09:06 - 24/08/2024
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Yên Bái | Đoạn từ nhà bà Liên đi Phai Đồng - XÃ VĂN PHÚ | Đoạn từ nhà bà Liên - Đến nhà ông Nghị | 2.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
2 | Thành phố Yên Bái | Đoạn từ nhà bà Liên đi Phai Đồng - XÃ VĂN PHÚ | Đoạn tiếp theo đi Phai Đồng | 2.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
3 | Thành phố Yên Bái | Đoạn từ nhà bà Liên đi Phai Đồng - XÃ VĂN PHÚ | Đoạn từ nhà bà Liên - Đến nhà ông Nghị | 1.600.000 | 640.000 | 480.000 | 320.000 | 160.000 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Thành phố Yên Bái | Đoạn từ nhà bà Liên đi Phai Đồng - XÃ VĂN PHÚ | Đoạn tiếp theo đi Phai Đồng | 1.600.000 | 640.000 | 480.000 | 320.000 | 160.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Thành phố Yên Bái | Đoạn từ nhà bà Liên đi Phai Đồng - XÃ VĂN PHÚ | Đoạn từ nhà bà Liên - Đến nhà ông Nghị | 1.200.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Thành phố Yên Bái | Đoạn từ nhà bà Liên đi Phai Đồng - XÃ VĂN PHÚ | Đoạn tiếp theo đi Phai Đồng | 1.200.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | Đất SX-KD nông thôn |