Bảng giá đất Huyện Tam Đảo Vĩnh Phúc

Giá đất cao nhất tại Huyện Tam Đảo là: 35.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Tam Đảo là: 30.000
Giá đất trung bình tại Huyện Tam Đảo là: 1.366.789
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Huyện Tam Đảo Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Thị trấn Hợp Châu Từ Đập tràn Đền cả - Đến hết bưu điện xã 1.056.000 528.000 220.000 - - Đất TM-DV
202 Huyện Tam Đảo Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Thị trấn Hợp Châu Từ Bưu điện - Đến hết nhà Liên Du 1.320.000 660.000 220.000 - - Đất TM-DV
203 Huyện Tam Đảo Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Thị trấn Hợp Châu Từ nhà Liên Du - Đến hết địa phận xã Đại Đình 616.000 308.000 220.000 - - Đất TM-DV
204 Huyện Tam Đảo Thị trấn Đại Đình Từ Trạm Kiểm Lâm Đại Đình - Đến Đập Vai Làng 440.000 242.000 220.000 - - Đất TM-DV
205 Huyện Tam Đảo Thị trấn Đại Đình Từ Đập Vai Làng - Đến ngã tư đường lên Thiền Viện Tăng 660.000 330.000 220.000 - - Đất TM-DV
206 Huyện Tam Đảo Thị trấn Đại Đình Từ UBND xã - Đến đường đi Thiền viện Tăng 308.000 242.000 220.000 - - Đất TM-DV
207 Huyện Tam Đảo Thị trấn Đại Đình Từ giáp băng 1 đường 302 - Đến ngã Từ thôn Sơn Thanh 440.000 242.000 220.000 - - Đất TM-DV
208 Huyện Tam Đảo Thị trấn Đại Đình Từ ngã tư Sơn Thanh - Đến ngã ba Lán Than (hết nhà ông Quý) 440.000 242.000 220.000 - - Đất TM-DV
209 Huyện Tam Đảo Thị trấn Đại Đình Từ ngã ba Lán Than - Đến nhà văn hóa thôn Suối Đùm 440.000 242.000 220.000 - - Đất TM-DV
210 Huyện Tam Đảo Thị trấn Đại Đình Từ ngã tư Kiểm Lâm Đại Đình - Đến hết ngã tư Sơn Thanh 440.000 242.000 220.000 - - Đất TM-DV
211 Huyện Tam Đảo Thị trấn Đại Đình Từ ngã tư Sơn Thanh - Đến Đồng Tĩnh (hết địa phận xã Đại Đình) 440.000 242.000 220.000 - - Đất TM-DV
212 Huyện Tam Đảo Thị trấn Đại Đình Từ ngã ba Lõng Sâu giáp nhà bà Xuân đi Đồng Hội - Đến giáp thôn Đồng Bùa ( hết địa phận xã Đại Đình) 280.000 242.000 220.000 - - Đất TM-DV
213 Huyện Tam Đảo Thị trấn Đại Đình Từ ngã ba giáp Băng 1 đường 302 - Đến cổng Tam Quan 880.000 440.000 220.000 - - Đất TM-DV
214 Huyện Tam Đảo Thị trấn Đại Đình Từ ngã ba Sơn Đình đi Đồng Diệt - Đến xã Đạo Trù 440.000 242.000 220.000 - - Đất TM-DV
215 Huyện Tam Đảo Khu dân cư còn lại của thôn Lán Than - Thị trấn Đại Đình 440.000 242.000 220.000 - - Đất TM-DV
216 Huyện Tam Đảo Các tuyến đường quy hoạch khu dân cư mới - Thị trấn Đại Đình 440.000 - - - - Đất TM-DV
217 Huyện Tam Đảo Đất khu TĐC phục vụ GPMB dự án - Thị trấn Đại Đình Đường nối từ đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh - đến khu danh thắng Tây Thiên 440.000 - - - - Đất TM-DV
218 Huyện Tam Đảo Đất dự án khu TĐC cho nhân dân xã Đại Đình phục vụ GPMB Trung tâm văn hóa lễ hội Tây Thiên - Thị trấn Đại Đình 440.000 - - - - Đất TM-DV
219 Huyện Tam Đảo Đất khu dịch vụ, khu đất TĐC gắn với bãi đỗ xe phục vụ GPMB khu trung tâm văn hóa lễ hội Tây Thiên - Thị trấn Đại Đình 440.000 242.000 220.000 - - Đất TM-DV
220 Huyện Tam Đảo Thị trấn Đại Đình Đường nối từ đường Hợp Châu-Đồng Tĩnh - đến khu danh thắng Tây Thiên 440.000 242.000 220.000 - - Đất TM-DV
221 Huyện Tam Đảo Khu đất dịch vụ, đất giãn dân, đất TĐC, đất đấu giá QSDĐ khu Đồng Linh- Áp Đồn - Thị trấn Đại ĐÌnh 440.000 - - - - Đất TM-DV
222 Huyện Tam Đảo Khu đất dịch vụ, đất giãn dân, đất TĐC, đất đấu giá QSDĐ khu Sơn Thanh - Thị trấn Đại Đình 440.000 - - - - Đất TM-DV
223 Huyện Tam Đảo Đường 309 - Xã Tam Quang Từ đường rẽ đi Hoàng Hoa - Đến hết nhà ông Bình chân dốc chợ Tam Quan 880.000 440.000 264.000 - - Đất TM-DV
224 Huyện Tam Đảo Đường 309 - Xã Tam Quang Từ nhà Cường Huế thôn Quan Nội - Đến nhà ông Quý Tành (Quan Ngoại) 880.000 440.000 264.000 - - Đất TM-DV
225 Huyện Tam Đảo Đường 309 - Xã Tam Quang Từ nhà Toàn Lương thôn Quan ngoại - Đến nhà ông Kháng thôn Kiên Tràng 880.000 440.000 264.000 - - Đất TM-DV
226 Huyện Tam Đảo Đường 309 - Xã Tam Quang Từ nhà ông Bình chân dốc chợ Tam Quan - Đến hết trạm Đa Khoa 1.320.000 660.000 264.000 - - Đất TM-DV
227 Huyện Tam Đảo Đường 309 - Xã Tam Quang Từ Trạm Đa Khoa - Đến ngã rẽ đi Tây Thiên (giáp băng 1 đường 302) 880.000 440.000 264.000 - - Đất TM-DV
228 Huyện Tam Đảo Đường 302 - Xã Tam Quang Từ giáp xã Hồ Sơn - Đến cây xăng thôn Nhân Lý 1.408.000 704.000 264.000 - - Đất TM-DV
229 Huyện Tam Đảo Đường 302 - Xã Tam Quang Từ cây xăng thôn Nhân Lý - Đến hết địa phận xã Tam Quan 1.056.000 528.000 264.000 - - Đất TM-DV
230 Huyện Tam Đảo Đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh - Xã Tam Quang 1.584.000 792.000 264.000 - - Đất TM-DV
231 Huyện Tam Đảo Xã Tam Quang Từ nhà bà Ngưu (giáp băng 1 đường 309) đi tiểu học Tam Quan II - Đến Hồ Sơn (Đến hết địa phận xã Tam Quan) 528.000 290.400 264.000 - - Đất TM-DV
232 Huyện Tam Đảo Xã Tam Quang Từ giáp nhà ông Phong chợ Tam Quan - Đến giáp trường Mầm non 528.000 290.400 264.000 - - Đất TM-DV
233 Huyện Tam Đảo Xã Tam Quang Từ giáp băng 1 đường 309 cổng chợ Tam Quan đi xóm làng Chanh - Đến hết bờ hồ làng Chanh 440.000 290.400 264.000 - - Đất TM-DV
234 Huyện Tam Đảo Xã Tam Quang Từ đầu bờ hồ Làng Chanh đi Hoàng Hoa - Đến hết địa phận Tam Quan 352.000 290.400 264.000 - - Đất TM-DV
235 Huyện Tam Đảo Xã Tam Quang Từ đầu bờ hồ Làng Chanh đi thôn Kiên Tháp - Đến hết địa phận xã Tam Quan. 352.000 290.400 264.000 - - Đất TM-DV
236 Huyện Tam Đảo Xã Tam Quang Từ giáp băng 1 đường 309 (giáp nhà ông Quý Tành) - Đến gốc gạo hết nhà ông Dũng 352.000 290.400 264.000 - - Đất TM-DV
237 Huyện Tam Đảo Xã Tam Quang Từ kho Đồng Thanh thôn Quan Đình - Đến Kim Long 352.000 290.400 264.000 - - Đất TM-DV
238 Huyện Tam Đảo Xã Tam Quang Từ Hồ Sơn - Đi Lõng Sâu 352.000 290.400 264.000 - - Đất TM-DV
239 Huyện Tam Đảo Xã Tam Quang Từ Đền Trình - Đến hết thôn Yên Chung giáp xã Hoàng Hoa 352.000 290.400 264.000 - - Đất TM-DV
240 Huyện Tam Đảo Đất 2 bên đường các trục đường khác - Xã Tam Quang Đoạn từ giáp băng 1 đường TL 302 (Giáp Trạm Kiểm lâm Tam Quan) - đến giáp băng 1 đường Hồ Sơn-Lõng Sâu (ngã 4 nhà ông bà Chong-Minh) 280.000 242.000 220.000 - - Đất TM-DV
241 Huyện Tam Đảo Đất 2 bên đường các trục đường khác - Xã Tam Quang Trường Mầm non Tam Quan - đến nhà ông bà Lục Thảo đến giáp băng I đường TL 302 280.000 242.000 220.000 - - Đất TM-DV
242 Huyện Tam Đảo Xã Yên Dương Từ cầu Bồ Lý - Đến hết Lò ngói 352.000 290.400 264.000 - - Đất TM-DV
243 Huyện Tam Đảo Xã Yên Dương Từ giáp Lò ngói - Đến hết trạm y tế xã 440.000 290.400 264.000 - - Đất TM-DV
244 Huyện Tam Đảo Xã Yên Dương Từ giáp Trạm y tế xã - Đến giáp ngã ba hết đất nhà Dũng Yến 352.000 290.400 264.000 - - Đất TM-DV
245 Huyện Tam Đảo Xã Yên Dương Từ cầu Phao - Đến cống bà Hạp Đếntràn suối Lạnh 352.000 290.400 264.000 - - Đất TM-DV
246 Huyện Tam Đảo Xã Yên Dương Từ ngã ba Quang Đạo - Đến tràn Vực Chuông 352.000 290.400 264.000 - - Đất TM-DV
247 Huyện Tam Đảo Xã Yên Dương Ngã ba thôn Tân Tiến xã Đạo Trù địa phận Yên Dương - Đến cầu Yên Dương - Hợp Lý 352.000 290.400 264.000 - - Đất TM-DV
248 Huyện Tam Đảo Xã Yên Dương Từ cổng ông Tình - Đến Cầu Yên Dương- Hợp Lý 352.000 290.400 264.000 - - Đất TM-DV
249 Huyện Tam Đảo Đoạn Từ nhà văn hóa thôn Đồng Thành Đến ngã tư quán Ông Môn khu đất dịch vụ, đấu gíá thôn Đồng Thành - Xã Yên Dương 352.000 290.400 264.000 - - Đất TM-DV
250 Huyện Tam Đảo Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Bồ Lý Từ giáp địa phận xã Đạo Trù - Đến nhà ông Trần Cương thôn Tây Sơn 572.000 286.000 202.400 - - Đất TM-DV
251 Huyện Tam Đảo Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Bồ Lý Từ giáp nhà ông Trần Cương thôn Tây Sơn - Đến hết Cầu Chang 440.000 220.000 202.400 - - Đất TM-DV
252 Huyện Tam Đảo Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Bồ Lý Khu dân cư Tây Sơn mặt cắt đường 7,5m 440.000 290.000 264.000 - - Đất TM-DV
253 Huyện Tam Đảo Đất khu dân cư khác còn lại - Xã Bồ Lý Từ Ngã ba Đồng cà - Đến giáp đất trụ sở UBND xã 352.000 222.640 202.400 - - Đất TM-DV
254 Huyện Tam Đảo Xã Bồ Lý Từ trụ sở UBND xã đi thôn Ngọc Thụ - Đến giáp địa phận xã Đại Đình 264.000 222.640 202.400 - - Đất TM-DV
255 Huyện Tam Đảo Xã Bồ Lý Từ giáp UBND xã - Đến nhà ông Phạm Quốc Hội thôn Cầu Chang 308.000 222.640 202.400 - - Đất TM-DV
256 Huyện Tam Đảo Xã Bồ Lý Từ Cầu Bồ Lý -Yên Dương đi Yên Dương - Đến hết địa phận xã Bồ Lý 264.000 222.640 202.400 - - Đất TM-DV
257 Huyện Tam Đảo Đất khu dân cư hai bên đường ven sông Phó Đáy - Xã Bồ Lý 280.000 242.000 220.000 - - Đất TM-DV
258 Huyện Tam Đảo Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Đạo Trù Từ giáp địa phận xã Đại Đình - Đến Đoạn rẽ vào Trường Cấp I Tân Đồng 616.000 308.000 220.000 - - Đất TM-DV
259 Huyện Tam Đảo Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Đạo Trù Từ đường rẽ vào Trường Cấp I Tân Đồng - Đến hết trụ sở UBND xã 792.000 396.000 220.000 - - Đất TM-DV
260 Huyện Tam Đảo Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Đạo Trù Từ giáp UBND xã - Đến chợ Đạo Trù (Giáp suối) 1.144.000 572.000 220.000 - - Đất TM-DV
261 Huyện Tam Đảo Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Đạo Trù Từ giáp suối - Đến hết địa phận xã Đạo Trù 836.000 418.000 220.000 - - Đất TM-DV
262 Huyện Tam Đảo Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Đạo Trù Từ UBND xã Yên Dương - đi ngã ba thôn Tân Tiến xã Đạo Trù (địa phận xã Đạo Trù) 352.000 242.000 220.000 - - Đất TM-DV
263 Huyện Tam Đảo Khu dân cư quy hoạch mới đường 302 - Xã Đạo Trù 352.000 242.000 220.000 - - Đất TM-DV
264 Huyện Tam Đảo Đất khu dân cư 2 bên đường liên thôn - Xã Đạo Trù Từ ngã tư Tân Tiến - Đến ngã 3 thôn Vĩnh Ninh 484.000 242.000 220.000 - - Đất TM-DV
265 Huyện Tam Đảo Đường liên thôn các thôn còn lại - Xã Đạo Trù 440.000 242.000 220.000 - - Đất TM-DV
266 Huyện Tam Đảo Hai bên đường Quốc Lộ 2B - Xã Hồ Sơn Từ ngã ba rẽ Tây Thiên - ĐếnTrạm Biến thế thôn Tân long đường rẽ đi thôn Núc hạ 1.320.000 660.000 264.000 - - Đất TM-DV
267 Huyện Tam Đảo Hai bên đường Quốc Lộ 2B - Xã Hồ Sơn Từ trạm biến thế thôn Tân Long - Đến Km13+800 (Cổng vườn Quốc gia Tam Đảo) 880.000 440.000 264.000 - - Đất TM-DV
268 Huyện Tam Đảo Khu biệt thự nhà vườn thuộc Sân Golf Tam Đảo - Xã Hồ Sơn 1.320.000 - - - - Đất TM-DV
269 Huyện Tam Đảo Hai bên đường Tỉnh lộ 302 - Xã Hồ Sơn Từ ngã ba đường rẽ Tây Thiên giáp nhà Dũng Hậu - Đến cầu Tràn xã Hồ Sơn 2.200.000 1.100.000 264.000 - - Đất TM-DV
270 Huyện Tam Đảo Hai bên đường Tỉnh lộ 302 - Xã Hồ Sơn Từ cầu Tràn - Đến nghĩa trang liệt sỹ 1.320.000 660.000 264.000 - - Đất TM-DV
271 Huyện Tam Đảo Hai bên đường Tỉnh lộ 302 - Xã Hồ Sơn Từ nghĩa trang liệt sỹ - Đến hết địa phận xã Hồ Sơn 1.144.000 572.000 264.000 - - Đất TM-DV
272 Huyện Tam Đảo Các tuyến đường QH, đất đấu giá, đất giản dân trên trục đưởng tỉnh lộ 303 - Xã Hồ Sơn Đường mặt cắt 13,5m 528.000 - - - - Đất TM-DV
273 Huyện Tam Đảo Các tuyến đường QH, đất đấu giá, đất giản dân trên trục đưởng tỉnh lộ 304 - Xã Hồ Sơn Đường mặt cắt 11,5m 528.000 - - - - Đất TM-DV
274 Huyện Tam Đảo Các tuyến đường QH, đất đấu giá, đất giản dân trên trục đưởng tỉnh lộ 305 - Xã Hồ Sơn Đường mặt cắt 7,5m 352.000 - - - - Đất TM-DV
275 Huyện Tam Đảo Các tuyến đường quy hoạch, đất đấu giá, đất giãn dân trên trục đường tỉnh lộ 302 (các ô đất quy hoạch có vị trí mặt đường TL 302) - Xã Hồ Sơn 1.320.000 660.000 264.000 - - Đất TM-DV
276 Huyện Tam Đảo Thôn Cầu tre - Xã Hồ Sơn Từ biến thế thôn Cầu Tre (UBND xã Hồ Sơn) - Đến cống cầu Vai lửa (hết địa phận xã Hồ Sơn 440.000 290.400 264.000 - - Đất TM-DV
277 Huyện Tam Đảo Thôn Cầu tre - Xã Hồ Sơn Từ ngã 3 Cầu Tre giáp nhà Dung Biên - Đến Đình Làng Hà 704.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV
278 Huyện Tam Đảo Thôn Cầu tre - Xã Hồ Sơn Từ nhà chị Đào đường 302 rẽ đi Sơn Đồng - Đến Kênh N2 cắt ngang 352.000 290.400 264.000 - - Đất TM-DV
279 Huyện Tam Đảo Thôn Cầu tre - Xã Hồ Sơn Ngã 3 Cầu tràn TL 302 - Đến ngã ba cửa đình thôn Sơn Đồng 352.000 290.400 264.000 - - Đất TM-DV
280 Huyện Tam Đảo Thôn Cầu tre - Xã Hồ Sơn Từ TL 302 nhà Quyền Hà - Đến đất nhà bà Mây 352.000 290.400 264.000 - - Đất TM-DV
281 Huyện Tam Đảo Thôn Cầu tre - Xã Hồ Sơn Từ ông Bình Vinh rẽ sang thôn Đồng bả - Đến nhà ông Trương Lương Đồng bả 352.000 290.400 264.000 - - Đất TM-DV
282 Huyện Tam Đảo Thôn Núc Hạ - Xã Hồ Sơn Từ quốc lộ 2B rẽ vào thôn - Đến hết nhà ông Phùng Xuân giáp đất Đồng Bả 528.000 290.400 264.000 - - Đất TM-DV
283 Huyện Tam Đảo Thôn Núc Hạ - Xã Hồ Sơn Từ nhà ông Dương Văn Man thôn Núc hạ - Đến giáp băng II trạm bến thế thôn Tân Long 528.000 290.400 264.000 - - Đất TM-DV
284 Huyện Tam Đảo Thôn Đồng Bả - Xã Hồ Sơn Từ Quốc lộ 2B giáp băng 2 rẽ vào thôn - Đến hết nhà ông Xuân Toàn 440.000 290.400 264.000 - - Đất TM-DV
285 Huyện Tam Đảo Thôn Đồng Bả - Xã Hồ Sơn Từ nhà ông Xuân Toàn - Đến đập tràn Hồ Làng Hà 352.000 290.400 264.000 - - Đất TM-DV
286 Huyện Tam Đảo Thôn Sơn Đồng - Xã Hồ Sơn Từ ngã 3 cửa Đình giáp đất Cửu Yên (đường QH mới) - Đến hết địa phận Hồ Sơn giáp thôn Làng Mấu xã Tam Quan 880.000 440.000 264.000 - - Đất TM-DV
287 Huyện Tam Đảo Thôn Sơn Đồng - Xã Hồ Sơn Kênh N2 cắt ngang (lò gạch Bình Minh) - Đến cầu Lạc 704.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV
288 Huyện Tam Đảo Thôn Sơn Đồng - Xã Hồ Sơn Từ đình thôn Sơn Đồng chạy dọc đường trục thôn - đến hết địa phận xã Hồ Sơn giáp Tam Quan 440.000 290.400 264.000 - - Đất TM-DV
289 Huyện Tam Đảo Các vị trí còn lại - Thôn Sơn Đồng - Xã Hồ Sơn 352.000 290.400 264.000 - - Đất TM-DV
290 Huyện Tam Đảo Thôn Làng Hà - Thôn Sơn Đồng - Xã Hồ Sơn Từ nhà ông Trần Ngọc Long (Thôn Làng Hà) - đến hết địa phận xã Hồ Sơn giáp thôn Đồng Bùa, xã Tam Quan 352.000 290.400 264.000 - - Đất TM-DV
291 Huyện Tam Đảo Khu vực đất xây dựng Sân Golf và câu lạc bộ tại xã Hợp Châu, Minh Quang, Hồ Sơn 300.000 - - - - Đất TM-DV
292 Huyện Tam Đảo Đường loại 1 - Đất thuộc khu vực thôn 1 - Thị trấn Tam Đảo Từ ngã ba khách sạn VENUS chạy quanh vành đai công viên trung tâm - Đến ngã ba đường rẽ trường học 12.000.000 6.000.000 4.200.000 - - Đất SX-KD
293 Huyện Tam Đảo Đường loại 1 - Đất thuộc khu vực thôn 1 - Thị trấn Tam Đảo Đường cầu Quỷ 1 qua nhà khách UBND tỉnh Phú Thọ qua cầu Quỷ 2, qua nhà tưởng niệm Bác Hồ Đến khúc cua ngã ba đường rẽ vào nhà khác Nữ Vương vòng xuốn - Qua trụ sở UBND thị trấn Đến Cầu Quỷ 1 12.000.000 6.000.000 4.200.000 - - Đất SX-KD
294 Huyện Tam Đảo Từ ngã ba đường rẽ vào trường học Đến hết phạm vi đất thuộc địa giới hành chính của Thị trấn Tam Đảo và các tuyến đường vành đai còn lại không nằm trong các tuyến đường thuộc vị trí 1 đường loại 1, - Đất thuộc khu vực thôn 1 - Thị trấn Tam Đảo Từ ngã ba đường rẽ vào trường học Đến hết phạm vi đất thuộc địa giới hành chính của Thị trấn Tam Đảo và các tuyến đường vành đai còn lại không nằm tr - Đến hết phạm vi đất thuộc địa giới hành chính của Thị trấn Tam Đảo và các tuyến đường vành đai còn lại không nằm trong các tuyến đường thuộc vị trí 1 5.400.000 2.700.000 1.890.000 - - Đất SX-KD
295 Huyện Tam Đảo Đường loại 2 - Đất thuộc khu vực thôn 1 - Thị trấn Tam Đảo 5.400.000 2.700.000 1.890.000 - - Đất SX-KD
296 Huyện Tam Đảo Loại 1 - Đất thuộc khu vực thôn 2 - Thị trấn Tam Đảo Từ đất ven đường QL 2B Từ khuỷnh Gốc Sến qua đầu Cầu Cạn Khuỷnh Buôn Be dọc theo chiều đường lên, qua ngã ba Khách Sạn VENUS, chạy qua Trường mầm non - Chạy qua Trường mầm non Tam Đảo xuống đầu Cầu Cạn Khuỷnh Buôn Be Đến đầu đường bê tông giáp Rừng Trám 1.800.000 900.000 630.000 - - Đất SX-KD
297 Huyện Tam Đảo Loại 2 - Đất thuộc khu vực thôn 2 - Thị trấn Tam Đảo Đường Từ quốc lộ 2B rẽ Cầu Cạn và đường bê tông qua nhà ông Nguyễn Văn Kiên - Đến hết nhà ông Nguyễn Thiện Hải. 1.050.000 525.000 368.000 - - Đất SX-KD
298 Huyện Tam Đảo Loại 2 - Đất thuộc khu vực thôn 2 - Thị trấn Tam Đảo Từ Km 21+500 Từ nhà ông Khánh - Đến sát Công ty cổ phần xây dựng Lạc Hồng. 1.500.000 750.000 525.000 - - Đất SX-KD
299 Huyện Tam Đảo Đất khu TĐC phục vụ GPMB dự án - Thị trấn Tam Đảo Cải tạo, nâng cấp QL2B đoạn từ cầu Chân Suối (km13) - đến khu du lịch Tam Đảo 1 1.980.000 - - - - Đất SX-KD
300 Huyện Tam Đảo Đường 302 - Xã Minh Quang Từ ngã ba Quang Hà - Đến giáp khu dân cư chợ Lâm (Đường rẽ đi thôn Trại Khóng) 594.000 297.000 165.000 - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện