301 |
Huyện Tam Đảo |
Đường 302 - Xã Minh Quang |
Từ đường rẽ thôn Trại Khóng - Đến hết khu dân cư chợ Lâm (hết nhà bà Nhâm)
|
627.000
|
313.500
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
302 |
Huyện Tam Đảo |
Đường 302 - Xã Minh Quang |
Từ giáp khu dân cư Chợ Lâm (giáp nhà bà Nhâm) - Đến hết trạm y tế xã
|
561.000
|
280.500
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
303 |
Huyện Tam Đảo |
Đường 302 - Xã Minh Quang |
Từ giáp Trạm Y tế xã đi UBND xã Minh Quang - Đến hết nhà ông Trần Quyền
|
627.000
|
313.500
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
304 |
Huyện Tam Đảo |
Đường 302 - Xã Minh Quang |
Từ giáp nhà ông Trần Quyền đi trại nuôi cá Trình - Đến hết địa phận xã Minh Quang
|
495.000
|
247.500
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
305 |
Huyện Tam Đảo |
Đường bê tông Z192 ( Thôn Tân Lương) - Xã Minh Quang |
|
330.000
|
220.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
306 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Minh Quang |
Từ trường bắn Cam Lâm đi trường Mầm non giáp nhà ông Đạo - Đến hết Đình Trại Khóng
|
330.000
|
220.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
307 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Minh Quang |
Từ Km 0 (Quang Hà) đi Trung Mỹ - Đến hết địa phận xã Minh Quang
|
396.000
|
220.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
308 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Minh Quang |
Từ đồi Phúc Hoà giáp địa phận xã Hợp Châu - Đến hết xóm cây Thông
|
495.000
|
247.500
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
309 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Minh Quang |
Từ giáp băng 1 Đường 302 - đi Mỏ đá Bảo Quân
|
330.000
|
220.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
310 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Minh Quang |
Từ giáp băng 1 khu dân cư chợ Lâm - Đến hết khu tái định cư đường dây 500kv Sơn La Hiệp Hòa
|
627.000
|
313.500
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
311 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Minh Quang |
Từ khu tái định cư đường dây 500kv Sơn La - Hiệp Hòa - Đến giáp trường bắn Cam Lâm
|
330.000
|
220.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
312 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Minh Quang |
Từ trại nuôi cá Trình - Đến chân đập Xạ hương
|
264.000
|
220.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
313 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Minh Quang |
Đoạn đường Minh Quang - Thanh Lanh nối Từ đường TL310 - đi Thanh Lanh xã Trung Mỹ
|
264.000
|
220.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
314 |
Huyện Tam Đảo |
Khu đất dịch vụ, đấu giá Trài Khóng và khu Đồng Cháy mắt cắt đường 13,5m - Xã Minh Quang |
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
315 |
Huyện Tam Đảo |
Các tuyến đường quy hoạch khu biệt thự sân golf Tam Đảo - Xã Minh Quang |
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
316 |
Huyện Tam Đảo |
Các tuyến đường quy hoạch mới thuộc khu tái định cư, đấu giá quyền sử dụng đất, đất ở cho cán bộ, chiến sỹ của Trung tâm huấn luyện tổng hợp tăng thiết giáp và nhân dân xã Minh Quang - Xã Minh Quang |
|
376.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
317 |
Huyện Tam Đảo |
QL 2B cũ - Thị trấn Hợp Châu |
Từ cầu số 8 - Đến hết khu dân cư dự án 5
|
1.650.000
|
825.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
318 |
Huyện Tam Đảo |
QL 2B cũ - Thị trấn Hợp Châu |
Từ giáp khu dân cư dự án 5 qua ngã ba đi Tây Thiên - Đến hết chi nhánh điện
|
1.980.000
|
990.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
319 |
Huyện Tam Đảo |
QL 2B cũ - Thị trấn Hợp Châu |
Từ giáp chi nhánh điện - Đến hết địa phận Hợp Châu
|
1.320.000
|
660.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
320 |
Huyện Tam Đảo |
QL 2B cũ - Thị trấn Hợp Châu |
|
990.000
|
581.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
321 |
Huyện Tam Đảo |
Đường 302 - Thị trấn Hợp Châu |
Từ giáp nhà ông Dũng Hậu - Đi Tây Thiên hết địa phận Hợp Châu
|
1.980.000
|
990.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
322 |
Huyện Tam Đảo |
Đường 302 - Thị trấn Hợp Châu |
Từ ngã tư nhà Dũng Hậu đi xã Minh Quang - Đến hết đường đôi thôn Tích Cực
|
3.630.000
|
1.815.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
323 |
Huyện Tam Đảo |
Đường 42 - Thị trấn Hợp Châu |
Từ địa phận xã Hợp Châu - Giao đường QL2B cũ
|
1.980.000
|
990.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
324 |
Huyện Tam Đảo |
Thị trấn Hợp Châu |
Từ cầu Công Nông Binh - Đến điểm giao với đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh
|
990.000
|
580.800
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
325 |
Huyện Tam Đảo |
Thị trấn Hợp Châu |
Từ giáp băng 1 QL2B cũ - Đến cổng trường cấp II Hợp Châu
|
1.980.000
|
990.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
326 |
Huyện Tam Đảo |
Đường Hợp Châu - Minh Quang - Thị trấn Hợp Châu |
|
660.000
|
580.800
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
327 |
Huyện Tam Đảo |
Thị trấn Hợp Châu |
Từ đường Hợp Châu - Minh Quang - Đến Trường Tiểu học Hợp Châu
|
660.000
|
580.800
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
328 |
Huyện Tam Đảo |
Thị trấn Hợp Châu |
Từ ngã ba thôn Bảo Phác đi Gia Khánh - Đến hết địa phận xã Hợp Châu
|
792.000
|
580.800
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
329 |
Huyện Tam Đảo |
Thị trấn Hợp Châu |
Từ cầu Công nông binh đi trại giam Thanh Hà - Đến hết địa phận xã Hợp Châu
|
990.000
|
580.800
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
330 |
Huyện Tam Đảo |
Thị trấn Hợp Châu |
Từ đỉnh dốc km11 (giáp băng 1 QL2B) đi mỏ đá Minh Quang - Đến hết địa phận xã Hợp Châu
|
660.000
|
580.800
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
331 |
Huyện Tam Đảo |
Đường Hợp Châu - Tam Quan - Thị trấn Hợp Châu |
Từ băng 2 QL 2B - Đến cầu Cửu Yên
|
1.320.000
|
660.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
332 |
Huyện Tam Đảo |
Đường Hợp Châu - Tam Quan - Thị trấn Hợp Châu |
Từ cầu Cửu Yên - Đến hết địa phận xã Hợp Châu
|
990.000
|
580.800
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
333 |
Huyện Tam Đảo |
Đường Hợp Châu - Tam Quan - Thị trấn Hợp Châu |
Từ giáp địa phận xã Kim Long - Đến giáp địa phận thị trấn Gia Khánh
|
1.650.000
|
825.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
334 |
Huyện Tam Đảo |
Đường nội thị 17.5m đi qua công an huyện - Thị trấn Hợp Châu |
|
1.320.000
|
660.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
335 |
Huyện Tam Đảo |
Đường mới quy hoạch - Thị trấn Hợp Châu |
Các tuyến đường làm theo QH khu dân cư mới
|
1.122.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
336 |
Huyện Tam Đảo |
Đường mới quy hoạch - Thị trấn Hợp Châu |
Các tuyến đường quy hoạch khu biệt thự sân golf Tam Đảo
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
337 |
Huyện Tam Đảo |
Đường mới quy hoạch - Thị trấn Hợp Châu |
Các tuyến đường quy hoạch mới thuộc khu tái định cư tuyến quốc lộ 2B khu vực thôn Tích Cực
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
338 |
Huyện Tam Đảo |
Đường mới quy hoạch - Thị trấn Hợp Châu |
Đất dịch vụ, đất tái định cư, đất giãn dân, đấu giá QSDĐ dọc theo dự án đường nối Từ điểm giao đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh với ĐT 302 đi Tây Thiên, huy
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
339 |
Huyện Tam Đảo |
Đường mới quy hoạch - Thị trấn Hợp Châu |
Đất khu tái định cư, đấu giá đất thôn Sơn Long, xã Hợp Châu thuộc dự án đường nối Từ đường Quang Hà - Xạ Hương với QL2B (cũ) đi Tam Đảo
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
340 |
Huyện Tam Đảo |
Khu đất TĐC phục vụ GPMB dự án - Thị trấn Hợp Châu |
Đường nối từ điểm giao đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh với ĐT 302 đi Tây Thiên, huyện Tam Đảo
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
341 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu dân cư dọc theo dự án - Thị trấn Hợp Châu |
đường nối từ điểm giao đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh với ĐT 302 đi Tây Thiên, huyện Tam Đảo
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
342 |
Huyện Tam Đảo |
Khu dân cư còn lại của thôn Bảo Phác, Bảo Ninh, Bảo Thắng - Thị trấn Hợp Châu |
|
330.000
|
220.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
343 |
Huyện Tam Đảo |
Khu đất tái định cư Dốc Núc, xã Hợp Châu - Thị trấn Hợp Châu |
|
413.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
344 |
Huyện Tam Đảo |
Khu đất dịch vụ, đất giãn dân, đấu giá QSDĐ thôn Đồi Thông, chợ trung tâm xã Hợp Châu - Thị trấn Hợp Châu |
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
345 |
Huyện Tam Đảo |
Khu đất dịch vụ, đất giãn dân, đấu giá QSDĐ thị trấn Hợp Châu, huyện Tam Đảo - Thị trấn Hợp Châu |
|
3.630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
346 |
Huyện Tam Đảo |
Khu đất dịch vụ, đất giãn dân, đấu giá QSDĐ thôn Yên Trung, xã Hợp Châu - Thị trấn Hợp Châu |
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
347 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Thị trấn Hợp Châu |
Từ Đập tràn Đền cả - Đến hết bưu điện xã
|
792.000
|
396.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
348 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Thị trấn Hợp Châu |
Từ Bưu điện - Đến hết nhà Liên Du
|
990.000
|
495.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
349 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Thị trấn Hợp Châu |
Từ nhà Liên Du - Đến hết địa phận xã Đại Đình
|
462.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
350 |
Huyện Tam Đảo |
Thị trấn Đại Đình |
Từ Trạm Kiểm Lâm Đại Đình - Đến Đập Vai Làng
|
330.000
|
220.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
351 |
Huyện Tam Đảo |
Thị trấn Đại Đình |
Từ Đập Vai Làng - Đến ngã tư đường lên Thiền Viện Tăng
|
495.000
|
247.500
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
352 |
Huyện Tam Đảo |
Thị trấn Đại Đình |
Từ UBND xã - Đến đường đi Thiền viện Tăng
|
231.000
|
220.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
353 |
Huyện Tam Đảo |
Thị trấn Đại Đình |
Từ giáp băng 1 đường 302 - Đến ngã Từ thôn Sơn Thanh
|
330.000
|
220.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
354 |
Huyện Tam Đảo |
Thị trấn Đại Đình |
Từ ngã tư Sơn Thanh - Đến ngã ba Lán Than (hết nhà ông Quý)
|
330.000
|
220.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
355 |
Huyện Tam Đảo |
Thị trấn Đại Đình |
Từ ngã ba Lán Than - Đến nhà văn hóa thôn Suối Đùm
|
330.000
|
220.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
356 |
Huyện Tam Đảo |
Thị trấn Đại Đình |
Từ ngã tư Kiểm Lâm Đại Đình - Đến hết ngã tư Sơn Thanh
|
330.000
|
220.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
357 |
Huyện Tam Đảo |
Thị trấn Đại Đình |
Từ ngã tư Sơn Thanh - Đến Đồng Tĩnh (hết địa phận xã Đại Đình)
|
330.000
|
220.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
358 |
Huyện Tam Đảo |
Thị trấn Đại Đình |
Từ ngã ba Lõng Sâu giáp nhà bà Xuân đi Đồng Hội - Đến giáp thôn Đồng Bùa ( hết địa phận xã Đại Đình)
|
250.000
|
220.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
359 |
Huyện Tam Đảo |
Thị trấn Đại Đình |
Từ ngã ba giáp Băng 1 đường 302 - Đến cổng Tam Quan
|
660.000
|
330.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
360 |
Huyện Tam Đảo |
Thị trấn Đại Đình |
Từ ngã ba Sơn Đình đi Đồng Diệt - Đến xã Đạo Trù
|
330.000
|
220.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
361 |
Huyện Tam Đảo |
Khu dân cư còn lại của thôn Lán Than - Thị trấn Đại Đình |
|
330.000
|
220.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
362 |
Huyện Tam Đảo |
Các tuyến đường quy hoạch khu dân cư mới - Thị trấn Đại Đình |
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
363 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu TĐC phục vụ GPMB dự án - Thị trấn Đại Đình |
Đường nối từ đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh - đến khu danh thắng Tây Thiên
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
364 |
Huyện Tam Đảo |
Đất dự án khu TĐC cho nhân dân xã Đại Đình phục vụ GPMB Trung tâm văn hóa lễ hội Tây Thiên - Thị trấn Đại Đình |
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
365 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu dịch vụ, khu đất TĐC gắn với bãi đỗ xe phục vụ GPMB khu trung tâm văn hóa lễ hội Tây Thiên - Thị trấn Đại Đình |
|
330.000
|
220.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
366 |
Huyện Tam Đảo |
Thị trấn Đại Đình |
Đường nối từ đường Hợp Châu-Đồng Tĩnh - đến khu danh thắng Tây Thiên
|
330.000
|
220.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
367 |
Huyện Tam Đảo |
Khu đất dịch vụ, đất giãn dân, đất TĐC, đất đấu giá QSDĐ khu Đồng Linh- Áp Đồn - Thị trấn Đại ĐÌnh |
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
368 |
Huyện Tam Đảo |
Khu đất dịch vụ, đất giãn dân, đất TĐC, đất đấu giá QSDĐ khu Sơn Thanh - Thị trấn Đại Đình |
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
369 |
Huyện Tam Đảo |
Đường 309 - Xã Tam Quang |
Từ đường rẽ đi Hoàng Hoa - Đến hết nhà ông Bình chân dốc chợ Tam Quan
|
660.000
|
330.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
370 |
Huyện Tam Đảo |
Đường 309 - Xã Tam Quang |
Từ nhà Cường Huế thôn Quan Nội - Đến nhà ông Quý Tành (Quan Ngoại)
|
660.000
|
330.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
371 |
Huyện Tam Đảo |
Đường 309 - Xã Tam Quang |
Từ nhà Toàn Lương thôn Quan ngoại - Đến nhà ông Kháng thôn Kiên Tràng
|
660.000
|
330.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
372 |
Huyện Tam Đảo |
Đường 309 - Xã Tam Quang |
Từ nhà ông Bình chân dốc chợ Tam Quan - Đến hết trạm Đa Khoa
|
990.000
|
495.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
373 |
Huyện Tam Đảo |
Đường 309 - Xã Tam Quang |
Từ Trạm Đa Khoa - Đến ngã rẽ đi Tây Thiên (giáp băng 1 đường 302)
|
660.000
|
330.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
374 |
Huyện Tam Đảo |
Đường 302 - Xã Tam Quang |
Từ giáp xã Hồ Sơn - Đến cây xăng thôn Nhân Lý
|
1.056.000
|
528.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
375 |
Huyện Tam Đảo |
Đường 302 - Xã Tam Quang |
Từ cây xăng thôn Nhân Lý - Đến hết địa phận xã Tam Quan
|
792.000
|
396.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
376 |
Huyện Tam Đảo |
Đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh - Xã Tam Quang |
|
1.188.000
|
594.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
377 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Tam Quang |
Từ nhà bà Ngưu (giáp băng 1 đường 309) đi tiểu học Tam Quan II - Đến Hồ Sơn (Đến hết địa phận xã Tam Quan)
|
396.000
|
217.800
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
378 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Tam Quang |
Từ giáp nhà ông Phong chợ Tam Quan - Đến giáp trường Mầm non
|
396.000
|
217.800
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
379 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Tam Quang |
Từ giáp băng 1 đường 309 cổng chợ Tam Quan đi xóm làng Chanh - Đến hết bờ hồ làng Chanh
|
330.000
|
217.800
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
380 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Tam Quang |
Từ đầu bờ hồ Làng Chanh đi Hoàng Hoa - Đến hết địa phận Tam Quan
|
264.000
|
217.800
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
381 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Tam Quang |
Từ đầu bờ hồ Làng Chanh đi thôn Kiên Tháp - Đến hết địa phận xã Tam Quan.
|
264.000
|
217.800
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
382 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Tam Quang |
Từ giáp băng 1 đường 309 (giáp nhà ông Quý Tành) - Đến gốc gạo hết nhà ông Dũng
|
264.000
|
217.800
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
383 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Tam Quang |
Từ kho Đồng Thanh thôn Quan Đình - Đến Kim Long
|
264.000
|
217.800
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
384 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Tam Quang |
Từ Hồ Sơn - Đi Lõng Sâu
|
264.000
|
217.800
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
385 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Tam Quang |
Từ Đền Trình - Đến hết thôn Yên Chung giáp xã Hoàng Hoa
|
264.000
|
217.800
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
386 |
Huyện Tam Đảo |
Đất 2 bên đường các trục đường khác - Xã Tam Quang |
Đoạn từ giáp băng 1 đường TL 302 (Giáp Trạm Kiểm lâm Tam Quan) - đến giáp băng 1 đường Hồ Sơn-Lõng Sâu (ngã 4 nhà ông bà Chong-Minh)
|
250.000
|
220.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
387 |
Huyện Tam Đảo |
Đất 2 bên đường các trục đường khác - Xã Tam Quang |
Trường Mầm non Tam Quan - đến nhà ông bà Lục Thảo đến giáp băng I đường TL 302
|
250.000
|
220.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
388 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Yên Dương |
Từ cầu Bồ Lý - Đến hết Lò ngói
|
264.000
|
217.800
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
389 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Yên Dương |
Từ giáp Lò ngói - Đến hết trạm y tế xã
|
330.000
|
217.800
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
390 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Yên Dương |
Từ giáp Trạm y tế xã - Đến giáp ngã ba hết đất nhà Dũng Yến
|
264.000
|
217.800
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
391 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Yên Dương |
Từ cầu Phao - Đến cống bà Hạp Đếntràn suối Lạnh
|
264.000
|
217.800
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
392 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Yên Dương |
Từ ngã ba Quang Đạo - Đến tràn Vực Chuông
|
264.000
|
217.800
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
393 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Yên Dương |
Ngã ba thôn Tân Tiến xã Đạo Trù địa phận Yên Dương - Đến cầu Yên Dương - Hợp Lý
|
264.000
|
217.800
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
394 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Yên Dương |
Từ cổng ông Tình - Đến Cầu Yên Dương- Hợp Lý
|
264.000
|
217.800
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
395 |
Huyện Tam Đảo |
Đoạn Từ nhà văn hóa thôn Đồng Thành Đến ngã tư quán Ông Môn khu đất dịch vụ, đấu gíá thôn Đồng Thành - Xã Yên Dương |
|
264.000
|
217.800
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
396 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Bồ Lý |
Từ giáp địa phận xã Đạo Trù - Đến nhà ông Trần Cương thôn Tây Sơn
|
429.000
|
214.500
|
151.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
397 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Bồ Lý |
Từ giáp nhà ông Trần Cương thôn Tây Sơn - Đến hết Cầu Chang
|
330.000
|
165.000
|
151.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
398 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Bồ Lý |
Khu dân cư Tây Sơn mặt cắt đường 7,5m
|
330.000
|
218.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
399 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu dân cư khác còn lại - Xã Bồ Lý |
Từ Ngã ba Đồng cà - Đến giáp đất trụ sở UBND xã
|
264.000
|
166.980
|
151.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
400 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Bồ Lý |
Từ trụ sở UBND xã đi thôn Ngọc Thụ - Đến giáp địa phận xã Đại Đình
|
198.000
|
166.980
|
151.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |