STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | Huyện Tam Bình | Đường huyện 48 - Xã Ngãi Tứ | Đoạn xã Ngãi Tứ | 225.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
402 | Huyện Tam Bình | Khu vực chợ xã Ngãi Tứ | 390.000 | 254.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
403 | Huyện Tam Bình | Đường xã còn lại - Xã Ngãi Tứ | 203.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
404 | Huyện Tam Bình | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Ngãi Tứ | 173.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
405 | Huyện Tam Bình | Đường tỉnh 904 - Xã Bình Ninh | Cầu Ba Phố - Cầu Ông Trư | 525.000 | 341.000 | 263.000 | 184.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
406 | Huyện Tam Bình | Đường tỉnh 904 - Xã Bình Ninh | Đoạn còn lại | 413.000 | 269.000 | 206.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
407 | Huyện Tam Bình | Khu vực chợ Ba Phố - Xã Bình Ninh | 780.000 | 507.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
408 | Huyện Tam Bình | Đường An Thạnh - An Hòa - Xã Bình Ninh | Đường tỉnh 904 - Đường huyện 48 | 225.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
409 | Huyện Tam Bình | Đường huyện còn lại - Xã Bình Ninh | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
410 | Huyện Tam Bình | Đường xã còn lại - Xã Bình Ninh | 203.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
411 | Huyện Tam Bình | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Bình Ninh | 173.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
412 | Huyện Tam Bình | Đường tỉnh 904 - Xã Loan Mỹ | Cầu Lò Vôi - Cầu Ba Phố | 413.000 | 269.000 | 206.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
413 | Huyện Tam Bình | Đường tỉnh 909 - Xã Loan Mỹ | Đoạn còn lại | 413.000 | 269.000 | 206.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
414 | Huyện Tam Bình | Đường Nội ô xã Loan Mỹ | Cầu Kỳ Son - Cầu ấp Bình Điền | 225.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
415 | Huyện Tam Bình | Khu vực chợ xã Loan Mỹ | 780.000 | 507.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
416 | Huyện Tam Bình | Đường huyện 46 - Xã Loan Mỹ | Cầu Kinh Xáng - Đường huyện 48B | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
417 | Huyện Tam Bình | Đường nhựa - Xã Loan Mỹ | Đường tỉnh 909 - Đường huyện 26/3 (ĐH.45) | 203.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
418 | Huyện Tam Bình | Đường ấp Giữa - Đường tỉnh 909 - Xã Loan Mỹ | Ấp Giữa xã Loan Mỹ - Đường tỉnh 909 | 203.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
419 | Huyện Tam Bình | Đường huyện còn lại - Xã Loan Mỹ | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
420 | Huyện Tam Bình | Đường xã còn lại - Xã Loan Mỹ | 203.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
421 | Huyện Tam Bình | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Loan Mỹ | 173.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
422 | Huyện Tam Bình | Quốc lộ 1 (1A cũ) - Xã Tân Phú | Cầu Mù U - Hết ranh huyện Tam Bình | 1.200.000 | 780.000 | 600.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
423 | Huyện Tam Bình | Đường tỉnh 905 - Xã Tân Phú | Đoạn còn lại | 413.000 | 269.000 | 206.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
424 | Huyện Tam Bình | Khu dân cư vượt lũ Tân Phú - Xã Tân Phú | 225.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
425 | Huyện Tam Bình | Đường liên xã - Xã Tân Phú | Cầu Đầu Kinh - Cầu Phú Yên | 203.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
426 | Huyện Tam Bình | Đường ấp Phú Yên - Phú Thành - Xã Tân Phú | Cầu chợ Phú Thành - Kinh Phú Yên | 203.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
427 | Huyện Tam Bình | Đường ấp Phú Yên - Phú Long - Xã Tân Phú | Cống hở ấp Thạnh An xã Đông Thành Thị xã Bình Minh - Cầu Phú Yên xã Tân Phú | 203.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
428 | Huyện Tam Bình | Khu dân cư ấp Phú Nghĩa - Xã Tân Phú | 975.000 | 634.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
429 | Huyện Tam Bình | Đường xã còn lại - Xã Tân Phú | 203.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
430 | Huyện Tam Bình | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Tân Phú | 173.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
431 | Huyện Tam Bình | Đường tỉnh 905 - Xã Long Phú | Cầu Cái Sơn - Hết Trường Cấp 2, 3 Long Phú | 750.000 | 488.000 | 375.000 | 263.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
432 | Huyện Tam Bình | Đường tỉnh 905 - Xã Long Phú | Đoạn còn lại | 413.000 | 269.000 | 206.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
433 | Huyện Tam Bình | Đường tỉnh 909 - Xã Long Phú | Đoạn còn lại | 413.000 | 269.000 | 206.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
434 | Huyện Tam Bình | Đường huyện 26/3 (ĐH.45) - Xã Long Phú | Cầu Kinh Xáng - Hết ranh xã Long Phú | 225.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
435 | Huyện Tam Bình | Khu dân cư vượt lũ Long Phú - Xã Long Phú | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
436 | Huyện Tam Bình | Khu vực chợ xã Long Phú | 1.609.000 | 1.046.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
437 | Huyện Tam Bình | Đường ấp 6B - Xã Long Phú | Đường tỉnh 905 (Cầu lô 10) - Cầu số 3 | 203.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
438 | Huyện Tam Bình | Đường xã còn lại - Xã Long Phú | 203.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
439 | Huyện Tam Bình | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Long Phú | 173.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
440 | Huyện Tam Bình | Đường tỉnh 904 - Xã Mỹ Thạnh Trung | Cầu Cái Sơn Bé - Cầu Cái Sơn Lớn | 413.000 | 269.000 | 206.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
441 | Huyện Tam Bình | Đường tỉnh 904 - Xã Mỹ Thạnh Trung | Cầu Cái Sơn Lớn - Cống Ông Sĩ | 563.000 | 366.000 | 281.000 | 197.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
442 | Huyện Tam Bình | Đường Trần Đại Nghĩa - Xã Mỹ Thạnh Trung | Cống Ông Sĩ - Cầu Bằng Tăng lớn | 675.000 | 439.000 | 338.000 | 236.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
443 | Huyện Tam Bình | Đường tỉnh 905 - Xã Mỹ Thạnh Trung | Đoạn còn lại | 413.000 | 269.000 | 206.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
444 | Huyện Tam Bình | Đường tỉnh 909 - Xã Mỹ Thạnh Trung | Đoạn còn lại | 413.000 | 269.000 | 206.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
445 | Huyện Tam Bình | Đường Võ Tuấn Đức - Xã Mỹ Thạnh Trung | Cầu Võ Tuấn Đức - Đường Trần Đại Nghĩa | 825.000 | 536.000 | 413.000 | 289.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
446 | Huyện Tam Bình | Đường Mỹ Lộc - Mỹ Thạnh Trung - Xã Mỹ Thạnh Trung | Đường tỉnh 905 - UBND xã Mỹ Thạnh Trung | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
447 | Huyện Tam Bình | Đường Mỹ Lộc - Mỹ Thạnh Trung - Xã Mỹ Thạnh Trung | UBND xã Mỹ Thạnh Trung - Đường Rạch Ranh - Nông trường | 203.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
448 | Huyện Tam Bình | Đường huyện còn lại - Xã Mỹ Thạnh Trung | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
449 | Huyện Tam Bình | Đường xã còn lại - Xã Mỹ Thạnh Trung | 203.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
450 | Huyện Tam Bình | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Mỹ Thạnh Trung | 173.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
451 | Huyện Tam Bình | Đường Trần Đại Nghĩa - Xã Tường Lộc | Cầu Bằng Tăng lớn - Cầu Ông Đốc | 675.000 | 439.000 | 338.000 | 236.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
452 | Huyện Tam Bình | Đường tỉnh 905 - Xã Tường Lộc | Đường Trần Đại Nghĩa - Cống Ấu | 638.000 | 415.000 | 319.000 | 224.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
453 | Huyện Tam Bình | Đường tỉnh 904 - Xã Tường Lộc | Cầu Ông Đốc - Cầu Lò Vôi | 413.000 | 269.000 | 206.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
454 | Huyện Tam Bình | Đường Trần Văn Bảy - Xã Tường Lộc | Cầu Mỹ Phú - Đường Trần Đại Nghĩa | 750.000 | 488.000 | 375.000 | 263.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
455 | Huyện Tam Bình | Lộ Nhơn Bình - Xã Tường Lộc | 225.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
456 | Huyện Tam Bình | Đường Tường Lộc - Hòa Hiệp (ĐH.47) - Xã Tường Lộc | Cầu 3 tháng 2 - Cầu rạch Sấu | 488.000 | 317.000 | 244.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
457 | Huyện Tam Bình | Đường Tường Lộc - Hòa Hiệp (ĐH.47) - Xã Tường Lộc | Cầu rạch Sấu - Ngã ba Thầy Hạnh | 300.000 | 195.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
458 | Huyện Tam Bình | Đường nhựa ấp Tường Trí - Tường Trí B - Xã Tường Lộc | Thuộc xã Tường Lộc | 203.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
459 | Huyện Tam Bình | Đường Tường Lễ - Xã Tường Lộc | Đường huyện 47 - Đường dal ấp Tường Lễ | 203.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
460 | Huyện Tam Bình | Đường ấp Mỹ Phú 5 - Xã Tường Lộc | Đường tỉnh 904 - Đường Tam Bình - Chợ cũ | 203.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
461 | Huyện Tam Bình | Đường huyện còn lại - Xã Tường Lộc | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
462 | Huyện Tam Bình | Đường xã còn lại - Xã Tường Lộc | 203.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
463 | Huyện Tam Bình | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Tường Lộc | 173.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
464 | Huyện Tam Bình | Đường tỉnh 904 - Xã Hòa Lộc | Cầu Ba Kè - Đường huyện 43B | 488.000 | 317.000 | 244.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
465 | Huyện Tam Bình | Đường tỉnh 904 - Xã Hòa Lộc | Đoạn còn lại | 413.000 | 269.000 | 206.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
466 | Huyện Tam Bình | Đường Hòa Lộc - Mỹ Lộc - Xã Hòa Lộc | Đường tỉnh 904 - Cầu Cai Quờn | 203.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467 | Huyện Tam Bình | Khu dân cư vượt lũ Hòa Lộc - Xã Hòa Lộc | 638.000 | 415.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
468 | Huyện Tam Bình | Khu vực chợ Ba Kè - Xã Hòa Lộc | 780.000 | 507.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
469 | Huyện Tam Bình | Khu vực chợ Hòa An - Xã Hòa Lộc | 780.000 | 507.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
470 | Huyện Tam Bình | Đường liên ấp Hòa Thuận - Hòa An - Xã Hòa Lộc | Cổng chào ấp Hòa Thuận - Cổng chào ấp Hòa An Giáp ranh huyện Long Hồ | 203.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471 | Huyện Tam Bình | Đường liên ấp từ Đường tỉnh 904 đến đập Cây Trôm - Xã Hòa Lộc | Đường tỉnh 904 - Đập Cây Trôm | 203.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
472 | Huyện Tam Bình | Đường nhựa - Xã Hòa Lộc | Cổng chào ấp Cái Cui - Đến Cầu Cái Cui | 203.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
473 | Huyện Tam Bình | Đường huyện còn lại - Xã Hòa Lộc | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
474 | Huyện Tam Bình | Đường xã còn lại - Xã Hòa Lộc | 203.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
475 | Huyện Tam Bình | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Hòa Lộc | 173.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
476 | Huyện Tam Bình | Đường tỉnh 904 - Xã Hòa Hiệp | Đoạn còn lại | 413.000 | 269.000 | 206.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
477 | Huyện Tam Bình | Khu dân cư vượt lũ Hòa Hiệp - Xã Hòa Hiệp | 225.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
478 | Huyện Tam Bình | Đường vào khu di tích trận đánh 06 ngày đêm - Xã Hòa Hiệp | Đường huyện 42B - Đến Khu di tích trận đánh 06 ngày đêm | 203.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
479 | Huyện Tam Bình | Đường nhựa ấp 10 - Cái Cui - Xã Hòa Hiệp | Cầu Cái Cui - Bến đò qua Tường Lộc | 203.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
480 | Huyện Tam Bình | Chợ xã Hòa Hiệp | 390.000 | 254.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
481 | Huyện Tam Bình | Đường huyện còn lại - Xã Hòa Hiệp | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
482 | Huyện Tam Bình | Đường xã còn lại - Xã Hòa Hiệp | 203.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
483 | Huyện Tam Bình | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Hòa Hiệp | 173.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
484 | Huyện Tam Bình | Quốc lộ 53 - Xã Hòa Thạnh | Đoạn thuộc xã Hòa Thạnh | 525.000 | 341.000 | 263.000 | 184.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
485 | Huyện Tam Bình | Đường tỉnh 904 - Xã Hòa Thạnh | Đoạn còn lại | 413.000 | 269.000 | 206.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
486 | Huyện Tam Bình | Đường huyện 42 - Xã Hòa Thạnh | Quốc lộ 53 - Cầu Ấp 9 | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
487 | Huyện Tam Bình | Chợ xã Hòa Thạnh | 390.000 | 254.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
488 | Huyện Tam Bình | Đường huyện còn lại - Xã Hòa Thạnh | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
489 | Huyện Tam Bình | Đường xã còn lại - Xã Hòa Thạnh | 203.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
490 | Huyện Tam Bình | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Hòa Thạnh | 173.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
491 | Huyện Tam Bình | Đường huyện Cái Ngang (ĐH.40B) - Xã Mỹ Lộc | Cầu Phú Lộc - Hết khu dân cư Cái Ngang | 975.000 | 634.000 | 488.000 | 341.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
492 | Huyện Tam Bình | Đường tỉnh 909 - Xã Mỹ Lộc | Đoạn còn lại | 413.000 | 269.000 | 206.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
493 | Huyện Tam Bình | Đường tỉnh 909 - Xã Mỹ Lộc | Đường huyện 40B - Cầu Cả Lá | 413.000 | 269.000 | 206.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
494 | Huyện Tam Bình | Đường Hòa Lộc - Mỹ Lộc - Xã Mỹ Lộc | Đường huyện 40B - Cầu Cai Quờn | 203.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
495 | Huyện Tam Bình | Đường Cái Bần - Cái Sơn - Xã Mỹ Lộc | Đường tỉnh 909 - Giáp ấp Cái Sơn | 203.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
496 | Huyện Tam Bình | Khu dân cư Cái Ngang - Xã Mỹ Lộc | 2.625.000 | 1.706.000 | 1.313.000 | 919.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
497 | Huyện Tam Bình | Khu vực chợ Cái Ngang - Xã Mỹ Lộc | 2.535.000 | 1.648.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
498 | Huyện Tam Bình | Khu dân cư vượt lũ Mỹ Lộc - Xã Mỹ Lộc | 413.000 | 268.000 | 206.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
499 | Huyện Tam Bình | Đường Cái Sơn - Lô 6 - Xã Mỹ Lộc | Đường Cái Bần - Cái Sơn - Giáp ranh xã Long Phú | 203.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
500 | Huyện Tam Bình | Đường rạch Ranh - Nông trường - Xã Mỹ Lộc | Đường tỉnh 909 (Cầu Rạch Ranh) - Đường Mỹ Lộc - Mỹ Thạnh Trung | 203.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long: Đất Sản Xuất-Kinh Doanh Nông Thôn Đoạn Đường Ấp Phú Yên - Xã Tân Phú
Bảng giá đất của huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long cho đoạn đường ấp Phú Yên tại xã Tân Phú đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long. Bảng giá này cung cấp mức giá cho khu vực đất sản xuất-kinh doanh nông thôn trong đoạn đường từ Cầu chợ Phú Thành đến Kinh Phú Yên, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định đầu tư.
Vị trí 1: 203.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại đoạn đường ấp Phú Yên - xã Tân Phú có mức giá 203.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực đất sản xuất-kinh doanh nông thôn, nằm trong đoạn đường từ Cầu chợ Phú Thành đến Kinh Phú Yên. Mức giá này phản ánh giá trị đất dựa trên vị trí và điều kiện địa phương, hỗ trợ việc phát triển các hoạt động sản xuất và kinh doanh tại khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND và số 17/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường ấp Phú Yên, xã Tân Phú, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Tam Bình, Vĩnh Long: Đường ấp Phú Yên - Phú Long - Xã Tân Phú
Bảng giá đất của Huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long cho đoạn đường ấp Phú Yên - Phú Long tại Xã Tân Phú đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long và được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long. Bảng giá này cung cấp thông tin về giá trị đất sản xuất - kinh doanh nông thôn trong đoạn từ Cống hở ấp Thạnh An, xã Đông Thành, Thị xã Bình Minh đến Cầu Phú Yên, xã Tân Phú.
Vị trí 1: 203.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường ấp Phú Yên - Phú Long có mức giá là 203.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn, phản ánh giá trị của đất trong khu vực từ Cống hở ấp Thạnh An, xã Đông Thành đến Cầu Phú Yên, xã Tân Phú. Mức giá này cho thấy giá trị đất trong khu vực có sự đánh giá khá cao, phù hợp với mục đích sử dụng đất nông thôn cho các hoạt động sản xuất và kinh doanh.
Bảng giá đất theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND và Quyết định số 17/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất sản xuất - kinh doanh nông thôn tại đoạn đường ấp Phú Yên - Phú Long, Xã Tân Phú, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc sử dụng đất hiệu quả.