STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Càng Long | Quốc lộ 53 | Cống Trà Cuôn - Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa 167, tờ bản đồ 1, xã Kim Hòa | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Càng Long | Quốc lộ 53 | Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa 167, tờ bản đồ 1, xã Kim Hòa - Cầu Vinh Kim | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Càng Long | Quốc lộ 53 | Cầu Vinh Kim - Đường đal (Giồng Sai) | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Càng Long | Quốc lộ 53 | Đường đal (Giồng Sai) - Hết ranh Vinh Kim (giáp ranh Mỹ Hòa) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Càng Long | Quốc lộ 53 | Hết ranh Vinh Kim (giáp ranh Mỹ Hòa) - Ngã ba Mỹ Long; đối diện hết ranh Cây xăng Cầu Ngang | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Càng Long | Quốc lộ 53 | Giáp ranh Thị trấn Cầu Ngang (Thuận Hòa) - Cổng Chùa Sóc Chùa; đối diện hết thửa 190, tờ bản đồ 9, xã Thuận Hòa | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Càng Long | Quốc lộ 53 | Cổng Chùa Sóc Chùa; đối diện hết thửa 190, tờ bản đồ 9, xã Thuận Hòa - Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa nhà Thạch Nang | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Càng Long | Quốc lộ 53 | Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa nhà Thạch Nang - Đường Giồng Ngánh | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Càng Long | Quốc lộ 53 | Đường Giồng Ngánh - Cầu Ô Lắc | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Càng Long | Quốc lộ 53 | Cầu Hiệp Mỹ - Giáp thị xã Duyên Hải | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Càng Long | Quốc lộ 53 | Cống Trà Cuôn - Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa 167, tờ bản đồ 1, xã Kim Hòa | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Huyện Càng Long | Quốc lộ 53 | Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa 167, tờ bản đồ 1, xã Kim Hòa - Cầu Vinh Kim | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Huyện Càng Long | Quốc lộ 53 | Cầu Vinh Kim - Đường đal (Giồng Sai) | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Huyện Càng Long | Quốc lộ 53 | Đường đal (Giồng Sai) - Hết ranh Vinh Kim (giáp ranh Mỹ Hòa) | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Huyện Càng Long | Quốc lộ 53 | Hết ranh Vinh Kim (giáp ranh Mỹ Hòa) - Ngã ba Mỹ Long; đối diện hết ranh Cây xăng Cầu Ngang | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Huyện Càng Long | Quốc lộ 53 | Giáp ranh Thị trấn Cầu Ngang (Thuận Hòa) - Cổng Chùa Sóc Chùa; đối diện hết thửa 190, tờ bản đồ 9, xã Thuận Hòa | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Huyện Càng Long | Quốc lộ 53 | Cổng Chùa Sóc Chùa; đối diện hết thửa 190, tờ bản đồ 9, xã Thuận Hòa - Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa nhà Thạch Nang | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Huyện Càng Long | Quốc lộ 53 | Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa nhà Thạch Nang - Đường Giồng Ngánh | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19 | Huyện Càng Long | Quốc lộ 53 | Đường Giồng Ngánh - Cầu Ô Lắc | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20 | Huyện Càng Long | Quốc lộ 53 | Cầu Hiệp Mỹ - Giáp thị xã Duyên Hải | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
21 | Huyện Càng Long | Quốc lộ 53 | Cống Trà Cuôn - Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa 167, tờ bản đồ 1, xã Kim Hòa | 385.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
22 | Huyện Càng Long | Quốc lộ 53 | Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa 167, tờ bản đồ 1, xã Kim Hòa - Cầu Vinh Kim | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23 | Huyện Càng Long | Quốc lộ 53 | Cầu Vinh Kim - Đường đal (Giồng Sai) | 495.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
24 | Huyện Càng Long | Quốc lộ 53 | Đường đal (Giồng Sai) - Hết ranh Vinh Kim (giáp ranh Mỹ Hòa) | 385.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25 | Huyện Càng Long | Quốc lộ 53 | Hết ranh Vinh Kim (giáp ranh Mỹ Hòa) - Ngã ba Mỹ Long; đối diện hết ranh Cây xăng Cầu Ngang | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26 | Huyện Càng Long | Quốc lộ 53 | Giáp ranh Thị trấn Cầu Ngang (Thuận Hòa) - Cổng Chùa Sóc Chùa; đối diện hết thửa 190, tờ bản đồ 9, xã Thuận Hòa | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
27 | Huyện Càng Long | Quốc lộ 53 | Cổng Chùa Sóc Chùa; đối diện hết thửa 190, tờ bản đồ 9, xã Thuận Hòa - Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa nhà Thạch Nang | 467.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
28 | Huyện Càng Long | Quốc lộ 53 | Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa nhà Thạch Nang - Đường Giồng Ngánh | 385.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
29 | Huyện Càng Long | Quốc lộ 53 | Đường Giồng Ngánh - Cầu Ô Lắc | 412.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
30 | Huyện Càng Long | Quốc lộ 53 | Cầu Hiệp Mỹ - Giáp thị xã Duyên Hải | 357.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Càng Long, Trà Vinh: Quốc lộ 53
Bảng giá đất của Huyện Càng Long, Trà Vinh cho đoạn Quốc lộ 53, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này đưa ra mức giá cụ thể cho từng vị trí trong đoạn từ Cống Trà Cuôn đến Đường tránh Quốc lộ 53, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 700.000 VNĐ/m²
Mức giá đất tại vị trí 1, đối diện hết thửa 167, tờ bản đồ 1, xã Kim Hòa, là 700.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao cho loại đất ở nông thôn trong khu vực này, phản ánh giá trị đất tại một điểm quan trọng trên Quốc lộ 53 với tiềm năng phát triển và vị trí chiến lược.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn các vị trí phù hợp để đầu tư đất ở nông thôn trên Quốc lộ 53, Huyện Càng Long.