201 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 6 phường Yên Ninh (Đường vào CTCP tư vấn Giao thông Yên Bái) |
Đoạn tiếp theo - Đến vị trí 1 đường Kim Đồng và Đến nhà ông Chư
|
5.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
Đất ở đô thị |
202 |
Thành phố Yên Bái |
Ngõ 331 (Đường bê tông Tổ 4 phường Yên Ninh, giáp UBND phường) |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Điện Biên vào 50m
|
5.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
Đất ở đô thị |
203 |
Thành phố Yên Bái |
Ngõ 331 (Đường bê tông Tổ 4 phường Yên Ninh, giáp UBND phường) |
Đoạn tiếp theo - Đến hết nhà bà Tươi
|
4.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
204 |
Thành phố Yên Bái |
Ngõ 331 (Đường bê tông Tổ 4 phường Yên Ninh, giáp UBND phường) |
Đoạn tiếp theo - Đến nhà ông Hà
|
4.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
205 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Phế liệu |
Từ phố Nguyễn Cảnh Chân - Đến gặp phố Trần Quang Khải
|
5.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
Đất ở đô thị |
206 |
Thành phố Yên Bái |
Phố Hội Bình |
Cạnh Công ty ảnh Sao Mai cắt ngang qua chợ Yên Bái
|
11.000.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
1.100.000
|
Đất ở đô thị |
207 |
Thành phố Yên Bái |
Phố Yên Lạc (Từ Chi cục QLTT tỉnh Yên Bái qua Sân vận động đến đường Nguyễn Thái Học) |
Từ sau vị trí 1 đường Trần Hưng Đạo vào sâu 50m
|
5.500.000
|
2.200.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
550.000
|
Đất ở đô thị |
208 |
Thành phố Yên Bái |
Phố Yên Lạc (Từ Chi cục QLTT tỉnh Yên Bái qua Sân vận động đến đường Nguyễn Thái Học) |
Đoạn còn lại
|
3.500.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
350.000
|
Đất ở đô thị |
209 |
Thành phố Yên Bái |
Phố Đỗ Văn Đức |
Từ đường Nguyễn Thái Học sang đường Hoàng Hoa Thám
|
7.000.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
700.000
|
Đất ở đô thị |
210 |
Thành phố Yên Bái |
Phố Yên Hòa |
Từ đường Nguyễn Thái Học sang đường Hoàng Hoa Thám
|
7.000.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
700.000
|
Đất ở đô thị |
211 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ dân phố Phúc Cường (Tổ 33-34 cũ) phường Nguyễn Phúc |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Lê Hồng Phong (nhà ông Hải) - Đến hết đất nhà bà Lê Thị Hồng Thắng
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
212 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ dân phố Phúc Cường (Tổ 33-34 cũ) phường Nguyễn Phúc |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Lê Hồng Phong (nhà ông Hùng) - Đến gặp vị trí 1 đường Hòa Bình (nhà ông Minh)
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
213 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ dân phố Phúc Cường (Tổ 33-34 cũ) phường Nguyễn Phúc |
Đoạn từ VT1 đường Lê Hồng Phong (nhà ông Hải) - Đến gặp gác chắn đường Hòa Bình)
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
214 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ dân phố Phúc Cường (Tổ 32-35 cũ) phường Nguyễn Phúc |
Từ sau vị trí 1 đường Lê Hồng Phong - Đến hết ranh giới đất ông Phạm Đức Tạo
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
215 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ dân phố Phúc Thọ (tổ 31 cũ) phường Nguyễn Phúc |
Từ sau vị trí 1 đường Lê Hồng Phong - Đến hết đất ông Đinh Phú Sáu
|
4.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
216 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ dân phố Phúc An (Tổ 12-18 cũ) phường Nguyễn Phúc |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Hòa Bình - Đến hết đất bà Trần Thị Mỹ
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
217 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ dân phố Phúc An (Tổ 12-18 cũ) phường Nguyễn Phúc |
Đoạn tiếp theo - Đến gặp đường tổ 7-13 cũ
|
2.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
Đất ở đô thị |
218 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ dân phố Phúc An (Tổ 20-18 cũ) phường Nguyễn Phúc |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Hòa Bình - Đến hết đất bà Nguyễn Thị Trọ
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
219 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ dân phố Phúc An (Tổ 20-18 cũ) phường Nguyễn Phúc |
Đoạn tiếp theo - Đến gặp đường Tổ 12-18 cũ
|
2.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
Đất ở đô thị |
220 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ dân phố Phúc Yên (Tổ 02-05 cũ) phường Nguyễn Phúc |
Từ sau vị trí 1 đường Hòa Bình - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Chiến
|
3.500.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
350.000
|
Đất ở đô thị |
221 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ dân phố Phúc Tân - Tổ dân phố Phúc Yên (Tổ 7-13 cũ) phường Nguyễn Phúc |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Nguyễn Phúc - Đến hết ranh giới đất ông Nguyễn Ngọc Anh
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
222 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ dân phố Phúc Tân - Tổ dân phố Phúc Yên (Tổ 7-13 cũ) phường Nguyễn Phúc |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất bà Lê Thị Hòa
|
2.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
Đất ở đô thị |
223 |
Thành phố Yên Bái |
Đường vào Đầm Mỏ |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Lê Lợi vào sâu 200m
|
5.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
Đất ở đô thị |
224 |
Thành phố Yên Bái |
Đường vào Đầm Mỏ |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Vũ Văn Lưu (mương nước)
|
4.500.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
450.000
|
Đất ở đô thị |
225 |
Thành phố Yên Bái |
Đường vào Đầm Mỏ |
Đoạn tiếp theo - Đến gặp đường nội bộ khu đất đấu giá
|
5.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
Đất ở đô thị |
226 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 12 (Tổ 59 cũ) phường Nguyễn Thái Học |
Đoạn từ sau vị trí 1 phố Tuệ Tĩnh - Đến hết đất nhà ông Toàn Phương
|
3.500.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
350.000
|
Đất ở đô thị |
227 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 12 (Tổ 59 cũ) phường Nguyễn Thái Học |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đường bê tông
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
228 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 12 (Tổ 59 cũ) phường Nguyễn Thái Học |
Đoạn các đường nhánh vào quỹ đất đấu giá Tổ 12
|
4.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
229 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 12 (Tổ 56A cũ) phường Nguyễn Thái Học |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Thành Công - Đến ngã ba thứ 2
|
5.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
Đất ở đô thị |
230 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 12 (Tổ 56A cũ) phường Nguyễn Thái Học |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đường bê tông (nhà ông Hợi)
|
4.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
231 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 12 (Tổ 56B cũ) phường Nguyễn Thái Học |
Đoạn từ ngã ba thứ 2 gặp tổ 12 (Tổ 56A cũ) - Đến hết đất bà Hằng
|
5.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
Đất ở đô thị |
232 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 12 (Tổ 56B cũ) phường Nguyễn Thái Học |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Bình
|
4.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
233 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 12 (Tổ 56B cũ) phường Nguyễn Thái Học |
Đoạn còn lại hết ranh giới đất nhà ông Sinh
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
234 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 6 phường Nguyễn Thái Học (Tổ 31, 32 cũ) |
Đoạn từ Công ty TNHH 1 thành viên MT&CTĐT rẽ vào Tổ 6
|
5.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
Đất ở đô thị |
235 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 6 phường Nguyễn Thái Học (Tổ 31, 32 cũ) |
Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba hết đất nhà ông Khải
|
4.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
236 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 6 phường Nguyễn Thái Học (Tổ 31, 32 cũ) |
Đoạn còn lại - Đến hết đất Tổ 6 (giáp đất nhà ông Sinh)
|
3.500.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
350.000
|
Đất ở đô thị |
237 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 6 phường Nguyễn Thái Học (Tổ 31, 32 cũ) |
Đoạn từ lối rẽ đi Tổ 6 (Tổ 32 cũ) - Đến ngã ba Đến hết đất ông Phùng Nguyên Ngọc
|
5.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
Đất ở đô thị |
238 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 6 phường Nguyễn Thái Học (Tổ 31, 32 cũ) |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đường bê tông
|
4.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
239 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 15 phường Nguyễn Thái Học |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Nguyễn Thái Học - Đến hết đất bà Tiến
|
8.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
Đất ở đô thị |
240 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 15 phường Nguyễn Thái Học |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đường bê tông rẽ vào Nhà văn hoá tổ dân phố số 15, phường Nguyễn Thái Học (NVH phố Thắng Lợi I cũ)
|
5.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
Đất ở đô thị |
241 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 15 phường Nguyễn Thái Học |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp đường bê tông Tổ 15 (khu đất đấu giá -Tổ 68 cũ)
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
242 |
Thành phố Yên Bái |
Đường trục C (Tổ 2 phường Nguyễn Thái Học) |
|
5.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
Đất ở đô thị |
243 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 7 phường Yên Thịnh |
Từ sau vị trí 1 đường Đinh Tiên Hoàng vào 100m
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
244 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 7 phường Yên Thịnh |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đường bê tông (hết đất nhà ông Bằng)
|
2.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
250.000
|
Đất ở đô thị |
245 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 7 phường Yên Thịnh |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đường bê tông (hết đất nhà ông Tài)
|
2.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
Đất ở đô thị |
246 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 5 phường Yên Thịnh |
Từ sau vị trí 1 đường Đinh Tiên Hoàng vào 100m
|
4.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
247 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 5 phường Yên Thịnh |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đường bê tông
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
248 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 1 phường Yên Thịnh |
Từ sau vị trí 1 đường Đinh Tiên Hoàng vào 100m
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
249 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 1 phường Yên Thịnh |
Đoạn tiếp theo - Đến cầu sắt
|
2.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
Đất ở đô thị |
250 |
Thành phố Yên Bái |
Đường dân sinh Tổ dân phố Hồng Thắng phường Hồng Hà |
Từ sau vị trí 1 phố Đào Duy Từ - Đến vị trí 1 đường Trần Hưng Đạo
|
4.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
251 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Âu Cơ |
Đoạn từ Ngã Tư giao với đường Trần Phú - Đến hết ranh giới phường Đồng Tâm
|
40.000.000
|
16.000.000
|
12.000.000
|
8.000.000
|
4.000.000
|
Đất ở đô thị |
252 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông vào tổ 18 phường Đồng Tâm |
Từ sau VT1 đường Âu Cơ vào 50m
|
12.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
Đất ở đô thị |
253 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông vào tổ 18 phường Đồng Tâm |
Đoạn tiếp theo - Đến cách Khu I (Khu 6,2ha) 100m
|
5.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
Đất ở đô thị |
254 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông vào tổ 18 phường Đồng Tâm |
Đoạn còn lại
|
8.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
Đất ở đô thị |
255 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông từ Tổ 5 (Tổ 16 , tổ 20 cũ) phường Yên Ninh (giáp Khu chi cục Kiểm lâm tỉnh) |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Điện Biên - Đến 50m
|
7.000.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
700.000
|
Đất ở đô thị |
256 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông từ Tổ 5 (Tổ 16 , tổ 20 cũ) phường Yên Ninh (giáp Khu chi cục Kiểm lâm tỉnh) |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Sỹ, nhà bà Lan
|
5.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
Đất ở đô thị |
257 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông từ Tổ 5 (Tổ 16 , tổ 20 cũ) phường Yên Ninh (giáp Khu chi cục Kiểm lâm tỉnh) |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà bà Nguyễn Thị Khanh (cống thoát nước)
|
4.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
258 |
Thành phố Yên Bái |
Ngõ 268: Đường Bê tông Tổ 12 phường Yên Ninh |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Bảo Lương vào 50m
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
259 |
Thành phố Yên Bái |
Ngõ 268: Đường Bê tông Tổ 12 phường Yên Ninh |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đường bê tông
|
2.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
250.000
|
Đất ở đô thị |
260 |
Thành phố Yên Bái |
Đường nội bộ Khu Đô thị mới Tổ 9 phường Minh Tân |
Đường nội bộ Khu Đô thị mới Tổ 9 phường Minh Tân
|
20.000.000
|
8.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
2.000.000
|
Đất ở đô thị |
261 |
Thành phố Yên Bái |
Bường Bách Lẫm (đoạn qua địa phận phường Yên Ninh) |
Đoạn từ ngã 5 Cao Lanh - Đến hết đất Công ty Xăng dầu Yên Bái
|
25.000.000
|
10.000.000
|
7.500.000
|
5.000.000
|
2.500.000
|
Đất ở đô thị |
262 |
Thành phố Yên Bái |
Bường Bách Lẫm (đoạn qua địa phận phường Yên Ninh) |
Đoạn tiếp theo đầu cầu Bách Lẫm
|
22.000.000
|
8.800.000
|
6.600.000
|
4.400.000
|
2.200.000
|
Đất ở đô thị |
263 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tuần Quán |
Đường Tuần Quán
|
12.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
Đất ở đô thị |
264 |
Thành phố Yên Bái |
Đường nối QL37 với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai (đoạn từ cầu Bách Lẫm đến đường Tuần Quán) |
Đoạn từ cầu Bách Lẫm - Đến gặp đường Tuần Quán
|
15.000.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
Đất ở đô thị |
265 |
Thành phố Yên Bái |
Đường nối QL37 với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai (đoạn từ cầu Bách Lẫm đến đường Tuần Quán) |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới phường Yên Ninh
|
12.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
Đất ở đô thị |
266 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông lên sân bóng Hoàng Nam phường Yên Ninh |
Đoạn từ cổng nhà hàng F1 lên hết các đường nhánh bê tông khu sân bóng Hoàng Nam
|
5.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
Đất ở đô thị |
267 |
Thành phố Yên Bái |
Đường nội bộ Khu I (Khu 6,2ha) phường Đồng Tâm |
Các thửa đất thuộc băng 2, băng 3
|
16.000.000
|
6.400.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
1.600.000
|
Đất ở đô thị |
268 |
Thành phố Yên Bái |
Đường nội bộ Khu I (Khu 6,2ha) phường Đồng Tâm |
Các thửa đất thuộc băng 4, băng 5
|
12.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
Đất ở đô thị |
269 |
Thành phố Yên Bái |
Đường nội bộ Khu I (Khu 6,2ha) phường Đồng Tâm |
Các thửa đất thuộc băng 6, băng 7
|
10.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
270 |
Thành phố Yên Bái |
Đường nội bộ Khu I (Khu 6,2ha) phường Đồng Tâm |
Các nhánh còn lại
|
8.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
Đất ở đô thị |
271 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ dân phố Phúc Cường (Tổ 32-36 cũ) phường Nguyễn Phúc |
Đường Tổ dân phố Phúc Cường (Tổ 32-36 cũ) phường Nguyễn Phúc
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
272 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ dân phố Phúc Tân (Tổ 15-16 cũ) phường Nguyễn Phúc |
Đường Tổ dân phố Phúc Tân (Tổ 15-16 cũ) phường Nguyễn Phúc
|
2.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
Đất ở đô thị |
273 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Yên Thế kéo dài (phường Yên Thịnh) |
Đường Từ đường Đinh Tiên Hoàng qua trường Mầm non Yên Thịnh vào 100m
|
6.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
Đất ở đô thị |
274 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Yên Thế kéo dài (phường Yên Thịnh) |
Đường tiếp theo nối với đường Lương Yên mới (sau UBND phường Yên Thịnh)
|
5.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
Đất ở đô thị |
275 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Yên Thế kéo dài (phường Yên Thịnh) |
Đoạn tiếp theo - Đến vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành
|
6.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
Đất ở đô thị |
276 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 2; 3 phường Minh Tân |
Đường Từ sau Vị trí 1 đường Yên Ninh - Đến hết đất nhà ông Đồng Sỹ Huyên (Tổ 3)
|
4.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
277 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 2; 3 phường Minh Tân |
Đoạn tiếp - Đến Nhà ông Nguyễn Trọng Năng (Tổ 2)
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
278 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 2; 3 phường Minh Tân |
Đoạn còn lại cách vị trí 1 đường Yên Ninh (ngõ 919)
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
279 |
Thành phố Yên Bái |
Đường vào khu tái định cư số I đường Âu Cơ |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Âu Cơ - Đến cống qua đường
|
10.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
280 |
Thành phố Yên Bái |
Đường vào khu tái định cư số I đường Âu Cơ |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới phường Đồng Tâm
|
8.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
Đất ở đô thị |
281 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Điện Biên - Yên Ninh (phía Công ty Cổ phần tư vấn kiến trúc) |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Điện Biên - Đến vị trí 1 đường Yên Ninh
|
10.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
282 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Điện Biên - Yên Ninh (phía Sở Y Tế) |
Đoạn từ đất nhà bà Nguyễn Thị Khanh (Từ cống thoát nước) - Đến đường bê tông tổ 10 phường Yên Ninh)
|
5.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
Đất ở đô thị |
283 |
Thành phố Yên Bái |
Đường cầu Tuần Quán |
Đoạn tuyến Từ đường nối Quốc lộ 37 - Đến ngã ba Công ty cổ phần sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn
|
10.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
284 |
Thành phố Yên Bái |
Đường nội bộ khu đô thị Viettel |
Đường nội bộ khu đô thị Viettel
|
8.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
Đất ở đô thị |
285 |
Thành phố Yên Bái |
Đường nối Quốc lộ 32C với Quốc lộ 37 và đường Yên Ninh |
Đường nối Quốc lộ 32C với Quốc lộ 37 và đường Yên Ninh
|
15.000.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
Đất ở đô thị |
286 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Trần Bình Trọng - Phường Nam Cường |
Đoạn từ đường lên đồi Ra đa (nhà ông Vang) - Đến đường Phạm Ngũ Lão
|
10.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
287 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Trần Bình Trọng - Phường Nam Cường |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đập Nam Cường
|
8.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
Đất ở đô thị |
288 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Trần Bình Trọng - Phường Nam Cường |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất Trụ sở Công an phường Nam Cường
|
7.000.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
700.000
|
Đất ở đô thị |
289 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Trần Bình Trọng - Phường Nam Cường |
Đoạn tiếp theo - Đến Trạm gác Sân Bay Yên Bái
|
6.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
Đất ở đô thị |
290 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Lê Chân - Phường Nam Cường |
Đoạn giáp ranh giới phường Nguyễn Thái Học - Đến ngã ba đường đi Cường Bắc (hết đất nhà ông Hậu)
|
8.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
Đất ở đô thị |
291 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Lê Chân - Phường Nam Cường |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp đất nhà ông Tân
|
7.000.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
700.000
|
Đất ở đô thị |
292 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Lê Chân - Phường Nam Cường |
Đoạn tiếp theo - Đến Khu di tích lịch sử đình, đền, chùa Nam Cường
|
6.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
Đất ở đô thị |
293 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Phạm Khắc Vinh - Phường Nam Cường |
Sau vị trí 1 đường Trần Bình Trọng - Đến hết ranh giới Trường mẫu giáo Sơn Ca
|
7.000.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
700.000
|
Đất ở đô thị |
294 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Phạm Khắc Vinh - Phường Nam Cường |
Đoạn tiếp theo qua UBND phường - Đến giáp vị trí 1 đường Trần Bình Trọng
|
5.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
Đất ở đô thị |
295 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Vực Giang (Từ đường Lê Chân đi Vực Giang gặp đường Quân sự) - Phường Nam Cường |
Đường Từ sau vị trí 1 đường Trần Bình Trọng - Đến ngã ba đường rẽ đi đường Láng Tròn
|
4.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
296 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Vực Giang (Từ đường Lê Chân đi Vực Giang gặp đường Quân sự) - Phường Nam Cường |
Đường tiếp theo - Đến đường đá quân sự
|
2.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
250.000
|
Đất ở đô thị |
297 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Láng Tròn |
Từ đường Vực Giang đi Láng Tròn, gặp đường Trần Bình Trọng
|
2.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
250.000
|
Đất ở đô thị |
298 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 14 - Nam Thọ (Từ đường Trần Bình Trọng đi xã Tuy Lộc) - Phường Nam Cường |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Trần Bình Trọng (ngã ba) - Đến hết đất nhà ông Lân
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
299 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 14 - Nam Thọ (Từ đường Trần Bình Trọng đi xã Tuy Lộc) - Phường Nam Cường |
Đoạn tiếp theo - Đến tiếp giáp đất quân sự
|
2.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
Đất ở đô thị |
300 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 14 - Nam Thọ (Từ đường Trần Bình Trọng đi xã Tuy Lộc) - Phường Nam Cường |
Đoạn tiếp theo Từ ngã ba nhà bà Tiếp - Đến ranh giới với xã Tuy Lộc
|
2.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
Đất ở đô thị |