1601 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 865 - Xã Hưng Thạnh |
Cầu Tràm Sập - Cầu Ông Chủ
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1602 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 865 - Xã Hưng Thạnh |
Cầu Ông Chủ - Ranh xã Mỹ Phước cũ
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1603 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 865 - Thị trấn Mỹ Phước |
Ranh xã Hưng Thạnh - Cầu Kênh 13
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1604 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 865 - Thị trấn Mỹ Phước |
Cầu Kênh 13 - Cầu kênh 10
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1605 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 865 - Thị trấn Mỹ Phước |
Cầu kênh 10 - Ranh xã Tân Hòa Tây
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1606 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 865 - Xã Tân Hòa Tây |
Ranh thị trấn Mỹ Phước - Ranh xã Mỹ Phước Tây (thị xã Cai Lậy)
|
688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1607 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 866 - Xã Phú Mỹ |
Ranh xã Tân Hòa Thành - Cầu Phú Mỹ
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1608 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 866 - Xã Tân Hòa Thanh |
Phú Mỹ - Cầu Lớn
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1609 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 866 - Xã Tân Hòa Thanh |
Cầu Lớn - Ranh huyện Châu Thành
|
688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1610 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 866B - Xã Tân Lập 1 |
Kênh Năng - Ranh huyện Châu Thành
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1611 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 867 - Xã Phước Lập |
Ranh xã Long Định (Châu Thành) - Cầu kênh 2
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1612 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 867 - Xã Phước Lập |
Cầu kênh 2 - Thị trấn Mỹ Phước
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1613 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 867 - Thị trấn Mỹ Phước |
Vòng Xoay - Ranh xã Phước Lập
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1614 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 867 - Thị trấn Mỹ Phước |
Vòng Xoay - Cầu kênh 500
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1615 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 867 - Thị trấn Mỹ Phước |
Cầu Kênh 500 - Kênh Bao Ngạn
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1616 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 867 - Thị trấn Mỹ Phước |
Kênh Bao Ngạn - Cầu Trương Văn Sanh
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1617 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 867 - Xã Thạnh Mỹ |
Cầu Trương Văn Sanh - Cầu Tràm Mù
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1618 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 867 - Xã Thạnh Mỹ |
Cầu Tràm Mù - Ranh Chợ Bắc Đông (trừ dãy nền cụm dân cư mặt tiền ĐT 867)
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1619 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 874 - Thị trấn Mỹ Phước |
Đường tỉnh 867 (theo hướng đoạn Đường H cũ và Đường 15 cũ) - Ranh xã Phước Lập
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1620 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 874 - Xã Phước Lập |
Ranh thị trấn Mỹ Phước - Ranh xã Tân Phú (TX. Cai Lậy)
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1621 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 878 - Xã Hưng Thạnh |
Đường Nam kênh Nguyễn Văn Tiếp - Ranh xã Tân Hòa Thành
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1622 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 878 - Xã Hưng Thạnh |
Đường tỉnh 865 - Đường Nam kênh 250
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1623 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 878 - Xã Tân Lập 1 |
Đường tỉnh 866B - Cổng D KCN Long Giang (hiện trạng)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1624 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 48 (Cặp Rằn Núi) - Xã Tân Hòa Tây |
Từ kênh 500 - đến kênh 1000
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1625 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 48 (Cặp Rằn Núi) - Xã Tân Hòa Tây |
Từ kênh 1000 - đến Trương Văn Sanh
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1626 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 46 (Tây Kênh Mới) - Xã Tân Hòa Tây |
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1627 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 42 (Nam Trương Văn Sanh) - Xã Tân Hòa Tây |
từ ranh thị trấn Mỹ Phước - đến kênh Tây
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1628 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 47 (Tây Kênh Tây), trừ các thửa thuộc cụm dân cư - Xã Tân Hòa Tây |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1629 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 48B - Xã Tân Hòa Tây |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1630 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 42 (Nam Trương Văn Sanh); Đường huyện 45C (Đông Rạch Đào) - Thị trấn Mỹ Phước |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1631 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 44 (Tây Kênh Năng) - Xã Hưng Thạnh |
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1632 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 45 (Chín Hấn), trừ các thửa đất thuộc cụm dân cư - Xã Hưng Thạnh |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1633 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 42 (Nam Trương Văn Sanh) - Xã Hưng Thạnh |
Từ ranh thị trấn Mỹ Phước - đến Chín Hấn
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1634 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 42 (Nam Trương Văn Sanh) - Xã Hưng Thạnh |
Từ Chín Hấn - đến ranh xã Phú Mỹ
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1635 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 50 (Lộ Đất) - Xã Tân Hòa Thành |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1636 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 41 (Nam Tràm Mù) - Xã Thạnh Hòa |
từ Đông kênh 1 - đến Tây kênh 2 ấp Hòa Đông
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1637 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 48 B (Đông kênh 1) - Xã Thạnh Hòa |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1638 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 40 (Bắc Đông) - Xã Thạnh Hòa |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1639 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 45 B (Láng Cát) - Xã Phú Mỹ |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1640 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 42 (Nam Trương Văn Sanh) - Xã Phú Mỹ |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1641 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 49 (Đường Thanh Niên), Đường huyện 43 (Đường Kênh 3) - Xã Phước Lập |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1642 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 44B (Tây Sáu Âu) - Xã Phước Lập |
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1643 |
Huyện Tân Phước |
Đường liên xã Bắc Kênh 2 - Xã Tân Lập 1 |
Từ kênh Năng - đến kênh Sáu Âu; đường bãi rác
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1644 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 44 (Tây Kênh Năng) - Xã Tân Lập 1 |
từ Tân Lập 2 - đến kênh 1
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1645 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 41 (Nam Tràm Mù) - Xã Thạnh Mỹ |
Từ ranh Thanh Tân - đến kênh Lộ Mới
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1646 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 40 (Bắc Đông) - Xã Thạnh Mỹ |
Từ ranh Thạnh Tân - đến kênh 82
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1647 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 41 (Nam Tràm Mù) - Xã Thạnh Mỹ |
từ Lộ Mới - đến kênh 82
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1648 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 41 (Nam Tràm Mù) - Xã Thạnh Tân |
Từ Kênh Ranh Thạnh Tân Mỹ Thạnh - đến kênh Lâm Nghiệp
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1649 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 47 (Tây kênh Tây) - Xã Thạnh Tân |
Từ Kênh Trương Văn Sanh - đến kênh Tràm Mù
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1650 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 47 (Tây kênh Tây) - Xã Thạnh Tân |
Từ Kênh Bắc Đông - đến kênh Tràm Mù
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1651 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 40 (Bắc Đông) - Xã Thạnh Tân |
Từ Kênh ranh Thạnh Mỹ - đến kênh Lâm Nghiệp
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1652 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 43 (Đường Kênh 3) - Xã Tân Lập 2 |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1653 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 44 (Tây Kênh Năng) - Xã Tân Lập 2 |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1654 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 40 (Bắc Đông) - Xã Tân Hòa Đông |
Từ kênh 82 - đến Chín Hấn, (trừ dãy nền cụm dân cư Tân Hòa Đông)
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1655 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 40 (Bắc Đông) - Xã Tân Hòa Đông |
Từ Chín Hấn - đến Láng Cát
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1656 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 45 (Chín Hấn) - Xã Tân Hòa Đông |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1657 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 45B (Láng Cát) - Xã Tân Hòa Đông |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1658 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 41 (Nam Tràm Mù) - Xã Tân Hòa Đông |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1659 |
Huyện Tân Phước |
Dãy phố giáp Đường tỉnh - Khu vực chợ Phú Mỹ |
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1660 |
Huyện Tân Phước |
Dãy phố phía Tây - Khu vực chợ Phú Mỹ |
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1661 |
Huyện Tân Phước |
Hẻm chợ Phú Mỹ (số 1): liền kề dãy phố phía Tây - Khu vực chợ Phú Mỹ |
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1662 |
Huyện Tân Phước |
Hẻm số 2 - Khu vực chợ Phú Mỹ |
Từ nhà Đinh Văn Hà - đến nhà ông Nguyễn Văn Minh
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1663 |
Huyện Tân Phước |
Cụm dân cư, (trừ dãy mặt tiền Đường tỉnh 865) - Xã Tân Hòa Tây |
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1664 |
Huyện Tân Phước |
Đông kênh Năng - Xã Hưng Thạnh |
kênh Nguyễn Văn Tiếp - đến ranh xã Tân Hòa Thành
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1665 |
Huyện Tân Phước |
Cụm dân cư Hưng Thạnh, (trừ dãy mặt tiền Đường tỉnh 865) - Xã Hưng Thạnh |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1666 |
Huyện Tân Phước |
Đường Đông Rạch Đình; Đường Đông Ông Chủ; Đường Đông Cống Bọng - Xã Hưng Thạnh |
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1667 |
Huyện Tân Phước |
Đường đê 19/5 - Xã Hưng Thạnh |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1668 |
Huyện Tân Phước |
Đường Đông kênh Xáng Đồn - Xã Hưng Thạnh |
ranh xã Tân Lập 2 - đến Nam Nguyễn Văn Tiếp
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1669 |
Huyện Tân Phước |
Đường Bắc Cống Tượng (đoạn từ Đông Quảng Thọ đến ranh xã Tân Hòa Thành) - Xã Hưng Thạnh |
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1670 |
Huyện Tân Phước |
Đường Nam kênh Nguyễn Văn Tiếp - Xã Hưng Thạnh |
Ranh Tân Lập 2 - đến Tây Quảng Thọ
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1671 |
Huyện Tân Phước |
Đường Nam kênh Nguyễn Văn Tiếp - Xã Hưng Thạnh |
Đông Quảng Thọ - đến ranh xã Phú Mỹ
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1672 |
Huyện Tân Phước |
Đông kênh Năng - Xã Tân Hòa Thành |
Ranh Hưng Thạnh - đến ranh Tân Lập 1
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1673 |
Huyện Tân Phước |
Nam kênh Con Lươn; đê 19/5; Tuyến ADB - Xã Hòa Thành - Xã Tân Hòa Thành |
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1674 |
Huyện Tân Phước |
Đông kênh Quảng Thọ; Đường Trường học Nguyễn Văn Tiếp; Bắc kênh Tuần Mười - Xã Tân Hòa Thành |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1675 |
Huyện Tân Phước |
Cụm dân cư, tuyến Tây kênh 2 ấp Hòa Đông - Xã Thạnh Hòa |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1676 |
Huyện Tân Phước |
Dãy nền Cụm dân cư Tân Hòa Đông mặt tiền Đường huyện 40 - Xã Hòa Đông |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1677 |
Huyện Tân Phước |
Cụm dân cư Tân Hòa Đông khu vực còn lại - Xã Hòa Đông |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1678 |
Huyện Tân Phước |
Đường đê 19/5 - Xã Phú Mỹ |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1679 |
Huyện Tân Phước |
Đất tại vị trí mặt tiền phía Bắc Sông cũ (Đường huyện 42 cũ) - Xã Phú Mỹ |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1680 |
Huyện Tân Phước |
Đường Nam Trương Văn Sanh (Đường huyện 42 cũ) - Xã Phú Mỹ |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1681 |
Huyện Tân Phước |
Đông kênh Nguyễn Tấn Thành - Xã Phước Lập |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1682 |
Huyện Tân Phước |
Nam Bắc Kênh 2 - Xã Phước Lập |
Từ kênh Xáng Long Định (Nguyễn Tấn Thành) - đến Kênh Sáu Âu
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1683 |
Huyện Tân Phước |
Bắc kênh 3 - Xã Phước Lập |
Từ kênh Xáng Long Định (Nguyễn Tấn Thành) - đến kênh tuyến 4
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1684 |
Huyện Tân Phước |
Đường kênh Cà Dăm - Xã Phước Lập |
Từ kênh 2 - đến thị trấn Mỹ Phước
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1685 |
Huyện Tân Phước |
Đường Tây kênh Cà Dăm - Xã Phước Lập |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1686 |
Huyện Tân Phước |
Đường Tây kênh tuyến 2 - Xã Phước Lập |
đoạn từ Bắc Kênh 2 - đến kênh 7
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1687 |
Huyện Tân Phước |
Đông Cống Bà Kỳ - Xã Phước Lập |
từ kênh Cà Dăm - đến ranh xã Mỹ Hạnh Đông
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1688 |
Huyện Tân Phước |
Đường Nam kênh 2 - Xã Tân Lập 1 |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1689 |
Huyện Tân Phước |
Đường Nam - Bắc kênh 1 - Xã Tân Lập 1 |
Từ kênh Năng - đến kênh Sáu Âu
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1690 |
Huyện Tân Phước |
Đường Bắc kênh Thầy Lực - Xã Tân Lập 1 |
Từ kênh Năng - đến ranh huyện Châu Thành
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1691 |
Huyện Tân Phước |
Tây tuyến ADB (Nam - Bắc Đường tỉnh 866) - Xã Tân Lập 1 |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1692 |
Huyện Tân Phước |
Đông kênh Sáu Âu (từ kênh 1 đến Đê 514) - Xã Tân Lập 1 |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1693 |
Huyện Tân Phước |
Đường Đông kênh Năng, Đông tuyến 7, (trừ đoạn từ kênh 2 đến đê 514) - Xã Tân Lập 1 |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1694 |
Huyện Tân Phước |
Bắc kênh Hộ Thông (đoạn giáp ranh huyện Châu Thành) - Xã Tân Lập 1 |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1695 |
Huyện Tân Phước |
Đường Dây Thép - Xã Tân Lập 1 |
Từ kênh Năng - đến kênh 8 mét ranh huyện Châu
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1696 |
Huyện Tân Phước |
Đường Nam kênh Thầy Lực cũ - Xã Tân Lập 1 |
Từ nhà bà Trang - đến đường cao tốc
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1697 |
Huyện Tân Phước |
Tây tuyến 7, Đông tuyến 7 - Xã Tân Lập 1 |
Đoạn từ kênh 2 - đến đê 514
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1698 |
Huyện Tân Phước |
Cụm dân cư Bắc Đông và chợ Thạnh Mỹ - Xã Thạnh Mỹ |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1699 |
Huyện Tân Phước |
Tuyến dân cư Bắc Đông - Xã Thạnh Mỹ |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1700 |
Huyện Tân Phước |
Đông lộ Mới - Xã Thạnh Mỹ |
Từ kênh Trương Văn Sanh - đến kênh Tràm Mù
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |