| 3701 |
Huyện Tam Đảo |
Thị trấn Hợp Châu |
Từ cầu Công nông binh đi trại giam Thanh Hà - Đến hết địa phận xã Hợp Châu
|
1.800.000
|
1.260.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3702 |
Huyện Tam Đảo |
Thị trấn Hợp Châu |
Từ đỉnh dốc km11 (giáp băng 1 QL2B) đi mỏ đá Minh Quang - Đến hết địa phận xã Hợp Châu
|
1.200.000
|
968.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3703 |
Huyện Tam Đảo |
Đường Hợp Châu - Tam Quan - Thị trấn Hợp Châu |
Từ băng 2 QL 2B - Đến cầu Cửu Yên
|
2.400.000
|
1.680.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3704 |
Huyện Tam Đảo |
Đường Hợp Châu - Tam Quan - Thị trấn Hợp Châu |
Từ cầu Cửu Yên - Đến hết địa phận xã Hợp Châu
|
1.800.000
|
1.260.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3705 |
Huyện Tam Đảo |
Đường Hợp Châu - Tam Quan - Thị trấn Hợp Châu |
Từ giáp địa phận xã Kim Long - Đến giáp địa phận thị trấn Gia Khánh
|
4.200.000
|
2.940.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3706 |
Huyện Tam Đảo |
Đường nội thị 17.5m đi qua công an huyện - Thị trấn Hợp Châu |
|
4.800.000
|
3.360.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3707 |
Huyện Tam Đảo |
Đường mới quy hoạch - Thị trấn Hợp Châu |
Các tuyến đường làm theo QH khu dân cư mới
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3708 |
Huyện Tam Đảo |
Đường mới quy hoạch - Thị trấn Hợp Châu |
Các tuyến đường quy hoạch khu biệt thự sân golf Tam Đảo
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3709 |
Huyện Tam Đảo |
Đường mới quy hoạch - Thị trấn Hợp Châu |
Các tuyến đường quy hoạch mới thuộc khu tái định cư tuyến quốc lộ 2B khu vực thôn Tích Cực
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3710 |
Huyện Tam Đảo |
Đường mới quy hoạch - Thị trấn Hợp Châu |
Đất dịch vụ, đất tái định cư, đất giãn dân, đấu giá QSDĐ dọc theo dự án đường nối Từ điểm giao đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh với ĐT 302 đi Tây Thiên, huy
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3711 |
Huyện Tam Đảo |
Đường mới quy hoạch - Thị trấn Hợp Châu |
Đất khu tái định cư, đấu giá đất thôn Sơn Long, xã Hợp Châu thuộc dự án đường nối Từ đường Quang Hà - Xạ Hương với QL2B (cũ) đi Tam Đảo
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3712 |
Huyện Tam Đảo |
Khu đất TĐC phục vụ GPMB dự án - Thị trấn Hợp Châu |
Đường nối từ điểm giao đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh với ĐT 302 đi Tây Thiên, huyện Tam Đảo
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3713 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu dân cư dọc theo dự án - Thị trấn Hợp Châu |
đường nối từ điểm giao đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh với ĐT 302 đi Tây Thiên, huyện Tam Đảo
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3714 |
Huyện Tam Đảo |
Khu dân cư còn lại của thôn Bảo Phác, Bảo Ninh, Bảo Thắng - Thị trấn Hợp Châu |
|
600.000
|
420.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3715 |
Huyện Tam Đảo |
Khu đất tái định cư Dốc Núc, xã Hợp Châu - Thị trấn Hợp Châu |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3716 |
Huyện Tam Đảo |
Khu đất dịch vụ, đất giãn dân, đấu giá QSDĐ thôn Đồi Thông, chợ trung tâm xã Hợp Châu - Thị trấn Hợp Châu |
|
4.800.000
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3717 |
Huyện Tam Đảo |
Khu đất dịch vụ, đất giãn dân, đấu giá QSDĐ thị trấn Hợp Châu, huyện Tam Đảo - Thị trấn Hợp Châu |
|
6.000.000
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3718 |
Huyện Tam Đảo |
Khu đất dịch vụ, đất giãn dân, đấu giá QSDĐ thôn Yên Trung, xã Hợp Châu - Thị trấn Hợp Châu |
|
3.000.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3719 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Thị trấn Hợp Châu |
Từ Đập tràn Đền cả - Đến hết bưu điện xã
|
1.800.000
|
1.260.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3720 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Thị trấn Hợp Châu |
Từ Bưu điện - Đến hết nhà Liên Du
|
2.100.000
|
1.470.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3721 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Thị trấn Hợp Châu |
Từ nhà Liên Du - Đến hết địa phận xã Đại Đình
|
1.200.000
|
840.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3722 |
Huyện Tam Đảo |
Thị trấn Đại Đình |
Từ Trạm Kiểm Lâm Đại Đình - Đến Đập Vai Làng
|
1.200.000
|
840.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3723 |
Huyện Tam Đảo |
Thị trấn Đại Đình |
Từ Đập Vai Làng - Đến ngã tư đường lên Thiền Viện Tăng
|
1.200.000
|
840.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3724 |
Huyện Tam Đảo |
Thị trấn Đại Đình |
Từ UBND xã - Đến đường đi Thiền viện Tăng
|
600.000
|
420.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3725 |
Huyện Tam Đảo |
Thị trấn Đại Đình |
Từ giáp băng 1 đường 302 - Đến ngã Từ thôn Sơn Thanh
|
900.000
|
630.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3726 |
Huyện Tam Đảo |
Thị trấn Đại Đình |
Từ ngã tư Sơn Thanh - Đến ngã ba Lán Than (hết nhà ông Quý)
|
600.000
|
420.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3727 |
Huyện Tam Đảo |
Thị trấn Đại Đình |
Từ ngã ba Lán Than - Đến nhà văn hóa thôn Suối Đùm
|
600.000
|
420.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3728 |
Huyện Tam Đảo |
Thị trấn Đại Đình |
Từ ngã tư Kiểm Lâm Đại Đình - Đến hết ngã tư Sơn Thanh
|
600.000
|
420.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3729 |
Huyện Tam Đảo |
Thị trấn Đại Đình |
Từ ngã tư Sơn Thanh - Đến Đồng Tĩnh (hết địa phận xã Đại Đình)
|
600.000
|
420.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3730 |
Huyện Tam Đảo |
Thị trấn Đại Đình |
Từ ngã ba Lõng Sâu giáp nhà bà Xuân đi Đồng Hội - Đến giáp thôn Đồng Bùa ( hết địa phận xã Đại Đình)
|
600.000
|
420.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3731 |
Huyện Tam Đảo |
Thị trấn Đại Đình |
Từ ngã ba giáp Băng 1 đường 302 - Đến cổng Tam Quan
|
4.800.000
|
3.360.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3732 |
Huyện Tam Đảo |
Thị trấn Đại Đình |
Từ ngã ba Sơn Đình đi Đồng Diệt - Đến xã Đạo Trù
|
600.000
|
420.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3733 |
Huyện Tam Đảo |
Khu dân cư còn lại của thôn Lán Than - Thị trấn Đại Đình |
|
600.000
|
420.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3734 |
Huyện Tam Đảo |
Các tuyến đường quy hoạch khu dân cư mới - Thị trấn Đại Đình |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3735 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu TĐC phục vụ GPMB dự án - Thị trấn Đại Đình |
Đường nối từ đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh - đến khu danh thắng Tây Thiên
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3736 |
Huyện Tam Đảo |
Đất dự án khu TĐC cho nhân dân xã Đại Đình phục vụ GPMB Trung tâm văn hóa lễ hội Tây Thiên - Thị trấn Đại Đình |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3737 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu dịch vụ, khu đất TĐC gắn với bãi đỗ xe phục vụ GPMB khu trung tâm văn hóa lễ hội Tây Thiên - Thị trấn Đại Đình |
|
600.000
|
420.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3738 |
Huyện Tam Đảo |
Thị trấn Đại Đình |
Đường nối từ đường Hợp Châu-Đồng Tĩnh - đến khu danh thắng Tây Thiên
|
600.000
|
420.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3739 |
Huyện Tam Đảo |
Khu đất dịch vụ, đất giãn dân, đất TĐC, đất đấu giá QSDĐ khu Đồng Linh- Áp Đồn - Thị trấn Đại ĐÌnh |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3740 |
Huyện Tam Đảo |
Khu đất dịch vụ, đất giãn dân, đất TĐC, đất đấu giá QSDĐ khu Sơn Thanh - Thị trấn Đại Đình |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3741 |
Huyện Tam Đảo |
Đường 309 - Xã Tam Quang |
Từ đường rẽ đi Hoàng Hoa - Đến hết nhà ông Bình chân dốc chợ Tam Quan
|
1.500.000
|
1.050.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3742 |
Huyện Tam Đảo |
Đường 309 - Xã Tam Quang |
Từ nhà Cường Huế thôn Quan Nội - Đến nhà ông Quý Tành (Quan Ngoại)
|
1.000.000
|
700.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3743 |
Huyện Tam Đảo |
Đường 309 - Xã Tam Quang |
Từ nhà Toàn Lương thôn Quan ngoại - Đến nhà ông Kháng thôn Kiên Tràng
|
1.000.000
|
700.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3744 |
Huyện Tam Đảo |
Đường 309 - Xã Tam Quang |
Từ nhà ông Bình chân dốc chợ Tam Quan - Đến hết trạm Đa Khoa
|
1.800.000
|
1.260.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3745 |
Huyện Tam Đảo |
Đường 309 - Xã Tam Quang |
Từ Trạm Đa Khoa - Đến ngã rẽ đi Tây Thiên (giáp băng 1 đường 302)
|
1.500.000
|
1.050.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3746 |
Huyện Tam Đảo |
Đường 302 - Xã Tam Quang |
Từ giáp xã Hồ Sơn - Đến cây xăng thôn Nhân Lý
|
2.400.000
|
1.680.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3747 |
Huyện Tam Đảo |
Đường 302 - Xã Tam Quang |
Từ cây xăng thôn Nhân Lý - Đến hết địa phận xã Tam Quan
|
1.800.000
|
1.260.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3748 |
Huyện Tam Đảo |
Đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh - Xã Tam Quang |
|
3.000.000
|
2.100.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3749 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Tam Quang |
Từ nhà bà Ngưu (giáp băng 1 đường 309) đi tiểu học Tam Quan II - Đến Hồ Sơn (Đến hết địa phận xã Tam Quan)
|
720.000
|
504.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3750 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Tam Quang |
Từ giáp nhà ông Phong chợ Tam Quan - Đến giáp trường Mầm non
|
720.000
|
504.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3751 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Tam Quang |
Từ giáp băng 1 đường 309 cổng chợ Tam Quan đi xóm làng Chanh - Đến hết bờ hồ làng Chanh
|
720.000
|
504.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3752 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Tam Quang |
Từ đầu bờ hồ Làng Chanh đi Hoàng Hoa - Đến hết địa phận Tam Quan
|
600.000
|
420.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3753 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Tam Quang |
Từ đầu bờ hồ Làng Chanh đi thôn Kiên Tháp - Đến hết địa phận xã Tam Quan.
|
600.000
|
420.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3754 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Tam Quang |
Từ giáp băng 1 đường 309 (giáp nhà ông Quý Tành) - Đến gốc gạo hết nhà ông Dũng
|
600.000
|
420.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3755 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Tam Quang |
Từ kho Đồng Thanh thôn Quan Đình - Đến Kim Long
|
600.000
|
420.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3756 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Tam Quang |
Từ Hồ Sơn - Đi Lõng Sâu
|
600.000
|
420.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3757 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Tam Quang |
Từ Đền Trình - Đến hết thôn Yên Chung giáp xã Hoàng Hoa
|
600.000
|
420.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3758 |
Huyện Tam Đảo |
Đất 2 bên đường các trục đường khác - Xã Tam Quang |
Đoạn từ giáp băng 1 đường TL 302 (Giáp Trạm Kiểm lâm Tam Quan) - đến giáp băng 1 đường Hồ Sơn-Lõng Sâu (ngã 4 nhà ông bà Chong-Minh)
|
600.000
|
420.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3759 |
Huyện Tam Đảo |
Đất 2 bên đường các trục đường khác - Xã Tam Quang |
Trường Mầm non Tam Quan - đến nhà ông bà Lục Thảo đến giáp băng I đường TL 302
|
600.000
|
420.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3760 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Yên Dương |
Từ cầu Bồ Lý - Đến hết Lò ngói
|
600.000
|
420.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3761 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Yên Dương |
Từ giáp Lò ngói - Đến hết trạm y tế xã
|
600.000
|
420.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3762 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Yên Dương |
Từ giáp Trạm y tế xã - Đến giáp ngã ba hết đất nhà Dũng Yến
|
600.000
|
420.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3763 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Yên Dương |
Từ cầu Phao - Đến cống bà Hạp Đếntràn suối Lạnh
|
600.000
|
420.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3764 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Yên Dương |
Từ ngã ba Quang Đạo - Đến tràn Vực Chuông
|
600.000
|
420.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3765 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Yên Dương |
Ngã ba thôn Tân Tiến xã Đạo Trù địa phận Yên Dương - Đến cầu Yên Dương - Hợp Lý
|
600.000
|
420.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3766 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Yên Dương |
Từ cổng ông Tình - Đến Cầu Yên Dương- Hợp Lý
|
600.000
|
420.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3767 |
Huyện Tam Đảo |
Đoạn Từ nhà văn hóa thôn Đồng Thành Đến ngã tư quán Ông Môn khu đất dịch vụ, đấu gíá thôn Đồng Thành - Xã Yên Dương |
|
800.000
|
500.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3768 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Bồ Lý |
Từ giáp địa phận xã Đạo Trù - Đến nhà ông Trần Cương thôn Tây Sơn
|
720.000
|
504.000
|
253.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3769 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Bồ Lý |
Từ giáp nhà ông Trần Cương thôn Tây Sơn - Đến hết Cầu Chang
|
600.000
|
420.000
|
253.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3770 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Bồ Lý |
Khu dân cư Tây Sơn mặt cắt đường 7,5m
|
600.000
|
420.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3771 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu dân cư khác còn lại - Xã Bồ Lý |
Từ Ngã ba Đồng cà - Đến giáp đất trụ sở UBND xã
|
600.000
|
420.000
|
253.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3772 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Bồ Lý |
Từ trụ sở UBND xã đi thôn Ngọc Thụ - Đến giáp địa phận xã Đại Đình
|
350.000
|
278.300
|
253.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3773 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Bồ Lý |
Từ giáp UBND xã - Đến nhà ông Phạm Quốc Hội thôn Cầu Chang
|
400.000
|
280.000
|
253.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3774 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Bồ Lý |
Từ Cầu Bồ Lý -Yên Dương đi Yên Dương - Đến hết địa phận xã Bồ Lý
|
350.000
|
278.300
|
253.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3775 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu dân cư hai bên đường ven sông Phó Đáy - Xã Bồ Lý |
|
600.000
|
420.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3776 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Đạo Trù |
Từ giáp địa phận xã Đại Đình - Đến Đoạn rẽ vào Trường Cấp I Tân Đồng
|
1.200.000
|
840.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3777 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Đạo Trù |
Từ đường rẽ vào Trường Cấp I Tân Đồng - Đến hết trụ sở UBND xã
|
1.200.000
|
840.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3778 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Đạo Trù |
Từ giáp UBND xã - Đến chợ Đạo Trù (Giáp suối)
|
1.500.000
|
1.050.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3779 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Đạo Trù |
Từ giáp suối - Đến hết địa phận xã Đạo Trù
|
1.200.000
|
840.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3780 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Đạo Trù |
Từ UBND xã Yên Dương - đi ngã ba thôn Tân Tiến xã Đạo Trù (địa phận xã Đạo Trù)
|
600.000
|
420.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3781 |
Huyện Tam Đảo |
Khu dân cư quy hoạch mới đường 302 - Xã Đạo Trù |
|
720.000
|
504.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3782 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu dân cư 2 bên đường liên thôn - Xã Đạo Trù |
Từ ngã tư Tân Tiến - Đến ngã 3 thôn Vĩnh Ninh
|
720.000
|
504.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3783 |
Huyện Tam Đảo |
Đường liên thôn các thôn còn lại - Xã Đạo Trù |
|
600.000
|
420.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3784 |
Huyện Tam Đảo |
Hai bên đường Quốc Lộ 2B - Xã Hồ Sơn |
Từ ngã ba rẽ Tây Thiên - ĐếnTrạm Biến thế thôn Tân long đường rẽ đi thôn Núc hạ
|
1.700.000
|
1.190.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3785 |
Huyện Tam Đảo |
Hai bên đường Quốc Lộ 2B - Xã Hồ Sơn |
Từ trạm biến thế thôn Tân Long - Đến Km13+800 (Cổng vườn Quốc gia Tam Đảo)
|
1.200.000
|
840.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3786 |
Huyện Tam Đảo |
Khu biệt thự nhà vườn thuộc Sân Golf Tam Đảo - Xã Hồ Sơn |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3787 |
Huyện Tam Đảo |
Hai bên đường Tỉnh lộ 302 - Xã Hồ Sơn |
Từ ngã ba đường rẽ Tây Thiên giáp nhà Dũng Hậu - Đến cầu Tràn xã Hồ Sơn
|
2.500.000
|
1.750.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3788 |
Huyện Tam Đảo |
Hai bên đường Tỉnh lộ 302 - Xã Hồ Sơn |
Từ cầu Tràn - Đến nghĩa trang liệt sỹ
|
1.700.000
|
1.190.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3789 |
Huyện Tam Đảo |
Hai bên đường Tỉnh lộ 302 - Xã Hồ Sơn |
Từ nghĩa trang liệt sỹ - Đến hết địa phận xã Hồ Sơn
|
1.500.000
|
1.050.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3790 |
Huyện Tam Đảo |
Các tuyến đường QH, đất đấu giá, đất giản dân trên trục đưởng tỉnh lộ 303 - Xã Hồ Sơn |
Đường mặt cắt 13,5m
|
1.000.000
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3791 |
Huyện Tam Đảo |
Các tuyến đường QH, đất đấu giá, đất giản dân trên trục đưởng tỉnh lộ 304 - Xã Hồ Sơn |
Đường mặt cắt 11,5m
|
1.000.000
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3792 |
Huyện Tam Đảo |
Các tuyến đường QH, đất đấu giá, đất giản dân trên trục đưởng tỉnh lộ 305 - Xã Hồ Sơn |
Đường mặt cắt 7,5m
|
800.000
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3793 |
Huyện Tam Đảo |
Các tuyến đường quy hoạch, đất đấu giá, đất giãn dân trên trục đường tỉnh lộ 302 (các ô đất quy hoạch có vị trí mặt đường TL 302) - Xã Hồ Sơn |
|
1.700.000
|
1.190.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3794 |
Huyện Tam Đảo |
Thôn Cầu tre - Xã Hồ Sơn |
Từ biến thế thôn Cầu Tre (UBND xã Hồ Sơn) - Đến cống cầu Vai lửa (hết địa phận xã Hồ Sơn
|
500.000
|
350.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3795 |
Huyện Tam Đảo |
Thôn Cầu tre - Xã Hồ Sơn |
Từ ngã 3 Cầu Tre giáp nhà Dung Biên - Đến Đình Làng Hà
|
800.000
|
560.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3796 |
Huyện Tam Đảo |
Thôn Cầu tre - Xã Hồ Sơn |
Từ nhà chị Đào đường 302 rẽ đi Sơn Đồng - Đến Kênh N2 cắt ngang
|
400.000
|
363.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3797 |
Huyện Tam Đảo |
Thôn Cầu tre - Xã Hồ Sơn |
Ngã 3 Cầu tràn TL 302 - Đến ngã ba cửa đình thôn Sơn Đồng
|
400.000
|
363.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3798 |
Huyện Tam Đảo |
Thôn Cầu tre - Xã Hồ Sơn |
Từ TL 302 nhà Quyền Hà - Đến đất nhà bà Mây
|
400.000
|
363.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3799 |
Huyện Tam Đảo |
Thôn Cầu tre - Xã Hồ Sơn |
Từ ông Bình Vinh rẽ sang thôn Đồng bả - Đến nhà ông Trương Lương Đồng bả
|
400.000
|
363.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3800 |
Huyện Tam Đảo |
Thôn Núc Hạ - Xã Hồ Sơn |
Từ quốc lộ 2B rẽ vào thôn - Đến hết nhà ông Phùng Xuân giáp đất Đồng Bả
|
660.000
|
462.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |