| 1501 |
Thành phố Yên Bái |
Đường nhánh từ sau vị trí 1 đường Hoàng Quốc Việt vào khu TĐC bệnh viện Đa khoa tỉnh Yên Bái - XÃ GIỚI PHIÊN |
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1502 |
Thành phố Yên Bái |
Đường nhánh từ sau vị trí 1 đường Hoàng Quốc Việt vào khu TĐC cầu Văn Phú (Đường vào Gò Mơ) - XÃ GIỚI PHIÊN |
|
1.800.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1503 |
Thành phố Yên Bái |
Đường nhánh từ sau vị trí 1 đường Hoàng Quốc Việt đi đập Ngòi Lầy - XÃ GIỚI PHIÊN |
Đoạn từ vị trí 1 đường Hoàng Quốc Việt - Đến hết đất nhà ông Tuyên
|
1.500.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
150.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1504 |
Thành phố Yên Bái |
Đường nhánh từ sau vị trí 1 đường Hoàng Quốc Việt đi đập Ngòi Lầy - XÃ GIỚI PHIÊN |
Đoạn còn lại
|
1.500.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
150.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1505 |
Thành phố Yên Bái |
Đường nhánh từ sau vị trí 1 đường Hoàng Quốc Việt đi xóm Giếng Mỏ thôn Đông Thịnh - XÃ GIỚI PHIÊN |
|
1.500.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
150.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1506 |
Thành phố Yên Bái |
Đường nhánh từ sau vị trí 1 đường Hoàng Quốc Việt vào nhà ông Hiền thôn Đông Thịnh - XÃ GIỚI PHIÊN |
|
1.500.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
150.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1507 |
Thành phố Yên Bái |
Đường nhánh từ sau vị trí 1 đường Hoàng Quốc Việt vào nhà bà Thủy thôn Đông Thịnh - XÃ GIỚI PHIÊN |
|
1.500.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
150.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1508 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Âu Cơ đoạn qua địa phận xã Giới Phiên - XÃ GIỚI PHIÊN |
Từ đầu cầu Văn Phú - Đến ranh giới xã Bảo Hưng
|
6.840.000
|
2.736.000
|
2.052.000
|
1.368.000
|
684.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1509 |
Thành phố Yên Bái |
Đường nhánh từ sau vị trí 1 đường Hoàng Quốc Việt vào khu Tái định cư trường cao đẳng Y tế - XÃ GIỚI PHIÊN |
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1510 |
Thành phố Yên Bái |
Đường nhánh từ sau vị trí 1 đường Hoàng Quốc Việt vào khu Tái định cư cho các hộ bị sạt lở - XÃ GIỚI PHIÊN |
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1511 |
Thành phố Yên Bái |
Đường nhánh từ sau vị trí 1 đường Âu Cơ vào khu tái định cư số 5 (đường nội bộ khu TĐC số 5) - XÃ GIỚI PHIÊN |
|
3.600.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1512 |
Thành phố Yên Bái |
Đường nội bộ Khu 5A - XÃ GIỚI PHIÊN |
Đường từ hết vị trí 1 đường Âu Cơ vào 150m (bao gồm cả các thửa đất thuộc các trục đường ngang)
|
3.600.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1513 |
Thành phố Yên Bái |
Đường nội bộ Khu 5A - XÃ GIỚI PHIÊN |
Đoạn tiếp theo vào 120m (đến trục đường ngang thứ 5)
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1514 |
Thành phố Yên Bái |
Đường nội bộ Khu 5A - XÃ GIỚI PHIÊN |
Các trục còn lại
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1515 |
Thành phố Yên Bái |
Đường nối Quốc lộ 32C với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai đoạn qua địa phận xã Giới Phiên - XÃ GIỚI PHIÊN |
|
6.840.000
|
2.736.000
|
2.052.000
|
1.368.000
|
684.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1516 |
Thành phố Yên Bái |
Đường từ sau vị trí 1 đường Hoàng Quốc Việt qua trường mầm non đến hết đất nhà ông Tuấn Hiến - XÃ GIỚI PHIÊN |
|
1.500.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
150.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1517 |
Thành phố Yên Bái |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ GIỚI PHIÊN |
|
900.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
90.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1518 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Yên Bái - Văn Tiến - XÃ VĂN PHÚ |
Đoạn giáp ranh giới phường Yên Ninh - Đến nhà nghỉ Hoa Cau
|
3.300.000
|
1.320.000
|
990.000
|
660.000
|
330.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1519 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Yên Bái - Văn Tiến - XÃ VĂN PHÚ |
Đoạn tiếp theo - Đến cầu Văn Phú
|
3.600.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1520 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Yên Bái - Văn Tiến - XÃ VĂN PHÚ |
Đoạn tiếp theo - Đến Công ty cổ phần khoáng sản Viglacera
|
3.600.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1521 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Yên Bái - Văn Tiến - XÃ VĂN PHÚ |
Đường nhánh Hoa Cau đi ngã tư đường Âu Cơ - Đến công ty cổ phần khoáng sản Viglacera
|
4.200.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1522 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Yên Bái - Văn Tiến - XÃ VĂN PHÚ |
Đoạn tiếp theo - Đến xã Phú Thịnh
|
3.600.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1523 |
Thành phố Yên Bái |
Đường tỉnh lộ 168 đi xã Tân Thịnh - XÃ VĂN PHÚ |
|
1.800.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1524 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Trần Xuân Lai nhánh 1 - XÃ VĂN PHÚ |
đường thôn Tuy Lộc đi nhà ông Sinh
|
1.200.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1525 |
Thành phố Yên Bái |
Đường thôn Văn Liên đi Thôn Tuy Lộc - XÃ VĂN PHÚ |
Đoạn UBND xã - Đến quán nhà ông Vân
|
1.200.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1526 |
Thành phố Yên Bái |
Đường thôn Văn Liên đi Thôn Tuy Lộc - XÃ VĂN PHÚ |
Đoạn tiếp theo - Đến nhà ông Sinh
|
1.200.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1527 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Âu Cơ, đoạn đi qua xã Văn Phú - XÃ VĂN PHÚ |
|
6.840.000
|
2.736.000
|
2.052.000
|
1.368.000
|
684.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1528 |
Thành phố Yên Bái |
Đường từ nhà ông Chúc đến hết đất nhà bà Ninh - XÃ VĂN PHÚ |
|
1.200.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1529 |
Thành phố Yên Bái |
Đường từ ngã ba Ngân hàng đi chợ Văn Phú - XÃ VĂN PHÚ |
Đoạn ngã ba ngân hàng - Đến chợ Văn Phú
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1530 |
Thành phố Yên Bái |
Đường từ ngã ba Ngân hàng đi chợ Văn Phú - XÃ VĂN PHÚ |
Đường tái định cư ga Văn Phú
|
1.800.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1531 |
Thành phố Yên Bái |
Đoạn từ nhà bà Liên đi Phai Đồng - XÃ VĂN PHÚ |
Đoạn từ nhà bà Liên - Đến nhà ông Nghị
|
1.200.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1532 |
Thành phố Yên Bái |
Đoạn từ nhà bà Liên đi Phai Đồng - XÃ VĂN PHÚ |
Đoạn tiếp theo đi Phai Đồng
|
1.200.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1533 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Yên Bái - Văn Tiến đi Hậu Bổng - XÃ VĂN PHÚ |
Đoạn từ ngã 3 (UBND xã Văn Tiến cũ) - Đến giáp đất nhà ông Hậu
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1534 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Yên Bái - Văn Tiến đi Hậu Bổng - XÃ VĂN PHÚ |
Đoạn tiếp theo - Đến cầu Ngòi Sen
|
1.800.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1535 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Yên Bái - Văn Tiến đi Hậu Bổng - XÃ VĂN PHÚ |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Hậu Bổng (tỉnh Phú Thọ)
|
1.800.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1536 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Yên Bái - Văn Tiến đi Hậu Bổng - XÃ VĂN PHÚ |
Đoạn từ cổng nhà ông Tuấn Tĩnh - Đến hết đường bê tông
|
1.500.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
150.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1537 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Yên Bái - Văn Tiến đi Hậu Bổng - XÃ VĂN PHÚ |
Đoạn từ cổng nhà ông Sơn (Dũng) - Đến nhà ông Tuấn (Thư)
|
1.500.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
150.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1538 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Yên Bái - Văn Tiến đi Hậu Bổng - XÃ VĂN PHÚ |
Đoạn từ nhà bà Trần Thị Sang - Đến nhà ông Vũ Hồng Khanh (đường bê tông)
|
1.500.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
150.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1539 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Ngòi Xẻ đi xã Phú Thịnh - XÃ VĂN PHÚ |
Đoạn ngã ba Ngòi Xẻ - Đến hết đất nhà ông Tĩnh
|
1.200.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1540 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Ngòi Xẻ đi xã Phú Thịnh - XÃ VĂN PHÚ |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Phú Thịnh, huyện Yên Bình
|
1.200.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1541 |
Thành phố Yên Bái |
Đường ông Khuyên đi Tân Thịnh - XÃ VĂN PHÚ |
Đoạn ông Khuyên đi Dốc Đá cổng bà Vụ
|
1.200.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1542 |
Thành phố Yên Bái |
Đường ông Khuyên đi Tân Thịnh - XÃ VĂN PHÚ |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh
|
1.200.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1543 |
Thành phố Yên Bái |
Đoạn từ Nhà văn hóa thôn Bình Sơn đi ao Chùa - đường bê tông - XÃ VĂN PHÚ |
|
1.200.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1544 |
Thành phố Yên Bái |
Đường nối Quốc lộ 37 với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai - XÃ VĂN PHÚ |
Đoạn từ giáp ranh giới phường Yên Ninh - Đến gặp đường Yên Bái - Văn Tiến
|
6.840.000
|
2.736.000
|
2.052.000
|
1.368.000
|
684.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1545 |
Thành phố Yên Bái |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ VĂN PHÚ |
|
900.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
90.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1546 |
Thành phố Yên Bái |
Thành phố Yên Bái |
|
38.000
|
33.000
|
28.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1547 |
Thành phố Yên Bái |
Thành phố Yên Bái |
|
28.000
|
23.000
|
18.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1548 |
Thành phố Yên Bái |
Thành phố Yên Bái |
Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác
|
23.000
|
18.000
|
16.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1549 |
Thành phố Yên Bái |
Thành phố Yên Bái |
|
33.000
|
28.000
|
23.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1550 |
Thành phố Yên Bái |
Thành phố Yên Bái |
|
26.000
|
23.000
|
19.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1551 |
Thành phố Yên Bái |
Thành phố Yên Bái |
|
15.000
|
13.000
|
11.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 1552 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Điện Biên (Từ Cầu Thia đến hết Nhà thi đấu phường Tân An, Sân vận động thị xã) |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 96 (phường Cầu Thia)
|
8.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
Đất ở đô thị |
| 1553 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Điện Biên (Từ Cầu Thia đến hết Nhà thi đấu phường Tân An, Sân vận động thị xã) |
Từ số nhà 96 - Đến ngã tư (rẽ đường tránh Quốc Lộ 32, Khu 10 phát triển đất)
|
13.000.000
|
5.200.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
1.300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1554 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Điện Biên (Từ Cầu Thia đến hết Nhà thi đấu phường Tân An, Sân vận động thị xã) |
Từ ngã tư (rẽ đường tránh Quốc Lộ 32 và Khu 10 phát triển đất Khu ) - Đến hết khu đô thị Gold Field (Hết Lô SH1.1)
|
24.000.000
|
9.600.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
2.400.000
|
Đất ở đô thị |
| 1555 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Điện Biên (Từ Cầu Thia đến hết Nhà thi đấu phường Tân An, Sân vận động thị xã) |
Từ Điện lực Nghĩa Lộ số nhà 124 - Đến hết số nhà 140 - phường Trung Tâm (cả 2 bên đường)
|
23.800.000
|
9.520.000
|
7.140.000
|
4.760.000
|
2.380.000
|
Đất ở đô thị |
| 1556 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Điện Biên (Từ Cầu Thia đến hết Nhà thi đấu phường Tân An, Sân vận động thị xã) |
Từ giáp số nhà 140 - Đến hết số nhà 152 - phường Trung Tâm (cả 2 bên đường)
|
22.400.000
|
8.960.000
|
6.720.000
|
4.480.000
|
2.240.000
|
Đất ở đô thị |
| 1557 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Điện Biên (Từ Cầu Thia đến hết Nhà thi đấu phường Tân An, Sân vận động thị xã) |
Từ giáp số nhà 152 - Đến hết số nhà 188 - (P. Trung Tâm) và từ số nhà 117 hết số nhà 159 (Phường Tân An)
|
25.200.000
|
10.080.000
|
7.560.000
|
5.040.000
|
2.520.000
|
Đất ở đô thị |
| 1558 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Điện Biên (Từ Cầu Thia đến hết Nhà thi đấu phường Tân An, Sân vận động thị xã) |
Từ giáp số nhà 188 - Đến hết số nhà 208 - phường Trung Tâm
|
26.600.000
|
10.640.000
|
7.980.000
|
5.320.000
|
2.660.000
|
Đất ở đô thị |
| 1559 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Điện Biên (Từ Cầu Thia đến hết Nhà thi đấu phường Tân An, Sân vận động thị xã) |
Từ giáp số nhà 159 - Đến hết số nhà 177 - Phường Tân An
|
26.600.000
|
10.640.000
|
7.980.000
|
5.320.000
|
2.660.000
|
Đất ở đô thị |
| 1560 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Điện Biên (Từ Cầu Thia đến hết Nhà thi đấu phường Tân An, Sân vận động thị xã) |
Từ giáp số nhà 177 - Đến hết số nhà 197 Phường Tân An
|
29.400.000
|
11.760.000
|
8.820.000
|
5.880.000
|
2.940.000
|
Đất ở đô thị |
| 1561 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Điện Biên (Từ Cầu Thia đến hết Nhà thi đấu phường Tân An, Sân vận động thị xã) |
Từ giáp số nhà 208 - Đến hết số nhà 222 - phường Trung Tâm
|
30.800.000
|
12.320.000
|
9.240.000
|
6.160.000
|
3.080.000
|
Đất ở đô thị |
| 1562 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Điện Biên (Từ Cầu Thia đến hết Nhà thi đấu phường Tân An, Sân vận động thị xã) |
Từ giáp số nhà 197 - Đến hết số nhà 229 (cầu trắng phường Tân An) và từ giáp số nhà 222 Đến hết khách sạn Nghĩa Lộ số nhà 234 (phường Trung Tâm)
|
32.500.000
|
13.000.000
|
9.750.000
|
6.500.000
|
3.250.000
|
Đất ở đô thị |
| 1563 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Điện Biên (Từ Cầu Thia đến hết Nhà thi đấu phường Tân An, Sân vận động thị xã) |
Từ ranh giới ông Cường (Trung tâm mua sắm Thanh Cường) - Đến Ngã tư ngân hàng Nông nghiệp và PTNT
|
25.200.000
|
10.080.000
|
7.560.000
|
5.040.000
|
2.520.000
|
Đất ở đô thị |
| 1564 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Điện Biên (Từ Cầu Thia đến hết Nhà thi đấu phường Tân An, Sân vận động thị xã) |
Đoạn tiếp theo từ Ngã tư ngân hàng Nông nghiệp và PTNT - Đến hết sân vận động cũ và hết Nhà thi đấu
|
22.800.000
|
9.120.000
|
6.840.000
|
4.560.000
|
2.280.000
|
Đất ở đô thị |
| 1565 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nguyễn Thái Học (QL 32 Nghĩa Lộ đi Mù Cang Chải) |
Từ số nhà 19 - Đến hết số nhà 59 (phường Pú Trạng) và đoạn từ Nhà Thờ họ đạo số nhà 02 Đến hết số nhà 46 (phường Trung Tâm)
|
16.800.000
|
6.720.000
|
5.040.000
|
3.360.000
|
1.680.000
|
Đất ở đô thị |
| 1566 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nguyễn Thái Học (QL 32 Nghĩa Lộ đi Mù Cang Chải) |
Từ số nhà 61 - Đến hết số nhà 93 (Phường Pú Trạng) và từ số nhà 48 Đến hết số nhà 58 (phường Trung Tâm)
|
10.500.000
|
4.200.000
|
3.150.000
|
2.100.000
|
1.050.000
|
Đất ở đô thị |
| 1567 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Hoàng Liên Sơn (dốc Đỏ - chợ Mường Lò đi Mù Cang Chải) |
Từ số nhà 01 và số nhà 02 - Đến hết ranh giới Công ty thủy lợi 2 số nhà 21 (Cả 2 bên đường)
|
15.000.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
Đất ở đô thị |
| 1568 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Hoàng Liên Sơn (dốc Đỏ - chợ Mường Lò đi Mù Cang Chải) |
Từ giáp số nhà 21 - Đến hết số nhà 81 (cả 2 bên đường)
|
13.500.000
|
5.400.000
|
4.050.000
|
2.700.000
|
1.350.000
|
Đất ở đô thị |
| 1569 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Hoàng Liên Sơn (dốc Đỏ - chợ Mường Lò đi Mù Cang Chải) |
Từ giáp số nhà 81 - Đến hết số nhà 122 (cả 2 bên đường)
|
10.800.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
1.080.000
|
Đất ở đô thị |
| 1570 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Hoàng Liên Sơn (dốc Đỏ - chợ Mường Lò đi Mù Cang Chải) |
Từ giáp số nhà 122 - Đến hết số nhà 149 (cả 2 bên đường)
|
16.200.000
|
6.480.000
|
4.860.000
|
3.240.000
|
1.620.000
|
Đất ở đô thị |
| 1571 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Hoàng Liên Sơn (dốc Đỏ - chợ Mường Lò đi Mù Cang Chải) |
Từ giáp số nhà 149 - Đến hết số nhà 198 (cả 2 bên đường)
|
28.800.000
|
11.520.000
|
8.640.000
|
5.760.000
|
2.880.000
|
Đất ở đô thị |
| 1572 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Hoàng Liên Sơn (dốc Đỏ - chợ Mường Lò đi Mù Cang Chải) |
Từ giáp số nhà 198 và giáp ranh giới nhà ông bà Tuấn Bường - Đến hết số nhà 258 (cả 2 bên đường)
|
24.000.000
|
9.600.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
2.400.000
|
Đất ở đô thị |
| 1573 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Hoàng Liên Sơn (dốc Đỏ - chợ Mường Lò đi Mù Cang Chải) |
Từ giáp số nhà 258 - Đến hết số nhà 300 (cả 2 bên đường)
|
23.750.000
|
9.500.000
|
7.125.000
|
4.750.000
|
2.375.000
|
Đất ở đô thị |
| 1574 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Hoàng Liên Sơn (dốc Đỏ - chợ Mường Lò đi Mù Cang Chải) |
Từ giáp số nhà 300 - Đến hết số nhà 320 (cả 2 bên đường)
|
22.000.000
|
8.800.000
|
6.600.000
|
4.400.000
|
2.200.000
|
Đất ở đô thị |
| 1575 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Hoàng Liên Sơn (dốc Đỏ - chợ Mường Lò đi Mù Cang Chải) |
Từ giáp số nhà 320 - Đến hết số nhà 338A (cả 2 bên đường)
|
14.000.000
|
5.600.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
1.400.000
|
Đất ở đô thị |
| 1576 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Hoàng Liên Sơn (dốc Đỏ - chợ Mường Lò đi Mù Cang Chải) |
Từ giáp số nhà 338A - Đến hết số nhà 372 (cả 2 bên đường)
|
12.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
Đất ở đô thị |
| 1577 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Hoàng Liên Sơn (dốc Đỏ - chợ Mường Lò đi Mù Cang Chải) |
Từ giáp số nhà 372 - Đến hết số nhà 458 (cả 2 bên đường)
|
12.500.000
|
5.000.000
|
3.750.000
|
2.500.000
|
1.250.000
|
Đất ở đô thị |
| 1578 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Hoàng Liên Sơn (dốc Đỏ - chợ Mường Lò đi Mù Cang Chải) |
Từ số nhà 333 - Đến hết số nhà 526 và hết số nhà 405
|
13.000.000
|
5.200.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
1.300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1579 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Hoàng Liên Sơn (dốc Đỏ - chợ Mường Lò đi Mù Cang Chải) |
Từ giáp số nhà 526 và số nhà 405 - Đến đường Tránh Quốc lộ 32 (hết số nhà 533 phường Pú Trạng
|
9.600.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
Đất ở đô thị |
| 1580 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Hoàng Liên Sơn (dốc Đỏ - chợ Mường Lò đi Mù Cang Chải) |
Từ giáp số nhà 533 - - Đến hết số nhà 555 - phường Pú Trạng (cả 2 bên đường)
|
5.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
Đất ở đô thị |
| 1581 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Hoàng Liên Sơn (dốc Đỏ - chợ Mường Lò đi Mù Cang Chải) |
Từ số nhà 559 - Đến hết số nhà 577
|
10.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 1582 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nguyễn Quang Bích (từ Nghĩa Lộ đi Trạm Tấu) |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 87 (Tân An) và giáp số nhà 02 (phường Pú Trạng)
|
4.200.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
Đất ở đô thị |
| 1583 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nguyễn Quang Bích (từ Nghĩa Lộ đi Trạm Tấu) |
Từ số nhà 02 phường Pú Trạng - Đến hết số nhà 62
|
5.640.000
|
2.256.000
|
1.692.000
|
1.128.000
|
564.000
|
Đất ở đô thị |
| 1584 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nguyễn Quang Bích (từ Nghĩa Lộ đi Trạm Tấu) |
Từ giáp số nhà 87 - Đến hết số nhà 153 - phường Tân An
|
3.840.000
|
1.536.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
Đất ở đô thị |
| 1585 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nguyễn Quang Bích (từ Nghĩa Lộ đi Trạm Tấu) |
Từ giáp số nhà 153 - Đến hết số nhà 207 (cả 2 bên đường)
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1586 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nguyễn Quang Bích (từ Nghĩa Lộ đi Trạm Tấu) |
Từ giáp số nhà 207 - Đến hết số nhà 311
|
3.480.000
|
1.392.000
|
1.044.000
|
696.000
|
348.000
|
Đất ở đô thị |
| 1587 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nguyễn Quang Bích (từ Nghĩa Lộ đi Trạm Tấu) |
Từ giáp số nhà 311 - phường Tân An - Đến hết số nhà 276 phường Pú Trạng (giáp địa phận xã Nghĩa An)
|
2.700.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
270.000
|
Đất ở đô thị |
| 1588 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai (Từ đường Điện Biên gặp đường Hoàng Liên Sơn) - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 02; số nhà 01 - Đến hết số nhà 11 (cả 2 bên đường)
|
23.000.000
|
9.200.000
|
6.900.000
|
4.600.000
|
2.300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1589 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai (Từ đường Điện Biên gặp đường Hoàng Liên Sơn) - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ giáp số nhà 11 - Đến hết số nhà 73
|
21.000.000
|
8.400.000
|
6.300.000
|
4.200.000
|
2.100.000
|
Đất ở đô thị |
| 1590 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai (Từ đường Điện Biên gặp đường Hoàng Liên Sơn) - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ giáp số nhà 73 - Đến hết số nhà 89
|
21.500.000
|
8.600.000
|
6.450.000
|
4.300.000
|
2.150.000
|
Đất ở đô thị |
| 1591 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 75 đường Nguyễn Thị Minh Khai - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Ngõ 75 đường Nguyễn Thị Minh Khai: Từ số nhà 02 - Đến hết số nhà 16
|
4.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
| 1592 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 39 đường Nguyễn Thị Minh Khai - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Ngõ 39 đường Nguyễn Thị Minh Khai: Từ số nhà 02 - Đến hết số nhà 10
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1593 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Thanh Niên (Từ Đường Điện Biên đến đường Hoàng Liên Sơn) - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ Cầu trắng (giáp ranh giới đất ông Cường Thanh) - Đến giáp số nhà 03
|
21.500.000
|
8.600.000
|
6.450.000
|
4.300.000
|
2.150.000
|
Đất ở đô thị |
| 1594 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Thanh Niên (Từ Đường Điện Biên đến đường Hoàng Liên Sơn) - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 03 - Đến hết số nhà 15
|
19.000.000
|
7.600.000
|
5.700.000
|
3.800.000
|
1.900.000
|
Đất ở đô thị |
| 1595 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Thanh Niên (Từ Đường Điện Biên đến đường Hoàng Liên Sơn) - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ giáp số nhà 15 - Đến hết số nhà 37
|
20.000.000
|
8.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
2.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 1596 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Thanh Niên (Từ Đường Điện Biên đến đường Hoàng Liên Sơn) - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ giáp số nhà 02 - Đến giáp số nhà 46
|
20.500.000
|
8.200.000
|
6.150.000
|
4.100.000
|
2.050.000
|
Đất ở đô thị |
| 1597 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Thanh Niên (Từ Đường Điện Biên đến đường Hoàng Liên Sơn) - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ giáp số nhà 46 - Đến hết số nhà 66
|
21.000.000
|
8.400.000
|
6.300.000
|
4.200.000
|
2.100.000
|
Đất ở đô thị |
| 1598 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Phạm Ngũ Lão (Từ Đường Điện Biên đến đường Hoàng Liên Sơn) - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 47 (cả 2 bên đường)
|
19.000.000
|
7.600.000
|
5.700.000
|
3.800.000
|
1.900.000
|
Đất ở đô thị |
| 1599 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Phạm Ngũ Lão (Từ Đường Điện Biên đến đường Hoàng Liên Sơn) - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ giáp số nhà 47 - Đến hết số nhà 79 (cả 2 bên đường)
|
19.000.000
|
7.600.000
|
5.700.000
|
3.800.000
|
1.900.000
|
Đất ở đô thị |
| 1600 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 37 Phạm Ngũ Lão |
từ đường Phạm Ngũ Lão - Đến đường Nguyễn Thị Minh Khai)
|
5.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
Đất ở đô thị |