7601 |
Huyện Phú Lộc |
KV2 - Xã Lộc Điền |
Các thôn và khu vực của các thôn còn lại có các tuyến đường thôn, liên thôn có mặt cắt đường ≥ 2,5m và Thôn Trung Chánh (khu tái định cư)
|
151.200
|
121.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7602 |
Huyện Phú Lộc |
KV3 - Xã Lộc Điền |
Bao gồm: thôn Miêu Nha (xóm Lầm và xóm Trung Miêu) và các khu vực còn lại trong xã
|
80.400
|
80.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7603 |
Huyện Phú Lộc |
Quốc lộ 1A - Xã Lộc Trì |
Từ Nam cầu Cầu Hai - đến điểm đấu nối đường vào thác Nhị Hồ
|
1.062.600
|
743.400
|
520.800
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7604 |
Huyện Phú Lộc |
Quốc lộ 1A - Xã Lộc Trì |
Từ điểm đấu nối đường vào thác Nhị Hồ - đến phía Bắc hầm Phước Tượng (đường không đèo)
|
924.000
|
646.800
|
453.600
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7605 |
Huyện Phú Lộc |
Quốc lộ 1A - Xã Lộc Trì |
Từ chân cầu vượt đường sắt - đến đỉnh Đèo Phước Tượng (tuyến đường đèo)
|
646.800
|
453.600
|
319.200
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7606 |
Huyện Phú Lộc |
Quốc lộ 49B - Xã Lộc Trì |
Đoạn từ hết ranh giới xã Lộc Bình - đến Quốc lộ 1A (tuyến đường đèo)
|
199.800
|
141.000
|
100.200
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7607 |
Huyện Phú Lộc |
Thôn Hòa Mậu - KV1 - Xã Lộc Trì |
Tuyến đường từ Quốc lộ 1A - điểm đấu nối đường cầu Khe Thị, giới hạn mỗi bên 300m
|
191.400
|
151.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7608 |
Huyện Phú Lộc |
KV2 - Xã Lộc Trì |
Các thôn và khu vực của các thôn còn lại có các tuyến đường thôn, liên thôn có mặt cắt đường ≥ 2,5m
|
151.200
|
121.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7609 |
Huyện Phú Lộc |
KV3 - Xã Lộc Trì |
Bao gồm: thôn Khe Su, các khu vực còn lại không có mặt cắt đường ≥ 2,5m của thôn Trung Phước
|
80.400
|
80.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7610 |
Huyện Phú Lộc |
Quốc lộ 1A - Xã Lộc Thủy |
|
1.043.400
|
730.800
|
508.800
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7611 |
Huyện Phú Lộc |
Các tuyến đường liên xã trong khu vực xã Lộc Thủy - Lộc Tiến - Lộc Vĩnh - Xã Lộc Thủy |
|
211.800
|
146.400
|
100.800
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7612 |
Huyện Phú Lộc |
Thôn Phú Cường, thôn Phước Hưng - KV1 - Xã Lộc Thủy |
từ Quốc lộ 1A kéo ra song song 500m về phía Chợ Lộc Thủy), thôn An Bàng (đường liên thôn từ đường sắt - đến Nhà thờ Nước Ngọt giới hạn mỗi bên 300m
|
184.200
|
147.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7613 |
Huyện Phú Lộc |
KV2 - Xã Lộc Thủy |
Các thôn và khu vực còn lại của các thôn có các tuyến đường thôn, liên thôn có mặt cắt đường ≥ 2,5m
|
140.400
|
96.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7614 |
Huyện Phú Lộc |
KV3 - Xã Lộc Thủy |
Bao gồm: Các khu vực còn lại của thôn Thủy Cam, thôn Nam Phước (khu vực từ Nhà máy xử lý rác thải vào hết ranh giới thôn) và các khu vực khác còn lại
|
77.400
|
77.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7615 |
Huyện Phú Lộc |
Quộc lộ 1A - Đoạn 1 - Xã Lộc Tiến |
Từ điểm giáp ranh xã Lộc Thủy - đến hầm Phú Gia
|
1.043.400
|
730.800
|
508.800
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7616 |
Huyện Phú Lộc |
Quộc lộ 1A - Đoạn 2 - Xã Lộc Tiến |
Từ điểm đấu nối đường dẫn vào hầm Phú Gia - đến đỉnh đèo Phú Gia
|
609.000
|
426.600
|
297.600
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7617 |
Huyện Phú Lộc |
Các tuyến đường liên xã trong khu vực xã Lộc Thủy - Lộc Tiến - Lộc Vĩnh - Xã Lộc Tiến |
|
211.800
|
146.400
|
100.800
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7618 |
Huyện Phú Lộc |
KV1 - Xã Lộc Tiến |
Bao gồm các thôn: Trung Kiền, Phước An, Thủy Tụ, Phước Lộc (từ Quốc lộ 1A kéo ra phía Ủy ban nhân dân xã 500m), thôn Thủy Tụ (dọc theo đường vào suối
|
191.400
|
151.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7619 |
Huyện Phú Lộc |
KV2 - Xã Lộc Tiến |
Các thôn và khu vực còn lại của các thôn có các tuyến đường thôn, liên thôn có mặt cắt đường ≥ 2,5m
|
151.200
|
121.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7620 |
Huyện Phú Lộc |
KV3 - Xã Lộc Tiến |
Bao gồm: xóm Rú (thôn Trung Kiền), xóm Khe và khu vực cuối đường bê tông Khu kinh tế mới 327 (thôn Thủy Dương) và các khu vực còn lại
|
80.400
|
80.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7621 |
Huyện Phú Lộc |
Đường ven biển Cảnh Dương - Xã Lộc Vĩnh |
từ nhà ông Kỳ - đến Hết đường bê tông ra biển
|
388.200
|
271.200
|
191.400
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7622 |
Huyện Phú Lộc |
Các tuyến đường liên xã - Xã Lộc Vĩnh |
|
151.200
|
104.400
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7623 |
Huyện Phú Lộc |
Đường ven biển Cảnh Dương - Xã Lộc Vĩnh |
từ đường ven sông Thừa Lưu - đến đường Cảng Chân Mây
|
246.600
|
171.000
|
120.600
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7624 |
Huyện Phú Lộc |
KV1 - Xã Lộc Vĩnh |
Dọc theo biển Cảnh Dương từ sông Bù Lu đến giáp tuyến đường về cảng Chân Mây giới hạn mỗi bên 200m, từ trung tâm là UBND xã mở rộng bán kính 500m và t
|
191.400
|
151.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7625 |
Huyện Phú Lộc |
KV12 - Xã Lộc Vĩnh |
Các thôn và khu vực còn lại của các thôn có các tuyến đường thôn, liên thôn có mặt cắt đường ≥ 2,5m
|
108.000
|
86.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7626 |
Huyện Phú Lộc |
KV3 - Xã Lộc Vĩnh |
Các khu vực còn lại
|
57.600
|
57.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7627 |
Huyện Phú Lộc |
Quốc lộ 49B - Xã Vinh Hiển |
đoạn nằm trong địa giới hành chính xã Vinh Hiền
|
434.400
|
304.800
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7628 |
Huyện Phú Lộc |
Tỉnh lộ 21 - Xã Vinh Hiển |
|
168.000
|
117.600
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7629 |
Huyện Phú Lộc |
KV1 - Xã Vinh Hiển |
Dọc theo Quốc lộ 49B mở rộng về biển 500m, về phía đầm Cầu Hai 200m
|
191.400
|
151.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7630 |
Huyện Phú Lộc |
KV2 - Xã Vinh Hiển |
Các thôn và khu vực còn lại của các thôn có các tuyến đường thôn, liên thôn có mặt cắt đường ≥ 2,5m
|
151.200
|
121.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7631 |
Huyện Phú Lộc |
KV3 - Xã Vinh Hiển |
Bao gồm: thôn Đông Dương và các khu vực còn lại
|
80.400
|
80.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7632 |
Huyện Phú Lộc |
Quốc lộ 49B - Xã Vinh Gia |
|
129.000
|
90.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7633 |
Huyện Phú Lộc |
Quốc lộ 49 - KV1 - Xã Vinh Gia |
đoạn từ ranh giới xã Vinh Mỹ - đến giáp xã Vinh Hiền giới hạn mỗi bên 200m
|
118.800
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7634 |
Huyện Phú Lộc |
KV2 - Xã Vinh Gia |
Các thôn và khu vực còn lại của các thôn có các tuyến đường thôn, liên thôn có mặt cắt đường ≥ 2,5m
|
96.000
|
76.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7635 |
Huyện Phú Lộc |
KV3 - Xã Vinh Gia |
Bao gồm: xóm Sát (thôn Đơn Chế), xóm Vạn Đò (thôn Nghi Xuân) và các khu vực còn lại
|
52.800
|
52.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7636 |
Huyện Phú Lộc |
Quốc lộ 49B - Xã Vinh Mỹ |
|
168.000
|
117.000
|
82.200
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7637 |
Huyện Phú Lộc |
Tỉnh lộ 21 đoạn qua xã Vinh Mỹ - Xã Vinh Mỹ |
|
124.800
|
87.600
|
62.400
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7638 |
Huyện Phú Lộc |
KV1 - Xã Vinh Mỹ |
Bao gồm: Quốc lộ 49 đoạn từ ranh giới xã Vinh Hưng đến giáp xã Vinh Giang giới hạn mỗi bên 300m, Trung tâm chợ mở rộng bán kính 500m
|
154.200
|
124.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7639 |
Huyện Phú Lộc |
KV2 - Xã Vinh Mỹ |
Các thôn và khu vực còn lại của các thôn có các tuyến đường thôn, liên thôn có mặt cắt đường ≥ 2,5m
|
124.800
|
99.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7640 |
Huyện Phú Lộc |
KV3 - Xã Vinh Mỹ |
Bao gồm: các khu vực còn lại
|
68.400
|
68.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7641 |
Huyện Phú Lộc |
Quốc lộ 49B - Xã Vinh Hưng |
|
474.000
|
332.400
|
231.600
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7642 |
Huyện Phú Lộc |
Tỉnh lộ 21 đoạn qua xã Vinh Hưng - Xã Vinh Hưng |
|
168.000
|
117.000
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7643 |
Huyện Phú Lộc |
KV1 - Xã Vinh Hưng |
Từ trung tâm là Ủy ban nhân dân xã mở rộng bán kính 500m
|
229.200
|
181.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7644 |
Huyện Phú Lộc |
KV2 - Xã Vinh Hưng |
Các thôn và khu vực còn lại của các thôn có các tuyến đường thôn, liên thôn có mặt cắt đường ≥ 2,5m và thôn Trung Hưng
|
181.200
|
144.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7645 |
Huyện Phú Lộc |
KV3 - Xã Vinh Hưng |
Bao gồm: các khu vực còn lại
|
80.400
|
80.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7646 |
Huyện Phú Lộc |
Quốc lộ 49B - Xã Lộc Bình |
đoạn cầu Tư Hiền - đến hết ranh giới xã Lộc Bình
|
185.400
|
130.800
|
93.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7647 |
Huyện Phú Lộc |
KV1 - Xã Lộc Bình |
Bao gồm: Đoạn đường từ ranh giới xã Lộc Trì đến Bến đò cũ giới hạn mỗi bên 200m, thôn Tân Hải (Từ cầu Vinh Hiền về cuối thôn Tân An Hải)
|
60.000
|
47.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7648 |
Huyện Phú Lộc |
KV2 - Xã Lộc Bình |
Các thôn và khu vực còn lại của các thôn có các tuyến đường thôn, liên thôn có mặt cắt đường ≥ 2,5m
|
47.400
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7649 |
Huyện Phú Lộc |
KV3 - Xã Lộc Bình |
Bao gồm: các khu vực còn lại
|
30.600
|
30.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7650 |
Huyện Phú Lộc |
Tỉnh lộ 14B - Đoạn 1 - Xã Xuân Lộc |
Từ hết ranh giới xã Lộc Sơn - đến Km-9+421m đến ranh giới xã Hương Phú
|
197.400
|
138.600
|
98.400
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7651 |
Huyện Phú Lộc |
Tỉnh lộ 14B - Đoạn 2 - Xã Xuân Lộc |
Từ Km - 9 + 421m - đến Km-10 + 652m (đường cong, cũ)
|
85.800
|
60.600
|
43.200
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7652 |
Huyện Phú Lộc |
Tỉnh lộ 14B - Đoạn 3 - Xã Xuân Lộc |
Từ Km 12 + 900m - đến Km 14 + 200 (đường cũ, từ ngã ba phía bắc chân đèo La Hy đến ngã ba đèo La Hy)
|
60.000
|
47.400
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
7653 |
Huyện Phú Lộc |
KV1 - Xã Xuân Lộc |
Dọc theo tuyến tuyến đường liên xã Lộc Hòa - Xuân Lộc nằm trong địa giới hành chính xã Xuân Lộc giới hạn mỗi bên 200m, Trung tâm trụ sở Ủy ban nhân dâ
|
60.000
|
47.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7654 |
Huyện Phú Lộc |
KV2 - Xã Xuân Lộc |
Các thôn và khu vực còn lại của các thôn có các tuyến đường thôn, liên thôn có mặt cắt đường ≥ 2,5m
|
47.400
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7655 |
Huyện Phú Lộc |
KV3 - Xã Xuân Lộc |
Bao gồm: các khu vực còn lại
|
30.600
|
30.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7656 |
Huyện Phú Lộc |
Tỉnh lộ 21 - Xã Vinh Hải |
|
96.000
|
67.200
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7657 |
Huyện Phú Lộc |
KV1 - Xã Vinh Hải |
Bao gồm: Trung tâm UBND xã mở rộng bán kính 500m
|
124.800
|
100.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7658 |
Huyện Phú Lộc |
KV2 - Xã Vinh Hải |
Các thôn và khu vực còn lại của các thôn có các tuyến đường thôn, liên thôn có mặt cắt đường ≥ 2,5m
|
96.000
|
76.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7659 |
Huyện Phú Lộc |
KV3 - Xã Vinh Hải |
Bao gồm: các khu vực còn lại
|
52.800
|
52.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7660 |
Huyện Phú Lộc |
KV1 - Xã Lộc Hòa |
Đoạn đường từ ranh giới xã Lộc Điền - đến Ban Quản lý hồ Truồi giới hạn mỗi bên 200m
|
65.400
|
52.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7661 |
Huyện Phú Lộc |
KV2 - Xã Lộc Hòa |
Các thôn và khu vực còn lại của các thôn có các tuyến đường thôn, liên thôn có mặt cắt đường ≥ 2,5m
|
47.400
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7662 |
Huyện Phú Lộc |
KV3 - Xã Lộc Hòa |
Bao gồm: Thôn 4 và các khu vực còn lại
|
30.600
|
30.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7663 |
Huyện Phú Lộc |
Khu tái định cư Xuân Lai - Xã Lộc An |
Tuyến đường số 5 (từ 11,00m đến 13,5m)
|
546.000
|
327.600
|
218.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7664 |
Huyện Phú Lộc |
Khu tái định cư Xuân Lai - Xã Lộc An |
Tuyến đường số 01; 02; 03; 04 (từ 11,0m đến 13,5m)
|
483.600
|
290.160
|
193.440
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7665 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch Phố chợ Lộc Bổn - Xã Lộc Bổn |
Từ 24,50m trở lên
|
936.000
|
561.600
|
374.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7666 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch Phố chợ Lộc Bổn - Xã Lộc Bổn |
Từ 11,00m đến 13,50m
|
780.000
|
468.000
|
312.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7667 |
Huyện Phú Lộc |
Khu tái định cư Lộc Bổn - Xã Lộc Bổn |
Từ 14,00m đến 16,50m
|
690.000
|
414.000
|
276.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7668 |
Huyện Phú Lộc |
Khu tái định cư Lộc Bổn - Xã Lộc Bổn |
Từ 11,00m đến 13,50m
|
690.000
|
414.000
|
276.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7669 |
Huyện Phú Lộc |
Khu tái định cư Sư Lỗ Đông - Xã Lộc Điền |
Tuyến đường số 02 (từ 11,0m đến 13,5m)
|
690.000
|
414.000
|
276.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7670 |
Huyện Phú Lộc |
Khu tái định cư Sư Lỗ Đông - Xã Lộc Điền |
Tuyến đường số 01 (rộng 4,0m đến 10,5m)
|
690.000
|
414.000
|
276.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7671 |
Huyện Phú Lộc |
Khu Tái định cư Bạch Thạch - Xã Lộc Điền |
Tuyến đường số 02 (từ 11,00m đến 13,50m)
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7672 |
Huyện Phú Lộc |
Điểm dân cư nông thôn Thượng Thủy Đạo mở rộng - Xã Lộc Sơn |
Tuyến đường số 01 (rộng 11,00m đến 13,50m)
|
690.000
|
414.000
|
276.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7673 |
Huyện Phú Lộc |
Điểm dân cư nông thôn Thượng Thủy Đạo mở rộng - Xã Lộc Sơn |
Tuyến đường số 02; 04; 05; 06 (rộng 11,0m đến 13,5m)
|
483.600
|
290.160
|
193.440
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7674 |
Huyện Phú Lộc |
Khu dân cư Hạ Thủy Đạo - Xã Lộc Sơn |
Tuyến đường số 1 (mặt cắt đường 3-7,5-3)
|
690.300
|
414.180
|
276.120
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7675 |
Huyện Phú Lộc |
Khu dân cư Hạ Thủy Đạo - Xã Lộc Sơn |
Tuyến đường số 2 (mặt cắt đường 3-7,5-0)
|
690.300
|
414.180
|
276.120
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7676 |
Huyện Phú Lộc |
Khu dân cư Hạ Thủy Đạo - Xã Lộc Sơn |
Tuyến đường số 3 (mặt cắt đường 3-6,0-0)
|
690.300
|
414.180
|
276.120
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7677 |
Huyện Phú Lộc |
Khu dân cư Hạ Thủy Đạo - Xã Lộc Sơn |
Tuyến đường số 4 (mặt cắt đường 3-6,0-3)
|
690.300
|
414.180
|
276.120
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7678 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch dân cư xã Lộc Thủy - Xã Lộc Thủy |
Đường ven sông Bù Lu
|
156.000
|
93.600
|
62.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7679 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch dân cư xã Lộc Thủy - Xã Lộc Thủy |
Đường 32,0m
|
156.000
|
93.600
|
62.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7680 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch dân cư xã Lộc Thủy - Xã Lộc Thủy |
Các tuyến đường còn lại trong khu quy hoạch
|
148.200
|
88.920
|
59.280
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7681 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch dân cư xã Lộc Tiến |
Đường 33,0m
|
148.200
|
88.920
|
59.280
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7682 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch dân cư xã Lộc Tiến |
Đường 30,0m
|
148.200
|
88.920
|
59.280
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7683 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch dân cư xã Lộc Tiến |
Đường 21,0m
|
132.600
|
79.560
|
53.040
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7684 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch dân cư xã Lộc Tiến |
Đường 16,5m
|
132.600
|
79.560
|
53.040
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7685 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch dân cư xã Lộc Tiến |
Đường 11,5m
|
132.600
|
79.560
|
53.040
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7686 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch dân cư xã Lộc Tiến |
Đường 6,0m
|
117.000
|
70.200
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7687 |
Huyện Phú Lộc |
Khu tái định cư Lộc Trì (GĐ1 và GĐ2) - Xã Lộc Trì |
Tuyến đường số 5 (từ 4,0m đến 10,5m)
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7688 |
Huyện Phú Lộc |
Khu tái định cư Lộc Trì (GĐ1 và GĐ2) - Xã Lộc Trì |
Tuyến đường số 01; 02; 03; 04 (từ 1,0m đến 13,5m)
|
421.200
|
252.720
|
168.480
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7689 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch dân cư xã Lộc Vĩnh - Xã Lộc Vĩnh |
Đường 28,0m
|
163.800
|
98.280
|
65.520
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7690 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch dân cư xã Lộc Vĩnh - Xã Lộc Vĩnh |
Đường 16,5m
|
163.800
|
98.280
|
65.520
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7691 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch dân cư xã Lộc Vĩnh - Xã Lộc Vĩnh |
Đường 11,5m
|
148.200
|
88.920
|
59.280
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7692 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch Phố chợ Vinh Hiền - Xã Vinh Hiền |
Đường từ 4,0m đến 10,5m
|
234.000
|
140.400
|
93.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7693 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch Phố chợ Vinh Hiền - Xã Vinh Hiền |
Đường từ 11,0m đến 13,5m
|
327.600
|
196.560
|
131.040
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7694 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch Phố chợ Vinh Hiền - Xã Vinh Hiền |
Đường từ 14,0m đến 16,5m
|
429.000
|
257.400
|
171.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7695 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch dân cư Hiền Hòa 1 - Xã Vinh Hiền |
Đường từ 11,0m đến 13,5m
|
234.000
|
140.400
|
93.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7696 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch dân cư Hiền Hòa 1 - Xã Vinh Hiền |
Đường từ 14,0m đến 16,5m
|
327.600
|
196.560
|
131.040
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7697 |
Huyện Phú Lộc |
Khu Tái định cư Linh Thái - Xã Vinh Hiền |
Đường từ 4,0m đến 10,5m
|
156.000
|
93.600
|
62.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7698 |
Huyện Phú Lộc |
Khu Tái định cư Linh Thái - Xã Vinh Hiền |
Đường từ 11,0m đến 13,5m
|
195.000
|
117.000
|
78.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7699 |
Huyện Phú Lộc |
Khu Tái định cư Linh Thái - Xã Vinh Hiền |
Đường từ 14,0m đến 16,5m
|
234.000
|
140.400
|
93.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7700 |
Huyện Phú Lộc |
Hạ tầng kỹ thuật Khu tái định cư thôn 1 - Xã Xuân Lộc |
Tuyến đường số 1 (mặt cắt đường 0,5-5,5-2,0)
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |