201 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường tỉnh 912 |
Cầu Đại Sư - Cống Chín Bình
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
202 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường tỉnh 912 |
Cống Chín Bình - Cầu Lê Văn Quới
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
203 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường tỉnh 912 |
Cầu Lê Văn Quới - Cầu Nhà Thờ
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
204 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường tỉnh 912 |
Cầu Nhà Thờ - Giáp ranh xã Ngãi Hùng (Tập Ngãi)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
205 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường tỉnh 912 |
Giáp ranh xã Ngãi Hùng (Tập Ngãi) - Cây xăng Quốc Duy (giáp Thanh Mỹ)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
206 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường tỉnh 915 |
Ngã ba đê bao Cần Chông, đối diện thửa 78 tờ 23 (Nguyễn Thị Hường) - Giáp ranh Trà Cú
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
207 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường huyện 2 |
Quốc lộ 60 (Ngã ba Bến Cát) - Cầu vàm Bến Cát
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
208 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường huyện 2 |
Cầu vàm Bến Cát - Giáp ranh ấp Tân Trung xã Tân An
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
209 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường huyện 6 (đoạn xã Hiếu Tử) |
Quốc lộ 60 - Cầu nhà ông Mười Cầu
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
210 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường huyện 6 (đoạn xã Hiếu Tử) |
Cầu nhà ông Mười Cầu - Giáp ranh xã Huyền Hội
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
211 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường huyện 13 |
Đường tỉnh 912 (UBND xã Tập Ngãi cũ) - Cầu Xây (giáp ranh Lương Hòa A)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
212 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường huyện 26 |
Quốc lộ 54 - Cầu Ba Điều
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
213 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường huyện 26 |
Cầu Ba Điều - Cầu Kênh Trẹm
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
214 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường huyện 26 |
Cầu Kênh Trẹm - Cầu Cao Một
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
215 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường huyện 26 |
Bưu điện Tân Hòa - Kênh 6 Phó
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
216 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường huyện 26 |
Kênh 6 Phó - Ngã ba đê bao Cần Chông
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
217 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường huyện 34 (Long Thới) |
Giáp ranh thị trấn Cầu Quan - Giáp ranh xã Phong Phú, Cầu Kè
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
218 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường huyện 13 |
Đường tránh Quốc lộ 60 - Đường Vành đai phía đông
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
219 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường huyện 13 |
Đường Vành đai phía đông - Hết tuyến
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
220 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Ngãi Trung đi Lò ngò |
Cầu Ngãi Trung - Cầu nhà Hai Tạo
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
221 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Ngãi Trung đi Lò ngò |
Cầu nhà Hai Tạo - Cầu Hai Ngổ
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
222 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Ngãi Trung đi Lò ngò |
Cầu Hai Ngổ - Giáp ranh ấp Lò Ngò
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
223 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Ngãi Trung đi Lò ngò |
Giáp ranh ấp Lò Ngò - Quốc lộ 60 (Chợ Lò Ngò)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
224 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Hàng Còng |
Quốc lộ 54 (xã Hùng Hòa) - Cầu Ngãi Hùng
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
225 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Ô Trao |
Quốc lộ 60 - Chùa Ô Trao
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
226 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Xóm Vó - An Cư - Định Bình |
Quốc lộ 60 - Cầu Chà Vơ
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
227 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường liên xã Phú Cần - Hiếu Trung |
Đường đal 3,5m (Ô Ét) - Đường huyện 25
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
228 |
Huyện Tiểu Cần |
Trung tâm chợ xã Tập Ngãi - Xã Tập Ngãi |
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
229 |
Huyện Tiểu Cần |
Trung tâm chợ Cây Ổi - Xã Tập Ngãi |
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
230 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa Ngãi Trung - Xã Tập Ngãi |
Đường tỉnh 912 - Đường huyện 13
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
231 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa liên ấp Cây Ổi, Xóm Chòi, Ông Xây Đại Sư - Xã Tập Ngãi |
Đường nhựa ấp Cây Ổi - Giáp Đường tỉnh 912
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
232 |
Huyện Tiểu Cần |
Chợ Ngã Tư - Xã Ngãi Hùng |
Đường tỉnh 912 - Kênh
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
233 |
Huyện Tiểu Cần |
Chợ Ngã Tư - Xã Ngãi Hùng |
Nhà ông Cẩn - Kênh
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
234 |
Huyện Tiểu Cần |
Trung tâm chợ Ngãi Hùng - Xã Ngãi Hùng |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
235 |
Huyện Tiểu Cần |
Đưởng tỉnh 911 - Xã Ngãi Hùng |
Đường tỉnh 912 - Kênh Chánh Hội
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
236 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường vào TT xã Ngãi Hùng (Đường huyện 38) - Xã Ngãi Hùng |
Kênh Chánh Hội - Kênh Út Đảnh
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
237 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa liên ấp Ngãi Chánh-Ngãi Thuận- Ngãi Phú - Xã Ngãi Hùng |
Đường huyện 38 - Nhà Võ văn Sơn (thửa đất 261, tờ bản đồ số 1)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
238 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa 3m - Xã Ngãi Hùng |
Cầu Sắt Chánh Hội B - Giáp ranh xã Phước Hưng, huyện Trà Cú
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
239 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa Ngãi Chánh - Ngãi Hưng - Xã Ngãi Hùng |
Đường huyện 38 - Giáp xã Tập Sơn huyện Trà Cú
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
240 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa trục chính nội đồng 3,5 m - Xã Ngãi Hùng |
Đường huyện 38 - Hết thửa 407 tở bản đồ số 5
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
241 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa trục chính nội đồng 3,5 m - Xã Ngãi Hùng |
Đường huyện 38 - Hết thửa 125 tở bản đồ số 16
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
242 |
Huyện Tiểu Cần |
Trung tâm chợ Hiếu Trung - Xã Hiếu Trung |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
243 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa Tân Trung Giồng - Xã Hiếu Trung |
Đường huyện 2 - Hết đường nhựa ấp Tân Trung Giồng B
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
244 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa Phú Thọ I - Xã Hiếu Trung |
Quốc lộ 60 - Cầu Phú Thọ I
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
245 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa Phú Thọ I - Xã Hiếu Trung |
Cầu Phú Thọ I - Nhà ông Mừa
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
246 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa Phú Thọ II (Đường huyện 25) - Xã Hiếu Trung |
Quốc lộ 60 - Giáp ranh xã Phong Thạnh
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
247 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa liên ấp - Xã Hiếu Trung |
Đường huyện 2 - Giáp ranh xã Hiếu Tử
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
248 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa Cây Gòn Liên xã - Xã Hiếu Trung |
Trụ sở BND ấp Cây Gòn - Cầu 2 Truyền (Ranh xã Phú Cần)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
249 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa ấp Phú Thọ 1 liên ấp - Xã Hiếu Trung |
Nhà Bà 2 Phụng - Nhà Ông Trước (Cây Gòn)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
250 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa Cây Gòn - Xã Hiếu Trung |
Đường huyện 25 - Xã Phú Cần
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
251 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa Ô Na Liên xã - Xã Hiếu Trung |
Ngã 3 (Tà Mẫn) - Đường huyện 6
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
252 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường xã Tân Hòa - Xã Tân Hòa |
Giáp mặt hàng (giáp ranh thị trấn Cầu Quan) - Cống Cần Chông
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
253 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường xã Tân Hòa - Xã Tân Hòa |
Cống Cần Chông - Ngã ba đê bao Cần Chông
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
254 |
Huyện Tiểu Cần |
Trung tâm chợ xã Tân Hòa - Xã Tân Hòa |
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
255 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa 3m - Xã Tân Hòa |
Đường vào Trung tâm xã - Hết tuyến
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
256 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa ấp Tân Thành Đông - Xã Tân Hòa |
Đường vào Trung tâm xã - Cầu Ba Lai
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
257 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường liên ấp Sóc Dừa - Trẹm - Xã Tân Hòa |
Đường huyện 26 - Đường tỉnh 915
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
258 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa ấp Cao Một - Xã Tân Hòa |
Giáp Đường huyện 26 - Giáp ranh ấp Sóc Cầu, xã Hùng Hòa
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
259 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa ấp Cao Một - Xã Tân Hòa |
Ngã 3 nhà ông 3 Tịnh - Cầu Cây Chăng
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
260 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa ấp Cao Một - Xã Tân Hòa |
Đường vào Trung tâm xã (Công viên xã) - Ngã ba nhà 3 Tịnh
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
261 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa ấp Cần Tiêu - Xã Tân Hòa |
Giáp Đường huyện 26 - Tha la ấp Cần Tiêu
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
262 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường vào Trung tâm xã Hùng Hòa - Xã Hùng Hòa |
Quốc lộ 54 - Sông Từ Ô
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
263 |
Huyện Tiểu Cần |
Trung tâm Chợ Hùng Hòa - Xã Hùng Hòa |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
264 |
Huyện Tiểu Cần |
Khu trung tâm chợ Sóc Cầu - Xã Hùng Hòa |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
265 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa ấp Ông Rùm 1-Ông Rùm 2 - Xã Hùng Hòa |
Quốc lộ 54 - Nhà ông Sáu Lầu
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
266 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường đal 3,5m liên ấp Ông Rùm 1-Từ Ô 1 - Xã Hùng Hòa |
Quốc lộ 54 - Nhà bà Lạm Thị Tế
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
267 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường đal (Chùa Long Hòa) - Xã Hùng Hòa |
Quốc lộ 54 - Chợ Hùng Hòa
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
268 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường giao thông vào trung tâm chợ Sóc Cầu - Xã Hùng Hòa |
Quốc lộ 54 - Đầu cầu chợ Sóc Cầu
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
269 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Từ Ô 1 - Xã Hùng Hòa |
Nhà bà Lâm Thị Tế - Trung tâm xã
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
270 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Sóc Cầu - Cây Da - Sóc Tràm - Xã Hùng Hòa |
Đầu cầu Sóc Cầu - Chùa O Veng Chas
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
271 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa ấp Ông Rùm 1 - Xã Hùng Hòa |
Quốc lộ 54 - Nhà 9 Chòi
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
272 |
Huyện Tiểu Cần |
Hai dãy phố Chợ Tân Hùng - Xã Tân Hùng |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
273 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa (Lộ tẻ) - Xã Tân Hùng |
Quốc lộ 54 (BCHQS xã) - Ngã ba Quốc lộ 54 (hết đất bà Sa Vane)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
274 |
Huyện Tiểu Cần |
Cặp bờ sông khu vực chợ - Xã Tân Hùng |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
275 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường đal (vào Xí nghiệp gỗ) - Xã Tân Hùng |
Đường nhựa (Lộ tẻ) - Sông Rạch Lợp
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
276 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường vào TT giống thủy sản - Xã Tân Hùng |
Đường huyện 26 - Trung tâm giống thủy sản
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
277 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa liên ấp Chợ, ấp Trà Mềm - Xã Tân Hùng |
Giáp Quốc lộ 54 - Cầu Ngãi Hùng
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
278 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa liên ấp Nhứt - Phụng Sa - Te Te - Xã Tân Hùng |
Đường ấp Nhứt - Đường Hàng Còng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
279 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa liên ấp Nhì - Te Te - Xã Tân Hùng |
Cầu ấp Nhì - Đường Hàng Còng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
280 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa ấp Trung Tiến - Xã Tân Hùng |
Đường Trung Tiến - Cầu 7 Dậu
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
281 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa ấp Chợ-Phụng Sa - Xã Tân Hùng |
Quốc lộ 54 - Hết tuyến
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
282 |
Huyện Tiểu Cần |
Khu Trung tâm chợ Hiếu Tử - Xã Hiếu Tử |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
283 |
Huyện Tiểu Cần |
Khu Trung tâm chợ Lò Ngò (kể cả 04 thửa cặp Quốc lộ 60) - Xã Hiếu Tử |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
284 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa Ô Trôm - Xã Hiếu Tử |
Quốc lộ 60 - Cầu Trung ương Đoàn ấp Ô Trôm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
285 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa ấp Chợ - Xã Hiếu Tử |
Quốc lộ 60 (nhà Lục Sắc) - Cầu ấp Chợ
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
286 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường giữa ấp Kinh Xáng - Xã Hiếu Tử |
Quốc lộ 60 - Đường vào Trung tâm Huyền Hội (nhà Tám Be)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
287 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa liên xã - Xã Hiếu Tử |
Cầu 135 ấp chợ - Giáp ranh xã Hiếu Trung
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
288 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Ô Trao - Xã Hiếu Tử |
Cầu Ô Trôm đi Ô Trao - Cổng văn hóa ấp Ô Trao
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
289 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa cặp kinh tế mới - Xã Hiếu Tử |
Phòng thuốc Nam Hưng Hiếu Tự - Nhà ông Nguyễn Văn Lào
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
290 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa 3m - Xã Hiếu Tử |
Đường nhựa ấp Chợ (Trụ sở ấp Chợ) - Kênh 5 thước
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
291 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa ấp Tân Đại - Xã Hiếu Tử |
Trường tiểu học Hiếu Tử C - Quốc lộ 60, cống Út Vui
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
292 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Trinh Phụ - Xã Long Thới |
Quốc lộ 60 - Hết ranh xã Long Thới
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
293 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Định Bình - Xã Long Thới |
Quốc lộ 60 (Nhà thờ) - Cầu Chà Vơ
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
294 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa liên ấp Cầu Tre-Định Hòa - Xã Long Thới |
Quốc lộ 60 - Nhà ông Cao Văn Tám
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
295 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa Giồng Giữa - Xã Long Thới |
Kênh Trinh Phụ - Quốc lộ 60 (thị trấn Cầu Quan)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
296 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa liên ấp Định Phú C-Định Phú A - Xã Long Thới |
Đường nhựa Giồng Giữa - Cầu Hai Huyện
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
297 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Cầu Tre - Trinh Phụ (Ba Quốc) - Xã Long Thới |
Quốc lộ 60 - Kênh Trinh Phụ
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
298 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa bờ tây kênh Trinh Phụ - Xã Long Thới |
Đường Giồng Giữa - Giáp đường đal (nhà bà Trần Thị Hoa)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
299 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa Giồng Cục - Xã Long Thới
|
Đường đal Giồng Da - Đường nhựa bờ đông Nguyễn Chánh Sâm (2 nhánh)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
300 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa bờ tây kênh Nguyễn Chánh Sâm - Xã Long Thới |
Đường Giồng Giữa - Cầu Báo Ân
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |