101 |
Huyện Trà ôn |
Đường Gia Long - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Lê Lợi - Đường Võ Tánh |
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Trà ôn |
Khu C: Đối diện nhà lồng chợ mới (dãy 52 căn) - Thị trấn Trà Ôn |
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Trà ôn |
Khu C: Đối diện nhà lồng chợ mới (B92 mặt còn lại) - Thị trấn Trà Ôn |
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Trà ôn |
Khu bờ kè cũ - Thị trấn Trà Ôn |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng - Chi cục Thuế |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Trà ôn |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Gia Long - Đường Trưng Trắc |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Trà ôn |
Đường Trương Vĩnh Ký - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Gia Long - Đường Lê Văn Duyệt |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Trà ôn |
Đường Lê Văn Duyệt - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Lê Lợi - Đường Phan Thanh Giản |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Trà ôn |
Đường Phan Thanh Giản - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Gia Long - Đường Thống Chế Điều Bát |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Trà ôn |
Đường Thống Chế Điều Bát - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Gia Long - Đường Trưng Trắc -Đường Trưng Nhị |
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Trà ôn |
Đường Thống Chế Điều Bát - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Trưng Trắc -Đường Trưng Nhị - Đường 8 tháng 3 |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Trà ôn |
Đường Trưng Trắc - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Lê Lợi - Đường Thống Chế Điều Bát |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Trà ôn |
Đường Trưng Nhị - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Thống Chế Điều Bát - Đường Đốc Phủ Yên |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Trà ôn |
Đường Võ Tánh - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Gia Long - Quốc lộ 54 |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Trà ôn |
Đường Đồ Chiểu - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Lê Lợi - Đường Thống Chế Điều Bát |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Trà ôn |
Đường Quang Trung - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Lê Văn Duyệt - Đường Đồ Chiểu |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Trà ôn |
Đường Đốc Phủ Yên - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Gia Long - Quốc lộ 54 |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Trà ôn |
Đường Đốc Phủ Chỉ - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Lê Lợi - Đường Thống Chế Điều Bát |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Huyện Trà ôn |
Quốc lộ 54 - Thị trấn Trà Ôn |
Giáp Ranh Tam Bình - Cầu Trà Ôn |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Huyện Trà ôn |
Quốc lộ 54 - Thị trấn Trà Ôn |
Cầu Trà Ôn - Hết Ranh thị trấn Trà Ôn |
2.000.000
|
1.300.000
|
1.000.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Huyện Trà ôn |
Đường Khu 10B - Thị trấn Trà Ôn |
Bến phà - Đường tỉnh 904 |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Huyện Trà ôn |
Đường Khu 10A (Đường huyện 70) - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Trưng Trắc - Đường 8/3 |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Huyện Trà ôn |
Đường tỉnh 904 - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Khu 10 B - Hết Ranh giới Thị trấn |
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Huyện Trà ôn |
Đường 8 tháng 3 - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Thống Chế Điều Bát - Đường Khu 10A (Đường huyện 70) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Huyện Trà ôn |
Đường qua Cù Lao Tròn - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Gia Long - Đường dal cặp sân chợ |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Huyện Trà ôn |
Đường Mỹ Phó - Mỹ Hưng - Thị trấn Trà Ôn |
Quốc lộ 54 - Hết Ranh thị trấn Trà Ôn |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Huyện Trà ôn |
Đường 30 tháng 4 - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Thống Chế Điều Bát - Quốc lộ 54 |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Huyện Trà ôn |
Đường vào trường Tiểu học A - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Thống Chế Điều Bát - Trường Tiểu học A |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Huyện Trà ôn |
Đường số 6B - Thị trấn Trà Ôn |
Đường 30 tháng 4 - Giáp Sân vận động huyện |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Huyện Trà ôn |
Đường số 10 - Thị trấn Trà Ôn |
Đường số 6B - Giáp Cổng Sân Vận động huyện |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Huyện Trà ôn |
Các con hẻm còn lại của Thị trấn Trà Ôn |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Huyện Trà ôn |
Đất ở tại đô thị còn lại của Thị trấn Trà Ôn |
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Huyện Trà ôn |
Đường Gia Long - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Lê Lợi - Đường Võ Tánh |
5.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
133 |
Huyện Trà ôn |
Khu C: Đối diện nhà lồng chợ mới (dãy 52 căn) - Thị trấn Trà Ôn |
|
6.375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
134 |
Huyện Trà ôn |
Khu C: Đối diện nhà lồng chợ mới (B92 mặt còn lại) - Thị trấn Trà Ôn |
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
135 |
Huyện Trà ôn |
Khu bờ kè cũ - Thị trấn Trà Ôn |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng - Chi cục Thuế |
3.570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
136 |
Huyện Trà ôn |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Gia Long - Đường Trưng Trắc |
4.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
137 |
Huyện Trà ôn |
Đường Trương Vĩnh Ký - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Gia Long - Đường Lê Văn Duyệt |
4.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
138 |
Huyện Trà ôn |
Đường Lê Văn Duyệt - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Lê Lợi - Đường Phan Thanh Giản |
3.570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
139 |
Huyện Trà ôn |
Đường Phan Thanh Giản - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Gia Long - Đường Thống Chế Điều Bát |
3.570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
140 |
Huyện Trà ôn |
Đường Thống Chế Điều Bát - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Gia Long - Đường Trưng Trắc -Đường Trưng Nhị |
2.210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
141 |
Huyện Trà ôn |
Đường Thống Chế Điều Bát - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Trưng Trắc -Đường Trưng Nhị - Đường 8 tháng 3 |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
142 |
Huyện Trà ôn |
Đường Trưng Trắc - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Lê Lợi - Đường Thống Chế Điều Bát |
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
143 |
Huyện Trà ôn |
Đường Trưng Nhị - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Thống Chế Điều Bát - Đường Đốc Phủ Yên |
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
144 |
Huyện Trà ôn |
Đường Võ Tánh - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Gia Long - Quốc lộ 54 |
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
145 |
Huyện Trà ôn |
Đường Đồ Chiểu - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Lê Lợi - Đường Thống Chế Điều Bát |
2.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
146 |
Huyện Trà ôn |
Đường Quang Trung - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Lê Văn Duyệt - Đường Đồ Chiểu |
2.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
147 |
Huyện Trà ôn |
Đường Đốc Phủ Yên - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Gia Long - Quốc lộ 54 |
1.105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
148 |
Huyện Trà ôn |
Đường Đốc Phủ Chỉ - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Lê Lợi - Đường Thống Chế Điều Bát |
2.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
149 |
Huyện Trà ôn |
Quốc lộ 54 - Thị trấn Trà Ôn |
Giáp Ranh Tam Bình - Cầu Trà Ôn |
638.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
150 |
Huyện Trà ôn |
Quốc lộ 54 - Thị trấn Trà Ôn |
Cầu Trà Ôn - Hết Ranh thị trấn Trà Ôn |
1.700.000
|
1.105.000
|
850.000
|
595.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
151 |
Huyện Trà ôn |
Đường Khu 10B - Thị trấn Trà Ôn |
Bến phà - Đường tỉnh 904 |
935.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
152 |
Huyện Trà ôn |
Đường Khu 10A (Đường huyện 70) - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Trưng Trắc - Đường 8 tháng 3 |
1.275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
153 |
Huyện Trà ôn |
Đường tỉnh 904 - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Khu 10 B - Hết Ranh giới Thị trấn |
723.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
154 |
Huyện Trà ôn |
Đường 8 tháng 3 - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Thống Chế Điều Bát - Đường Khu 10A (Đường huyện 70) |
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
155 |
Huyện Trà ôn |
Đường qua Cù Lao Tròn - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Gia Long - Đường dal cặp sân chợ |
3.570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
156 |
Huyện Trà ôn |
Đường Mỹ Phó - Mỹ Hưng - Thị trấn Trà Ôn |
Quốc lộ 54 - Hết Ranh thị trấn Trà Ôn |
638.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
157 |
Huyện Trà ôn |
Đường 30 tháng 4 - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Thống Chế Điều Bát - Quốc lộ 54 |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
158 |
Huyện Trà ôn |
Đường vào trường Tiểu học A - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Thống Chế Điều Bát - Trường Tiểu học A |
1.275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
159 |
Huyện Trà ôn |
Đường số 6B - Thị trấn Trà Ôn |
Đường 30 tháng 4 - Giáp Sân vận động huyện |
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
160 |
Huyện Trà ôn |
Đường số 10 - Thị trấn Trà Ôn |
Đường số 6B - Giáp Cổng Sân Vận động huyện |
638.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
161 |
Huyện Trà ôn |
Các con hẻm còn lại của Thị trấn Trà Ôn |
|
612.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
162 |
Huyện Trà ôn |
Đất ở tại đô thị còn lại của Thị trấn Trà Ôn |
|
553.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
163 |
Huyện Trà ôn |
Đường Gia Long - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Lê Lợi - Đường Võ Tánh |
5.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
164 |
Huyện Trà ôn |
Khu C: Đối diện nhà lồng chợ mới (dãy 52 căn) - Thị trấn Trà Ôn |
|
5.625.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
165 |
Huyện Trà ôn |
Khu C: Đối diện nhà lồng chợ mới (B92 mặt còn lại) - Thị trấn Trà Ôn |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
166 |
Huyện Trà ôn |
Khu bờ kè cũ - Thị trấn Trà Ôn |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng - Chi cục Thuế |
3.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
167 |
Huyện Trà ôn |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Gia Long - Đường Trưng Trắc |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
168 |
Huyện Trà ôn |
Đường Trương Vĩnh Ký - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Gia Long - Đường Lê Văn Duyệt |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
169 |
Huyện Trà ôn |
Đường Lê Văn Duyệt - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Lê Lợi - Đường Phan Thanh Giản |
3.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
170 |
Huyện Trà ôn |
Đường Phan Thanh Giản - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Gia Long - Đường Thống Chế Điều Bát |
3.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
171 |
Huyện Trà ôn |
Đường Thống Chế Điều Bát - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Gia Long - Đường Trưng Trắc -Đường Trưng Nhị |
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
172 |
Huyện Trà ôn |
Đường Thống Chế Điều Bát - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Trưng Trắc -Đường Trưng Nhị - Đường 8/3 |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
173 |
Huyện Trà ôn |
Đường Trưng Trắc - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Lê Lợi - Đường Thống Chế Điều Bát |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
174 |
Huyện Trà ôn |
Đường Trưng Nhị - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Thống Chế Điều Bát - Đường Đốc Phủ Yên |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
175 |
Huyện Trà ôn |
Đường Võ Tánh - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Gia Long - Quốc lộ 54 |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
176 |
Huyện Trà ôn |
Đường Đồ Chiểu - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Lê Lợi - Đường Thống Chế Điều Bát |
1.875.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
177 |
Huyện Trà ôn |
Đường Quang Trung - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Lê Văn Duyệt - Đường Đồ Chiểu |
1.875.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
178 |
Huyện Trà ôn |
Đường Đốc Phủ Yên - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Gia Long - Quốc lộ 54 |
975.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
179 |
Huyện Trà ôn |
Đường Đốc Phủ Chỉ - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Lê Lợi - Đường Thống Chế Điều Bát |
1.875.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
180 |
Huyện Trà ôn |
Quốc lộ 54 - Thị trấn Trà Ôn |
Giáp Ranh Tam Bình - Cầu Trà Ôn |
563.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
181 |
Huyện Trà ôn |
Quốc lộ 54 - Thị trấn Trà Ôn |
Cầu Trà Ôn - Hết Ranh thị trấn Trà Ôn |
1.500.000
|
975.000
|
750.000
|
525.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
182 |
Huyện Trà ôn |
Đường Khu 10B - Thị trấn Trà Ôn |
Bến phà - Đường tỉnh 904 |
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
183 |
Huyện Trà ôn |
Đường Khu 10A (Đường huyện 70) - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Trưng Trắc - Đường 8/3 |
1.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
184 |
Huyện Trà ôn |
Đường tỉnh 904 - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Khu 10 B - Hết Ranh giới Thị trấn |
638.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
185 |
Huyện Trà ôn |
Đường 8 tháng 3 - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Thống Chế Điều Bát - Đường Khu 10A (Đường huyện 70) |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
186 |
Huyện Trà ôn |
Đường qua Cù Lao Tròn - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Gia Long - Đường dal cặp sân chợ |
3.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
187 |
Huyện Trà ôn |
Đường Mỹ Phó - Mỹ Hưng - Thị trấn Trà Ôn |
Quốc lộ 54 - Hết Ranh thị trấn Trà Ôn |
563.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
188 |
Huyện Trà ôn |
Đường 30 tháng 4 - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Thống Chế Điều Bát - Quốc lộ 54 |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
189 |
Huyện Trà ôn |
Đường vào trường Tiểu học A - Thị trấn Trà Ôn |
Đường Thống Chế Điều Bát - Trường Tiểu học A |
1.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
190 |
Huyện Trà ôn |
Đường số 6B - Thị trấn Trà Ôn |
Đường 30 tháng 4 - Giáp Sân vận động huyện |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
191 |
Huyện Trà ôn |
Đường số 10 - Thị trấn Trà Ôn |
Đường số 6B - Giáp Cổng Sân Vận động huyện |
563.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
192 |
Huyện Trà ôn |
Các con hẻm còn lại của Thị trấn Trà Ôn |
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
193 |
Huyện Trà ôn |
Đất ở tại đô thị còn lại của Thị trấn Trà Ôn |
|
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
194 |
Huyện Trà ôn |
Đường huyện 75 - Xã Phú Thành |
Ranh Xã Lục Sĩ Thành - Cầu Thuộc Nhàn |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
195 |
Huyện Trà ôn |
Khu vực chợ xã Phú Thành |
|
520.000
|
338.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
196 |
Huyện Trà ôn |
Đường Thuộc Nhàn - Lộ Hoang - Xã Phú Thành |
Cầu Rạch Chùa - Ngã 3 Phú Long - Phú Lợi |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
197 |
Huyện Trà ôn |
Đường xã còn lại - Xã Phú Thành |
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
198 |
Huyện Trà ôn |
Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Phú Thành |
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
199 |
Huyện Trà ôn |
Đường huyện 75 - Xã Lục Sĩ Thành |
Bến phà Lục Sĩ Thành - Cầu Cái Bần |
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
200 |
Huyện Trà ôn |
Đường huyện 75 - Xã Lục Sĩ Thành |
Cầu Cái Bần - Hết Ranh Xã Lục Sĩ Thành |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |