4001 |
Huyện Tam Đảo |
Đường mới quy hoạch - Thị trấn Hợp Châu |
Đất dịch vụ, đất tái định cư, đất giãn dân, đấu giá QSDĐ dọc theo dự án đường nối Từ điểm giao đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh với ĐT 302 đi Tây Thiên, huy
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4002 |
Huyện Tam Đảo |
Đường mới quy hoạch - Thị trấn Hợp Châu |
Đất khu tái định cư, đấu giá đất thôn Sơn Long, xã Hợp Châu thuộc dự án đường nối Từ đường Quang Hà - Xạ Hương với QL2B (cũ) đi Tam Đảo
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4003 |
Huyện Tam Đảo |
Khu đất TĐC phục vụ GPMB dự án - Thị trấn Hợp Châu |
Đường nối từ điểm giao đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh với ĐT 302 đi Tây Thiên, huyện Tam Đảo
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4004 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu dân cư dọc theo dự án - Thị trấn Hợp Châu |
đường nối từ điểm giao đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh với ĐT 302 đi Tây Thiên, huyện Tam Đảo
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4005 |
Huyện Tam Đảo |
Khu dân cư còn lại của thôn Bảo Phác, Bảo Ninh, Bảo Thắng - Thị trấn Hợp Châu |
|
330.000
|
220.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4006 |
Huyện Tam Đảo |
Khu đất tái định cư Dốc Núc, xã Hợp Châu - Thị trấn Hợp Châu |
|
413.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4007 |
Huyện Tam Đảo |
Khu đất dịch vụ, đất giãn dân, đấu giá QSDĐ thôn Đồi Thông, chợ trung tâm xã Hợp Châu - Thị trấn Hợp Châu |
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4008 |
Huyện Tam Đảo |
Khu đất dịch vụ, đất giãn dân, đấu giá QSDĐ thị trấn Hợp Châu, huyện Tam Đảo - Thị trấn Hợp Châu |
|
3.630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4009 |
Huyện Tam Đảo |
Khu đất dịch vụ, đất giãn dân, đấu giá QSDĐ thôn Yên Trung, xã Hợp Châu - Thị trấn Hợp Châu |
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4010 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Thị trấn Hợp Châu |
Từ Đập tràn Đền cả - Đến hết bưu điện xã
|
792.000
|
396.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4011 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Thị trấn Hợp Châu |
Từ Bưu điện - Đến hết nhà Liên Du
|
990.000
|
495.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4012 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Thị trấn Hợp Châu |
Từ nhà Liên Du - Đến hết địa phận xã Đại Đình
|
462.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4013 |
Huyện Tam Đảo |
Thị trấn Đại Đình |
Từ Trạm Kiểm Lâm Đại Đình - Đến Đập Vai Làng
|
330.000
|
220.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4014 |
Huyện Tam Đảo |
Thị trấn Đại Đình |
Từ Đập Vai Làng - Đến ngã tư đường lên Thiền Viện Tăng
|
495.000
|
247.500
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4015 |
Huyện Tam Đảo |
Thị trấn Đại Đình |
Từ UBND xã - Đến đường đi Thiền viện Tăng
|
231.000
|
220.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4016 |
Huyện Tam Đảo |
Thị trấn Đại Đình |
Từ giáp băng 1 đường 302 - Đến ngã Từ thôn Sơn Thanh
|
330.000
|
220.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4017 |
Huyện Tam Đảo |
Thị trấn Đại Đình |
Từ ngã tư Sơn Thanh - Đến ngã ba Lán Than (hết nhà ông Quý)
|
330.000
|
220.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4018 |
Huyện Tam Đảo |
Thị trấn Đại Đình |
Từ ngã ba Lán Than - Đến nhà văn hóa thôn Suối Đùm
|
330.000
|
220.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4019 |
Huyện Tam Đảo |
Thị trấn Đại Đình |
Từ ngã tư Kiểm Lâm Đại Đình - Đến hết ngã tư Sơn Thanh
|
330.000
|
220.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4020 |
Huyện Tam Đảo |
Thị trấn Đại Đình |
Từ ngã tư Sơn Thanh - Đến Đồng Tĩnh (hết địa phận xã Đại Đình)
|
330.000
|
220.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4021 |
Huyện Tam Đảo |
Thị trấn Đại Đình |
Từ ngã ba Lõng Sâu giáp nhà bà Xuân đi Đồng Hội - Đến giáp thôn Đồng Bùa ( hết địa phận xã Đại Đình)
|
250.000
|
220.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4022 |
Huyện Tam Đảo |
Thị trấn Đại Đình |
Từ ngã ba giáp Băng 1 đường 302 - Đến cổng Tam Quan
|
660.000
|
330.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4023 |
Huyện Tam Đảo |
Thị trấn Đại Đình |
Từ ngã ba Sơn Đình đi Đồng Diệt - Đến xã Đạo Trù
|
330.000
|
220.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4024 |
Huyện Tam Đảo |
Khu dân cư còn lại của thôn Lán Than - Thị trấn Đại Đình |
|
330.000
|
220.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4025 |
Huyện Tam Đảo |
Các tuyến đường quy hoạch khu dân cư mới - Thị trấn Đại Đình |
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4026 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu TĐC phục vụ GPMB dự án - Thị trấn Đại Đình |
Đường nối từ đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh - đến khu danh thắng Tây Thiên
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4027 |
Huyện Tam Đảo |
Đất dự án khu TĐC cho nhân dân xã Đại Đình phục vụ GPMB Trung tâm văn hóa lễ hội Tây Thiên - Thị trấn Đại Đình |
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4028 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu dịch vụ, khu đất TĐC gắn với bãi đỗ xe phục vụ GPMB khu trung tâm văn hóa lễ hội Tây Thiên - Thị trấn Đại Đình |
|
330.000
|
220.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4029 |
Huyện Tam Đảo |
Thị trấn Đại Đình |
Đường nối từ đường Hợp Châu-Đồng Tĩnh - đến khu danh thắng Tây Thiên
|
330.000
|
220.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4030 |
Huyện Tam Đảo |
Khu đất dịch vụ, đất giãn dân, đất TĐC, đất đấu giá QSDĐ khu Đồng Linh- Áp Đồn - Thị trấn Đại ĐÌnh |
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4031 |
Huyện Tam Đảo |
Khu đất dịch vụ, đất giãn dân, đất TĐC, đất đấu giá QSDĐ khu Sơn Thanh - Thị trấn Đại Đình |
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4032 |
Huyện Tam Đảo |
Đường 309 - Xã Tam Quang |
Từ đường rẽ đi Hoàng Hoa - Đến hết nhà ông Bình chân dốc chợ Tam Quan
|
660.000
|
330.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4033 |
Huyện Tam Đảo |
Đường 309 - Xã Tam Quang |
Từ nhà Cường Huế thôn Quan Nội - Đến nhà ông Quý Tành (Quan Ngoại)
|
660.000
|
330.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4034 |
Huyện Tam Đảo |
Đường 309 - Xã Tam Quang |
Từ nhà Toàn Lương thôn Quan ngoại - Đến nhà ông Kháng thôn Kiên Tràng
|
660.000
|
330.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4035 |
Huyện Tam Đảo |
Đường 309 - Xã Tam Quang |
Từ nhà ông Bình chân dốc chợ Tam Quan - Đến hết trạm Đa Khoa
|
990.000
|
495.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4036 |
Huyện Tam Đảo |
Đường 309 - Xã Tam Quang |
Từ Trạm Đa Khoa - Đến ngã rẽ đi Tây Thiên (giáp băng 1 đường 302)
|
660.000
|
330.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4037 |
Huyện Tam Đảo |
Đường 302 - Xã Tam Quang |
Từ giáp xã Hồ Sơn - Đến cây xăng thôn Nhân Lý
|
1.056.000
|
528.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4038 |
Huyện Tam Đảo |
Đường 302 - Xã Tam Quang |
Từ cây xăng thôn Nhân Lý - Đến hết địa phận xã Tam Quan
|
792.000
|
396.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4039 |
Huyện Tam Đảo |
Đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh - Xã Tam Quang |
|
1.188.000
|
594.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4040 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Tam Quang |
Từ nhà bà Ngưu (giáp băng 1 đường 309) đi tiểu học Tam Quan II - Đến Hồ Sơn (Đến hết địa phận xã Tam Quan)
|
396.000
|
217.800
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4041 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Tam Quang |
Từ giáp nhà ông Phong chợ Tam Quan - Đến giáp trường Mầm non
|
396.000
|
217.800
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4042 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Tam Quang |
Từ giáp băng 1 đường 309 cổng chợ Tam Quan đi xóm làng Chanh - Đến hết bờ hồ làng Chanh
|
330.000
|
217.800
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4043 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Tam Quang |
Từ đầu bờ hồ Làng Chanh đi Hoàng Hoa - Đến hết địa phận Tam Quan
|
264.000
|
217.800
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4044 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Tam Quang |
Từ đầu bờ hồ Làng Chanh đi thôn Kiên Tháp - Đến hết địa phận xã Tam Quan.
|
264.000
|
217.800
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4045 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Tam Quang |
Từ giáp băng 1 đường 309 (giáp nhà ông Quý Tành) - Đến gốc gạo hết nhà ông Dũng
|
264.000
|
217.800
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4046 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Tam Quang |
Từ kho Đồng Thanh thôn Quan Đình - Đến Kim Long
|
264.000
|
217.800
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4047 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Tam Quang |
Từ Hồ Sơn - Đi Lõng Sâu
|
264.000
|
217.800
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4048 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Tam Quang |
Từ Đền Trình - Đến hết thôn Yên Chung giáp xã Hoàng Hoa
|
264.000
|
217.800
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4049 |
Huyện Tam Đảo |
Đất 2 bên đường các trục đường khác - Xã Tam Quang |
Đoạn từ giáp băng 1 đường TL 302 (Giáp Trạm Kiểm lâm Tam Quan) - đến giáp băng 1 đường Hồ Sơn-Lõng Sâu (ngã 4 nhà ông bà Chong-Minh)
|
250.000
|
220.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4050 |
Huyện Tam Đảo |
Đất 2 bên đường các trục đường khác - Xã Tam Quang |
Trường Mầm non Tam Quan - đến nhà ông bà Lục Thảo đến giáp băng I đường TL 302
|
250.000
|
220.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4051 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Yên Dương |
Từ cầu Bồ Lý - Đến hết Lò ngói
|
264.000
|
217.800
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4052 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Yên Dương |
Từ giáp Lò ngói - Đến hết trạm y tế xã
|
330.000
|
217.800
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4053 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Yên Dương |
Từ giáp Trạm y tế xã - Đến giáp ngã ba hết đất nhà Dũng Yến
|
264.000
|
217.800
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4054 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Yên Dương |
Từ cầu Phao - Đến cống bà Hạp Đếntràn suối Lạnh
|
264.000
|
217.800
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4055 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Yên Dương |
Từ ngã ba Quang Đạo - Đến tràn Vực Chuông
|
264.000
|
217.800
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4056 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Yên Dương |
Ngã ba thôn Tân Tiến xã Đạo Trù địa phận Yên Dương - Đến cầu Yên Dương - Hợp Lý
|
264.000
|
217.800
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4057 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Yên Dương |
Từ cổng ông Tình - Đến Cầu Yên Dương- Hợp Lý
|
264.000
|
217.800
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4058 |
Huyện Tam Đảo |
Đoạn Từ nhà văn hóa thôn Đồng Thành Đến ngã tư quán Ông Môn khu đất dịch vụ, đấu gíá thôn Đồng Thành - Xã Yên Dương |
|
264.000
|
217.800
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4059 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Bồ Lý |
Từ giáp địa phận xã Đạo Trù - Đến nhà ông Trần Cương thôn Tây Sơn
|
429.000
|
214.500
|
151.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4060 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Bồ Lý |
Từ giáp nhà ông Trần Cương thôn Tây Sơn - Đến hết Cầu Chang
|
330.000
|
165.000
|
151.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4061 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Bồ Lý |
Khu dân cư Tây Sơn mặt cắt đường 7,5m
|
330.000
|
218.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4062 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu dân cư khác còn lại - Xã Bồ Lý |
Từ Ngã ba Đồng cà - Đến giáp đất trụ sở UBND xã
|
264.000
|
166.980
|
151.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4063 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Bồ Lý |
Từ trụ sở UBND xã đi thôn Ngọc Thụ - Đến giáp địa phận xã Đại Đình
|
198.000
|
166.980
|
151.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4064 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Bồ Lý |
Từ giáp UBND xã - Đến nhà ông Phạm Quốc Hội thôn Cầu Chang
|
231.000
|
166.980
|
151.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4065 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Bồ Lý |
Từ Cầu Bồ Lý -Yên Dương đi Yên Dương - Đến hết địa phận xã Bồ Lý
|
198.000
|
166.980
|
151.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4066 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu dân cư hai bên đường ven sông Phó Đáy - Xã Bồ Lý |
|
250.000
|
220.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4067 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Đạo Trù |
Từ giáp địa phận xã Đại Đình - Đến Đoạn rẽ vào Trường Cấp I Tân Đồng
|
462.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4068 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Đạo Trù |
Từ đường rẽ vào Trường Cấp I Tân Đồng - Đến hết trụ sở UBND xã
|
594.000
|
297.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4069 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Đạo Trù |
Từ giáp UBND xã - Đến chợ Đạo Trù (Giáp suối)
|
858.000
|
429.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4070 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Đạo Trù |
Từ giáp suối - Đến hết địa phận xã Đạo Trù
|
627.000
|
313.500
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4071 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Đạo Trù |
Từ UBND xã Yên Dương - đi ngã ba thôn Tân Tiến xã Đạo Trù (địa phận xã Đạo Trù)
|
264.000
|
181.500
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4072 |
Huyện Tam Đảo |
Khu dân cư quy hoạch mới đường 302 - Xã Đạo Trù |
|
264.000
|
181.500
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4073 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu dân cư 2 bên đường liên thôn - Xã Đạo Trù |
Từ ngã tư Tân Tiến - Đến ngã 3 thôn Vĩnh Ninh
|
363.000
|
181.500
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4074 |
Huyện Tam Đảo |
Đường liên thôn các thôn còn lại - Xã Đạo Trù |
|
330.000
|
181.500
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4075 |
Huyện Tam Đảo |
Hai bên đường Quốc Lộ 2B - Xã Hồ Sơn |
Từ ngã ba rẽ Tây Thiên - ĐếnTrạm Biến thế thôn Tân long đường rẽ đi thôn Núc hạ
|
990.000
|
495.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4076 |
Huyện Tam Đảo |
Hai bên đường Quốc Lộ 2B - Xã Hồ Sơn |
Từ trạm biến thế thôn Tân Long - Đến Km13+800 (Cổng vườn Quốc gia Tam Đảo)
|
660.000
|
330.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4077 |
Huyện Tam Đảo |
Khu biệt thự nhà vườn thuộc Sân Golf Tam Đảo - Xã Hồ Sơn |
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4078 |
Huyện Tam Đảo |
Hai bên đường Tỉnh lộ 302 - Xã Hồ Sơn |
Từ ngã ba đường rẽ Tây Thiên giáp nhà Dũng Hậu - Đến cầu Tràn xã Hồ Sơn
|
1.650.000
|
825.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4079 |
Huyện Tam Đảo |
Hai bên đường Tỉnh lộ 302 - Xã Hồ Sơn |
Từ cầu Tràn - Đến nghĩa trang liệt sỹ
|
990.000
|
495.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4080 |
Huyện Tam Đảo |
Hai bên đường Tỉnh lộ 302 - Xã Hồ Sơn |
Từ nghĩa trang liệt sỹ - Đến hết địa phận xã Hồ Sơn
|
858.000
|
429.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4081 |
Huyện Tam Đảo |
Các tuyến đường QH, đất đấu giá, đất giản dân trên trục đưởng tỉnh lộ 303 - Xã Hồ Sơn |
Đường mặt cắt 13,5m
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4082 |
Huyện Tam Đảo |
Các tuyến đường QH, đất đấu giá, đất giản dân trên trục đưởng tỉnh lộ 304 - Xã Hồ Sơn |
Đường mặt cắt 11,5m
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4083 |
Huyện Tam Đảo |
Các tuyến đường QH, đất đấu giá, đất giản dân trên trục đưởng tỉnh lộ 305 - Xã Hồ Sơn |
Đường mặt cắt 7,5m
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4084 |
Huyện Tam Đảo |
Các tuyến đường quy hoạch, đất đấu giá, đất giãn dân trên trục đường tỉnh lộ 302 (các ô đất quy hoạch có vị trí mặt đường TL 302) - Xã Hồ Sơn |
|
990.000
|
495.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4085 |
Huyện Tam Đảo |
Thôn Cầu tre - Xã Hồ Sơn |
Từ biến thế thôn Cầu Tre (UBND xã Hồ Sơn) - Đến cống cầu Vai lửa (hết địa phận xã Hồ Sơn
|
330.000
|
217.800
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4086 |
Huyện Tam Đảo |
Thôn Cầu tre - Xã Hồ Sơn |
Từ ngã 3 Cầu Tre giáp nhà Dung Biên - Đến Đình Làng Hà
|
528.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4087 |
Huyện Tam Đảo |
Thôn Cầu tre - Xã Hồ Sơn |
Từ nhà chị Đào đường 302 rẽ đi Sơn Đồng - Đến Kênh N2 cắt ngang
|
264.000
|
217.800
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4088 |
Huyện Tam Đảo |
Thôn Cầu tre - Xã Hồ Sơn |
Ngã 3 Cầu tràn TL 302 - Đến ngã ba cửa đình thôn Sơn Đồng
|
264.000
|
217.800
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4089 |
Huyện Tam Đảo |
Thôn Cầu tre - Xã Hồ Sơn |
Từ TL 302 nhà Quyền Hà - Đến đất nhà bà Mây
|
264.000
|
217.800
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4090 |
Huyện Tam Đảo |
Thôn Cầu tre - Xã Hồ Sơn |
Từ ông Bình Vinh rẽ sang thôn Đồng bả - Đến nhà ông Trương Lương Đồng bả
|
264.000
|
217.800
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4091 |
Huyện Tam Đảo |
Thôn Núc Hạ - Xã Hồ Sơn |
Từ quốc lộ 2B rẽ vào thôn - Đến hết nhà ông Phùng Xuân giáp đất Đồng Bả
|
396.000
|
217.800
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4092 |
Huyện Tam Đảo |
Thôn Núc Hạ - Xã Hồ Sơn |
Từ nhà ông Dương Văn Man thôn Núc hạ - Đến giáp băng II trạm bến thế thôn Tân Long
|
396.000
|
217.800
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4093 |
Huyện Tam Đảo |
Thôn Đồng Bả - Xã Hồ Sơn |
Từ Quốc lộ 2B giáp băng 2 rẽ vào thôn - Đến hết nhà ông Xuân Toàn
|
330.000
|
217.800
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4094 |
Huyện Tam Đảo |
Thôn Đồng Bả - Xã Hồ Sơn |
Từ nhà ông Xuân Toàn - Đến đập tràn Hồ Làng Hà
|
264.000
|
217.800
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4095 |
Huyện Tam Đảo |
Thôn Sơn Đồng - Xã Hồ Sơn |
Từ ngã 3 cửa Đình giáp đất Cửu Yên (đường QH mới) - Đến hết địa phận Hồ Sơn giáp thôn Làng Mấu xã Tam Quan
|
660.000
|
330.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4096 |
Huyện Tam Đảo |
Thôn Sơn Đồng - Xã Hồ Sơn |
Kênh N2 cắt ngang (lò gạch Bình Minh) - Đến cầu Lạc
|
528.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4097 |
Huyện Tam Đảo |
Thôn Sơn Đồng - Xã Hồ Sơn |
Từ đình thôn Sơn Đồng chạy dọc đường trục thôn - đến hết địa phận xã Hồ Sơn giáp Tam Quan
|
330.000
|
217.800
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4098 |
Huyện Tam Đảo |
Các vị trí còn lại - Thôn Sơn Đồng - Xã Hồ Sơn |
|
264.000
|
217.800
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4099 |
Huyện Tam Đảo |
Thôn Làng Hà - Thôn Sơn Đồng - Xã Hồ Sơn |
Từ nhà ông Trần Ngọc Long (Thôn Làng Hà) - đến hết địa phận xã Hồ Sơn giáp thôn Đồng Bùa, xã Tam Quan
|
264.000
|
217.800
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4100 |
Huyện Tam Đảo |
Huyện Tam Đảo |
Toàn huyện
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |