STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Huyện Vũng Liêm | Quốc lộ 53 - Xã Hiếu Phụng | Đoạn còn lại | 900.000 | 585.000 | 450.000 | 315.000 | - | Đất ở nông thôn |
302 | Huyện Vũng Liêm | Đường tỉnh 906 - Xã Hiếu Phụng | Giáp QL.53 - Cầu Nam Trung 2 | 1.200.000 | 780.000 | 600.000 | 420.000 | - | Đất ở nông thôn |
303 | Huyện Vũng Liêm | Đường tỉnh 906 - Xã Hiếu Phụng | Đoạn còn lại | 550.000 | 358.000 | 275.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
304 | Huyện Vũng Liêm | Đường Quang Phú - Trung Chánh (ĐH.60) - Xã Hiếu Phụng | Giáp QL.53 - Giáp ranh xã Tân An Luông | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
305 | Huyện Vũng Liêm | Đường Trung Hiệp - Hiếu Phụng (ĐH.60B) - Xã Hiếu Phụng | Giáp QL.53 - Giáp ranh xã Trung Hiệp | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
306 | Huyện Vũng Liêm | Đường Hiếu Phụng - Hiếu Thuận - Xã Hiếu Phụng | Giáp QL.53 - Giáp ranh xã Hiếu Thuận | 400.000 | 260.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
307 | Huyện Vũng Liêm | Đường Tân Khánh - Hiếu Hiệp - Xã Hiếu Phụng | Giáp QL.53 - Giáp ranh xã Tân An Luông | 400.000 | 260.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
308 | Huyện Vũng Liêm | Đường Nhơn Ngãi - Nhơn Nghĩa - Rạch Ngay - Xã Hiếu Phụng | Giáp QL.53 - Giáp ranh xã Trung Hiệp | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
309 | Huyện Vũng Liêm | Khu phố chợ xã Hiếu Phụng (Lô A1) | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
310 | Huyện Vũng Liêm | Khu phố chợ xã Hiếu Phụng (Lô A2) | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
311 | Huyện Vũng Liêm | Khu phố chợ xã Hiếu Phụng (Lô B1) | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
312 | Huyện Vũng Liêm | Khu phố chợ xã Hiếu Phụng (Lô C1) | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
313 | Huyện Vũng Liêm | Khu phố chợ xã Hiếu Phụng (Lô C4) | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
314 | Huyện Vũng Liêm | Khu phố chợ xã Hiếu Phụng (Lô D1) | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
315 | Huyện Vũng Liêm | Khu phố chợ xã Hiếu Phụng (Lô D3) | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
316 | Huyện Vũng Liêm | Khu vực còn lại Khu phố chợ xã Hiếu Phụng | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
317 | Huyện Vũng Liêm | Khu tái định cư xã Hiếu Phụng (Lô F1) | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
318 | Huyện Vũng Liêm | Khu tái định cư xã Hiếu Phụng (Lô F2) | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
319 | Huyện Vũng Liêm | Khu vực còn lại Khu tái định cư xã Hiếu Phụng | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
320 | Huyện Vũng Liêm | Đường huyện còn lại - Xã Hiếu Phụng | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
321 | Huyện Vũng Liêm | Đường xã còn lại - Xã Hiếu Phụng | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
322 | Huyện Vũng Liêm | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Hiếu Phụng | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
323 | Huyện Vũng Liêm | Đường tỉnh 906 - Xã Hiếu Thuận | Cầu Nhà Đài - Cống Sáu Cấu | 1.300.000 | 845.000 | 549.000 | 357.000 | - | Đất ở nông thôn |
324 | Huyện Vũng Liêm | Đường tỉnh 906 - Xã Hiếu Thuận | Đoạn còn lại | 550.000 | 358.000 | 275.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
325 | Huyện Vũng Liêm | Đường Hiếu Phụng - Hiếu Thuận - Xã Hiếu Thuận | Giáp ranh xã Hiếu Phụng - xã Hiếu Thuận (Ấp Quang Mỹ) | 400.000 | 260.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
326 | Huyện Vũng Liêm | Đường huyện còn lại - Xã Hiếu Thuận | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
327 | Huyện Vũng Liêm | Đường xã còn lại - Xã Hiếu Thuận | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
328 | Huyện Vũng Liêm | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Hiếu Thuận | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
329 | Huyện Vũng Liêm | Đường tỉnh 906 - Xã Hiếu Nhơn | Cầu Nhà Đài - Đường huyện 66B (đối diện Khu phố chợ xã Hiếu Nhơn (Lô H)) | 2.600.000 | 1.690.000 | 1.099.000 | 714.000 | - | Đất ở nông thôn |
330 | Huyện Vũng Liêm | Đường tỉnh 906 - Xã Hiếu Nhơn | Ngân hàng Nông nghiệp và PTNT - Cống Hai Võ | 800.000 | 520.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
331 | Huyện Vũng Liêm | Đường tỉnh 906 - Xã Hiếu Nhơn | Đoạn còn lại | 550.000 | 358.000 | 275.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
332 | Huyện Vũng Liêm | Đường tỉnh 907 - Xã Hiếu Nhơn | Đoạn còn lại | 550.000 | 358.000 | 275.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
333 | Huyện Vũng Liêm | Đường Hiếu Nhơn - Trung An (ĐH.66B) - Xã Hiếu Nhơn | Giáp ĐT.906 - Cống Tư Hiệu (về Trung An) | 550.000 | 358.000 | 233.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
334 | Huyện Vũng Liêm | Đường Hiếu Nhơn - Trung An (ĐH.66B) - Xã Hiếu Nhơn | Cống Tư Hiệu (về Trung An) - Giáp ĐT.907 | 450.000 | 293.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
335 | Huyện Vũng Liêm | Khu phố chợ xã Hiếu Nhơn (Lô F1.1) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
336 | Huyện Vũng Liêm | Khu phố chợ xã Hiếu Nhơn (Lô F1.2) | 6.350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
337 | Huyện Vũng Liêm | Khu phố chợ xã Hiếu Nhơn (Lô F2) | 7.250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
338 | Huyện Vũng Liêm | Khu phố chợ xã Hiếu Nhơn (Lô F3) | 7.650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
339 | Huyện Vũng Liêm | Khu phố chợ xã Hiếu Nhơn (Lô H) | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
340 | Huyện Vũng Liêm | Khu phố chợ xã Hiếu Nhơn (Lô E) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
341 | Huyện Vũng Liêm | Khu phố chợ xã Hiếu Nhơn (Lô E1) | 6.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
342 | Huyện Vũng Liêm | Khu phố chợ xã Hiếu Nhơn (Lô E2) | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
343 | Huyện Vũng Liêm | Khu phố chợ xã Hiếu Nhơn (Lô G) | 1.550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
344 | Huyện Vũng Liêm | Đường huyện còn lại - Xã Hiếu Nhơn | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
345 | Huyện Vũng Liêm | Đường xã còn lại - Xã Hiếu Nhơn | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
346 | Huyện Vũng Liêm | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Hiếu Nhơn | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
347 | Huyện Vũng Liêm | Đường tỉnh 906 - Xã Hiếu Thành | Đường Trạm Bơm - Cầu Quang Hai (đoạn Qua xã Hiếu Thành) | 650.000 | 423.000 | 275.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
348 | Huyện Vũng Liêm | Đường tỉnh 906 - Xã Hiếu Thành | Đoạn còn lại | 550.000 | 358.000 | 275.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
349 | Huyện Vũng Liêm | Đường tỉnh 907 - Xã Hiếu Thành | Đoạn còn lại | 550.000 | 358.000 | 275.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
350 | Huyện Vũng Liêm | Khu vực chợ xã Hiếu Thành | 520.000 | 338.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
351 | Huyện Vũng Liêm | Đường huyện còn lại - Xã Hiếu Thành | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
352 | Huyện Vũng Liêm | Đường xã còn lại - Xã Hiếu Thành | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
353 | Huyện Vũng Liêm | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Hiếu Thành | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
354 | Huyện Vũng Liêm | Đường tỉnh 906 - Xã Hiếu Nghĩa | Giáp ĐT.907 - Cầu Hựu Thành | 1.300.000 | 845.000 | 549.000 | 357.000 | - | Đất ở nông thôn |
355 | Huyện Vũng Liêm | Đường tỉnh 906 - Xã Hiếu Nghĩa | Đoạn còn lại | 550.000 | 358.000 | 233.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
356 | Huyện Vũng Liêm | Đường tỉnh 907 - Xã Hiếu Nghĩa | Giáp ĐT.906 - Cống Chín Phi | 650.000 | 423.000 | 275.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
357 | Huyện Vũng Liêm | Đường tỉnh 907 - Xã Hiếu Nghĩa | Đoạn còn lại | 550.000 | 358.000 | 275.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
358 | Huyện Vũng Liêm | Đường huyện còn lại - Xã Hiếu Nghĩa | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
359 | Huyện Vũng Liêm | Đường xã còn lại - Xã Hiếu Nghĩa | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
360 | Huyện Vũng Liêm | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Hiếu Nghĩa | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
361 | Huyện Vũng Liêm | Đường Thanh Bình - Quới Thiện (ĐH.67) - Xã Thanh Bình | Bến phà Thanh Bình - Cầu Thanh Bình | 680.000 | 442.000 | 340.000 | 238.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
362 | Huyện Vũng Liêm | Đường Thanh Bình - Quới Thiện (ĐH.67) - Xã Thanh Bình | Cầu Thanh Bình - Trường Tiểu học Trần Ngọc Đảnh | 1.573.000 | 1.023.000 | 786.000 | 551.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
363 | Huyện Vũng Liêm | Đường Thanh Bình - Quới Thiện (ĐH.67) - Xã Thanh Bình | Trường Tiểu học Trần Ngọc Đảnh - Hết Trụ sở mới UBND xã Thanh Bình | 1.573.000 | 1.023.000 | 786.000 | 551.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
364 | Huyện Vũng Liêm | Đường Thanh Bình - Quới Thiện (ĐH.67) - Xã Thanh Bình | Trụ sở mới UBND xã Thanh Bình - Giáp ranh xã Quới Thiện | 468.000 | 304.000 | 234.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
365 | Huyện Vũng Liêm | Đường ranh xã Thanh Bình - Quới Thiện - Xã Thanh Bình | Thuộc địa phận xã Thanh Bình | 340.000 | 221.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
366 | Huyện Vũng Liêm | Đường liên ấp Thái Bình - Thanh Khê - Xã Thanh Bình | Trọn Đường | 298.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
367 | Huyện Vũng Liêm | Khu phố chợ xã Thanh Bình (Lô A1) | 1.743.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
368 | Huyện Vũng Liêm | Khu phố chợ xã Thanh Bình (Lô A2) | 1.573.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
369 | Huyện Vũng Liêm | Khu phố chợ xã Thanh Bình (Lô B1) | 1.743.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
370 | Huyện Vũng Liêm | Khu phố chợ xã Thanh Bình (Lô B2) | 1.743.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
371 | Huyện Vũng Liêm | Khu phố chợ xã Thanh Bình (Lô B3) | 1.445.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
372 | Huyện Vũng Liêm | Khu phố chợ xã Thanh Bình (Lô C1) | 1.573.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
373 | Huyện Vũng Liêm | Khu phố chợ xã Thanh Bình (Lô C2) | 1.573.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
374 | Huyện Vũng Liêm | Khu phố chợ xã Thanh Bình (Lô D1) | 1.743.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
375 | Huyện Vũng Liêm | Khu phố chợ xã Thanh Bình (Lô D2) | 1.615.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
376 | Huyện Vũng Liêm | Đường liên ấp Thanh Lương - Thanh Tân (Trọn đường) - Xã Thanh Bình | 298.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
377 | Huyện Vũng Liêm | Đường liên ấp Thái Bình -Thanh Phong - Thông Lưu (Trọn đường) - Xã Thanh Bình | 230.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
378 | Huyện Vũng Liêm | Đường liên xã (Lăng - Thái Bình) - Xã Thanh Bình | Đường huyện 67 - Cầu Thanh Bình 2 | 553.000 | 360.000 | 276.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
379 | Huyện Vũng Liêm | Đường liên xã (Lăng - Thái Bình) - Xã Thanh Bình | Cầu Thanh Bình 2 - Trụ sở UBND xã Thanh Bình | 1.318.000 | 857.000 | 659.000 | 462.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
380 | Huyện Vũng Liêm | Đường liên ấp - Xã Thanh Bình | Cầu chợ Thanh Bình - Nhà thờ Liệt sĩ | 1.318.000 | 857.000 | 659.000 | 462.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
381 | Huyện Vũng Liêm | Đường liên ấp - Xã Thanh Bình | Cầu chợ Thanh Bình - Phà Bang Tra | 383.000 | 249.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
382 | Huyện Vũng Liêm | Đường huyện còn lại - Xã Thanh Bình | 230.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
383 | Huyện Vũng Liêm | Đường xã còn lại - Xã Thanh Bình | 230.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
384 | Huyện Vũng Liêm | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Thanh Bình | 196.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
385 | Huyện Vũng Liêm | Đường Thanh Bình - Quới Thiện (ĐH.67) - Xã Quới Thiện | Giáp ranh xã Thanh Bình - Đường Vàm An - Phú Thới (ĐH.67B) | 468.000 | 304.000 | 234.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
386 | Huyện Vũng Liêm | Đường Thanh Bình - Quới Thiện (ĐH.67) - Xã Quới Thiện | Đường Vàm An - Phú Thới (ĐH.67B) - Giáp phố chợ xã Quới Thiện | 510.000 | 332.000 | 255.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
387 | Huyện Vũng Liêm | Đường Vàm An - Phú Thới (ĐH.67B) - Xã Quới Thiện | Đường Thanh Bình - Quới Thiện (ĐH.67) - Bến phà Quới An - Quới Thiện | 468.000 | 304.000 | 234.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
388 | Huyện Vũng Liêm | Đường ranh xã Thanh Bình - Quới Thiện - Xã Quới Thiện | Thuộc địa phận xã Quới Thiện | 340.000 | 221.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
389 | Huyện Vũng Liêm | Đường liên ấp Phước Bình - Phước Thạnh - Xã Quới Thiện | Giáp xã Thanh Bình - Ấp Phước Thạnh | 298.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
390 | Huyện Vũng Liêm | Đất ở tại nông thôn khu vực chợ xã Quới Thiện (đối diện nhà lồng chợ) - Xã Quới Thiện | 1.658.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
391 | Huyện Vũng Liêm | Đường huyện còn lại - Xã Quới Thiện | 230.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
392 | Huyện Vũng Liêm | Đường xã còn lại - Xã Quới Thiện | 230.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
393 | Huyện Vũng Liêm | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Quới Thiện | 196.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
394 | Huyện Vũng Liêm | Đường tỉnh 901 - Xã Quới An | Giáp ĐT.902 - Cây xăng Nguyễn Huân | 553.000 | 360.000 | 276.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
395 | Huyện Vũng Liêm | Đường tỉnh 901 - Xã Quới An | Đoạn còn lại | 468.000 | 304.000 | 234.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
396 | Huyện Vũng Liêm | Đường tỉnh 902 - Xã Quới An | Giáp ĐT.901 - Bến phà Quới An - Chánh An | 680.000 | 442.000 | 340.000 | 238.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
397 | Huyện Vũng Liêm | Đường tỉnh 902 - Xã Quới An | Đoạn còn lại | 468.000 | 304.000 | 234.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
398 | Huyện Vũng Liêm | Đường Trung Thành Tây - Tân Quới Trung (ĐH.69) - Xã Quới An | Giáp ranh xã Tân Quới Trung - Giáp ranh xã Trung Thành Tây | 340.000 | 221.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
399 | Huyện Vũng Liêm | Đường An Quới – Quới An - Xã Quới An | Giáp ĐT.902 - Giáp Đường Trung Thành Tây - Tân Quới Trung (ĐH.69) | 298.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
400 | Huyện Vũng Liêm | Đường xã - Xã Quới An | Giáp ĐT.902 - Bến phà Quới An - Quới Thiện | 468.000 | 304.000 | 234.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long: Đường Tỉnh 906 - Xã Hiếu Phụng
Bảng giá đất của huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long cho đoạn đường tỉnh 906, xã Hiếu Phụng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường tỉnh 906 có mức giá cao nhất là 1.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có vị trí đắc địa, thường nằm gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận lợi và các khu vực quan trọng khác, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn các vị trí khác.
Vị trí 2: 780.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 780.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể đây là khu vực có ít tiện ích hơn hoặc có mức độ giao thông thấp hơn một chút so với vị trí 1.
Vị trí 3: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 600.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển, có thể là nơi lý tưởng cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua muốn tìm kiếm mức giá hợp lý.
Vị trí 4: 420.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 420.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể là vì xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND và văn bản số 17/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường tỉnh 906, xã Hiếu Phụng, huyện Vũng Liêm. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long: Đoạn Đường Quang Phú - Trung Chánh (ĐH.60) - Xã Hiếu Phụng
Bảng giá đất của huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long cho đoạn đường Quang Phú - Trung Chánh (ĐH.60) thuộc xã Hiếu Phụng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 350.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Quang Phú - Trung Chánh (ĐH.60), từ giáp QL.53 đến giáp ranh xã Tân An Luông, có mức giá là 350.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất cho toàn bộ đoạn đường này, cho thấy giá trị đất nông thôn tại khu vực này tương đối cao, thường phản ánh khả năng phát triển và sự kết nối giao thông thuận lợi.
Bảng giá đất theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND, là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm rõ giá trị đất tại đoạn đường Quang Phú - Trung Chánh, xã Hiếu Phụng. Việc hiểu rõ giá trị tại khu vực này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất tại khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long: Đường Trung Hiệp - Hiếu Phụng (ĐH.60B) - Xã Hiếu Phụng
Bảng giá đất của huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long cho đoạn đường Trung Hiệp - Hiếu Phụng (ĐH.60B), xã Hiếu Phụng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 350.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Trung Hiệp - Hiếu Phụng (ĐH.60B) có mức giá là 350.000 VNĐ/m². Đây là mức giá duy nhất được áp dụng cho toàn bộ đoạn đường này, phản ánh giá trị đất tại khu vực, thường là mức giá chung cho loại đất ở nông thôn trong đoạn đường từ Giáp QL.53 đến Giáp ranh xã Trung Hiệp.
Bảng giá đất theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND và văn bản số 17/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Trung Hiệp - Hiếu Phụng (ĐH.60B), xã Hiếu Phụng, huyện Vũng Liêm. Việc nắm rõ giá trị sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long: Đoạn Đường Hiếu Phụng - Hiếu Thuận
Bảng giá đất của huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long cho đoạn đường Hiếu Phụng - Hiếu Thuận thuộc xã Hiếu Phụng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và đưa ra quyết định mua bán đất đai chính xác hơn.
Vị trí 1: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Hiếu Phụng - Hiếu Thuận có mức giá cao nhất là 400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao, có thể nhờ vào vị trí gần các tiện ích công cộng hoặc giao thông thuận lợi.
Vị trí 2: 260.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 260.000 VNĐ/m². Mặc dù thấp hơn so với vị trí 1, khu vực này vẫn giữ được giá trị tương đối cao. Đây có thể là khu vực có ít tiện ích hơn hoặc mức độ giao thông kém thuận tiện hơn so với vị trí 1.
Bảng giá đất theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND, là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Hiếu Phụng - Hiếu Thuận, xã Hiếu Phụng, huyện Vũng Liêm. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Xã Hiếu Phụng, Huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long: Đường Tân Khánh - Hiếu Hiệp
Bảng giá đất cho đoạn đường Tân Khánh - Hiếu Hiệp tại xã Hiếu Phụng, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long và được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020. Thông tin dưới đây cung cấp giá trị đất nông thôn cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, giúp các nhà đầu tư và người dân nắm bắt giá trị thực tế khi mua bán hoặc đầu tư vào bất động sản.
Vị trí 1: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có giá 400.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho đoạn đường từ giáp QL.53 đến giáp ranh xã Tân An Luông. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở khu vực có vị trí thuận lợi, gần các tuyến đường chính và có tiềm năng phát triển.
Vị trí 2: 260.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá 260.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho đoạn đường nằm trong cùng khu vực nhưng ở vị trí xa hơn hoặc có điều kiện kém hơn so với vị trí 1. Mức giá này phù hợp với các khu vực có giá trị thấp hơn nhưng vẫn có tiềm năng cho các dự án nông thôn.
Thông qua bảng giá đất tại đường Tân Khánh - Hiếu Hiệp, xã Hiếu Phụng, người dân và nhà đầu tư có thể dễ dàng định hình giá trị bất động sản và đưa ra quyết định phù hợp dựa trên vị trí cụ thể của đất.