STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Càng Long | Đường tỉnh 912 | Quốc lộ 53 (ngã ba Mỹ Long) - Đường tránh Quốc lộ 53 | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Càng Long | Đường tỉnh 912 | Đường tránh Quốc lộ 53 - Giáp ranh nhà máy nước đá Tân Thuận; đối diện hết thửa 2056, tờ bản đồ số 2, xã Mỹ Hòa | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Càng Long | Đường tỉnh 912 | Giáp ranh nhà máy nước đá Tân Thuận; đối diện hết thửa 2056, tờ bản đồ số 2, xã Mỹ Hòa - Ngã ba Tư Kiệt (nhà ông Lọ) | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Càng Long | Đường tỉnh 912 | Ngã ba Tư Kiệt (Nhà ông Lọ) - Hết ranh xã Mỹ Long Bắc (giáp thị trấn Mỹ Long) | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Càng Long | Đường tỉnh 912 | Quốc lộ 53 (ngã ba Mỹ Long) - Đường tránh Quốc lộ 53 | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Huyện Càng Long | Đường tỉnh 912 | Đường tránh Quốc lộ 53 - Giáp ranh nhà máy nước đá Tân Thuận; đối diện hết thửa 2056, tờ bản đồ số 2, xã Mỹ Hòa | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Huyện Càng Long | Đường tỉnh 912 | Giáp ranh nhà máy nước đá Tân Thuận; đối diện hết thửa 2056, tờ bản đồ số 2, xã Mỹ Hòa - Ngã ba Tư Kiệt (nhà ông Lọ) | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Huyện Càng Long | Đường tỉnh 912 | Ngã ba Tư Kiệt (Nhà ông Lọ) - Hết ranh xã Mỹ Long Bắc (giáp thị trấn Mỹ Long) | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Huyện Càng Long | Đường tỉnh 912 | Quốc lộ 53 (ngã ba Mỹ Long) - Đường tránh Quốc lộ 53 | 385.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10 | Huyện Càng Long | Đường tỉnh 912 | Đường tránh Quốc lộ 53 - Giáp ranh nhà máy nước đá Tân Thuận; đối diện hết thửa 2056, tờ bản đồ số 2, xã Mỹ Hòa | 275.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Huyện Càng Long | Đường tỉnh 912 | Giáp ranh nhà máy nước đá Tân Thuận; đối diện hết thửa 2056, tờ bản đồ số 2, xã Mỹ Hòa - Ngã ba Tư Kiệt (nhà ông Lọ) | 302.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Huyện Càng Long | Đường tỉnh 912 | Ngã ba Tư Kiệt (Nhà ông Lọ) - Hết ranh xã Mỹ Long Bắc (giáp thị trấn Mỹ Long) | 495.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Tại Đường Tỉnh 912 - Huyện Càng Long, Tỉnh Trà Vinh
Bảng giá đất của Huyện Càng Long, Tỉnh Trà Vinh cho đoạn đường tỉnh 912, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này áp dụng cho đoạn đường từ Quốc lộ 53 (ngã ba Mỹ Long) đến Đường tránh Quốc lộ 53, cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán.
Vị trí 1: 700.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường tỉnh 912 có mức giá là 700.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có mức giá cao trong đoạn đường này, phản ánh giá trị đất nông thôn với tiềm năng phát triển mạnh mẽ. Mức giá này cho thấy khu vực có sự kết nối tốt với các tuyến giao thông chính và cơ sở hạ tầng, làm cho nó trở thành lựa chọn hấp dẫn cho các dự án đầu tư hoặc phát triển trong khu vực nông thôn.
Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường tỉnh 912, Huyện Càng Long. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí trong đoạn đường này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.