn Phúc |
Từ sau vị trí 1 đường Lê Hồng Phong - Đến hết ranh giới đất ông Phạm Đức Tạo
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 563 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ dân phố Phúc Thọ (tổ 31 cũ) phường Nguyễn Phúc |
Từ sau vị trí 1 đường Lê Hồng Phong - Đến hết đất ông Đinh Phú Sáu
|
3.200.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 564 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ dân phố Phúc An (Tổ 12-18 cũ) phường Nguyễn Phúc |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Hòa Bình - Đến hết đất bà Trần Thị Mỹ
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 565 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ dân phố Phúc An (Tổ 12-18 cũ) phường Nguyễn Phúc |
Đoạn tiếp theo - Đến gặp đường tổ 7-13 cũ
|
1.600.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 566 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ dân phố Phúc An (Tổ 20-18 cũ) phường Nguyễn Phúc |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Hòa Bình - Đến hết đất bà Nguyễn Thị Trọ
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 567 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ dân phố Phúc An (Tổ 20-18 cũ) phường Nguyễn Phúc |
Đoạn tiếp theo - Đến gặp đường Tổ 12-18 cũ
|
1.600.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 568 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ dân phố Phúc Yên (Tổ 02-05 cũ) phường Nguyễn Phúc |
Từ sau vị trí 1 đường Hòa Bình - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Chiến
|
2.800.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 569 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ dân phố Phúc Tân - Tổ dân phố Phúc Yên (Tổ 7-13 cũ) phường Nguyễn Phúc |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Nguyễn Phúc - Đến hết ranh giới đất ông Nguyễn Ngọc Anh
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 570 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ dân phố Phúc Tân - Tổ dân phố Phúc Yên (Tổ 7-13 cũ) phường Nguyễn Phúc |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất bà Lê Thị Hòa
|
1.600.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 571 |
Thành phố Yên Bái |
Đường vào Đầm Mỏ |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Lê Lợi vào sâu 200m
|
4.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 572 |
Thành phố Yên Bái |
Đường vào Đầm Mỏ |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Vũ Văn Lưu (mương nước)
|
3.600.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 573 |
Thành phố Yên Bái |
Đường vào Đầm Mỏ |
Đoạn tiếp theo - Đến gặp đường nội bộ khu đất đấu giá
|
4.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 574 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 12 (Tổ 59 cũ) phường Nguyễn Thái Học |
Đoạn từ sau vị trí 1 phố Tuệ Tĩnh - Đến hết đất nhà ông Toàn Phương
|
2.800.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 575 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 12 (Tổ 59 cũ) phường Nguyễn Thái Học |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đường bê tông
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 576 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 12 (Tổ 59 cũ) phường Nguyễn Thái Học |
Đoạn các đường nhánh vào quỹ đất đấu giá Tổ 12
|
3.200.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 577 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 12 (Tổ 56A cũ) phường Nguyễn Thái Học |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Thành Công - Đến ngã ba thứ 2
|
4.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 578 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 12 (Tổ 56A cũ) phường Nguyễn Thái Học |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đường bê tông (nhà ông Hợi)
|
3.200.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 579 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 12 (Tổ 56B cũ) phường Nguyễn Thái Học |
Đoạn từ ngã ba thứ 2 gặp tổ 12 (Tổ 56A cũ) - Đến hết đất bà Hằng
|
4.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 580 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 12 (Tổ 56B cũ) phường Nguyễn Thái Học |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Bình
|
3.200.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 581 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 12 (Tổ 56B cũ) phường Nguyễn Thái Học |
Đoạn còn lại hết ranh giới đất nhà ông Sinh
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 582 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 6 phường Nguyễn Thái Học (Tổ 31, 32 cũ) |
Đoạn từ Công ty TNHH 1 thành viên MT&CTĐT rẽ vào Tổ 6
|
4.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 583 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 6 phường Nguyễn Thái Học (Tổ 31, 32 cũ) |
Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba hết đất nhà ông Khải
|
3.200.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 584 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 6 phường Nguyễn Thái Học (Tổ 31, 32 cũ) |
Đoạn còn lại - Đến hết đất Tổ 6 (giáp đất nhà ông Sinh)
|
2.800.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 585 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 6 phường Nguyễn Thái Học (Tổ 31, 32 cũ) |
Đoạn từ lối rẽ đi Tổ 6 (Tổ 32 cũ) - Đến ngã ba Đến hết đất ông Phùng Nguyên Ngọc
|
4.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 586 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 6 phường Nguyễn Thái Học (Tổ 31, 32 cũ) |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đường bê tông
|
3.200.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 587 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 15 phường Nguyễn Thái Học |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Nguyễn Thái Học - Đến hết đất bà Tiến
|
6.400.000
|
2.560.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 588 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 15 phường Nguyễn Thái Học |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đường bê tông rẽ vào Nhà văn hoá tổ dân phố số 15, phường Nguyễn Thái Học (NVH phố Thắng Lợi I cũ)
|
4.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 589 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 15 phường Nguyễn Thái Học |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp đường bê tông Tổ 15 (khu đất đấu giá -Tổ 68 cũ)
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 590 |
Thành phố Yên Bái |
Đường trục C (Tổ 2 phường Nguyễn Thái Học) |
|
4.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 591 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 7 phường Yên Thịnh |
Từ sau vị trí 1 đường Đinh Tiên Hoàng vào 100m
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 592 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 7 phường Yên Thịnh |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đường bê tông (hết đất nhà ông Bằng)
|
2.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 593 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 7 phường Yên Thịnh |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đường bê tông (hết đất nhà ông Tài)
|
1.600.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 594 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 5 phường Yên Thịnh |
Từ sau vị trí 1 đường Đinh Tiên Hoàng vào 100m
|
3.200.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 595 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 5 phường Yên Thịnh |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đường bê tông
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 596 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 1 phường Yên Thịnh |
Từ sau vị trí 1 đường Đinh Tiên Hoàng vào 100m
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 597 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 1 phường Yên Thịnh |
Đoạn tiếp theo - Đến cầu sắt
|
1.600.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 598 |
Thành phố Yên Bái |
Đường dân sinh Tổ dân phố Hồng Thắng phường Hồng Hà |
Từ sau vị trí 1 phố Đào Duy Từ - Đến vị trí 1 đường Trần Hưng Đạo
|
3.200.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 599 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Âu Cơ |
Đoạn từ Ngã Tư giao với đường Trần Phú - Đến hết ranh giới phường Đồng Tâm
|
32.000.000
|
12.800.000
|
9.600.000
|
6.400.000
|
3.200.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 600 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông vào tổ 18 phường Đồng Tâm |
Từ sau VT1 đường Âu Cơ vào 50m
|
9.600.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
Đất TM-DV đô thị |