STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Tam Bình | Đường tỉnh 905 - Xã Mỹ Thạnh Trung | Đoạn còn lại | 550.000 | 358.000 | 275.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Tam Bình | Đường tỉnh 905 - Xã Mỹ Thạnh Trung | Đoạn còn lại | 468.000 | 304.000 | 234.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Huyện Tam Bình | Đường tỉnh 905 - Xã Mỹ Thạnh Trung | Đoạn còn lại | 413.000 | 269.000 | 206.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Tam Bình, Vĩnh Long: Đoạn Đường Tỉnh 905 - Xã Mỹ Thạnh Trung
Bảng giá đất tại Huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long cho đoạn đường Tỉnh 905 - Xã Mỹ Thạnh Trung, loại đất ở nông thôn, được quy định theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long. Bảng giá này giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt thông tin về giá trị đất tại từng vị trí trong khu vực.
Vị trí 1: 550.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Tỉnh 905 - Xã Mỹ Thạnh Trung có giá 550.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, cho thấy khu vực này có thể gần các tiện ích công cộng hoặc có điều kiện thuận lợi về giao thông và hạ tầng.
Vị trí 2: 358.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá 358.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn nằm trong khoảng giá cao. Khu vực này có thể ít thuận lợi hơn một chút về vị trí so với vị trí 1, nhưng vẫn giữ giá trị đáng kể.
Vị trí 3: 275.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 275.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong đoạn đường. Khu vực này có thể có điều kiện ít thuận lợi hơn về giao thông hoặc xa các tiện ích công cộng so với các vị trí còn lại.
Thông tin từ văn bản số 37/2019/QĐ-UBND và số 17/2020/QĐ-UBND giúp người mua và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị đất tại đoạn đường Tỉnh 905 - Xã Mỹ Thạnh Trung, từ đó đưa ra quyết định chính xác.