Bảng giá đất Yên Bái

Giá đất cao nhất tại Yên Bái là: 40.000.000
Giá đất thấp nhất tại Yên Bái là: 11.000
Giá đất trung bình tại Yên Bái là: 2.249.237
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND Tỉnh Yên Bái được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 13/2020/QĐ-UBND ngày 10/08/2020 của UBND Tỉnh Yên Bái
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
501 Thành phố Yên Bái Đường Trương Quyền Đoạn tiếp Từ ngã ba - Đến vị trí 1 đường Bảo Lương (hướng Km2) 6.400.000 2.560.000 1.920.000 1.280.000 640.000 Đất TM-DV đô thị
502 Thành phố Yên Bái Phố Đặng Dung Từ sau vị trí 1 đường Yên Ninh - Đến giáp đất nhà ông Lễ 3.600.000 1.440.000 1.080.000 720.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
503 Thành phố Yên Bái Phố Đặng Dung Đoạn tiếp theo - Đến gặp vị trí 1 đường Kim Đồng 3.200.000 1.280.000 960.000 640.000 320.000 Đất TM-DV đô thị
504 Thành phố Yên Bái Phố Tô Hiến Thành Từ đường Thành Công vào Trung tâm thương mại Vincom 10.400.000 4.160.000 3.120.000 2.080.000 1.040.000 Đất TM-DV đô thị
505 Thành phố Yên Bái Phố Minh Khai Từ sau vị trí 1 đường Đinh Tiên Hoàng - Đến cầu qua suối 6.400.000 2.560.000 1.920.000 1.280.000 640.000 Đất TM-DV đô thị
506 Thành phố Yên Bái Phố Minh Khai Đoạn tiếp theo - Đến vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành 6.400.000 2.560.000 1.920.000 1.280.000 640.000 Đất TM-DV đô thị
507 Thành phố Yên Bái Phố Minh Khai Đoạn từ sau vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành - Đến gặp vị trí 1 đường Nguyễn Đức Cảnh 9.600.000 3.840.000 2.880.000 1.920.000 960.000 Đất TM-DV đô thị
508 Thành phố Yên Bái Đường Thành Chung (Từ đường Yên Ninh khu Công ty Dược gặp đường Hoàng Văn Thụ) Đoạn sau vị trí 1 đường Yên Ninh vào 50 m 8.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 800.000 Đất TM-DV đô thị
509 Thành phố Yên Bái Đường Thành Chung (Từ đường Yên Ninh khu Công ty Dược gặp đường Hoàng Văn Thụ) Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất nhà xây ông Châm, bà Hà (đối diện đường vào Tổ 6) 6.400.000 2.560.000 1.920.000 1.280.000 640.000 Đất TM-DV đô thị
510 Thành phố Yên Bái Đường Thành Chung (Từ đường Yên Ninh khu Công ty Dược gặp đường Hoàng Văn Thụ) Đoạn tiếp theo - Đến gặp vị trí 1 đường Hoàng Văn Thụ 8.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 800.000 Đất TM-DV đô thị
511 Thành phố Yên Bái Đường Yên Thế Đoạn sau vị trí 1 đường Đinh Tiên Hoàng - Đến hết đất Nhà văn hóa tổ 6 6.400.000 2.560.000 1.920.000 1.280.000 640.000 Đất TM-DV đô thị
512 Thành phố Yên Bái Đường Yên Thế Đoạn còn lại - Đến giáp ranh giới xã Minh Bảo 3.200.000 1.280.000 960.000 640.000 320.000 Đất TM-DV đô thị
513 Thành phố Yên Bái Đường Nguyễn Quang Bích (Từ vị trí 1 đường Đinh Tiên Hoàng đến gặp đường Nguyễn Tất Thành) Đoạn từ sau vị trí 1 đường Đinh Tiên Hoàng vào 100m 4.800.000 1.920.000 1.440.000 960.000 480.000 Đất TM-DV đô thị
514 Thành phố Yên Bái Đường Nguyễn Quang Bích (Từ vị trí 1 đường Đinh Tiên Hoàng đến gặp đường Nguyễn Tất Thành) Đoạn tiếp theo - Đến hết cổng Công ty VTTH Cửu Long - VinaShin 4.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 400.000 Đất TM-DV đô thị
515 Thành phố Yên Bái Đường Nguyễn Quang Bích (Từ vị trí 1 đường Đinh Tiên Hoàng đến gặp đường Nguyễn Tất Thành) Đoạn tiếp theo - Đến sau vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành 4.800.000 1.920.000 1.440.000 960.000 480.000 Đất TM-DV đô thị
516 Thành phố Yên Bái Đường Đầm Lọt (Từ sau vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành đến gặp đường Trần Phú) Đoạn từ sau vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành - Đến nhà nghỉ Phương Thúy 5.600.000 2.240.000 1.680.000 1.120.000 560.000 Đất TM-DV đô thị
517 Thành phố Yên Bái Đường Đầm Lọt (Từ sau vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành đến gặp đường Trần Phú) Đoạn tiếp theo - Đến gặp đường Trần Phú 4.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 400.000 Đất TM-DV đô thị
518 Thành phố Yên Bái Đường đi đền Tuần Quán Từ ngã ba đường Bảo Lương - Đến Đường nối QL 37 với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai và đoạn tiếp Đến đường sắt 8.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 800.000 Đất TM-DV đô thị
519 Thành phố Yên Bái Đường Nguyễn Văn Cừ Đường Nguyễn Văn Cừ 32.000.000 12.800.000 9.600.000 6.400.000 3.200.000 Đất TM-DV đô thị
520 Thành phố Yên Bái Đường Nguyễn Tất Thành Đoạn từ ngã tư Km 5 - Đến đường Nguyễn Đức Cảnh 32.000.000 12.800.000 9.600.000 6.400.000 3.200.000 Đất TM-DV đô thị
521 Thành phố Yên Bái Đường Nguyễn Tất Thành Đoạn tiếp theo - Đến cầu nối với đường Lương Văn Can 24.000.000 9.600.000 7.200.000 4.800.000 2.400.000 Đất TM-DV đô thị
522 Thành phố Yên Bái Đường Nguyễn Tất Thành Đoạn tiếp theo - Đến gặp đường Đầm Lọt 17.600.000 7.040.000 5.280.000 3.520.000 1.760.000 Đất TM-DV đô thị
523 Thành phố Yên Bái Đường Nguyễn Tất Thành Đoạn tiếp theo - Đến hết địa phận phường Yên Thịnh 13.600.000 5.440.000 4.080.000 2.720.000 1.360.000 Đất TM-DV đô thị
524 Thành phố Yên Bái Đường bê tông Tổ 15 phường Nguyễn Thái Học (khu đất đấu giá) 3.200.000 1.280.000 960.000 640.000 320.000 Đất TM-DV đô thị
525 Thành phố Yên Bái Ngõ 683 (đường bê tông Tổ 9 phường Yên Ninh) Đoạn từ sau vị trí 1 đường Yên Ninh vào 50m 3.600.000 1.440.000 1.080.000 720.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
526 Thành phố Yên Bái Ngõ 683 (đường bê tông Tổ 9 phường Yên Ninh) Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba (nhà ông Bình Hợi) 2.800.000 1.120.000 840.000 560.000 280.000 Đất TM-DV đô thị
527 Thành phố Yên Bái Ngõ 683 (đường bê tông Tổ 9 phường Yên Ninh) Đoạn tiếp theo - Đến hết đường bê tông (đường Tổ 9) 2.000.000 800.000 600.000 400.000 200.000 Đất TM-DV đô thị
528 Thành phố Yên Bái Ngõ 683 (đường bê tông Tổ 9 phường Yên Ninh) Đoạn tiếp theo - Đến gặp đường Đá Bia (đường Tổ 9) 2.000.000 800.000 600.000 400.000 200.000 Đất TM-DV đô thị
529 Thành phố Yên Bái Đường bê tông Tổ 9 phường Yên Ninh (phía Trường Y Tế Yên Bái) Đoạn từ sau vị trí 1 đường Yên Ninh vào 50m 3.600.000 1.440.000 1.080.000 720.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
530 Thành phố Yên Bái Đường bê tông Tổ 9 phường Yên Ninh (phía Trường Y Tế Yên Bái) Đoạn tiếp theo - Đến cổng trường Y tế 2.800.000 1.120.000 840.000 560.000 280.000 Đất TM-DV đô thị
531 Thành phố Yên Bái Đường bê tông Tổ 9 phường Yên Ninh (phía Trường Y Tế Yên Bái) Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Vịnh 2.000.000 800.000 600.000 400.000 200.000 Đất TM-DV đô thị
532 Thành phố Yên Bái Đường từ sau vị trí 1 đường Điện Biên - Yên Ninh (phía Công ty cổ phần Tư vấn kiến trúc) đến hết đường bê tông Đường Từ sau vị trí 1 đường Điện Biên - Yên Ninh (phía Công ty cổ phần Tư vấn kiến trúc) - Đến hết đường bê tông 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
533 Thành phố Yên Bái Đường bê tông Tổ 8 phường Yên Ninh (Đường vào nhà ông Hoàng Trí Thức) Đoạn từ sau vị trí 1 đường Yên Ninh vào 50m 3.200.000 1.280.000 960.000 640.000 320.000 Đất TM-DV đô thị
534 Thành phố Yên Bái Đường bê tông Tổ 8 phường Yên Ninh (Đường vào nhà ông Hoàng Trí Thức) Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới phường Nam Cường 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
535 Thành phố Yên Bái Đường bê tông Tổ 10 phường Yên Ninh (Đường vào nhà ông Sức) Đoạn từ sau vị trí 1 đường Yên Ninh vào 50m 4.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 400.000 Đất TM-DV đô thị
536 Thành phố Yên Bái Đường bê tông Tổ 10 phường Yên Ninh (Đường vào nhà ông Sức) Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba nhà ông Hà 3.200.000 1.280.000 960.000 640.000 320.000 Đất TM-DV đô thị
537 Thành phố Yên Bái Đường bê tông Tổ 10 phường Yên Ninh (Đường vào nhà ông Sức) Đoạn từ ngã ba nhà ông Sức - Đến ngã ba nhà bà Hà 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
538 Thành phố Yên Bái Đường bê tông Tổ 10 phường Yên Ninh (Đường vào nhà ông Sức) Đoạn từ ngã ba nhà bà Hà - Đến gặp phố Đặng Dung 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
539 Thành phố Yên Bái Đường bê tông Tổ 10 phường Yên Ninh (Đường vào nhà ông Sức) Đoạn từ ngã ba nhà bà Hà - Đến hết đất nhà ông Vinh, bà Thanh 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
540 Thành phố Yên Bái Ngõ 105 (Đường bê tông Tổ 10 phường Yên Ninh) Từ phố Đặng Dung - Đến hết đường bê tông 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
541 Thành phố Yên Bái Đường bê tông Tổ 3 phường Yên Ninh Đoạn từ sau vị trí 1 đường Lý Thường Kiệt vào 50m 4.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 400.000 Đất TM-DV đô thị
542 Thành phố Yên Bái Đường bê tông Tổ 3 phường Yên Ninh Đoạn tiếp theo - Đến gặp đường Cao Thắng 4.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 400.000 Đất TM-DV đô thị
543 Thành phố Yên Bái Đường bê tông Tổ 3 phường Yên Ninh Đoạn từ sau 50m - Đến hết các đường nhánh bê tông nội bộ quỹ đất Tổ 3 phường Yên Ninh 4.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 400.000 Đất TM-DV đô thị
544 Thành phố Yên Bái Đường bê tông Tổ 3 phường Yên Ninh Đoạn tiếp theo Từ nhà ông Minh - Đến ngã ba nhà bà Yến 4.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 400.000 Đất TM-DV đô thị
545 Thành phố Yên Bái Ngõ 544 (Đường bê tông Tổ 6 phường Yên Ninh, giáp suối Khe Dài) Đoạn từ sau vị trí 1 đường Điện Biên vào 50m 4.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 400.000 Đất TM-DV đô thị
546 Thành phố Yên Bái Ngõ 544 (Đường bê tông Tổ 6 phường Yên Ninh, giáp suối Khe Dài) Đoạn tiếp theo - Đến hết đường bê tông 3.200.000 1.280.000 960.000 640.000 320.000 Đất TM-DV đô thị
547 Thành phố Yên Bái Đường bê tông Tổ 6 phường Yên Ninh (Đường vào CTCP tư vấn Giao thông Yên Bái) Đoạn từ sau vị trí 1 đường Điện Biên vào 50m 5.600.000 2.240.000 1.680.000 1.120.000 560.000 Đất TM-DV đô thị
548 Thành phố Yên Bái Đường bê tông Tổ 6 phường Yên Ninh (Đường vào CTCP tư vấn Giao thông Yên Bái) Đoạn tiếp theo - Đến hết nhà bà Tâm 4.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 400.000 Đất TM-DV đô thị
549 Thành phố Yên Bái Đường bê tông Tổ 6 phường Yên Ninh (Đường vào CTCP tư vấn Giao thông Yên Bái) Đoạn tiếp theo - Đến vị trí 1 đường Kim Đồng và Đến nhà ông Chư 4.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 400.000 Đất TM-DV đô thị
550 Thành phố Yên Bái Ngõ 331 (Đường bê tông Tổ 4 phường Yên Ninh, giáp UBND phường) Đoạn từ sau vị trí 1 đường Điện Biên vào 50m 4.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 400.000 Đất TM-DV đô thị
551 Thành phố Yên Bái Ngõ 331 (Đường bê tông Tổ 4 phường Yên Ninh, giáp UBND phường) Đoạn tiếp theo - Đến hết nhà bà Tươi 3.200.000 1.280.000 960.000 640.000 320.000 Đất TM-DV đô thị
552 Thành phố Yên Bái Ngõ 331 (Đường bê tông Tổ 4 phường Yên Ninh, giáp UBND phường) Đoạn tiếp theo - Đến nhà ông Hà 3.200.000 1.280.000 960.000 640.000 320.000 Đất TM-DV đô thị
553 Thành phố Yên Bái Đường Phế liệu Từ phố Nguyễn Cảnh Chân - Đến gặp phố Trần Quang Khải 4.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 400.000 Đất TM-DV đô thị
554 Thành phố Yên Bái Phố Hội Bình Cạnh Công ty ảnh Sao Mai cắt ngang qua chợ Yên Bái 8.800.000 3.520.000 2.640.000 1.760.000 880.000 Đất TM-DV đô thị
555 Thành phố Yên Bái Phố Yên Lạc (Từ Chi cục QLTT tỉnh Yên Bái qua Sân vận động đến đường Nguyễn Thái Học) Từ sau vị trí 1 đường Trần Hưng Đạo vào sâu 50m 4.400.000 1.760.000 1.320.000 880.000 440.000 Đất TM-DV đô thị
556 Thành phố Yên Bái Phố Yên Lạc (Từ Chi cục QLTT tỉnh Yên Bái qua Sân vận động đến đường Nguyễn Thái Học) Đoạn còn lại 2.800.000 1.120.000 840.000 560.000 280.000 Đất TM-DV đô thị
557 Thành phố Yên Bái Phố Đỗ Văn Đức Từ đường Nguyễn Thái Học sang đường Hoàng Hoa Thám 5.600.000 2.240.000 1.680.000 1.120.000 560.000 Đất TM-DV đô thị
558 Thành phố Yên Bái Phố Yên Hòa Từ đường Nguyễn Thái Học sang đường Hoàng Hoa Thám 5.600.000 2.240.000 1.680.000 1.120.000 560.000 Đất TM-DV đô thị
559 Thành phố Yên Bái Đường Tổ dân phố Phúc Cường (Tổ 33-34 cũ) phường Nguyễn Phúc Đoạn từ sau vị trí 1 đường Lê Hồng Phong (nhà ông Hải) - Đến hết đất nhà bà Lê Thị Hồng Thắng 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
560 Thành phố Yên Bái Đường Tổ dân phố Phúc Cường (Tổ 33-34 cũ) phường Nguyễn Phúc Đoạn từ sau vị trí 1 đường Lê Hồng Phong (nhà ông Hùng) - Đến gặp vị trí 1 đường Hòa Bình (nhà ông Minh) 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
561 Thành phố Yên Bái Đường Tổ dân phố Phúc Cường (Tổ 33-34 cũ) phường Nguyễn Phúc Đoạn từ VT1 đường Lê Hồng Phong (nhà ông Hải) - Đến gặp gác chắn đường Hòa Bình) 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
562 Thành phố Yên Bái Đường Tổ dân phố Phúc Cường (Tổ 32-35 cũ) phường Nguyễn Phúc Từ sau vị trí 1 đường Lê Hồng Phong - Đến hết ranh giới đất ông Phạm Đức Tạo 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
563 Thành phố Yên Bái Đường Tổ dân phố Phúc Thọ (tổ 31 cũ) phường Nguyễn Phúc Từ sau vị trí 1 đường Lê Hồng Phong - Đến hết đất ông Đinh Phú Sáu 3.200.000 1.280.000 960.000 640.000 320.000 Đất TM-DV đô thị
564 Thành phố Yên Bái Đường Tổ dân phố Phúc An (Tổ 12-18 cũ) phường Nguyễn Phúc Đoạn từ sau vị trí 1 đường Hòa Bình - Đến hết đất bà Trần Thị Mỹ 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
565 Thành phố Yên Bái Đường Tổ dân phố Phúc An (Tổ 12-18 cũ) phường Nguyễn Phúc Đoạn tiếp theo - Đến gặp đường tổ 7-13 cũ 1.600.000 640.000 480.000 320.000 160.000 Đất TM-DV đô thị
566 Thành phố Yên Bái Đường Tổ dân phố Phúc An (Tổ 20-18 cũ) phường Nguyễn Phúc Đoạn từ sau vị trí 1 đường Hòa Bình - Đến hết đất bà Nguyễn Thị Trọ 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
567 Thành phố Yên Bái Đường Tổ dân phố Phúc An (Tổ 20-18 cũ) phường Nguyễn Phúc Đoạn tiếp theo - Đến gặp đường Tổ 12-18 cũ 1.600.000 640.000 480.000 320.000 160.000 Đất TM-DV đô thị
568 Thành phố Yên Bái Đường Tổ dân phố Phúc Yên (Tổ 02-05 cũ) phường Nguyễn Phúc Từ sau vị trí 1 đường Hòa Bình - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Chiến 2.800.000 1.120.000 840.000 560.000 280.000 Đất TM-DV đô thị
569 Thành phố Yên Bái Đường Tổ dân phố Phúc Tân - Tổ dân phố Phúc Yên (Tổ 7-13 cũ) phường Nguyễn Phúc Đoạn từ sau vị trí 1 đường Nguyễn Phúc - Đến hết ranh giới đất ông Nguyễn Ngọc Anh 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
570 Thành phố Yên Bái Đường Tổ dân phố Phúc Tân - Tổ dân phố Phúc Yên (Tổ 7-13 cũ) phường Nguyễn Phúc Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất bà Lê Thị Hòa 1.600.000 640.000 480.000 320.000 160.000 Đất TM-DV đô thị
571 Thành phố Yên Bái Đường vào Đầm Mỏ Đoạn từ sau vị trí 1 đường Lê Lợi vào sâu 200m 4.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 400.000 Đất TM-DV đô thị
572 Thành phố Yên Bái Đường vào Đầm Mỏ Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Vũ Văn Lưu (mương nước) 3.600.000 1.440.000 1.080.000 720.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
573 Thành phố Yên Bái Đường vào Đầm Mỏ Đoạn tiếp theo - Đến gặp đường nội bộ khu đất đấu giá 4.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 400.000 Đất TM-DV đô thị
574 Thành phố Yên Bái Đường Tổ 12 (Tổ 59 cũ) phường Nguyễn Thái Học Đoạn từ sau vị trí 1 phố Tuệ Tĩnh - Đến hết đất nhà ông Toàn Phương 2.800.000 1.120.000 840.000 560.000 280.000 Đất TM-DV đô thị
575 Thành phố Yên Bái Đường Tổ 12 (Tổ 59 cũ) phường Nguyễn Thái Học Đoạn tiếp theo - Đến hết đường bê tông 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
576 Thành phố Yên Bái Đường Tổ 12 (Tổ 59 cũ) phường Nguyễn Thái Học Đoạn các đường nhánh vào quỹ đất đấu giá Tổ 12 3.200.000 1.280.000 960.000 640.000 320.000 Đất TM-DV đô thị
577 Thành phố Yên Bái Đường Tổ 12 (Tổ 56A cũ) phường Nguyễn Thái Học Đoạn từ sau vị trí 1 đường Thành Công - Đến ngã ba thứ 2 4.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 400.000 Đất TM-DV đô thị
578 Thành phố Yên Bái Đường Tổ 12 (Tổ 56A cũ) phường Nguyễn Thái Học Đoạn tiếp theo - Đến hết đường bê tông (nhà ông Hợi) 3.200.000 1.280.000 960.000 640.000 320.000 Đất TM-DV đô thị
579 Thành phố Yên Bái Đường Tổ 12 (Tổ 56B cũ) phường Nguyễn Thái Học Đoạn từ ngã ba thứ 2 gặp tổ 12 (Tổ 56A cũ) - Đến hết đất bà Hằng 4.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 400.000 Đất TM-DV đô thị
580 Thành phố Yên Bái Đường Tổ 12 (Tổ 56B cũ) phường Nguyễn Thái Học Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Bình 3.200.000 1.280.000 960.000 640.000 320.000 Đất TM-DV đô thị
581 Thành phố Yên Bái Đường Tổ 12 (Tổ 56B cũ) phường Nguyễn Thái Học Đoạn còn lại hết ranh giới đất nhà ông Sinh 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
582 Thành phố Yên Bái Đường Tổ 6 phường Nguyễn Thái Học (Tổ 31, 32 cũ) Đoạn từ Công ty TNHH 1 thành viên MT&CTĐT rẽ vào Tổ 6 4.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 400.000 Đất TM-DV đô thị
583 Thành phố Yên Bái Đường Tổ 6 phường Nguyễn Thái Học (Tổ 31, 32 cũ) Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba hết đất nhà ông Khải 3.200.000 1.280.000 960.000 640.000 320.000 Đất TM-DV đô thị
584 Thành phố Yên Bái Đường Tổ 6 phường Nguyễn Thái Học (Tổ 31, 32 cũ) Đoạn còn lại - Đến hết đất Tổ 6 (giáp đất nhà ông Sinh) 2.800.000 1.120.000 840.000 560.000 280.000 Đất TM-DV đô thị
585 Thành phố Yên Bái Đường Tổ 6 phường Nguyễn Thái Học (Tổ 31, 32 cũ) Đoạn từ lối rẽ đi Tổ 6 (Tổ 32 cũ) - Đến ngã ba Đến hết đất ông Phùng Nguyên Ngọc 4.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 400.000 Đất TM-DV đô thị
586 Thành phố Yên Bái Đường Tổ 6 phường Nguyễn Thái Học (Tổ 31, 32 cũ) Đoạn tiếp theo - Đến hết đường bê tông 3.200.000 1.280.000 960.000 640.000 320.000 Đất TM-DV đô thị
587 Thành phố Yên Bái Đường Tổ 15 phường Nguyễn Thái Học Đoạn từ sau vị trí 1 đường Nguyễn Thái Học - Đến hết đất bà Tiến 6.400.000 2.560.000 1.920.000 1.280.000 640.000 Đất TM-DV đô thị
588 Thành phố Yên Bái Đường Tổ 15 phường Nguyễn Thái Học Đoạn tiếp theo - Đến hết đường bê tông rẽ vào Nhà văn hoá tổ dân phố số 15, phường Nguyễn Thái Học (NVH phố Thắng Lợi I cũ) 4.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 400.000 Đất TM-DV đô thị
589 Thành phố Yên Bái Đường Tổ 15 phường Nguyễn Thái Học Đoạn tiếp theo - Đến giáp đường bê tông Tổ 15 (khu đất đấu giá -Tổ 68 cũ) 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
590 Thành phố Yên Bái Đường trục C (Tổ 2 phường Nguyễn Thái Học) 4.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 400.000 Đất TM-DV đô thị
591 Thành phố Yên Bái Đường bê tông Tổ 7 phường Yên Thịnh Từ sau vị trí 1 đường Đinh Tiên Hoàng vào 100m 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
592 Thành phố Yên Bái Đường bê tông Tổ 7 phường Yên Thịnh Đoạn tiếp theo - Đến hết đường bê tông (hết đất nhà ông Bằng) 2.000.000 800.000 600.000 400.000 200.000 Đất TM-DV đô thị
593 Thành phố Yên Bái Đường bê tông Tổ 7 phường Yên Thịnh Đoạn tiếp theo - Đến hết đường bê tông (hết đất nhà ông Tài) 1.600.000 640.000 480.000 320.000 160.000 Đất TM-DV đô thị
594 Thành phố Yên Bái Đường bê tông Tổ 5 phường Yên Thịnh Từ sau vị trí 1 đường Đinh Tiên Hoàng vào 100m 3.200.000 1.280.000 960.000 640.000 320.000 Đất TM-DV đô thị
595 Thành phố Yên Bái Đường bê tông Tổ 5 phường Yên Thịnh Đoạn tiếp theo - Đến hết đường bê tông 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
596 Thành phố Yên Bái Đường bê tông Tổ 1 phường Yên Thịnh Từ sau vị trí 1 đường Đinh Tiên Hoàng vào 100m 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
597 Thành phố Yên Bái Đường bê tông Tổ 1 phường Yên Thịnh Đoạn tiếp theo - Đến cầu sắt 1.600.000 640.000 480.000 320.000 160.000 Đất TM-DV đô thị
598 Thành phố Yên Bái Đường dân sinh Tổ dân phố Hồng Thắng phường Hồng Hà Từ sau vị trí 1 phố Đào Duy Từ - Đến vị trí 1 đường Trần Hưng Đạo 3.200.000 1.280.000 960.000 640.000 320.000 Đất TM-DV đô thị
599 Thành phố Yên Bái Đường Âu Cơ Đoạn từ Ngã Tư giao với đường Trần Phú - Đến hết ranh giới phường Đồng Tâm 32.000.000 12.800.000 9.600.000 6.400.000 3.200.000 Đất TM-DV đô thị
600 Thành phố Yên Bái Đường bê tông vào tổ 18 phường Đồng Tâm Từ sau VT1 đường Âu Cơ vào 50m 9.600.000 3.840.000 2.880.000 1.920.000 960.000 Đất TM-DV đô thị