STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Tam Đảo | Xã Tam Quang | Từ nhà bà Ngưu (giáp băng 1 đường 309) đi tiểu học Tam Quan II - Đến Hồ Sơn (Đến hết địa phận xã Tam Quan) | 720.000 | 504.000 | 330.000 | - | - | Đất ở |
2 | Huyện Tam Đảo | Xã Tam Quang | Từ giáp nhà ông Phong chợ Tam Quan - Đến giáp trường Mầm non | 720.000 | 504.000 | 330.000 | - | - | Đất ở |
3 | Huyện Tam Đảo | Xã Tam Quang | Từ giáp băng 1 đường 309 cổng chợ Tam Quan đi xóm làng Chanh - Đến hết bờ hồ làng Chanh | 720.000 | 504.000 | 330.000 | - | - | Đất ở |
4 | Huyện Tam Đảo | Xã Tam Quang | Từ đầu bờ hồ Làng Chanh đi Hoàng Hoa - Đến hết địa phận Tam Quan | 600.000 | 420.000 | 330.000 | - | - | Đất ở |
5 | Huyện Tam Đảo | Xã Tam Quang | Từ đầu bờ hồ Làng Chanh đi thôn Kiên Tháp - Đến hết địa phận xã Tam Quan. | 600.000 | 420.000 | 330.000 | - | - | Đất ở |
6 | Huyện Tam Đảo | Xã Tam Quang | Từ giáp băng 1 đường 309 (giáp nhà ông Quý Tành) - Đến gốc gạo hết nhà ông Dũng | 600.000 | 420.000 | 330.000 | - | - | Đất ở |
7 | Huyện Tam Đảo | Xã Tam Quang | Từ kho Đồng Thanh thôn Quan Đình - Đến Kim Long | 600.000 | 420.000 | 330.000 | - | - | Đất ở |
8 | Huyện Tam Đảo | Xã Tam Quang | Từ Hồ Sơn - Đi Lõng Sâu | 600.000 | 420.000 | 330.000 | - | - | Đất ở |
9 | Huyện Tam Đảo | Xã Tam Quang | Từ Đền Trình - Đến hết thôn Yên Chung giáp xã Hoàng Hoa | 600.000 | 420.000 | 330.000 | - | - | Đất ở |
10 | Huyện Tam Đảo | Xã Tam Quang | Từ nhà bà Ngưu (giáp băng 1 đường 309) đi tiểu học Tam Quan II - Đến Hồ Sơn (Đến hết địa phận xã Tam Quan) | 528.000 | 290.400 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV |
11 | Huyện Tam Đảo | Xã Tam Quang | Từ giáp nhà ông Phong chợ Tam Quan - Đến giáp trường Mầm non | 528.000 | 290.400 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV |
12 | Huyện Tam Đảo | Xã Tam Quang | Từ giáp băng 1 đường 309 cổng chợ Tam Quan đi xóm làng Chanh - Đến hết bờ hồ làng Chanh | 440.000 | 290.400 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV |
13 | Huyện Tam Đảo | Xã Tam Quang | Từ đầu bờ hồ Làng Chanh đi Hoàng Hoa - Đến hết địa phận Tam Quan | 352.000 | 290.400 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV |
14 | Huyện Tam Đảo | Xã Tam Quang | Từ đầu bờ hồ Làng Chanh đi thôn Kiên Tháp - Đến hết địa phận xã Tam Quan. | 352.000 | 290.400 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV |
15 | Huyện Tam Đảo | Xã Tam Quang | Từ giáp băng 1 đường 309 (giáp nhà ông Quý Tành) - Đến gốc gạo hết nhà ông Dũng | 352.000 | 290.400 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV |
16 | Huyện Tam Đảo | Xã Tam Quang | Từ kho Đồng Thanh thôn Quan Đình - Đến Kim Long | 352.000 | 290.400 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV |
17 | Huyện Tam Đảo | Xã Tam Quang | Từ Hồ Sơn - Đi Lõng Sâu | 352.000 | 290.400 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV |
18 | Huyện Tam Đảo | Xã Tam Quang | Từ Đền Trình - Đến hết thôn Yên Chung giáp xã Hoàng Hoa | 352.000 | 290.400 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV |
19 | Huyện Tam Đảo | Xã Tam Quang | Từ nhà bà Ngưu (giáp băng 1 đường 309) đi tiểu học Tam Quan II - Đến Hồ Sơn (Đến hết địa phận xã Tam Quan) | 396.000 | 217.800 | 198.000 | - | - | Đất SX-KD |
20 | Huyện Tam Đảo | Xã Tam Quang | Từ giáp nhà ông Phong chợ Tam Quan - Đến giáp trường Mầm non | 396.000 | 217.800 | 198.000 | - | - | Đất SX-KD |
21 | Huyện Tam Đảo | Xã Tam Quang | Từ giáp băng 1 đường 309 cổng chợ Tam Quan đi xóm làng Chanh - Đến hết bờ hồ làng Chanh | 330.000 | 217.800 | 198.000 | - | - | Đất SX-KD |
22 | Huyện Tam Đảo | Xã Tam Quang | Từ đầu bờ hồ Làng Chanh đi Hoàng Hoa - Đến hết địa phận Tam Quan | 264.000 | 217.800 | 198.000 | - | - | Đất SX-KD |
23 | Huyện Tam Đảo | Xã Tam Quang | Từ đầu bờ hồ Làng Chanh đi thôn Kiên Tháp - Đến hết địa phận xã Tam Quan. | 264.000 | 217.800 | 198.000 | - | - | Đất SX-KD |
24 | Huyện Tam Đảo | Xã Tam Quang | Từ giáp băng 1 đường 309 (giáp nhà ông Quý Tành) - Đến gốc gạo hết nhà ông Dũng | 264.000 | 217.800 | 198.000 | - | - | Đất SX-KD |
25 | Huyện Tam Đảo | Xã Tam Quang | Từ kho Đồng Thanh thôn Quan Đình - Đến Kim Long | 264.000 | 217.800 | 198.000 | - | - | Đất SX-KD |
26 | Huyện Tam Đảo | Xã Tam Quang | Từ Hồ Sơn - Đi Lõng Sâu | 264.000 | 217.800 | 198.000 | - | - | Đất SX-KD |
27 | Huyện Tam Đảo | Xã Tam Quang | Từ Đền Trình - Đến hết thôn Yên Chung giáp xã Hoàng Hoa | 264.000 | 217.800 | 198.000 | - | - | Đất SX-KD |
Bảng Giá Đất Tại Xã Tam Quang, Huyện Tam Đảo, Vĩnh Phúc
Bảng giá đất tại xã Tam Quang, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc đã được cập nhật theo Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá đất cho các vị trí trong đoạn từ nhà bà Ngưu (giáp băng 1 đường 309) đi tiểu học Tam Quan II đến Hồ Sơn (hết địa phận xã Tam Quan).
Vị trí 1: 720.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 720.000 VNĐ/m², là mức giá cao nhất trong khu vực được khảo sát. Khu vực này có thể nằm gần các tiện ích công cộng quan trọng, cơ sở hạ tầng tốt hoặc có điều kiện phát triển thuận lợi hơn. Giá cao phản ánh giá trị đất tốt và tiềm năng phát triển của khu vực.
Vị trí 2: 504.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 504.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn cho thấy giá trị đất đáng kể. Vị trí 2 có thể nằm ở khu vực gần các tiện ích hoặc có điều kiện phát triển, mặc dù không tốt bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 330.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 330.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực. Giá này phản ánh giá trị đất ở khu vực có điều kiện phát triển kém hơn hoặc xa hơn các tiện ích so với các vị trí còn lại. Tuy nhiên, đây vẫn là một lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm mức giá phải chăng.
Bảng giá đất theo văn bản số 62/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại xã Tam Quang. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị trong khu vực