STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Tam Đảo | Đất 2 bên đường các trục đường khác - Xã Tam Quang | Đoạn từ giáp băng 1 đường TL 302 (Giáp Trạm Kiểm lâm Tam Quan) - đến giáp băng 1 đường Hồ Sơn-Lõng Sâu (ngã 4 nhà ông bà Chong-Minh) | 600.000 | 420.000 | 275.000 | - | - | Đất ở |
2 | Huyện Tam Đảo | Đất 2 bên đường các trục đường khác - Xã Tam Quang | Trường Mầm non Tam Quan - đến nhà ông bà Lục Thảo đến giáp băng I đường TL 302 | 600.000 | 420.000 | 275.000 | - | - | Đất ở |
3 | Huyện Tam Đảo | Đất 2 bên đường các trục đường khác - Xã Tam Quang | Đoạn từ giáp băng 1 đường TL 302 (Giáp Trạm Kiểm lâm Tam Quan) - đến giáp băng 1 đường Hồ Sơn-Lõng Sâu (ngã 4 nhà ông bà Chong-Minh) | 280.000 | 242.000 | 220.000 | - | - | Đất TM-DV |
4 | Huyện Tam Đảo | Đất 2 bên đường các trục đường khác - Xã Tam Quang | Trường Mầm non Tam Quan - đến nhà ông bà Lục Thảo đến giáp băng I đường TL 302 | 280.000 | 242.000 | 220.000 | - | - | Đất TM-DV |
5 | Huyện Tam Đảo | Đất 2 bên đường các trục đường khác - Xã Tam Quang | Đoạn từ giáp băng 1 đường TL 302 (Giáp Trạm Kiểm lâm Tam Quan) - đến giáp băng 1 đường Hồ Sơn-Lõng Sâu (ngã 4 nhà ông bà Chong-Minh) | 250.000 | 220.000 | 165.000 | - | - | Đất SX-KD |
6 | Huyện Tam Đảo | Đất 2 bên đường các trục đường khác - Xã Tam Quang | Trường Mầm non Tam Quan - đến nhà ông bà Lục Thảo đến giáp băng I đường TL 302 | 250.000 | 220.000 | 165.000 | - | - | Đất SX-KD |
Bảng Giá Đất 2 Bên Đường Các Trục Đường Khác - Xã Tam Quang, Huyện Tam Đảo, Vĩnh Phúc
Bảng giá đất của huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc cho khu vực đất 2 bên đường thuộc các trục đường khác tại xã Tam Quang đã được cập nhật theo Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc, sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất ở các vị trí khác nhau dọc theo đoạn đường từ giáp băng 1 đường TL 302 (giáp Trạm Kiểm lâm Tam Quan) đến giáp băng 1 đường Hồ Sơn-Lõng Sâu (ngã 4 nhà ông bà Chong-Minh).
Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường này có mức giá cao nhất là 600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong khu vực được quy hoạch, có thể do vị trí thuận lợi, gần các tiện ích công cộng hoặc giao thông thuận tiện.
Vị trí 2: 420.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 420.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá trị thấp hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn giữ mức giá khá cao trong khu vực. Điều này có thể phản ánh sự phát triển hoặc mức độ thuận tiện trong việc kết nối giao thông và tiện ích.
Vị trí 3: 275.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 275.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí trên. Mức giá này phù hợp với các khu vực ít thuận tiện hơn về giao thông hoặc xa các tiện ích công cộng.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm bắt rõ giá trị đất tại các trục đường khác nhau trong xã Tam Quang, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc. Việc hiểu rõ giá trị từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời cung cấp cái nhìn tổng quan về sự phân bổ giá trị đất trong khu vực