Bảng giá đất Vĩnh Phúc

Giá đất cao nhất tại Vĩnh Phúc là: 40.000.000
Giá đất thấp nhất tại Vĩnh Phúc là: 30.000
Giá đất trung bình tại Vĩnh Phúc là: 3.267.693
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4001 Huyện Tam Đảo Đường mới quy hoạch - Thị trấn Hợp Châu Đất dịch vụ, đất tái định cư, đất giãn dân, đấu giá QSDĐ dọc theo dự án đường nối Từ điểm giao đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh với ĐT 302 đi Tây Thiên, huy 660.000 - - - - Đất SX-KD
4002 Huyện Tam Đảo Đường mới quy hoạch - Thị trấn Hợp Châu Đất khu tái định cư, đấu giá đất thôn Sơn Long, xã Hợp Châu thuộc dự án đường nối Từ đường Quang Hà - Xạ Hương với QL2B (cũ) đi Tam Đảo 660.000 - - - - Đất SX-KD
4003 Huyện Tam Đảo Khu đất TĐC phục vụ GPMB dự án - Thị trấn Hợp Châu Đường nối từ điểm giao đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh với ĐT 302 đi Tây Thiên, huyện Tam Đảo 660.000 - - - - Đất SX-KD
4004 Huyện Tam Đảo Đất khu dân cư dọc theo dự án - Thị trấn Hợp Châu đường nối từ điểm giao đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh với ĐT 302 đi Tây Thiên, huyện Tam Đảo 660.000 - - - - Đất SX-KD
4005 Huyện Tam Đảo Khu dân cư còn lại của thôn Bảo Phác, Bảo Ninh, Bảo Thắng - Thị trấn Hợp Châu 330.000 220.000 165.000 - - Đất SX-KD
4006 Huyện Tam Đảo Khu đất tái định cư Dốc Núc, xã Hợp Châu - Thị trấn Hợp Châu 413.000 - - - - Đất SX-KD
4007 Huyện Tam Đảo Khu đất dịch vụ, đất giãn dân, đấu giá QSDĐ thôn Đồi Thông, chợ trung tâm xã Hợp Châu - Thị trấn Hợp Châu 1.320.000 - - - - Đất SX-KD
4008 Huyện Tam Đảo Khu đất dịch vụ, đất giãn dân, đấu giá QSDĐ thị trấn Hợp Châu, huyện Tam Đảo - Thị trấn Hợp Châu 3.630.000 - - - - Đất SX-KD
4009 Huyện Tam Đảo Khu đất dịch vụ, đất giãn dân, đấu giá QSDĐ thôn Yên Trung, xã Hợp Châu - Thị trấn Hợp Châu 1.320.000 - - - - Đất SX-KD
4010 Huyện Tam Đảo Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Thị trấn Hợp Châu Từ Đập tràn Đền cả - Đến hết bưu điện xã 792.000 396.000 165.000 - - Đất SX-KD
4011 Huyện Tam Đảo Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Thị trấn Hợp Châu Từ Bưu điện - Đến hết nhà Liên Du 990.000 495.000 165.000 - - Đất SX-KD
4012 Huyện Tam Đảo Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Thị trấn Hợp Châu Từ nhà Liên Du - Đến hết địa phận xã Đại Đình 462.000 231.000 165.000 - - Đất SX-KD
4013 Huyện Tam Đảo Thị trấn Đại Đình Từ Trạm Kiểm Lâm Đại Đình - Đến Đập Vai Làng 330.000 220.000 165.000 - - Đất SX-KD
4014 Huyện Tam Đảo Thị trấn Đại Đình Từ Đập Vai Làng - Đến ngã tư đường lên Thiền Viện Tăng 495.000 247.500 165.000 - - Đất SX-KD
4015 Huyện Tam Đảo Thị trấn Đại Đình Từ UBND xã - Đến đường đi Thiền viện Tăng 231.000 220.000 165.000 - - Đất SX-KD
4016 Huyện Tam Đảo Thị trấn Đại Đình Từ giáp băng 1 đường 302 - Đến ngã Từ thôn Sơn Thanh 330.000 220.000 165.000 - - Đất SX-KD
4017 Huyện Tam Đảo Thị trấn Đại Đình Từ ngã tư Sơn Thanh - Đến ngã ba Lán Than (hết nhà ông Quý) 330.000 220.000 165.000 - - Đất SX-KD
4018 Huyện Tam Đảo Thị trấn Đại Đình Từ ngã ba Lán Than - Đến nhà văn hóa thôn Suối Đùm 330.000 220.000 165.000 - - Đất SX-KD
4019 Huyện Tam Đảo Thị trấn Đại Đình Từ ngã tư Kiểm Lâm Đại Đình - Đến hết ngã tư Sơn Thanh 330.000 220.000 165.000 - - Đất SX-KD
4020 Huyện Tam Đảo Thị trấn Đại Đình Từ ngã tư Sơn Thanh - Đến Đồng Tĩnh (hết địa phận xã Đại Đình) 330.000 220.000 165.000 - - Đất SX-KD
4021 Huyện Tam Đảo Thị trấn Đại Đình Từ ngã ba Lõng Sâu giáp nhà bà Xuân đi Đồng Hội - Đến giáp thôn Đồng Bùa ( hết địa phận xã Đại Đình) 250.000 220.000 165.000 - - Đất SX-KD
4022 Huyện Tam Đảo Thị trấn Đại Đình Từ ngã ba giáp Băng 1 đường 302 - Đến cổng Tam Quan 660.000 330.000 165.000 - - Đất SX-KD
4023 Huyện Tam Đảo Thị trấn Đại Đình Từ ngã ba Sơn Đình đi Đồng Diệt - Đến xã Đạo Trù 330.000 220.000 165.000 - - Đất SX-KD
4024 Huyện Tam Đảo Khu dân cư còn lại của thôn Lán Than - Thị trấn Đại Đình 330.000 220.000 165.000 - - Đất SX-KD
4025 Huyện Tam Đảo Các tuyến đường quy hoạch khu dân cư mới - Thị trấn Đại Đình 330.000 - - - - Đất SX-KD
4026 Huyện Tam Đảo Đất khu TĐC phục vụ GPMB dự án - Thị trấn Đại Đình Đường nối từ đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh - đến khu danh thắng Tây Thiên 330.000 - - - - Đất SX-KD
4027 Huyện Tam Đảo Đất dự án khu TĐC cho nhân dân xã Đại Đình phục vụ GPMB Trung tâm văn hóa lễ hội Tây Thiên - Thị trấn Đại Đình 330.000 - - - - Đất SX-KD
4028 Huyện Tam Đảo Đất khu dịch vụ, khu đất TĐC gắn với bãi đỗ xe phục vụ GPMB khu trung tâm văn hóa lễ hội Tây Thiên - Thị trấn Đại Đình 330.000 220.000 165.000 - - Đất SX-KD
4029 Huyện Tam Đảo Thị trấn Đại Đình Đường nối từ đường Hợp Châu-Đồng Tĩnh - đến khu danh thắng Tây Thiên 330.000 220.000 165.000 - - Đất SX-KD
4030 Huyện Tam Đảo Khu đất dịch vụ, đất giãn dân, đất TĐC, đất đấu giá QSDĐ khu Đồng Linh- Áp Đồn - Thị trấn Đại ĐÌnh 330.000 - - - - Đất SX-KD
4031 Huyện Tam Đảo Khu đất dịch vụ, đất giãn dân, đất TĐC, đất đấu giá QSDĐ khu Sơn Thanh - Thị trấn Đại Đình 330.000 - - - - Đất SX-KD
4032 Huyện Tam Đảo Đường 309 - Xã Tam Quang Từ đường rẽ đi Hoàng Hoa - Đến hết nhà ông Bình chân dốc chợ Tam Quan 660.000 330.000 198.000 - - Đất SX-KD
4033 Huyện Tam Đảo Đường 309 - Xã Tam Quang Từ nhà Cường Huế thôn Quan Nội - Đến nhà ông Quý Tành (Quan Ngoại) 660.000 330.000 198.000 - - Đất SX-KD
4034 Huyện Tam Đảo Đường 309 - Xã Tam Quang Từ nhà Toàn Lương thôn Quan ngoại - Đến nhà ông Kháng thôn Kiên Tràng 660.000 330.000 198.000 - - Đất SX-KD
4035 Huyện Tam Đảo Đường 309 - Xã Tam Quang Từ nhà ông Bình chân dốc chợ Tam Quan - Đến hết trạm Đa Khoa 990.000 495.000 198.000 - - Đất SX-KD
4036 Huyện Tam Đảo Đường 309 - Xã Tam Quang Từ Trạm Đa Khoa - Đến ngã rẽ đi Tây Thiên (giáp băng 1 đường 302) 660.000 330.000 198.000 - - Đất SX-KD
4037 Huyện Tam Đảo Đường 302 - Xã Tam Quang Từ giáp xã Hồ Sơn - Đến cây xăng thôn Nhân Lý 1.056.000 528.000 198.000 - - Đất SX-KD
4038 Huyện Tam Đảo Đường 302 - Xã Tam Quang Từ cây xăng thôn Nhân Lý - Đến hết địa phận xã Tam Quan 792.000 396.000 198.000 - - Đất SX-KD
4039 Huyện Tam Đảo Đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh - Xã Tam Quang 1.188.000 594.000 198.000 - - Đất SX-KD
4040 Huyện Tam Đảo Xã Tam Quang Từ nhà bà Ngưu (giáp băng 1 đường 309) đi tiểu học Tam Quan II - Đến Hồ Sơn (Đến hết địa phận xã Tam Quan) 396.000 217.800 198.000 - - Đất SX-KD
4041 Huyện Tam Đảo Xã Tam Quang Từ giáp nhà ông Phong chợ Tam Quan - Đến giáp trường Mầm non 396.000 217.800 198.000 - - Đất SX-KD
4042 Huyện Tam Đảo Xã Tam Quang Từ giáp băng 1 đường 309 cổng chợ Tam Quan đi xóm làng Chanh - Đến hết bờ hồ làng Chanh 330.000 217.800 198.000 - - Đất SX-KD
4043 Huyện Tam Đảo Xã Tam Quang Từ đầu bờ hồ Làng Chanh đi Hoàng Hoa - Đến hết địa phận Tam Quan 264.000 217.800 198.000 - - Đất SX-KD
4044 Huyện Tam Đảo Xã Tam Quang Từ đầu bờ hồ Làng Chanh đi thôn Kiên Tháp - Đến hết địa phận xã Tam Quan. 264.000 217.800 198.000 - - Đất SX-KD
4045 Huyện Tam Đảo Xã Tam Quang Từ giáp băng 1 đường 309 (giáp nhà ông Quý Tành) - Đến gốc gạo hết nhà ông Dũng 264.000 217.800 198.000 - - Đất SX-KD
4046 Huyện Tam Đảo Xã Tam Quang Từ kho Đồng Thanh thôn Quan Đình - Đến Kim Long 264.000 217.800 198.000 - - Đất SX-KD
4047 Huyện Tam Đảo Xã Tam Quang Từ Hồ Sơn - Đi Lõng Sâu 264.000 217.800 198.000 - - Đất SX-KD
4048 Huyện Tam Đảo Xã Tam Quang Từ Đền Trình - Đến hết thôn Yên Chung giáp xã Hoàng Hoa 264.000 217.800 198.000 - - Đất SX-KD
4049 Huyện Tam Đảo Đất 2 bên đường các trục đường khác - Xã Tam Quang Đoạn từ giáp băng 1 đường TL 302 (Giáp Trạm Kiểm lâm Tam Quan) - đến giáp băng 1 đường Hồ Sơn-Lõng Sâu (ngã 4 nhà ông bà Chong-Minh) 250.000 220.000 165.000 - - Đất SX-KD
4050 Huyện Tam Đảo Đất 2 bên đường các trục đường khác - Xã Tam Quang Trường Mầm non Tam Quan - đến nhà ông bà Lục Thảo đến giáp băng I đường TL 302 250.000 220.000 165.000 - - Đất SX-KD
4051 Huyện Tam Đảo Xã Yên Dương Từ cầu Bồ Lý - Đến hết Lò ngói 264.000 217.800 198.000 - - Đất SX-KD
4052 Huyện Tam Đảo Xã Yên Dương Từ giáp Lò ngói - Đến hết trạm y tế xã 330.000 217.800 198.000 - - Đất SX-KD
4053 Huyện Tam Đảo Xã Yên Dương Từ giáp Trạm y tế xã - Đến giáp ngã ba hết đất nhà Dũng Yến 264.000 217.800 198.000 - - Đất SX-KD
4054 Huyện Tam Đảo Xã Yên Dương Từ cầu Phao - Đến cống bà Hạp Đếntràn suối Lạnh 264.000 217.800 198.000 - - Đất SX-KD
4055 Huyện Tam Đảo Xã Yên Dương Từ ngã ba Quang Đạo - Đến tràn Vực Chuông 264.000 217.800 198.000 - - Đất SX-KD
4056 Huyện Tam Đảo Xã Yên Dương Ngã ba thôn Tân Tiến xã Đạo Trù địa phận Yên Dương - Đến cầu Yên Dương - Hợp Lý 264.000 217.800 198.000 - - Đất SX-KD
4057 Huyện Tam Đảo Xã Yên Dương Từ cổng ông Tình - Đến Cầu Yên Dương- Hợp Lý 264.000 217.800 198.000 - - Đất SX-KD
4058 Huyện Tam Đảo Đoạn Từ nhà văn hóa thôn Đồng Thành Đến ngã tư quán Ông Môn khu đất dịch vụ, đấu gíá thôn Đồng Thành - Xã Yên Dương 264.000 217.800 198.000 - - Đất SX-KD
4059 Huyện Tam Đảo Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Bồ Lý Từ giáp địa phận xã Đạo Trù - Đến nhà ông Trần Cương thôn Tây Sơn 429.000 214.500 151.800 - - Đất SX-KD
4060 Huyện Tam Đảo Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Bồ Lý Từ giáp nhà ông Trần Cương thôn Tây Sơn - Đến hết Cầu Chang 330.000 165.000 151.800 - - Đất SX-KD
4061 Huyện Tam Đảo Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Bồ Lý Khu dân cư Tây Sơn mặt cắt đường 7,5m 330.000 218.000 198.000 - - Đất SX-KD
4062 Huyện Tam Đảo Đất khu dân cư khác còn lại - Xã Bồ Lý Từ Ngã ba Đồng cà - Đến giáp đất trụ sở UBND xã 264.000 166.980 151.800 - - Đất SX-KD
4063 Huyện Tam Đảo Xã Bồ Lý Từ trụ sở UBND xã đi thôn Ngọc Thụ - Đến giáp địa phận xã Đại Đình 198.000 166.980 151.800 - - Đất SX-KD
4064 Huyện Tam Đảo Xã Bồ Lý Từ giáp UBND xã - Đến nhà ông Phạm Quốc Hội thôn Cầu Chang 231.000 166.980 151.800 - - Đất SX-KD
4065 Huyện Tam Đảo Xã Bồ Lý Từ Cầu Bồ Lý -Yên Dương đi Yên Dương - Đến hết địa phận xã Bồ Lý 198.000 166.980 151.800 - - Đất SX-KD
4066 Huyện Tam Đảo Đất khu dân cư hai bên đường ven sông Phó Đáy - Xã Bồ Lý 250.000 220.000 165.000 - - Đất SX-KD
4067 Huyện Tam Đảo Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Đạo Trù Từ giáp địa phận xã Đại Đình - Đến Đoạn rẽ vào Trường Cấp I Tân Đồng 462.000 231.000 165.000 - - Đất SX-KD
4068 Huyện Tam Đảo Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Đạo Trù Từ đường rẽ vào Trường Cấp I Tân Đồng - Đến hết trụ sở UBND xã 594.000 297.000 165.000 - - Đất SX-KD
4069 Huyện Tam Đảo Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Đạo Trù Từ giáp UBND xã - Đến chợ Đạo Trù (Giáp suối) 858.000 429.000 165.000 - - Đất SX-KD
4070 Huyện Tam Đảo Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Đạo Trù Từ giáp suối - Đến hết địa phận xã Đạo Trù 627.000 313.500 165.000 - - Đất SX-KD
4071 Huyện Tam Đảo Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Đạo Trù Từ UBND xã Yên Dương - đi ngã ba thôn Tân Tiến xã Đạo Trù (địa phận xã Đạo Trù) 264.000 181.500 165.000 - - Đất SX-KD
4072 Huyện Tam Đảo Khu dân cư quy hoạch mới đường 302 - Xã Đạo Trù 264.000 181.500 165.000 - - Đất SX-KD
4073 Huyện Tam Đảo Đất khu dân cư 2 bên đường liên thôn - Xã Đạo Trù Từ ngã tư Tân Tiến - Đến ngã 3 thôn Vĩnh Ninh 363.000 181.500 165.000 - - Đất SX-KD
4074 Huyện Tam Đảo Đường liên thôn các thôn còn lại - Xã Đạo Trù 330.000 181.500 165.000 - - Đất SX-KD
4075 Huyện Tam Đảo Hai bên đường Quốc Lộ 2B - Xã Hồ Sơn Từ ngã ba rẽ Tây Thiên - ĐếnTrạm Biến thế thôn Tân long đường rẽ đi thôn Núc hạ 990.000 495.000 198.000 - - Đất SX-KD
4076 Huyện Tam Đảo Hai bên đường Quốc Lộ 2B - Xã Hồ Sơn Từ trạm biến thế thôn Tân Long - Đến Km13+800 (Cổng vườn Quốc gia Tam Đảo) 660.000 330.000 198.000 - - Đất SX-KD
4077 Huyện Tam Đảo Khu biệt thự nhà vườn thuộc Sân Golf Tam Đảo - Xã Hồ Sơn 990.000 - - - - Đất SX-KD
4078 Huyện Tam Đảo Hai bên đường Tỉnh lộ 302 - Xã Hồ Sơn Từ ngã ba đường rẽ Tây Thiên giáp nhà Dũng Hậu - Đến cầu Tràn xã Hồ Sơn 1.650.000 825.000 198.000 - - Đất SX-KD
4079 Huyện Tam Đảo Hai bên đường Tỉnh lộ 302 - Xã Hồ Sơn Từ cầu Tràn - Đến nghĩa trang liệt sỹ 990.000 495.000 198.000 - - Đất SX-KD
4080 Huyện Tam Đảo Hai bên đường Tỉnh lộ 302 - Xã Hồ Sơn Từ nghĩa trang liệt sỹ - Đến hết địa phận xã Hồ Sơn 858.000 429.000 198.000 - - Đất SX-KD
4081 Huyện Tam Đảo Các tuyến đường QH, đất đấu giá, đất giản dân trên trục đưởng tỉnh lộ 303 - Xã Hồ Sơn Đường mặt cắt 13,5m 396.000 - - - - Đất SX-KD
4082 Huyện Tam Đảo Các tuyến đường QH, đất đấu giá, đất giản dân trên trục đưởng tỉnh lộ 304 - Xã Hồ Sơn Đường mặt cắt 11,5m 396.000 - - - - Đất SX-KD
4083 Huyện Tam Đảo Các tuyến đường QH, đất đấu giá, đất giản dân trên trục đưởng tỉnh lộ 305 - Xã Hồ Sơn Đường mặt cắt 7,5m 264.000 - - - - Đất SX-KD
4084 Huyện Tam Đảo Các tuyến đường quy hoạch, đất đấu giá, đất giãn dân trên trục đường tỉnh lộ 302 (các ô đất quy hoạch có vị trí mặt đường TL 302) - Xã Hồ Sơn 990.000 495.000 198.000 - - Đất SX-KD
4085 Huyện Tam Đảo Thôn Cầu tre - Xã Hồ Sơn Từ biến thế thôn Cầu Tre (UBND xã Hồ Sơn) - Đến cống cầu Vai lửa (hết địa phận xã Hồ Sơn 330.000 217.800 198.000 - - Đất SX-KD
4086 Huyện Tam Đảo Thôn Cầu tre - Xã Hồ Sơn Từ ngã 3 Cầu Tre giáp nhà Dung Biên - Đến Đình Làng Hà 528.000 264.000 198.000 - - Đất SX-KD
4087 Huyện Tam Đảo Thôn Cầu tre - Xã Hồ Sơn Từ nhà chị Đào đường 302 rẽ đi Sơn Đồng - Đến Kênh N2 cắt ngang 264.000 217.800 198.000 - - Đất SX-KD
4088 Huyện Tam Đảo Thôn Cầu tre - Xã Hồ Sơn Ngã 3 Cầu tràn TL 302 - Đến ngã ba cửa đình thôn Sơn Đồng 264.000 217.800 198.000 - - Đất SX-KD
4089 Huyện Tam Đảo Thôn Cầu tre - Xã Hồ Sơn Từ TL 302 nhà Quyền Hà - Đến đất nhà bà Mây 264.000 217.800 198.000 - - Đất SX-KD
4090 Huyện Tam Đảo Thôn Cầu tre - Xã Hồ Sơn Từ ông Bình Vinh rẽ sang thôn Đồng bả - Đến nhà ông Trương Lương Đồng bả 264.000 217.800 198.000 - - Đất SX-KD
4091 Huyện Tam Đảo Thôn Núc Hạ - Xã Hồ Sơn Từ quốc lộ 2B rẽ vào thôn - Đến hết nhà ông Phùng Xuân giáp đất Đồng Bả 396.000 217.800 198.000 - - Đất SX-KD
4092 Huyện Tam Đảo Thôn Núc Hạ - Xã Hồ Sơn Từ nhà ông Dương Văn Man thôn Núc hạ - Đến giáp băng II trạm bến thế thôn Tân Long 396.000 217.800 198.000 - - Đất SX-KD
4093 Huyện Tam Đảo Thôn Đồng Bả - Xã Hồ Sơn Từ Quốc lộ 2B giáp băng 2 rẽ vào thôn - Đến hết nhà ông Xuân Toàn 330.000 217.800 198.000 - - Đất SX-KD
4094 Huyện Tam Đảo Thôn Đồng Bả - Xã Hồ Sơn Từ nhà ông Xuân Toàn - Đến đập tràn Hồ Làng Hà 264.000 217.800 198.000 - - Đất SX-KD
4095 Huyện Tam Đảo Thôn Sơn Đồng - Xã Hồ Sơn Từ ngã 3 cửa Đình giáp đất Cửu Yên (đường QH mới) - Đến hết địa phận Hồ Sơn giáp thôn Làng Mấu xã Tam Quan 660.000 330.000 198.000 - - Đất SX-KD
4096 Huyện Tam Đảo Thôn Sơn Đồng - Xã Hồ Sơn Kênh N2 cắt ngang (lò gạch Bình Minh) - Đến cầu Lạc 528.000 264.000 198.000 - - Đất SX-KD
4097 Huyện Tam Đảo Thôn Sơn Đồng - Xã Hồ Sơn Từ đình thôn Sơn Đồng chạy dọc đường trục thôn - đến hết địa phận xã Hồ Sơn giáp Tam Quan 330.000 217.800 198.000 - - Đất SX-KD
4098 Huyện Tam Đảo Các vị trí còn lại - Thôn Sơn Đồng - Xã Hồ Sơn 264.000 217.800 198.000 - - Đất SX-KD
4099 Huyện Tam Đảo Thôn Làng Hà - Thôn Sơn Đồng - Xã Hồ Sơn Từ nhà ông Trần Ngọc Long (Thôn Làng Hà) - đến hết địa phận xã Hồ Sơn giáp thôn Đồng Bùa, xã Tam Quan 264.000 217.800 198.000 - - Đất SX-KD
4100 Huyện Tam Đảo Huyện Tam Đảo Toàn huyện 50.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm