201 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 02 |
Đường bờ đất mới (Nhà Tám Nhanh) - Kênh Trần Văn Dõng
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
202 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 02 |
Kênh Trần Văn Dõng - Cách ngã tư Kiểng Phước 200m
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
203 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 02 |
Ngã tư Kiểng Phước về 02 hướng cách 200m
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
204 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 02 |
Cách ngã tư Kiểng Phước 200m - Cầu Xóm Gồng 7
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
205 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 02 |
Cầu Xóm Gồng 7 - Cầu Hội Đồng Quyền
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
206 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 02 |
Cầu Hội Đồng Quyền - Ngã tư Rạch Già
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
207 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 03 |
Giao đường Nguyễn Trãi - Hết ranh trạm y tế xã Phước Trung
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
208 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 03 |
Hết ranh trạm y tế xã Phước Trung - Cầu Thanh Nhung
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
209 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 03 |
Cầu Thanh Nhung - Đường huyện 09
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
210 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 04 |
Từ ngã ba Thủ Khoa Huân - đường 30/4 - Đường vào ấp Tân Xuân (Trường Tiểu học Phước Trung)
|
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
211 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 04 |
Đường vào ấp Tân Xuân - Bến đò
|
328.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
212 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 05 |
Giáp Đường tỉnh 862 - Cầu Bình Nghị
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
213 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 05 |
Cầu Bình Nghị - Hết tuyến
|
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
214 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 05B |
Giáp Đường huyện 05 (xã Bình Nghị) - Giáp Đường tỉnh 862 (xã Tăng Hòa)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
215 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 06 |
Giáp Đường tỉnh 873B (xã Tân Phước) - giáp Đường huyện 02 (xã Gia Thuận)
|
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
216 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 07 |
Giao Đường tỉnh 862 - Đường huyện 08 (cống Vàm Kinh).
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
217 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 07 |
Giao Đường tỉnh 862 - Ngã ba giao 871C (UBND xã Tân Điền)
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
218 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 07 |
Cầu Tam Bảng - Ngã ba đường về chợ Kiểng Phước
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
219 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 07 |
Ngã ba đường về chợ Kiểng Phước - Đê Kiểng Phước
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
220 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường vào ấp 7 xã Tân Tây |
Giao Đường tỉnh 873B - Cầu Giồng Tháp
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
221 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 08 (Đường đê cửa sông Gò Công 1) |
Cống Rạch Gốc (đèn đỏ) xã Tân Thành - Giáp Đường huyện 04 (xã Phước Trung)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
222 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 08B (Đường đê cửa sông Gò Công 1- đê tả sông Cửa Tiểu) |
Giáp Đường huyện 04 xã Phước Trung - Công Long Uông xã Phước Trung
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
223 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 09 (Đường đê tả sông Cửa Tiểu) |
Cống Lông Uông (xã Phước Trung) - Cống Rạch Già (giáp ranh huyện Gò Công Tây)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
224 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 10 (Đường đê cửa sông Gò Công 1) |
Cống số 1, xã Kiểng Phước - Cống Vàm Tháp xã Tân Phước
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
225 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 10 (Đường đê cửa sông Gò Công 1) |
Từ giáp Đường tỉnh 871 - Giáp Đường tỉnh 871B (nối dài)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
226 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 10 (Đường đê cửa sông Gò Công 1) |
Giáp Đường tỉnh 871B (nối dài) - Cống Vàm Tháp xã Tân Phước
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
227 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 19 (đường Việt Hùng cũ, giáp ranh thị xã) |
Đường tỉnh 862 - Cống Sáu Tiệp
|
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
228 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 19 (đường Việt Hùng cũ, giáp ranh thị xã) |
Cống Sáu Tiệp - Cầu Kênh liên huyện
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
229 |
Huyện Gò Công Đông |
Đê biển, đê sông |
Các vị trí đê biển, đê sông còn lại
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
230 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường vào khu tránh bão (Xã Kiểng Phước) |
Toàn tuyến
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
231 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 - Thị trấn Tân Hòa |
Ngã ba Nguyễn Trãi (bến xe Tân Hòa) - Ngã tư đường 16/2 - Trương Định
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
232 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường 30/4 - Thị trấn Tân Hòa |
Giao Đường tỉnh 862 - Hết ranh Huyện ủy
|
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
233 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 - Thị trấn Tân Hòa |
Cổng chào thị trấn Tân Hòa - Ngã ba giao Nguyễn Trãi (công viên Tân Hòa)
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
234 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 - Thị trấn Tân Hòa |
Ngã tư giao đường 16/2 - Hẻm văn hóa khu phố xóm Gò 2
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
235 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường 30/4 - Thị trấn Tân Hòa |
Ranh Huyện ủy - Ngã tư giao đường Nguyễn Văn Côn - đường 30/4
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
236 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Trương Định - Thị trấn Tân Hòa |
Giao Đường tỉnh 862 - Giao đường Nguyễn Văn Côn
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
237 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Nguyễn Văn Côn - Thị trấn Tân Hòa |
Ranh Trường Nguyễn Văn Côn - Cầu Nguyễn Văn Côn
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
238 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Tân Hòa |
Giáp Đường tỉnh 862 - Đường vào ấp Dương Quới
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
239 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Tân Hòa |
Đường vào ấp Dương Quới - Đường Thủ Khoa Huân
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
240 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường nội bộ công viên Tân Hòa - Thị trấn Tân Hòa |
Giao Đường tỉnh 862 - Giao đường Nguyễn Trãi
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
241 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Võ Duy Linh - Thị trấn Tân Hòa |
Giao Đường tỉnh 862 - Cầu Cháy
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
242 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 - Thị trấn Tân Hòa |
Hẻm văn hóa khu phố Xóm Gò 2 - Đường vào ấp Trại Ngang
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
243 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường phía sau khối vận - Thị trấn Tân Hòa |
Giao đường 30/4 - Giao đường Trương Định
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
244 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường 16/2 - Thị trấn Tân Hòa |
Giao Đường tỉnh 862 - Cầu 16/2
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
245 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 - Thị trấn Tân Hòa |
Đường vào Trại Ngang - Bia chiến tích Xóm Gò
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
246 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường 30/4 - Thị trấn Tân Hòa |
Ngã tư giao đường Nguyễn Văn Côn - đường 30/4 - Ngã ba giao Thủ Khoa Huân (trại cưa)
|
486.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
247 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường nội bộ khu lương thực Tân Hòa - Thị trấn Tân Hòa |
Toàn tuyến (kể cả đoạn đường vào Trường Mẫu giáo Tân Hòa)
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
248 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Nguyễn Văn Côn - Thị trấn Tân Hòa |
Ranh Trường Nguyễn Văn Côn (điểm cuối) - Đường tỉnh 862
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
249 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường 16/2 - Thị trấn Tân Hòa |
Cầu 16/2 - Giao đường Võ Duy Linh
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
250 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Nguyễn Văn Côn - Thị trấn Tân Hòa |
Giao đường Nguyễn Trãi - Cầu Nguyễn Văn Côn
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
251 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Thủ Khoa Huân - Thị trấn Tân Hòa |
Giao đường 30/4 (Trại cưa) - Cống Long Uông
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
252 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Thủ Khoa Huân - Thị trấn Tân Hòa |
Cống Long Uông - Đường Nguyễn Trãi
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
253 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Võ Duy Linh - Thị trấn Tân Hòa |
Cầu Cháy - Giao đường 16/2
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
254 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường vào Sân vận động - Thị trấn Tân Hòa |
Hết tuyến
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
255 |
Huyện Gò Công Đông |
Đất ở 2 bên dãy phố chợ Tân Hòa - Thị trấn Tân Hòa |
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
256 |
Huyện Gò Công Đông |
Đất ở tại vị trí còn lại của khu phố - Thị trấn Tân Hòa |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
257 |
Huyện Gò Công Đông |
Vị trí 1 - Đất ở tại vị trí các ấp giáp ranh các xã - Thị trấn Tân Hòa |
|
222.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
258 |
Huyện Gò Công Đông |
Vị trí 2 - Đất ở tại vị trí các ấp giáp ranh các xã - Thị trấn Tân Hòa |
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
259 |
Huyện Gò Công Đông |
Vị trí 3 - Đất ở tại vị trí các ấp giáp ranh các xã - Thị trấn Tân Hòa |
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
260 |
Huyện Gò Công Đông |
Vị trí 4 - Đất ở tại vị trí các ấp giáp ranh các xã - Thị trấn Tân Hòa |
|
102.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
261 |
Huyện Gò Công Đông |
Đất thuộc các khu phố |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
262 |
Huyện Gò Công Đông |
Đất thuộc các ấp giáp ranh các xã |
|
102.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
263 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871 - Thị trấn Vàm Láng |
Ranh thị trấn - Đường vào Khu TĐC 3,3 ha
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
264 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871 - Thị trấn Vàm Láng |
Đường vào Khu TĐC 3,3 ha - Ranh trụ sở UBND thị trấn
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
265 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871 - Thị trấn Vàm Láng |
Ranh trụ sở UBND thị trấn - Bưu điện thị trấn Vàm Láng
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
266 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871 - Thị trấn Vàm Láng |
Bưu điện thị trấn Vàm Láng - Cảng cá Vàm Láng
|
2.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
267 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường nối Đường tỉnh 871 với đường Bắc sông Cần Lộc - Thị trấn Vàm Láng |
Toàn tuyến
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
268 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường nội bộ Khu TĐC thị trấn Vàm Láng - Thị trấn Vàm Láng |
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
269 |
Huyện Gò Công Đông |
Đoạn 1 - Đường Đê đoạn từ Ngã ba giao Đường tỉnh 871 đến Cống số 1 - Thị trấn Vàm Láng |
Đường tỉnh 871 - Đường vào SVĐ Vàm Láng
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
270 |
Huyện Gò Công Đông |
Đoạn 2 - Đường Đê đoạn từ Ngã ba giao Đường tỉnh 871 đến Cống số 1 - Thị trấn Vàm Láng |
Đường vào SVĐ Vàm Láng - Đường vào Hải đội 2
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
271 |
Huyện Gò Công Đông |
Đoạn 3 - Đường Đê đoạn từ Ngã ba giao Đường tỉnh 871 đến Cống số 1 - Thị trấn Vàm Láng |
Đường vào Hải đội 2 - Cống số 1
|
516.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
272 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Đê biển - Thị trấn Vàm Láng |
đoạn từ ngã ba giao với Đường tỉnh 871 - đến cống Rạch Xẻo
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
273 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Đê cũ - Thị trấn Vàm Láng |
đoạn từ cống sông Cần Lộc - đền đường vào xí nghiệp tàu thuyền
|
348.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
274 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Kênh Rác (từ hẻm 3 đến hẻm 6) - Thị trấn Vàm Láng |
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
275 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường vào Hải đội 2 (đoạn từ đê đến Hải đội 2) - Thị trấn Vàm Láng |
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
276 |
Huyện Gò Công Đông |
Các vị trí còn lại - Thị trấn Vàm Láng |
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
277 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871 |
UBND xã Tân Đông cũ (giáp ranh thị xã) - Ranh Thánh thất Tân Đông (từ thị xã xuống)
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
278 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871 |
Thánh thất Tân Đông - Ranh Nghĩa trang Tân Tây (từ thị xã xuống)
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
279 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871 |
Ranh Nghĩa trang Tân Tây - Ngã ba đường mã Bà Giàu
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
280 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871 |
Ngã ba đường mã Bà Giàu - Ngã tư giao Đường huyện 02
|
516.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
281 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871 |
Ngã tư giao Đường huyện 02 - Chùa Xóm Lưới
|
588.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
282 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871 |
Chùa Xóm Lưới - Ranh UBND Vàm Láng (kênh 7 Láo)
|
516.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
283 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871B |
Giáp ranh thị xã (Cầu Vàm Tháp) - Giao Đường tỉnh 873B
|
414.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
284 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871B |
Giao Đường tỉnh 873B - Toàn tuyến
|
414.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
285 |
Huyện Gò Công Đông |
Khu vực chợ Kiểng Phước |
Giao Đường tỉnh 871 - Đường vào chợ và 02 dãy phố cặp chợ
|
588.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
286 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 |
Ngã ba giao đường Việt Hùng (ranh thị xã) - Cổng chào thị trấn Tân Hòa
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
287 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 |
Bia chiến tích Xóm Gò - Ngã tư giao Đường huyện 05B, đường vào ấp Giồng Lãnh 1
|
414.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
288 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 |
Ngã tư giao đường huyện lộ 05B, đường vào ấp Giồng Lãnh 1 - Ngã ba Đường Bà Lẫy 1
|
486.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
289 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 |
Cầu Tân Thành - Ngã ba Đường huyện 07
|
486.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
290 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 |
Hai dãy phố cặp chợ Tân Thành
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
291 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 |
Ngã ba Đường huyện 07 - Đồn Biên phòng Tân Thành
|
414.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
292 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 |
Đồn Biên phòng Tân Thành - Ngã 05 biển Tân Thành
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
293 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 |
Ngã 05 biển Tân Thành - Giáp ranh trụ sở ấp văn hóa Cầu Muống
|
486.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
294 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 |
Giáp ranh trụ sở ấp văn hóa Cầu Muống - Đường vào Ban quản lý Cồn Bãi
|
414.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
295 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 |
Đường vào Ban quản lý Cồn Bãi - Trường TH ấp Đèn Đỏ
|
246.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
296 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 |
Trường TH ấp Đèn Đỏ - Cống Rạch Gốc (Đèn Đỏ) giáp Đường huyện 08
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
297 |
Huyện Gò Công Đông |
Đoạn trước UBND xã Tân Tây |
Đường vào 02 dãy phố cặp chợ Tân Tây
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
298 |
Huyện Gò Công Đông |
Đoạn trước UBND xã Tân Tây |
Giao với Đường tỉnh 871 - Giao Đường tỉnh 873B
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
299 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 873B |
Ngã ba giao đoạn đường trước UBND xã Tân Tây - Cổng văn hóa - đường vào ấp 7 xã Tân Tây
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
300 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 873B |
Cổng văn hóa - đường vào ấp 7 xã Tân Tây - Cổng văn hóa - đường vào ấp 5 xã Tân Tây
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |