STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4701 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Cós Xoài trong - Xã Trường Thọ | Chùa Cós Xoài - Nhà ông Thạch Vuông | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4702 | Huyện Càng Long | Đường kết nối cầu Chông Văn - Quốc lộ 54 - Xã Trường Thọ | Kênh I - Giáp ranh xã Mỹ Chánh (huyện Châu Thành) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4703 | Huyện Càng Long | Khu vực Chợ Thạnh Hòa Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
4704 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Sóc Chuối - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 21 - Hết đường nhựa | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4705 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Lạc Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đầu lộ Lạc Sơn - Sóc Chuối | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4706 | Huyện Càng Long | Đường nhựa đi Trường Bắn - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 21 - Hết đường nhựa | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4707 | Huyện Càng Long | Đường Nhựa đi Hiệp Mỹ Tây - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 21 - Giáp ranh xã Hiệp Mỹ Tây | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4708 | Huyện Càng Long | Đường lộ Lạc Sơn - Sóc Chuối - Xã Thạnh Hòa Sơn | Lộ Lạc Sơn - Hết đường nhựa | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4709 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Lạc Thạnh B - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 21 - Cầu Giồng Mum | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4710 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Lạc Thanh A - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 22 - Kênh cấp II N12 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4711 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Trường Bắn nối dài - Xã Thạnh Hòa Sơn | Nhà Mười Bắc - Giáp ranh xã Ngọc Biên | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4712 | Huyện Càng Long | Đường đal Cầu Vĩ - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 22 - Nhà ông Năm | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4713 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Lạc Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn | Nhà ông Chanh - Nhà Ông 10 Bắc | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4714 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Lạc Thanh A - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 22 - Kênh cấp II N12 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4715 | Huyện Càng Long | Đường đal Lạc Thanh A - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 21 - Đường huyện 22 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4716 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Lạc Thanh A - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 22 - Đường nhựa Sân vận động | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4717 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Lạc Thanh B - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 21 - Đường nhựa Sân vận động | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4718 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Lạc Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn | Lộ Lạc Sơn - Giáp ranh xã Ngũ Lạc | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4719 | Huyện Càng Long | Đường đal Lạc Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn | Lộ Lạc Sơn - Chùa Lạc Sơn | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4720 | Huyện Càng Long | Đường đal Lạc Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn | Lộ Lạc Sơn - Nhà ông Lân | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4721 | Huyện Càng Long | Đường đal Cầu Vĩ - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 22 - Cầu Thanh Niên | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4722 | Huyện Càng Long | Đường đal Cầu Vĩ - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 22 - Nhà ông Kiên Ba | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4723 | Huyện Càng Long | Đường đal Cầu Vĩ - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 22 - Hết Đường nhựa | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4724 | Huyện Càng Long | Đường đal Cầu Vĩ - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 22 - Nhà ông Thạch Hít | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4725 | Huyện Càng Long | Đường đal Lạc Hòa - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 22 - Nhà Lê Thị Hằng | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4726 | Huyện Càng Long | Đường đal Lạc Hòa - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 22 - Hết đường đal | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4727 | Huyện Càng Long | Đường đal Lạc Hòa - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 22 - Nhà ông Út kép | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4728 | Huyện Càng Long | Đường đal Lạc Hòa - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 22 - Cầu số 4 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4729 | Huyện Càng Long | Đường đal Lạc Thanh A - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 21 - Kênh Tầm Du | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4730 | Huyện Càng Long | Đường nhựa liên ấp - Xã Mỹ Long Bắc - Xã Thạnh Hòa Sơn | Cống Tân Lập - Giáp ranh xã Hiệp Mỹ Tây | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4731 | Huyện Càng Long | Khu vực Chợ - Xã Mỹ Long Nam | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
4732 | Huyện Càng Long | Đường nhựa ấp Nhì - Xã Mỹ Long Nam | Đường huyện 23 - Đê Biển | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4733 | Huyện Càng Long | Đường nhựa ấp Nhì - Xã Mỹ Long Nam | Hết thửa 247, tờ bản đồ số 8 (nhà Tư Đảo) - Đê Biển | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4734 | Huyện Càng Long | Đường nhựa ấp Nhì - Xã Mỹ Long Nam | Hết thửa 169, tờ bản đồ số 8 (nhà Bảy Phấn) - Giáp ranh xã Mỹ Long Bắc | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4735 | Huyện Càng Long | Đường nhựa ấp Ba - Xã Mỹ Long Nam | Đường huyện 23 - Giáp ranh xã Hiệp Mỹ Đông | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4736 | Huyện Càng Long | Đường nhựa ấp Ba - Xã Mỹ Long Nam | Cống Đồng Tây - Kênh Cầu Váng | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4737 | Huyện Càng Long | Đường nhựa ấp Ba - Xã Mỹ Long Nam | Đường huyện 23 - Giáp Bờ Giồng Ngang | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4738 | Huyện Càng Long | Đường nhựa ấp Ba - Xã Mỹ Long Nam | Đường huyện 23 - Nhà ông Ngoan | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4739 | Huyện Càng Long | Đường nhựa ấp Tư - Xã Mỹ Long Nam | Đường huyện 23 - Hết đường nhựa | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4740 | Huyện Càng Long | Đường nhựa ấp Tư - Xã Mỹ Long Nam | Đường huyện 23 - Đê Biển | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4741 | Huyện Càng Long | Đường nhựa ấp Năm - Xã Mỹ Long Nam | Đường huyện 23 - Giáp ranh xã Hiệp Mỹ Đông | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4742 | Huyện Càng Long | Đường nhựa ấp Nhứt B - Xã Mỹ Long Nam | Đường huyện 23 - Đê Biển | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4743 | Huyện Càng Long | Đường nhựa ấp Nhứt B - Xã Mỹ Long Nam | Giáp ranh xã Mỹ Long Bắc - Cống Đồng Tây | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4744 | Huyện Càng Long | Đường nội ô Trung tâm xã - Xã Mỹ Long Nam | Đường huyện 23 - Đường đal Hàng Đào | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4745 | Huyện Càng Long | Đường nhựa (giồng bờ yên) - Xã Hiệp Mỹ Đông | Đường huyện 35 - Hết đường nhựa | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4746 | Huyện Càng Long | Đường nhựa (đi ấp Đồng Cò) - Xã Hiệp Mỹ Đông | Đường huyện 35 - Giáp ranh xã Mỹ Long Nam | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4747 | Huyện Càng Long | Đường nhựa (đi cống ấp Ba) - Xã Hiệp Mỹ Đông | Đường huyện 35 - Giáp ranh xã Mỹ Long Nam | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4748 | Huyện Càng Long | Đường bê tông 3,5 mét - Xã Hiệp Mỹ Đông | Hương lộ 35 (nhà máy Năm Bơ) - Hương lộ 35 (nhà Mười Sáng) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4749 | Huyện Càng Long | Đương nhựa (Bến đò cũ) - Xã Hiệp Mỹ Đông | Hương lộ 35 - Hết đường nhựa (nhà ông Ba Dẩn) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4750 | Huyện Càng Long | Đường nhựa kênh Cầu Ván - Xã Hiệp Mỹ Đông | Cống Đông Tây - Hết đường nhựa | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4751 | Huyện Càng Long | Quốc lộ 53 | Cống Trà Cuôn - Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa 167, tờ bản đồ 1, xã Kim Hòa | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4752 | Huyện Càng Long | Quốc lộ 53 | Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa 167, tờ bản đồ 1, xã Kim Hòa - Cầu Vinh Kim | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4753 | Huyện Càng Long | Quốc lộ 53 | Cầu Vinh Kim - Đường đal (Giồng Sai) | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4754 | Huyện Càng Long | Quốc lộ 53 | Đường đal (Giồng Sai) - Hết ranh Vinh Kim (giáp ranh Mỹ Hòa) | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4755 | Huyện Càng Long | Quốc lộ 53 | Hết ranh Vinh Kim (giáp ranh Mỹ Hòa) - Ngã ba Mỹ Long; đối diện hết ranh Cây xăng Cầu Ngang | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4756 | Huyện Càng Long | Quốc lộ 53 | Giáp ranh Thị trấn Cầu Ngang (Thuận Hòa) - Cổng Chùa Sóc Chùa; đối diện hết thửa 190, tờ bản đồ 9, xã Thuận Hòa | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4757 | Huyện Càng Long | Quốc lộ 53 | Cổng Chùa Sóc Chùa; đối diện hết thửa 190, tờ bản đồ 9, xã Thuận Hòa - Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa nhà Thạch Nang | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4758 | Huyện Càng Long | Quốc lộ 53 | Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa nhà Thạch Nang - Đường Giồng Ngánh | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4759 | Huyện Càng Long | Quốc lộ 53 | Đường Giồng Ngánh - Cầu Ô Lắc | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4760 | Huyện Càng Long | Quốc lộ 53 | Cầu Hiệp Mỹ - Giáp thị xã Duyên Hải | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4761 | Huyện Càng Long | Đường tỉnh 915B | Cống Chà Và - Hết ranh xã Vinh Kim (giáp Mỹ Long Bắc) | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4762 | Huyện Càng Long | Đường tỉnh 915B | Hết ranh xã Vinh Kim (giáp Mỹ Long Bắc) - Cống Lung Mít | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4763 | Huyện Càng Long | Đường tỉnh 915B | Cống Lung Mít - Giáp khóm 4 thị trấn Mỹ Long | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4764 | Huyện Càng Long | Đường tỉnh 915B | Giáp khóm 1 thị trấn Mỹ Long (xã Mỹ Long Bắc) - Giáp ranh xã Long Hữu | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4765 | Huyện Càng Long | Đường huyện 5 | Đường tỉnh 912 - Đường tỉnh 915B | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4766 | Huyện Càng Long | Đường huyện 17 | Quốc lộ 53 (cống Trà Cuôn) - Đường đất (cặp Trường Tiểu học Hiệp Hòa) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4767 | Huyện Càng Long | Đường huyện 17 | Đường đất (cặp Trường Tiểu học Hiệp Hòa) - Cầu Sóc Cụt | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4768 | Huyện Càng Long | Đường huyện 17 | Cầu Sóc Cụt - Giáp ranh xã Phước Hưng | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4769 | Huyện Càng Long | Đường huyện 18 | Giáp ranh Thị trấn Cầu Ngang - Cầu Ông Tà | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4770 | Huyện Càng Long | Đường huyện 18 | Cầu Ông Tà - Hết ranh xã Thuận Hòa (giáp ranh xã Hiệp Hòa) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4771 | Huyện Càng Long | Đường huyện 18 | Hết ranh xã Thuận Hòa (giáp ranh xã Hiệp Hòa) - Đường huyện 17 | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4772 | Huyện Càng Long | Đường huyện 18 nối dài | Đường huyện 17 - Giáp ranh xã Tân Hiệp (Trà Cú) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4773 | Huyện Càng Long | Đường tỉnh 912 | Quốc lộ 53 (ngã ba Mỹ Long) - Đường tránh Quốc lộ 53 | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4774 | Huyện Càng Long | Đường tỉnh 912 | Đường tránh Quốc lộ 53 - Giáp ranh nhà máy nước đá Tân Thuận; đối diện hết thửa 2056, tờ bản đồ số 2, xã Mỹ Hòa | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4775 | Huyện Càng Long | Đường tỉnh 912 | Giáp ranh nhà máy nước đá Tân Thuận; đối diện hết thửa 2056, tờ bản đồ số 2, xã Mỹ Hòa - Ngã ba Tư Kiệt (nhà ông Lọ) | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4776 | Huyện Càng Long | Đường tỉnh 912 | Ngã ba Tư Kiệt (Nhà ông Lọ) - Hết ranh xã Mỹ Long Bắc (giáp thị trấn Mỹ Long) | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4777 | Huyện Càng Long | Đường huyện 20 | Quốc lộ 53 (ngã ba Ô Răng) - Nhà bà Kim Thị Tông | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4778 | Huyện Càng Long | Đường huyện 20 | Nhà bà Kim Thị Tông - Đường huyện 17 | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4779 | Huyện Càng Long | Đường huyện 21 | Quốc lộ 53 - Hết ranh ấp Sơn Lang (giáp Sóc Giụp) | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4780 | Huyện Càng Long | Đường huyện 21 | Hết ranh ấp Sơn Lang (giáp Sóc Giụp) - Chùa Tân Lập | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4781 | Huyện Càng Long | Đường huyện 21 | Chùa Tân Lập - Giáp ranh xã Ngũ Lạc | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4782 | Huyện Càng Long | Đường huyện 22 | Quốc lộ 53 (đầu đường Mỹ Quý) - Đường huyện 21 | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4783 | Huyện Càng Long | Đường huyện 23 | Đường tỉnh 912 - Ngã ba Đường tỉnh 915B và Đường nhựa ấp Năm | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4784 | Huyện Càng Long | Đường huyện 35 | Giáp ranh Thị trấn Cầu Ngang (Sân vận động) - Kênh (đối diện nhà ông Nguyễn Văn Điểm) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4785 | Huyện Càng Long | Đường huyện 35 | Kênh (đối diện nhà ông Nguyễn Văn Điểm) - Trụ sở ấp Cái Già Trên | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4786 | Huyện Càng Long | Đường huyện 35 | Trụ sở ấp Cái Già Trên - Trạm Y tế xã | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4787 | Huyện Càng Long | Đường huyện 35 | Trạm Y tế xã - Giáp ranh xã Hiệp Mỹ Tây | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4788 | Huyện Càng Long | Đường lộ Sóc Chùa - Xã Thuận Hòa | Cổng Chùa (Sóc Chùa) - Giáp lộ Hiệp Hòa | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4789 | Huyện Càng Long | Đường lộ Trà Kim - Xã Thuận Hòa | Cổng Trà Kim - Chùa Trà Kim | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4790 | Huyện Càng Long | Đường lộ Thuận An - Xã Thuận Hòa | Quốc lộ 53 - Giáp ranh Thị trấn Cầu Ngang | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4791 | Huyện Càng Long | Đường số 7 - Xã Thuận Hòa | Nhà ông Bảy Biến - Đường huyện 18 | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4792 | Huyện Càng Long | Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Thuận Hòa | Giáp ranh thị trấn Cầu Ngang - Quốc lộ 53 | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4793 | Huyện Càng Long | Đường đất Thuận An - Xã Thuận Hòa | Quốc lộ 53 (Cổng Trường THCS Thuận Hòa) - Đường nhựa Sóc Chùa | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4794 | Huyện Càng Long | Đường đất Thuận An - Xã Thuận Hòa | Quốc lộ 53 (Cây xăng Ngọc Rạng) - Đường nhựa Sóc Chùa | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4795 | Huyện Càng Long | Đường nội bộ khu vực chợ xã - Xã Long Sơn | Lô số 5 - Lô số 21 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4796 | Huyện Càng Long | Đường nội bộ khu vực chợ xã - Xã Long Sơn | Đường huyện 21 - Đường nội bộ phía Đông | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4797 | Huyện Càng Long | Đường nội bộ khu vực chợ xã - Xã Long Sơn | Trường mẫu giáo - Lô 31 | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4798 | Huyện Càng Long | Đường nội bộ khu vực chợ xã - Xã Long Sơn | Nhà công vụ giáo viên - Lô 37 | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4799 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Ô Răng - Xã Long Sơn | Ngã Tư Ô Răng - Ngã Tư Bào Mốt | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4800 | Huyện Càng Long | Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Long Sơn | Quốc lộ 53; đối diện hết thửa 1107, tờ bản đồ số 4 (nhà Thạch Nang) - Hết thửa 1913, tờ bản đồ số 4 (Lý Kim Cương); đối diện hết thửa 1270 tờ bản đồ số 4 (Trần Thị Vinh) | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Càng Long, Trà Vinh: Đoạn Đường Nhựa Cós Xoài trong - Xã Trường Thọ
Bảng giá đất của huyện Càng Long, Trà Vinh cho đoạn đường nhựa Cós Xoài trong - Xã Trường Thọ, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các vị trí cụ thể của đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 280.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường nhựa Cós Xoài có mức giá là 280.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, thường nằm gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi, phản ánh giá trị cao hơn so với các vị trí khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng, giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường nhựa Cós Xoài, huyện Càng Long, Trà Vinh. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Càng Long, Trà Vinh: Đoạn Đường Kết Nối Cầu Chông Văn - Quốc Lộ 54 - Xã Trường Thọ
Bảng giá đất của Huyện Càng Long, Trà Vinh cho đoạn đường kết nối Cầu Chông Văn - Quốc lộ 54 - Xã Trường Thọ, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí trong đoạn đường từ Kênh I đến giáp ranh xã Mỹ Chánh (huyện Châu Thành), hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định đầu tư bất động sản.
Vị trí 1: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường kết nối Cầu Chông Văn - Quốc lộ 54 - Xã Trường Thọ có mức giá cao nhất là 400.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường từ Kênh I đến giáp ranh xã Mỹ Chánh. Mức giá này phản ánh sự phát triển của khu vực nông thôn với cơ sở hạ tầng cơ bản và khả năng kết nối tốt với các tuyến giao thông quan trọng.
Vị trí 2: 350.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 350.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn một chút so với vị trí 1 nhưng vẫn cho thấy sự phát triển của khu vực nông thôn với các tiện ích và cơ sở hạ tầng hợp lý.
Vị trí 3: 300.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 3 là 300.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn, phù hợp cho các dự án đầu tư dài hạn với tiềm năng phát triển.
Vị trí 4: 250.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 250.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc cơ sở hạ tầng chưa phát triển đầy đủ.
Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường kết nối Cầu Chông Văn - Quốc lộ 54 - Xã Trường Thọ, Huyện Càng Long, Trà Vinh. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Càng Long, Trà Vinh: Khu vực Chợ Thạnh Hòa Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn
Bảng giá đất của Huyện Càng Long, Trà Vinh cho khu vực Chợ Thạnh Hòa Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 350.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên khu vực Chợ Thạnh Hòa Sơn có mức giá cao nhất là 350.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất, thường nằm gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn các vị trí khác.
Vị trí 2: 300.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 300.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể đây là khu vực có ít tiện ích hơn hoặc có mức độ giao thông thấp hơn một chút so với vị trí 1.
Vị trí 3: 250.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 250.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển, có thể là nơi lý tưởng cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua muốn tìm kiếm mức giá hợp lý.
Vị trí 4: 200.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong khu vực, có thể là vì xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực Chợ Thạnh Hòa Sơn, Xã Thạnh Hòa Sơn, Huyện Càng Long, Trà Vinh. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Càng Long, Trà Vinh: Đoạn Đường Nhựa Sóc Chuối - Xã Thạnh Hòa Sơn
Bảng giá đất của Huyện Càng Long, Trà Vinh cho đoạn đường nhựa Sóc Chuối - Xã Thạnh Hòa Sơn, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 280.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường nhựa Sóc Chuối - Xã Thạnh Hòa Sơn có mức giá 280.000 VNĐ/m². Khu vực này trải dài từ Đường huyện 21 đến hết đường nhựa. Giá trị đất ở đây phản ánh sự thuận lợi của vị trí trong khu vực nông thôn, với khả năng kết nối tốt đến các cơ sở hạ tầng chính.
Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường nhựa Sóc Chuối - Xã Thạnh Hòa Sơn, Huyện Càng Long, Trà Vinh. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Càng Long, Trà Vinh: Đoạn Đường Nhựa Lạc Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn
Bảng giá đất của Huyện Càng Long, Trà Vinh cho đoạn đường nhựa Lạc Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 280.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường nhựa Lạc Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn có mức giá 280.000 VNĐ/m². Khu vực này trải dài từ Đầu lộ Lạc Sơn đến Sóc Chuối. Đây là khu vực có giá trị cao hơn so với các vị trí khác trong đoạn đường nhờ vào vị trí tương đối thuận lợi trong khu vực nông thôn.
Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường nhựa Lạc Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn, Huyện Càng Long, Trà Vinh. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.