Bảng giá đất Huyện Tam Đảo Vĩnh Phúc

Giá đất cao nhất tại Huyện Tam Đảo là: 35.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Tam Đảo là: 30.000
Giá đất trung bình tại Huyện Tam Đảo là: 1.366.789
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Huyện Tam Đảo Đường 302 - Xã Minh Quang Từ đường rẽ thôn Trại Khóng - Đến hết khu dân cư chợ Lâm (hết nhà bà Nhâm) 627.000 313.500 165.000 - - Đất SX-KD
302 Huyện Tam Đảo Đường 302 - Xã Minh Quang Từ giáp khu dân cư Chợ Lâm (giáp nhà bà Nhâm) - Đến hết trạm y tế xã 561.000 280.500 165.000 - - Đất SX-KD
303 Huyện Tam Đảo Đường 302 - Xã Minh Quang Từ giáp Trạm Y tế xã đi UBND xã Minh Quang - Đến hết nhà ông Trần Quyền 627.000 313.500 165.000 - - Đất SX-KD
304 Huyện Tam Đảo Đường 302 - Xã Minh Quang Từ giáp nhà ông Trần Quyền đi trại nuôi cá Trình - Đến hết địa phận xã Minh Quang 495.000 247.500 165.000 - - Đất SX-KD
305 Huyện Tam Đảo Đường bê tông Z192 ( Thôn Tân Lương) - Xã Minh Quang 330.000 220.000 165.000 - - Đất SX-KD
306 Huyện Tam Đảo Xã Minh Quang Từ trường bắn Cam Lâm đi trường Mầm non giáp nhà ông Đạo - Đến hết Đình Trại Khóng 330.000 220.000 165.000 - - Đất SX-KD
307 Huyện Tam Đảo Xã Minh Quang Từ Km 0 (Quang Hà) đi Trung Mỹ - Đến hết địa phận xã Minh Quang 396.000 220.000 165.000 - - Đất SX-KD
308 Huyện Tam Đảo Xã Minh Quang Từ đồi Phúc Hoà giáp địa phận xã Hợp Châu - Đến hết xóm cây Thông 495.000 247.500 165.000 - - Đất SX-KD
309 Huyện Tam Đảo Xã Minh Quang Từ giáp băng 1 Đường 302 - đi Mỏ đá Bảo Quân 330.000 220.000 165.000 - - Đất SX-KD
310 Huyện Tam Đảo Xã Minh Quang Từ giáp băng 1 khu dân cư chợ Lâm - Đến hết khu tái định cư đường dây 500kv Sơn La Hiệp Hòa 627.000 313.500 165.000 - - Đất SX-KD
311 Huyện Tam Đảo Xã Minh Quang Từ khu tái định cư đường dây 500kv Sơn La - Hiệp Hòa - Đến giáp trường bắn Cam Lâm 330.000 220.000 165.000 - - Đất SX-KD
312 Huyện Tam Đảo Xã Minh Quang Từ trại nuôi cá Trình - Đến chân đập Xạ hương 264.000 220.000 165.000 - - Đất SX-KD
313 Huyện Tam Đảo Xã Minh Quang Đoạn đường Minh Quang - Thanh Lanh nối Từ đường TL310 - đi Thanh Lanh xã Trung Mỹ 264.000 220.000 165.000 - - Đất SX-KD
314 Huyện Tam Đảo Khu đất dịch vụ, đấu giá Trài Khóng và khu Đồng Cháy mắt cắt đường 13,5m - Xã Minh Quang 264.000 - - - - Đất SX-KD
315 Huyện Tam Đảo Các tuyến đường quy hoạch khu biệt thự sân golf Tam Đảo - Xã Minh Quang 990.000 - - - - Đất SX-KD
316 Huyện Tam Đảo Các tuyến đường quy hoạch mới thuộc khu tái định cư, đấu giá quyền sử dụng đất, đất ở cho cán bộ, chiến sỹ của Trung tâm huấn luyện tổng hợp tăng thiết giáp và nhân dân xã Minh Quang - Xã Minh Quang 376.200 - - - - Đất SX-KD
317 Huyện Tam Đảo QL 2B cũ - Thị trấn Hợp Châu Từ cầu số 8 - Đến hết khu dân cư dự án 5 1.650.000 825.000 528.000 - - Đất SX-KD
318 Huyện Tam Đảo QL 2B cũ - Thị trấn Hợp Châu Từ giáp khu dân cư dự án 5 qua ngã ba đi Tây Thiên - Đến hết chi nhánh điện 1.980.000 990.000 528.000 - - Đất SX-KD
319 Huyện Tam Đảo QL 2B cũ - Thị trấn Hợp Châu Từ giáp chi nhánh điện - Đến hết địa phận Hợp Châu 1.320.000 660.000 528.000 - - Đất SX-KD
320 Huyện Tam Đảo QL 2B cũ - Thị trấn Hợp Châu 990.000 581.000 528.000 - - Đất SX-KD
321 Huyện Tam Đảo Đường 302 - Thị trấn Hợp Châu Từ giáp nhà ông Dũng Hậu - Đi Tây Thiên hết địa phận Hợp Châu 1.980.000 990.000 528.000 - - Đất SX-KD
322 Huyện Tam Đảo Đường 302 - Thị trấn Hợp Châu Từ ngã tư nhà Dũng Hậu đi xã Minh Quang - Đến hết đường đôi thôn Tích Cực 3.630.000 1.815.000 528.000 - - Đất SX-KD
323 Huyện Tam Đảo Đường 42 - Thị trấn Hợp Châu Từ địa phận xã Hợp Châu - Giao đường QL2B cũ 1.980.000 990.000 528.000 - - Đất SX-KD
324 Huyện Tam Đảo Thị trấn Hợp Châu Từ cầu Công Nông Binh - Đến điểm giao với đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh 990.000 580.800 528.000 - - Đất SX-KD
325 Huyện Tam Đảo Thị trấn Hợp Châu Từ giáp băng 1 QL2B cũ - Đến cổng trường cấp II Hợp Châu 1.980.000 990.000 528.000 - - Đất SX-KD
326 Huyện Tam Đảo Đường Hợp Châu - Minh Quang - Thị trấn Hợp Châu 660.000 580.800 528.000 - - Đất SX-KD
327 Huyện Tam Đảo Thị trấn Hợp Châu Từ đường Hợp Châu - Minh Quang - Đến Trường Tiểu học Hợp Châu 660.000 580.800 528.000 - - Đất SX-KD
328 Huyện Tam Đảo Thị trấn Hợp Châu Từ ngã ba thôn Bảo Phác đi Gia Khánh - Đến hết địa phận xã Hợp Châu 792.000 580.800 528.000 - - Đất SX-KD
329 Huyện Tam Đảo Thị trấn Hợp Châu Từ cầu Công nông binh đi trại giam Thanh Hà - Đến hết địa phận xã Hợp Châu 990.000 580.800 528.000 - - Đất SX-KD
330 Huyện Tam Đảo Thị trấn Hợp Châu Từ đỉnh dốc km11 (giáp băng 1 QL2B) đi mỏ đá Minh Quang - Đến hết địa phận xã Hợp Châu 660.000 580.800 528.000 - - Đất SX-KD
331 Huyện Tam Đảo Đường Hợp Châu - Tam Quan - Thị trấn Hợp Châu Từ băng 2 QL 2B - Đến cầu Cửu Yên 1.320.000 660.000 528.000 - - Đất SX-KD
332 Huyện Tam Đảo Đường Hợp Châu - Tam Quan - Thị trấn Hợp Châu Từ cầu Cửu Yên - Đến hết địa phận xã Hợp Châu 990.000 580.800 528.000 - - Đất SX-KD
333 Huyện Tam Đảo Đường Hợp Châu - Tam Quan - Thị trấn Hợp Châu Từ giáp địa phận xã Kim Long - Đến giáp địa phận thị trấn Gia Khánh 1.650.000 825.000 528.000 - - Đất SX-KD
334 Huyện Tam Đảo Đường nội thị 17.5m đi qua công an huyện - Thị trấn Hợp Châu 1.320.000 660.000 528.000 - - Đất SX-KD
335 Huyện Tam Đảo Đường mới quy hoạch - Thị trấn Hợp Châu Các tuyến đường làm theo QH khu dân cư mới 1.122.000 - - - - Đất SX-KD
336 Huyện Tam Đảo Đường mới quy hoạch - Thị trấn Hợp Châu Các tuyến đường quy hoạch khu biệt thự sân golf Tam Đảo 990.000 - - - - Đất SX-KD
337 Huyện Tam Đảo Đường mới quy hoạch - Thị trấn Hợp Châu Các tuyến đường quy hoạch mới thuộc khu tái định cư tuyến quốc lộ 2B khu vực thôn Tích Cực 1.650.000 - - - - Đất SX-KD
338 Huyện Tam Đảo Đường mới quy hoạch - Thị trấn Hợp Châu Đất dịch vụ, đất tái định cư, đất giãn dân, đấu giá QSDĐ dọc theo dự án đường nối Từ điểm giao đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh với ĐT 302 đi Tây Thiên, huy 660.000 - - - - Đất SX-KD
339 Huyện Tam Đảo Đường mới quy hoạch - Thị trấn Hợp Châu Đất khu tái định cư, đấu giá đất thôn Sơn Long, xã Hợp Châu thuộc dự án đường nối Từ đường Quang Hà - Xạ Hương với QL2B (cũ) đi Tam Đảo 660.000 - - - - Đất SX-KD
340 Huyện Tam Đảo Khu đất TĐC phục vụ GPMB dự án - Thị trấn Hợp Châu Đường nối từ điểm giao đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh với ĐT 302 đi Tây Thiên, huyện Tam Đảo 660.000 - - - - Đất SX-KD
341 Huyện Tam Đảo Đất khu dân cư dọc theo dự án - Thị trấn Hợp Châu đường nối từ điểm giao đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh với ĐT 302 đi Tây Thiên, huyện Tam Đảo 660.000 - - - - Đất SX-KD
342 Huyện Tam Đảo Khu dân cư còn lại của thôn Bảo Phác, Bảo Ninh, Bảo Thắng - Thị trấn Hợp Châu 330.000 220.000 165.000 - - Đất SX-KD
343 Huyện Tam Đảo Khu đất tái định cư Dốc Núc, xã Hợp Châu - Thị trấn Hợp Châu 413.000 - - - - Đất SX-KD
344 Huyện Tam Đảo Khu đất dịch vụ, đất giãn dân, đấu giá QSDĐ thôn Đồi Thông, chợ trung tâm xã Hợp Châu - Thị trấn Hợp Châu 1.320.000 - - - - Đất SX-KD
345 Huyện Tam Đảo Khu đất dịch vụ, đất giãn dân, đấu giá QSDĐ thị trấn Hợp Châu, huyện Tam Đảo - Thị trấn Hợp Châu 3.630.000 - - - - Đất SX-KD
346 Huyện Tam Đảo Khu đất dịch vụ, đất giãn dân, đấu giá QSDĐ thôn Yên Trung, xã Hợp Châu - Thị trấn Hợp Châu 1.320.000 - - - - Đất SX-KD
347 Huyện Tam Đảo Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Thị trấn Hợp Châu Từ Đập tràn Đền cả - Đến hết bưu điện xã 792.000 396.000 165.000 - - Đất SX-KD
348 Huyện Tam Đảo Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Thị trấn Hợp Châu Từ Bưu điện - Đến hết nhà Liên Du 990.000 495.000 165.000 - - Đất SX-KD
349 Huyện Tam Đảo Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Thị trấn Hợp Châu Từ nhà Liên Du - Đến hết địa phận xã Đại Đình 462.000 231.000 165.000 - - Đất SX-KD
350 Huyện Tam Đảo Thị trấn Đại Đình Từ Trạm Kiểm Lâm Đại Đình - Đến Đập Vai Làng 330.000 220.000 165.000 - - Đất SX-KD
351 Huyện Tam Đảo Thị trấn Đại Đình Từ Đập Vai Làng - Đến ngã tư đường lên Thiền Viện Tăng 495.000 247.500 165.000 - - Đất SX-KD
352 Huyện Tam Đảo Thị trấn Đại Đình Từ UBND xã - Đến đường đi Thiền viện Tăng 231.000 220.000 165.000 - - Đất SX-KD
353 Huyện Tam Đảo Thị trấn Đại Đình Từ giáp băng 1 đường 302 - Đến ngã Từ thôn Sơn Thanh 330.000 220.000 165.000 - - Đất SX-KD
354 Huyện Tam Đảo Thị trấn Đại Đình Từ ngã tư Sơn Thanh - Đến ngã ba Lán Than (hết nhà ông Quý) 330.000 220.000 165.000 - - Đất SX-KD
355 Huyện Tam Đảo Thị trấn Đại Đình Từ ngã ba Lán Than - Đến nhà văn hóa thôn Suối Đùm 330.000 220.000 165.000 - - Đất SX-KD
356 Huyện Tam Đảo Thị trấn Đại Đình Từ ngã tư Kiểm Lâm Đại Đình - Đến hết ngã tư Sơn Thanh 330.000 220.000 165.000 - - Đất SX-KD
357 Huyện Tam Đảo Thị trấn Đại Đình Từ ngã tư Sơn Thanh - Đến Đồng Tĩnh (hết địa phận xã Đại Đình) 330.000 220.000 165.000 - - Đất SX-KD
358 Huyện Tam Đảo Thị trấn Đại Đình Từ ngã ba Lõng Sâu giáp nhà bà Xuân đi Đồng Hội - Đến giáp thôn Đồng Bùa ( hết địa phận xã Đại Đình) 250.000 220.000 165.000 - - Đất SX-KD
359 Huyện Tam Đảo Thị trấn Đại Đình Từ ngã ba giáp Băng 1 đường 302 - Đến cổng Tam Quan 660.000 330.000 165.000 - - Đất SX-KD
360 Huyện Tam Đảo Thị trấn Đại Đình Từ ngã ba Sơn Đình đi Đồng Diệt - Đến xã Đạo Trù 330.000 220.000 165.000 - - Đất SX-KD
361 Huyện Tam Đảo Khu dân cư còn lại của thôn Lán Than - Thị trấn Đại Đình 330.000 220.000 165.000 - - Đất SX-KD
362 Huyện Tam Đảo Các tuyến đường quy hoạch khu dân cư mới - Thị trấn Đại Đình 330.000 - - - - Đất SX-KD
363 Huyện Tam Đảo Đất khu TĐC phục vụ GPMB dự án - Thị trấn Đại Đình Đường nối từ đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh - đến khu danh thắng Tây Thiên 330.000 - - - - Đất SX-KD
364 Huyện Tam Đảo Đất dự án khu TĐC cho nhân dân xã Đại Đình phục vụ GPMB Trung tâm văn hóa lễ hội Tây Thiên - Thị trấn Đại Đình 330.000 - - - - Đất SX-KD
365 Huyện Tam Đảo Đất khu dịch vụ, khu đất TĐC gắn với bãi đỗ xe phục vụ GPMB khu trung tâm văn hóa lễ hội Tây Thiên - Thị trấn Đại Đình 330.000 220.000 165.000 - - Đất SX-KD
366 Huyện Tam Đảo Thị trấn Đại Đình Đường nối từ đường Hợp Châu-Đồng Tĩnh - đến khu danh thắng Tây Thiên 330.000 220.000 165.000 - - Đất SX-KD
367 Huyện Tam Đảo Khu đất dịch vụ, đất giãn dân, đất TĐC, đất đấu giá QSDĐ khu Đồng Linh- Áp Đồn - Thị trấn Đại ĐÌnh 330.000 - - - - Đất SX-KD
368 Huyện Tam Đảo Khu đất dịch vụ, đất giãn dân, đất TĐC, đất đấu giá QSDĐ khu Sơn Thanh - Thị trấn Đại Đình 330.000 - - - - Đất SX-KD
369 Huyện Tam Đảo Đường 309 - Xã Tam Quang Từ đường rẽ đi Hoàng Hoa - Đến hết nhà ông Bình chân dốc chợ Tam Quan 660.000 330.000 198.000 - - Đất SX-KD
370 Huyện Tam Đảo Đường 309 - Xã Tam Quang Từ nhà Cường Huế thôn Quan Nội - Đến nhà ông Quý Tành (Quan Ngoại) 660.000 330.000 198.000 - - Đất SX-KD
371 Huyện Tam Đảo Đường 309 - Xã Tam Quang Từ nhà Toàn Lương thôn Quan ngoại - Đến nhà ông Kháng thôn Kiên Tràng 660.000 330.000 198.000 - - Đất SX-KD
372 Huyện Tam Đảo Đường 309 - Xã Tam Quang Từ nhà ông Bình chân dốc chợ Tam Quan - Đến hết trạm Đa Khoa 990.000 495.000 198.000 - - Đất SX-KD
373 Huyện Tam Đảo Đường 309 - Xã Tam Quang Từ Trạm Đa Khoa - Đến ngã rẽ đi Tây Thiên (giáp băng 1 đường 302) 660.000 330.000 198.000 - - Đất SX-KD
374 Huyện Tam Đảo Đường 302 - Xã Tam Quang Từ giáp xã Hồ Sơn - Đến cây xăng thôn Nhân Lý 1.056.000 528.000 198.000 - - Đất SX-KD
375 Huyện Tam Đảo Đường 302 - Xã Tam Quang Từ cây xăng thôn Nhân Lý - Đến hết địa phận xã Tam Quan 792.000 396.000 198.000 - - Đất SX-KD
376 Huyện Tam Đảo Đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh - Xã Tam Quang 1.188.000 594.000 198.000 - - Đất SX-KD
377 Huyện Tam Đảo Xã Tam Quang Từ nhà bà Ngưu (giáp băng 1 đường 309) đi tiểu học Tam Quan II - Đến Hồ Sơn (Đến hết địa phận xã Tam Quan) 396.000 217.800 198.000 - - Đất SX-KD
378 Huyện Tam Đảo Xã Tam Quang Từ giáp nhà ông Phong chợ Tam Quan - Đến giáp trường Mầm non 396.000 217.800 198.000 - - Đất SX-KD
379 Huyện Tam Đảo Xã Tam Quang Từ giáp băng 1 đường 309 cổng chợ Tam Quan đi xóm làng Chanh - Đến hết bờ hồ làng Chanh 330.000 217.800 198.000 - - Đất SX-KD
380 Huyện Tam Đảo Xã Tam Quang Từ đầu bờ hồ Làng Chanh đi Hoàng Hoa - Đến hết địa phận Tam Quan 264.000 217.800 198.000 - - Đất SX-KD
381 Huyện Tam Đảo Xã Tam Quang Từ đầu bờ hồ Làng Chanh đi thôn Kiên Tháp - Đến hết địa phận xã Tam Quan. 264.000 217.800 198.000 - - Đất SX-KD
382 Huyện Tam Đảo Xã Tam Quang Từ giáp băng 1 đường 309 (giáp nhà ông Quý Tành) - Đến gốc gạo hết nhà ông Dũng 264.000 217.800 198.000 - - Đất SX-KD
383 Huyện Tam Đảo Xã Tam Quang Từ kho Đồng Thanh thôn Quan Đình - Đến Kim Long 264.000 217.800 198.000 - - Đất SX-KD
384 Huyện Tam Đảo Xã Tam Quang Từ Hồ Sơn - Đi Lõng Sâu 264.000 217.800 198.000 - - Đất SX-KD
385 Huyện Tam Đảo Xã Tam Quang Từ Đền Trình - Đến hết thôn Yên Chung giáp xã Hoàng Hoa 264.000 217.800 198.000 - - Đất SX-KD
386 Huyện Tam Đảo Đất 2 bên đường các trục đường khác - Xã Tam Quang Đoạn từ giáp băng 1 đường TL 302 (Giáp Trạm Kiểm lâm Tam Quan) - đến giáp băng 1 đường Hồ Sơn-Lõng Sâu (ngã 4 nhà ông bà Chong-Minh) 250.000 220.000 165.000 - - Đất SX-KD
387 Huyện Tam Đảo Đất 2 bên đường các trục đường khác - Xã Tam Quang Trường Mầm non Tam Quan - đến nhà ông bà Lục Thảo đến giáp băng I đường TL 302 250.000 220.000 165.000 - - Đất SX-KD
388 Huyện Tam Đảo Xã Yên Dương Từ cầu Bồ Lý - Đến hết Lò ngói 264.000 217.800 198.000 - - Đất SX-KD
389 Huyện Tam Đảo Xã Yên Dương Từ giáp Lò ngói - Đến hết trạm y tế xã 330.000 217.800 198.000 - - Đất SX-KD
390 Huyện Tam Đảo Xã Yên Dương Từ giáp Trạm y tế xã - Đến giáp ngã ba hết đất nhà Dũng Yến 264.000 217.800 198.000 - - Đất SX-KD
391 Huyện Tam Đảo Xã Yên Dương Từ cầu Phao - Đến cống bà Hạp Đếntràn suối Lạnh 264.000 217.800 198.000 - - Đất SX-KD
392 Huyện Tam Đảo Xã Yên Dương Từ ngã ba Quang Đạo - Đến tràn Vực Chuông 264.000 217.800 198.000 - - Đất SX-KD
393 Huyện Tam Đảo Xã Yên Dương Ngã ba thôn Tân Tiến xã Đạo Trù địa phận Yên Dương - Đến cầu Yên Dương - Hợp Lý 264.000 217.800 198.000 - - Đất SX-KD
394 Huyện Tam Đảo Xã Yên Dương Từ cổng ông Tình - Đến Cầu Yên Dương- Hợp Lý 264.000 217.800 198.000 - - Đất SX-KD
395 Huyện Tam Đảo Đoạn Từ nhà văn hóa thôn Đồng Thành Đến ngã tư quán Ông Môn khu đất dịch vụ, đấu gíá thôn Đồng Thành - Xã Yên Dương 264.000 217.800 198.000 - - Đất SX-KD
396 Huyện Tam Đảo Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Bồ Lý Từ giáp địa phận xã Đạo Trù - Đến nhà ông Trần Cương thôn Tây Sơn 429.000 214.500 151.800 - - Đất SX-KD
397 Huyện Tam Đảo Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Bồ Lý Từ giáp nhà ông Trần Cương thôn Tây Sơn - Đến hết Cầu Chang 330.000 165.000 151.800 - - Đất SX-KD
398 Huyện Tam Đảo Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Bồ Lý Khu dân cư Tây Sơn mặt cắt đường 7,5m 330.000 218.000 198.000 - - Đất SX-KD
399 Huyện Tam Đảo Đất khu dân cư khác còn lại - Xã Bồ Lý Từ Ngã ba Đồng cà - Đến giáp đất trụ sở UBND xã 264.000 166.980 151.800 - - Đất SX-KD
400 Huyện Tam Đảo Xã Bồ Lý Từ trụ sở UBND xã đi thôn Ngọc Thụ - Đến giáp địa phận xã Đại Đình 198.000 166.980 151.800 - - Đất SX-KD