Bảng giá đất Trà Vinh

Giá đất cao nhất tại Trà Vinh là: 36.500.000
Giá đất thấp nhất tại Trà Vinh là: 40.000
Giá đất trung bình tại Trà Vinh là: 900.972
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 29/2020/QĐ-UBND ngày 25/12/2020 của UBND Tỉnh Trà Vinh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4901 Huyện Càng Long Đường nhựa Lạc Thanh A - Xã Thạnh Hòa Sơn Đường huyện 22 - Kênh cấp II N12 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4902 Huyện Càng Long Đường nhựa Trường Bắn nối dài - Xã Thạnh Hòa Sơn Nhà Mười Bắc - Giáp ranh xã Ngọc Biên 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4903 Huyện Càng Long Đường đal Cầu Vĩ - Xã Thạnh Hòa Sơn Đường huyện 22 - Nhà ông Năm 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4904 Huyện Càng Long Đường nhựa Lạc Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn Nhà ông Chanh - Nhà Ông 10 Bắc 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4905 Huyện Càng Long Đường nhựa Lạc Thanh A - Xã Thạnh Hòa Sơn Đường huyện 22 - Kênh cấp II N12 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4906 Huyện Càng Long Đường đal Lạc Thanh A - Xã Thạnh Hòa Sơn Đường huyện 21 - Đường huyện 22 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4907 Huyện Càng Long Đường nhựa Lạc Thanh A - Xã Thạnh Hòa Sơn Đường huyện 22 - Đường nhựa Sân vận động 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4908 Huyện Càng Long Đường nhựa Lạc Thanh B - Xã Thạnh Hòa Sơn Đường huyện 21 - Đường nhựa Sân vận động 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4909 Huyện Càng Long Đường nhựa Lạc Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn Lộ Lạc Sơn - Giáp ranh xã Ngũ Lạc 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4910 Huyện Càng Long Đường đal Lạc Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn Lộ Lạc Sơn - Chùa Lạc Sơn 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4911 Huyện Càng Long Đường đal Lạc Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn Lộ Lạc Sơn - Nhà ông Lân 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4912 Huyện Càng Long Đường đal Cầu Vĩ - Xã Thạnh Hòa Sơn Đường huyện 22 - Cầu Thanh Niên 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4913 Huyện Càng Long Đường đal Cầu Vĩ - Xã Thạnh Hòa Sơn Đường huyện 22 - Nhà ông Kiên Ba 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4914 Huyện Càng Long Đường đal Cầu Vĩ - Xã Thạnh Hòa Sơn Đường huyện 22 - Hết Đường nhựa 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4915 Huyện Càng Long Đường đal Cầu Vĩ - Xã Thạnh Hòa Sơn Đường huyện 22 - Nhà ông Thạch Hít 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4916 Huyện Càng Long Đường đal Lạc Hòa - Xã Thạnh Hòa Sơn Đường huyện 22 - Nhà Lê Thị Hằng 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4917 Huyện Càng Long Đường đal Lạc Hòa - Xã Thạnh Hòa Sơn Đường huyện 22 - Hết đường đal 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4918 Huyện Càng Long Đường đal Lạc Hòa - Xã Thạnh Hòa Sơn Đường huyện 22 - Nhà ông Út kép 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4919 Huyện Càng Long Đường đal Lạc Hòa - Xã Thạnh Hòa Sơn Đường huyện 22 - Cầu số 4 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4920 Huyện Càng Long Đường đal Lạc Thanh A - Xã Thạnh Hòa Sơn Đường huyện 21 - Kênh Tầm Du 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4921 Huyện Càng Long Đường nhựa liên ấp - Xã Mỹ Long Bắc - Xã Thạnh Hòa Sơn Cống Tân Lập - Giáp ranh xã Hiệp Mỹ Tây 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4922 Huyện Càng Long Khu vực Chợ - Xã Mỹ Long Nam 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4923 Huyện Càng Long Đường nhựa ấp Nhì - Xã Mỹ Long Nam Đường huyện 23 - Đê Biển 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4924 Huyện Càng Long Đường nhựa ấp Nhì - Xã Mỹ Long Nam Hết thửa 247, tờ bản đồ số 8 (nhà Tư Đảo) - Đê Biển 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4925 Huyện Càng Long Đường nhựa ấp Nhì - Xã Mỹ Long Nam Hết thửa 169, tờ bản đồ số 8 (nhà Bảy Phấn) - Giáp ranh xã Mỹ Long Bắc 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4926 Huyện Càng Long Đường nhựa ấp Ba - Xã Mỹ Long Nam Đường huyện 23 - Giáp ranh xã Hiệp Mỹ Đông 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4927 Huyện Càng Long Đường nhựa ấp Ba - Xã Mỹ Long Nam Cống Đồng Tây - Kênh Cầu Váng 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4928 Huyện Càng Long Đường nhựa ấp Ba - Xã Mỹ Long Nam Đường huyện 23 - Giáp Bờ Giồng Ngang 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4929 Huyện Càng Long Đường nhựa ấp Ba - Xã Mỹ Long Nam Đường huyện 23 - Nhà ông Ngoan 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4930 Huyện Càng Long Đường nhựa ấp Tư - Xã Mỹ Long Nam Đường huyện 23 - Hết đường nhựa 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4931 Huyện Càng Long Đường nhựa ấp Tư - Xã Mỹ Long Nam Đường huyện 23 - Đê Biển 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4932 Huyện Càng Long Đường nhựa ấp Năm - Xã Mỹ Long Nam Đường huyện 23 - Giáp ranh xã Hiệp Mỹ Đông 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4933 Huyện Càng Long Đường nhựa ấp Nhứt B - Xã Mỹ Long Nam Đường huyện 23 - Đê Biển 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4934 Huyện Càng Long Đường nhựa ấp Nhứt B - Xã Mỹ Long Nam Giáp ranh xã Mỹ Long Bắc - Cống Đồng Tây 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4935 Huyện Càng Long Đường nội ô Trung tâm xã - Xã Mỹ Long Nam Đường huyện 23 - Đường đal Hàng Đào 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4936 Huyện Càng Long Đường nhựa (giồng bờ yên) - Xã Hiệp Mỹ Đông Đường huyện 35 - Hết đường nhựa 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4937 Huyện Càng Long Đường nhựa (đi ấp Đồng Cò) - Xã Hiệp Mỹ Đông Đường huyện 35 - Giáp ranh xã Mỹ Long Nam 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4938 Huyện Càng Long Đường nhựa (đi cống ấp Ba) - Xã Hiệp Mỹ Đông Đường huyện 35 - Giáp ranh xã Mỹ Long Nam 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4939 Huyện Càng Long Đường bê tông 3,5 mét - Xã Hiệp Mỹ Đông Hương  lộ 35 (nhà máy Năm Bơ) - Hương  lộ 35 (nhà Mười Sáng) 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4940 Huyện Càng Long Đương nhựa (Bến đò cũ) - Xã Hiệp Mỹ Đông Hương  lộ 35 - Hết đường nhựa (nhà ông Ba Dẩn) 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4941 Huyện Càng Long Đường nhựa kênh Cầu Ván - Xã Hiệp Mỹ Đông Cống Đông Tây - Hết đường nhựa 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4942 Huyện Càng Long Quốc lộ 53 Cống Trà Cuôn - Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa 167, tờ bản đồ 1, xã Kim Hòa 385.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4943 Huyện Càng Long Quốc lộ 53 Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa 167, tờ bản đồ 1, xã Kim Hòa - Cầu Vinh Kim 330.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4944 Huyện Càng Long Quốc lộ 53 Cầu Vinh Kim - Đường đal (Giồng Sai) 495.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4945 Huyện Càng Long Quốc lộ 53 Đường đal (Giồng Sai) - Hết ranh Vinh Kim (giáp ranh Mỹ Hòa) 385.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4946 Huyện Càng Long Quốc lộ 53 Hết ranh Vinh Kim (giáp ranh Mỹ Hòa) - Ngã ba Mỹ Long; đối diện hết ranh Cây xăng Cầu Ngang 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4947 Huyện Càng Long Quốc lộ 53 Giáp ranh Thị trấn Cầu Ngang (Thuận Hòa) - Cổng Chùa Sóc Chùa; đối diện hết thửa 190, tờ bản đồ 9, xã Thuận Hòa 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4948 Huyện Càng Long Quốc lộ 53 Cổng Chùa Sóc Chùa; đối diện hết thửa 190, tờ bản đồ 9, xã Thuận Hòa - Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa nhà Thạch Nang 467.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4949 Huyện Càng Long Quốc lộ 53 Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa nhà Thạch Nang - Đường Giồng Ngánh 385.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4950 Huyện Càng Long Quốc lộ 53 Đường Giồng Ngánh - Cầu Ô Lắc 412.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4951 Huyện Càng Long Quốc lộ 53 Cầu Hiệp Mỹ - Giáp thị xã Duyên Hải 357.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4952 Huyện Càng Long Đường tỉnh 915B Cống Chà Và - Hết ranh xã Vinh Kim (giáp Mỹ Long Bắc) 440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4953 Huyện Càng Long Đường tỉnh 915B Hết ranh xã Vinh Kim (giáp Mỹ Long Bắc) - Cống Lung Mít 385.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4954 Huyện Càng Long Đường tỉnh 915B Cống Lung Mít - Giáp khóm 4 thị trấn Mỹ Long 440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4955 Huyện Càng Long Đường tỉnh 915B Giáp khóm 1 thị trấn Mỹ Long (xã Mỹ Long Bắc) - Giáp ranh xã Long Hữu 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4956 Huyện Càng Long Đường huyện 5 Đường tỉnh 912 - Đường tỉnh 915B 330.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4957 Huyện Càng Long Đường huyện 17 Quốc lộ 53 (cống Trà Cuôn) - Đường đất (cặp Trường Tiểu học Hiệp Hòa) 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4958 Huyện Càng Long Đường huyện 17 Đường đất (cặp Trường Tiểu học Hiệp Hòa) - Cầu Sóc Cụt 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4959 Huyện Càng Long Đường huyện 17 Cầu Sóc Cụt - Giáp ranh xã Phước Hưng 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4960 Huyện Càng Long Đường huyện 18 Giáp ranh Thị trấn Cầu Ngang - Cầu Ông Tà 495.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4961 Huyện Càng Long Đường huyện 18 Cầu Ông Tà - Hết ranh xã Thuận Hòa (giáp ranh xã Hiệp Hòa) 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4962 Huyện Càng Long Đường huyện 18 Hết ranh xã Thuận Hòa (giáp ranh xã Hiệp Hòa) - Đường huyện 17 192.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4963 Huyện Càng Long Đường huyện 18 nối dài Đường huyện 17 - Giáp ranh xã Tân Hiệp (Trà Cú) 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4964 Huyện Càng Long Đường tỉnh 912 Quốc lộ 53 (ngã ba Mỹ Long) - Đường tránh Quốc lộ 53 385.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4965 Huyện Càng Long Đường tỉnh 912 Đường tránh Quốc lộ 53 - Giáp ranh nhà máy nước đá Tân Thuận; đối diện hết thửa 2056, tờ bản đồ số 2, xã Mỹ Hòa 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4966 Huyện Càng Long Đường tỉnh 912 Giáp ranh nhà máy nước đá Tân Thuận; đối diện hết thửa 2056, tờ bản đồ số 2, xã Mỹ Hòa - Ngã ba Tư Kiệt (nhà ông Lọ) 302.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4967 Huyện Càng Long Đường tỉnh 912 Ngã ba Tư Kiệt (Nhà ông Lọ) - Hết ranh xã Mỹ Long Bắc (giáp thị trấn Mỹ Long) 495.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4968 Huyện Càng Long Đường huyện 20 Quốc lộ 53 (ngã ba Ô Răng) - Nhà bà Kim Thị Tông 357.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4969 Huyện Càng Long Đường huyện 20 Nhà bà Kim Thị Tông - Đường huyện 17 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4970 Huyện Càng Long Đường huyện 21 Quốc lộ 53 - Hết ranh ấp Sơn Lang (giáp Sóc Giụp) 385.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4971 Huyện Càng Long Đường huyện 21 Hết ranh ấp Sơn Lang (giáp Sóc Giụp) - Chùa Tân Lập 302.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4972 Huyện Càng Long Đường huyện 21 Chùa Tân Lập - Giáp ranh xã Ngũ Lạc 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4973 Huyện Càng Long Đường huyện 22 Quốc lộ  53 (đầu đường Mỹ Quý) - Đường huyện 21 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4974 Huyện Càng Long Đường huyện 23 Đường tỉnh 912 - Ngã ba Đường tỉnh 915B và Đường nhựa ấp Năm 247.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4975 Huyện Càng Long Đường huyện 35 Giáp ranh Thị trấn Cầu Ngang (Sân vận động) - Kênh (đối diện nhà ông Nguyễn Văn Điểm) 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4976 Huyện Càng Long Đường huyện 35 Kênh (đối diện nhà ông Nguyễn Văn Điểm) - Trụ sở ấp Cái Già Trên 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4977 Huyện Càng Long Đường huyện 35 Trụ sở ấp Cái Già Trên - Trạm Y tế xã 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4978 Huyện Càng Long Đường huyện 35 Trạm Y tế xã - Giáp ranh xã Hiệp Mỹ Tây 165.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4979 Huyện Càng Long Đường lộ Sóc Chùa - Xã Thuận Hòa Cổng Chùa (Sóc Chùa) - Giáp lộ Hiệp Hòa 165.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4980 Huyện Càng Long Đường lộ Trà Kim - Xã Thuận Hòa Cổng Trà Kim - Chùa Trà Kim 165.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4981 Huyện Càng Long Đường lộ Thuận An - Xã Thuận Hòa Quốc lộ 53 - Giáp ranh Thị trấn Cầu Ngang 385.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4982 Huyện Càng Long Đường số 7 - Xã Thuận Hòa Nhà ông Bảy Biến - Đường huyện 18 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4983 Huyện Càng Long Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Thuận Hòa Giáp ranh thị trấn Cầu Ngang - Quốc lộ 53 550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4984 Huyện Càng Long Đường đất Thuận An - Xã Thuận Hòa Quốc lộ 53 (Cổng Trường THCS Thuận Hòa) - Đường nhựa Sóc Chùa 192.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4985 Huyện Càng Long Đường đất Thuận An - Xã Thuận Hòa Quốc lộ 53 (Cây xăng Ngọc Rạng) - Đường nhựa Sóc Chùa 192.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4986 Huyện Càng Long Đường nội bộ khu vực chợ xã - Xã Long Sơn Lô số 5 - Lô số 21 330.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4987 Huyện Càng Long Đường nội bộ khu vực chợ xã - Xã Long Sơn Đường huyện 21 - Đường nội bộ phía Đông 330.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4988 Huyện Càng Long Đường nội bộ khu vực chợ xã - Xã Long Sơn Trường mẫu giáo - Lô 31 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4989 Huyện Càng Long Đường nội bộ khu vực chợ xã - Xã Long Sơn Nhà công vụ giáo viên - Lô 37 247.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4990 Huyện Càng Long Đường nhựa Ô Răng - Xã Long Sơn Ngã Tư Ô Răng - Ngã Tư Bào Mốt 192.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4991 Huyện Càng Long Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Long Sơn Quốc lộ 53; đối diện hết thửa 1107, tờ bản đồ số 4 (nhà Thạch Nang) - Hết thửa 1913, tờ bản đồ số 4 (Lý Kim Cương); đối diện hết thửa 1270 tờ bản đồ số 4 (Trần Thị Vinh) 440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4992 Huyện Càng Long Đường huyện 12 - Xã Long Sơn Đường huyện 21 - Nhà máy ông Hai Đại 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4993 Huyện Càng Long Đường huyện 12 - Xã Long Sơn Nhà máy ông Hai Đại - Giáp xã Ngọc Biên 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4994 Huyện Càng Long Đường nhựa (Điện năng lượng mặt trời) - Xã Long Sơn Đường huyện 20 (Chùa Ô Răng) - Ngã tư nhà ông Hai Đại 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4995 Huyện Càng Long Đường vào Trường mẫu giáo Long Sơn - Xã Long Sơn 302.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4996 Huyện Càng Long Hai dãy phố chợ - Xã Hiệp Mỹ Tây Quốc lộ 53 - Đường đất sau chợ 385.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4997 Huyện Càng Long Đường huyện 35 - Xã Hiệp Mỹ Tây Quốc lộ 53 - Cầu ấp Chợ 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4998 Huyện Càng Long Đường nhựa hóa chất - Xã Hiệp Mỹ Tây Quốc lộ 53 - Hết đường nhựa 165.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4999 Huyện Càng Long Đường đất Tầm Du Lá - Xã Hiệp Mỹ Tây Quốc lộ 53 - Nhà ông Lê Văn Năm 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5000 Huyện Càng Long Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Hiệp Mỹ Tây Hết thửa 1489, tờ bản đồ số 8 (Nhà trọ Bảy Hường); đối diện hết thửa 1385 tờ bản đồ số 8 - Ngã ba Mỹ Quí (trường TH) 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn