STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Tân Phước | Đường huyện 48 (Cặp Rằn Núi) - Xã Tân Hòa Tây | Từ kênh 500 - đến kênh 1000 | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2 | Huyện Tân Phước | Đường huyện 48 (Cặp Rằn Núi) - Xã Tân Hòa Tây | Từ kênh 1000 - đến Trương Văn Sanh | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở |
3 | Huyện Tân Phước | Đường huyện 48 (Cặp Rằn Núi) - Xã Tân Hòa Tây | Từ kênh 500 - đến kênh 1000 | 368.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV |
4 | Huyện Tân Phước | Đường huyện 48 (Cặp Rằn Núi) - Xã Tân Hòa Tây | Từ kênh 1000 - đến Trương Văn Sanh | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV |
5 | Huyện Tân Phước | Đường huyện 48 (Cặp Rằn Núi) - Xã Tân Hòa Tây | Từ kênh 500 - đến kênh 1000 | 276.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD |
6 | Huyện Tân Phước | Đường huyện 48 (Cặp Rằn Núi) - Xã Tân Hòa Tây | Từ kênh 1000 - đến Trương Văn Sanh | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD |
Bảng Giá Đất Tiền Giang - Huyện Tân Phước, Đường Huyện 48 (Cặp Rằn Núi) - Xã Tân Hòa Tây
Bảng giá đất tại Đường Huyện 48 (Cặp Rằn Núi), Xã Tân Hòa Tây, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang được quy định theo văn bản số 32/2020/QĐ-UBND ngày 21/12/2020 của UBND tỉnh Tiền Giang, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 01/2019/QĐ-UBND ngày 17/01/2019 của UBND tỉnh Tiền Giang. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở và cụ thể cho đoạn từ Kênh 500 đến Kênh 1000.
Vị Trí 1: Giá 460.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Huyện 48 (Cặp Rằn Núi), Xã Tân Hòa Tây, đoạn từ Kênh 500 đến Kênh 1000, với mức giá 460.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển tương đối tốt. Đây là mức giá hợp lý cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách vừa phải.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Đường Huyện 48 (Cặp Rằn Núi), Xã Tân Hòa Tây.