STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Huyện Càng Long | Đường đất khóm 1 - Thị trấn Mỹ Long | Nhà Mười Manh - Nhà ông Cường | 192.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
202 | Huyện Càng Long | Đường đất khóm 3 - Thị trấn Mỹ Long | Nhà ông Ba Hào chỉnh tên Nhà ông Nguyễn Văn Nguyện - Khóm 4 (nhà bà Nguyễn Thị Bé) | 192.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
203 | Huyện Càng Long | Đường đất khóm 4 - Thị trấn Mỹ Long | Nhà ông Tám Chấn - Bến đò | 275.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
204 | Huyện Càng Long | Tuyến đê biển - Thị trấn Mỹ Long | Hẻm khóm 4 (thửa 1149, tờ bản đồ số 8) - Hết ranh thửa 984, tờ bản đồ số 8 | 275.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
205 | Huyện Càng Long | Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc thị trấn Mỹ Long | 193.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
206 | Huyện Càng Long | Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc các xã: Thuận Hòa, Long Sơn, Hiệp Mỹ Tây, Mỹ Hòa, Vinh Kim | 165.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
207 | Huyện Càng Long | Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc các xã: Kim Hòa, Mỹ Long Bắc, Nhị Trường, Hiệp Hòa, Trường Thọ, Thạnh Hòa Sơn, Mỹ Long Nam, Hiệp Mỹ Đông | 154.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
208 | Huyện Càng Long | Quốc lộ 53 | Cống Trà Cuôn - Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa 167, tờ bản đồ 1, xã Kim Hòa | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
209 | Huyện Càng Long | Quốc lộ 53 | Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa 167, tờ bản đồ 1, xã Kim Hòa - Cầu Vinh Kim | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
210 | Huyện Càng Long | Quốc lộ 53 | Cầu Vinh Kim - Đường đal (Giồng Sai) | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
211 | Huyện Càng Long | Quốc lộ 53 | Đường đal (Giồng Sai) - Hết ranh Vinh Kim (giáp ranh Mỹ Hòa) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
212 | Huyện Càng Long | Quốc lộ 53 | Hết ranh Vinh Kim (giáp ranh Mỹ Hòa) - Ngã ba Mỹ Long; đối diện hết ranh Cây xăng Cầu Ngang | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
213 | Huyện Càng Long | Quốc lộ 53 | Giáp ranh Thị trấn Cầu Ngang (Thuận Hòa) - Cổng Chùa Sóc Chùa; đối diện hết thửa 190, tờ bản đồ 9, xã Thuận Hòa | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
214 | Huyện Càng Long | Quốc lộ 53 | Cổng Chùa Sóc Chùa; đối diện hết thửa 190, tờ bản đồ 9, xã Thuận Hòa - Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa nhà Thạch Nang | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
215 | Huyện Càng Long | Quốc lộ 53 | Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa nhà Thạch Nang - Đường Giồng Ngánh | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
216 | Huyện Càng Long | Quốc lộ 53 | Đường Giồng Ngánh - Cầu Ô Lắc | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
217 | Huyện Càng Long | Quốc lộ 53 | Cầu Hiệp Mỹ - Giáp thị xã Duyên Hải | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
218 | Huyện Càng Long | Đường tỉnh 915B | Cống Chà Và - Hết ranh xã Vinh Kim (giáp Mỹ Long Bắc) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
219 | Huyện Càng Long | Đường tỉnh 915B | Hết ranh xã Vinh Kim (giáp Mỹ Long Bắc) - Cống Lung Mít | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
220 | Huyện Càng Long | Đường tỉnh 915B | Cống Lung Mít - Giáp khóm 4 thị trấn Mỹ Long | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
221 | Huyện Càng Long | Đường tỉnh 915B | Giáp khóm 1 thị trấn Mỹ Long (xã Mỹ Long Bắc) - Giáp ranh xã Long Hữu | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
222 | Huyện Càng Long | Đường huyện 5 | Đường tỉnh 912 - Đường tỉnh 915B | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223 | Huyện Càng Long | Đường huyện 17 | Quốc lộ 53 (cống Trà Cuôn) - Đường đất (cặp Trường Tiểu học Hiệp Hòa) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
224 | Huyện Càng Long | Đường huyện 17 | Đường đất (cặp Trường Tiểu học Hiệp Hòa) - Cầu Sóc Cụt | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
225 | Huyện Càng Long | Đường huyện 17 | Cầu Sóc Cụt - Giáp ranh xã Phước Hưng | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
226 | Huyện Càng Long | Đường huyện 18 | Giáp ranh Thị trấn Cầu Ngang - Cầu Ông Tà | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
227 | Huyện Càng Long | Đường huyện 18 | Cầu Ông Tà - Hết ranh xã Thuận Hòa (giáp ranh xã Hiệp Hòa) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
228 | Huyện Càng Long | Đường huyện 18 | Hết ranh xã Thuận Hòa (giáp ranh xã Hiệp Hòa) - Đường huyện 17 | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
229 | Huyện Càng Long | Đường huyện 18 nối dài | Đường huyện 17 - Giáp ranh xã Tân Hiệp (Trà Cú) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
230 | Huyện Càng Long | Đường tỉnh 912 | Quốc lộ 53 (ngã ba Mỹ Long) - Đường tránh Quốc lộ 53 | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
231 | Huyện Càng Long | Đường tỉnh 912 | Đường tránh Quốc lộ 53 - Giáp ranh nhà máy nước đá Tân Thuận; đối diện hết thửa 2056, tờ bản đồ số 2, xã Mỹ Hòa | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
232 | Huyện Càng Long | Đường tỉnh 912 | Giáp ranh nhà máy nước đá Tân Thuận; đối diện hết thửa 2056, tờ bản đồ số 2, xã Mỹ Hòa - Ngã ba Tư Kiệt (nhà ông Lọ) | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
233 | Huyện Càng Long | Đường tỉnh 912 | Ngã ba Tư Kiệt (Nhà ông Lọ) - Hết ranh xã Mỹ Long Bắc (giáp thị trấn Mỹ Long) | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
234 | Huyện Càng Long | Đường huyện 20 | Quốc lộ 53 (ngã ba Ô Răng) - Nhà bà Kim Thị Tông | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
235 | Huyện Càng Long | Đường huyện 20 | Nhà bà Kim Thị Tông - Đường huyện 17 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
236 | Huyện Càng Long | Đường huyện 21 | Quốc lộ 53 - Hết ranh ấp Sơn Lang (giáp Sóc Giụp) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
237 | Huyện Càng Long | Đường huyện 21 | Hết ranh ấp Sơn Lang (giáp Sóc Giụp) - Chùa Tân Lập | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
238 | Huyện Càng Long | Đường huyện 21 | Chùa Tân Lập - Giáp ranh xã Ngũ Lạc | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
239 | Huyện Càng Long | Đường huyện 22 | Quốc lộ 53 (đầu đường Mỹ Quý) - Đường huyện 21 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
240 | Huyện Càng Long | Đường huyện 23 | Đường tỉnh 912 - Ngã ba Đường tỉnh 915B và Đường nhựa ấp Năm | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
241 | Huyện Càng Long | Đường huyện 35 | Giáp ranh Thị trấn Cầu Ngang (Sân vận động) - Kênh (đối diện nhà ông Nguyễn Văn Điểm) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
242 | Huyện Càng Long | Đường huyện 35 | Kênh (đối diện nhà ông Nguyễn Văn Điểm) - Trụ sở ấp Cái Già Trên | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
243 | Huyện Càng Long | Đường huyện 35 | Trụ sở ấp Cái Già Trên - Trạm Y tế xã | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
244 | Huyện Càng Long | Đường huyện 35 | Trạm Y tế xã - Giáp ranh xã Hiệp Mỹ Tây | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
245 | Huyện Càng Long | Đường lộ Sóc Chùa - Xã Thuận Hòa | Cổng Chùa (Sóc Chùa) - Giáp lộ Hiệp Hòa | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
246 | Huyện Càng Long | Đường lộ Trà Kim - Xã Thuận Hòa | Cổng Trà Kim - Chùa Trà Kim | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
247 | Huyện Càng Long | Đường lộ Thuận An - Xã Thuận Hòa | Quốc lộ 53 - Giáp ranh Thị trấn Cầu Ngang | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
248 | Huyện Càng Long | Đường số 7 - Xã Thuận Hòa | Nhà ông Bảy Biến - Đường huyện 18 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
249 | Huyện Càng Long | Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Thuận Hòa | Giáp ranh thị trấn Cầu Ngang - Quốc lộ 53 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
250 | Huyện Càng Long | Đường đất Thuận An - Xã Thuận Hòa | Quốc lộ 53 (Cổng Trường THCS Thuận Hòa) - Đường nhựa Sóc Chùa | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
251 | Huyện Càng Long | Đường đất Thuận An - Xã Thuận Hòa | Quốc lộ 53 (Cây xăng Ngọc Rạng) - Đường nhựa Sóc Chùa | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
252 | Huyện Càng Long | Đường nội bộ khu vực chợ xã - Xã Long Sơn | Lô số 5 - Lô số 21 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
253 | Huyện Càng Long | Đường nội bộ khu vực chợ xã - Xã Long Sơn | Đường huyện 21 - Đường nội bộ phía Đông | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
254 | Huyện Càng Long | Đường nội bộ khu vực chợ xã - Xã Long Sơn | Trường mẫu giáo - Lô 31 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
255 | Huyện Càng Long | Đường nội bộ khu vực chợ xã - Xã Long Sơn | Nhà công vụ giáo viên - Lô 37 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
256 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Ô Răng - Xã Long Sơn | Ngã Tư Ô Răng - Ngã Tư Bào Mốt | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
257 | Huyện Càng Long | Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Long Sơn | Quốc lộ 53; đối diện hết thửa 1107, tờ bản đồ số 4 (nhà Thạch Nang) - Hết thửa 1913, tờ bản đồ số 4 (Lý Kim Cương); đối diện hết thửa 1270 tờ bản đồ số 4 (Trần Thị Vinh) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
258 | Huyện Càng Long | Đường huyện 12 - Xã Long Sơn | Đường huyện 21 - Nhà máy ông Hai Đại | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
259 | Huyện Càng Long | Đường huyện 12 - Xã Long Sơn | Nhà máy ông Hai Đại - Giáp xã Ngọc Biên | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
260 | Huyện Càng Long | Đường nhựa (Điện năng lượng mặt trời) - Xã Long Sơn | Đường huyện 20 (Chùa Ô Răng) - Ngã tư nhà ông Hai Đại | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
261 | Huyện Càng Long | Đường vào Trường mẫu giáo Long Sơn - Xã Long Sơn | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
262 | Huyện Càng Long | Hai dãy phố chợ - Xã Hiệp Mỹ Tây | Quốc lộ 53 - Đường đất sau chợ | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
263 | Huyện Càng Long | Đường huyện 35 - Xã Hiệp Mỹ Tây | Quốc lộ 53 - Cầu ấp Chợ | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
264 | Huyện Càng Long | Đường nhựa hóa chất - Xã Hiệp Mỹ Tây | Quốc lộ 53 - Hết đường nhựa | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
265 | Huyện Càng Long | Đường đất Tầm Du Lá - Xã Hiệp Mỹ Tây | Quốc lộ 53 - Nhà ông Lê Văn Năm | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
266 | Huyện Càng Long | Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Hiệp Mỹ Tây | Hết thửa 1489, tờ bản đồ số 8 (Nhà trọ Bảy Hường); đối diện hết thửa 1385 tờ bản đồ số 8 - Ngã ba Mỹ Quí (trường TH) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
267 | Huyện Càng Long | Đường đá Sông Lưu - Xã Hiệp Mỹ Tây | Quốc lộ 53 - Giáp ranh ấp 14 xã Long Hữu | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
268 | Huyện Càng Long | Hai dãy phố chợ - Xã Mỹ Hòa | 770.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
269 | Huyện Càng Long | Bờ kè sông Cầu Ngang - Mỹ Hòa - Xã Mỹ Hòa | Thửa số 1323, tờ bản đồ số 5 (Nhà ông Nguyễn Văn Tro) - Hết thửa số 1400, tờ bản đồ số 5 (Nhà ông Nguyễn Văn Rở) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
270 | Huyện Càng Long | Đường nhựa (Hòa Hưng - Cẩm Hương) - Xã Mỹ Hòa | Đường huyện 912 - Đường huyện 35 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
271 | Huyện Càng Long | Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Mỹ Hòa | Giáp ranh xã Vinh Kim - Cầu Nhị Trung | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
272 | Huyện Càng Long | Hai dãy phố Chợ - Xã Vinh Kim | Trực diện nhà lồng | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
273 | Huyện Càng Long | Khu vực chợ Mai Hương - Xã Vinh Kim | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
274 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Mai Hương - Xã Vinh Kim | Đường huyện 912 - Quốc lộ 53 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
275 | Huyện Càng Long | Đường nhựa - Xã Vinh Kim | Quốc lộ 53 - Giáp ranh ấp Hạnh Mỹ, xã Mỹ Long Bắc | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
276 | Huyện Càng Long | Đường nhựa (đường Giồng Lớn) - Xã Vinh Kim | Chợ Thôn Rôn - Giáp ranh xã Mỹ Long Bắc (Bào Giá) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
277 | Huyện Càng Long | Đường nhựa (đi nhà thờ Giồng Lớn) - Xã Vinh Kim | Quốc lộ 53 - Nhà thờ Giồng Lớn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
278 | Huyện Càng Long | Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Vinh Kim | Hết thửa 191, tờ bản đồ số 7 (Lâm Văn Lũy); đối diện hết thửa 83, tờ bản đồ số 7 - Đường đal; đối diện hết thửa 337, tờ bản đồ số 7 | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
279 | Huyện Càng Long | Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Vinh Kim | Hết thửa 1234, tờ bản đồ số 10; đối diện hết thửa 2637, tờ bản đồ số 7 - Giáp ranh xã Mỹ Hòa | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
280 | Huyện Càng Long | Đường Tránh bão - Xã Vinh Kim | Quốc lộ 53 - Đường tỉnh 915B | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
281 | Huyện Càng Long | Dãy phố Chợ - Xã Kim Hòa | Quốc lộ 53 - Đầu Chợ dưới | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
282 | Huyện Càng Long | Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Kim Hòa | Quốc lộ 53 - Giáp ranh xã Phước Hảo | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
283 | Huyện Càng Long | Đường đal Năng Nơn - Xã Kim Hòa | Đường huyện 17 - Hết đường đal (Nhà bà Trần Thị Quý) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
284 | Huyện Càng Long | Đường đal Chùa Ông - Xã Kim Hòa | Chùa Ông - Kênh Xáng | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
285 | Huyện Càng Long | Đường đal bờ kênh Kim Hòa - Xã Kim Hòa | Đường huyện 17 - Giáp ranh xã Mỹ Hòa | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
286 | Huyện Càng Long | Đường nhựa (Kênh Xáng) - Xã Kim Hòa | Đường đal Chùa Ông - Đường đal Năng Nơn | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
287 | Huyện Càng Long | Đường nhựa (đi Trường Trung học phổ thông) - Xã Mỹ Long Bắc | Đường huyện 912 - Đường nhựa giáp ranh ấp Nhì | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
288 | Huyện Càng Long | Đường Nhựa (đi Hạnh Mỹ) - Xã Mỹ Long Bắc | Đường huyện 5 - Hết thửa 1150, tờ bản đồ số 3 (Nhà bà Trần Thị Gọn); đối diện hết thửa 1153, tờ bản đồ số 3 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
289 | Huyện Càng Long | Đường Nhựa (đi Hạnh Mỹ) - Xã Mỹ Long Bắc | Hết thửa 1150, tờ bản đồ số 3 (Nhà bà Trần Thị Gọn); đối diện hết thửa 1153, tờ bản đồ số 3 - Giáp ranh xã Vinh Kim | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
290 | Huyện Càng Long | Đường đal ấp Mỹ Thập - Xã Mỹ Long Bắc | Đường huyện 912 - Nhà ông Phan Văn Nho | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
291 | Huyện Càng Long | Đường đal ấp Nhứt A - Xã Mỹ Long Bắc | Đường huyện 23 - Đường huyện 912 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
292 | Huyện Càng Long | Đường nhựa - Xã Mỹ Long Bắc | Đường huyện 5 - Đường huyện 912 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
293 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Hạnh Mỹ - Xã Mỹ Long Bắc | Nhà Chín Thắng - Cầu Thanh niên | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
294 | Huyện Càng Long | Đường đal Bến Cát - Xã Mỹ Long Bắc | Đường huyện 5 - Giáp ranh thị trấn Mỹ Long | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
295 | Huyện Càng Long | Dãy phố chợ phía Bắc - Xã Nhị Trường | Thửa 2199, tờ bản đồ số 10 (Nhà Từ Thị Cúc) - Hết thửa 870, tờ bản đồ số 10 (Nhà Phạm Minh Chánh) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
296 | Huyện Càng Long | Dãy phố chợ phía Đông - Xã Nhị Trường | Thửa 26, tờ bản đồ số 15 (Nhà Trịnh Thị Ngọc Oanh) - Hết thửa 46, tờ bản đồ số 15 (Nhà Trần Văn Dũng) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
297 | Huyện Càng Long | Dãy phố chợ phía Nam - Xã Nhị Trường | Thửa 6, tờ bản đồ số 15 (Nhà anh Thắng) - Hết thửa 15, tờ bản đồ số 15 (Nhà Thạch Dư) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
298 | Huyện Càng Long | Đường nhựa (Khu quy hoạch) - Xã Nhị Trường | Đường huyện 20 - Hết đường nhựa | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
299 | Huyện Càng Long | Đường nhựa - Xã Nhị Trường | Đường huyện 20 - Giáp ranh xã Hiệp Hòa | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
300 | Huyện Càng Long | Đường nhựa - Xã Nhị Trường | Đường huyện 20 - Giáp ấp Bào Mốt (xã Long Sơn) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Càng Long, Trà Vinh: Quốc lộ 53
Bảng giá đất của Huyện Càng Long, Trà Vinh cho đoạn Quốc lộ 53, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này đưa ra mức giá cụ thể cho từng vị trí trong đoạn từ Cống Trà Cuôn đến Đường tránh Quốc lộ 53, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 700.000 VNĐ/m²
Mức giá đất tại vị trí 1, đối diện hết thửa 167, tờ bản đồ 1, xã Kim Hòa, là 700.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao cho loại đất ở nông thôn trong khu vực này, phản ánh giá trị đất tại một điểm quan trọng trên Quốc lộ 53 với tiềm năng phát triển và vị trí chiến lược.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn các vị trí phù hợp để đầu tư đất ở nông thôn trên Quốc lộ 53, Huyện Càng Long.
Bảng Giá Đất Huyện Càng Long, Trà Vinh: Đoạn Đường Tỉnh 915B
Bảng giá đất của Huyện Càng Long, Trà Vinh cho đoạn đường Tỉnh 915B, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Tỉnh 915B có mức giá 800.000 VNĐ/m². Khu vực này trải dài từ Cống Chà Và đến hết ranh xã Vinh Kim (giáp Mỹ Long Bắc). Giá trị đất tại đây cao nhờ vào vị trí chiến lược và kết nối tốt đến các khu vực xung quanh, với tiềm năng phát triển cao trong khu vực nông thôn.
Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Tỉnh 915B, Huyện Càng Long, Trà Vinh. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Càng Long, Trà Vinh: Đoạn Đường Huyện 5
Bảng giá đất của Huyện Càng Long, Trà Vinh cho đoạn đường huyện 5, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí trong đoạn đường từ Đường tỉnh 912 đến Đường tỉnh 915B, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định đầu tư bất động sản.
Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường huyện 5 có mức giá cao nhất là 600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường từ Đường tỉnh 912 đến Đường tỉnh 915B. Mức giá này phản ánh sự phát triển đáng kể của khu vực nông thôn, với cơ sở hạ tầng tốt và kết nối giao thông thuận lợi.
Vị trí 2: 550.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 550.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao, tuy không bằng vị trí 1 nhưng vẫn thể hiện sự phát triển và tiềm năng của khu vực nông thôn, với các tiện ích cơ bản và cơ sở hạ tầng hợp lý.
Vị trí 3: 500.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 3 là 500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất hợp lý, phù hợp cho các dự án đầu tư dài hạn với khả năng phát triển.
Vị trí 4: 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 450.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể là do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc cơ sở hạ tầng chưa được phát triển đầy đủ.
Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường huyện 5, Huyện Càng Long, Trà Vinh. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Càng Long, Trà Vinh: Đường Huyện 17
Bảng giá đất của Huyện Càng Long, Tỉnh Trà Vinh cho đường Huyện 17, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn từ Quốc lộ 53 (cống Trà Cuôn) đến Đường đất (cặp Trường Tiểu học Hiệp Hòa), giúp người dân và nhà đầu tư định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đường Huyện 17 có mức giá cao nhất là 400.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao nhờ vào vị trí thuận lợi gần Quốc lộ 53 (cống Trà Cuôn) và Trường Tiểu học Hiệp Hòa. Giá trị đất tại đây phản ánh sự phát triển của khu vực và điều kiện giao thông thuận lợi.
Vị trí 2: 350.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 350.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1, có thể do khoảng cách xa hơn từ một số tiện ích chính hoặc điều kiện giao thông không thuận lợi bằng vị trí 1. Tuy nhiên, giá trị đất vẫn cao nhờ vào sự phát triển nông thôn và kết nối với các tuyến đường quan trọng.
Vị trí 3: 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 300.000 VNĐ/m². Đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí trước. Vị trí này có thể nằm ở khu vực ít được chú trọng hơn hoặc có điều kiện giao thông không thuận lợi bằng các vị trí cao hơn, nhưng vẫn phù hợp cho các dự án đầu tư hoặc mua bán đất.
Vị trí 4: 250.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 250.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, phản ánh vị trí có điều kiện giao thông kém thuận lợi hơn và xa các tiện ích đô thị so với các vị trí khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đường Huyện 17, Huyện Càng Long. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Càng Long, Trà Vinh: Đường Huyện 18
Bảng giá đất của Huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh cho đường Huyện 18, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường từ giáp ranh Thị trấn Cầu Ngang đến Cầu Ông Tà, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 900.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đường Huyện 18 có mức giá là 900.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, nằm gần giáp ranh Thị trấn Cầu Ngang và Cầu Ông Tà. Vị trí này có giá trị cao nhờ vào sự kết nối giao thông thuận tiện và sự hiện diện của các cơ sở hạ tầng quan trọng.
Vị trí 2: 850.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 850.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn giữ được giá trị cao nhờ vào gần khu vực trung tâm và các tiện ích xung quanh.
Vị trí 3: 800.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn nữa, nhưng vẫn nằm trong khu vực có tiềm năng phát triển tốt nhờ vào điều kiện giao thông và hạ tầng xung quanh.
Vị trí 4: 750.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 750.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí khác trong đoạn đường, có thể do cách xa hơn so với các tiện ích công cộng hoặc điều kiện giao thông không thuận tiện bằng các vị trí cao hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đường Huyện 18. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.